Professional Documents
Culture Documents
Blooming 1 April 3 2024
Blooming 1 April 3 2024
1. increase 1. tăng
2. high winds 2. gió lớn
3. harbour 3. Hải cảng
4. Flood 4. lụt
5. fishing village 5. làng chài
6. fire tornado 6. lốc xoáy có tia sét
7. extreme weather 7. Điều kiện thời tiết khắc
conditions nghiệt
8. energy 8. năng lượng
9. bushfire 9. cháy rừng
10. burn down 10. đốt
11. blew (something) away 11. thổi bay (cái gì đó) đi
12. accurate 12. chính xác
13. above normal 13. trên mức bình thường
Activity 4: Speaking
-CONTINUE SPEAKING
HOMEWORK: WORKBOOK
Tom
Henry
Harry
Mark
Ella
Mei
Ellie
Olivia
Helen
Kevin
Lucas
Anna