1) 連体修飾 れんたいしゅうしょく 1 sửa đổi bổ trợ 2) 条件文 じょうけんぶん 2 Câu lệnh có điều kiện 3) 統語論 とうごろん 3 Cú pháp ひんし 4) 品詞 く 4 Từ loại 5) 句 しゅうしょくぶし 5 Câu 6) 修飾節 ぶんけい 6 điều khoản đủ điều kiện 7) 文型 しょうりゃくぶん 7 Mẫu câu 8) 省略文 しゅご 8 câu viết tắt 9) 主語 ふくぶん 9 Chủ ngữ 10) 複文 せい 10 Câu phức せいぶつ 11) 性 ひせいぶつ 11 Giới tính 12) 生物 ふくすう 12 Đồ ăn sống 13) 非生物 かく 13 những thứ không sống 14) 複数 にんしょう 14 Số nhiều 15) 格 かんじょう・かんかくけいようし 15 hạng けいご 16) 人称 16 Nhân xưng 17) 感情・感覚形容詞 17 tính từ cảm xúc/giác quan 18) 敬語 19) テンス 18 Kính ngữ 21 かんりょう 20) アスペクト 19 thì 22 けっか 21) 完了 20 Khía cạnh 22) 結果 21 hoàn thành 24 うけいみがた 23) ヴォイス 22 Kết quả 25 じゅどうぶん 24) 受け身形 23 Tiếng người 26 しえきけい 25) 受動文 27 かのうけい 26) 使役形 24 hình thức thụ động 28 ほう 27) 可能形 25 Câu bị động 29 にんしき 28) 法 26 Thể sai khiến 30 ぎむ 29) 認識 27 Thể khả năng 31 じょうけんほう 30) 義務 28 PHÁP 32 すいりょうほう 31) 条件法 29 nhận thức 33 かんゆう 32) 推量法 30 Nghĩa vụ 34 がんぼう 33) 勧誘 31 ĐIỀU KIỆN PHÁP 35 いらい 34) 願望 32 phương pháp đoán 36 けいたい 35) 依頼 33 khuyên bảo 37 おんけい 36) 形態 34 Mong ước 38 りえき 37) 恩恵 35 nhờ vả 38) 利益 36 Hình dạng 39) 被害 37 Ân huệ 40) 不利 ふり bất lợi 38 lợi ích 41) 判断 はんだん 39 ひがい Thiệt hại Phán đoán 42) 持ち主-もちぬし- Người chủ 43) 限定-げんてい- hạn chế 44) 文法化―ぶんぽう かー ngữ pháp hóa 45) 前置詞―ぜんち しー Giới từ 46) 相当―そうとう 「TƯƠNG ĐƯƠNG」 47) 移動―いどうー di chuyển 48) 固体―こたいー Thể rắn 49) 流動体―りゅうど うたいー Chất lỏng かんげき 50) 間隙-Chỗ trống 51) 凝縮-ぎょうしゅ くー ngưng tụ 52) 固着化―こちゃく かー cố định 53) 濃密化―のうみつ かー cô đặc lại 54) 累積化―るいせき かー tích lũy 55) 依拠―いきょー dựa vào 56) 定着―ていちゃ くー Định hình 57) 敵―かたきー Kẻ địch 58) 弱点―じゃくてん 「NHƯỢC ĐIỂM」 59) 攻撃―こうげきー chỉ trích 60) 縮小―しゅくしょ うー thu nhỏ 61) 予想―よそうー dự đoán 62) 程度進行―ていど しんこうー mức độ tiến triển 63) 顕著―けんちょー Nổi bật 64) 擬態語―ぎたい ごー Từ tượng hình 65) 擬音語―ぎおん ごー Từ tượng thanh 66) 対事的―たいごと てきー khách quan 67) 水準達成―すい じゅんたっせいー Đạt tiêu chuẩn 68) 使役表現―しえき ひょうげんー biểu hiện nguyên nhân 69) 連続性―れんぞく せいー Tính liên tục 70) 目的語―もくてき ごー Tân ngữ 71) 動作性―どうさせ いー khả năng hoạt động 72) 達成―たっせいー Thành tựu 73) 結合―けつごうー Kết hợp 74) 強制使役―きょう せいしえきー cưỡng bức lao động 75) 許容使役―きょよ うしえきー nguyên nhân cho phép 76) 放任使役―ほうに んしえきー nhiệm vụ tự do kinh doanh 77) 形態素―けいたい そー Hình vị 78) 被使役者
Ma Trận Đề Thi Kiểm Tra Giữa Kì Ii Môn Tiếng Anh Lớp 10 Chương Trình Chuẩn I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu = 5,5 điểm) - NB: 55% - TH: 20 %-VD: 15 % - VDC: 10 %