Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

第4課

新しい言葉

日本語 読み方 ベトナム語


1) 連体修飾 れんたいしゅうしょく 1 sửa đổi bổ trợ
2) 条件文 じょうけんぶん 2 Câu lệnh có điều kiện
3) 統語論 とうごろん 3 Cú pháp
ひんし
4) 品詞 く 4 Từ loại
5) 句 しゅうしょくぶし 5 Câu
6) 修飾節 ぶんけい 6 điều khoản đủ điều kiện
7) 文型 しょうりゃくぶん 7 Mẫu câu
8) 省略文 しゅご 8 câu viết tắt
9) 主語 ふくぶん 9 Chủ ngữ
10) 複文 せい 10 Câu phức
せいぶつ
11) 性 ひせいぶつ 11 Giới tính
12) 生物 ふくすう 12 Đồ ăn sống
13) 非生物 かく 13 những thứ không sống
14) 複数 にんしょう 14 Số nhiều
15) 格 かんじょう・かんかくけいようし 15 hạng
けいご
16) 人称 16 Nhân xưng
17) 感情・感覚形容詞 17 tính từ cảm xúc/giác quan
18) 敬語
19) テンス 18 Kính ngữ
21 かんりょう
20) アスペクト 19 thì
22 けっか
21) 完了 20 Khía cạnh
22) 結果 21 hoàn thành
24 うけいみがた
23) ヴォイス 22 Kết quả
25 じゅどうぶん
24) 受け身形 23 Tiếng người
26 しえきけい
25) 受動文
27 かのうけい
26) 使役形 24 hình thức thụ động
28 ほう
27) 可能形 25 Câu bị động
29 にんしき
28) 法 26 Thể sai khiến
30 ぎむ
29) 認識 27 Thể khả năng
31 じょうけんほう
30) 義務 28 PHÁP
32 すいりょうほう
31) 条件法 29 nhận thức
33 かんゆう
32) 推量法 30 Nghĩa vụ
34 がんぼう
33) 勧誘 31 ĐIỀU KIỆN PHÁP
35 いらい
34) 願望 32 phương pháp đoán
36 けいたい
35) 依頼 33 khuyên bảo
37 おんけい
36) 形態 34 Mong ước
38 りえき
37) 恩恵 35 nhờ vả
38) 利益 36 Hình dạng
39) 被害 37 Ân huệ
40) 不利 ふり bất lợi 38 lợi ích
41) 判断 はんだん 39 ひがい Thiệt hại
Phán đoán
42) 持ち主-もちぬし-
Người chủ
43) 限定-げんてい- hạn
chế
44) 文法化―ぶんぽう
かー ngữ pháp hóa
45) 前置詞―ぜんち
しー Giới từ
46) 相当―そうとう
「TƯƠNG ĐƯƠNG」
47) 移動―いどうー di
chuyển
48) 固体―こたいー Thể
rắn
49) 流動体―りゅうど
うたいー Chất lỏng
かんげき
50) 間隙-Chỗ trống
51) 凝縮-ぎょうしゅ
くー ngưng tụ
52) 固着化―こちゃく
かー cố định
53) 濃密化―のうみつ
かー cô đặc lại
54) 累積化―るいせき
かー tích lũy
55) 依拠―いきょー dựa
vào
56) 定着―ていちゃ
くー Định hình
57) 敵―かたきー Kẻ
địch
58) 弱点―じゃくてん
「NHƯỢC ĐIỂM」
59) 攻撃―こうげきー
chỉ trích
60) 縮小―しゅくしょ
うー thu nhỏ
61) 予想―よそうー dự
đoán
62) 程度進行―ていど
しんこうー mức độ
tiến triển
63) 顕著―けんちょー
Nổi bật
64) 擬態語―ぎたい
ごー Từ tượng hình
65) 擬音語―ぎおん
ごー Từ tượng thanh
66) 対事的―たいごと
てきー khách quan
67) 水準達成―すい
じゅんたっせいー
Đạt tiêu chuẩn
68) 使役表現―しえき
ひょうげんー biểu
hiện nguyên nhân
69) 連続性―れんぞく
せいー Tính liên tục
70) 目的語―もくてき
ごー Tân ngữ
71) 動作性―どうさせ
いー khả năng hoạt
động
72) 達成―たっせいー
Thành tựu
73) 結合―けつごうー
Kết hợp
74) 強制使役―きょう
せいしえきー cưỡng
bức lao động
75) 許容使役―きょよ
うしえきー nguyên
nhân cho phép
76) 放任使役―ほうに
んしえきー nhiệm
vụ tự do kinh doanh
77) 形態素―けいたい
そー Hình vị
78) 被使役者

You might also like