Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

PRE-IELTS LISTENING

VOCABULARY CHECK 2
(24/9/2022)
1. abandon
2. set off
3. express
4. mature
5. meditation
6. alternative
7. infrequent
8. obsolete
9. instructor
10. abbreviation
11. be aware of
12. peak season
13. maintenance
14. puberty
15. unique
16. tập trung vào (2)
17. non nớt (idiom)
18. tuân thủ (3)
19. thời thanh thiếu niên
20. tình trạng vị thành niên phạm tội
21. có mục tiêu, mục đích
22. phức tạp (3)
23. truyền thống (2)
PRE-IELTS LISTENING

24. phù hợp (2)


25. đủ (3)
26. cho thấy khả năng (2)
27. con cháu, hậu thế (2)
28. trẻ nhỏ (3)
29. trẻ sơ sinh
30. người lớn (2)
31. không đủ (8)
32. hiện đại (2)
33. đăng kí vào một tổ chức (2)
34. nộp (2)
35. chịu đựng (7)
36. Phần bên ngoài của ngôi nhà cần được sơn.
37. Những cái đồ chơi này có phù hợp cho trẻ mới tập đi không?
38. Thanh thiếu niên là những người ở độ tuổi giữa 13 và 18.
39. Học sinh được yêu cầu tuân thủ những điều luật của trường học
40. Bởi vì một sự thiếu hỗ trợ hoàn toàn, dự án đã bị bỏ dở.

You might also like