Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

BẢNG KÊ ĐẶT HÀNG NGHỈ DƯỠNG QUÝ 2 NĂM 2018

STT Mã đặt chỗ Ngày đặt chỗ Ngày bắt đầu Ngày kết thúc
1 VIP5CL34036 3/27/2018 6/3/2018 6/8/2018
2 SAV6VT120245 4/1/2018 5/24/2018 5/30/2018
3 ECO3DN145215 3/17/2018 5/21/2018 5/24/2018
4 SSV5DN74115 3/19/2018 5/11/2018 5/16/2018
5 SAV5DN76166 3/21/2018 6/16/2018 6/21/2018
6 SAV7CL143135 3/18/2018 5/13/2018 5/20/2018
7 ECO2DS26075 3/15/2018 5/7/2018 5/9/2018
8 VIP7DN17184 3/9/2018 4/18/2018 4/25/2018
9 VIP5DN112146 3/20/2018 6/14/2018 6/19/2018

Ý nghĩa : 3 ký tự đầu chỉ mã loại dịch vụ; 1 ký tự tiếp theo chỉ số ngày nghỉ dưỡng;2 ký tự tiếp theo chỉ mã địa
Tính từ phải sang trái 3 ký tự đầu tiên chỉ ngày tháng bắt đầu (2 ký tự chỉ ngày) các ký tự còn lại chỉ số lượng k

ĐVT:1000 VNĐ/người/ngày
VT CL DN
Mã loại dv Vũng Tàu Cửa Lò Đà Nẵng
VIP 1200 1000 1100
ECO 800 750 700
SAV 650 500 450
SSV 450 250 230

1. Điền các thông tin còn thiếu vào bảng dữ liệu


2.Tổng thành tiền các kì nghỉ dưỡng cao cấp
3.Đơn hàng có ngày kết thúc trong 15 ngày đầu tháng
4.Tìm mã đặt chỗ cao cấp hoặc phổ thông có số người nhiều nhất
5.Tìm thành tiền nhỏ nhất của các mã đặt tiết kiệm
VIP 5 CL 34 03 6
Gói dịch vụ Gía DV Khuyến mãi Thành tiền
Cao cấp 1000 #N/A
Tiết kiệm 650 #N/A
Phổ thông 700 #N/A
Siêu tiết kiệm 230 #N/A
Tiết kiệm 450 #N/A
Tiết kiệm 500 #N/A
Phổ thông 600 #N/A
Cao cấp 1100 #N/A
Cao cấp 1100 #N/A

ghỉ dưỡng;2 ký tự tiếp theo chỉ mã địa điểm . Tỉ lệ KM


ỉ ngày) các ký tự còn lại chỉ số lượng khách . Số lượng khách

DS
Đồ Sơn Tên loại DV VIP
900 Cao cấp ECO
600 Phổ thông SAV
300 Tiết kiệm SSV
200 Siêu tiết kiệm

0
0%
34
120
145
74
76
143
26
17
112

0% 5% 7% 10% 15%
0 10 15 20 30

Cao cấp
Phổ thông
Tiết kiệm
Siêu tiết kiệm

10 15 20 30
5% 7% 10% 15%

You might also like