Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

STT Họ tên Nghe Ngữ pháp Bài tổng hợp Tổng điểm

1 nguyễn phương anh 20 68 58 146


2 lê quyền minh 15 72 55 142
3 nguyễn khánh vi 18 69 54 141
4 gia khanh 19 66 53 138
4 thân việt bách 19 66 53 138
6 cao kiến bình 17 60 59 136
7 nguyễn vũ thùy anh 19 64 52 135
8 vũ đình kiên 19 61 54 134
8 mai vân khánh 19 69 46 134
10 nguyễn hải nam 19 64 50 133
10 lê thiện bảo 17 63 53 133
10 hoàng ngọc hà 17 62 54 133
13 nguyễn hải anh 18 65 49 132
14 phạm việt anh 20 59 52 131
14 đặng bảo lam 17 59 55 131
16 tiêu gia tuệ 16 58 54 128
16 nguyễn thị minh ánh 18 63 47 128
18 nguyễn thị anh thư 17 52 58 127
19 nguyễn thị phương uyên 14 61 51 126
20 lương gia linh 17 56 52 125
21 hoàng thanh trúc 17 54 52 123
22 thành nam 18 55 50 123
23 đỗ nguyệt minh 18 55 49 122
23 hà khánh lâm 15 61 46 122
25 đặng bảo ngọc 16 58 47 121
25 nguyễn đức thịnh 15 60 46 121
27 đào hồng anh 13 57 50 120
28 nguyễn hà anh 14 58 47 119
29 vũ phạm uyển chi 17 50 51 118
30 tô tú anh 15 54 48 117
30 phạm ngọc minh anh 17 53 47 117
32 nguyễn thanh hà 19 50 46 115
33 bùi hải long 17 53 43 113
34 nguyễn quỳnh chi 17 52 42 111
35 nguyễn hồng khánh 12 50 47 109
36 trần đức lượng 14 47 45 106
37 đặng tiến hùng 13 44 47 104
38 nguyễn thanh băng 16 47 41 104
39 Trần Quốc Việt 17 43 42 102
40 nguyễn t. minh ngọc 10 52 39 101
40 Đàm Tú Linh 13 47 41 101
42 phạm tường linh 17 45 36 98
43 vũ nguyễn thu hà 16 43 37 96
44 phạm vĩnh tiến 12 44 38 94
45 nguyễn hà thu 17 40 35 92
46 nguyễn phạm gia linh 9 41 38 88
47 đặng thành long 15 39 33 87
48 bảo hân 13 37 32 82
49 trần nguyễn minh trang 12 30 36 78
50 nguyễn hà phương 9 31 31 71
51 trần thị minh nguyệt 10 26 33 69
52 nguyễn tuệ nhi 8 31 27 66
53 bùi thùy linh 10 32 22 64
54 đỗ mỹ ngân 12 31 20 63
55 nguyễn nhật minh 10 25 21 56
56 hoàng lê hữu lộc 8 20 18 46
57 Lý Bảo Sơn 8 12 16 36
58 vũ hoàng hà linh 9 11 13 33

You might also like