câu hỏi

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

Câu 1: Hiện nay sinh viên ra trường khó tìm việc làm.

Trong khi đó các doanh


nghiệp khó tìm nhân sự, Theo quan điểm của bạn hiện tượng này là như thế
nào?

Trả lời: Thực tế cho thấy rằng doanh nghiệp luôn luôn trong tình trạng thiếu các nhân
sự có trình độ cao mà hằng năm sinh viên ra trường luôn có thống kê tỉ lệ thất nghiệp.
Nguyên nhân là do các doanh nghiệp không chỉ tuyển dụng dựa trên tấm bằng, tấm
bằng chỉ minh chứng rằng sinh viên đã được đào tạo qua trường lớp mà thôi. Còn họ
có nhu cầu tìm nhân sự để làm được việc. Ngoài kiến thức họ còn có yêu cầu về kinh
nghiệm trong lĩnh vực của họ. Cũng như kĩ năng, bởi vì chúng ta không chỉ làm một
mình mà còn làm cho 1 doanh nghiệp tổ chức lớn như khả năng giao tiếp, thái độ , xử
lý tình huống. Khi bạn không đáp ứng nhu cầu, yêu cầu của họ thì họ không thể tuyển
dụng bạn. Đó là lý do cho việc nguồn cung thì lớn nhu cầu thì rất cao nhưng không thể
gặp nhau

Câu 2: Vận dụng cặp phạm trù nhân quả trong phân tích vấn đề thất
nghiệp đối với ngành Dược ở Việt Nam hiện nay ?

Nguyên nhân:

- Cung vượt cầu:

Tăng trưởng nóng về đào tạo: Số lượng trường đại học, cao đẳng đào tạo ngành
Dược tăng nhanh trong thời gian ngắn, dẫn đến số lượng dược sĩ tốt nghiệp hàng
năm vượt xa nhu cầu thực tế.

Thiếu định hướng nghề nghiệp: Nhiều thí sinh lựa chọn ngành Dược theo xu
hướng, phong trào mà không có định hướng nghề nghiệp rõ ràng, dẫn đến tình
trạng thất nghiệp sau khi tốt nghiệp.

- Nhu cầu tuyển dụng hạn chế:

Bão hòa thị trường: Thị trường dược phẩm Việt Nam đang dần bão hòa, số lượng
nhà thuốc, quầy thuốc tăng cao, dẫn đến cạnh tranh gay gắt và nhu cầu tuyển dụng
dược sĩ mới hạn chế.

Yêu cầu kinh nghiệm: Nhiều nhà tuyển dụng ưu tiên tuyển dụng dược sĩ có kinh
nghiệm, gây khó khăn cho sinh viên mới ra trường.

- Yếu tố khác:

Chất lượng đào tạo chưa đồng đều: Chất lượng đào tạo giữa các trường còn chênh
lệch, một bộ phận sinh viên tốt nghiệp chưa đáp ứng được yêu cầu thực tế của nhà
tuyển dụng.
Thiếu kỹ năng mềm: Sinh viên Dược thường chú trọng kiến thức chuyên môn mà
ít quan tâm đến phát triển kỹ năng mềm, kỹ năng giao tiếp, bán hàng... gây khó
khăn trong quá trình tìm kiếm việc làm.

Kết quả:

- Tỷ lệ thất nghiệp cao: Nhiều dược sĩ trẻ tốt nghiệp không tìm được việc làm đúng
chuyên ngành, dẫn đến lãng phí nguồn nhân lực.

- Lương thấp, điều kiện làm việc không đảm bảo: Do cạnh tranh cao, nhiều dược sĩ
phải chấp nhận mức lương thấp, điều kiện làm việc không đảm bảo.

- Chuyển đổi nghề nghiệp: Một bộ phận dược sĩ phải chuyển sang làm các công
việc khác không liên quan đến chuyên môn.

Câu 3: Lý do chính cho việc tỷ lệ thất nghiệp của thanh niên khu vực thành
thị lại cao hơn khu vực nông thôn là gì ?
Tỷ lệ thất nghiệp cao hơn ở khu vực thành thị so với nông thôn có thể được giải
thích bằng một số lý do chính:
1. Cạnh tranh công việc: Thành thị thường có sự cạnh tranh khốc liệt hơn trong
việc tìm kiếm việc làm. Với một lượng lớn người dân tập trung ở một khu
vực nhỏ, số lượng công việc có thể hạn chế hơn so với khu vực rộng lớn như
nông thôn.
2. Tính đa dạng của nền kinh tế: Thành thị thường có nền kinh tế đa dạng hơn,
với nhiều ngành công nghiệp và loại hình công việc khác nhau. Điều này có
thể tạo ra nhiều cơ hội nhưng cũng có thể tạo ra sự cạnh tranh gay gắt và đòi
hỏi kỹ năng đa dạng.
3. Yêu cầu kỹ năng cao: Các công việc trong thành thị thường đòi hỏi kỹ năng
cao hơn, có thể yêu cầu bằng cấp, kinh nghiệm làm việc hoặc đào tạo
chuyên môn. Những yêu cầu này có thể làm tăng tỷ lệ thất nghiệp đặc biệt là
trong số thanh niên mới ra trường.
4. Chuyển đổi cơ cấu kinh tế: Nông thôn thường phụ thuộc vào ngành nông
nghiệp và các hoạt động liên quan. Trong khi đó, thành thị thường phát triển
theo hướng dịch vụ và công nghiệp. Sự chuyển đổi này có thể làm thay đổi
cơ cấu việc làm, dẫn đến tình trạng thất nghiệp cao trong một số nhóm dân
số.
5. Vấn đề hạ tầng và dịch vụ: Mặc dù thành thị có thể cung cấp nhiều cơ hội
hơn, nhưng cũng có thể gặp phải vấn đề về hạ tầng và dịch vụ, bao gồm giáo
dục và đào tạo, chăm sóc sức khỏe và giao thông công cộng. Những vấn đề
này có thể làm giảm khả năng tiếp cận của thanh niên với cơ hội việc làm.

Câu 4: bạn nghĩ thế nào hệ gen z hiện tại thể hiện bản thân ,cá tính có
nhu cầu cao, yêu cầu cao trong công việc dẫn đến khi chịu một số áp
lực đã xin nghỉ việc , dẫn đến thất nghiệp hiện tại ?

Hệ Gen Z hiện tại thường được mô tả là tỏ ra khá tự tin, độc lập và có cá tính. Họ
thường quan tâm đến việc làm việc trong một môi trường tích hợp và ý thức về vai
trò của bản thân trong xã hội. Tuy nhiên, điều này cũng đi kèm với một số thách
thức khi tham gia vào thị trường lao động:

1. Yêu cầu cao trong công việc: Gen Z thường có xu hướng đặt ra yêu cầu cao
với bản thân và mong muốn một sự nghiệp có ý nghĩa và thú vị. Họ muốn
làm việc trong một môi trường có thể phát triển kỹ năng và sự sáng tạo của
mình.

2. Áp lực từ xã hội: Xã hội ngày nay thường đặt áp lực lớn lên các cá nhân,
đặc biệt là đối với Gen Z, thông qua các tiêu chuẩn về thành công, hạnh
phúc và hoàn thiện bản thân. Điều này có thể tạo ra áp lực tinh thần và cảm
giác không đủ tự tin khi không đáp ứng được kỳ vọng.

3. Sự không thích nghi với áp lực: Trong khi Gen Z thường có nhu cầu cao
và mong muốn thành công, họ cũng có thể thiếu kỹ năng quản lý áp lực và
không thích nghi tốt với những thách thức trong công việc. Khi gặp phải áp
lực hoặc thất bại, một số người có thể cảm thấy mất hứng thú và chọn ngừng
làm việc.

Tổng hợp lại, các yếu tố này có thể góp phần đến việc một số người trong hệ Gen
Z chịu áp lực và chọn ngừng làm việc, dẫn đến tình trạng thất nghiệp hiện tại. Để
giải quyết vấn đề này, việc phát triển kỹ năng quản lý áp lực và tạo điều kiện làm
việc tích cực có thể giúp họ thích ứng tốt hơn với môi trường lao động đầy thách
thức.
Câu 5 tại sao tỉ lệ thất nghiện tại việt nam là chưa đầy 2% trong khi
nhiều nước phát triển là 2 con số ? Tại sao lại có sự khác biệt này?
trả lời :
:Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ thất nghiệp ở mỗi quốc gia, và sự
khác biệt này có thể được giải thích bởi các lý do sau:

1. Cơ cấu kinh tế:


- Việt Nam có nền kinh tế chủ yếu dựa vào khu vực công nghiệp chế tạo,
xây dựng và dịch vụ, cung cấp nhiều công việc ổn định.
- Các nước phát triển thường có nhiều công việc trong lĩnh vực công nghệ,
dịch vụ cao cấp, yêu cầu trình độ chuyên môn cao hơn, tạo ra sự cạnh
tranh lớn hơn trong thị trường lao động.

2. Chính sách việc làm:


- Chính phủ Việt Nam đã có các chính sách hỗ trợ việc làm như tạo việc
làm mới, đào tạo nghề, khuyến khích khởi nghiệp.
- Các nước phát triển cũng có các chính sách an sinh xã hội phát triển
hơn, nhưng tỷ lệ thất nghiệp vẫn ở mức cao hơn.

3. Cấu trúc dân số:


- Việt Nam có tỷ lệ lao động trẻ và năng động cao hơn so với các nước
phát triển.
- Việc có nhiều lao động trẻ giúp Việt Nam tận dụng được nguồn nhân lực
dồi dào và linh hoạt hơn.

Tóm lại, sự khác biệt trong tỷ lệ thất nghiệp phản ánh sự khác biệt về cấu
trúc kinh tế, chính sách việc làm và cấu trúc dân số giữa Việt Nam và các
nước phát triển.

Câu 6:Tại sao một số người mất việc làm trong khi những người khác
có thể duy trì được công việc của họ dù đều cùng đối mặt với tình
trạng thất nghiệp trong một ngành nghề?

Mất việc làm có thể có nhiều nguyên nhân nguyên cớ và điều kiện ảnh
hưởng. Một số nguyên nhân có thể bao gồm sự suy giảm của ngành nghề
do công nghệ mới, sự thay đổi trong nền kinh tế hoặc doanh nghiệp, hoặc
thậm chí là đại dịch toàn cầu. Nguyên cớ có thể là kỹ năng hoặc bằng cấp
không phù hợp, hiệu suất làm việc không đạt yêu cầu hay vấn đề sức
khoẻ, gia đình. Điều kiện như cơ hội việc làm ở địa phương, mạng lưới xã
hội hoặc thị trường lao động cũng có thể ảnh hưởng. Mỗi trường hợp sẽ có
những yếu tố cụ thể khác nhau và việc hiểu rõ sẽ giúp người ta tìm ra các
giải pháp phù hợp để vượt qua tình trạng thất nghiệp.
Câu hỏi: Có những thách thức nào khi áp dụng phạm trù nhân quả vào giải
quyết vấn đề thất nghiệp tại Việt Nam ?
Trả lời: Một số thách thức có thể bao gồm khả năng thu thập dữ liệu chính
xác, sự phức tạp của các yếu tố gây thất nghiệp và sự cần thiết của sự
hợp tác giữa chính phủ, doanh nghiệp và các tổ chức xã hội để thực hiện
các giải pháp cụ thể.

Câu 7: Phạm trù nhân quả của Mác-Lênin giúp ta hiểu rõ về mối quan hệ giữa
sự phát triển kinh tế và vấn đề thất nghiệp ở Việt Nam như thế nào?
*Trả lời: Phạm trù nhân quả của Mác-Lênin cung cấp một cách tiếp cận nhìn nhận
vấn đề thất nghiệp ở Việt Nam từ góc độ toàn diện và phức tạp hơn. Theo triết lý
này, mỗi hiện tượng trong xã hội không phải là ngẫu nhiên mà đều có nguyên
nhân và hậu quả phản ánh một loạt các quá trình phức tạp trong cơ sở vật chất và
xã hội
Ở Việt Nam, mối quan hệ giữa sự phát triển kinh tế và vấn đề thất nghiệp có thể
được hiểu thông qua phạm trù nhân quả của Mác-Lênin:
- Sự phát triển kinh tế và cơ sở vật chất: Sự phát triển kinh tế có thể tạo ra cơ hội
việc làm mới thông qua việc mở rộng các ngành công nghiệp, đầu tư vào hạ tầng,
và thúc đẩy sản xuất. Tuy nhiên, nếu không có sự điều tiết và quản lý hợp lý, sự
phát triển này có thể tạo ra tình trạng thất nghiệp do sự không cân đối giữa cung
và cầu lao động.
- Chính sách xã hội và lao động: Các chính sách xã hội và lao động đóng vai trò
quan trọng trong việc điều tiết thị trường lao động và giảm thiểu thất nghiệp. Qua
phạm trù nhân quả, chúng ta có thể đánh giá hiệu quả của các biện pháp như bảo
hiểm thất nghiệp, đào tạo nghề, và chính sách bảo vệ lao động.
- Tính chủ động và sáng tạo của con người: Phạm trù nhân quả cũng nhấn mạnh
vai trò của tính chủ động và sáng tạo của con người trong việc giải quyết vấn đề
thất nghiệp. Sinh viên và người lao động cần phải tự chủ và tìm kiếm cơ hội, sử
dụng kiến thức và kỹ năng của mình để thích nghi với biến đổi trong nền kinh tế.
🡪Tóm lại, phạm trù nhân quả của Mác-Lênin giúp chúng ta hiểu rõ hơn về mối
quan hệ giữa sự phát triển kinh tế và vấn đề thất nghiệp ở Việt Nam bằng cách
phân tích các nguyên nhân và hậu quả phức tạp từ cấp độ cơ sở vật chất đến các
yếu tố xã hội và con người.

Câu 8: Sự phân hóa giai cấp lao động ở Việt Nam do thất nghiệp tạo ra có
phản ánh xu hướng nào trong mối quan hệ sản xuất hiện tại?
Sự phân hóa giai cấp trong lao động ở Việt Nam, phần lớn được thúc đẩy bởi thất
nghiệp và chênh lệch kỹ năng, phản ánh sự chuyển biến sâu sắc trong mối quan hệ
sản xuất. Người lao động thấp kỹ năng thường chịu ảnh hưởng nặng nề hơn trong
thời kỳ tự động hóa và toàn cầu hóa, khi mà những công việc đòi hỏi kỹ năng cao
hoặc chuyên môn hóa cao ngày càng được ưu tiên. Điều này dẫn đến một khoảng
cách ngày càng tăng giữa các giai cấp lao động, nơi những người có kỹ năng và
trình độ cao hơn có nhiều cơ hội và thu nhập tốt hơn so với những người lao động
kém kỹ năng, tạo nên sự chênh lệch và mâu thuẫn giai cấp ngày càng rõ nét.

Câu 9: Sự tương tác giữa giáo dục, kỹ năng lao động và thị trường
lao động làm thế nào góp phần vào vấn đề thất nghiệp ở Việt Nam
Giáo dục cung cấp kỹ năng phù hợp có thể giúp người lao động dễ dàng
hòa nhập vào thị trường lao động, giảm tỷ lệ thất nghiệp. Tuy nhiên, sự
không phù hợp giữa giáo dục và nhu cầu thị trường lao động có thể gây
ra tăng tỷ lệ thất nghiệp. Sự tương tác giữa giáo dục, kỹ năng lao động
và thị trường lao động: Giáo dục chính là nguồn cung cấp kỹ năng cho
người lao động. Nếu giáo dục cung cấp kỹ năng không phù hợp hoặc
không đáp ứng được nhu cầu của thị trường lao động, người lao động sẽ
gặp khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm, dẫn đến tăng tỷ lệ thất
nghiệp. Sự tương tác giữa giáo dục, kỹ năng lao động và thị trường lao
động cần phải được cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo rằng người lao động
được trang bị những kỹ năng phù hợp với nhu cầu thực tế của doanh
nghiệp và xã hội
Câu 10: Làm thế nào chúng ta có thể khuyến khích ý thức về trách
nhiệm cá nhân trong việc tự cải thiện và phát triển kỹ năng để đối phó
với thất nghiệp?
Để khuyến khích ý thức về trách nhiệm cá nhân trong việc tự cải
thiện và phát triển kỹ năng để đối phó với thất nghiệp, chúng ta có thể
thực hiện các biện pháp như sau:
1. Giáo dục và Tuyên truyền: Tạo ra các chương trình giáo dục và
chiến dịch tuyên truyền nhằm nâng cao ý thức về tầm quan trọng
của việc phát triển kỹ năng và năng lực cá nhân. Đây có thể là
thông qua các khóa học, seminar, hoặc các tài liệu hướng dẫn về
cách xây dựng sự nghiệp và phát triển bản thân.
2. Hỗ trợ Tài chính và Kỹ thuật: Cung cấp hỗ trợ tài chính và kỹ
thuật cho người đang tìm kiếm việc làm để họ có thể tiếp cận các
khóa học, đào tạo, hoặc các chương trình phát triển kỹ năng một
cách dễ dàng hơn.
3. Xây dựng Môi trường Thuận lợi: Tạo ra một môi trường khuyến
khích việc học hỏi và phát triển bản thân bằng cách tạo ra cơ hội và
không gian cho việc trao đổi kiến thức, kinh nghiệm và cơ hội
nghề nghiệp.
4. Phát triển Kỹ năng Mềm: Khuyến khích phát triển các kỹ năng
mềm như giao tiếp, làm việc nhóm, quản lý thời gian và giải quyết
vấn đề, các kỹ năng mà các nhà tuyển dụng thường tìm kiếm ở ứng
viên.
5. Tạo ra Cơ hội và Sự Ủng hộ: Tạo ra các cơ hội cho người lao
động để họ tham gia vào các dự án, chương trình thực tập, hoặc
các chương trình học tập song song với công việc để họ có thể tiếp
tục phát triển kỹ năng trong khi đang làm việc.
Những biện pháp này không chỉ giúp người lao động tự phát triển và
cải thiện kỹ năng của mình mà còn tạo ra một môi trường khích lệ và
ủng hộ cho việc phát triển cá nhân, từ đó giảm thiểu tỷ lệ thất nghiệp
và tạo ra một xã hội phồn thịnh và hài hòa hơn.

You might also like