Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

CÔNG TY TNHH MTV CAO SU 75 BẢNG KẾT QUẢ KIỂM TRA SẢN PHẨM Mã số: BM.S4.01.

05
BỘ PHẬN KIỂM TRA: PHÒNG - QLCL PRODUCT TEST RESULT Lần ban hành: 01
Tên sản phẩm/ Product name: TẤM CAO SU JFB-047307 Người kiểm tra/ Tester Soát xét/ Checking Phê duyệt/ Approval
Mã ký hiệu sản phẩm/ Product code: JFB-047307
DƯƠNG
Ngày kiểm/ Test date: 26/10/2023
Máy ép: Áp lực máy: kg/cm2 Nhiệt độ khuôn: 0
C Nhiệt độ máy: 0C Thời gian lưu hóa: Mác vật liệu:
Mục đích kiểm tra: Vật phẩm đầukhuôn đa (đơn)/ Multiple (single) mould (…… sản phẩm/ pieces) ( sản phẩm) Kiểm tra xuất hàng / Check-out Test Kiểm tra
định kỳ Regular Test  Kiểm tra khác / Others (mẫu gửi lần / th sample )

HÌNH VẼ SẢN PHẨM:

Sản phẩm số
Tiêu chuẩn Phương pháp
Số Nội dung Kết luận /
bản vẽ kiểm tra 1
kiểm tra Conclusion

Kích Thước cặp/


1 1994±8 2008 NG
thước/ Size Callipers
Kích
2 42±1 Thước dây 41,75÷42,05 OK
thước/ Size
Kích Thước cặp/
3 34±1 33,78÷34,03 OK
thước/ Size Callipers
Kích Thước cặp/
4 16±0,6 16,07÷16,34 OK
thước/ Size Callipers
Kích Thước cặp/
5 12±0,6 11,56÷12,60 OK
thước/ Size Callipers
Kích Thước cặp/
6 27,5±0,8 27,86÷27,96 OK
thước/ Size Callipers

Kích Thước
7 364±3 dây/Tape 362÷365 OK
thước/ Size
measure

Kích Thước
8 322±1,5 dây/Tape 322,5 OK
thước/ Size
measure
Kích Thước cặp/
9 21±0,8 20,72 OK
thước/ Size Callipers

Kích Thước
10 194±1 dây/Tape 191 NG
thước/ Size
measure

Kích Thước
11 1900±7,5 dây/Tape 1908 NG
thước/ Size
measure

Kích Thước
12 1906,5±7,5 dây/Tape 1920 NG
thước/ Size
measure
Kích Thước cặp/
13 5±0,3 6,61÷7,08 NG
thước/ Size Callipers
Kết luận/ Conclusion NG
NHẬN XÉT:/ Comment: KẾT LUẬN/ CONCLUSION
Đạt/ Pass
Không đạt/ Fail X

You might also like