a) 3x − 2 = 7 b) 4(1 − x)2 − 8 = 0 c) 3 2 x − 5 8x = 28 − 7 18x 3 2 7 1 1 d) 16 x + 16 − 9x + 9 = 4x + 4 − 5 e) x −1 + 36x − 36 − 9x − 9 = 16 4 3 2 3 2 f) 4 x 2 − 4 x + 1 = 3x − 2 g) x 2 − 6 x + 9 + 2 x = 4 h) x − 2 x − 1 = 3 i) x + 4 x − 4 = 2 k) x 2 − 2 x + 1 + x 2 − 4 x + 4 = 3 2 x −5 x 4 x 2 Bài 2. Cho A = và B = + − với x 0; x 4 x −2 x −2 4−x x +2 a) Tính giá trị biểu thức A khi x = 9 b)Rút gọn biểu thức B 1 c) Đặt P = A B . Tìm x để P = d) Chứng minh rằng: P 3 2 e) Tìm số tự nhiên nhỏ nhất để P −1 f) Tìm các số nguyên tố x để P 0 a 1 1 Bài 3. Cho biểu thức: P = − + với a 0;a 1 1− a 2 a + 2 2 a − 2 a) Rút gọn P b) Tính P khi a = 3 − 2 2 −1 c) Tìm a để P d) Tìm số nguyên a để P nhận giá trị nguyên 2 x +2 x 5 8 x −6 Bài 4. Cho biểu thức A = và B = + + với x 0; x 1 x +1 x −1 x +1 1− x a) Tính giá trị biểu thức A khi x = 9 b) Rút gọn biểu thức P = A : B c) Tìm x để P = 2 d) Tìm x để P 1 e) Tìm x để P2 P f) So sánh A và A2 g) Tìm x nguyên để P là số tự nhiên h) Tìm x để biểu thức B đạt giá trị nhỏ nhất i) Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức A x +3 k) Cho Q = B . Tìm giá trị nhỏ nhất của Q x −1