Professional Documents
Culture Documents
2. Hệ vi sinh vật của cá
2. Hệ vi sinh vật của cá
FISH
1. Nồng độ
Thịt cá nói chung chứa khoảng 15-20% protein và dưới 1% carbohydrate. Ở các loại cá ít béo như cá
xương trắng tuyết, cá haddock và cá whiting, mức chất béo chỉ khoảng 0,5%, trong khi ở các loại cá béo
như cá thu và cá trích, mức độ có thể dao động từ 3 đến 25% tùy thuộc vào các yếu tố như mùa và độ
trưởng thành.
Cây thực vật đã tiến hóa nhiều cơ chế để ngăn chặn sự xâm nhập của vi sinh vật vào mô của
chúng.
Biểu bì cứng cáp: Bề mặt bên ngoài của thực vật thường được bảo vệ bởi một lớp biểu bì
cứng, có khả năng chống chịu giúp ngăn chặn một số vi sinh vật tiếp cận mô thực vật.
Chất kháng khuẩn: Mô thực vật có thể chứa các chất kháng khuẩn, thường là các chất
chuyển hóa phenolic. Thậm chí, polymer polyphenol phức tạp được gọi là lignin đặc biệt
kháng lại sự phân hủy của vi sinh vật.
Phytoalexin: Nhiều loài thực vật sản sinh ra một nhóm đặc biệt các chất kháng khuẩn gọi
là phytoalexin để phản ứng với sự xâm nhập của vi sinh vật.
Độ pH thấp: Độ pH thấp trong mô của nhiều loại quả cung cấp khả năng bảo vệ đáng kể
chống lại vi khuẩn và sự hư hỏng của các sản phẩm này gần như hoàn toàn do nấm gây
ra.
Độ pH cao hơn: Ngược lại, nhiều loại rau có độ pH cao hơn một chút và có thể dễ bị hư
hỏng do vi khuẩn.
5.1. Ngũ cốc
Vi sinh vật học của ngũ cốc trong quá trình sinh trưởng, thu hoạch và bảo quản chủ yếu do nấm
mốc chi phối. Có thể phân loại chúng thành hai nhóm chính:
Nấm mốc đồng ruộng: Thích nghi tốt với những điều kiện đôi khi thay đổi nhanh chóng
trên bề mặt vật liệu thực vật đang già cỗi trên đồng ruộng.
Nấm mốc bảo quản: Thích nghi tốt với điều kiện bảo quản ngũ cốc ổn định hơn và
thường phát triển trong môi trường có độ hoạt động của nước thấp hơn.
Hạt có nhiều dầu, chẳng hạn như đậu phộng, có hàm lượng nước thấp hơn nhiều so với
ngũ cốc ở cùng một độ hoạt động của nước. Cụ thể, đậu phộng có hàm lượng nước 7,2%
sẽ có độ hoạt động của nước khoảng 0,65-0,7 ở 25°C.
Ngoài vấn đề hình thành độc tố nấm mốc trong hạt có dầu bị mốc, một số loài nấm mốc
còn có hoạt tính phân giải lipid mạnh, dẫn đến việc dầu chiết xuất bị nhiễm các axit béo
tự do. Những axit béo tự do này sau đó có thể bị oxy hóa thành các sản phẩm gây ra mùi
hôi (gắt) - yếu tố chính dẫn đến tình trạng dầu bị ôi.
5.2. Trái cây và các sản phẩm từ trái cây
Mặc dù độ hoạt động của nước trong hầu hết các loại trái cây đều cao, nhưng độ pH thấp khiến
chúng dễ bị hư hỏng bởi nấm, bao gồm cả nấm men và nấm mốc, nhưng đặc biệt là nấm mốc.
Để tránh tình trạng trái cây bị mốc quá nhiều trong quá trình bảo quản và vận chuyển sau thu
hoạch, cần thu hoạch đúng thời điểm chín và tránh làm dập hoặc xây xát.
Cần loại bỏ và tiêu hủy trái cây bị mốc, đồng thời đảm bảo vệ sinh tốt cho thùng chứa và thiết bị
đóng gói để ngăn chặn sự tích tụ của bào tử nấm mốc.
Giảm nhiệt độ và tăng nồng độ carbon dioxide cũng có thể hữu ích trong việc kiểm soát sự hư
hỏng do nấm mốc trong quá trình bảo quản và vận chuyển. Tuy nhiên, nhiều loại trái cây lại
nhạy cảm với nhiệt độ thấp và nồng độ CO2 cao. Do đó, cần xác định điều kiện thích hợp cho
từng loại sản phẩm.
Trái cây đóng hộp thường được xử lý nhiệt ở mức độ tương đối thấp do có độ pH thấp.