Professional Documents
Culture Documents
Kiến Trúc Bộ Vi Xl - 23AI042
Kiến Trúc Bộ Vi Xl - 23AI042
So sánh các đặc điểm chính của kiến trúc CISC (Complex Instruction Set Computing) và
RISC (Reduced Instruction Set Computing). Nêu ưu và nhược điểm của từng loại kiến
trúc.
Khái niệm: Pipeline là một kỹ thuật thiết kế bộ xử lý nhằm tăng tốc độ thực thi lệnh bằng
cách chia nhỏ quá trình thực thi lệnh thành nhiều giai đoạn nhỏ hơn, được thực hiện đồng
thời trên các bộ phận khác nhau của CPU.
Các giai đoạn cơ bản trong một pipeline:
Fetch (Lấy lệnh): Bắt đầu của pipeline, nơi mà lệnh được đọc từ bộ nhớ chính
hoặc bộ nhớ cache và sau đó được đưa vào pipeline.
Decode (Giải mã): Lệnh được giải mã và các trường thông tin về lệnh như loại
lệnh, các thanh ghi đích và nguồn, và các toán hạng được trích xuất.
Execute (Thực thi): Các thao tác cụ thể được thực hiện, bao gồm các phép tính,
so sánh hoặc truy cập bộ nhớ.
Memory Access (Truy cập bộ nhớ): Nếu cần thiết, dữ liệu hoặc chỉ số bộ nhớ
được truy cập hoặc ghi vào bộ nhớ.
Write Back (Ghi lại kết quả): Kết quả của lệnh (ví dụ: giá trị tính toán hoặc dữ
liệu từ bộ nhớ) được ghi lại vào các thanh ghi hoặc vị trí khác tùy thuộc vào lệnh.
Cách thức Pipeline tăng hiệu suất xử lý của bộ vi xử lý:
Tận dụng tài nguyên tính toán đồng thời: Mỗi giai đoạn trong pipeline có thể
thực hiện một phần của một lệnh trong khi lệnh tiếp theo được đưa vào giai đoạn
trước đó. Điều này cho phép bộ vi xử lý tận dụng tài nguyên tính toán một cách
hiệu quả hơn, giúp tăng tốc độ xử lý.
Giảm thời gian của chu kỳ xử lý: Pipeline cho phép chia quá trình xử lý thành
các giai đoạn nhỏ, mỗi giai đoạn có thể được thực hiện trong một chu kỳ xử lý.
Do đó, thời gian mỗi chu kỳ xử lý được giảm, từ đó làm tăng tốc độ xử lý tổng
thể.
Loại bỏ sự chờ đợi: Pipeline giúp loại bỏ thời gian chờ đợi giữa các lệnh. Khi
một lệnh hoàn thành một giai đoạn, nó ngay lập tức di chuyển đến giai đoạn tiếp
theo mà không cần chờ đợi lệnh trước đó hoàn thành. Tối ưu hóa tài nguyên:
Pipeline cho phép tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên bằng cách phân chia các tác
vụ thành các phần nhỏ có thể thực hiện song song.
Khả năng mở rộng: Pipeline làm cho việc mở rộng hiệu suất của bộ vi xử lý trở
nên dễ dàng hơn. Bằng cách thêm các giai đoạn mới hoặc cải tiến các giai đoạn
hiện có, bộ vi xử lý có thể được tăng hiệu suất mà không cần thay đổi toàn bộ cấu
trúc.
3.Mô tả cách hoạt động của bộ nhớ đệm (cache) trong kiến trúc bộ vi xử lý. Tại sao cache
lại quan trọng đối với hiệu suất của bộ vi xử lý? Nêu các loại cache khác nhau và cách
chúng hoạt động.
Cache lại quan trọng đối với hiệu suất của bộ vi xử lý vì:
Cache giúp giảm thời gian truy cập dữ liệu, do đó tăng tốc độ thực thi lệnh của
CPU.
Cache đặc biệt quan trọng cho các ứng dụng truy cập dữ liệu và lệnh lặp đi lặp
lạinhiều lần.
Việc sử dụng cache hiệu quả có thể cải thiện hiệu suất của CPU lên đến 10 lần.
4. Thiết kế một pipeline đơn giản cho bộ vi xử lý giả định với các bước sau đây trong quá
trình xử lý một lệnh:
Yêu cầu:
1. Thiết kế sơ đồ pipeline, nêu rõ các bước trong pipeline.
2. Giải thích cách pipeline cải thiện hiệu suất so với việc xử lý tuần tự (không sử dụng
pipeline).
3. Mô phỏng quá trình xử lý 4 lệnh liên tiếp trong pipeline và chỉ ra cách các lệnh
được thực hiện theo từng giai đoạn.