Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Lần 1 Lần 2 Lần 3 Lần 4 Lần 5 Lần 6 Lần 7 Lần 8 Lần 9 Lần 10

Âm thanh ở
bàn làm việc 81.8 79.8 82.0 81.5 82.0 81.5 81.7 80.2 81.3 81.9
(dB)
Ánh sáng
của đèn ở
515 472 475 474 462 468 470 467 477 472
bàn làm việc
(lx)
Ánh sáng ở
bên ngoài 728 724 721 714 719 712 708 706 725 712
máy (lx)
Nhiệt độ 45.2 35.2 41.4
38.5 38.6
(oC) (bộ (bảng 46.3 (bộ
( dao (tay
chuyền điều (motor) chuyền
play) quay)
đai) khiển) đai)
Khoảng cách
từ tường
6.488
phải đến
máy (m)
Khoảng cách
từ tường trái 12.629
đến máy(m)
Khoảng cách
từ tường
20.208
trước đến
máy(m)
Khoảng cách
từ tường sau 15.642
đến máy(m)
Khoảng cách
từ người
0.532
công nhân 1
đến máy(m)
Khoảng cách
từ người
0.483
công nhân 2
đến máy(m)
Thời gian
phay 1 mặt 90
(s)

Máy phay đứng Full Mark FM-15S


- Bàn làm việc: 230 x 1067mm (std) / 230x1240mm (Opt)
- Hành trình dọc bàn làm việc (trục X): 700/650mm
- Hành trình ngang bàn làm việc (trục Y): 360mm
- Hành trình đứng bàn làm việc (trục Z): 400mm
- Rãnh bàn chữ T: 16mm x 3 x 63mm
- Tải trọng bàn max: 200kg
- Hành trình trục chính: 127mm
- Đường kính ống lót: 85mm
- Chuẩn côn trục chính: R8 hoặc ISO30
- Bước ăn phôi: 0.04-0.08-0.15mm
- Motor trục chính: 3HP 380V 3Pha
- Tốc độ trục chính 16 cấp:
2P: 136-230-370-570-1080-1820-3000-4560v/p
4P: 68-115-185-285-400-910-1500-2280v/p
- Hành trình di chuyển đầu phay (Ram): 457mm
- Khoảng cách từ trục chính – bàn: 50-450mm
- Khoảng cách từ trục chính – thân máy: 60-517mm
- Độ nghiêng trước và sau của đầu phay 45-0-45 độ
- Độ nghiêng trái phải của đầu phay: 45-0-45 độ
- Trọng lượng máy: 900kg

You might also like