Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

B

28
20 27
24 23
26 22 21 21
15 25
19
KXD = 0,4
12

2
18
KSD = 0,646
13 16
1
17

17

29 Khu đất mở rộng 80 x 22 1


16 28 Khu xử lý nước thải 30 x 20 1
11 27 Trạm biến áp 4x4x4 1
26 Nhà phát điện và máy phát 12 x 9 x 12 1
25 Nhà chứa dụng cụ cứu hoả 8x4x4 1
29 24 Bãi chứa xĩ 8x6 1
23 Lò hơi 24 x 12 x 12 1
22 Nhà chứa bã 15 x 12 x 8 1
21 Bể mật rỉ 7 x 10 2
20 Nhà làm mềm nước 12 x 8 x 4 1
19 Trạm bơm 8x4x4 1
18 Đài nước 7x7 1 Cao 15 m
17 Bể lọc 9x5x4 2
14 16 Bể lắng 22 x 12 x 6 2
10 15 Nhà tắm và vệ sinh 9x6x4 1
14 Nhà xe công nhân viên 18 x 12 x 4 1
13 Kho vật tư và hoà vôi 10 x 8 x 6 1
12 Xưởng cơ khí 15 x 10 x 8 1
9 7 11 Ga ra ôtô 1
5 6 40 x 15 x 8
10 Bàn cân mía 9x6x4 1
8 8 9 Nhà kiểm tra chữ đường 12 x 8 x 4 1
8 Nhà bảo vệ 6x4x4 2
7 Nhà ăn 21 x 12 x 4 1
6 Nhà hành chính 32 x 15 x 8 1 2 tầng
5 Hội trường 35 x 13 x 8 1
4 Kho thành phẩm 60 x 25 x 8 1
3 Bãi mía và cẩu 50 x 22 1
2 Khu xử lý mía 20 x 8 x 6 1
1 Nhà sản xuất chính 78 x 42 x 20 1 2 tầng
STT CÔNG TRÌNH KÍCH THƯỚC (m) SỐ LƯỢNG GHI CHÚ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
KHOA HÓA
LỚP 05H2A
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
Đề t i: THIẾT KẾ NH MÁY SẢN XUẤT ĐƯỜNG THÔ HIỆN ĐẠI Số bản vẽ: 5
NĂNG SUẤT 2150 TẤN/NG Y THEO PHƯƠNG PHÁP KHUẾCH TÁN Bản vẽ số: 4

SVTH Nguyễn N.C Minh Tỉ lệ: 1/300

GVHD Tr. Th. Minh Hạnh TỔNG MẶT BẰNG NHÀ MÁY NHT:

GVD NBV:

You might also like