Sodotruyenluc Mayxayxac Model

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

QT.TTRD.

PTSP/01-BM12
Phương án 1 Phương án 2

Buồng nghiền Dao nghiền


Buồng nghiền Dao nghiền
DC1

DC1 Bộ truyền đai thang .

Ổ lăn
.
Ổ lăn
+

Nối trục
. . .

+
HGT + +

. . .

+
HGT + +
. . .

+
HGT + +

DC2
Bộ truyền bánh răng
.

Bộ truyền xích

DC2 DC3

. . .
. . .
+
HGT + + HGT
+ + +

Trục vít đùn Trục vít đùn

STT TÊN VẬT LIỆU SL MÃ SỐ GHI CHÚ

NO. DATE CONTENT CHANGES P.I.C

TOLERANCES TOLERANCES Roughness: Heat-treat: RH AS DRAWN


NO. NAME MAT'L Q'TY SIZE OR SPEC REMARK
ISO 13920-AE ISO 2768-MK Hardness: - SYMM.OPP
Dimension Tol Dimension Tol Project Name. Projection Method
D.O.P
0 < DIM £ 30 ±1 0.5 < DIM £ 6 ±0.1
DESIGN CHK'D 1 CHK'D 2 APPV'D SƠ ĐỒ TRUYỀN LỰC
30 < DIM £ 120 ±1 6 < DIM £ 30 ±0.2 Part Name.
SHEET: 34 / 38
120 < DIM £ 400 ±1 30 < DIM £ 120 ±0.3

400 < DIM £ 1000 ±2 120 < DIM £ 400 ±0.5 Drawing No. SCALE: 1 6
1000 < DIM £ 2000 ±3 400 < DIM £ 1000 ±0.8 UNIT: mm A4
2000 < DIM £ 4000 ±4 1000 < DIM £ 2000 ±1.2 Nguyen Duc Tinh D. V. Xuan Khoi Le Chi Hoang Nguyen Huy
THACO INDUSTRIES R&D CENTER
4000 < DIM £ 8000 ±5 2000 < DIM £ 4000 ±2 .../03/2024 .../03/2024 .../03/2024 .../03/2024

You might also like