Gv - Thpt Bộ Đề Vật Lý Ngày 24.05.2024

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 13

LUYỆN ĐỀ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024 – TAQ EDUCATION

MÔN: VẬT LÝ

BỘ ĐỀ NGÀY 24/05/2024

Câu 1: (TAQ Education) Đồ thị biểu diễn sự biến thiên củ a lự c hồ i phụ c theo li độ trong
dao độ ng điều hò a có dạ ng
A. Đườ ng hình sin. B. Đườ ng elip. C. Đoạ n thẳ ng. D. Đườ ng thẳ ng.
Câu 2: (TAQ Education) Khi xả y ra hiện tượ ng cộ ng hưở ng cơ thì vậ t tiếp tụ c dao độ ng
A. Vớ i tầ n số lớ n hơn tầ n số dao độ ng riêng. B. Vớ i tầ n số bằ ng tầ n số dao độ ng riêng.
C. Vớ i tầ n số bé hơn tầ n số dao độ ng riêng. D. Mà khô ng chịu ngoạ i lự c tá c dụ ng.
Câu 3: (TAQ Education) Mộ t vậ t dao độ ng điều hò a đang có li độ 0<x<a và đang hướ ng về
vị trí câ n bằ ng. Nhậ n xét nà o sau đâ y đú ng?
A. Vậ t đang chuyển độ ng nhanh dầ n cù ng chiều dương.
B. Vậ t đang chuyển độ ng nhanh dầ n ngượ c chiều dương.
C. Vậ t đang chuyển độ ng nhanh dầ n đều cù ng chiều dương.
D. Vậ t đang chuyển độ ng nhanh dầ n đều ngượ c chiều dương.
Câu 4: (TAQ Education) Mộ t con lắ c lò xo gồ m vậ t nhỏ có khố i lượ ng m và lò xo nhẹ có độ

cứ ng k đang dao độ ng điều hò a. Đạ i lượ ng nà o sau đâ y đượ c tính bằ ng biểu thứ c


√ k
4. m. π 2
?

A. Chu kỳ. B. Tầ n số gó c. C. Tầ n số . D. Pha ban đầ u.


Câu 5: (TAQ Education) Mộ t vậ t khố i lượ ng m treo và o lò xo có độ cứ ng k=25 n/m tạ o
thà nh con lắ c lò xo nằ m ngang. Kích thích con lắ c dao độ ng điều hò a. Con lắ c thự c hiện đượ c
5 dao độ ng toà n phầ n trong 4 giâ y (π2= 10). Khố i lượ ng củ a vậ t là :
4
A. 2 kg. B. kg . C. 0,004 kg. D. 400 g.
π
Câu 6: (TAQ Education) Dao độ ng tổ ng hợ p củ a hai dao độ ng điều hò a cù ng phương, cù ng
tầ n số , khá c pha ban đầ u là dao độ ng điều hò a có
A. Biên độ bằ ng tổ ng cá c biên độ củ a hai dao độ ng thà nh phầ n.
B. Pha ban đầ u tổ ng cá c pha ban đầ u củ a hai dao độ ng thà nh phầ n.
C. Chu kỳ bằ ng tổ ng cá c chu kỳ củ a hai dao độ ng thà nh phầ n.

1
D. Tầ n số bằ ng tầ n số củ a hai dao độ ng thà nh phầ n.
Câu 7: (TAQ Education) Mộ t hệ dao độ ng cưỡ ng bứ c, phá t biểu nà o sau đâ y sai?
A. Dao độ ng cưỡ ng bứ c có biên độ luô n bằ ng tầ n số riêng củ a hệ.
B. Dao độ ng cưỡ ng bứ c có biên độ khô ng đổ i theo thờ i gian.
C. Dao độ ng cưỡ ng bứ c có biên độ phụ thuộ c và o biên độ củ a lự c cưỡ ng bứ c.
D. Dao độ ng cưỡ ng bứ c có tầ n số bằ ng tầ n số củ a lự c cưỡ ng bứ c.
Câu 8: (TAQ Education) Đồ thị biểu diễn sự biến thiên củ a gia tố c theo
vậ n tố c trong dao độ ng điều hò a có dạ ng như hình vẽ bên. Giá trị cự c đạ i
củ a gia tố c gầ n nhấ t vớ i giá trị nà o sau đâ y?
A. 14,2 cm/s2. B. 12,7 cm/s2.
C. 16,5 cm/s2. D. 15,8 cm/s2.
Câu 9: (TAQ Education) Mộ t con lắ c lò xo gồ m vậ t nhỏ m và lò xo có độ cứ ng k đang dao
độ ng điều hò a. Mố c thế nă ng tạ i vị trí câ n bằ ng. Khi vậ t nhỏ ở biên thì thế nă ng củ a con lắ c
bằ ng 0,12 j. Khi vậ t qua vị trí câ n bằ ng thì độ ng nă ng củ a vậ t nhỏ bằ ng
A. 0,12 j. B. 0,06 j. C. 0,09 j. D. 0,10 j.
Câu 10: (TAQ Education) Mộ t con lắ c đơn có chiều dà i ℓ =1,2 m đang dao độ ng điều hò a
vớ i biên độ gó c α0 = 0,09rad. Biên độ dao độ ng củ a con lắ c là
A. 10,8 cm. B. 75,0 cm. C. 13,0 cm. D. 13,3 m.
Câu 11: (TAQ Education) Gọ i điểm m' là hình chiếu củ a mộ t chấ t điểm m chuyển độ ng
trò n đều lên mộ t đườ ng kính củ a quỹ đạ o. Điểm m' có chuyển độ ng là dao độ ng điều hò a.
Phá t biểu nà o sau đâ y sai?
A. Biên độ dao độ ng củ a điểm m' bằ ng bá n kính củ a quỹ đạ o trò n củ a m.
B. Tố c độ củ a điểm m' bằ ng tố c độ dà i củ a chấ t điểm m.
C. Lự c hồ i phụ c cự c đạ i tá c dụ ng lên m' có độ lớ n bằ ng độ lớ n lự c hướ ng tâ m tá c dụ ng lên
m.
D. Tầ n số gó c củ a điểm m' bằ ng tố c độ gó c củ a m.
Câu 12: (TAQ Education) Phá t biểu nà o sau đâ y sai khi nó i về biên độ dao độ ng củ a mộ t
vậ t dao độ ng điều hò a.
A. Biên độ dao độ ng bằ ng mộ t nử a chiều dà i quỹ đạ o.
B. Biên độ dao độ ng bằ ng khoả ng cá ch từ vị trí câ n bằ ng đến vị trí biên.
C. Biên độ dao độ ng bằ ng li độ cự c đạ i.

2
D. Biên độ dao độ ng bằ ng li độ khi vậ t ở biên.
Câu 13: (TAQ Education) Vectơ gia tố c củ a mộ t vậ t dao độ ng điều hò a
A. Luô n hướ ng về vị trí câ n bằ ng. B. Luô n cù ng hướ ng vớ i vectơ vậ n tố c.
C. Luô n hướ ng ra biên. D. Luô n ngượ c hướ ng vớ i lự c kéo về.
Câu 14: (TAQ Education) Mộ t con lắ c lò xo gồ m vậ t nhỏ có khố i lượ ng m và lò xo nhẹ có độ
cứ ng k. Con lắ c đang dao độ ng điều hò a vớ i biên độ a và tầ n số gó c ω. Khi con lắ c có li độ x
thì độ ng nă ng củ a con lắ c đượ c tính bằ ng cô ng thứ c
1 1
A. w ₫ = mω ( a −x ).
2 2 2
B. w d = mω (a− x) .
2 2
1 2 1
D. w d = k ( a −x ).
2 2
C. w d = kx .
2 2
Câu 15: (TAQ Education) Mộ t con lắ c lò xo đang dao độ ng điều hò a theo phương ngang
vớ i biên độ 6 cm. Mố c thế nă ng ở vị trí câ n bằ ng. Tạ i thờ i điểm độ ng nă ng củ a con lắ c gấ p 8
lầ n thế nă ng thì con lắ c cá ch vị trí câ n bằ ng mộ t đoạ n
A. 3√2 cm. B. 2 cm. C. 4 cm. D. 3 cm.
Câu 16: (TAQ Education) Mộ t vậ t dao độ ng điều hò a có phương trình li độ là x=a.
Cos(ωt+φ). Gọ i v, a, f lầ n lượ t là vậ n tố c, gia tố c và lự c hồ i phụ c. Trong cá c hệ thứ c mô tả
liên hệ giữ a cá c đạ i lượ ng, hệ thứ c nà o đứ ng?
2 2 2
2 2 v 2 a v
A. a =x + 2. B. F=−ma . C. a = 2
+ 2. D. A=ω2 x .
ω ω ω
Câu 17: (TAQ Education) Mộ t con lắ c lò xo gồ m vậ t nhỏ m và lò xo có độ cứ ng k đang dao
độ ng điều hò a vớ i phương trình x = acos(ωt+φ). Lự c đà n hồ i tá c dụ ng lên vậ t nhỏ có biểu
thứ c
A. Fdh = k(a+x). B. Fđh=-k⋅x. C. Fdh = k.x. D. Fdh = -k.(a+x).
Câu 18: (TAQ Education) Lự c hay hợ p lự c tá c dụ ng lên vậ t dao độ ng điều hò a đượ c gọ i là
A. Lự c kéo về. B. Trọ ng lự c. C. Lự c đà n hồ i. D. Lự c ma sá t.
Câu 19: (TAQ Education) Tạ i mộ t nơi có gia tố c trọ ng trườ ng g, mộ t con lắ c đơn có chiều
dà i ℓ dao độ ng điều hò a vớ i biên độ gó c α0. Cơ nă ng củ a con lắ c nà y bằ ng
1 2 1 1 2 1 2
A. mg α 0. B. mg lα 0. C. mgl α 0. D. g l α 0.
2 2 2 2
Câu 20: (TAQ Education) Mộ t con lắ c đơn đang dao độ ng điều hò a vớ i biên độ gó c α0=0,1
rad ở nơi có gia tố c trọ ng trườ ng g=10 m/s2. Biết khố i vậ t nhỏ củ a con lắ c là 40 g. Lự c kéo

3
về tá c dụ ng và o vậ t có giá trị cự c đạ i
A. 0,02 n. B. 0,4 n. C. 0,04 n. D. 0,2 n.
Câu 21: (TAQ Education) Mộ t vậ t dao độ ng điều hò a theo phương trình x=4cos(5πt-π/3)
(cm)(t tính bằ ng s). Tạ i thờ i điểm vậ t có vậ n tố c v=10πcm/s và đang tă ng thì vậ t có li độ là
A. −2 √ 2 cm . B. 2 √ 2 cm . C. 2 √ 3 cm . D. −2 √ 3 cm .
Câu 22: (TAQ Education) Tầ n số củ a mộ t vậ t dao độ ng điều hò a là
A. Thờ i gian vậ t thự c hiện 1 dao độ ng toà n phầ n.
B. Số dao độ ng toà n phầ n vậ t thự c hiện đượ c trong 1s.
C. Thờ i gian vậ t đó đi từ biên nà y sang biên kia.
D. Số lầ n vậ t qua vị trí câ n bằ ng.
Câu 23: (TAQ Education) Mộ t chấ t điểm dao độ ng vớ i phương trình x=10cos4πt(cm)(t
tính bằ ng s). Thờ i gian để vậ t thự c hiện mộ t dao độ ng toà n phầ n là
A. 2,0s. B. 1,0 s. C. 0,5 s. D. 4,0 s.
Câu 24: (TAQ Education) Khi vậ t dao độ ng điều hò a đi qua vị trí câ n bằ ng thì cá c vectơ bị
đổ i chiều gồ m
A. Vectơ vậ n tố c, vectơ lự c hồ i phụ c.
B. Vectơ vậ n tố c, vectơ gia tố c, vectơ lự c hồ i phụ c.
C. Vectơ gia tố c, vectơ vậ n tố c.
D. Vectơ gia tố c, vectơ lự c hồ i phụ c.
Câu 25: (TAQ Education) Mộ t con lắ c lò xo có tầ n số dao độ ng riêng là 10 hz. Tá c dụ ng
ngoạ i lự c biến thiên tuầ n hoà n vớ i biên độ lự c là f0 và tầ n số là f1=14 hz thì biên độ dao độ ng
khi đã ổ n định là a1. Khi giữ nguyên f0, muố n con lắ c dao độ ng vớ i biên độ a2>a1 thì điều
chỉnh tầ n số biến thiên củ a ngoạ i lự c đến giá trị f2. Tầ n số f2 có thể nhậ n giá trị nà o sau đâ y?
A. 20. B. 15. C. 18. D. 12.
Câu 26: (TAQ Education) Chọ n câ u đú ng khi nó i về sự tổ ng hợ p dao độ ng điều hò a?
A. Biên độ tổ ng hợ p có giá trị cự c đạ i khi hai dao độ ng thà nh phầ n cù ng pha nhau.
B. Biên độ tổ ng hợ p có giá trị cự c tiểu khi hai dao độ ng thà nh phầ n cù ng pha nhau.
C. Biên độ tổ ng hợ p có giá trị cự c tiểu khi hai dao độ ng thà nh phầ n vuô ng pha nhau.
D. Biên độ tổ ng hợ p có giá trị cự c đạ i khi hai dao độ ng thà nh phầ n ngượ c pha.

4
Câu 27: (TAQ Education) Mộ t chấ t điểm dao độ ng điều hò a có phương trình vậ n tố c là
π
v=10πcos(2πt+ )(cm/s). Pha ban đầ u củ a li độ bằ ng
6
2π π −π −π
A. rad . B. rad . C. rad . D. rad .
3 6 3 6
Câu 28: (TAQ Education) Tạ i mộ t nơi có gia tố c trọ ng trườ ng g, mộ t con lắ c đơn có chiều
dà i ℓ dao độ ng điều hò a. Chu kỳ dao độ ng củ a con lắ c bằ ng

A. 2 π
√ g
l
. B. 2 π
√ l
g
. C.
1
2π √ l
g
. D.
1
2π √ g
l
.

Câu 29: (TAQ Education) Mộ t con lắ c lò xo đang dao độ ng điều hò a theo phương ngang.
Mố c thế nă ng ở vị trí câ n bằ ng. Biết cơ nă ng củ a con lắ c là 80 mj, lự c kéo về cự c đạ i tá c dụ ng
lên vậ t nhỏ củ a con lắ c là 4 n. Biên độ dao độ ng củ a con lắ c là
A. 10 cm. B. 4 cm. C. 20 cm. D. 8 cm.
Câu 30: (TAQ Education) Mộ t con lắ c lò xo đang dao độ ng điều hò a vớ i cơ nă ng là 0,18 j
(mố c thế nă ng tạ i vị trí câ n bằ ng). Biết lò xo có độ cứ ng k=100 n/m. Tạ i li độ 3 √ 2 cm , tỉ số
độ ng nă ng và thế nă ng là
A. 3. B. 4. C. 2. D. 1.
Câu 31: (TAQ Education) Trong dao độ ng cơ họ c, khi nó i về vậ t dao độ ng cưỡ ng bứ c (giai
đoạ n đã ổ n định), phá t biểu nà o sau đâ y đú ng?
A. Biên độ củ a dao độ ng cưỡ ng bứ c luô n bằ ng biên độ củ a ngoạ i lự c tuầ n hoà n tá c dụ ng
lên vậ t.
B. Chu kì củ a dao độ ng cưỡ ng bứ c bằ ng chu kì củ a ngoạ i lự c tuầ n hoà n tá c dụ ng lên vậ t.
C. Chu kì củ a dao độ ng cưỡ ng bứ c luô n bằ ng chu kì dao độ ng riêng củ a vậ t.
D. Biên độ củ a dao độ ng cưỡ ng bứ c chỉ phụ thuộ c và o tầ n số củ a ngoạ i lự c tuầ n hoà n tá c
dụ ng lên vậ t.
Câu 32: (TAQ Education) Mộ t chấ t điểm dao độ ng điều hò a có phương trình gia tố c là
π
a=24π2cos(2πt+ )(cm/s2). Dao độ ng củ a chấ t điểm có biên độ bằ ng
6
A. 12πcm. B. 3 cm. C. 6 cm. D. 12 cm.
Câu 33: (TAQ Education) Mộ t chấ t điểm dao độ ng vớ i phương trình x=8cos5t (cm) ( t tính
bằ ng s). Tố c độ chấ t điểm khi đi qua vị trí câ n bằ ng là
A. 40 cm/s. B. 20 cm/s. C. 200 cm/s. D. 100 cm/s.

5
Câu 34: (TAQ Education) Mộ t vậ t thự c hiện đồ ng thờ i hai dao độ ng điều hò a cù ng phương,
π
cù ng tầ n số . Vậ t có phương trình củ a dao độ ng là x=4√ 2cos(10πt - )cm. Biết dao độ ng
12
thà nh phầ n thứ nhấ t có phương trình là x1 = 4cos(10πt-π/3)cm. Dao độ ng thà nh phầ n thứ
hai có phương trình là
A. x 2=4 cos ⁡(10 πt−π /6)cm. B. x 2=4 √ 3 cos ⁡(10 πt−π /6)cm.
C. x 2=4 cos ⁡(10 πt + π /6)cm. D. x 2=4 √ 3 cos ⁡(10 πt+ π /6) cm .
Câu 35: (TAQ Education) Mộ t chấ t điểm dao độ ng điều
hò a có đồ thị biểu diễn sự phụ thuộ c củ a li độ theo thờ i
gian như hình vẽ. Chu kì t và pha ban đầ u φ củ a li độ lầ n
lượ t là
π −π
A. 0,24 s và rad . B. 0,24 s và rad .
3 3
−π −π
C. 0,3 s và rad . D. 0,3 s và rad .
6 3
Câu 36: (TAQ Education) Hai dao độ ng điều hò a cù ng phương, cù ng tầ n số có biên độ lầ n
lượ t là a1=8 cm, a2=15 cm và lệch pha nhau π/2 rad. Dao độ ng tổ ng hợ p củ a hai dao độ ng
nà y có biên độ bằ ng
A. 7 cm. B. 23 cm. C. 17 cm. D. 11 cm.
Câu 37: (TAQ Education) Dao độ ng củ a mộ t vậ t là tổ ng hợ p củ a hai dao độ ng điều hò a
cù ng phương có li độ lầ n lượ t là x1 và x2. Hình bên là đồ thị biểu diễn sự phụ
thuộ c củ a x1 và x2 theo thờ i gian t. Biết độ lớ n lự c kéo về tá c dụ ng lên vậ t ở
thờ i điểm t = 0,2 s là 4 n. Cơ nă ng củ a vậ t bằ ng
A. 112 mj. B. 64 mj.
C. 224 mj. D. 56 mj.
Câu 38: (TAQ Education) Vậ t mộ t dao độ ng điều hò a vớ i li độ x1=4cos(10πt+π/6)cm, vậ t
hai dao độ ng điều hò a vớ i li độ x2 = 2cos(10πt-π/3)cm. Khi vậ t mộ t có li độ 2 cm và đang
giả m thì vậ t hai có li độ
A. √ 3 cm và đang giả m. B. √ 2 cm và đang tă ng.
C. √ 2 cm và đang giả m. D. √ 3 cm và đang tă ng.
Câu 39: (TAQ Education) Mộ t con lắ c lò xo đang dao độ ng điều hò a theo phương ngang

6
vớ i chu kỳ 0,6 s. Chọ n trụ c ox trù ng vớ i trụ c củ a lò xo, chiều dương là chiều dã n củ a lò xo.
Trong quá trình dao độ ng, chiều dà i củ a lò xo biến thiên từ 16 cm đến 24 cm. Trong mộ t
chu kỳ, thờ i gian chiều dà i lò xo khô ng nhỏ hơn 22 cm là
A. 0,4 s. B. 0,2 s. C. 0,1 s. D. 0,3 s.
Câu 40: (TAQ Education) Hai chấ t điểm m,n dao độ ng điều hò a dọ c theo hai đườ ng thẳ ng
song song kề nhau và song song vớ i trụ c tọ a độ ox. Vị trí câ n bằ ng củ a m và củ a n đều ở trên
mộ t đườ ng thẳ ng qua gố c tọ a độ và vuô ng gó c vớ i ox. Phương trình dao độ ng củ a chú ng lầ n
lượ t là x1=5cos(2πt)cm và x 2=5 √ 3sin2πt cm. Hai chấ t điểm gặ p nhau khi chú ng đi qua nhau
trên đườ ng thẳ ng vuô ng gó c vớ i trụ c ox. Thờ i điểm lầ n thứ 2022 hai chấ t điểm gặ p nhau là :
A. 16 phú t 49,42 s. B. 16 phú t 46,92 s. C. 16 phú t 50,58 s. D. 16 phú t 51,58 s.

7
BẢNG ĐÁP ÁN ĐỀ NGÀY 24/05/2024
1. C 2. B 3. B 4. C 5. D 6. D 7. A 8. D 9. A 10. A
11. B 12. D 13. A 14. D 15. B 16. A 17. B 18. A 19. C 20. C
21. D 22. B 23. C 24. D 25. D 26. A 27. C 28. B 29. B 30. D
31. B 32. C 33. A 34. C 35. B 36. C 37. A 38. D 39. B 40. C
ĐÁP ÁN CHI TIẾT ĐỀ NGÀY 24/05/2024
Câu 1: (TAQ Education) Đáp án C
Đồ thị biểu diễn sự biến thiên củ a lự c hồ i phụ c theo li độ trong dao độ ng điều hò a có
dạ ng đoạ n thẳ ng do
F = -kx. ► C
Câu 2: (TAQ Education) Đáp án B
Khi xả y ra hiện tượ ng cộ ng hưở ng cơ thì vậ t tiếp tụ c dao độ ng vớ i tầ n số bằ ng tầ n số dao
độ ng riêng ► B.
Câu 3: (TAQ Education) Đáp án B
Mộ t vậ t dao độ ng điều hò a đang có li độ 0< x < A và đang hướ ng về vị trí câ n bằ ng. Nhậ n
xét đú ng:
 Vậ t đang chuyển độ ng nhanh dầ n ngượ c chiều dương ► B
Câu 4: (TAQ Education) Đáp án C
Mộ t con lắ c lò xo gồ m vậ t nhỏ có khố i lượ ng m và lò xo nhẹ có độ cứ ng k đang dao độ ng

điều hò a. Đạ i lượ ng đượ c tính bằ ng biểu thứ c


√ k
4mπ 2 là f =
1
2π √ k
m
.►C

Câu 5: (TAQ Education) Đáp án D


Mộ t vậ t khố i lượ ng m treo và o lò xo có độ cứ ng k =25 N /m tạ o thà nh con lắ c lò xo nằ m
ngang. Kích thích con lắ c dao độ ng điều hò a. Con lắ c thự c hiện đượ c 5 dao độ ng toà n phầ n
trong 4 giâ y ¿ 10). Khố i lượ ng củ a vậ t là :
• 5T=4s⇒T=0,8s

• T =2 π
√ m
k
⇒ 0 , 8=2 π

m
25
⇒ m≈ 0 , 4 kg=400 g ► D

Câu 6: (TAQ Education) Đáp án D


Dao độ ng tổ ng hợ p củ a hai dao độ ng điều hò a cù ng phương, cù ng tầ n số , khá c pha ban
đầ u là dao độ ng điều hò a có tầ n số bằ ng tầ n số củ a hai dao độ ng thà nh phầ n ► D

8
Câu 7: (TAQ Education) Đáp án A
Mộ t hệ dao độ ng cưỡ ng bứ c, phá t biểu sai là Dao độ ng cưỡ ng bứ c có biên độ luô n bằ ng
tầ n số riêng củ a hệ ► A
Câu 8: (TAQ Education) Đáp án D

(v ) (a ) = 1
2 2
v a
+
max max

 ( ) +(
a )
2 2
6 10 ,6
=1
8 max

 amax ≈ 16 cm/s2 ► D
Câu 9: (TAQ Education) Đáp án A
Độ ng nă ng qua vị trí câ n bằ ng Wđmax = W =0 , 12 J ► A
Câu 10: (TAQ Education) Đáp án A
Mộ t con lắ c đơn có chiều dà i l=1 , 2 m đang dao độ ng điều hò a vớ i biên độ gó c
α 0=0 , 09 rad . Biên độ dao độ ng củ a con lắ c là s0 =lα 0=¿ 1,2.0,09=0,108m=10,8cm. ► A
Câu 11: (TAQ Education) Đáp án B
Gọ i điểm M ' là hình chiếu củ a mộ t chấ t điểm M chuyển độ ng trò n đều lên mộ t đườ ng
kính củ a quỹ đạ o. Điểm M' có chuyển độ ng là dao độ ng điều hò a. Phá t biểu sai là
Tố c độ củ a điểm M ' bằ ng tố c độ dà i củ a chấ t điểm M ► B
Câu 12: (TAQ Education) Đáp án D
Phá t biểu sai khi nó i về biên độ dao độ ng củ a mộ t vậ t dao độ ng điều hò a.
 Biên độ dao độ ng bằ ng li độ khi vậ t ở biên dương ► D
Câu 13: (TAQ Education) Đáp án A
Vectơ gia tố c củ a mộ t vậ t dao độ ng điều hò a luô n hướ ng về vị trí câ n bằ ng ► A
Câu 14: (TAQ Education) Đáp án D
Mộ t con lắ c lò xo gồ m vậ t nhỏ có khố i lượ ng m và lò xo nhẹ có độ cứ ng k . Con lắ c đang
dao độ ng điều hò a vớ i biên độ A và tầ n số gó c ω . Khi con lắ c có li độ x thì độ ng nă ng củ a
con lắ c đượ c tính bằ ng cô ng thứ c
Wđ¿ W −W t ► D
Câu 15: (TAQ Education) Đáp án B

9
( )
Wt 1 x
2
1 A 6
W d=8 W t ⇒ = ⇒ = ⇒|x|= = =2 cm. ► B
W 9 A 9 3 3
Câu 16: (TAQ Education) Đáp án A
Mộ t vậ t dao độ ng điều hò a có phương trình li độ là x= A . cos ⁡(ωt +φ). Gọ i v , a , F lầ n lượ t
là vậ n tố c, gia tố c và lự c hồ i phụ c. Trong cá c hệ thứ c mô tả liên hệ giữ a cá c đạ i lượ ng, hệ
2
2 2 v
thứ c đú ng: A =x + 2 ►A
ω
Câu 17: (TAQ Education) Đáp án B
Mộ t con lắ c lò xo gồ m vậ t nhỏ m và lò xo có độ cứ ng k đang dao độ ng điều hò a vớ i
phương trình x= A ⋅cos ⁡(ωt+ φ). Lự c đà n hồ i tá c dụ ng lên vậ t nhỏ có biểu thứ c F đ h =−k . x
►B
Câu 18: (TAQ Education) Đáp án A
Lự c hay hợ p lự c tá c dụ ng lên vậ t dao độ ng điều hò a đượ c gọ i là lự c kéo về ► A
Câu 19: (TAQ Education) Đáp án C
Tạ i mộ t nơi có gia tố c trọ ng trườ ng g, mộ t con lắ c đơn có chiều dà i l dao độ ng điều hò a
1 2
vớ i biên độ gó c α 0. Cơ nă ng củ a con lắ c nà y bằ ng W = mgl α 0. ► C
2
Câu 20: (TAQ Education) Đáp án C
Mộ t con lắ c đơn đang dao độ ng điều hò a vớ i biên độ gó c α 0=0 , 1 rad ở nơi có gia tố c
trọ ng trườ ng g=10 m/ s2. Biết khố i vậ t nhỏ củ a con lắ c là 40 g . Lự c kéo về tá c dụ ng và o vậ t
có giá trị cự c đạ i
Fmax = m.g.α0 = 0,04 N ► C
Câu 21: (TAQ Education) Đáp án D
Mộ t vậ t dao độ ng điều hò a theo phương trình x=4 cos (5 πt−π /3)(cm)¿ tính bằ ng s). Tạ i
thờ i điểm vậ t có vậ n tố c v=10 πcm/ s và đang tă ng thì vậ t có li độ là
v max −π −5 π
v=10 π = ↑  φv =  φ x=
2 3 6
A √3
x=- =−2 √ 3 cm ► D
2
Câu 22: (TAQ Education) Đáp án B
Tầ n số củ a mộ t vậ t dao độ ng điều hò a là số dao độ ng toà n phầ n vậ t thự c hiện đượ c trong
1 giâ y ► B

10
Câu 23: (TAQ Education) Đáp án C
Mộ t chấ t điểm dao độ ng vớ i phương trình x=10 cos 4 πt(cm)¿ tính bằ ng s ¿. Thờ i gian để
vậ t thự c hiện mộ t dao độ ng toà n phầ n là
2π 2 π
T= = =0 , 5 s . ► C
ω 4π
Câu 24: (TAQ Education) Đáp án D
Khi vậ t dao độ ng điều hò a đi qua vị trí câ n bằ ng thì cá c vectơ bị đổ i chiều gồ m: vectơ gia
tố c, vectơ lự c hồ i phụ c ► D
Câu 25: (TAQ Education) Đáp án D
Mộ t con lắ c lò xo có tầ n số dao độ ng riêng là 10 Hz . Tá c dụ ng ngoạ i lự c biến thiên tuầ n
hoà n vớ i biên độ lự c là F 0 và tầ n số là f 1=14 Hz thì biên độ dao độ ng khi đã ổ n định là A1.
Khi giữ nguyên F 0, muố n con lắ c dao độ ng vớ i biên độ A2 > A 1 thì điều chỉnh tầ n số biến
thiên củ a ngoạ i lự c đến giá trị f 2. Tầ n số f 2 có thể nhậ n giá trị f 2< 14 Hz . ► D
Câu 26: (TAQ Education) Đáp án A
Khi nó i về sự tổ ng hợ p dao độ ng điều hò a: Biên độ tổ ng hợ p có giá trị cự c đạ i khi hai dao
độ ng thà nh phầ n cù ng pha nhau ► A
Câu 27: (TAQ Education) Đáp án C
Mộ t chấ t điểm dao độ ng điều hò a có phương trình vậ n tố c là
π π π −π
v=10 πcos ⁡(2 πt+ π /6)( cm/s). Pha ban đầ u củ a li độ bằ ng φ x =φv − = − = .►C
2 6 2 3
Câu 28: (TAQ Education) Đáp án B
Tạ i mộ t nơi có gia tố c trọ ng trườ ng g, mộ t con lắ c đơn có chiều dà i l dao độ ng điều hò a.

Chu kỳ dao độ ng củ a con lắ c bằ ng T =2 π


√ l
g
►B

Câu 29: (TAQ Education) Đáp án B

{
1 2
¿ W = k A =0 , 08
2  A = 0,04 m = 4 cm ► B
¿ F max=kA=4

Câu 30: (TAQ Education) Đáp án D


1 2 1 2
W¿ k A ⇒ 0 , 18= .100 . A ⇒ A=0 ,06 m=6 cm
2 2

11
2
W d A2−x 2 62−( 3 √ 2 )
= = =1. ► D
Wt x2 (3 √ 2)
2

Câu 31: (TAQ Education) Đáp án B


Trong dao độ ng cơ họ c, khi nó i về vậ t dao độ ng cưỡ ng bứ c (giai đoạ n đã ổ n định), phá t
biểu đú ng là : Chu kì củ a dao độ ng cưỡ ng bứ c bằ ng chu kì củ a ngoạ i lự c tuầ n hoà n tá c dụ ng
lên vậ t ► B
Câu 32: (TAQ Education) Đáp án C
Mộ t chấ t điểm dao độ ng điều hò a có phương trình gia tố c là
a=24 π 2 cos ⁡(2 πt+ π /6) ( cm/s 2) . Dao độ ng củ a chấ t điểm có biên độ bằ ng
a max = ω2A  24π2 = ( 2 π )2.A  A = 6 cm ► C
Câu 33: (TAQ Education) Đáp án A
Mộ t chấ t điểm dao độ ng vớ i phương trình x=8 cos 5 t (cm) ( t tính bằ ng s). Tố c độ chấ t
điểm khi đi qua vị trí câ n bằ ng là vmax = Aω = 40 cm/s ► A
Câu 34: (TAQ Education) Đáp án C
Mộ t vậ t thự c hiện đồ ng thờ i hai dao độ ng điều hò a cù ng phương, cù ng tầ n số . Vậ t có
phương trình củ a dao độ ng là x=4 √ 2cos ⁡(10 πt−π /12)cm. Biết dao độ ng thà nh phầ n thứ
nhấ t có phương trình là x 1=4 cos ⁡(10 πt−π /3)cm. Dao độ ng thà nh phầ n thứ hai có phương
trình là
π π π
x 2=x−x 1=4 √ 2∠− −4 ∠− =4 ∠ . ► C
12 3 6
Câu 35: (TAQ Education) Đáp án B
A −π
Tạ i t=0 thì x=5 cm= ↑ ⇒ φ=
2 3
π
Tạ i t=0 , 1 s thì φ '=
2
π π 5π 5T
Δφ¿ φ '−φ= + = ⇒ t= =0 , 1 s ⇒ T =0 ,24 s . ►
2 3 6 12
B
Câu 36: (TAQ Education) Đáp án C
Hai dao độ ng điều hò a cù ng phương, cù ng tầ n số có biên độ lầ n lượ t là
π
A1=8 cm, A2=15 cm và lệch pha nhau rad . Dao độ ng tổ ng hợ p củ a hai dao độ ng nà y có
2

12
biên độ bằ ng
A=√ A 21+ A 22=√ 82 +1 52=17 cm . ► C
Câu 37: (TAQ Education) Đáp án A

√ π
A=√ A 21+ A 22+ 2 A 1 A2 cos Δ φ= 22 + 42 +2.2 .4 . cos =2 √ 7 cm=0 , 02 √ 7 m
3
Tạ i t=0 , 2 s thì x=x 1 + x 2=−1−4=−5 cm=−0 , 05 m
F=−kx ⇒ 4=k .0 ,05 ⇒ k=80 N /m
1 1 2
W = k A = .80 . ( 0 , 02 √7 ) =0,112J =112 mJ . ► A
2
2 2
Câu 38: (TAQ Education) Đáp án D
π π π
Vậ t 2 trễ pha hơn vậ t 1 là + =
6 3 2
A1 π −π A √3
x 1=2 cm= ↓ ⇒φ1 = ⇒ φ2= ⇒ x 2= 2 = √3 cm ↑. ► D
2 3 6 2
Câu 39: (TAQ Education) Đáp án B
l max + l min 24+16 l max −l min 24−16
l cb = = =20 cm và A= = =4 cm
2 2 2 2
A 2π T 0 ,6
l ≥22 cm ⇒ x ≥ ⇒ α= ⇒ Δt = = =0 , 2 s. ► B
2 3 3 3
Câu 40: (TAQ Education) Đáp án C
π π
Δx=x 1−x 2=5 ∠ 0−5 √ 3 ∠− =10 ∠ =0
2 3
2π π
2020 π + +
α 3 2 12127 phú t 50,58 s. ► C
t= = = s=16
ω 2π 12

13

You might also like