131 bald eagle n /ˌbɑːld ˈiː.ɡəl/ đại bàng trắng 132 bee n /biː/ con ong 133 blackbird n /ˈblæk.bɝːd/ chim két 134 cat n /kæt/ con mèo 135 chicken n /ˈtʃɪk.ɪn/ con gà 136 chimpanzee n /ˌtʃɪm.pænˈziː/ con tinh tinh 137 cow n /kaʊ/ con bò 138 coyote n /kaɪˈoʊ.t̬ i/ chó sói đồng cỏ 139 crab n /kræb/ con cua 140 crow n /kroʊ/ (một loại) quạ 141 deer n /dɪr/ con hươu, nai 142 dog n /dɑːɡ/ con chó 143 dove n /dʌv/ chim bồ câu 144 duck n /dʌk/ con vịt 145 elephant n /ˈel.ə.fənt/ con voi 146 fish n /fɪʃ/ con cá 147 flamingo n /fləˈmɪŋ.ɡoʊ/ chim hồng hạc 148 fox n /fɑːks/ con cáo 149 giraffe n /dʒɪˈræf/ hươu cao cổ 150 goat n /ɡoʊt/ con dê 151 goldfish n /ˈɡoʊld.fɪʃ/ cá vàng 152 goose n /ɡuːs/ con ngỗng 153 hamster n /ˈhæm.stɚ/ chuột đồng 154 hawk n /hɑːk/ chim diều hâu 155 hedgehog n /ˈhedʒ.hɑːɡ/ con nhím 156 hippopotamus n /ˌhɪp.əˈpɑː.t̬ ə.məs/ hà mã 157 horse n /hɔːrs/ con ngựa 158 kangaroo n /ˌkæŋ.ɡəˈruː/ chuột túi 159 kitten n /ˈkɪt̬ .ən/ mèo con 160 koala n /koʊˈɑː.lə/ gấu túi 161 leopard n /ˈlep.ɚd/ con báo 162 lion n /ˈlaɪ.ən/ sư tử 163 mole n /moʊl/ chuột chũi 164 monkey n /ˈmʌŋ.ki/ con khỉ 165 mouse n /maʊs/ con chuột 166 ostrich n /ˈɑː.strɪtʃ/ đà điểu 167 otter n /ˈɑː.t̬ ɚ/ rái cá 168 owl n /aʊl/ con cú 169 ox n /ɑːks/ con bò đực 170 panda n /ˈpæn.də/ gấu trúc 171 parrot n /ˈper.ət/ con vẹt 172 peacock n /ˈpiː.kɑːk/ con công 173 penguin n /ˈpeŋ.ɡwɪn/ chim cánh cụt 174 pig n /pɪɡ/ con lợn, heo 175 pigeon n /ˈpɪdʒ.ən/ chim bồ câu (lớn hơn) 176 puppy n /ˈpʌp.i/ chó con 177 rabbit n /ˈræb.ɪt/ con thỏ 178 raven n /ˈreɪ.vən/ (một loại) quạ 179 robin n /ˌrɑː.bɪn-/) chim cổ đỏ 180 seagull n /ˈsiː.ɡʌl/ mòng biển, hải âu 181 sheep n /ʃiːp/ con cừu 182 shrimp n /ʃrɪmp/ con tôm 183 sparrow n /ˈsper.oʊ/ chim sẻ 184 squirrel n /ˈskwɝː.əl/ con sóc 185 stork n /stɔːrk/ con cò 186 swallow n /ˈswɑː.loʊ/ chim nhạn, én 187 swan n /swɑːn/ thiên nga 188 turkey n /ˈtɝː.ki/ con gà tây 189 turtle n /ˈtɝː.t̬ əl/ con rùa 190 walrus n /ˈwɑːl.rəs/ hải mã 191 woodpecker n /ˈwʊdˌpek.ɚ/ chim gõ kiến
BODY MOVEMENTS - ĐỘNG TÁC
STT Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 488 bend v /bend/ cúi, uốn cong 489 break v /breɪk/ làm vỡ, bẻ gãy 490 carry v /ˈker.i/ mang, vác 491 cartwheel v /ˈkɑːrt.wiːl/ nhào lộn 492 catch v /kætʃ/ bắt, đỡ 493 clap v /klæp/ vỗ tay 494 crawl v /krɑːl/ bò, trườn 495 cry v /kraɪ/ khóc lóc 496 dance v /dæns/ nhảy múa, khiêu vũ 497 dive v /daɪv/ nhảy lao xuống nước, lặn 498 drag v /dræɡ/ lôi, kéo 499 drop v /drɑːp/ làm rơi 500 hit v /hɪt/ đánh, va phải 501 hold v /hoʊld/ nắm, giữ 502 jog v /dʒɑːɡ/ chạy bộ 503 jump v /dʒʌmp/ nhảy, giật mình 504 kick v /kɪk/ đá 505 kiss v /kɪs/ hôn 506 kneel v /niːl/ quỳ gối 507 laugh v /læf/ cười lớn 508 lean v /liːn/ dựa, tựa 509 leap v /liːp/ nhảy vọt 510 lie down v /laɪ daʊn/ nằm xuống, ngả lưng 511 lift v /lɪft/ nâng lên 512 look v /lʊk/ nhìn, ngắm 513 march v /mɑːrtʃ/ diễu hành, hành quân 514 open v /ˈoʊ.pən/ mở ra 515 point v /pɔɪnt/ chỉ, trỏ 516 pour v /pɔːr/ đổ, rót 517 pull v /pʊl/ kéo 518 punch v /pʌntʃ/ đấm, thọi 519 push v /pʊʃ/ xô đẩy 520 put down v /pʊt daʊn/ đặt xuống 521 run v /rʌn/ chạy 522 sit v /sɪt/ ngồi 523 slip v /slɪp/ trượt, tuột 524 squat v /skwɑːt/ ngồi xổm 525 stand v /stænd/ đứng yên 526 stretch v /stretʃ/ vươn (vai..), ưỡn lưng 527 talk v /tɑːk/ nói chuyện, trò chuyện 528 throw v /θroʊ/ ném, quăng, vứt 529 tiptoe v /ˈtɪp.toʊ/ đi nhón chân 530 trip v /trɪp/ ngáng chân, vấp ngã 531 walk v /wɑːk/ đi bộ 532 wave v /weɪv/ vẫy tay
BODY PARTS - BỘ PHẬN CƠ THỂ
STT Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa của từ 424 ankle n /ˈæŋ.kəl/ mắt cá chân 425 arm n /ɑːrm/ cánh tay 426 armpit n /ˈɑːrm.pɪt/ nách 427 beard n /bɪrd/ râu 428 breast n /brest/ ngực, vú (phụ nữ) 429 calf n /kæf/ bắp chân 430 cheek n /tʃiːk/ má 431 chest n /tʃest/ ngực (chung) 432 chin n /tʃɪn/ cằm 433 earlobe n /ˈɪr.loʊb/ dái tai 434 elbow n /ˈel.boʊ/ khuỷu tay 435 eyebrow n /ˈaɪ.braʊ/ lông mày 436 eyelash n /ˈaɪ.læʃ/ lông mi 437 eyelid n /ˈaɪ.lɪd/ mí mắt 438 face n /feɪs/ gương mặt 439 finger n /ˈfɪŋ.ɡɚ/ ngón tay 440 forearm n /ˈfɔːr.ɑːrm/ cẳng tay 441 forehead n /ˈfɑː.rɪd/ trán 442 gum n /ɡʌm/ nướu, lợi 443 heel n /hiːl/ gót chân 444 hip n /hɪp/ hông 445 index finger n /ˈɪn.deks ˌfɪŋ.ɡɚ/ ngón tay trỏ 446 jaw n /dʒɑː/ hàm, quai hàm 447 knee n /niː/ đầu gối 448 knuckle n /ˈnʌk.əl/ khớp đốt ngón tay (đặc biệt là đoạn nối giữa ngón tay và bàn tay) 449 leg n /leɡ/ chân 450 lip n /lɪp/ môi 451 mouth n /maʊθ/ miệng 452 mustache n /ˈmʌs.tæʃ/ râu mép, ria