Professional Documents
Culture Documents
Chương 4-NHÓM 3
Chương 4-NHÓM 3
BÀI 4.1
Theo phương pháp FIFO( Nhập trước- Xuất trước)
Tồn kho đầu tháng 9,600,000
4-May 14,878,800
9-May 7,200,000
12-May 7,359,600
20-May 6,300,000
25-May 12,479,400
29-May 9,760,000
Tồn kho cuối tháng 13,499,800
Theo phương pháp bình quân gia quyền cuối kỳ(giá bình quân cố định)
Tồn kho đầu tháng 9,600,000
4-May 14,878,800
9-May 7,370,691
12-May 9,827,588
20-May 6,300,000
25-May 12,284,485
29-May 9,760,000
Tồn kho cuối tháng 11,056,036
Bài 4.2
Theo phương pháp FIFO( Nhập trước- Xuất trước)
Tồn kho đầu tháng 1,000,000
3-Jun 3,366,000
7-Jun 4,576,000
10-Jun 4,366,000
16-Jun 2,332,000
25-Jun 3,432,000
28-Jun 6,930,000
29-Jun 5,786,000
Tồn kho cuối tháng 4,620,000
Trang 47
Trị giá xuấ t kho ngà y 5: 150×2000+150×2100=615000đ
Trị giá xuấ t kho ngà y 15 250×2100+150×2050=832500đ
trang 48
1. ĐGBQ=((200×960)+30000)/200=1110
3. ĐGBQ=((500×940)+30000-20000)/500=960
Theo FIFO
ngà y 9/7 100×1000+180×1110=299800
ngà y 26/7 20×1110+500×960+80×1020=583800
tồ n cuố i kỳ 100×1000+(200×1110+500×960+200×1020)-(299×800+583800)=122400
bình quâ n cố định (cả kỳ dự trữ )
giá xuấ t kho bình quâ n (100×1000+200×1110+500×900+200×1020)/(100+200+500+200)=1006
trị giá xuấ t kho 9/7 280×1006=281680
trị giá xuấ t kho 26/7 600×1006=603600
bình quâ n gia quyền cuố i kỳ
đơn giá tồ n đầ u kỳ 1000đ
trị giá xuấ t kho 9/7 280×1000=280000đ
trị giá xuấ t kho 26/7 600×1000=600000
*theo BQGQ liên hoà n
đơn giá xuấ t kho lầ n 1(9/7) (100×1000+200×1110)/(100+200)=1073,3
: ngà y 9/7 280×1073,3=300,524
ĐG xuấ t kho lầ n 2(cò n 20kg xuấ t ngà y 9/7) (20×1073,3+500×960+200×1020)/(20+500+200)=97
ngà y 26/7 600×979,81=587886
Đơn giá xuất kho lần 1:
12,239
)-(299×800+583800)=122400
)/(100+200+500+200)=1006
+200×1020)/(20+500+200)=979,81