Professional Documents
Culture Documents
Danh Mục Hóa Chất Cho Máy Sinh Hóa
Danh Mục Hóa Chất Cho Máy Sinh Hóa
Danh Mục Hóa Chất Cho Máy Sinh Hóa
HÀ NỘI
Địa chỉ: Số nhà 67 ngõ 163 đường Đại Mỗ, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Số điện thoại: 02435766187
Email: ytehanoi21@gmail.com
Theo thông báo của Quý Bệnh Viện, Công ty chúng tôi xin gửi báo giá hóa chất xét nghiệm như sau:
Phân nhóm
Hãng sản xuất/Nước
STT Danh mục hàng hóa Thông số kỹ thuật cơ bản Quy cách đóng gói theo thông tư Giá kê khai
sản xuất
14
Tính năng: Hóa chất dùng cho xét nghiệm Amylase IFCC
Dải đo: <2000 U/L for serum and <4900 U/L for urine
Phương pháp: IFCC
Quy cách: 4x32ml+4x8ml/Hộp. Tỷ lệ R1&R2: 4+1
Thành phần :
Thuốc thử 1 ( R1 ):
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Medicon Hellas S.A/Hy
2 Pipes buffer pH=6.9 134 mM 4x32ml+4x8ml 3 12 449 850
Amylase IFCC Lạp
α-glycosidase < 9000 U/L
Chất không hoạt tính, chất bảo quản
Thuốc thử 2( R2):
pNP-G7 8 mM
Chất không hoạt tính, chất bảo quản. Tiêu chuẩn: ISO
13485.
Tính năng: Hóa chất dùng cho xét nghiệm ALT
Dải đo: 8-800 U/L; Phương pháp IFFC
Quy cách: 4x50ml+4x12.5ml. Tỷ lệ R1&R2: 4+1
Thành phần :
Hóa chất dùng cho xét nghiệm - Thuốc thử 1 ( R1 ): Tris buffer ( pH 7.4 ) 125 mM; D- Medicon Hellas S.A/Hy
4 4x50ml+4x12.5ml 3 5 289 900
ALT LDH < 3500 U/L; L-Alanine 624 mM; Chất không hoạt Lạp
tính, chất bảo quản
- Thuốc thử 2 ( R2 ) :NADH 1.4 mM; a-Ketoglutarate 75
mM; Chất không hoạt tính, chất bảo quản
Tiêu chuẩn: ISO 13485.
Tính năng: Chất chuẩn cho xét nghiệm định lượng CRP
bằng phương pháp đô độ đục
Quy cách: 5x1x1ml/Hộp
Chất chuẩn cho xét nghiệm
Thành phần : Medicon Hellas S.A/Hy
8 định lượng CRP bằng phương 5x1x1ml 3 3 801 000
Chất lỏng, non-hemolyzed, huyết tương người đã lọc và Lạp
pháp đô độ đục
dịch màng phổi được điều chỉnh bằng chất ổn định và
chất bảo quản
Tiêu chuẩn: ISO 13485
Tính năng: Chất chuẩn cho xét nghiệm HbA1c. Agappe Diagnostics
Chất chuẩn cho xét nghiệm
12 4 nồng độ,0.5 mL/nồng độ.Hóa chất dạng đông khô làm 4 x 0.5 mL 4 Switzerland GmbH/Ấn 10 100 000
HbA1c
từ máu người độ
Chất kiểm tra mức thấp và Tính năng: Chất kiểm tra mức cao và thấp cho xét Agappe Diagnostics
13 mức cao cho xét nghiệm nghiệm HbA1c. 2 mức 1mL/mức. Hóa chất dạng đông 2 x 0.5 mL 4 Switzerland GmbH/Ấn 7 000 000
HbA1c khô làm từ máu người độ
Tính năng: Hóa chất dùng cho xét nghiệm LDH L-P
Dải đo: 5 -1200 U/L
Phương pháp: IFCC
Quy cách: 4x40ml+4x40ml/Hộp.
Thành phần :
Hóa chất xét nghiệm định Lactate 70 mmol/L Medicon Hellas S.A/Hy
21 4x40ml+4x40ml 3 8 600 000
lượng LDH L-P NAD+ 7 mmol/L Lạp
Charat bảo quản và chất không phản ứng
TCCL: ISO 13485.
Tính năng: Chất kiểm tra mức 1 cho các xét nghiệm sinh
Chất kiểm tra chung mức 1 hóa Medicon Hellas S.A/Hy
27 1x5ml 3 808 500
cho các xét nghiệm sinh hóa Lọ: 1x5ml Lạp
TCCL: ISO 13485;
Tính năng: Chất kiểm tra mức 2 cho các xét nghiệm sinh
Chất kiểm tra chung mức 2 hóa Medicon Hellas S.A/Hy
28 1x5ml 3 808 500
cho các xét nghiệm sinh hóa Lọ: 1x5ml Lạp
TCCL: ISO 13485;
Tính năng: Chất chuẩn chung cho các xét nghiệm sinh
Chất chuẩn chung cho các xét hóa Medicon Hellas S.A/Hy
29 1x5ml 3 848 400
nghiệm sinh hóa Lọ: 1x5ml Lạp
TCCL: ISO 13485;
Tính năng: Chất kiểm tra mức 1 cho các xét nghiệm đo
độ đục
Thành phần :
Chất kiểm tra các xét nghiệm Medicon Hellas S.A/Hy
30 Chất lỏng, chất kiểm soát dựa trên huyết thanh người với 1x3ml 3 3 280 200
đo độ đục mức 1 Lạp
các chất phụ gia và chất bảo quản.
Lọ: 1x3ml
TCCL: ISO 13485;
Tính năng: Chất kiểm tra mức 2 cho các xét nghiệm đo
độ đục
Thành phần :
Chất kiểm tra các xét nghiệm Medicon Hellas S.A/Hy
31 Chất lỏng, chất kiểm soát dựa trên huyết thanh người với 1x3ml 3 3 728 500
đo độ đục mức 2 Lạp
các chất phụ gia và chất bảo quản.
Lọ: 1x3ml
TCCL: ISO 13485;
Tính năng: Chất kiểm tra mức 3 cho các xét nghiệm đo
độ đục
Thành phần :
Chất kiểm tra các xét nghiệm Chất lỏng, dựa trên huyết thanh người, vật liệu kiểm soát Medicon Hellas S.A/Hy
32 1x3ml 3 3 977 400
đo độ đục mức 3 protein huyết thanh, với các chất phụ gia và chất bảo Lạp
quản
Lọ: 1x3ml
TCCL: ISO 13485;
Tính năng: Hóa chất xét nghiệm dùng cho xét nghiệm
Calcium
Dải đo: Serum: 0.01-17 mg/dL, Urine: 0.08-38 mg/dL
Phương pháp: Arsenazo
Hóa chất xét nghiệm định Thành phần : Medicon Hellas S.A/Hy
33 4x30ml 3 6 789 300
lượng Calcium MES buffer (pH 6.5): 20mM Lạp
Arsenazo III: 0.3 mM
Chất bảo quản, chất không hoạt tính.
Hộp: 4x30ml
TCCL: ISO 13485;
Hóa chất chuẩn xét nghiệm Tính năng: Chất chuẩn cho xét nghiệm CK-MB
Medicon Hellas S.A/Hy
36 định lượng Creatinine kinase- Lọ: 1x1ml 1x1ml 3 1 488 900
Lạp
MB TCCL: ISO 13485;
Tính năng: Hóa chất dùng cho xét nghiệm Uric acid
Dải tuyến tính: Serum: 0.5 – 30 mg/dL, Urine: 0.4 – 550
mg/dL
Phương pháp: Xácđịnh Uric acid bằng Enzym
Thành phần :
Thuốc thử 1 (R1) :
Hóa chất xét nghiệm định 4-aminoantipyrine : 1mM Medicon Hellas S.A/Hy
41 4x50ml+4x50ml 3 9 589 650
lượng acid uric Peroxidase : > 15 KU/L Lạp
Chất bảo quản, chất không hoạt tính
Thuốc thử 2 (R2) :
Uricase : >260 U/L
Chất bảo quản , chất không hoạt tính
Hộp: 4x50ml+4x50ml
TCCL: ISO 13485;
Tổng:
* Đơn giá trên đã bao gồm VAT, chi phí vận chuyển, giao hàng tại Kho bên mua
* Chất lượng hàng: Chính hãng, mới 100%
* Báo giá có hiệu lực 365 ngày kể từ ngày báo giá.
Đường link kê khai
https://kekhaigiattbyt.moh.gov.vn/cong-khai-gia/KKG-0076-00004
https://kekhaigiattbyt.moh.gov.vn/cong-khai-gia/KKG-0076-00003
https://kekhaigiattbyt.moh.gov.vn/cong-khai-gia/KKG-0076-00005
https://kekhaigiattbyt.moh.gov.vn/cong-khai-gia/KKG-0076-00008
https://kekhaigiattbyt.moh.gov.vn/cong-khai-gia/KKG-0076-00041
https://kekhaigiattbyt.moh.gov.vn/cong-khai-gia/KKG-0076-00027
https://kekhaigiattbyt.moh.gov.vn/cong-khai-gia/KKG-0076-00010
https://kekhaigiattbyt.moh.gov.vn/cong-khai-gia/KKG-0076-00011
https://kekhaigiattbyt.moh.gov.vn/cong-khai-gia/KKG-0984-00341
https://kekhaigiattbyt.moh.gov.vn/cong-khai-gia/KKG-0984-00339
https://kekhaigiattbyt.moh.gov.vn/cong-khai-gia/KKG-0984-00337
https://kekhaigiattbyt.moh.gov.vn/cong-khai-gia/KKG-0076-00040
https://kekhaigiattbyt.moh.gov.vn/cong-khai-gia/KKG-0076-00043
https://kekhaigiattbyt.moh.gov.vn/cong-khai-gia/KKG-0076-00046
https://kekhaigiattbyt.moh.gov.vn/cong-khai-gia/KKG-0076-00017
https://kekhaigiattbyt.moh.gov.vn/cong-khai-gia/KKG-0076-00020
https://kekhaigiattbyt.moh.gov.vn/cong-khai-gia/KKG-0076-00029
https://kekhaigiattbyt.moh.gov.vn/cong-khai-gia/KKG-0076-00030
https://kekhaigiattbyt.moh.gov.vn/cong-khai-gia/KKG-0076-00028
https://kekhaigiattbyt.moh.gov.vn/cong-khai-gia/KKG-0076-00031
https://kekhaigiattbyt.moh.gov.vn/cong-khai-gia/KKG-0076-00032
https://kekhaigiattbyt.moh.gov.vn/cong-khai-gia/KKG-0076-00033
https://kekhaigiattbyt.moh.gov.vn/cong-khai-gia/KKG-0076-00034
https://kekhaigiattbyt.moh.gov.vn/cong-khai-gia/KKG-0076-00007
https://kekhaigiattbyt.moh.gov.vn/cong-khai-gia/KKG-0076-00025
https://kekhaigiattbyt.moh.gov.vn/cong-khai-gia/KKG-0076-00019
https://kekhaigiattbyt.moh.gov.vn/cong-khai-gia/KKG-0076-00024