22C1ENG51300315 Chiều 2 Sáng 4 Đ QT

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

STT Mã sinh viê Họ Tên Điểm quá trình

1 3121102252Trần Tường An 9
2 3121102803Trương Bách Ân 8.5
3 3121102582Kpă Phạm Ngọc Bảo Anh 9
4 3121102119Trần Hoàng Anh 9
5 3121102424Nguyễn Sỹ Bình 8.5
6 3121102553Nguyễn Hoàng Minh Châu 9
7 3121102158Cao Nguyễn Trúc Chi 8.5
8 3121102700Võ Thành Công 8
9 3121102692Hồ Kim Dung 8.5
10 3121102680Đinh Nhất Hào 7.5
11 3121102447Nguyễn Duy Hảo 8.5
12 3121102568Lê Thị Hoài 8.5
13 3121102650Lê Thị Huyền 7.5
14 3121102563Đỗ Thị Thúy Kiều 8.5
15 3121102050Lâm Trúc Lam 9
16 3121102591Phạm Hạnh Loan 9.5
17 3121102654Nguyễn Ngọc Thiên Long 9.5
18 3121102001Huỳnh Thị Diễm Ly 8
19 3121102054Đào Thị Tuyết Mai 7.5
20 3121102307Nguyễn Quang Minh 7.5
21 3121102237Phan Gia Hà My 8.5
22 3121102135Nguyễn Thị Dương Ngân 9.5
23 3121102604Phạm Kim Ngân 9
24 3121102136Nguyễn Thiều Thái Nghi 7.5
25 3121102331Phạm Nguyễn Hồng Ngọc 9.5
26 3121102159Trương Hồ Thảo Nhi 9.5
27 3121102454Nguyễn Thị Huỳnh Như 9.5
28 3121102435Phạm Khánh Như 8
29 3121102766Phạm Minh Phước 9.5
30 3121102751Ngô Thanh Quyền 9
31 3121102347Hoàng Thị Như Quỳnh 8
32 3121102814Nguyễn Phan Phương Quỳnh 9.5
33 3121102473Nguyễn Đan Thanh 8
34 3121102761Đặng Trí Thành 8
35 3121102100Văn Thị Kiều Thương 8
36 3121102816Huỳnh Thị Diễm Thùy 8.5
37 3121102473Lê Thị Thanh Thủy 8.5
38 3121102629Phan Trung Tín 9
39 3121102617Đào Công Toàn 9
40 3121102629La Quý Trương 9.5
41 3121102819Nguyễn Diễm Tuyền 9
42 3121102017Phạm Thị Thanh Tuyền 8.5
43 3121102735Trần Thảo Uyên 8.5
44 3121102079Phạm Ngọc Khánh Vy 8.5

You might also like