Tiểu luận cuối kỳ Kinh doanh quốc tế

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 33

CHƯƠNG 1.

KHÁI QUÁT VỀ HIỆP ĐỊNH EVFTA

1.1. Giới thiệu về FTA

FTA là viết tắt của cụm từ Free Trade Area hay còn gọi là Hiệp định thương
mại tự do. Đây là một hình thức liên kết quốc tế giữa các quốc gia và nhờ các hiệp
định này mà các rào cản về thuế quan và phi thuế quan sẽ được giảm hoặc xóa bỏ, từ
đó mà các quốc gia trên thế giới có thể từng bước hình thành một thị trường buôn bán
thống nhất về hàng hóa và dịch vụ. Tùy vào từng loại hợp đồng FTA mà có những
nước tham gia ký kết khác nhau.

1.2. Giới thiệu về hiệp định EVFTA

Hiệp định EVFTA là viết tắt của "European Union-Vietnam Free Trade
Agreement", tức "Hiệp định Thương mại Tự do giữa Liên minh Châu Âu và Việt
Nam". Đây là một hiệp định thương mại quan trọng giữa Việt Nam và Liên minh
Châu Âu (EU), tập trung vào cải cách thể chế diện rộng.

1.3. Thời gian ký và phê duyệt EVFTA của Việt Nam

Đàm phán kết thúc vào cuối năm 2015 và đến ngày 01/02/2016, văn bản Hiệp
định được công bố. EVFTA được thống nhất tách làm hai Hiệp định, một là Hiệp
định Thương mại (EVFTA), và một là Hiệp định Bảo hộ Đầu tư (EVIPA) vào ngày
26/06/2018. Hai Hiệp định được ký kết ngày 30/06/2019 tại Hà Nội. Hiệp định
thương mại tự do Việt Nam- Liên minh Châu Âu( EVFTA) đã chính thức có hiệu lực
từ ngày 1/8/2020. Đối với EVIPA, về phía EU, Hiệp định sẽ còn phải được sự phê
chuẩn tiếp bởi Nghị viện của tất cả 27 nước thành viên EU (sau khi Vương quốc Anh
hoàn tất Brexit) mới có hiệu lực.

1.4. Cấu trúc hiệp định EVFTA

Hiệp định gồm 17 Chương, 8 Phụ lục, 2 Nghị định thư, 2 Biên bản ghi nhớ và
4 Tuyên bố chung điều chỉnh nhiều vấn đề truyền thống như cắt giảm thuế quan, mở
cửa lĩnh vực dịch vụ và đầu tư… và phi truyền thống như phát triển bền vững, mua
sắm của Chính phủ, doanh nghiệp Nhà nước…

Với mức độ cam kết đạt được, EVFTA được coi là một trong hai FTA có
phạm vi cam kết rộng và mức độ cam kết cao nhất của Việt Nam từ trước tới nay
cùng với Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ Xuyên Thái Bình Dương(CPTPP).

1.5. Một số nội dung truyền thống của hiệp định EVFTA

Thuế quan

1
Hiệp định EVFTA cam kết xóa bỏ thuế quan đối với 99,2% giá trị hàng hóa
thương mại giữa Việt Nam và EU trong vòng 7 năm. Các mặt hàng còn lại sẽ được
xóa bỏ thuế quan trong vòng 10 năm.

Việc xóa bỏ thuế quan sẽ giúp hàng hóa Việt Nam có lợi thế cạnh tranh hơn
khi xuất khẩu sang EU, đồng thời giúp giảm giá thành hàng hóa nhập khẩu từ EU,
góp phần bình ổn thị trường và nâng cao sức cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam.

Thương mại

Hiệp định EVFTA tạo ra một khu vực thương mại tự do giữa Việt Nam và
EU, với quy mô thị trường lên tới 2,7 tỷ người tiêu dùng. Hiệp định này được kỳ
vọng sẽ giúp kim ngạch thương mại giữa hai bên tăng từ 43,2 tỷ USD năm 2020 lên
57,3 tỷ USD vào năm 2025 và 73,2 tỷ USD vào năm 2030.

Hiệp định EVFTA cũng cam kết mở cửa thị trường cho nhiều mặt hàng mới,
bao gồm:

- Hàng nông nghiệp: Gạo, thủy sản, thịt, trái cây, rau củ quả,...

- Hàng công nghiệp: Dệt may, da giày, điện tử, máy móc, thiết bị,...

- Hàng dịch vụ: Vận tải, du lịch, tài chính, viễn thông,...

Đầu tư

Hiệp định EVFTA cam kết tạo ra môi trường đầu tư thuận lợi cho doanh
nghiệp hai bên, bao gồm:

- Mở cửa thị trường đầu tư: EU cam kết mở cửa thị trường đầu tư cho Việt
Nam trong nhiều lĩnh vực, bao gồm dịch vụ, sản xuất, năng lượng,...

- Bảo hộ đầu tư: Hiệp định EVFTA bảo hộ quyền và lợi ích của nhà đầu tư,
bao gồm quyền sở hữu tài sản, quyền chuyển nhượng vốn, quyền giải quyết tranh
chấp.

- Thuận lợi hóa đầu tư: Hiệp định EVFTA cam kết tạo thuận lợi cho hoạt động
đầu tư, bao gồm thủ tục cấp phép đầu tư, thủ tục hải quan,...

Quy tắc xuất xứ

Để được hưởng ưu đãi thuế quan EVFTA, hàng hóa xuất khẩu phải đáp ứng
quy tắc xuất xứ. Quy tắc xuất xứ trong EVFTA được xây dựng dựa trên nguyên tắc
giá trị gia tăng (GVA) tối thiểu.

2
Theo quy tắc này, hàng hóa được coi là có xuất xứ từ Việt Nam nếu có giá trị
gia tăng tối thiểu 25%. Giá trị gia tăng được tính dựa trên giá trị của nguyên liệu, vật
liệu, chi phí nhân công, chi phí sản xuất và các chi phí khác.

Quy tắc xuất xứ trong EVFTA được đánh giá là linh hoạt hơn so với quy tắc
xuất xứ của các hiệp định thương mại tự do khác mà Việt Nam đã tham gia. Điều này
sẽ giúp doanh nghiệp Việt Nam dễ dàng đáp ứng yêu cầu để hưởng ưu đãi thuế quan
EVFTA.

3
CHƯƠNG 2. PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH QUỐC TẾ
CỦA CHLB ĐỨC

2.1. Mối quan hệ giữa CHLB Đức và Việt Nam

Việt Nam và Đức cùng tham gia các thỏa thuận thương mại tự do như Cộng
đồng Kinh tế châu Âu (EU) - Việt Nam Free Trade Agreement (EVFTA).

Đức đóng vai trò là đối tác thương mại hàng đầu của Việt Nam không chỉ
trong Liên minh Châu Âu (EU) mà còn ở cấp độ Châu Âu. Nước này chiếm gần 1/5
tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam đến EU và đóng vai trò quan trọng trong
việc chuyển giao hàng hóa từ Việt Nam sang các thị trường khác ở Châu Âu. Về mặt
xuất khẩu, Đức là thị trường xuất khẩu lớn thứ hai của Việt Nam tại EU và thứ bảy
trên toàn cầu vào năm 2020. Đồng thời, Đức cũng là nguồn cung hàng hóa lớn thứ
hai từ EU và thứ mười bốn trên toàn cầu.

Tuy nhiên, ở chiều ngược lại, năm 2020, Việt Nam đã trở thành đối tác thương
mại lớn nhất của Đức tại Đông Nam Á. Kim ngạch thương mại hai chiều đã tăng gấp
đôi kể từ năm 2010, và dòng vốn đầu tư cũng như nguồn nhân lực chất lượng cao
giữa hai bên cũng ngày càng gia tăng.

Quan hệ thương mại giữa hai nước đã có những bước phát triển tích cực, đặc
biệt là từ khi Hiệp định Thương mại Tự do giữa Việt Nam và Liên minh Châu Âu
(EVFTA) có hiệu lực từ ngày 01/08/2020. Sau khi EVFTA có hiệu lực, xuất khẩu và
nhập khẩu giữa Việt Nam và Đức đã có sự đảo chiều tích cực và tăng trưởng mạnh
mẽ so với những năm trước đó.

Cả hai nước đều nhấn mạnh rằng kinh tế là trụ cột và là một trong những
thành tựu đáng chú ý nhất của mối quan hệ đối tác chiến lược giữa họ trong suốt thập
kỷ qua. Mặc dù đã có những tiến bộ, nhưng kết quả đạt được cho đến nay vẫn còn
khiêm tốn so với tiềm năng phát triển, và vẫn còn nhiều cơ hội để tăng cường hơn
trong tương lai.

4
2.2. Phân tích văn hóa - xã hội của CHLB Đức

Biểu đồ 2.1. Mô hình Hofstede diễn giải văn hóa giữa Đức và Việt nam qua 6
khía cạnh

(Nguồn: https://www.hofstede-insights.com/)

2.2.1. Khoảng cách quyền lực (Power Distance)

Đức được biết đến là một xã hội được phân cấp cao, được ủng hộ bởi một tầng
lớp trung lưu mạnh mẽ. Điều này làm cho Đức nằm trong số các quốc gia có điểm số
thấp về khoảng cách quyền lực theo đánh giá của Hofstede, với điểm số là 35. Điều
này chỉ ra rằng, Đức là một xã hội có khoảng cách quyền lực thấp. Người Đức
thường tôn trọng quyền lực được kiếm được thông qua sự chăm chỉ và nỗ lực hơn là
quyền lực vị trí mà họ đạt được.

Trái ngược với Đức, Việt Nam có điểm số cao về khoảng cách quyền lực, là
70, gấp đôi so với Đức. Điều này cho thấy rằng, Việt Nam là một xã hội có khoảng
cách quyền lực cao. Tính chất này thường được thể hiện trong cuộc sống hàng ngày
của người Việt, cũng như trong môi trường làm việc. Ở Việt Nam, sự bất bình đẳng
trong phân phối quyền lực là phổ biến, với quyền lực tập trung ở tầng lớp lãnh đạo.
Các cấp dưới thường phải tuân theo mệnh lệnh của cấp trên mà ít có tiếng nói trong
quá trình làm việc.

2.2.2. Chủ nghĩa cá nhân/ tập thể (Individualism)

Theo kích thước văn hóa của Hofstede, Đức được mô tả là một xã hội cá nhân
với điểm số 67 trong chỉ số IDV, thể hiện tính cá nhân mạnh mẽ. Người Đức thường

5
giữ một không gian cá nhân rộng lớn để bảo vệ cuộc sống riêng tư của họ. Họ thích
thực hiện một số hoạt động một mình và thường cảm thấy hạnh phúc khi làm những
điều đó. Mặc dù độc lập, gia đình vẫn luôn được xem trọng hàng đầu và họ đặt tầm
quan trọng của gia đình lên trên hết.

Trong khi đó, Việt Nam được xem là một xã hội tập thể với điểm số chỉ 20
trong chỉ số IDV. Điều này thể hiện trong sự cam kết lâu dài và chặt chẽ với nhóm
"thành viên", có thể là gia đình, dòng họ hoặc các mối quan hệ rộng lớn hơn. Xã hội
Việt Nam thường tạo điều kiện cho sự nuôi dưỡng các mối quan hệ bền vững, nơi mà
mọi người đều có trách nhiệm với nhau. Quá trình tuyển dụng và thăng chức thường
liên quan chặt chẽ đến các thành viên trong nhóm hoặc cộng đồng.

2.2.3. Động lực hướng tới thành thích và thành công (Motivation towards
Achievement and Success)

Với điểm số 66, Đức được mô tả là một xã hội Quyết đoán. Hiệu suất được
đánh giá cao và yêu cầu từ rất sớm khi hệ thống giáo dục phân loại trẻ em vào các
loại trường khác nhau khi họ 10 tuổi. Các quản lý được kỳ vọng phải quyết đoán và
quả quyết.

Với điểm số 40, Việt Nam được xem như một xã hội Đồng thuận, trong đó
trọng tâm đặt vào "làm việc để sống". Các quản lý cố gắng đạt được sự nhất quán, và
người dân đánh giá cao sự bình đẳng, đoàn kết và chất lượng trong cuộc sống công
việc của họ. Xung đột thường được giải quyết thông qua sự thỏa hiệp và đàm phán.

2.2.4. Mức độ chấp nhận rủi ro (Uncertainty Avoidance)

Đức nằm trong số các quốc gia có điểm số cao, đạt 65 điểm, cho thấy xu
hướng né tránh rủi ro. Người Đức thường dựa vào các lý thuyết nền tảng tổng quát,
lập luận logic rõ ràng trước khi đưa ra kết luận cuối cùng. Điều này cũng phản ánh
trong hệ thống pháp luật của Đức, thuộc hệ thống pháp luật Civil Law, tập trung vào
văn bản quy phạm và giảm bớt tôn giáo, luân lý, ưu tiên tự do cá nhân. Kết hợp với
việc có khoảng cách quyền lực thấp, nơi trách nhiệm của các lãnh đạo không đảm
bảo sự chắc chắn, người Đức thường tìm kiếm sự chuyên nghiệp để bù đắp cho sự
không chắc chắn bằng cách dựa vào kiến thức chuyên môn. Đồng thời, họ đòi hỏi sự
rõ ràng, có trật tự và nghiêm túc.

Trái ngược với Đức, Việt Nam đạt điểm số 30 và do đó ít muốn né tránh rủi
ro. Họ thường duy trì một thái độ thoải mái hơn và coi trọng thực tế hơn các nguyên
tắc. Mọi người tin rằng không nên có quá nhiều quy tắc và nếu chúng không rõ ràng
hoặc không hữu ích, thì nên bị loại bỏ hoặc thay đổi. Lịch trình là linh hoạt, và họ chỉ
làm việc chăm chỉ khi cần thiết và bắt buộc.

6
2.2.5. Định hướng dài hạn/ ngắn hạn (Long Term Orientation)

Người Đức, với điểm số 83, được coi là có văn hóa định hướng dài hạn, tập
trung chủ yếu vào công việc. Họ không dành nhiều thời gian để quan tâm đến mối
quan hệ cá nhân, mà thường làm việc với tư duy chuyên nghiệp để đạt được kết quả
tốt nhất có thể. Người Đức thường có ý chí mạnh mẽ và kỷ luật trong công việc và
cuộc sống, và họ quản lý tài chính một cách chặt chẽ. Với xu hướng định hướng dài
hạn, họ thường tập trung vào các mục tiêu kéo dài và sử dụng kinh nghiệm từ quá
khứ để giải quyết các thách thức hiện tại và tương lai. Do đó, người Đức thường coi
trọng sự kiên nhẫn, nhất quán và bền bỉ trong công việc.

Việt Nam đạt 57 điểm, thuộc nhóm văn hóa thực dụng (tức là thiên về định
hướng lâu dài). Trong các xã hội có xu hướng thực dụng, mọi người tin rằng sự thật
thay đổi tùy thuộc vào hoàn cảnh, bối cảnh và thời gian. Họ sẵn lòng thích nghi với
các điều kiện mới và thường biểu hiện sự tiết kiệm, cẩn trọng trong chi tiêu và kiên
nhẫn để đạt được kết quả mong muốn. Đồng thời, họ linh hoạt trong việc thay đổi các
truyền thống để thích ứng với những thách thức mới.

2.2.6. Mức độ chấp nhận/ kiềm chế ham muốn tự nhiên (Indulgence)

Theo kết quả nghiên cứu dựa trên lý thuyết của Hofstede, sự tự do tận hưởng ở
Đức được đánh giá là 40 điểm. Do đó, Đức có xu hướng kiềm chế hơn là tự do tận
hưởng.

Với điểm số thấp là 35, văn hóa của Việt Nam được mô tả là có đặc điểm
kiềm chế. Trái ngược với các xã hội Nuông chiều, các xã hội Kiềm chế không tập
trung nhiều vào việc giải trí và kiểm soát việc thỏa mãn mong muốn cá nhân. Những
người có định hướng này nhận thức rằng hành động của họ bị hạn chế bởi các chuẩn
mực xã hội và cảm thấy việc nuông chiều bản thân là không đúng.

2.3. Phân tích chính trị - pháp luật của CHLB Đức

2.3.1. Hệ thống chính trị của CHLB Đức

Đức thuộc loại hệ thống chính trị nền dân chủ liên bang. Đây là một hệ thống
chính trị phân quyền giữa cấp liên bang và cấp bang, trong đó quyền lực được phân
chia rõ ràng giữa các cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp.

Cơ quan lập pháp

Quốc hội (Bundestag): Quốc hội là cơ quan lập pháp cao nhất của Đức, có
trách nhiệm xây dựng và thực thi pháp luật liên bang. Thành viên của Quốc hội được
bầu cử mỗi bốn năm thông qua hệ thống bầu cử tỷ lệ đại diện.

7
Hội đồng Liên bang (Bundesrat): Hội đồng Liên bang là cơ quan đại diện cho
các bang và đầu thị trưởng (Ministerpräsident) của các bang trong cơ quan lập pháp
liên bang. Hội đồng Liên bang tham gia vào việc tạo ra và thảo luận về các luật và
quy định đối với các lĩnh vực mà bang có thẩm quyền.

Cơ quan hành pháp

Thủ tướng (Bundeskanzler) và Chính phủ Liên bang:

- Thủ tướng là người đứng đầu chính phủ và được bổ nhiệm bởi Tổng thống

- Chính phủ Liên bang, dưới sự lãnh đạo của Thủ tướng, thực thi và quản lý
các chính sách và quy định của Quốc hội

Cơ quan tư pháp

Tòa án Hiến pháp Liên bang (Bundesverfassungsgericht):

- Tòa án Hiến pháp Liên bang là cơ quan tối cao trong hệ thống tư pháp Đức

- Nhiệm vụ chính của tòa án này là giám sát việc thực hiện Hiến pháp Liên
bang và giải quyết các tranh chấp liên quan đến Hiến pháp

Hệ thống tòa án bang và tòa án cấp địa phương:

- Đức có hệ thống tòa án bang và tòa án cấp địa phương để giải quyết các vấn
đề pháp lý tại cấp bang và cấp địa phương

- Hệ thống cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp của Đức được tổ chức một
cách cân đối và phản ánh tinh thần phân quyền giữa các cơ quan chính phủ. Điều này
giúp đảm bảo sự cân bằng và kiểm soát trong hệ thống chính trị của Đức.

2.3.2. Mối quan hệ giữa hệ thống chính trị và kinh tế

Mối quan hệ giữa hệ thống chính trị và kinh tế của Đức là một trong những
yếu tố quan trọng định hình sự phát triển và ổn định của đất nước này.

Hệ thống kinh tế của Đức được xem là một trong những mô hình thành công
nhất trên thế giới, với một nền kinh tế thị trường mạnh mẽ, cung cấp các sản phẩm và
dịch vụ chất lượng cao, và sự tập trung vào nghiên cứu và đổi mới.

Khác với Đức, Việt Nam có hệ thống chính trị là chủ nghĩa xã hội gắn với nền
kinh tế hỗn hợp. Việt Nam là một nước có chế độ xã hội chủ nghĩa, trong đó Đảng
Cộng sản Việt Nam chiếm vị trí lãnh đạo tuyệt đối và hệ thống tự chủ các tổ chức
chính trị khác.

8
Biểu đồ 2.2. Đánh giá sự tự do của nền kinh tế 2 nước

(Nguồn: https://www.heritage.org/index/)

Hệ thống chính trị của mỗi quốc gia có ảnh hưởng sâu rộng đến mức độ tự do
kinh tế. Trong khi Việt Nam có một hệ thống chính trị tập trung và kiểm soát cao với
số điểm 61,8 thì Đức có một hệ thống dân chủ và minh bạch, tạo điều kiện thuận lợi
cho sự tự do kinh tế với số điểm 73,7. Ở Việt Nam, Chính phủ và các cơ quan liên
quan thường can thiệp mạnh mẽ vào hoạt động kinh doanh và thị trường, gây ra sự
hạn chế trong việc tự do hoạt động kinh doanh. Trong một hệ thống dân chủ mạnh
mẽ như Đức, tự do kinh tế được tôn trọng và bảo vệ. Chính phủ thường tạo điều kiện
cho hoạt động kinh doanh tự do và cạnh tranh công bằng trên thị trường.

Do sự can thiệp của nhà nước và sự kiểm soát chính trị cao, tự do thị trường
tại Việt Nam có thể bị hạn chế, với nhiều quy định và hạn chế trong việc hoạt động
kinh doanh. Trong hệ thống pháp luật và chính trị của Đức, có tính minh bạch và quy
định rõ ràng, giúp tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh và đầu tư.

2.3.3. Hệ thống pháp luật của CHLB Đức

Hệ thống pháp luật của Cộng hòa Liên bang Đức (CHLB Đức) thuộc hệ thống
pháp luật Civil Law (hay còn gọi là Continental Law). Hệ thống pháp luật Civil Law
được áp dụng rộng rãi trên toàn cầu, trong các nước châu Âu và các nước khác mà
châu Âu đã có sự ảnh hưởng lịch sử và văn hóa.

Hiến pháp Liên bang (Grundgesetz): Hiến pháp này được ban hành vào năm
1949 và là cơ sở pháp lý cao nhất của Đức. Nó xác định các nguyên tắc cơ bản về
quyền lợi và tự do của công dân, cũng như tổ chức và chức năng của chính phủ.

9
Pháp luật Liên bang (Bundesrecht): Bao gồm các quy định và luật pháp áp
dụng trên toàn liên bang. Các vấn đề như tội phạm, quản lý kinh tế, lao động, và môi
trường thường được quy định trong pháp luật Liên bang.

Pháp luật bang (Landesrecht): Mỗi bang (Land) trong Đức có thể có các quy
định pháp luật riêng về các vấn đề như giáo dục, quản lý địa phương, và các lĩnh vực
khác.

Hệ thống tư pháp: Đức có một hệ thống tư pháp độc lập và công bằng. Bao
gồm các tòa án tại cấp Liên bang và tại cấp bang, mỗi cấp có vai trò và phạm vi thẩm
quyền riêng.

Tính minh bạch và công bằng: Hệ thống pháp luật của Đức nổi tiếng với tính
minh bạch và độc lập cao. Các quy trình tư pháp thường được thực hiện công khai và
các quy định pháp luật được áp dụng một cách công bằng và minh bạch.

Hệ thống pháp luật Civil Law của Đức đã đóng vai trò quan trọng trong việc
bảo vệ quyền lợi và tự do của công dân, đồng thời cũng tạo ra một môi trường pháp
lý ổn định và dự báo cho các hoạt động kinh doanh và xã hội.

2.4. Phân tích tài chính - tiền tệ của CHLB Đức

Môi trường tài chính-tiền tệ của Cộng hòa Liên bang Đức (CHLB Đức) được
coi là ổn định và phát triển mặc dù Đức đã đối mặt với những thách thức kinh tế và
tài chính.

2.4.1. Tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái của Đức và Việt Nam là tỷ giá thể hiện giá trị trao đổi giữa
đồng Việt Nam đồng(VND) và đồng Euro (EUR). Nếu một EUR đổi được nhiều
VND, có thể nói rằng giá trị của VND thấp so với EUR.

Tỷ giá hối đoái giữa VND và EUR được xác định bởi thị trường ngoại hối, nơi
mà các ngân hàng, tổ chức tài chính, doanh nghiệp và cá nhân trao đổi và giao dịch
tiền tệ.

Nếu sự cầu cho VND tăng cao hơn so với sự cung, thì tỷ giá hối đoái
VND/EUR có thể tăng lên do sự gia tăng nhu cầu mua VND.

Ngược lại, nếu sự cầu cho EUR tăng cao hơn so với sự cung, thì tỷ giá hối
đoái VND/EUR có thể giảm xuống do sự tăng của nhu cầu mua EUR.

10
Hình 2.1. Tỷ giá hối đoái của Đức và Việt Nam

(Nguồn: https://www.google.com/finance/?hl=vi)

2.4.2. Các yếu tố khác ảnh hưởng đến tình hình tài chính – tiền tệ của Đức

Tốc độ tăng trưởng kinh tế

Biểu đồ 2.3. Tốc độ tăng trưởng GDP của Đức và Việt Nam giai đoạn 2019 - 2023

(Nguồn: https://datatopics.worldbank.org/world-development-indicators/)

11
Theo số liệu ghi nhận, năm 2023 với tốc độ tăng trưởng âm, khiến cho nền
kinh tế nước Đức trở thành nền kinh tế yếu nhất trong số các nền kinh tế lớn trên thế
giới.

Năm 2023, Việt Nam ghi nhận tốc độ tăng trưởng GDP là 5.05%, cao hơn
mức trung bình của thế giới trong giai đoạn tăng trưởng nhanh.

Lạm phát

Biểu đồ 2.4. Chỉ số lạm phát của Việt Nam và Đức giai đoạn 2020 - 2023

(Nguồn: https://www.destatis.de/DE/Home/_inhalt.html, https://www.gso.gov.vn/)

Tỷ lệ lạm phát tại Đức có xu hướng tăng mạnh trong năm 2021 và 2022, số
liệu ghi nhận mức cao kỷ lục kể từ năm 1993 tại nước này. Đến năm 2023, đã bắt đầu
giảm và được kỳ vọng sẽ tiếp tục giảm trong năm 2024.

Tỷ lệ lạm phát của Việt Nam giai đoạn 2020-2021 tăng từ 3,23% lên 6,6%.
Đến giai đoạn từ 2021-2023 đã có xu hướng giảm dần và được dự báo có thể ở mức
3.5%-4% trong năm 2024.

Thị trường tài chính

Thị trường tài chính của Đức, đặc biệt là Frankfurt, một trong những trung
tâm tài chính lớn nhất thế giới, có ảnh hưởng đáng kể đến tỷ giá hối đoái.

Chính sách tiền tệ của ECB: Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) có trụ sở
tại Frankfurt và có vai trò quyết định về chính sách tiền tệ cho khu vực đồng Euro.

12
Các quyết định về lãi suất, chính sách mua lại tài sản, và các biện pháp khác của ECB
có thể ảnh hưởng đến giá trị của đồng Euro trên thị trường quốc tế.

2.5. Những gợi ý cho doanh nghiệp kinh doanh quốc tế

Những gợi ý cho các doanh nghiệp Việt Nam đang có hoạt động kinh doanh
quốc tế lại CHLB Đức:

Nghiên cứu thị trường: Nghiên cứu thị trường Đức để hiểu rõ nhu cầu và xu
hướng tiêu dùng, cũng như đánh giá đối thủ cạnh tranh. Điều này sẽ giúp định hình
chiến lược kinh doanh phù hợp và tối ưu hóa cơ hội.

Điều chỉnh sản phẩm/dịch vụ:Điều chỉnh sản phẩm hoặc dịch vụ để phù hợp
với thị trường Đức. Điều này có thể bao gồm việc tối ưu hóa bao bì, chất lượng sản
phẩm, và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng địa phương.

Xây dựng hệ thống phân phối: Tìm kiếm đối tác phân phối đáng tin cậy tại
Đức. Hợp tác với các đối tác có kinh nghiệm sẽ giúp doanh nghiệp có lợi thế trong
việc đưa sản phẩm/dịch vụ vào thị trường.

Chăm sóc khách hàng: Tạo ra chiến lược chăm sóc khách hàng hiệu quả.
Tương tác chặt chẽ với khách hàng, lắng nghe phản hồi, và cung cấp hỗ trợ lành
mạnh là cách để xây dựng uy tín và lòng tin từ phía khách hàng Đức.

Tuân thủ pháp luật và tiêu chuẩn: Tuân thủ các quy định pháp luật và tiêu
chuẩn an toàn thực phẩm, môi trường, và chất lượng tại Đức. Điều này rất quan trọng
để duy trì uy tín và tuân thủ các yêu cầu địa phương.

Thực hiện chiến lược tiếp thị hiệu quả: Sử dụng các chiến lược tiếp thị đa
kênh để tiếp cận và tương tác với khách hàng tiềm năng tại Đức. Các chiến lược trực
tuyến và ngoại tuyến đều quan trọng để xây dựng nhận thức thương hiệu và thu hút
khách hàng.

Hợp tác và kết nối địa phương: Hợp tác với các tổ chức kinh doanh và thương
mại địa phương, cũng như tham gia vào các sự kiện và triển lãm ngành để xây dựng
mối quan hệ và mạng lưới kinh doanh tại Đức.

Đánh giá và điều chỉnh liên tục:Liên tục đánh giá hiệu suất kinh doanh, lắng
nghe phản hồi từ thị trường, và điều chỉnh chiến lược theo hướng tích cực nhất.

13
CHƯƠNG 3. PHÂN TÍCH HOẠT ĐỘNG KINH DOANH QUỐC TẾ
GIỮA CHLB ĐỨC VÀ VIỆT NAM

3.1. Tình hình thương mại và đầu tư giữa Việt Nam và CHLB Đức trước
khi ký EVFTA

3.1.1. Kim ngạch thương mại

Biểu đồ 2.5. Kim ngạch thương mại hai chiều Việt Nam - CHLB Đức giai đoạn
2015- 2019

(Nguồn: Trademap)

Nhận xét:

Từ năm 2015 đến 2019, quan hệ thương mại giữa Việt Nam và CHLB Đức đã
có sự phát triển tích cực. Dữ liệu từ Bộ Công Thương Việt Nam và Tổng Cục Hải
Quan cho thấy rằng kim ngạch thương mại hai chiều giữa hai nước đã tăng trưởng
đều đặn trong giai đoạn này. Tổng giá trị thương mại hai chiều đã tăng từ 8,9 tỷ USD
vào năm 2015 lên 10,26 tỷ USD vào năm 2019, tăng 15,2%.

Trong suốt giai đoạn này, Việt Nam đã xuất siêu sang CHLB Đức, với giá trị
xuất khẩu tăng trưởng 4,8%/năm. Các mặt hàng chủ yếu xuất khẩu của Việt Nam
sang CHLB Đức bao gồm điện thoại và linh kiện, máy tính, hàng dệt may, da giày,
thủy sản và nhiều mặt hàng khác.

14
CHLB Đức là thị trường nhập khẩu lớn thứ 5 của Việt Nam vào năm 2019,
nhưng tiềm năng hợp tác thương mại giữa hai nước vẫn còn rất lớn. Kim ngạch
thương mại hai chiều chưa đạt tương xứng với tiềm năng của hai nước, do đó cần
tăng cường các hoạt động xúc tiến thương mại, đầu tư và du lịch. Việc ký kết Hiệp
định Thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA) vào tháng 6/2019 và có hiệu lực từ
tháng 8/2020 đã tạo ra triển vọng tích cực để thúc đẩy kim ngạch thương mại hai
chiều tăng trưởng mạnh mẽ hơn nữa trong tương lai.

Tuy nhiên, đến năm 2019, xu hướng này đã giảm dần. Xuất khẩu của Việt
Nam sang Đức không ổn định và liên tục giảm do phải đối mặt với sự cạnh tranh gay
gắt từ các quốc gia khác như Trung Quốc, Ấn Độ, và Bangladesh trong thời gian gần
đây. So với tốc độ tăng trưởng xuất khẩu của Việt Nam ra thế giới và EU, tốc độ tăng
trưởng xuất khẩu của Việt Nam vào Đức cũng rất thấp. Tốc độ tăng trưởng xuất khẩu
ra thế giới đạt 17,8% và vào EU là 13%.

Nguyên nhân có thể là do tác động của các yếu tố như chiến tranh thương mại
Mỹ-Trung, sự suy thoái kinh tế toàn cầu và đại dịch Covid-19. Đại dịch Covid-19 đã
ảnh hưởng đến hoạt động thương mại và đầu tư trên toàn cầu, làm giảm nhu cầu và
tác động đến chuỗi cung ứng.

Để tiếp tục thúc đẩy kim ngạch thương mại hai chiều, cần tập trung vào các
giải pháp như thu hút đầu tư từ CHLB Đức vào Việt Nam, nâng cao năng lực cạnh
tranh cho doanh nghiệp Việt Nam và tăng cường xúc tiến thương mại và quảng bá
sản phẩm của Việt Nam tại CHLB Đức.

Với những nỗ lực chung từ hai phía, quan hệ thương mại giữa Việt Nam và
CHLB Đức hứa hẹn sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ trong tương lai. EVFTA là một
bước tiến quan trọng để thúc đẩy thương mại và đầu tư giữa hai nước, tạo điều kiện
thuận lợi cho các doanh nghiệp và bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư. Tuy nhiên,
EVFTA cũng đặt ra những thách thức và cơ hội, đòi hỏi Việt Nam phải đáp ứng các
tiêu chuẩn và quy định của EU và đối mặt với sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp
khác. Việc thực hiện các biện pháp cần thiết để tận dụng tối đa lợi ích từ EVFTA và
duy trì môi trường kinh doanh thuận lợi sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc
đẩy quan hệ thương mại và đầu tư giữa Việt Nam và CHLB Đức trong tương lai.

3.1.2. Cấu trúc hàng hóa xuất nhập khẩu

Hàng hóa xuất khẩu chính của Việt Nam sang CHLB Đức

- Hàng điện tử và linh kiện: Chiếm tỷ trọng cao nhất, dao động từ 35% đến
40% tổng kim ngạch xuất khẩu

- Hàng dệt may: Chiếm tỷ trọng lớn thứ hai, dao động từ 15% đến 20%

15
- Giày dép: Chiếm tỷ trọng từ 5% đến 10%

- Hải sản: Chiếm tỷ trọng từ 3% đến 5%

Hàng hóa nhập khẩu chính của Việt Nam từ CHLB Đức

- Máy móc, thiết bị và phụ tùng: Chiếm tỷ trọng cao nhất, dao động từ 40%
đến 45% tổng kim ngạch nhập khẩu

- Hóa chất: Chiếm tỷ trọng từ 10% đến 15%

- Ô tô và phụ tùng: Chiếm tỷ trọng từ 5% đến 10%

- Sản phẩm sữa và nguyên liệu làm sữa: Chiếm tỷ trọng từ 3% đến 5%

3.1.3. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)

Năm Số dự án Vốn đăng ký (triệu USD) Vốn giải ngân (triệu USD)

2015 104 194,5 134,4

2016 112 210,2 154,8

2017 135 251,9 181,2

2018 121 236,7 173,4

2019 108 204,8 158,2

Bảng 3.1. Dòng vốn FDI từ CHLB Đức vào Việt Nam giai đoạn 2015 - 2019

(Nguồn: Bộ Kế hoạch và Đầu tư)

Lĩnh vực đầu tư:

- Chế biến, chế tạo: Thu hút vốn đầu tư lớn nhất, chiếm tỷ trọng từ 60% đến
70% tổng vốn FDI

- Sản xuất và phân phối điện: Chiếm tỷ trọng từ 10% đến 15%

- Bất động sản: Chiếm tỷ trọng từ 5% đến 10%

- Dịch vụ: Chiếm tỷ trọng từ 3% đến 5%

Nhận xét:

16
- Dòng vốn FDI từ CHLB Đức vào Việt Nam có xu hướng tăng đều đặn trong
giai đoạn 2015-2019, với tốc độ tăng trưởng bình quân 8%/năm

- CHLB Đức là một trong những quốc gia châu Âu đầu tư mạnh nhất vào Việt
Nam

- Số dự án FDI có xu hướng tăng trong giai đoạn 2015-2019, từ 104 dự án


năm 2015 lên 135 dự án năm 2017. Tuy nhiên, số dự án FDI giảm xuống 121 dự án
năm 2018 và 108 dự án năm 2019

- Vốn đăng ký FDI cũng có xu hướng tăng trong giai đoạn 2015-2019, từ
194,5 triệu USD năm 2015 lên 251,9 triệu USD năm 2017. Tuy nhiên, vốn đăng ký
FDI giảm xuống 236,7 triệu USD năm 2018 và 204,8 triệu USD năm 2019

- Vốn giải ngân FDI có xu hướng tăng trong giai đoạn 2015-2019, từ 134,4
triệu USD năm 2015 lên 181,2 triệu USD năm 2017. Tuy nhiên, vốn giải ngân FDI
giảm xuống 173,4 triệu USD năm 2018 và 158,2 triệu USD năm 2019

3.2. Tình hình thương mại và đầu tư giữa Việt Nam và CHLB Đức sau
khi ký EVFTA

3.2.1.Thương mại

Kể từ khi Hiệp định Thương mại Tự do giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu
(EVFTA) có hiệu lực từ ngày 01/08/2020, quan hệ thương mại giữa hai nước đã có
những dấu hiệu tích cực. Xuất khẩu và nhập khẩu giữa Việt Nam và Đức đã đảo
chiều và tăng trưởng mạnh mẽ so với những năm trước đó.

Theo thông tin từ Cục Xuất Nhập khẩu (Bộ Công Thương), trong 7 tháng đầu
năm 2021, Đức tiếp tục là thị trường xuất khẩu hàng hóa lớn nhất của Việt Nam
trong khối EU. Giá trị xuất khẩu đạt khoảng 4,2 tỷ USD, tăng 10,5% so với cùng kỳ
năm trước. Trong khi đó, nhập khẩu từ Đức cũng tăng 14,9% lên mức khoảng 2,15 tỷ
USD.

Theo số liệu từ Tổng cục Hải quan, trong 11 tháng năm 2021, Đức tiếp tục là
thị trường xuất khẩu nông sản lớn nhất của Việt Nam trong khối EU, với kim ngạch
đạt 641,15 triệu USD, tăng mạnh 24,4% so với cùng kỳ năm 2020.

Trong tháng 5 năm 2022, theo số liệu từ Tổng cục Hải quan, kim ngạch hàng
hóa xuất khẩu của Việt Nam sang Đức đạt 3,604 tỷ USD. Trong đó, các mặt hàng
như dệt may đạt 409,394 triệu USD; giày dép đạt 518,671 triệu USD; và máy móc,
thiết bị đạt 613,453 triệu USD. Trong khi đó, kim ngạch nhập khẩu từ Đức vào Việt
Nam đạt 1,502 tỷ USD. Những con số này cho thấy sự tăng trưởng và sự phát triển
tích cực trong quan hệ thương mại giữa hai quốc gia.

17
Theo số liệu thống kê của Tổng cục Hải quan Việt Nam, tổng kim ngạch
thương mại hai chiều giữa Việt Nam và CHLB Đức năm 2023 đạt 11,09 tỷ USD,
giảm 11,9% so với năm 2022. Trong đó, xuất khẩu của Việt Nam sang Đức đạt 7,4 tỷ
USD, giảm 17,5%; kim ngạch nhập khẩu từ Đức đạt gần 3,7 tỷ USD, tăng 2,1% so
với năm 2022.

Theo số liệu của Cơ quan Thống kê Liên bang Đức (Destatis), tính đến hết
tháng 10 năm 2023, CHLB Đức nhập khẩu hàng hóa có nguồn gốc từ Việt Nam đạt
trị giá gần 12,3 tỷ USD, giảm 4,5% so với cùng kỳ năm 2022. Tổng kim ngạch xuất
nhập khẩu hàng hóa trong 10 tháng năm 2023 đạt trên 15,5 tỷ USD, giảm 1,6% so
với 10 tháng năm 2022. Các sản phẩm nhập khẩu chính của Đức từ Việt Nam là máy
móc thiết bị, giày dép, dệt may, cà phê, trà, gia vị, trái cây và các loại hạt… Sự chênh
lệch về kim ngạch chủ yếu do phương pháp thống kê và áp dụng quy tắc xuất xứ
khác nhau.

Trong vòng một năm qua, nhiều sản phẩm xuất khẩu chủ lực của Việt Nam đã
tận dụng các cơ hội từ EVFTA để gia tăng mạnh mẽ xuất khẩu sang thị trường Đức.
Cụ thể, các lĩnh vực như máy móc và thiết bị đã tăng 83,6%, phương tiện vận tải và
phụ tùng tăng 71,6%, sắt thép tăng 53,2%, máy tính và điện tử tăng 34%, cùng với
thủy sản tăng 15,5%.

Các mặt hàng xuất khẩu của Việt Nam được đánh giá là có cơ hội lớn từ
EVFTA, bao gồm giày dép, quần áo, thủy sản, các sản phẩm nhựa, hoa quả, các loại
hạt và một số sản phẩm nông sản như gạo, ngô ngọt, tỏi, nấm…

Ngược lại, các doanh nghiệp cũng được đánh giá là có lợi thế khi nhập khẩu
các sản phẩm thế mạnh của Đức nhờ EVFTA, đặc biệt là xe cộ, máy móc thiết bị
điện, dược phẩm, các sản phẩm nhựa, sắt thép, nhiên liệu dầu khoáng, thịt động vật
và gia cầm, sữa và các sản phẩm từ sữa, rượu bia và đồ uống...

18
Biểu đồ 2.6. Kim ngạch thương mại hai chiều của Việt Nam và CHLB Đức sau khi
ký EVFTA (2020 - 2022)

(Nguồn: Trademap)

3.2.2.Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)

Cho đến hết tháng 12 năm 2023, Đức đã thực hiện 463 dự án FDI tại Việt
Nam, với tổng vốn đăng ký lên đến 2,683 tỷ USD, xếp hạng 17 trong số 143 quốc gia
và vùng lãnh thổ đầu tư vào Việt Nam. Hơn 3/4 số dự án và 2/3 số vốn đầu tư của
Đức tại Việt Nam tập trung vào các lĩnh vực chế biến, chế tạo, dịch vụ kỹ thuật,
thông tin truyền thông, ngân hàng, và bảo hiểm.

Về phần đầu tư của Việt Nam vào Đức, có tổng cộng 37 dự án đầu tư, với số
vốn đăng ký là 283,3 triệu đô la Mỹ, tập trung chủ yếu vào các lĩnh vực tài chính
ngân hàng, công nghệ thông tin, bán buôn bán lẻ ô tô, xe máy, dịch vụ ăn uống và lưu
trú, cũng như thương mại…

3.3. Khái quát lại sự thay đổi trước và sau khi 2 nước ký EVFTA

3.3.1. Hoạt động xuất, nhập khẩu giữa Việt Nam và Đức

Theo số liệu của Bộ Công Thương và Tổng cục Hải quan, tổng kim ngạch
thương mại hàng hóa giữa Việt Nam và CHLB Đức giai đoạn 2020-2022 ghi nhận sự
tăng trưởng liên tục, phần lớn các dữ liệu này thể hiện các tín hiệu lạc quan cho thấy
EVFTA đã có tác động tích cực với thương mại hai chiều. Mặc dù vậy, vẫn có một số
điểm quan ngại được nhận diện từ các số liệu này.

19
Về xuất khẩu

Bảng 3.2. Kim ngạch xuất khẩu hàng hóa Việt Nam sang CHLB Đức giai đoạn 2015-
2022

(Nguồn: Trademap)

Trong năm đầu thực thi EVFTA (năm 2020), kim ngạch xuất khẩu từ Việt
Nam sang CHLB Đức đạt 6,64 tỷ USD, tăng 1,2% so với cùng kỳ 2019. Năm 2021
và năm 2022, kim ngạch xuất khẩu và tốc độ tăng trưởng so với cùng kỳ từ Việt Nam
sang CHLB Đức lần lượt là 7,27 tỷ USD và 9,77%, 8,9 tỷ USD và 23,07%.

Tính chung trong 03 năm thực thi EVFTA (từ 2020 đến 2022), tổng kim
ngạch xuất khẩu từ Việt Nam sang CHLB Đức đạt 22,9 tỷ USD, trung bình 7,63 tỷ
USD/năm.

Ghi nhận từ các dữ liệu xuất khẩu Việt Nam sang CHLB Đức dưới tác động
của EVFTA cho thấy:

Thứ nhất, tổng kim ngạch xuất khẩu bình quân năm tăng khá. Trong số liệu
tổng kim ngạch xuất khẩu bình quân là 7,63 tỷ USD/năm, so với số liệu xuất khẩu
trung bình năm trong giai đoạn 2015-2019 (6,29 tỷ USD/năm), kim ngạch xuất khẩu
từ Việt Nam sang CHLB Đức trung bình trong 3 năm đầu thực thi EVFTA cao hơn
21% so với giai đoạn trước đó.

Thứ hai, tốc độ tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu được cải thiện rõ rệt. Năm
2021, năm đầu tiên Hiệp định có hiệu lực đầy đủ trong cả 12 tháng, xuất khẩu sang

20
CHLB Đức đã đạt tốc độ tăng trưởng 9,77%, cao hơn đáng kể so với mức tăng
trưởng bình quân xuất khẩu sang thị trường này trong giai đoạn 2015-2019
(3,4%/năm). Năm 2022, xuất khẩu sang CHLB Đức đạt tốc độ tăng trưởng vượt bậc
23,07%, cao gấp 6,8 lần so với mức tăng trưởng bình quân giai đoạn 2015-2019
(3,4%/năm).

Thứ ba, lợi ích xuất khẩu từ Hiệp định đã bắt đầu có tác động lan tỏa. Theo
thống kê, nhóm sản phẩm xuất khẩu tận dụng tốt nhất các ưu đãi thuế quan EVFTA
trong giai đoạn đầu bao gồm gạo (tỷ lệ sử dụng gần như 100%), giày dép (74-98%),
thủy sản (70-76%), nhựa và các sản phẩm nhựa (53-70%)... Từ đây, các lợi ích từ
việc thực thi EVFTA có thể lan tỏa tới nhiều khu vực dân cư yếu thế trong các lĩnh
vực nông thủy sản, khu vực sử dụng nhiều lao động nữ...

Mặc dù vậy, số liệu về xuất khẩu sang CHLB Đức vẫn có một số khía cạnh
chưa được như kỳ vọng:

Thứ nhất, trong so sánh với tình hình chung và các thị trường có FTA khác
của Việt Nam trong cùng giai đoạn, kết quả xuất khẩu của Việt Nam sang CHLB
Đức chưa thực sự ấn tượng. Cụ thể, năm 2021, tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu từ
Việt Nam đi CHLB Đức là 9,77%, thấp hơn mức tăng trưởng trung bình của xuất
khẩu Việt Nam đi các thị trường có FTA khác (18,2%) và từ Việt Nam đi toàn thế
giới (19%). Mức này cũng thấp hơn so với tăng trưởng nhập khẩu của CHLB Đức từ
tất cả các nước trên thế giới trong năm 2021 (17,1%).

Tăng trưởng xuất khẩu sang mỗi thị trường phụ thuộc nhiều yếu tố bên cạnh
thuế quan hay FTA, nhưng không thể phủ nhận rằng trong bối cảnh chung và dưới
ảnh hưởng tương tự từ các diễn biến thương mại thế giới, kết quả này cho thấy có lẽ
xuất khẩu Việt Nam sang thị trường CHLB ĐỨC chưa phát huy hết tiềm năng từ lợi
thế FTA.

XUẤT KHẨU VIỆT NAM SANG CÁC THỊ TRƯỜNG FTA

GIAI ĐOẠN 2020-2021

21
Nguồn: Tổng cục Thống kê

Về nhập khẩu

KIM NGẠCH NHẬP KHẨU HÀNG HÓA VIỆT NAM TỪ CHLB ĐỨC

GIAI ĐOẠN 2015-2022

Nguồn: Trademap

Sau khi EVFTA có hiệu lực, nhập khẩu từ CHLB ĐỨC vào Việt Nam tăng
cho tới trước khi dừng lại khoảng giữa năm 2022 khi EU nói chung cũng như CHLB
Đức nói riêng gặp khó khăn trong sản xuất dưới ảnh hưởng của chiến sự Nga-
Ukraine và các tác động của biến đổi khí hậu ở giai đoạn này.

22
Cụ thể, trong năm 2021, kim ngạch nhập khẩu vào Việt Nam từ CHLB ĐỨC
đạt 3,94 tỷ USD, tương ứng với mức tăng 17,3% năm 2021. Tới năm 2022, kim
ngạch xuất khẩu lại giảm với mức 8,28%.

Các sản phẩm nhập khẩu ghi nhận mức tăng trưởng mạnh sau khi có EVFTA
gồm nguyên phụ liệu dệt may da giày, máy tính, sản phẩm điện tử và linh kiện, máy
móc thiết bị, phân bón, thức ăn gia súc, sản phẩm từ chất dẻo, thủy tinh…

Các dữ liệu về nhập khẩu từ CHLB ĐỨC vào Việt Nam trong ba năm đầu
thực thi EVFTA cho thấy rằng:

Các kỳ vọng về việc tận dụng nguồn cung CHLB Đức cho sản xuất, xuất khẩu
Việt Nam đang dần được hiện thực hóa.

Mặt hàng trong top đầu có kim ngạch nhập khẩu tăng mạnh từ CHLB Đức
trong 02 năm vừa qua là nguồn đầu vào chủ yếu cho sản xuất, xuất khẩu của một số
ngành (như sản phẩm hóa chất, thức ăn gia súc và nguyên liệu, sản phẩm chất dẻo,
linh kiện phụ tùng ô tô, thuốc trừ sâu và nguyên liệu, nguyên phụ liệu dệt may da
giày, thủy tinh…). Việt Nam với kỳ vọng tăng nhập khẩu với giá tốt từ nguồn này để
hỗ trợ cho sản xuất xuất khẩu của doanh nghiệp như vậy giá trị nhập khẩu tăng này là
dấu hiệu tích cực, đã hiện thực hóa phần nào kỳ vọng của Việt Nam.

Tuy nhiên cũng có dấu hiệu không hoàn toàn tích cực trong nhập khẩu từ
CHLB ĐỨC giai đoạn này. Ví dụ, vẫn có một vài sản phẩm tăng mạnh nhập khẩu từ
CHLB ĐỨC thuộc nhóm tiêu dùng là chủ yếu, ít phục vụ cho sản xuất như kỳ vọng
(ô tô nguyên chiếc, chế phẩm thực phẩm, chất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh,
hàng điện gia dụng…). Xu hướng này nếu tiếp tục sẽ tạo ra áp lực không nhỏ cho
cạnh tranh trên thị trường tại doanh nghiệp trong nước.

3.3.2. Kết quả thu hút đầu tư nước ngoài từ CHLB Đức vào Việt Nam

Theo AHK (2021), Đức đứng thứ 3 trong các nước EU về số lượng các dự án
FDI vào Việt Nam. Số lượng các dự án FDI từ Đức vào Việt Nam có hiệu lực tính tới
tháng 12 trong giai đoạn từ 2015 đến 2023 đã tăng đều, kể cả trong thời kỳ Covid-19.
Năm 2015 chỉ có 104 dự án, trong khi đến năm 2018, con số này tăng lên trên 318 dự
án và đạt 379 dự án vào năm 2020. Trong 8 tháng đầu năm 2021, số dự án đã đạt
405.

Giá trị dòng FDI từ Đức vào Việt Nam đã gần gấp đôi từ 1.160,98 triệu USD
năm 2013 lên 2.218,19 triệu USD năm 2020 và đạt 2.254,66 triệu USD trong 8 tháng
đầu năm 2021. Các dự án FDI từ tập đoàn Kurz (tại tỉnh Bình Định) trị giá 40 triệu

23
USD và từ tập đoàn Tesa (tại tỉnh Hải Phòng) trị giá 60 triệu USD, theo đánh giá của
AHK (2021), đã mở ra những cơ hội hợp tác kinh doanh trong giai đoạn bình thường
mới sau Covid-19 giữa Việt Nam và Đức.

Số vốn đầu tư của Đức vào Việt Nam tập trung vào các ngành chế biến, chế
tạo, dịch vụ kỹ thuật, thông tin truyền thông, ngân hàng, bảo hiểm. Hiện có 26 tỉnh,
thành phố của Việt Nam đã tiếp nhận FDI từ Đức, chủ yếu là TP Hồ Chí Minh, Hà
Nội, Bình Dương, Đồng Nai. Nhiều tập đoàn hàng đầu của Đức như Siemens, Metro,
Mercedes-Benz, Deutsche Bank, Allianz, B.Braun, Messer... đã mở các cơ sở và cam
kết đầu tư lâu dài ở Việt Nam.

Về đầu tư của Việt Nam vào Đức, hiện có 37 dự án đầu tư vào Đức với tổng
số vốn đăng ký là 283,3 triệu USD trong các lĩnh vực tài chính ngân hàng, tin học,
bán buôn bán lẻ ô tô, xe máy, dịch vụ ăn uống và lưu trú, thương mại…

Theo thống kê từ Destatis, năm 2022 Việt Nam đứng thứ 25/239 quốc gia và
vùng lãnh thổ có hàng hóa được nhập khẩu vào Đức và đứng thứ 49/239 quốc gia và
vùng lãnh thổ nhập khẩu hàng hóa từ Đức. Chính sách của Đức đối với cộng đồng
doanh nhân người Việt tại Đức ngày càng thuận lợi.

Trong lĩnh vực đầu tư, với nền kinh tế hướng tới xuất khẩu, CHLB Đức coi
Việt Nam là thị trường có tiềm năng phát triển nhanh ở châu Á. Tuy nhiên, đầu tư
của Đức vào Việt Nam vẫn ở mức rất khiêm tốn so với tiềm năng và mong muốn của
cả hai bên.

24
CHƯƠNG 4. GIỚI THIỆU VỀ CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TRUNG
NGUYÊN

4.1. Giới thiệu lịch sử hình thành và phát triển, thị trường quốc tế và sản phẩm
kinh doanh quốc tế của CTCP Tập đoàn Trung Nguyên

4.1.1. Lịch sử hình thành

Ngày 16/06/1996, Chủ tịch Đặng Lê Nguyên Vũ thành lập Trung Nguyên tại
Buôn Ma Thuột – thủ phủ cà phê Việt Nam, với niềm tin và ý chí mãnh liệt của tuổi
trẻ cùng với khát vọng xây dựng một Thương hiệu cà phê nổi tiếng, đưa hương vị cà
phê Việt Nam lan tỏa khắp thế giới. Ban đầu, Trung Nguyên bắt đầu như một nhà
máy chế biến cà phê nhỏ, nhưng nhanh chóng phát triển thành một tập đoàn đa quốc
gia hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm cà phê, thức uống, du lịch,
bất động sản, và dịch vụ.

4.1.2.Thị trường quốc tế

Trung Nguyên đã mở rộng hoạt động kinh doanh của mình ra thị trường quốc
tế từ những năm 2000. Các thị trường quốc tế chủ yếu mà Trung Nguyên tiếp cận bao
gồm các nước Châu Á, châu Âu, Bắc Mỹ và Úc.

4.1.3. Sản phẩm kinh doanh quốc tế


Trung Nguyên sản xuất và kinh doanh một loạt các sản phẩm cà phê và thức
uống khác nhau, bao gồm cà phê rang xay, cà phê hòa tan, cà phê hòa tan không
đường, và các sản phẩm cà phê đặc biệt như cà phê Robusta và Arabica cao cấp.

Ngoài ra, Tập đoàn Trung Nguyên cũng mở rộng sản xuất và kinh doanh các
loại thức uống khác như trà và nước ép trái cây.

Trong quá trình phát triển, Trung Nguyên đã xây dựng thương hiệu mạnh mẽ
và uy tín trên thị trường quốc tế, từ đó tạo ra một cơ sở khách hàng rộng lớn và ổn
định.

4.2. Phân tích quá trình, động cơ, phương thức quốc tế hóa của doanh
nghiệp

4.2.1. Quá trình hình thành và phát triển

Vào năm 1996, từ một cơ sở chế biến cà phê nhỏ, bốn chàng sinh viên trẻ đã
quyết tâm thành lập một công ty với ước mơ xây dựng một thương hiệu cà phê nổi
tiếng, mang hương vị đặc trưng của cà phê Việt Nam ra toàn cầu.

25
Năm 2000, hơn 100 quán cà phê Trung Nguyên đã mở cửa tại các tỉnh miền
Tây Nam bộ và lan tỏa đến thủ đô Hà Nội. Đồng thời, Trung Nguyên mở rộng hoạt
động đến Cần Thơ, Đà Nẵng và Hà Nội. Sản phẩm của họ đã có mặt tại 64 tỉnh thành
trên toàn quốc. Năm 2002, Trung Nguyên đánh dấu sự phát triển vượt bậc bằng việc
thành công trong việc chuyển nhượng thương hiệu tại Singapore, sau đó là Thái Lan,
Nhật Bản, Trung Quốc, và Ukraine. Cùng với việc nhượng quyền, đến nay, các sản
phẩm của Trung Nguyên và G7 đã được phân phối tại hơn 40 quốc gia trên thế giới
và được người tiêu dùng chào đón nồng nhiệt.

Năm 2006, Công ty TNHH Trung Nguyên chính thức trở thành Công ty Cổ
phần Trung Nguyên và mở cửa G7 Mart - hệ thống bán lẻ lớn nhất tại Việt Nam. Các
lĩnh vực hoạt động hiện nay bao gồm:

- Sản xuất và kinh doanh các loại cà phê rang xay, cà phê hòa tan và trà.
- Hệ thống kinh doanh quán cà phê Trung Nguyên theo hình thức
nhượng quyền.
- Phát triển và kinh doanh hệ thống bán lẻ.
- Đầu tư và kinh doanh trong lĩnh vực bất động sản.

4.2.2. Mục tiêu và động cơ

CHLB Đức là đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam trong khối EU trong
2 năm qua và là thị trường cafe lớn thứ hai thế giới sau Mỹ. Kim ngạch trao đổi giữa
hai nước hàng năm đều tăng; buôn bán hai chiều đạt gần 2 tỷ USD/năm. Hai nước đã
ký kết một số hiệp định tạo cơ sở pháp lý cho quan hệ hợp tác kinh tế như: Hiệp định
tránh đánh thuế 2 lần, Hiệp định khuyến khích và bảo hộ đầu tư, các Hiệp định hợp
tác hàng hải, hàng không....

CHLB Đức đứng vị trí thứ 18 trong danh sách các nhà đầu tư nước ngoài ở
Việt Nam và trong khối EU thì Đức đứng vị trí thứ 5. Đứng trước xu thế hội nhập và
toàn cầu hóa, công ty xác định mục tiêu xây dựng chiến lược xuất khẩu vào thị
trường Đức đóng vai trò quan trọng trong việc mở lối vào thị trường EU và khả năng
mở rộng sang các nước EU khác. Thị trường Đức được ví như một tiền đồn chiến
lược và là mục tiêu lâu dài mà chắc chắn phải được đầu tư đúng mức.

Định hướng phát triển tại thị trường Đức như sau:

- Trở thành nhãn hiệu được nhận diện rộng rãi tại miền Đông và trung nước
Đức, đến cuối năm 2015 phải chiếm được tối thiểu 8% - 10% thị phần

- Sản phẩm chủ lực: các sản phẩm cafe hòa tan

- Sản phẩm phụ thuộc: café rang xay theo khẩu vị người tiêu dùng bản xứ

26
- Thành lập văn phòng đại diện.

4.2.3. Phương thức quốc tế hóa

Xuất khẩu

Đức đóng vai trò quan trọng trong danh sách các thị trường tiêu thụ cà phê lớn
nhất của Việt Nam, chiếm 14,3% tổng khối lượng và 12,8% tổng kim ngạch xuất
khẩu cà phê của Việt Nam. Năm 2020, Việt Nam xuất khẩu 223.581 tấn cà phê sang
Đức, đạt tổng giá trị 350,41 triệu USD, với giá trung bình 1.567 USD/tấn. Mặc dù
lượng và kim ngạch xuất khẩu giảm hơn 4%, nhưng giá trung bình tăng 0,4%.

Tính đến năm 2010, sản phẩm cà phê của Trung Nguyên đã được xuất khẩu
đến hơn 60 quốc gia và vùng lãnh thổ trên khắp thế giới, bao gồm các thị trường lớn
như Mỹ, Canada, Nga, Anh, Nhật Bản, Trung Quốc, và các quốc gia trong ASEAN.
Trong số này, Đức nổi bật là một trong những thị trường quan trọng nhất.

4.2.4.Mô hình quốc tế hóa để giải thích cho trường hợp doanh nghiệp
được lựa chọn

Mô hình Uppsala về quốc tế hóa doanh nghiệp là một lý thuyết quan trọng
trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế. Theo mô hình Uppsala, quá trình quốc tế hóa diễn
ra qua bốn giai đoạn chính: Khám phá và thâm nhập thị trường nước ngoài: Doanh
nghiệp tập trung vào xuất khẩu sản phẩm và tìm hiểu về thị trường quốc tế thông qua
việc tiếp cận khách hàng và tìm hiểu về yêu cầu của họ.

Thâm nhập thị trường nước ngoài: Doanh nghiệp tăng cường hoạt động kinh
doanh quốc tế thông qua việc xây dựng mối quan hệ địa phương và tạo ra các kênh
phân phối cố định.

Thị trường nước ngoài chính thức: Doanh nghiệp tập trung vào mở rộng quy
mô hoạt động kinh doanh quốc tế thông qua việc thành lập chi nhánh, nhà máy sản
xuất, hoặc hợp tác chiến lược với đối tác địa phương.

Quốc tế hóa toàn cầu: Doanh nghiệp thúc đẩy hoạt động quốc tế hóa và tối ưu
hóa quy trình sản xuất, phân phối, và tiếp cận khách hàng trên toàn thế giới.

Trung Nguyên Cafe có thể đã áp dụng mô hình này để phát triển chiến lược
quốc tế hóa của mình, từ việc xuất khẩu sản phẩm cà phê đến việc mở rộng hoạt động
kinh doanh đa quốc gia. Việc áp dụng mô hình này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về
quá trình tiếp cận và thâm nhập thị trường quốc tế, từ đó điều chỉnh chiến lược kinh
doanh quốc tế sao cho hiệu quả nhất.

27
4.3. Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh quốc tế

4.3.1. Đánh giá hoạt động kinh doanh quốc tế của Trung Nguyên

Với 25 năm kinh nghiệm trong ngành cà phê, Trung Nguyên đã chứng tỏ năng
lực thực sự của mình thông qua chiến lược kinh doanh quốc tế, mở rộng hoạt động
kinh doanh quốc tế của mình đến nhiều quốc gia khác nhau. Mục tiêu của Tập đoàn
Trung Nguyên trong việc kinh doanh quốc tế chủ yếu tập trung vào việc nâng cao giá
trị của ngành cà phê Việt Nam trên thị trường toàn cầu và xây dựng thương hiệu cà
phê Việt Nam trở thành một thương hiệu nổi tiếng trên thế giới. Có thể nói, công ty
đã có những chiến lược đúng đắn, rõ ràng, kịp thời và tận dụng được tối đa những
điểm mạnh vốn có của mình cũng như phát huy được những cơ hội của thị trường đa
quốc gia để mang lại nguồn doanh thu khổng lồ hàng năm. Đây là kết quả từ sự nỗ
lực của các doanh nghiệp khi đã nghiêm túc đầu tư vào chất lượng, công nghệ sản
xuất, đảm bảo các tiêu chuẩn quốc tế để đưa cà phê thành phẩm Việt Nam dẫn đầu tại
sân chơi ngoại.

Trung Nguyên Legend đã ghi dấu với nhiều giải thưởng, thành tựu lớn như:

- Giải thưởng Thương hiệu Quốc gia 2012

- Cà phê Trung Nguyên được Bộ Ngoại giao chọn là “Đại sứ Ngoại giao Văn
hóa”

- Chứng nhận “Doanh nghiệp xuất sắc châu Á – Thái Bình Dương” năm 2014

- Các sản phẩm cà phê năng lượng của Tập đoàn Trung Nguyên Legend trở
thành nhãn hiệu cà phê nhập khẩu số 1 trên trang JD.com với 266,3 triệu khách hàng

Hiện nay, Trung Nguyên đạt tốc độ tăng trưởng gần 200% tại thị trường Châu
Á, bao phủ khắp nhiều hệ thống trung tâm thương mại, siêu thị. Ngoài ra, tập đoàn đã
thành công gia nhập vào hệ thống các chuỗi siêu thị lớn toàn cầu như Metro tại Nga,
Costco tại Úc và Costco Business Center tại Mỹ, 7-Eleven tại Thái Lan, Lotte và
Homeplus của Hàn Quốc. Bên cạnh đó, dưới sự hỗ trợ của Amazon, Trung Nguyên
Legend có thể trực tiếp tiếp cận hơn 300 triệu tài khoản người mua đang hoạt động
trên toàn cầu, trong đó có 150 triệu khách hàng Prime, cũng như hàng triệu người
mua là tổ chức ở Mỹ, Châu Âu và Nhật Bản... tạo điều kiện cho tập đoàn này tập
trung phát triển và tăng doanh thu từ việc bán hàng trực tuyến.

Trung Nguyên đã thể hiện hiệu quả kinh doanh quốc tế ấn tượng thông qua
việc mở rộng thị trường, đầu tư vào văn hóa và du lịch cà phê, và phát triển thương
hiệu độc đáo. Sự phát triển này không chỉ góp phần nâng cao vị thế của cà phê Việt
Nam trên thị trường quốc tế mà còn là minh chứng cho khả năng đổi mới và sáng tạo

28
của Trung Nguyên trong việc phát triển thương hiệu và sản phẩm. Việc mở rộng toàn
cầu giúp công ty tăng khả năng sinh lợi, thêm lợi nhuận, thu ngoại tệ để đầu tư mua
máy móc thiết bị mở rộng và nâng cao sản xuất từ đó tăng hiệu quả kinh doanh của
công ty. Thương hiệu cà phê Trung Nguyên đã vượt ra khỏi biên giới Việt Nam và
nhận được sự ủng hộ của cộng đồng người Việt ở nước ngoài cũng như sự quan tâm
yêu mến của bạn bè quốc tế. Tuy nhiên, Trung Nguyên cần tiếp tục đổi mới và thích
ứng để duy trì vị thế và phát triển bền vững trong tương lai trong một thị trường cạnh
tranh ngày càng gay gắt.

4.3.2. So sánh Tập đoàn Trung Nguyên - Starbucks

Starbucks Corporation là một công ty cà phê đa quốc gia có trụ sở chính tại
Seattle, Washington, Hoa Kỳ. Được thành lập vào năm 1971, Starbucks nhanh chóng
phát triển thành một trong những thương hiệu cà phê nổi tiếng nhất thế giới.
Starbucks nổi bật với mô hình kinh doanh cửa hàng cà phê, nơi khách hàng có thể tận
hưởng trải nghiệm uống cà phê trong một không gian thoải mái và ấm cúng. Đến nay,
Starbucks đã mở rộng mạng lưới của mình với hơn 30,000 cửa hàng trên toàn thế
giới, có mặt ở hơn 70 quốc gia. Ngoài việc tập trung vào chất lượng sản phẩm và
dịch vụ, Starbucks còn được biết đến với cam kết về trách nhiệm xã hội doanh nghiệp
và bền vững. Công ty này đã triển khai nhiều chương trình nhằm hỗ trợ cộng đồng
nông dân trồng cà phê, bảo vệ môi trường và đóng góp cho các mục tiêu phát triển
bền vững.

So với Trung Nguyên, Starbucks vượt trội hơn về quy mô và sự hiện diện toàn
cầu, trong khi Trung Nguyên có lợi thế trong việc hiểu và phục vụ thị hiếu địa
phương, đồng thời xây dựng và phát triển văn hóa cà phê Việt Nam. Trong khi
Starbucks tập trung vào việc mở rộng quy mô và đa dạng hóa dịch vụ, Trung Nguyên
hướng tới việc nâng cao giá trị ngành cà phê Việt Nam và tập trung vào sự đa dạng
hóa sản phẩm. Starbucks là một thương hiệu toàn cầu với một mạng lưới cửa hàng
khổng lồ và tiếp cận đa dạng, Trung Nguyên lại nổi bật với sự chú trọng vào việc
nâng cao giá trị ngành cà phê Việt Nam và phát triển văn hóa cà phê địa phương.

4.3.3. Vấn đề gặp phải của Trung Nguyên trong hoạt động kinh doanh
quốc tế nói chung và CHLB Đức nói riêng

Tập đoàn Trung Nguyên, trong quá trình mở rộng kinh doanh quốc tế, có thể
đối mặt với một số vấn đề. Trong thị trường cà phê quốc tế, Trung Nguyên phải cạnh
tranh với nhiều thương hiệu lớn và uy tín khác như Starbucks, Nescafé, Costa Coffee,
… Việc này đòi hỏi Trung Nguyên phải liên tục đổi mới và nâng cao chất lượng sản
phẩm để thu hút và giữ chân khách hàng. Mỗi thị trường có văn hóa và thị hiếu riêng
biệt. Việc hiểu và thích ứng với những đặc trưng này là một thách thức lớn, đặc biệt
khi cố gắng duy trì bản sắc và đặc trưng của thương hiệu cà phê Việt Nam. Việc mở

29
rộng quốc tế đòi hỏi phải có hệ thống quản lý chuỗi cung ứng và phân phối hiệu quả.
Điều này có thể là một thách thức, đặc biệt khi cần đảm bảo chất lượng sản phẩm và
dịch vụ ở các thị trường khác nhau. Việc xây dựng thương hiệu và tiếp thị ở các thị
trường quốc tế có thể phức tạp và tốn kém. Trung Nguyên cần phải nỗ lực nhiều hơn
để tạo dựng hình ảnh và nhận diện thương hiệu tại những thị trường ngoài Việt Nam.
Mỗi quốc gia có những quy định và yêu cầu pháp lý khác nhau đối với việc nhập
khẩu và kinh doanh thực phẩm. Điều này đòi hỏi Trung Nguyên phải liên tục cập
nhật và tuân thủ các quy định tại từng thị trường mà họ hoạt động.

Khi mở rộng kinh doanh quốc tế đến thị trường Đức, Tập đoàn Trung Nguyên
đối mặt với một số thách thức đặc thù. Đức không chỉ là một trong những thị trường
cà phê lớn ở châu Âu mà còn nổi tiếng với những tiêu chuẩn cao và sự cạnh tranh
khốc liệt. Đức có một thị trường cà phê sôi động với sự hiện diện của nhiều thương
hiệu lớn. Đối mặt với các đối thủ cạnh tranh mạnh như Starbucks, Nespresso, và các
thương hiệu cà phê địa phương, Thị trường Đức đặc trưng bởi sự đa dạng trong sở
thích cà phê, từ espresso đến cà phê pha phin, cappuccino, latte, và nhiều hình thức
khác. Ở Đức, cà phê không chỉ là thức uống mà còn là một phần của văn hóa xã hội.
Người Đức thường dành thời gian tại các quán cà phê để gặp gỡ bạn bè, làm việc,
hoặc thư giãn. Họ ngày càng quan tâm đến môi trường và bền vững, ưa chuộng các
sản phẩm từ nguồn gốc bền vững và thân thiện với môi trường. Điều này đòi hỏi
Trung Nguyên phải linh hoạt trong việc đa dạng hóa sản phẩm để đáp ứng nhu cầu đa
dạng của thị trường, phải nắm bắt và tích hợp yếu tố này vào chiến lược kinh doanh
và thiết kế cửa hàng của mình. Để thành công trong thị trường Đức, Trung Nguyên
cần phải giải quyết các thách thức về cạnh tranh, thị hiếu và văn hóa tiêu dùng, xây
dựng thương hiệu và tiếp thị, cũng như vượt qua rào cản ngôn ngữ và văn hóa. Việc
này đòi hỏi một chiến lược kinh doanh cụ thể, linh hoạt và phù hợp với thị trường
Đức.

4.4. Gợi ý hoặc đề xuất giải pháp cho doanh nghiệp

Nghiên cứu thị trường: Tìm hiểu rõ về nhu cầu và xu hướng tiêu dùng tại Đức
để có thể điều chỉnh sản phẩm và chiến lược tiếp thị một cách phù hợp.

Phát triển sản phẩm địa phương: Xem xét việc phát triển sản phẩm hoặc biến
thể sản phẩm phù hợp với khẩu vị và mong muốn của người tiêu dùng Đức.

Xây dựng hệ thống phân phối: Tạo ra một hệ thống phân phối hiệu quả để
đảm bảo sản phẩm của Trung Nguyên được phân phối rộng rãi và dễ tiếp cận trên thị
trường Đức.

Quảng cáo và Tiếp thị: Tăng cường chiến lược quảng cáo và tiếp thị trực
tuyến để tăng cường nhận thức về thương hiệu và sản phẩm của Trung Nguyên.

30
Tăng cường Dịch vụ Khách hàng: Xây dựng một dịch vụ khách hàng xuất sắc
để giữ chân và tăng cường mối quan hệ với khách hàng.

31
TÀI LIỆU THAM KHẢO

https://hocvientuphap.edu.vn/hoptacquocte/Pages/doi-tac-quoc-te.aspx?
ItemID=1

https://hocvientuphap.edu.vn/hoptacquocte/Pages/doi-tac-quoc-te.aspx?
ItemID=1

https://vneconomy.vn/tang-truong-am-nam-2023-kinh-te-duc-doi-mat-trien-
vong-xau-trong-2024.htm

https://dangcongsan.vn/kinh-te/lam-phat-nam-2024-co-the-o-muc-3-5-4-
657186.html#:~:text=c%C5%A9ng%20c%C3%B3%20nh%E1%BB%AFng%20y
%E1%BA%BFu%20t%E1%BB%91,3%2C5%2D4%25.

https://tapchicongthuong.vn

http://tbtagi.angiang.gov.vn/quan-he-kinh-te-viet-nam-chlb-duc-trong-boi-
canh-trien-khai-evfta-61569.html

https://phanphuongdat.com/2021/03/26/van-hoa-viet-nam-theo-hofstede

https://123docz.net/document/11363522-phan-tich-van-hoa-nuoc-duc-dua-
tren-ly-thuyet-chieu-van-hoa-cua-hofstede-va-so-sanh-voi-van-hoa-viet-nam.htm

https://www.studocu.com/vn/document/truong-dai-hoc-thuong-mai/quan-tri-
hanh-chinh-van-phong/nhom-5-duc-anh-phan-van-hoa-nhom-tu-tim-hieu/49221521

https://www.scribd.com/document/527052518/Phan-Tich-V%C4%83n-Hoa-N
%C6%B0%E1%BB%9Bc-%C4%90%E1%BB%A9c-D%E1%BB%B1a-Tren-L
%C3%BD-Thuy%E1%BA%BFt-Chi%E1%BB%81u-V%C4%83n-Hoa-C%E1%BB
%A7a-Hofstede-Va-So-Sanh-V%E1%BB%9Bi-V%C4%83n-Hoa-Vi%E1%BB
%87t-Nam

https://trungnguyenlegend.com/the-gioi-ca-phe-trung-nguyen-legend-dau-tien-
tren-the-gioi/

https://trungtamwto.vn/tin-tuc/21498-quan-he-kinh-te-viet-nam--chlb-duc-
trong-boi-canh-trien-khai-evfta

https://amis.misa.vn/55333/chien-luoc-tham-nhap-thi-truong-quoc-te-cua-
trung-nguyen/

32
https://trungnguyenlegend.com/lich-su-phat-trien/

33

You might also like