Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

CHƯƠNG TRÌNH HỌC TẬP

Họ và tên: Tô Xuân Thọ


Ngày sinh: 06/09/1995
Ngành đào tạo: Ngôn ngữ Anh
Thời gian đào tạo tối thiểu: 2 năm
Số tín chỉ:
Đối tượng: Đại học
Môn tiên Điểm
Mã môn học
STT Tên môn học quyết Số tín chỉ Điểm số chữ
1 Nhập môn internet và E-learning 4 9 A
EG38
2 Phát triển kỹ năng cá nhân EG35 4 9 4
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ 5 M M
nghĩa Mác - Lê nin EG01
4 Đường lối cách mạng của Đảng 3 M M
Cộng sản Việt Nam EG02
EN02,
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh EG03 EN03, 2 M M
6 Cơ sở văn hóa Việt Nam EN18, 2 9.3 A
EN01
EN19,
7 Tiếng Việt thực hành EN02 EN20, 2
8 Dẫn luận ngôn ngữ học EN03 EN21,
EN02 2
EN22,
9 Ngôn ngữ học đối chiếu EN04 EN23, 2
EN24,
10 Ngoại ngữ II.1 EN06.1 EN25, 3
11 Ngoại ngữ II.2 EN06.2 EN26, 3
12 Ngoại ngữ II.3 EN27, 3
EN06.3
EN28,
13 Ngoại ngữ II.4 EN06.4 EN29, 3
14 Phương pháp luận nghiên cứu EN42 2
khoa học EN05
15 Tin học đại cương EG12 3 9.1 A
16 Ngoại ngữ II (Tiếng Trung hoặc 12
Tiếng Pháp) EN06
17 Ngôn ngữ và văn hóa EN01, 2
EN07
EN14
18 Logic học đại cương EG01, 2
EN08
EN02
19 Pháp luật đại cương EG04 EG01 2 M M
20 Ngữ âm thực hành EN09 2
21 Ngữ âm lý thuyết EN10 EN04, 2
22 Từ vựng - ngữ nghĩa học EN05, 2
EN11 EN18,
EN09,
23 Ngữ pháp thực hành EN19,
EN13 2 9.3 A
EN12
EN20,
24 Ngữ pháp lý thuyết EN21, 2
EN13
EN22,
25 Giao thoa văn hóa EN23, 2
EN01,
EN01,
EN14 EN24,
EN17
EN22,
EN18,
EN25
26 Lịch sử phát triển Tiếng Anh EN23,
EN19, 2
EN15
EN24,
EN20,
27 Văn học Anh - Mỹ EN16 EN25
EN21, 2
28 Đất nước học EN22, 2
EN17
EN23,
29 Nghe - Tiếng Anh 1 EN18 EN24, 2
EN25
30 Nói - Tiếng Anh 1 EN19 2
31 Đọc - Tiếng Anh 1 EN20 2 7.8 B
32 Viết - Tiếng Anh 1 EN21 2 7.9 B
33 Nghe - Tiếng Anh 2 EN22 EN18 2
34 Nói - Tiếng Anh 2 EN23 EN19 2
35 Đọc - Tiếng Anh 2 EN24 EN20 2
36 Viết - Tiếng Anh 2 EN25 EN21 2
37 Nghe - Tiếng Anh 3 EN26 EN22 2
38 Nói - Tiếng Anh 3 EN27 EN23 2
39 Đọc - Tiếng Anh 3 EN28 EN24 2
40 Viết - Tiếng Anh 3 EN29 EN25 2
41 Thực hành tiếng tổng hợp EN58 4
42 Nghe - Tiếng Anh 4 EN30 EN26 2
43 Lý thuyết tiếng tổng hợp EN57 3
44 Nói - Tiếng Anh 4 EN31 EN27 2
45 Đọc - Tiếng Anh 4 EN32 EN28 2
46 Viết - Tiếng Anh 4 EN33 EN29 2
47 Nghe - Tiếng Anh 5 EN34 EN30 2
48 Nói - Tiếng Anh 5 EN35 EN31 2
49 Đọc - Tiếng Anh 5 EN36 EN32 2
50 Viết - Tiếng Anh 5 EN37 EN33 2
51 Nghe - Tiếng Anh 6 EN38 EN34 2
52 Nói - Tiếng Anh 6 EN39 EN35 2
53 Đọc - Tiếng Anh 6 EN40 EN36 2
54 Viết - Tiếng Anh 6 EN41 EN37
EN22, 2
55 Dịch đại cương EN23, 3
EN42
EN24,
56 Lý thuyết dịch EN43 EN25 2
57 Phân tích diễn ngôn EN44 2
58 Dịch nâng cao 1 EN45 2
59 Dịch nâng cao 2 EN46 EN45 2
60 Dịch nâng cao 3 EN47 EN46 2
61 Thực tập/Thực tế EN48 4
62 Kiến thức bổ trợ dịch thuật EN49 2
63 Tốc ký EN50 EN22, 2
64 Tiếng Anh thương mại EN23, 2
EN51
EN24,
65 Khóa luận tốt nghiệp EN52 EN25 7
66 Giao tiếp liên nhân EN53 2
67 Kỹ năng thuyết trình EN54 2
68 Phong cách học EN55 3
69 Tiếng Anh cơ bản EN56 4 K K

Ghi chú Đã học xong 4,0-5,4 D 1


Đang học 5,5-6,9 C 2
7,0-8,4 B 3
8,5-10,0 A 4
Điểm TC
4
16
4 16
M
#VALUE!
M
#VALUE!
M #VALUE!
4 8
0 0
0 0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0
0
4 12
0
0
0
0
0
0
M #VALUE!
0 0
0 0
0
0
4 8
0
0
0
0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
3 6
3 6
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0
0
0 0
0 0
0 0
0 0
K #VALUE!

You might also like