Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 16

BỘ Y TẾ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

ĐẠI HỌC Y DƯỢC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2022

KẾT QUẢ TUYỂN SINH BÁC SĨ NỘI TRÚ NĂM 2022


Giới Tổng
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Nguyện vọng 1 Môn 1 Môn 2 Môn 3 Môn 4
tính điểm
1 782006 Huỳnh Trung Hiếu Nam 01/01/1998 Quảng Ngãi Giải phẫu bệnh Miễn 9,25 8,83 9,42 27,5
2 782001 Dương Thu Anh Nữ 01/07/1997 Kiên Giang Giải phẫu bệnh Miễn 8,92 8,58 8,83 26,33
3 782004 Trương Hoàng Mỹ Duyên Nữ 17/06/1998 Đắk Lắk Giải phẫu bệnh 8,58 8 7,25 8,58 23,83
4 782008 Nguyễn Hồng Ngọc Nữ 09/03/1998 Gia Lai Giải phẫu bệnh Miễn 7,67 8 8 23,67
5 782010 Hồ Thị Hồng Phát Nữ 09/09/1998 TP. Hồ Chí Minh Giải phẫu bệnh Miễn 7,25 8,08 7,67 23
6 782009 Võ Lê Hồng Nhật Nữ 05/02/1998 TP. Hồ Chí Minh Giải phẫu bệnh Miễn 7,42 6,75 8,08 22,25
7 782007 Giang Mỹ Ngọc Nữ 15/05/1998 TP. Hồ Chí Minh Giải phẫu bệnh Miễn 7 7 7,75 21,75
8 782013 Hà Kiều Trang Nữ 16/06/1998 Đắk Lắk Giải phẫu bệnh Miễn 6,42 7,83 7,33 21,58
9 782012 Lê Hồ Ngọc Trâm Nữ 12/10/1997 TP. Hồ Chí Minh Giải phẫu bệnh Miễn 7 6,83 7,58 21,41
10 782011 Vương Huỳnh Linh Thy Nữ 31/05/1998 Bạc Liêu Giải phẫu bệnh Miễn 7 7,33 7,08 21,41
11 782002 Lưu Quế Anh Nữ 13/08/1998 Sóc Trăng Giải phẫu bệnh 5,25 6 6,75 7,67 20,42
12 782005 Lương Trung Hiệp Nam 28/08/1998 TP. Hồ Chí Minh Giải phẫu bệnh Miễn 6,25 4,83 6,92 18
13 782003 Phạm Hoàng Vân Anh Nữ 09/12/1998 Đồng Tháp Giải phẫu bệnh 4,5 4,58 4,83 5 14,41
14 781045 Nguyễn Đức Hiếu Nam 20/01/1998 Quảng Nam Chẩn đoán hình ảnh Miễn 9,5 9,58 8,25 27,33
15 781157 Đỗ Thị Thanh Thủy Nữ 16/02/1998 Quảng Nam Chẩn đoán hình ảnh Miễn 8,92 9,67 8,33 26,92
16 781044 Trần Thảo Hiệp Nam 09/01/1998 Tiền Giang Chẩn đoán hình ảnh Miễn 9,25 9,5 8,17 26,92
17 781109 Phạm Thị Nguyên Nữ 08/02/1997 Lâm Đồng Chẩn đoán hình ảnh Miễn 9 9,67 8,17 26,84
18 781095 Lê Thị Bích Nga Nữ 06/04/1998 Quảng Ngãi Chẩn đoán hình ảnh Miễn 9,08 9,75 7,75 26,58
19 781120 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 08/02/1998 Bình Phước Chẩn đoán hình ảnh Miễn 8,75 9,42 7,75 25,92
20 781048 Lê Nguyễn Khánh Hòa Nữ 17/07/1998 Lâm Đồng Chẩn đoán hình ảnh Miễn 8,83 9,67 7,25 25,75
21 781185 Phan Cát Tường Nữ 28/01/1998 Khánh Hòa Chẩn đoán hình ảnh Miễn 8,5 9,17 8 25,67
22 781158 Nguyễn Song Mai Thy Nữ 03/11/1997 Bến Tre Chẩn đoán hình ảnh Miễn 8,25 9,67 7,58 25,5
23 781130 Nguyễn Nguyên Phương Nữ 28/09/1998 Đà Nẵng Chẩn đoán hình ảnh Miễn 8,75 8,5 7,58 24,83
24 781050 Phạm Anh Hoàng Nam 07/10/1998 Bình Phước Chẩn đoán hình ảnh Miễn 8,17 9,08 7,5 24,75
25 781096 Lương Trần Bảo Ngân Nữ 15/09/1998 Quảng Ngãi Chẩn đoán hình ảnh Miễn 7,42 9,33 7,75 24,5
1/16
Giới Tổng
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Nguyện vọng 1 Môn 1 Môn 2 Môn 3 Môn 4
tính điểm
26 781150 Trần Ngọc Thiện Nam 03/04/1998 Gia Lai Chẩn đoán hình ảnh Miễn 8,42 8,75 7,33 24,5
27 781173 Trịnh Ngọc Minh Trúc Nữ 16/02/1998 TP. Hồ Chí Minh Chẩn đoán hình ảnh Miễn 8,5 8,42 7,25 24,17
28 781169 Nguyễn Thái Bảo Trâm Nữ 21/06/1997 Bình Định Chẩn đoán hình ảnh Miễn 8,25 8,25 7,5 24
29 781177 Trần Văn Trung Nam 06/05/1998 Quảng Ngãi Chẩn đoán hình ảnh Miễn 7,5 9 7,17 23,67
30 781049 Nguyễn Xuân Nhớ Hoài Nữ 24/01/1998 Đồng Nai Chẩn đoán hình ảnh Miễn 8,25 8,33 7,08 23,66
31 781155 Nguyễn Thị Kim Thùy Nữ 22/01/1998 Quảng Ngãi Chẩn đoán hình ảnh Miễn 8,58 7,92 6,92 23,42
32 781080 Trần Ngọc Lài Nữ 27/02/1998 Tiền Giang Chẩn đoán hình ảnh Miễn 7,08 9,17 6,83 23,08
33 781051 Trần Huy Hoàng Nam 16/12/1998 Phú Yên Chẩn đoán hình ảnh Miễn 8,33 8,25 6,25 22,83
34 781172 Ngô Tâm Trí Nam 02/02/1998 Thừa Thiên Huế Chẩn đoán hình ảnh Miễn 7,08 8,42 7,17 22,67
35 781092 Lê Tiến Minh Nam 06/09/1998 Bình Phước Chẩn đoán hình ảnh Miễn 7,83 8 6,75 22,58
36 781065 Phạm Tấn Kha Nam 28/05/1998 Trà Vinh Chẩn đoán hình ảnh Miễn 7,33 8,75 6,25 22,33
37 781041 Nguyễn Văn Hậu Nam 19/05/1998 Tiền Giang Chẩn đoán hình ảnh Miễn 7,5 8,08 6,75 22,33
38 781087 Phan Văn Long Nam 27/02/1998 Gia Lai Chẩn đoán hình ảnh Miễn 8,17 7,92 5,83 21,92
39 781142 Phạm Thế Thẩm Nam 08/09/1998 Bến Tre Chẩn đoán hình ảnh Miễn 8 8,58 5,25 21,83
40 781064 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ 30/09/1998 Nghệ An Chẩn đoán hình ảnh Miễn 7,25 8,17 6,08 21,5
41 781134 Nguyễn Lê Kim Quyên Nữ 17/11/1996 Bình Định Chẩn đoán hình ảnh Miễn 7,5 7,17 6,58 21,25
42 781112 Trần Trung Nguyên Nam 14/09/1998 Bình Phước Chẩn đoán hình ảnh Miễn 7,58 7,67 5,92 21,17
43 781138 Nguyễn Ngọc Sơn Nam 05/06/1998 Bình Phước Chẩn đoán hình ảnh Miễn 7,75 7,83 5,25 20,83
44 781148 Nguyễn Thanh Thảo Nữ 14/02/1997 Tiền Giang Chẩn đoán hình ảnh Miễn 6,33 8,17 6,08 20,58
45 781122 Nguyễn Quỳnh Như Nữ 20/07/1997 Quảng Nam Chẩn đoán hình ảnh Miễn 8 6,5 5,92 20,42
46 781100 Hồ Thị Bích Ngọc Nữ 09/06/1998 Đắk Lắk Chẩn đoán hình ảnh Miễn 6,42 6,92 5,33 18,67
47 781102 Nguyễn Thị Tiểu Ngọc Nữ 01/04/1998 Hà Tĩnh Chẩn đoán hình ảnh Miễn 6,75 6,25 5,25 18,25
48 781192 Vương Kim Yến Nữ 27/11/1998 TP. Hồ Chí Minh Chẩn đoán hình ảnh Miễn 6,67 7,08 4,08 17,83
49 781162 Trần Lê Thảo Tiên Nữ 31/07/1997 TP. Hồ Chí Minh Chẩn đoán hình ảnh Miễn 6,5 6,42 4,83 17,75
50 781057 Hán Văn Hưng Nam 06/10/1998 Phú Thọ Chẩn đoán hình ảnh Miễn 5,17 7,67 4,58 17,42
51 781075 Nguyễn Đăng Khoa Nam 18/05/1998 TP. Hồ Chí Minh Chẩn đoán hình ảnh Miễn 6,42 6,25 4,33 17
52 781034 Vũ Thị Thu Hà Nữ 08/07/1998 Nam Định Chẩn đoán hình ảnh Miễn 0 0 0 0
53 781015 Nguyễn Hoàng Tâm Đan Nữ 28/12/1998 TP. Hồ Chí Minh Chẩn đoán hình ảnh Miễn 0 0 0 0
54 781163 Hoàng Viết Tiến Nam 02/01/1998 Đắk Lắk Chấn thương chỉnh hình Miễn 9,17 9,58 8,58 27,33
55 781111 Trần Hiệp Nguyên Nam 01/08/1998 Bình Định Chấn thương chỉnh hình Miễn 9,17 9,75 8,25 27,17
56 781152 Nguyễn Tấn Thông Nam 10/08/1998 Đồng Nai Chấn thương chỉnh hình Miễn 9,25 9,67 7,67 26,59
57 781136 Trần Thị Kim Sa Nữ 03/10/1998 Lâm Đồng Chấn thương chỉnh hình Miễn 9,17 9,08 8,33 26,58
2/16
Giới Tổng
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Nguyện vọng 1 Môn 1 Môn 2 Môn 3 Môn 4
tính điểm
58 781047 Võ Phan Minh Hiếu Nam 30/08/1998 TP. Hồ Chí Minh Chấn thương chỉnh hình Miễn 9,42 9,67 7,33 26,42
59 781115 Phan Trọng Nhân Nam 09/10/1998 Bình Định Chấn thương chỉnh hình Miễn 9,25 9,58 7,5 26,33
60 781107 Nguyễn Quang Nguyên Nam 10/08/1998 Bình Định Chấn thương chỉnh hình Miễn 9,17 9 7,5 25,67
61 781123 Trương Quang Ninh Nam 11/05/1998 Đắk Lắk Chấn thương chỉnh hình Miễn 8,83 9,25 7,58 25,66
62 781008 Hồ Châu Âu Nam 16/10/1997 Bạc Liêu Chấn thương chỉnh hình Miễn 8,58 9,08 7,5 25,16
63 781018 Nguyễn Văn Đông Nam 06/07/1998 Quảng Ngãi Chấn thương chỉnh hình Miễn 8,25 9,17 7,17 24,59
64 781004 Nguyễn Hoàng Nhật Anh Nam 15/01/1998 Quảng Nam Chấn thương chỉnh hình Miễn 8,92 8,75 6,92 24,59
65 781032 Trương Hữu Duyên Nam 09/04/1998 Đồng Tháp Chấn thương chỉnh hình Miễn 8,75 8,83 6,58 24,16
66 781007 Nguyễn Việt Ánh Nam 14/02/1998 Khánh Hòa Chấn thương chỉnh hình Miễn 7,83 8,5 7,08 23,41
67 781017 Nguyễn Thành Đạt Nam 07/03/1997 Quảng Ngãi Chấn thương chỉnh hình Miễn 7,75 8,25 6,92 22,92
68 781137 Lê Ngọc Sơn Nam 04/11/1998 Thanh Hóa Chấn thương chỉnh hình Miễn 7,42 8,58 6,5 22,5
69 781079 Trần Trung Kiên Nam 14/07/1997 Lâm Đồng Chấn thương chỉnh hình Miễn 7,25 8,75 6,08 22,08
70 781084 Trần Thị Chúc Linh Nữ 01/11/1998 Sóc Trăng Chấn thương chỉnh hình Miễn 7,58 8,25 6,17 22
71 781183 Phạm Huy Tùng Nam 29/09/1998 TP. Hồ Chí Minh Chấn thương chỉnh hình Miễn 6,42 8,17 6,75 21,34
72 781056 Bùi Quốc Hưng Nam 20/01/1997 Bình Thuận Chấn thương chỉnh hình Miễn 6,5 6,92 6,75 20,17
73 781139 Đỗ Thành Tài Nam 22/12/1987 Bình Định Chấn thương chỉnh hình Miễn 8,5 6,83 4,83 20,16
74 781165 Đào Duy Tín Nam 29/10/1998 Ninh Thuận Chấn thương chỉnh hình Miễn 4,58 7,5 4 16,08
75 781025 Phạm Quốc Dũng Nam 24/06/1995 Đồng Nai Chấn thương chỉnh hình Miễn 6,25 6 3,83 16,08
76 781014 Nguyễn Mạnh Cường Nam 04/09/1998 Lâm Đồng Chấn thương chỉnh hình Miễn 3,92 5,83 5,58 15,33
77 781009 Lê Gia Ngọc Bảo Nam 17/02/1998 Đồng Tháp Chấn thương chỉnh hình 6,67 5,42 4,83 4,42 14,67
78 781038 Trương Hữu Hạnh Nam 09/04/1998 Đồng Tháp Chấn thương chỉnh hình Miễn 0 0 0 0
79 781037 Trần Quốc Hận Nam 02/02/1998 Quảng Ngãi Ngoại - Lồng ngực Miễn 8,67 8,83 6,75 24,25
80 781099 Trần Trung Nghĩa Nam 17/05/1998 Trà Vinh Ngoại - Lồng ngực Miễn 8,75 8,92 6,5 24,17
81 781069 Từ Nguyễn Tuấn Khang Nam 22/09/1998 TP. Hồ Chí Minh Ngoại - Lồng ngực Miễn 7,75 8,83 6,75 23,33
82 781175 Nguyễn Quốc Trung Nam 23/04/1998 An Giang Ngoại - Lồng ngực Miễn 7,25 8,92 6,83 23
83 781151 Nguyễn Việt Gia Thịnh Nam 08/06/1998 Gia Lai Ngoại - Lồng ngực Miễn 7,67 8,75 6,58 23
84 781103 Võ Thị Hồng Ngọc Nữ 31/12/1998 Thừa Thiên Huế Ngoại - Lồng ngực Miễn 8,5 8,08 6,08 22,66
85 781180 Phan Thị Mỹ Tú Nữ 20/02/1998 Bình Định Ngoại - Lồng ngực Miễn 8,75 7,17 6,08 22
86 781016 Lê Hải Đăng Nam 21/10/1998 TP. Hồ Chí Minh Ngoại - Lồng ngực Miễn 7,75 7,83 5,75 21,33
87 781020 Nguyễn Trần Minh Đức Nam 01/02/1998 Quảng Ngãi Ngoại - Lồng ngực Miễn 5,75 7,92 5,92 19,59
88 781062 Phạm Quốc Huy Nam 03/08/1997 Khánh Hòa Ngoại - Lồng ngực Miễn 7,17 7,08 4,92 19,17
89 781036 Nguyễn Đức Gia Hân Nam 12/02/1998 Quảng Nam Ngoại - Lồng ngực Miễn 5,75 5,92 5,42 17,09
3/16
Giới Tổng
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Nguyện vọng 1 Môn 1 Môn 2 Môn 3 Môn 4
tính điểm
90 781031 Phạm Anh Duy Nam 01/03/1998 Cà Mau Ngoại - Lồng ngực Miễn 4,58 0 0 4,58
91 781091 Lê Hồng Minh Nam 26/09/1998 Bình Phước Ngoại - Lồng ngực 0 0 0 0 0
92 781059 Nguyễn Trương Thị Xuân Hướng Nữ 23/02/1998 Bình Định Ngoại - Nhi Miễn 8,75 8,17 6,42 23,34
93 781058 Nguyễn Việt Hưng Nam 27/08/1998 TP. Hồ Chí Minh Ngoại - Nhi Miễn 8,5 8,08 5,92 22,5
94 781068 Nguyễn Nam Khang Nam 01/05/1998 TP. Hồ Chí Minh Ngoại - Nhi Miễn 7,5 7,17 5 19,67
95 781088 Nghiêm Dương Luân Nam 02/03/1998 TP. Hồ Chí Minh Ngoại - Thần kinh và SN Miễn 9,08 9,5 8,33 26,91
96 781010 Lê Gia Quốc Bảo Nam 24/10/1998 Bình Định Ngoại - Thần kinh và SN Miễn 9,08 9,33 8,33 26,74
97 781077 Trịnh Nguyên Khoa Nam 12/08/1998 Đắk Lắk Ngoại - Thần kinh và SN Miễn 8,67 9,25 8,08 26
98 781071 Trịnh Quốc Khánh Nam 16/09/1998 Bạc Liêu Ngoại - Thần kinh và SN Miễn 8,92 9,25 7,17 25,34
99 781053 Nguyễn Trịnh Xuân Hợp Nam 22/11/1998 Quảng Bình Ngoại - Thần kinh và SN Miễn 8,92 9,08 7,17 25,17
100 781106 Nguyễn Phương Nguyên Nam 17/02/1998 Quảng Nam Ngoại - Thần kinh và SN Miễn 8,92 9 7,08 25
101 781052 Ung Nguyễn Vũ Hoàng Nam 04/09/1998 Bình Định Ngoại - Thần kinh và SN Miễn 8,5 8,92 7,17 24,59
102 781110 Trà Hưng Nguyên Nam 04/03/1997 Quảng Nam Ngoại - Thần kinh và SN Miễn 8,08 8,67 6,08 22,83
103 781006 Trần Tuấn Anh Nam 26/05/1998 TP. Hồ Chí Minh Ngoại - Thần kinh và SN Miễn 7,83 8,75 4,92 21,5
104 781066 Lê Võ Vĩnh Khải Nam 08/04/1998 Thừa Thiên Huế Ngoại - Thần kinh và SN Miễn 7,42 6,92 5,5 19,84
105 781029 Lê Phan Nhật Duy Nam 22/03/1998 Vĩnh Long Ngoại - Tiết niệu Miễn 9,08 9,5 8,17 26,75
106 781174 Lê Nhựt Trung Nam 15/08/1998 Bến Tre Ngoại - Tiết niệu Miễn 9,17 9,08 8,25 26,5
107 781003 Lý Anh Nam 17/09/1998 Cà Mau Ngoại - Tiết niệu Miễn 8,83 9,42 7,42 25,67
108 781127 Lê Hữu Phước Nam 21/11/1998 Quảng Nam Ngoại - Tiết niệu Miễn 8,67 9,25 7,33 25,25
109 781011 Phạm Đăng Nhất Bảo Nam 09/06/1998 TP. Hồ Chí Minh Ngoại - Tiết niệu Miễn 7,08 9,25 7,08 23,41
110 781132 Nguyễn Hữu Hoàng Quân Nam 15/09/1998 TP. Hồ Chí Minh Ngoại - Tiết niệu Miễn 7,33 8,75 6,92 23
111 781063 Văn Minh Huy Nam 17/07/1998 TP. Hồ Chí Minh Ngoại - Tiết niệu Miễn 7,25 8,17 6,33 21,75
112 781085 Đặng Nguyên Lợi Nam 17/05/1997 Trà Vinh Ngoại - Tiết niệu Miễn 7,75 8,75 5,17 21,67
113 781160 Dương Ngọc Khánh Tiên Nữ 09/10/1998 TP. Hồ Chí Minh Ngoại - Tiết niệu Miễn 0 0 0 0
114 781076 Nguyễn Hoàng Anh Khoa Nam 24/06/1997 Bến Tre Ngoại khoa 5,67 9,33 9,5 7,92 26,75
115 781146 Nguyễn Công Thành Nam 11/02/1997 Bình Định Ngoại khoa Miễn 9,17 9,33 8,08 26,58
116 781027 Trần Bình Dương Nam 16/05/1998 TP. Hồ Chí Minh Ngoại khoa Miễn 9 9,67 7,67 26,34
117 781128 Trần Duy Phước Nam 05/04/1998 Quảng Nam Ngoại khoa Miễn 9 9,42 7,92 26,34
118 781082 Trương Hiếu Liêm Nam 02/09/1998 Tây Ninh Ngoại khoa Miễn 9,33 9,42 7,58 26,33
119 781131 Đỗ Hồng Quân Nam 11/01/1998 Hà Tĩnh Ngoại khoa Miễn 9 9,25 7,75 26
120 781101 Nguyễn Thị Như Ngọc Nữ 08/06/1998 Đà Nẵng Ngoại khoa Miễn 8,33 9,5 7,5 25,33
121 781170 Hồ Hoa Trang Nữ 24/02/1998 Tiền Giang Ngoại khoa Miễn 8,08 9,17 7,92 25,17
4/16
Giới Tổng
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Nguyện vọng 1 Môn 1 Môn 2 Môn 3 Môn 4
tính điểm
122 781147 Nguyễn Đỗ Công Thành Nam 25/04/1998 Đắk Lắk Ngoại khoa Miễn 8,17 9,75 7 24,92
123 781023 Hoàng Anh Dũng Nam 10/03/1998 Lâm Đồng Ngoại khoa Miễn 8,58 9,42 6,83 24,83
124 781118 Tôn Văn Nhẹ Nam 01/11/1997 Kiên Giang Ngoại khoa Miễn 9 8,92 6,83 24,75
125 781012 Nguyễn Đình Chí Nam 23/08/1998 Bình Định Ngoại khoa Miễn 8,5 8,83 7 24,33
126 781074 Ngô Trần Đăng Khoa Nam 21/06/1998 Lâm Đồng Ngoại khoa Miễn 8,08 9,25 6,92 24,25
127 781081 Dương Tấn Lành Nam 27/05/1998 Quảng Nam Ngoại khoa Miễn 7,83 9 7,17 24
128 781167 Dương Trí Toàn Nam 17/11/1997 Vĩnh Long Ngoại khoa Miễn 8,08 8,67 7,17 23,92
129 781182 Nguyễn Văn Tùng Nam 05/09/1998 Đồng Tháp Ngoại khoa Miễn 8,33 7,42 6,33 22,08
130 781186 Võ Hữu Tường Nam 14/07/1998 Kiên Giang Ngoại khoa Miễn 7,58 8,33 5,33 21,24
131 781061 Huỳnh Tiến Huy Nam 25/02/1998 Cần Thơ Ngoại khoa Miễn 7,83 7,92 5,08 20,83
132 781028 Nguyễn Lê Phước Đường Nam 20/11/1998 An Giang Ngoại khoa Miễn 7,58 7,17 5,5 20,25
133 781116 Tô Minh Nhật Nam 19/09/1998 Quảng Ngãi Ngoại khoa Miễn 6,83 7,42 5,58 19,83
134 781013 Võ Minh Chương Nam 03/11/1998 Tây Ninh Ngoại khoa Miễn 7,92 8,17 4,67 20,76
135 781117 Võ Huy Nhật Nam 02/02/1998 Phú Yên Ngoại khoa Miễn 4,58 8,75 4,67 18
136 781133 Huỳnh Lê Minh Quốc Nam 26/09/1998 Ninh Thuận Ngoại khoa Miễn 6,5 6,75 4,67 17,92
137 781124 Hồ Thị Bảo Phú Nữ 04/01/1997 Bình Định Ngoại khoa 5,75 6,08 6,5 4,42 17
138 781113 Võ Bảo Nguyên Nữ 26/03/1996 Cần Thơ Ngoại khoa Miễn 5,75 6,42 4,58 16,75
139 781073 Lê Tấn Nguyên Khoa Nam 29/09/1997 Ninh Thuận Ngoại khoa Miễn 6,25 5,08 4,75 16,08
140 781067 Nguyễn Duy Khang Nam 08/10/1998 Bình Định Ngoại khoa Miễn 0 0 0 0
141 781184 Trịnh Phú Tùng Nam 08/12/1998 Quảng Bình Nhãn khoa Miễn 8,92 9,25 7,17 25,34
142 781105 Nguyễn Lê Hoàng Nguyên Nữ 10/07/1998 Đà Nẵng Nhãn khoa Miễn 8,42 9,42 6,67 24,51
143 781024 Nguyễn Hữu Minh Dũng Nam 30/08/1998 Đà Nẵng Nhãn khoa Miễn 6,42 7,42 6,83 20,67
144 781154 Nguyễn Thành Thưởng Nam 14/02/1998 Đắk Lắk Nhãn khoa Miễn 7,08 6,17 5,92 19,17
145 781035 Dương Nguyễn Hồng Hải Nữ 07/08/1998 Cà Mau Nhãn khoa Miễn 6,17 5,5 5,08 16,75
146 781097 Võ Gia Nghi Nữ 04/02/1997 An Giang Nhãn khoa Miễn 6,58 5,67 4 16,25
147 781046 Trần Lê Hoàng Hiếu Nam 06/04/1998 Khánh Hòa Nhãn khoa Miễn 3,83 5,67 4,17 13,67
148 781030 Nguyễn Thế Duy Nam 27/03/1998 TP. Hồ Chí Minh Nhãn khoa Miễn 3,67 6,25 3,58 13,5
149 781191 Lê Nguyễn Hạ Vy Nữ 08/05/1998 Đồng Nai Nhãn khoa Miễn 0 0 0 0
150 781039 Nguyễn Thị Hảo Nữ 10/10/1998 Đắk Lắk Sản phụ khoa Miễn 9,42 9,42 8,5 27,34
151 781141 Trần Hoài Tây Nam 02/11/1998 Quảng Nam Sản phụ khoa Miễn 9,08 9,67 8,25 27
152 781078 Lê Thái Thanh Khuê Nữ 25/02/1998 Bình Định Sản phụ khoa Miễn 8,83 9,5 8,25 26,58
153 781153 Phí Thái Thuận Nam 25/08/1992 Bình Thuận Sản phụ khoa 8,33 9,25 9,5 7,67 26,42
5/16
Giới Tổng
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Nguyện vọng 1 Môn 1 Môn 2 Môn 3 Môn 4
tính điểm
154 781166 Võ Việt Tín Nam 01/01/1998 Tiền Giang Sản phụ khoa Miễn 9,17 9,33 7,75 26,25
155 781129 Nguyễn Huỳnh Như Phương Nữ 15/05/1998 TP. Hồ Chí Minh Sản phụ khoa Miễn 9 9,08 7,83 25,91
156 781159 Đặng Trương Mỹ Tiên Nữ 20/08/1998 Bến Tre Sản phụ khoa Miễn 8,67 9,25 7,42 25,34
157 781168 Nguyễn Thị Toàn Nữ 08/06/1998 Hà Tĩnh Sản phụ khoa Miễn 8,83 9,42 7,08 25,33
158 781140 Trần Minh Tân Nam 09/12/1998 Cần Thơ Sản phụ khoa Miễn 9,17 9,08 7,08 25,33
159 781042 Lê Thanh Hiền Nữ 05/05/1997 TP. Hồ Chí Minh Sản phụ khoa Miễn 8,83 9,08 7,17 25,08
160 781143 Hồ Xuân Thanh Nữ 24/08/1998 Tiền Giang Sản phụ khoa Miễn 8,08 9 7,67 24,75
161 781083 Lê Khánh Linh Nữ 02/05/1998 Đà Nẵng Sản phụ khoa Miễn 8,58 8,92 7,17 24,67
162 781086 Nguyễn Thanh Long Nam 21/05/1998 Đà Nẵng Sản phụ khoa Miễn 8,17 8,17 7,17 23,51
163 781022 Nguyễn Thanh Thùy Dung Nữ 15/09/1997 Tây Ninh Sản phụ khoa Miễn 8,5 9 6,83 24,33
164 781176 Nguyễn Thành Trung Nam 16/01/1998 Đồng Tháp Sản phụ khoa Miễn 7,75 8,08 6,58 22,41
165 781043 Nguyễn Thanh Hiền Nữ 30/10/1998 Phú Yên Sản phụ khoa Miễn 7,75 7,83 6,58 22,16
166 781178 Vũ Ngô Trường Nam 01/09/1998 Đồng Nai Sản phụ khoa Miễn 7,33 7,67 6,58 21,58
167 781021 Nguyễn Lê Hoàng Dung Nữ 26/01/1998 Sóc Trăng Sản phụ khoa Miễn 5,92 7,83 5,67 19,42
168 781126 Châu Tuyết Phụng Nữ 01/09/1998 Long An Sản phụ khoa Miễn 6,17 6,17 4,92 17,26
169 781190 Đỗ Thị Lan Vy Nữ 25/08/1997 Bình Phước Sản phụ khoa Miễn 3,58 6,08 5 14,66
170 781001 Trần Nguyễn Xuân An Nam 12/02/1998 Bình Dương Tai Mũi Họng Miễn 9,25 9,58 7,42 26,25
171 781093 Quách Thiều Minh Nam 29/01/1998 TP. Hồ Chí Minh Tai Mũi Họng Miễn 8,33 9,17 7,75 25,25
172 781094 Võ Trần Nhật Minh Nam 02/02/1998 Đắk Lắk Tai Mũi Họng Miễn 8,92 8,67 7,25 24,84
173 781072 Văn Trình Ngọc Khánh Nữ 10/03/1998 Bình Định Tai Mũi Họng Miễn 8,33 8,67 7,5 24,5
174 781145 Đàm Quang Thành Nam 18/01/1998 Đắk Lắk Tai Mũi Họng Miễn 8,17 9,17 6,92 24,26
175 781019 Nguyễn Khánh Dư Nam 04/12/1998 Vĩnh Long Tai Mũi Họng Miễn 8,83 8,33 7 24,16
176 781189 Đinh Phương Vũ Nam 18/11/1998 Bình Định Tai Mũi Họng Miễn 8,67 8,42 6,83 23,92
177 781033 Võ Hương Duyên Nữ 26/07/1998 Đắk Lắk Tai Mũi Họng Miễn 8,58 9 6,17 23,75
178 781070 Trần Đình Khánh Nam 09/09/1998 Bình Định Tai Mũi Họng Miễn 8,42 8,83 6,33 23,58
179 781149 Nguyễn Minh Thế Nam 02/02/1998 An Giang Tai Mũi Họng Miễn 8,58 8,08 6,17 22,83
180 781040 Cao Phúc Hậu Nam 27/04/1998 Bến Tre Tai Mũi Họng Miễn 5,83 9,25 7 22,08
181 781055 Nguyễn Đại Hùng Nam 19/08/1998 Quảng Ngãi Tai Mũi Họng Miễn 6,83 7,83 5,83 20,49
182 781026 Nguyễn Thùy Dương Nữ 21/12/1998 Cà Mau Tai Mũi Họng Miễn 6,67 8,17 5,58 20,42
183 781119 Lê Thị Yến Nhi Nữ 16/02/1997 Long An Tai Mũi Họng Miễn 6,67 7,5 5,17 19,34
184 781161 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên Nữ 29/07/1998 Đắk Lắk Tai Mũi Họng Miễn 5,5 7,25 5,42 18,17
185 781179 Bùi Nguyệt Tú Nữ 22/01/1998 TP. Hồ Chí Minh Tai Mũi Họng Miễn 7,67 7,08 4,75 19,5
6/16
Giới Tổng
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Nguyện vọng 1 Môn 1 Môn 2 Môn 3 Môn 4
tính điểm
186 781135 Đặng Hoàng Quyền Nam 24/12/1998 Đồng Nai Tai Mũi Họng Miễn 5,83 6,33 5,5 17,66
187 781104 Đào Khước Minh Nguyên Nam 24/04/1998 Quảng Trị Tai Mũi Họng Miễn 7,5 5,83 3,58 16,91
188 781125 Mai Lê Thành Phúc Nam 16/09/1998 Bình Phước Tai Mũi Họng Miễn 4,25 6,83 4,67 15,75
189 781002 Cát Hoàng Anh Nữ 09/04/1998 TP. Hồ Chí Minh Tai Mũi Họng 7,08 4,67 6,17 4,25 15,09
190 781005 Trần Nguyễn Diệu Anh Nữ 04/10/1997 Quảng Ninh Tai Mũi Họng Miễn 0 0 0 0
191 781054 Lê Mạnh Hùng Nam 24/11/1998 TP. Hồ Chí Minh Tai Mũi Họng Miễn 0 0 0 0
192 781060 Lưu Chính Hữu Nam 21/07/1998 Lâm Đồng Ung thư Miễn 8,92 9,42 7,42 25,76
193 781089 Nguyễn Vũ Hoài Lan Luynh Nam 24/10/1998 Bình Thuận Ung thư Miễn 8,83 9,5 7,17 25,5
194 781156 Phạm Nguyễn Diệu Thùy Nữ 30/11/1997 Kiên Giang Ung thư Miễn 8,75 9,17 7,08 25
195 781171 Nguyễn Hà Trang Nữ 06/03/1998 Gia Lai Ung thư Miễn 8,92 8 8,08 25
196 781090 Phan Văn Mạnh Nam 01/01/1995 Nghệ An Ung thư Miễn 7,67 8,83 8,33 24,83
197 781188 Đỗ Văn Nam 11/06/1998 Đắk Lắk Ung thư Miễn 7,92 9,5 6,42 23,84
198 781187 Đặng Ngọc Tuyên Nam 12/03/1998 Nghệ An Ung thư Miễn 7,83 8,75 6,67 23,25
199 781181 Trần Lâm Tuấn Nam 13/01/1998 Tiền Giang Ung thư Miễn 8,25 7,75 6,75 22,75
200 781164 Nguyễn Thị Thâu Tiền Nữ 01/06/1998 Đồng Tháp Ung thư Miễn 7,42 8,08 6,67 22,17
201 781108 Nguyễn Xuân Nguyên Nam 03/02/1998 Đắk Lắk Ung thư Miễn 7,42 8 6,25 21,67
202 781144 Mai Thị Thanh Thanh Nữ 04/09/1997 Cà Mau Ung thư Miễn 6,25 7,75 6,33 20,33
203 781114 Cà Hoàng Thiện Nhân Nam 16/08/1996 Lâm Đồng Ung thư Miễn 6,75 8 5,58 20,33
204 781098 Lê Ngọc Nghĩa Nam 17/07/1998 Quảng Trị Ung thư Miễn 6,17 8,17 5,67 20,01
205 781121 Đặng Quỳnh Như Nữ 24/03/1998 TP. Hồ Chí Minh Ung thư Miễn 4,5 6,25 4,08 14,83
206 780075 Hoàng Thị Thu Hương Nữ 24/11/1998 Đắk Lắk Da liễu Miễn 9,33 9 8,05 26,38
207 780129 Phạm Nguyễn Nam 23/01/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Da liễu Miễn 9 9 7,91 25,91
208 780111 Châu Hào Nam Nam 30/08/1998 TP. Hồ Chí Minh Da liễu Miễn 8,92 8,83 7,98 25,73
209 780089 Lê Duy Khương Nam 22/02/1998 Quảng Nam Da liễu Miễn 8,83 9 7,84 25,67
210 780116 Dương Kim Ngân Nữ 11/10/1998 TP. Hồ Chí Minh Da liễu Miễn 8,92 8,92 7,43 25,27
211 780002 Đinh Thị Trâm Anh Nữ 26/03/1998 Lâm Đồng Da liễu Miễn 8,67 8,25 7,43 24,35
212 780115 Nguyễn Thị Quỳnh Nga Nữ 24/12/1998 Quảng Ngãi Da liễu Miễn 7,5 8,75 6,52 22,77
213 780227 Chung Lê Thùy Vân Nữ 07/01/1998 TP. Hồ Chí Minh Da liễu Miễn 8,83 7,83 5,97 22,63
214 780065 Ngọc Hằng H'mok Nữ 25/03/1997 Đắk Lắk Da liễu Miễn 8 8,08 6,24 22,32
215 780041 Phan Ngọc Kim Duyên Nữ 03/05/1997 Bình Dương Da liễu Miễn 7,67 8,08 6,45 22,2
216 780146 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 23/11/1998 TP. Hồ Chí Minh Da liễu Miễn 6,83 8,08 6,1 21,01
217 780029 Phạm Vũ Hạnh Dung Nữ 20/12/1997 Đắk Lắk Da liễu Miễn 7,67 6,83 7,15 21,65
7/16
Giới Tổng
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Nguyện vọng 1 Môn 1 Môn 2 Môn 3 Môn 4
tính điểm
218 780143 Đào Thanh Uyên Như Nữ 06/06/1998 TP. Hồ Chí Minh Da liễu Miễn 6,67 7,58 4,92 19,17
219 780095 Nguyễn Thành Thanh Liêm Nam 08/07/1998 Đắk Lắk Da liễu Miễn 7,75 6,25 5,13 19,13
220 780171 Nguyễn Nhựt Quang Nam 03/02/1998 Bạc Liêu Da liễu Miễn 5,75 5,83 5,69 17,27
221 780163 Nguyễn Hoàng Nguyên Phương Nữ 08/04/1998 Ninh Thuận Da liễu Miễn 2,83 4,67 4,3 11,8
222 780208 Nguyễn Hiền Phương Thy Nữ 08/07/1997 Đà Nẵng Da liễu Miễn 3,25 2,92 3,81 9,98
223 780164 Nguyễn Thị Phương Nữ 22/09/1998 Quảng Bình Gây mê hồi sức Miễn 8,92 9,17 8,26 26,35
224 780105 Bùi Quang Minh Nam 06/08/1998 Kiên Giang Gây mê hồi sức Miễn 9 8,58 8,05 25,63
225 780051 Nguyễn Lê Hoàng Hải Nữ 02/02/1998 Quảng Nam Gây mê hồi sức Miễn 9,08 8,92 7,5 25,5
226 780144 Nguyễn Phạm Quỳnh Như Nữ 08/07/1997 TP. Hồ Chí Minh Gây mê hồi sức Miễn 9,08 9,08 7,22 25,38
227 780159 Nguyễn Hoàng Phụng Nam 03/01/1998 Gia Lai Gây mê hồi sức Miễn 8,83 8,42 7,43 24,68
228 780072 Hà Quốc Hùng Nam 24/05/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Gây mê hồi sức Miễn 9,08 8,17 7,08 24,33
229 780046 Nguyễn Ngân Giang Nữ 16/04/1998 Ninh Thuận Gây mê hồi sức Miễn 8,25 8,67 6,8 23,72
230 780153 Võ Chí Phát Nam 01/01/1998 Bình Định Gây mê hồi sức Miễn 8,42 8,33 6,73 23,48
231 780018 La Tuấn Đạt Nam 09/02/1998 Sóc Trăng Gây mê hồi sức Miễn 8,42 8,08 6,94 23,44
232 780104 Đỗ Thị Xuân Miên Nữ 15/03/1997 Quảng Ngãi Gây mê hồi sức Miễn 9,08 8,25 5,9 23,23
233 780106 Nguyễn Trọng Minh Nam 30/09/1998 TP. Hồ Chí Minh Gây mê hồi sức Miễn 8,42 8,17 6,38 22,97
234 780216 Nguyễn Thị Mỹ Trang Nữ 21/01/1998 Đắk Lắk Gây mê hồi sức Miễn 8,83 7,5 6,45 22,78
235 780228 Cao Quốc Việt Nam 02/01/1998 Bình Định Gây mê hồi sức Miễn 7,33 8,08 7,01 22,42
236 780192 Hoàng Thị Thảo Nữ 29/03/1998 Lâm Đồng Gây mê hồi sức Miễn 7,75 7,92 6,59 22,26
237 780022 Huỳnh Thị Như Diễm Nữ 11/06/1998 Gia Lai Gây mê hồi sức Miễn 8,5 7,67 5,55 21,72
238 780215 Đặng Nữ Thùy Trang Nữ 23/06/1997 Bình Định Gây mê hồi sức Miễn 8,08 7,58 5,83 21,49
239 780062 Nguyễn Minh Hiếu Nam 08/11/1998 Đồng Tháp Gây mê hồi sức Miễn 7,75 7,75 5,9 21,4
240 780155 Phan Thị Ngọc Phí Nữ 14/10/1997 Long An Gây mê hồi sức Miễn 7,08 8,17 5,97 21,22
241 780140 Nguyễn Thị Thảo Nhi Nữ 10/12/1998 Lâm Đồng Gây mê hồi sức Miễn 6,83 7,33 6,59 20,75
242 780060 Trần Thị Thu Hiền Nữ 10/04/1998 Vĩnh Long Gây mê hồi sức Miễn 7,67 7,17 5,69 20,53
243 780194 Mai Xuân Thảo Nam 28/10/1997 Bình Định Gây mê hồi sức Miễn 6 8 5,48 19,48
244 780080 Phạm Đức Huy Nam 06/12/1997 Kiên Giang Gây mê hồi sức Miễn 5,83 7,33 6,1 19,26
245 780073 Trang Vĩ Hùng Nam 07/01/1998 TP. Hồ Chí Minh Gây mê hồi sức Miễn 5,67 7,42 6,1 19,19
246 780103 Phạm Lê Minh Mẫn Nam 05/05/1998 TP. Hồ Chí Minh Gây mê hồi sức Miễn 6,25 7 5,55 18,8
247 780087 Phan Quốc Khánh Nam 06/07/1998 Tây Ninh Gây mê hồi sức Miễn 8,42 6,92 6,38 21,72
248 780117 Nguyễn Khánh Ngân Nữ 19/11/1996 Đồng Nai Gây mê hồi sức Miễn 8,08 6,67 5,41 20,16
249 780113 Trần Phương Nam Nam 27/04/1997 An Giang Gây mê hồi sức Miễn 6,83 6,67 5,97 19,47
8/16
Giới Tổng
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Nguyện vọng 1 Môn 1 Môn 2 Môn 3 Môn 4
tính điểm
250 780126 Nguyễn Duy Ngọc Nam 12/09/1998 Tây Ninh Gây mê hồi sức Miễn 5,75 5,67 5,48 16,9
251 780178 Phạm Minh Tâm Nam 19/01/1998 Đồng Tháp Gây mê hồi sức Miễn 4,75 6,42 5,27 16,44
252 780136 Võ Thị Mỹ Nhật Nữ 22/12/1998 Phú Yên Hồi sức cấp cứu Miễn 8,5 8,83 7,29 24,62
253 780014 Nguyễn Quốc Cường Nam 26/10/1998 Cần Thơ Hồi sức cấp cứu Miễn 8,92 8,33 7,01 24,26
254 780079 Nguyễn Hoàng Đức Huy Nam 18/02/1998 TP. Hồ Chí Minh Hồi sức cấp cứu Miễn 8,75 8,08 6,87 23,7
255 780093 Châu Lâm Nam 15/03/1998 Cà Mau Hồi sức cấp cứu Miễn 8 8,5 7,08 23,58
256 780003 Lê Hứa Kỳ Anh Nam 16/08/1998 Bạc Liêu Hồi sức cấp cứu Miễn 7,67 8,42 7,29 23,38
257 780124 Võ Quang Nghĩa Nam 25/07/1998 An Giang Hồi sức cấp cứu Miễn 8 7,67 6,1 21,77
258 780086 Liêu Bảo Khanh Nữ 23/02/1998 TP. Hồ Chí Minh Hồi sức cấp cứu Miễn 6,75 7,83 5,41 19,99
259 780145 Nguyễn Thị Diễm Như Nữ 20/01/1997 Đồng Tháp Hồi sức cấp cứu Miễn 4,75 6 5,06 15,81
260 780154 Võ Tấn Phát Nam 13/05/1998 TP. Hồ Chí Minh Hồi sức cấp cứu Miễn 5,17 5,42 5,13 15,72
261 780011 Đặng Thị Hoài Chinh Nữ 23/12/1996 Lâm Đồng Huyết học - Truyền máu Miễn 8,83 8,67 6,52 24,02
262 780196 Trần Thị Phương Thảo Nữ 14/08/1998 Quảng Trị Huyết học - Truyền máu Miễn 8,83 7,92 6,73 23,48
263 780055 Nguyễn Thị Hồng Hậu Nữ 30/04/1998 Lâm Đồng Huyết học - Truyền máu Miễn 8,33 7,5 7,08 22,91
264 780085 Thạch Văn Khang Nam 06/11/1997 Vĩnh Long Huyết học - Truyền máu Miễn 7,5 9,08 6,03 22,61
265 780231 Võ Lâm Hoàng Vũ Nam 30/08/1998 TP. Hồ Chí Minh Huyết học - Truyền máu Miễn 7,58 7,5 6,1 21,18
266 780059 Phan Thúy Hiền Nữ 12/05/1997 Đồng Nai Huyết học - Truyền máu Miễn 7,75 6,92 6,31 20,98
267 780057 Đỗ Mỹ Hiền Nữ 26/02/1997 TP. Hồ Chí Minh Huyết học - Truyền máu Miễn 5,5 6,5 4,99 16,99
268 780201 Lại Hoàng Đăng Thư Nữ 01/10/1998 TP. Hồ Chí Minh Huyết học - Truyền máu Miễn 0 0 0 0
269 780058 Lê Thị Diệu Hiền Nữ 30/10/1998 Đắk Lắk Lao 6,42 6,83 7 6,38 20,21
270 780037 Nguyễn Quang Duy Nam 05/01/1998 Long An Lao Miễn 7 6,08 5,62 18,7
271 780125 Lê Trần Bảo Ngọc Nữ 22/10/1998 Bình Thuận Lão khoa Miễn 9,17 9,17 8,26 26,6
272 780098 Vũ Thị Khánh Linh Nữ 04/07/1998 Lâm Đồng Lão khoa Miễn 8,83 9 7,36 25,19
273 780083 Lương Đức Khải Nam 04/05/1998 Vĩnh Long Lão khoa Miễn 9 8,92 6,87 24,79
274 780094 Đỗ Thị Hoàng Lan Nữ 02/02/1998 Đồng Tháp Lão khoa Miễn 9,33 8,25 7,01 24,59
275 780205 Võ Hoàng Thuận Nam 02/01/1998 Ninh Thuận Lão khoa Miễn 7,92 8,92 7,29 24,13
276 780151 Lê Hữu Phần Nam 19/03/1998 Kiên Giang Lão khoa Miễn 8,67 8,25 7,08 24
277 780223 Nguyễn Cẩm Tú Nữ 10/06/1998 Bình Định Lão khoa Miễn 8,58 8,33 6,87 23,78
278 780147 Trần Thảo Như Nữ 27/09/1998 Sóc Trăng Lão khoa Miễn 8,5 8,25 7,01 23,76
279 780158 Trần Thiên Phúc Nam 01/08/1998 Phú Yên Lão khoa Miễn 8,42 7,83 7,29 23,54
280 780056 Chu Thị Mỹ Hiền Nữ 02/01/1997 Đắk Lắk Lão khoa Miễn 8,58 8,08 6,59 23,25
281 780047 Nguyễn Thị Hà Nữ 25/08/1995 Nghệ An Lão khoa 5 7,67 7,75 6,94 22,36
9/16
Giới Tổng
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Nguyện vọng 1 Môn 1 Môn 2 Môn 3 Môn 4
tính điểm
282 780074 Lâm Bửu Hưng Nam 22/04/1998 Bạc Liêu Lão khoa Miễn 7,67 7,92 6,31 21,9
283 780148 Võ Thị Huỳnh Như Nữ 09/09/1997 Đồng Tháp Lão khoa Miễn 8,08 7,67 6,1 21,85
284 780217 Đinh Nguyễn Quốc Trí Nam 27/01/1998 Đồng Nai Lão khoa Miễn 7,83 7,33 6,66 21,82
285 780019 Nguyễn Tấn Đạt Nam 29/09/1997 Đồng Tháp Lão khoa Miễn 7,83 7,42 6,03 21,28
286 780137 Hoàng Bảo Nhi Nữ 13/02/1998 Đắk Lắk Lão khoa Miễn 6,92 7,42 6,31 20,65
287 780031 Nguyễn Tấn Dũng Nam 31/07/1998 TP. Hồ Chí Minh Lão khoa Miễn 7,67 7,5 5,41 20,58
288 780152 Nguyễn Tấn Phát Nam 26/05/1998 Quảng Ngãi Lão khoa Miễn 6,92 7,17 6,17 20,26
289 780092 Nguyễn Trần Nhật Lam Nữ 11/10/1998 Bình Dương Lão khoa Miễn 6,92 7,08 6,17 20,17
290 780149 Nguyễn Thị Cẩm Nhung Nữ 10/10/1998 Đồng Tháp Lão khoa Miễn 5,58 7,5 5,62 18,7
291 780082 Hoàng Thị Thu Huyền Nữ 16/07/1997 Quảng Bình Lão khoa 4,83 8,5 7,25 7,15 22,9
292 780184 Phạm Việt Thắng Nam 26/09/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Lão khoa Miễn 7,67 6,92 6,24 20,83
293 780071 Đỗ Thị Thu Hồng Nữ 26/07/1997 Bình Thuận Lão khoa Miễn 7,25 6,92 6,24 20,41
294 780100 Nguyễn Huỳnh Long Nam 24/10/1998 Bến Tre Lão khoa Miễn 7,92 6,58 5,76 20,26
295 780027 Hồ Việt Đức Nam 19/12/1998 Nghệ An Lão khoa Miễn 7 6,33 5,62 18,95
296 780188 Nguyễn Đức Thành Nam 12/11/1997 Thái Bình Lão khoa Miễn 6,58 6,08 5,76 18,42
297 780049 Trần Thu Hà Nữ 09/05/1998 TP. Hồ Chí Minh Lão khoa 8,75 4,42 4,92 4,85 14,19
298 780120 Trần Thị Xuân Ngân Nữ 20/10/1997 Long An Lão khoa 4,92 4,83 4,75 4,57 14,15
299 780165 Nguyễn Thị Thúy Phương Nữ 17/11/1998 TP. Hồ Chí Minh Lão khoa Miễn 4,08 4,92 4,71 13,71
300 780068 Ngô Tuấn Hoàng Nam 25/11/1998 TP. Hồ Chí Minh Lão khoa Miễn 0 0 0 0
301 780207 Đỗ Thu Thủy Nữ 11/03/1998 TP. Hồ Chí Minh Lão khoa Miễn 0 0 0 0
302 780199 Huỳnh Trường Thịnh Nam 25/11/1998 Trà Vinh Nhi khoa Miễn 9,5 9,33 8,12 26,95
303 780198 Nguyễn Võ Thanh Thiện Nam 01/04/1998 Tiền Giang Nhi khoa Miễn 9,33 9 8,05 26,38
304 780081 Trịnh Quang Huy Nam 04/05/1998 Quảng Ngãi Nhi khoa Miễn 9 9,17 7,57 25,74
305 780064 Phạm Trọng Hiếu Nam 15/07/1997 Tây Ninh Nhi khoa Miễn 9 8,92 7,43 25,35
306 780025 Nguyễn Văn Đồng Nam 09/05/1998 Bình Định Nhi khoa Miễn 9,33 8,5 7,29 25,12
307 780211 Trần Đình Toản Nam 10/01/1997 Bà Rịa - Vũng Tàu Nhi khoa Miễn 8,5 8,75 7,7 24,95
308 780173 Trần Lâm Tú Quyên Nữ 05/01/1998 Thừa Thiên Huế Nhi khoa Miễn 8,42 8,83 7,5 24,75
309 780226 Trần Thị Bích Ty Nữ 08/06/1998 TP. Hồ Chí Minh Nhi khoa Miễn 8,83 8,5 7,36 24,69
310 780028 Nguyễn Hoàng Dung Nữ 15/01/1997 Lâm Đồng Nhi khoa Miễn 8,92 8,42 7,15 24,49
311 780232 Đặng Văn Vương Nam 17/03/1998 Nghệ An Nhi khoa Miễn 8,67 8,5 7,29 24,46
312 780032 Phạm Tiến Dũng Nam 10/02/1998 Đắk Lắk Nhi khoa Miễn 8,58 8,25 7,43 24,26
313 780045 Nguyễn Mai Cẩm Giang Nữ 07/10/1998 Bến Tre Nhi khoa Miễn 8,25 8,83 7,08 24,16
10/16
Giới Tổng
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Nguyện vọng 1 Môn 1 Môn 2 Môn 3 Môn 4
tính điểm
314 780066 Lưu Tuyết Hoa Nữ 25/08/1998 Sóc Trăng Nhi khoa Miễn 8,08 8,83 7,22 24,13
315 780121 Võ Minh Thuỳ Ngân Nữ 22/09/1998 Gia Lai Nhi khoa Miễn 8 7,75 7,29 23,04
316 780234 Phan Thanh Vương Nam 02/01/1998 Đà Nẵng Nhi khoa Miễn 7,92 7,58 7,15 22,65
317 780193 Lê Phương Thảo Nữ 26/08/1998 Kon Tum Nhi khoa Miễn 8,67 8,83 6,87 24,37
318 780013 Đỗ Trí Công Nam 15/09/1998 An Giang Nhi khoa Miễn 8,83 8,25 6,94 24,02
319 780107 Nguyễn Vũ Minh Nam 30/11/1998 TP. Hồ Chí Minh Nhi khoa Miễn 9 8,33 6,52 23,85
320 780034 Hồ Thanh Duy Nam 09/12/1998 Tây Ninh Nhi khoa Miễn 8,92 7,92 6,8 23,64
321 780190 Phạm Tuấn Thành Nam 26/04/1998 Hà Tĩnh Nhi khoa Miễn 8,17 8,33 6,73 23,23
322 780026 Nguyễn Văn Ngọc Dư Nam 02/08/1998 Bến Tre Nhi khoa Miễn 8,83 8 6,1 22,93
323 780021 Nguyễn Văn Đạt Nam 23/09/1998 Đà Nẵng Nhi khoa Miễn 8,17 8 6,59 22,76
324 780195 Nguyễn Thị Mai Thảo Nữ 26/03/1997 Đồng Tháp Nhi khoa Miễn 8,33 7,25 6,87 22,45
325 780009 Lê Minh Chí Nam 26/06/1998 Lâm Đồng Nhi khoa Miễn 8,58 7,33 6,52 22,43
326 780204 Nguyễn Hiếu Thuận Nam 19/02/1998 TP. Hồ Chí Minh Nhi khoa Miễn 8,08 8,08 6,03 22,19
327 780131 Lê Duy Nhân Nam 20/10/1998 Đà Nẵng Nhi khoa Miễn 8,42 8,25 5,47 22,14
328 780200 Hoàng Huy Thu Nam 05/08/1997 Yên Bái Nhi khoa Miễn 6,75 8,33 6,87 21,95
329 780197 Hồ Lê Minh Thi Nữ 30/01/1998 Bình Phước Nhi khoa Miễn 7,83 7,33 6,66 21,82
330 780189 Nguyễn Tiến Thành Nam 20/11/1998 TP. Hồ Chí Minh Nhi khoa Miễn 8,25 7,58 5,97 21,8
331 780008 Lê Minh Châu Nữ 20/02/1998 Vĩnh Long Nhi khoa Miễn 7,58 7,75 6,45 21,78
332 780133 Nguyễn Thành Nhân Nam 20/03/1996 Vĩnh Long Nhi khoa Miễn 8,33 7 6,31 21,64
333 780224 Trương Khả Tú Nữ 05/02/1997 Phú Yên Nhi khoa Miễn 7,08 7,25 6,52 20,85
334 780005 Thái Huy Anh Nam 26/05/1997 Tây Ninh Nhi khoa Miễn 6,58 7,67 6,17 20,42
335 780206 Võ Thiên Hoài Thương Nữ 04/10/1996 TP. Hồ Chí Minh Nhi khoa Miễn 7,17 6,92 5,62 19,71
336 780225 Phạm Công Từ Nam 25/10/1998 Bình Định Nhi khoa Miễn 6,5 7 5,55 19,05
337 780108 Trần Quang Minh Nam 30/05/1998 Đà Nẵng Nhi khoa Miễn 6,33 6,42 6,24 18,99
338 780135 Phạm Tiến Nhật Nam 09/03/1997 Đắk Lắk Nhi khoa Miễn 6,75 6,33 5,76 18,84
339 780030 Lê Duy Dũng Nam 29/07/1998 Thanh Hóa Nhi khoa 4,67 5,08 7,42 4,99 17,49
340 780167 Phan Ngọc Phượng Nữ 02/06/1998 TP. Hồ Chí Minh Nhi khoa Miễn 6,17 5,92 5,27 17,36
341 780044 Nguyễn Hương Giang Nữ 26/05/1998 TP. Hồ Chí Minh Nhi khoa Miễn 5,67 6 5,62 17,29
342 780101 Phạm Minh Luân Nam 20/04/1990 Long An Nhi khoa Miễn 5,25 6,08 5,48 16,81
343 780139 Nguyễn Mẫn Nhi Nữ 16/12/1998 TP. Hồ Chí Minh Nhi khoa Miễn 4,67 6,5 5,06 16,23
344 780161 Lâm Ngọc Yến Phương Nữ 10/08/1998 Kiên Giang Nhi khoa Miễn 5,17 5,33 5,13 15,63
345 780006 Trương Văn Bằng Nam 27/08/1998 Thanh Hóa Nhi khoa Miễn 4,83 5 5,34 15,17
11/16
Giới Tổng
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Nguyện vọng 1 Môn 1 Môn 2 Môn 3 Môn 4
tính điểm
346 780067 Võ Diệu Hoà Nữ 12/09/1997 Bình Phước Nhi khoa 4,67 5,08 3,75 4,99 13,82
347 780119 Trần Huỳnh Kim Ngân Nữ 15/01/1998 Bình Dương Nhi khoa Miễn 3,75 4,67 5,13 13,55
348 780187 Trần Trang Thanh Nữ 03/09/1998 Ninh Thuận Nhi khoa 4,75 3,67 4,42 5,06 13,15
349 780162 Nguyễn Ái Phương Nữ 27/12/1997 Long An Nhi khoa 4,17 2,83 3,25 4,23 10,31
350 780210 Lý Xuân Toàn Nam 11/05/1998 Hà Nội Nhi khoa Miễn 0 0 0 0
351 780077 Đỗ Nhật Huy Nam 11/04/1998 Bình Định Nội khoa Miễn 9,17 9,08 7,5 25,75
352 780035 Nguyễn Đức Duy Nam 09/01/1998 TP. Hồ Chí Minh Nội khoa Miễn 8,92 9 7,57 25,49
353 780222 Lê Quang Trường Nam 04/02/1998 Hà Tĩnh Nội khoa Miễn 9,08 8,25 8,05 25,38
354 780186 Dương Thị Thanh Nữ 02/05/1998 Hà Tĩnh Nội khoa Miễn 8,83 8,92 7,5 25,25
355 780122 Nguyễn Đăng Nghị Nam 28/07/1998 Đà Nẵng Nội khoa Miễn 9 8,58 7,01 24,59
356 780048 Trần Thị Ngọc Hà Nữ 24/01/1998 Bến Tre Nội khoa Miễn 8,58 8,42 7,5 24,5
357 780191 Nguyễn Thị Thao Nữ 05/08/1998 Quảng Ngãi Nội khoa Miễn 9,08 8 7,22 24,3
358 780110 Nguyễn Thị Thùy Na Nữ 24/02/1997 Quảng Nam Nội khoa Miễn 8,17 8,33 7,22 23,72
359 780170 Đào Đức Quang Nam 10/03/1998 Lâm Đồng Nội khoa Miễn 8,5 8,83 6,17 23,5
360 780229 Khưu Hoàng Việt Nam 19/11/1998 TP. Hồ Chí Minh Nội khoa Miễn 8,75 7,92 6,59 23,26
361 780142 Triệu Thị Yến Nhi Nữ 20/04/1998 Cần Thơ Nội khoa Miễn 8,08 8,08 7,08 23,24
362 780172 Nguyễn Hồng Quốc Nam 16/02/1998 TP. Hồ Chí Minh Nội khoa Miễn 8,25 8,25 5,76 22,26
363 780185 Châu Tấn Thanh Nam 06/11/1998 TP. Hồ Chí Minh Nội khoa Miễn 7,58 7,08 7,01 21,67
364 780141 Trần Tuyết Nhi Nữ 01/05/1998 Đà Nẵng Nội khoa Miễn 7,92 7,75 5,76 21,43
365 780177 Ngô Tấn Tài Nam 07/04/1997 Trà Vinh Nội khoa Miễn 7,08 8,25 6,03 21,36
366 780090 Dương Hoàng Trung Kiên Nam 27/11/1997 TP. Hồ Chí Minh Nội khoa 8,33 6,5 8,08 5,76 20,34
367 780102 Hồ Ngọc Xuân Mai Nữ 29/08/1998 Kon Tum Nội khoa Miễn 6,33 7 6,03 19,36
368 780091 Trương Hoàng Bảo Kim Nữ 27/01/1992 TP. Hồ Chí Minh Nội khoa Miễn 6,08 7,42 5,48 18,98
369 780061 Nguyễn Thị Ngọc Hiệp Nữ 06/06/1998 Bình Phước Nội khoa Miễn 7,5 6,83 5,48 19,81
370 780070 Nguyễn Quang Học Nam 20/08/1998 TP. Hồ Chí Minh Nội khoa Miễn 6,42 6,5 5,48 18,4
371 780020 Nguyễn Tiến Đạt Nam 04/11/1998 Gia Lai Nội khoa Miễn 4,75 6,83 5,83 17,41
372 780017 Vương Huy Cường Nam 28/11/1998 Cà Mau Nội khoa Miễn 4,58 6,67 5,97 17,22
373 780012 Phạm Đặng Đình Chương Nam 23/10/1998 TP. Hồ Chí Minh Nội khoa Miễn 5,33 6,33 5,34 17
374 780112 Thượng Thanh Nam Nam 22/08/1998 Quảng Ngãi Nội khoa Miễn 5,42 6,42 5,06 16,9
375 780183 Nguyễn Hữu Thắng Nam 14/02/1998 Quảng Ngãi Nội khoa Miễn 5,67 5,92 4,99 16,58
376 780202 Nguyễn Bùi Minh Thư Nữ 13/08/1998 An Giang Nội khoa 5,5 5,25 5,67 4,57 15,49
377 780166 Võ Hồng Lan Phương Nữ 15/07/1998 TP. Hồ Chí Minh Nội khoa Miễn 4,92 5,5 4,64 15,06
12/16
Giới Tổng
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Nguyện vọng 1 Môn 1 Môn 2 Môn 3 Môn 4
tính điểm
378 780078 Lý Nguyễn Minh Huy Nam 26/09/1998 Bình Thuận Nội khoa Miễn 3 6 4,71 13,71
379 780213 Nguyễn Huỳnh Ngọc Trâm Nữ 04/09/1998 Tây Ninh Nội khoa 0 0 0 0 0
380 780132 Nguyễn Hoàng Nhân Nam 01/04/1998 Vĩnh Long Nội khoa 0 0 0 0 0
381 780203 Huỳnh Hiệp Thuận Nam 16/04/1998 An Giang Nội tiết Miễn 9,33 8,83 8,12 26,28
382 780042 Đỗ Thị Hương Giang Nữ 04/05/1998 Đắk Lắk Nội tiết Miễn 8,5 8,17 7,15 23,82
383 780128 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Nữ 20/11/1998 Long An Nội tiết Miễn 7,83 8,75 6,59 23,17
384 780209 Đỗ Thị Thủy Tiên Nữ 28/10/1998 Đắk Lắk Nội tiết Miễn 7,67 7,75 6,24 21,66
385 780052 Hồ Thế Hào Nam 08/09/1998 Khánh Hòa Nội tiết Miễn 7,5 7,75 6,03 21,28
386 780219 Hồ Minh Triết Nam 14/11/1998 TP. Hồ Chí Minh Nội tiết Miễn 7,25 7,83 6,03 21,11
387 780040 Lê Thị Mỹ Duyên Nữ 31/05/1996 Tiền Giang Nội tiết Miễn 5,58 6,92 4,43 16,93
388 780084 Nguyễn Đinh Khang Nam 29/04/1997 TP. Hồ Chí Minh Nội tiết 7,42 3,58 5,67 5,34 14,59
389 780157 Nguyễn Huỳnh Phúc Nam 01/06/1998 Vĩnh Long Phục hồi chức năng Miễn 8,92 8,67 7,5 25,09
390 780024 Ngô Tường Đoan Nữ 12/12/1998 Trà Vinh Phục hồi chức năng Miễn 8,75 8,42 7,43 24,6
391 780181 Huỳnh Quốc Thái Nam 25/02/1997 Đồng Tháp Phục hồi chức năng Miễn 8,33 8,58 7,5 24,41
392 780233 Nguyễn Minh Vương Nam 22/03/1998 Đắk Lắk Phục hồi chức năng Miễn 8,83 8,5 6,24 23,57
393 780004 Nguyễn Hoàng Trâm Anh Nữ 22/01/1998 Đồng Tháp Phục hồi chức năng Miễn 7,67 8 7,22 22,89
394 780015 Tô Đình Cường Nam 26/10/1997 Thanh Hóa Phục hồi chức năng Miễn 8,58 7,58 6,66 22,82
395 780001 Bùi Quỳnh Anh Nữ 22/05/1998 Nghệ An Phục hồi chức năng Miễn 8,42 8,33 5,97 22,72
396 780176 Trần Thanh Sang Nam 26/09/1998 Đắk Lắk Phục hồi chức năng Miễn 7,58 8,33 6,66 22,57
397 780076 Phạm Thị Linh Hương Nữ 26/03/1998 Phú Yên Phục hồi chức năng Miễn 7,5 7,92 6,8 22,22
398 780109 Nguyễn Thị Tô My Nữ 12/11/1997 Phú Yên Phục hồi chức năng Miễn 7,33 7,08 6,38 20,79
399 780050 Nguyễn Thị Hạ Nữ 05/02/1998 Phú Yên Phục hồi chức năng Miễn 7,33 7,08 5,9 20,31
400 780036 Nguyễn Hữu Đức Duy Nam 03/01/1998 TP. Hồ Chí Minh Phục hồi chức năng 8,83 6,5 7,33 5,27 19,1
401 780114 Võ Đình Nam Nam 19/05/1998 Nghệ An Phục hồi chức năng Miễn 6,42 6,58 6,52 19,52
402 780127 Trần Thị Hồng Ngọc Nữ 28/11/1998 Đồng Nai Phục hồi chức năng Miễn 3,5 7,33 5,76 16,59
403 780179 Nguyễn Trương Nhật Tân Nam 10/03/1997 Kiên Giang Phục hồi chức năng Miễn 4,75 4,5 4,23 13,48
404 780088 Đặng Đăng Khôi Nam 12/10/1998 Bến Tre Thần kinh Miễn 9,33 8,75 7,77 25,85
405 780174 Phạm Đình San Nam 25/01/1998 Đắk Lắk Thần kinh Miễn 8,92 9,08 7,36 25,36
406 780099 Lê Quang Lộc Nam 07/06/1998 Quảng Ngãi Thần kinh Miễn 8,58 8,42 7,63 24,63
407 780038 Phạm Thanh Duy Nam 19/10/1998 Long An Thần kinh Miễn 8,58 9,25 6,73 24,56
408 780039 Võ Thành Duy Nam 18/10/1998 Đà Nẵng Thần kinh Miễn 8,5 8 7,43 23,93
409 780182 Nguyễn Đức Thắng Nam 10/10/1998 Vĩnh Long Thần kinh 7,25 8,25 8,5 6,94 23,69
13/16
Giới Tổng
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Nguyện vọng 1 Môn 1 Môn 2 Môn 3 Môn 4
tính điểm
410 780168 Tô Thị Bích Phượng Nữ 30/04/1997 Bình Định Thần kinh Miễn 8,67 8,25 6,66 23,58
411 780007 Phạm Nguyễn Duy Bình Nam 27/09/1998 Đắk Lắk Thần kinh Miễn 8,67 8,25 6,31 23,23
412 780218 Lê Kha Trí Nam 16/01/1998 Quảng Ngãi Thần kinh Miễn 8,17 8,25 6,8 23,22
413 780010 Nguyễn Trần Minh Chiến Nam 13/12/1998 TP. Hồ Chí Minh Thần kinh Miễn 8,58 7,58 6,8 22,96
414 780180 Nguyễn Ngọc Thạch Nam 18/04/1998 Ninh Thuận Thần kinh Miễn 8,42 8,08 6,45 22,95
415 780063 Nguyễn Phi Hiếu Nam 19/03/1998 Đồng Nai Thần kinh Miễn 7,92 7,75 7,22 22,89
416 780053 Nguyễn Vĩ Hào Nam 30/01/1998 An Giang Thần kinh Miễn 7,75 8,5 6,59 22,84
417 780169 Phan Minh Quân Nam 06/09/1998 Đắk Lắk Thần kinh Miễn 7,25 7,75 6,94 21,94
418 780150 Trần Hồng Nhung Nữ 20/03/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Thần kinh Miễn 7,83 7,67 6,38 21,88
419 780096 Nguyễn Ngọc Yến Linh Nữ 07/12/1997 Lâm Đồng Thần kinh Miễn 7,58 7,25 6,87 21,7
420 780023 Lê Phượng Diễm Nữ 01/11/1997 Trà Vinh Thần kinh Miễn 7,75 7,75 5,9 21,4
421 780033 Dư Thị Thùy Dương Nữ 19/01/1998 Lâm Đồng Thần kinh Miễn 8,33 7,17 5,62 21,12
422 780156 Nguyễn Văn Phú Nam 24/01/1998 Đắk Lắk Thần kinh 8,33 7,42 7 5,48 19,9
423 780221 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ 23/01/1996 TP. Hồ Chí Minh Thần kinh Miễn 7,25 6,75 6,1 20,1
424 780123 Trần Minh Nghĩa Nam 25/08/1998 Cần Thơ Thần kinh 9,67 6,75 6,92 6,31 19,98
425 780230 Hà Phi Vũ Nam 16/12/1998 Bình Định Thần kinh Miễn 6,33 6,5 6,03 18,86
426 780130 Chung Thiện Nhân Nam 12/08/1998 Cà Mau Thần kinh Miễn 6,92 6,5 5,41 18,83
427 780016 Võ Lập Chí Cường Nam 29/09/1998 Tiền Giang Thần kinh Miễn 5,17 6,75 5,97 17,89
428 780054 Đỗ Mỹ Hậu Nữ 26/02/1997 TP. Hồ Chí Minh Thần kinh Miễn 5,67 6,67 5,41 17,75
429 780069 Nguyễn Minh Hoàng Nam 20/03/1998 Kiên Giang Thần kinh Miễn 5,67 6,25 5,69 17,61
430 780220 Võ Hoàng Trọng Nam 17/10/1998 Long An Thần kinh Miễn 5,33 6,08 4,99 16,4
431 780212 Đỗ Trần Mai Trâm Nữ 17/10/1998 Đồng Nai Thần kinh Miễn 3,83 6,08 5,27 15,18
432 780118 Nguyễn Thái Thùy Ngân Nữ 11/05/1996 Khánh Hòa Thần kinh Miễn 5,42 5 4,71 15,13
433 780160 Chềnh Thạch Phước Nam 29/10/1998 Đồng Nai Thần kinh 4,75 4,67 4,83 5,34 14,84
434 780043 Nguyễn Châu Hà Giang Nữ 02/02/1997 Tiền Giang Thần kinh Miễn 0 0 0 0
435 780097 Nguyễn Thị Trúc Linh Nữ 11/03/1998 Bến Tre Thần kinh Miễn 0 0 0 0
436 780134 Nguyễn Thành Nhân Nam 30/04/1998 Thái Bình Thần kinh 0 0 0 0 0
437 780175 Nguyễn Cao Khôi Sang Nữ 06/11/1998 Bình Định Truyền nhiễm Miễn 8,58 8,08 6,87 23,53
438 780214 Nguyễn Huỳnh Ngọc Trân Nữ 25/04/1998 Bạc Liêu Truyền nhiễm Miễn 6,92 8 7,22 22,14
439 780138 Nguyễn Hoàng Nhi Nữ 22/09/1998 Bình Phước Truyền nhiễm Miễn 6,5 7,67 6,66 20,83
440 729020 Trần Cao Nhiệm Nam 03/10/1998 Vĩnh Long Răng - Hàm - Mặt Miễn 9 8,42 9,25 26,67
441 729011 Phạm Đình Thiên Khải Nam 30/09/1997 TP. Hồ Chí Minh Răng - Hàm - Mặt Miễn 9,33 8,58 8,58 26,49
14/16
Giới Tổng
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Nguyện vọng 1 Môn 1 Môn 2 Môn 3 Môn 4
tính điểm
442 729016 Nguyễn Thành Luân Nam 04/04/1998 Bình Định Răng - Hàm - Mặt Miễn 9 8,08 8,67 25,75
443 729014 Vũ Bùi Khánh Linh Nữ 24/06/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Răng - Hàm - Mặt Miễn 8,5 8 8,83 25,33
444 729021 Nguyễn Ngọc Hoàng Oanh Nữ 09/11/1998 Tiền Giang Răng - Hàm - Mặt Miễn 8,5 8,33 8,17 25
445 729012 Nguyễn Minh Khánh Nam 19/08/1998 Vĩnh Long Răng - Hàm - Mặt Miễn 8,5 7,92 8,17 24,59
446 729017 Lê Thanh Nguyên Nam 16/02/1998 Đắk Lắk Răng - Hàm - Mặt Miễn 8,25 7 8,67 23,92
447 729013 Nguyễn Vũ Khánh Nam 28/09/1998 TP. Hồ Chí Minh Răng - Hàm - Mặt Miễn 7,67 7,75 7,83 23,25
448 729026 Trần Đỗ Minh Thi Nữ 27/11/1997 Khánh Hòa Răng - Hàm - Mặt 7,58 6,67 7,58 8,5 22,75
449 729019 Nguyễn Đình Minh Nhật Nam 21/11/1998 Đà Nẵng Răng - Hàm - Mặt Miễn 6,67 7,33 8,33 22,33
450 729015 Nguyễn Thanh Luân Nam 15/01/1998 Quảng Trị Răng - Hàm - Mặt Miễn 7,83 7 7,5 22,33
451 729006 Nguyễn Lê Duy Nam 21/07/1998 TP. Hồ Chí Minh Răng - Hàm - Mặt Miễn 7 7,17 8 22,17
452 729028 Nguyễn Thu Trà Nữ 21/09/1998 Lâm Đồng Răng - Hàm - Mặt Miễn 7,58 7,25 7,17 22
453 729007 Nguyễn Hoàng Ngọc Hiệp Nam 08/02/1998 Lâm Đồng Răng - Hàm - Mặt Miễn 7,25 7,25 7 21,5
454 729004 Mai Thanh Đạt Nam 13/01/1998 Tiền Giang Răng - Hàm - Mặt Miễn 7,42 7 7,08 21,5
455 729027 Hồ Sĩ Tín Nam 20/05/1997 Thừa Thiên Huế Răng - Hàm - Mặt Miễn 6,25 7,92 6,67 20,84
456 729009 Đặng Quang Hưng Nam 08/11/1998 Phú Yên Răng - Hàm - Mặt Miễn 5,83 7 7,17 20
457 729024 Dương Vũ Thắng Nam 14/04/1997 Quảng Nam Răng - Hàm - Mặt Miễn 7,92 6,92 7,92 22,76
458 729005 Nguyễn Phạm Tiến Dũng Nam 07/06/1997 Quảng Ngãi Răng - Hàm - Mặt Miễn 7,75 6,83 8 22,58
459 729023 Phan Thị Minh Tâm Nữ 19/03/1998 Lâm Đồng Răng - Hàm - Mặt Miễn 7,58 6,67 8 22,25
460 729018 Nguyễn Phương Nguyên Nam 20/11/1998 TP. Hồ Chí Minh Răng - Hàm - Mặt Miễn 8,67 6,25 7,33 22,25
461 729002 Phạm Vĩnh Bình Nam 30/10/1997 Ninh Thuận Răng - Hàm - Mặt Miễn 7,42 6,58 8,17 22,17
462 729025 Nguyễn Hồ Thành Nam 23/06/1998 Lâm Đồng Răng - Hàm - Mặt Miễn 7,25 6,83 7,25 21,33
463 729022 Phạm Như Châu Phương Nữ 19/01/1998 Thừa Thiên Huế Răng - Hàm - Mặt 9,25 7,5 6,5 6,08 20,08
464 729003 Trần Lê Anh Đào Nữ 26/12/1998 Trà Vinh Răng - Hàm - Mặt Miễn 5,83 6,58 7,08 19,49
465 729010 Trần Xuân Việt Hương Nữ 20/01/1998 TP. Hồ Chí Minh Răng - Hàm - Mặt 8,5 5,58 6,42 5,25 17,25
466 729001 Phạm Nguyễn Duy Anh Nam 07/05/1998 TP. Hồ Chí Minh Răng - Hàm - Mặt 9,33 4,08 5,83 4,33 14,24
467 729008 Trần Nguyễn Minh Hiếu Nữ 08/09/1998 TP. Hồ Chí Minh Răng - Hàm - Mặt Miễn 0 0 0 0
468 738011 Nguyễn Diệu Hiền Nữ 14/12/1997 TP. Hồ Chí Minh Y học cổ truyền Miễn 8,83 9,42 8,75 27
469 738002 Đỗ Nguyễn Thanh An Nam 06/02/1998 Lâm Đồng Y học cổ truyền Miễn 8,25 9,58 8,67 26,5
470 738015 Nguyễn Thảo Lam Nữ 13/12/1998 An Giang Y học cổ truyền Miễn 8,25 9,25 8,58 26,08
471 738013 Võ Thị Ngọc Huyền Nữ 05/11/1998 Tiền Giang Y học cổ truyền Miễn 8,58 8,67 8,83 26,08
472 738014 Võ Hoàng Ích Nam 16/05/1998 Phú Yên Y học cổ truyền Miễn 8,17 8,83 8,67 25,67
473 738010 Đoàn Thị Thùy Hiên Nữ 18/11/1998 Bến Tre Y học cổ truyền Miễn 8,58 9,08 8 25,66
15/16
Giới Tổng
STT SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Nguyện vọng 1 Môn 1 Môn 2 Môn 3 Môn 4
tính điểm
474 738017 Đỗ Đức Lý Nam 20/10/1998 Đắk Lắk Y học cổ truyền Miễn 7,83 8,92 8,83 25,58
475 738025 Lê Thị Hà Trang Nữ 07/05/1996 Bình Định Y học cổ truyền 6,08 7 9,17 8,5 24,67
476 738016 Lê Phương Linh Nữ 05/02/1998 Khánh Hòa Y học cổ truyền Miễn 7,58 8,42 8,33 24,33
477 738004 Nguyễn Thị Kim Chi Nữ 20/08/1998 Đồng Nai Y học cổ truyền Miễn 7,5 9 7,58 24,08
478 738029 Ngô Hoàng Yến Nữ 23/10/1998 Đồng Nai Y học cổ truyền Miễn 6,83 8,92 8,17 23,92
479 738023 Nguyễn Ngọc Tân Nam 28/04/1997 Quảng Nam Y học cổ truyền Miễn 7,08 8,75 8 23,83
480 738020 Trần Thị Hồng Nhi Nữ 10/07/1998 Đồng Tháp Y học cổ truyền Miễn 6,75 8,67 8,33 23,75
481 738021 Lâm Thùy Nhiên Nữ 17/05/1998 Sóc Trăng Y học cổ truyền Miễn 7,75 8,42 7,42 23,59
482 738005 Hàng Thế Dân Nam 02/10/1998 Bến Tre Y học cổ truyền 7,25 6,17 9,17 8,25 23,59
483 738009 Đinh Thị Hải Hà Nữ 29/09/1998 Lâm Đồng Y học cổ truyền Miễn 5,75 8,92 8,75 23,42
484 738003 Lý Vũ Minh Chi Nữ 13/01/1998 Bình Thuận Y học cổ truyền Miễn 6,67 8,83 7,83 23,33
485 738024 Huỳnh Thị Thuỷ Nữ 16/01/1997 Bình Định Y học cổ truyền Miễn 6,75 8,83 7,75 23,33
486 738028 Trương Công Vỹ Nam 09/10/1998 Đắk Nông Y học cổ truyền Miễn 7,17 8,67 7,25 23,09
487 738022 Bùi Ngọc Quỳnh Như Nữ 10/10/1997 TP. Hồ Chí Minh Y học cổ truyền 5,17 7,17 8,42 7,5 23,09
488 738019 Phạm Hoàng Mẫn Nam 22/02/1998 Đắk Nông Y học cổ truyền Miễn 7,08 8,42 7,58 23,08
489 738007 Nguyễn Võ Tiến Đạt Nam 09/06/1998 Quảng Ngãi Y học cổ truyền Miễn 7,33 8,67 7,08 23,08
490 738018 Trịnh Vũ Quỳnh Mai Nữ 07/10/1998 Lâm Đồng Y học cổ truyền Miễn 6,17 8,58 8,25 23
491 738001 Bùi Thy Hoàng An Nữ 24/10/1998 TP. Hồ Chí Minh Y học cổ truyền Miễn 7,17 8,25 6,92 22,34
492 738012 Nguyễn Phạm Thanh Huyền Nữ 10/09/1997 Quảng Nam Y học cổ truyền Miễn 6,08 8,5 6,83 21,41
493 738026 Lê Thiện Trang Nữ 21/02/1996 Lâm Đồng Y học cổ truyền Miễn 5,33 8,25 7,75 21,33
494 738006 Nguyễn Thành Danh Nam 12/07/1998 Ninh Thuận Y học cổ truyền Miễn 3,92 7,58 7,5 19
495 738027 Trần Thị Việt Trinh Nữ 21/05/1998 Long An Y học cổ truyền Miễn 3,75 8,33 6,42 18,5
496 738008 Quách Tân Dũng Nam 01/05/1993 Bình Dương Y học cổ truyền 3,08 3,5 7,42 7,08 18
Ấn định danh sách có 496 thí sinh thi tuyển sinh bác sĩ nội trú năm 2022
TM. HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
CHỦ TỊCH

PHÓ HIỆU TRƯỞNG


Nguyễn Hoàng Bắc
16/16

You might also like