Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 25

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI


~~~~

MARKETING TRỰC TUYẾN


Lớp: CĐMATM26AB
Danh Sách Nhóm
STT Tên MSSV Lớp Đánh giá công việc

1 Trần Thị Kim Chi 220000 CĐMATM26A


9
2 Nguyễn Thị Kim Ngân 220000 CĐMATM26A
8
3 Lê Nguyễn Kim Thùy 220038 CĐMATM26B
4
4 Nguyễn Bảo Duy 220043 CĐMATM26B
3
5 Hoàng Đức Mạnh 220025 CĐMATM26A
4
6 Võ Đào Công Phát 220018 CĐMATM26A
0
7 Lê Thị Mỹ Lan 220418 CĐMATM26B
8
8 Pham Thị Thảo Nguyên 220024 CĐMATM26A
5
9 Nguyen Hoang Anh Thu 220014 CĐMATM26A
6
10 Phạm Trần Minh Duy 220030 CĐMATM26B
8

DANH SÁCH NHÓM

CÔNG TY TNHH SKINLAX

Giảng viên: Lê Thị Mỹ Linh


I. GIỚI THIỆU CHUNG VỀ DOANH NGHIỆP SKINLAX

Skinlax là thương hiệu mỹ phẩm cao cấp của Việt Nam, ra đời năm 2018. Skinlax
chuyên nghiên cứu và sản xuất các dòng sản phẩm chăm sóc da sử dụng các nguồn
nguyên liệu sẵn có từ tự nhiên như dầu, bơ, thảo mộc, tinh dầu… không chỉ nuôi
dưỡng da an toàn mà còn giúp thư giãn tinh thần hiệu quả nhất. Tất cả các sản phẩm
của Skinlax đều dùng được cho cả nam lẫn nữ, không thử nghiệm trên động vật và hạn
chế tối đa nhựa trong bao bì.

Các sản phẩm của Skinlax được thiết kế dựa trên nguyên lý khoa học, kết hợp tinh
hoa y học cổ truyền Việt Nam với công nghệ hiện đại. Skinlax sử dụng các thành phần
thiên nhiên an toàn, lành tính và hiệu quả cao như: trà xanh, tinh chất aloe vera,
vitamin C, retinol...
Skinlax có đội ngũ chuyên gia, bác sĩ da liễu giàu kinh nghiệm nghiên cứu và phát
triển sản phẩm. Mỗi sản phẩm đều trải qua quá trình kiểm định khắt khe trước khi đưa
ra thị trường.

Sản phẩm của Skinlax phù hợp với mọi loại da, kể cả da nhạy cảm. Skinlax cam kết
mang lại hiệu quả sau 4 tuần sử dụng.

Hiện Skinlax có mặt tại các salon, spa và cửa hàng mỹ phẩm uy tín trên toàn quốc.
Skinlax hướng tới xây dựng thương hiệu mỹ phẩm Việt vươn tầm thế giới.

Sử dụng các thành phần thực vật, không sử dụng mỡ động vật hay thực hiện các
phương pháp thử nghiệm trên động vật, Skinlax tự hào đem đến cho người tiêu dùng
các sản phẩm chăm sóc cơ thể an toàn và lành tính, phù hợp cho cả mẹ bầu và hiệu quả
cho mọi loại da.

II. XÂY DỰNG NỘI DUNG CHIẾN LƯỢC MARKETING TRỰC TUYẾN
II.1 Xác định mục tiêu

 Mục tiêu chung :

- Xây dựng được mối quan hệ với khách hàng thông qua nền tảng marketing trực
tuyến

- Tiếp cận được đến khách hàng mục tiêu chiếm 40% thị phần trong vòng 6 tháng

- Tăng lượt tìm kiếm, sự quan tâm của khách hàng và hiển thị của doanh nghiệp trên
các công cụ marketing trực tuyến chiếm 80%

- Mỗi tháng tăng 5% doanh thu so với cùng kì năm trước qua nền tảng trực tuyến

- Tăng lượt tương tác, truy cập website, tỉ lệ xem sản phẩm và thanh toán.

 Mục tiêu từng công cụ:

1. SEO : tối ưu hóa website của doanh nghiệp để tăng lượng truy cập vào website,
nắm bắt nội dung mà khách hàng đang tìm kiếm online.
2. Social Media Marketing : xây dựng và tăng cường tương tác với khách hàng thông
qua các nền tảng mạng xã hội, tăng nhận thức thương hiệu và thúc đẩy hoạt động
tiếp thị.
3. Email Marketing : xây dựng, duy trì và tăng cường mối quan hệ với khách hàng
qua việc gửi mail trực tiếp đến hộp thư điện tử của họ.
4. Quảng cáo trực tuyến (Online Advertising): tăng cường hiển thị và quảng bá
thương hiệu thông qua các kênh trực tuyến, tăng cường phạm vi tiếp cận và thu
hút sự chú ý của đối tượng mục tiêu.
5. Video Marketing : Dùng nội dung video để kết nối, tương tác với đối tượng mục
tiêu,cung cấp giá trị thông tin, giải thích về sản phẩm tạo trải nghiệm trực quan
thúc đẩy khách hàng mua sắm.

1. Công cụ phân tích da:

Mục tiêu: Đánh giá tình trạng da của khách hàng một cách chính xác và toàn diện,
giúp đưa ra các liệu trình chăm sóc da phù hợp.

2. Công cụ tư vấn da trực tuyến:

Mục tiêu: Cung cấp dịch vụ tư vấn da trực tuyến miễn phí cho khách hàng, giúp họ
hiểu rõ về tình trạng da của mình và đưa ra các giải pháp chăm sóc da hiệu quả.

3. Công cụ đặt lịch hẹn trực tuyến:

Mục tiêu: Giúp khách hàng dễ dàng đặt lịch hẹn với các chuyên gia da liễu hoặc thẩm
mỹ, tiết kiệm thời gian và công sức.

4. Công cụ theo dõi tiến độ điều trị:

Mục tiêu: Theo dõi tình trạng da của khách hàng trong quá trình điều trị, giúp đánh
giá hiệu quả của liệu trình và đưa ra các điều chỉnh phù hợp.

5. Công cụ quản lý khách hàng:

Mục tiêu: Quản lý thông tin khách hàng, lịch sử điều trị, các đơn thuốc đã kê và các
sản phẩm đã mua, giúp chăm sóc khách hàng tốt hơn.

6. Công cụ tiếp thị trực tuyến:

Mục tiêu: Tiếp thị các sản phẩm và dịch vụ của công ty Skinlax thông qua các kênh
trực tuyến, tăng cường nhận diện thương hiệu và thu hút thêm khách hàng.

II.2 Phân tích thị trường


 Khách hàng mục tiêu

- Cả nam và nữ có nhu cầu làm đẹp, chăm sóc bản thân, đa số là những người có độ
tuổi dao động từ 20 đến 40 tuổi có nhu cầu mua sắm ở tầm trung.

- Các sản phẩm đều có khả năng tương thích và chỉ số an toàn cao để hướng tới mọi
đối tượng, bao gồm cả mẹ bầu và trẻ sơ sinh

- Các sản phẩm được làm từ các nguyên liệu tự nhiên như dầu, bơ, thảo mộc, tinh dầu,
… phù hợp với những người quan tâm đến việc sử dụng mỹ phẩm chay chăm sóc da
an toàn và bảo vệ môi trường.

 Đối thủ cạnh tranh

- Trong nước, Skinlax có thể coi là một trong những thương hiệu mỹ phẩm thiên
nhiên hàng đầu. Tuy nhiên, thương hiệu này vẫn phải đối mặt với sự cạnh tranh của
một số thương hiệu khác, bao gồm:

· Cocoon: Đây là một thương hiệu mỹ phẩm thiên nhiên lâu đời và uy tín của Việt
Nam. Cocoon cũng có một danh mục sản phẩm đa dạng, bao gồm các sản phẩm chăm
sóc da, chăm sóc cơ thể, chăm sóc tóc,...

· Herb n' Spice: Đây là một thương hiệu mỹ phẩm thiên nhiên mới nổi của Việt Nam.
Herb n' Spice nổi tiếng với các sản phẩm có thiết kế bắt mắt và thành phần lành tính.

· BareSoul: Đây là một thương hiệu mỹ phẩm thiên nhiên thuần chay của Việt Nam.
BareSoul được nhiều người tiêu dùng trẻ tuổi yêu thích bởi các sản phẩm có thiết kế
đơn giản và thành phần tự nhiên.

· Đối thủ cạnh tranh nước ngoài

· Ngoài các thương hiệu mỹ phẩm thiên nhiên trong nước, Skinlax cũng phải đối mặt
với sự cạnh tranh của một số thương hiệu mỹ phẩm thiên nhiên nước ngoài, bao gồm:

· The Body Shop: Đây là một thương hiệu mỹ phẩm thiên nhiên nổi tiếng của Anh
Quốc. The Body Shop có mặt ở nhiều quốc gia trên thế giới, trong đó có Việt Nam.

· Sukin: Đây là một thương hiệu mỹ phẩm thiên nhiên của Úc. Sukin nổi tiếng với các
sản phẩm có thành phần lành tính và an toàn cho da.
· Melixir: Đây là một thương hiệu mỹ phẩm thiên nhiên của Hàn Quốc. Melixir được
nhiều người tiêu dùng trẻ tuổi yêu thích bởi các sản phẩm có thiết kế bắt mắt và thành
phần tự nhiên.

· Để cạnh tranh với các đối thủ này, Skinlax cần tập trung vào các yếu tố sau:

· Chất lượng sản phẩm: Skinlax cần đảm bảo chất lượng sản phẩm của mình luôn
được tốt nhất, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.

· Giá cả: Skinlax cần có chính sách giá cả cạnh tranh, phù hợp với túi tiền của người
tiêu dùng Việt Nam.

· Marketing: Skinlax cần đẩy mạnh hoạt động marketing để tăng độ nhận diện thương
hiệu và thu hút khách hàng.

- Nếu Skinlax có thể tập trung vào các yếu tố này, thương hiệu này sẽ có khả năng
cạnh tranh tốt hơn trên thị trường mỹ phẩm thiên nhiên Việt Nam.

· Các đối thủ cạnh tranh của skinlax có thể được phân loại theo 4 loại:

· Đối thủ cạnh tranh trực tiếp: Là những doanh nghiệp cung cấp các sản phẩm chăm
sóc da tương tự với skinlax, cùng phục vụ cho cùng một phân khúc khách hàng và thị
trường. Ví dụ: Nivea, Pond’s, Olay,…

· Đối thủ cạnh tranh gián tiếp: Là những doanh nghiệp cung cấp các sản phẩm khác
nhưng có thể thay thế được cho sản phẩm của skinlax, hoặc có thể đáp ứng được nhu
cầu chăm sóc da của khách hàng. Ví dụ: Các thương hiệu mỹ phẩm như: Maybelline,
L’Oréal, Revlon, …

· Đối thủ cạnh tranh trong tiềm thức: Là những doanh nghiệp không cạnh tranh trực
tiếp với skinlax, nhưng có thể ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng
bằng cách tạo ra những xu hướng, thói quen hoặc ý thức mới. Ví dụ: Các thương hiệu
thời trang, làm đẹp, sức khỏe,…

· Đối thủ cạnh tranh là đối tác cung cấp: Là những doanh nghiệp cung cấp nguyên
liệu, dịch vụ hoặc công nghệ cho skinlax, nhưng cũng có thể sử dụng những tài nguyên
đó để cạnh tranh với skinlax. Ví dụ: Các nhà sản xuất, nhà phân phối, nhà cung cấp
dịch vụ vận chuyển, …
 Hiện trạng truyền thông :

Các kênh truyền thông hiện tại của Skinlax

1. Facebook : Với 107k lượt thích và 113k lượt theo dõi

2. Tiktok : Với 35,2k lượt theo dõi và 167,7k lượt thích


3. Youtube : 253 người đăng kí

4. Instagram : 71,2k người theo dõi


5. Google website : https://www.skinlax.com

6. Email marketing
II.3 Thiết kế website

a) Các yếu tố cơ bản của website

Nhìn chung website của Skinlax có đủ các yếu tố cơ bản cần có của một website.
*Nội dung : Có chứa nội dung dưới dạng văn bản với hình ảnh, video minh họa,…
mang các thông tin, thông điệp cùng sản phẩm đến với khách hàng thông qua Internet.
*Giao diện thiết kế : Giao diện đơn giản thu hút bởi sự hài hòa giữa màu sắc, hình ảnh
và font chữ đặc biệt là dễ sử dụng và dễ tương tác .
*Cấu trúc trang : Bố cục website của Skinlax có sự cân đối, tổ chức nội dung dễ đọc
và các phần quan trọng có thể dễ dàng tìm thấy trên trang.
*Tính tương thích : Giao diện trang web tương thích trên các loại thiết bị và kích
thước màn hình khác nhau.
b) Phác thảo

- Tính năng website: ( mục tiêu )

+ Giao diện thân thiện: Giao diện của website cần được thiết kế sao cho dễ sử dụng và
trực quan, giúp người dùng tìm kiếm sản phẩm một cách nhanh chóng và thuận tiện.
+ Tốc độ tải trang nhanh: Website cần được tối ưu hóa để tải trang nhanh chóng, giúp
người dùng tiết kiệm thời gian và tránh tình trạng chờ đợi quá lâu.
+ Tính năng responsive: Website cần được thiết kế để hiển thị tốt trên các thiết bị
khác nhau, từ máy tính đến điện thoại di động.
+ Tính năng SEO: Website cần được tối ưu hóa để tìm kiếm trên các công cụ tìm
kiếm như Google, Bing, Yahoo, v.v. Tối ưu hóa SEO giúp website đạt được thứ hạng
cao trên các kết quả tìm kiếm và thu hút được nhiều lượt truy cập.
+ Tính năng đăng nhập: Tính năng đăng nhập cần được thiết kế sao cho an toàn và
bảo mật khiến cho khách hàng tin tưởng khi truy cập website
+ Tính năng chăm sóc khách hàng: Website cần có tính năng hỗ trợ khách hàng, giúp
họ giải đáp các thắc mắc và yêu cầu hỗ trợ một cách nhanh chóng và hiệu quả.
+ Tính năng bảo mật: Website cần được bảo vệ bởi các biện pháp bảo mật như mã
hóa SSL, v.v. để đảm bảo an toàn cho thông tin của người dùng.
+ Ngoài ra, website còn có nhiều tính năng khác như tính năng giỏ hàng, tính năng
thanh toán trực tuyến, tính năng đặt hàng, tính năng đăng ký thành viên, v.v. để đảm
bảo cho khách hàng có những trải nghiệm tốt nhất
- Giao diện, bố cục:
Giao diện của trang website là một trong những phần quan trọng để thu hút người
dùng chú ý đến trang web và sản phẩm. Nhìn vào đó họ sẽ thấy doanh nghiệp có đáng
tin cậy hay không để họ có thể lựa chọn mua sản phẩm của mình:
+ Phần trên ( Header ): Phần này chứa logo của doanh nghiệp, banner, các menu phụ,
thanh tìm kiếm sản phẩm, giỏ hàng, đăng ký/ đăng nhập thành viên,..
+ Thanh bên trái: Chứa các liên kết đến trang con, danh mục từng dòng sản phẩm,
thông tin khuyến mãi, đánh giá của khách hàng liên quan đến sản phẩm
+ Phần giữa: Chứa các sản phẩm mà doanh nghiệp có, bài viết liên quan đến sản
phẩm
+ Phần dưới: Thông tin liên hệ của doanh nghiệp ( Địa chỉ, email. Số điện thoại), các
điều khoản bảo mật, giao hàng, và nơi đăng ký email cho khách hàng.

- Nội dung :
*Home – Trang chủ gồm có:
- 2 poster
- Tất cả các dòng sản phẩm và sản phẩm của doanh nghiệp
- Những chia sẻ về chăm sóc da
*Shop – Trang sản phẩm gồm có:
- Danh mục sản phẩm (chăm sóc cơ thể, chăm sóc da mặt, không gian sống, bộ sản
phẩm gợi ý)
- Các sản phẩm và giá
*Sharing – Trang blog gồm có : Những blog chia sẻ về:
- Chăm sóc cơ thể
- Chăm sóc da mặt
- Chăm sóc mắt,môi
- Mùi hương nước hoa, nến thơm
*Contact – Trang liên hệ gồm có :
- Thông tin về thương hiệu Skinlax
- Thông tin liên lạc
SƠ ĐỒ TOÀN BỘ TRANG WEB

Website

Home – Trang chủ Shop – Trang sản phẩm Sharing – Trang blog Contact – Trang liên hệ

Chăm sóc cơ thể Chăm sóc da mặt Không gian sống Bộ sản phẩm gợi ý

II.4 Công cụ Marketing Trực Tuyến

Quảng cáo trực tuyến có thể được thực hiện trên nhiều vị trí khác nhau trên trang web,
bao gồm in-site và on-pageIn-site quảng cáo là quảng cáo được đặt trên trang web của
doanh nghiệp, trong khi on-page quảng cáo là quảng cáo được đặt trên trang web của
bên thứ ba
1. Các quảng cáo trực tuyến có thể được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, bao
gồm hình ảnh, văn bản, video, và bố cục. Mục đích của quảng cáo trực tuyến là để
quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp đến khách hàng tiềm năng và tăng
doanh số bán hàng

2. Cách tính chi phí cho quảng cáo trực tuyến có thể khác nhau tùy thuộc vào hình
thức quảng cáo và nền tảng quảng cáo được sử dụng. Ví dụ, một số nền tảng quảng cáo
có thể tính phí theo mỗi lần nhấp chuột (CPC), trong khi các nền tảng khác có thể tính
phí theo mỗi người xem (CPM) hoặc theo mỗi hành động (CPA)

3. Nội dung quảng cáo của doanh nghiệp Skinlax có thể bao gồm các thông tin về sản
phẩm hoặc dịch vụ mới, các chương trình khuyến mãi, hoặc các thông tin liên quan
đến doanh nghiệp.

-Mục tiêu email marketing:

+Tăng doanh số bán hàng: Email marketing là một cách hiệu quả để tiếp cận khách
hàng tiềm năng và thuyết phục họ mua sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.

+Xây dựng mối quan hệ với khách hàng: Email marketing cho phép bạn duy trì liên
lạc với khách hàng hiện tại và xây dựng mối quan hệ lâu dài.

+Tăng cường nhận thức về thương hiệu: Email marketing có thể giúp bạn tăng cường
nhận thức về thương hiệu và nâng cao uy tín của doanh nghiệp.

+Tạo ra lưu lượng truy cập vào trang web: Email marketing có thể giúp bạn tạo ra lưu
lượng truy cập vào trang web và tăng tỷ lệ chuyển đổi.

+Phát triển danh sách email: Email marketing cho phép bạn phát triển danh sách
email của mình và tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn.

+Thu thập thông tin khách hàng: Email marketing có thể giúp bạn thu thập thông tin
khách hàng như địa chỉ email, số điện thoại và sở thích để phục vụ họ tốt hơn.

+Cải thiện dịch vụ khách hàng: Email marketing có thể giúp bạn cải thiện dịch vụ
khách hàng bằng cách cung cấp thông tin hữu ích và giải đáp thắc mắc của khách
hàng.

-Phân tích nội dung các bước


+ Tạo cơ sở dữ liệu:

· Thu thập địa chỉ email trực tiếp từ khách hàng: Điều này có thể được thực hiện
thông qua các biểu mẫu đăng ký trên trang web, sự kiện trực tiếp hoặc các kênh khác.

· Sử dụng công cụ tạo danh sách email: Các công cụ này cho phép bạn thu thập địa
chỉ email từ các nguồn khác nhau và thêm chúng vào cơ sở dữ liệu của mình.

· Mua danh sách email: Đây là một tùy chọn nhanh chóng và dễ dàng để xây dựng cơ
sở dữ liệu email, nhưng bạn cần cẩn thận để tránh mua danh sách không chính xác
hoặc lỗi thời.

Khi đã có cơ sở dữ liệu email, bạn cần phải làm sạch dữ liệu và loại bỏ các địa chỉ
email không hợp lệ hoặc không hoạt động. Bạn cũng có thể phân đoạn cơ sở dữ liệu
email của mình thành các nhóm khác nhau dựa trên thông tin nhân khẩu học,

hành vi mua hàng hoặc các yếu tố khác. Cuối cùng, bạn có thể bắt đầu gửi chiến dịch
tiếp thị qua email đến cơ sở dữ liệu của mình. Khi gửi chiến dịch, bạn có thể cá nhân
hóa nội dung cho từng người nhận và theo dõi hiệu suất của chiến dịch để xem chiến
dịch nào thành công nhất. Tạo cơ sở dữ liệu email marketing là một bước quan trọng
trong việc xây dựng chiến dịch tiếp thị qua email thành công. Bằng cách thu thập và
lưu trữ thông tin về email của khách hàng tiềm năng và khách hàng hiện tại, bạn có thể
tiếp cận họ với các thông điệp được cá nhân hóa và thúc đẩy doanh số bán hàng.

- Phân khúc dữ liệu:

Phân khúc dữ liệu email marketing là quá trình chia nhỏ danh sách email của bạn
thành các nhóm nhỏ hơn, đồng nhất hơn dựa trên các tiêu chí cụ thể. Điều này cho
phép bạn nhắm mục tiêu các chiến dịch email của mình đến từng nhóm cụ thể, tăng
khả năng mở, nhấp và chuyển đổi.

Ví dụ: bạn có thể phân khúc dữ liệu email marketing của mình theo các tiêu chí sau:

· Nhân khẩu học: tuổi tác, giới tính, địa điểm

· Hành vi: lịch sử mua hàng, tần suất mở email, nhấp vào liên kết

· Sở thích: chủ đề email họ đã mở, liên kết họ đã nhấp vào

· Địa lý: quốc gia, tiểu bang, thành phố


Sau khi bạn đã phân khúc dữ liệu email marketing của mình, bạn có thể tạo các chiến
dịch email có mục tiêu cụ thể cho từng nhóm. Điều này sẽ giúp bạn tăng hiệu quả của
các chiến dịch email và đạt được mục tiêu tiếp thị của mình.

+Lợi ích của việc phân khúc dữ liệu email marketing:

· Tăng tỷ lệ mở: Khi bạn gửi các email phù hợp đến các nhóm đối tượng phù hợp, họ
sẽ có nhiều khả năng mở email của bạn hơn.

· Tăng tỷ lệ nhấp: Khi bạn gửi các email có nội dung hấp dẫn và phù hợp với sở thích
của người nhận, họ sẽ có nhiều khả năng nhấp vào các liên kết trong email của bạn
hơn.

· Tăng tỷ lệ chuyển đổi: Khi bạn gửi các email có nội dung thuyết phục và có lời kêu
gọi hành động rõ ràng, họ sẽ có nhiều khả năng thực hiện hành động mong muốn,
chẳng hạn như mua hàng hoặc đăng ký bản tin của bạn.

· Tăng doanh thu: Bằng cách phân khúc dữ liệu email marketing của mình, bạn có thể
tạo các chiến dịch email có mục tiêu cụ thể, giúp bạn tăng doanh thu.

+Các công cụ phân khúc dữ liệu email marketing:

Có nhiều công cụ phân khúc dữ liệu email marketing có sẵn trên thị trường. Một số
công cụ phổ biến bao gồm:

· MailChimp

· Constant Contact

· AWeber

· GetResponse

· HubSpot

Các công cụ này cung cấp các tính năng phân khúc dữ liệu mạnh mẽ, cho phép bạn dễ
dàng phân chia danh sách email của mình thành các nhóm nhỏ hơn, đồng nhất

- Tạo nội dung email:


Tạo nội dung email marketing là quá trình viết và thiết kế các email nhằm thu hút và
chuyển đổi người đọc trở thành khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng. Đây là một
phần quan trọng của chiến lược marketing qua email, giúp doanh nghiệp tiếp cận được
với những người đăng ký nhận email của mình và truyền đạt thông điệp của mình một
cách hiệu quả.

Một email marketing thành công cần phải có nội dung hấp dẫn, sáng tạo và có liên
quan đến đối tượng mục tiêu. Nội dung email nên đáp ứng được nhu cầu và mong
muốn của người đọc, đồng thời cung cấp cho họ những thông tin hữu ích và có giá trị.

+Các thành phần chính của một email marketing:

· Tiêu đề: Tiêu đề là yếu tố đầu tiên mà người đọc nhìn thấy, do đó nó rất quan trọng
trong việc thu hút sự chú ý của họ và thuyết phục họ mở email của bạn.

· Nội dung chính: Nội dung chính là phần trung tâm của email, nơi bạn sẽ cung cấp
thông tin và giá trị cho người đọc. Nó nên được viết một cách hấp dẫn và dễ hiểu, đồng
thời sử dụng các hình ảnh, video hoặc đồ họa để tăng thêm tính hấp dẫn.

· Lời kêu gọi hành động (CTA): CTA là yếu tố cuối cùng của email, nơi bạn sẽ hướng
dẫn người đọc thực hiện một hành động cụ thể, chẳng hạn như truy cập trang web của
bạn, đăng ký nhận bản tin hoặc mua sản phẩm/dịch vụ của bạn.

- Các bước triển khai:

+Xác định mục tiêu của chiến dịch email marketing:

Bạn muốn đạt được điều gì thông qua chiến dịch email marketing của mình?

Bạn muốn tăng doanh số bán hàng, tăng lượt truy cập vào trang web hay xây dựng
danh sách email?

+Xây dựng danh sách email:

Thu thập địa chỉ email từ trang web, phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn
khác.

Tạo các mẫu đăng ký email hấp dẫn để khuyến khích mọi người đăng ký.

Sử dụng các công cụ và dịch vụ email marketing để quản lý danh sách email của bạn.
+Tạo nội dung email hấp dẫn:

Viết các tiêu đề email hấp dẫn sẽ khiến mọi người mở email của bạn.

Giữ nội dung email ngắn gọn và súc tích.

Sử dụng hình ảnh, video và các yếu tố đa phương tiện khác để làm cho email hấp dẫn
hơn.

Đảm bảo email của bạn phù hợp với thương hiệu của bạn.

+Cá nhân hóa email:

Sử dụng tên người nhận trong email của bạn.

Gửi các email có nội dung phù hợp với sở thích và hành vi của người nhận.

Sử dụng dữ liệu cá nhân để tạo các email phù hợp hơn.

+Kiểm tra email của bạn:

Kiểm tra email của bạn để xem email có hiển thị chính xác trên các thiết bị và trình
duyệt khác nhau không.

Kiểm tra xem có bất kỳ lỗi nào trong email của bạn không.

Kiểm tra email của bạn với các dịch vụ spam để đảm bảo email của bạn không bị
đánh dấu là spam.

+Gửi email của bạn:

Chọn thời gian thích hợp để gửi email của bạn.

Sử dụng các tính năng lập lịch trong dịch vụ email marketing của bạn để lên lịch gửi
email.

Theo dõi hiệu suất của email của bạn để xem hiệu quả của email như thế nào.

+Phân tích kết quả và tối ưu hóa chiến dịch:

Theo dõi tỷ lệ mở, tỷ lệ nhấp và tỷ lệ chuyển đổi của email của bạn.
Sử dụng dữ liệu này để xác định điểm mạnh và điểm yếu của chiến dịch email
marketing của bạn.

Thực hiện các thay đổi đối với chiến dịch email marketing của bạn

-Tiêu chí đánh giá:

+Tỷ lệ mở email (Open rate):

Tỷ lệ mở email là tỷ lệ người dùng mở email đã được gửi đi.

Tỷ lệ mở email trung bình: 20-30%. Tỷ lệ này có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu
tố như ngành nghề, danh sách email, thời gian gửi email, dòng tiêu đề email, v.v.

+Tỷ lệ nhấp chuột (Click-through rate):

Tỷ lệ nhấp chuột là tỷ lệ người dùng nhấp vào một liên kết trong email.

Tỷ lệ nhấp chuột trung bình: 2-5%. Tỷ lệ này có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu
tố như ngành nghề, danh sách email, thời gian gửi email, nội dung email, v.v.

+Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion rate):

Tỷ lệ chuyển đổi là tỷ lệ người dùng thực hiện hành động mong muốn sau khi nhận
được email, chẳng hạn như đăng ký, mua sắm, tải xuống, v.v.

Tỷ lệ chuyển đổi trung bình: 2-5%. Tỷ lệ này có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu
tố như ngành nghề, danh sách email, thời gian gửi email, nội dung email, v.v.

+Thời gian trung bình đọc email:

Thời gian trung bình đọc email là thời gian trung bình mà người dùng dành để đọc
một email.

Thời gian trung bình đọc email trung bình: 15-30 giây. Tỷ lệ này có thể thay đổi tùy
thuộc vào nhiều yếu tố như ngành nghề, danh sách email, thời gian gửi email, nội dung
email, v.v.

+Tỷ lệ hủy đăng ký (Unsubscribe rate):


Tỷ lệ hủy đăng ký là tỷ lệ người dùng hủy đăng ký nhận email.

Tỷ lệ hủy đăng ký trung bình: 0,5-1%. Tỷ lệ này có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều
yếu tố như ngành nghề, danh sách email, thời gian gửi email, nội dung email, v.v.

-Social Media Marketing:

+Nhóm đã lựa chọn Skinlax làm doanh nghiệp kinh doanh, đây là một doanh nghiệp
chuyên về mỹ phẩm nên những kênh mạng xã hội như Youtube, Instagram, Tiktok và
Facebook sẽ là những kênh mạng xã hội phù hợp cho việc thực hiện những chiến lược
marketing trực tuyến của doanh nghiệp. Vì:

· Những mạng xã hội này sở hữu một số lượng lớn người sử dụng, khi sử dụng những
mạng xã hội có độ phổ biến cao như vậy thì sẽ dễ dàng tiếp cận dduwocj lượng lớn
người tiêu dùng nhất là giới trẻ. Đây sẽ là những khách hàng tiềm năng và sẽ chiếm
lượng lớn % doanh thu của Skinlax khi đây là nhóm khách hàng có nhu cầu sử dụng
mỹ phẩm cao.

· Khả năng tương tác và chia sẻ tốt, doanh sẽ tận dụng đặc điểm này của mạng xã hội
để có thể tiếp cận được lượn lớn khách hàng. Cũng chính nhờ tính chất chia sẻ rộng rãi
nên những nền tảng mạng xã hội này đã phát triển lớn mạnh như hiện nay.

· Nhưng những các nền tảng này đều có nhược điểm là có thể dễ dàng bị các bên đối
thủ sao chép cũng như bắt chước các chiến lược mà doanh nghiệp thực hiện, khiến bị
tràn lan và đại trà không có điểm nhấn cũng như sự khác biệt.

· Email marketing cũng sẽ là một công cụ thực hiện marketing trực tuyến hiệu quả khi
có thể cá nhân quá khách hàng, phân đoạn được thông tin của những khách hàng điền
thông tin email các nhân.

- Xây dựng kế hoạch marketing qua mạng xã hội của nhóm theo các bước:

+Bước 1: Nghiên cứu thị trường.

+Bước 2: Xác định mục tiêu Marketing.

+Bước 3: Xác định đối tượng khách hàng.

+Bước 4: Xác định thông tin và giá trị.


+Bước 5: Xác định USP của doanhh nghiệp Skinlax.

+Bước 6: Chọn công cụ và nền tảng Marketing phù hợp với doanh nghiệp.

+Bước 7: Đo lường và xác định ngân sách.

+Bước 8: Lập kế hoạch triển khai chi tiết.

+Bước 9: Kiểm tra và đánh giá kết quả kế hoạch.

III. CÔNG CỤ ĐO LƯỜNG VÀ ĐÁNH GIÁ

1. Online Advertising:

Online Advertising sẽ tính chi phí trên lượng click vào quảng cáo. Khách hàng chỉ cần
trả tiền cho click hợp lệ. Ví dụ 1 công ty offer cho bạn gói quảng cáo Google Adwords
luôn hiển thị 24/7, không giới hạn click thì không nên tin tưởng bởi không cam kết
click cũng đồng nghĩa với việc bạn không thu được 1 click nào sau quảng cáo. Bên
cạnh click thì Google Ads có thể đánh giá qua chỉ số KPI:

· Điểm chất lượng của từ khóa;

· Lượt hiển thị quảng cáo;

· Vị trí trung bình của quảng cáo;

· Giá trung bình trên 1 click;

· Tỉ lệ click trên số lần hiển thị.

2. Email Marketing:

Email Marketing là một hình thức tiếp thị qua email giúp quảng bá, tiếp cận dịch
vụ/sản phẩm để mang về khách hàng cho công ty. Trên thực tế, việc quảng bá trực tiếp
bằng email thường không hấp dẫn khách hàng so với việc lồng ghép chiến dịch chăm
sóc, tặng quà, khuyến mãi. Các chỉ số KPI trong email marketing mà bạn cần lưu tâm:

· Số người từ chối nhận email;

· Số click vào link trong email đã gửi;


· Số email được khách hàng forward cho bạn bè;

· Tỉ lệ email vào spam hoặc inbox: Mặc dù chỉ số KPI này rất quan trọng nhưng hiện
chưa có hệ thống nào báo cáo được.

3. Social media Marketing:

Social Media là một trong 5 chỉ số vô cùng quan trọng trong Digital Marketing. KPI
của Social Media được phân tích thông qua các chỉ số liên quan: Forum Seeding –
Nick Feeding – PR Forum, Facebook Fan, Youtube Channel.

4. Search engine Marketing:

Search Engine Marketing là việc tối ưu hóa công cụ tìm kiếm. Digital Marketing sẽ
thực hiện các công việc như đi link, tối ưu tốc độ, cấu trúc website, viết bài nhằm đưa
website xếp vào top kết quả tìm kiếm của Google, giúp web của bạn được đánh giá tốt.
Để biết công việc SEO hiệu quả hay không thì chúng ta nên chú ý vào các chỉ số phụ
như:

· Từ khóa SEO đã chọn có bao nhiêu lượt tìm kiếm hàng tháng?

· Traffic từ google đổ về website ứng vứi từ khóa SEO là bao nhiêu?

· Website đã tối ưu những gì?

· Thứ hạng Alexa website thay đổi thế nào so với trước lúc làm SEO?

· So với lúc chưa làm SEO thì Page Rank website thay đổi thứ hạng như thế nào?

Các ứng dụng – công cụ đo lường đánh giá hỗ trợ cho chiến dịch

- Google Analytics: Thông qua Google Analytics, bạn có thể xác định được số lượng
người dùng đã đã đọc nội dung của mình là bao nhiêu, bạn cũng có thể đánh giá được
các mối quan hệ giữa các kênh cũng như các chỉ số của kênh quan trọng để đánh giá
chuyên sâu.

- Google Search Console: là công cụ giúp chủ sở hữu trang web quản trị trang web
của mình.
- Buffer: công cụ này có khả năng phân tích các bài đăng, bài chia sẻ trên các trang
mạng xã hội.

- Cyfe: Cyfe cho phép bạn giám sát các trang web trên nhiều nền tảng khác nhau. Dựa
vào đó, bạn có một cái nhìn bao quát toàn cảnh về mức độ hiệu quả của chiến lược
Marketing của mình.

- Chartbeat: Là công cụ phân tích theo dõi người dùng tương tác nội dung của bạn
như thế nào.

- Social Mention: là một công cụ tìm kiếm và phân tích mạng xã hội theo thời gian
thực.

You might also like