Professional Documents
Culture Documents
Ma de 104
Ma de 104
x –∞ -2 3 +∞
+ 0 – 0 +
4 +∞
–∞ 2
A. 3; . B. ; 4 . C. 2; 4 . D. 2; .
Câu 2. Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng biến thiên như hình dưới đây
Khi đó giá trị nhỏ nhất của hàm số y f x trên đoạn 10;10 bằng bao nhiêu?
14 11
A. 2 . B. 38 . C. . D. .
3 2
Câu 3. Cho các số phức z1 2 3i và z2 1 i . Mô đun của số phức z1 z2 bằng
A. 2. B. 5. C. 13 . D. 5 .
Câu 4. Thể tích V khối nón có diện tích đáy bằng 4 và chiều cao bằng 3 là
4
A. V 6 . B. V 12 . C. V . D. V 4 .
3
Câu 5. Cho số phức z 1 2i . Tính z .
A. z 3 . B. z 5 . C. z 3 . D. z 5 .
A. 1 . B. 2 . C. 4 . D. 4 .
Câu 14. Cho hình lăng trụ đứng ABC. A B C có đáy ABC là tam giác vuông tại B , AB BC a và
AA 3a . Thể tích khối lăng trụ ABC. A B C bằng
1 3 3 3
A. a . B. 2a 3 . C. 3a 3 . D. a .
2 2
4 2
Câu 15. Cho f ( x)dx 6 . Tính tích phân K f (2 x)dx .
0 0
A. K 18 . B. K 12 . C. K 6 . D. K 3 .
Câu 16. Cho số phức z thỏa mãn phương trình z 2 z 6 4i . Tìm phần ảo của số phức z
A. 4 . B. 4 . C. 2 . D. 6 .
Câu 17. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên được cho dưới đây.
Tổng số đường tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y f x là
A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 0 .
Mã đề 104 Trang 2/6
Câu 18. Từ tập hợp A 1;2;3;4;5 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có 4 chữ số đôi một khác
nhau?
4 4 3 3
A. A5 . B. C5 . C. 3A4 . D. 3C4 .
Câu 19. Cho hàm số y f x có đồ thị như
hình vẽ. Biết rằng diện tích các miền gạch chéo
như hình vẽ là S1 1; S 2 2 và S3 4 . Tích
6
phân f x dx
0
bằng
A. 3 . B. 3 .
C. 5. D. 1 .
Câu 20. Cho cấp số nhân un với u1 2 và công bội là q 2 . Khi đó giá trị của u4 bằng
A. 1 . B. 16 . C. 1 . D. 4.
16 8
Câu 21. Nghiệm của phương trình log 2 x 2 1 là
3
8 8 1
A. . B. . C. 2 . D. .
3 3 3
Câu 22. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai véctơ u 2;3; 1 và v 5; 4; m . Tìm m
để u v .
A. m 0. B. m 2. C. m 2. . D. m 4.
x 2
Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình 0,5 0,52 là
Câu 24. Số phức z 2 i có điểm biểu diễn hình học trên mặt phẳng tọa độ là:
1 i
1 3 1 3
A. ; . B. ; . C. 2; 1 . D. 2;1 .
2 2 2 2
Câu 25. Trong các hàm số sau hàm số nào nghịch biến trên ?
x x
1 1
C. y log x 2 2 .
2
A. log3 x . B. y . D. y 2 .
e
Câu 26. Cho hình trụ có thiết diện qua trục là hình vuông cạnh 2 a. Diện tích toàn phần của hình trụ đã
cho bằng
3a 2
A. a 2 . B. . C. 6 a 2 . D. 4 a 2 .
2
Câu 27. Cho hàm số f x 1 4sin 2x . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. f x dx x 2cos2x C . B. f x dx 8cos2x C .
C. f x dx x 2cos 2x C . D. f x dx x 4cos2 x C .
2
2
Câu 28. Cho hàm số f ( x) có đạo hàm f x x x 1 x 2 x 1 , x . Số điểm cực trị của
hàm số đã cho là
A. 1. B. 3 . C. 0 . D. 2 .
Câu 31. Trong không gian Oxyz , phương trình mặt phẳng đi qua M 3; 1; 2 và có một véctơ pháp
tuyến n 4;3; 2 là
A. 3 x y 2 z 19 0 . B. 4 x 3 y 2 z 19 0 .
C. 3 x y 2 z 19 0 . D. 4 x 3 y 2 z 19 0 .
Câu 32. Tìm tập xác định của hàm số y log 2023 x 2 .
A. D ;0 1; . B. D 0; . C. D \ 0 . D. D .
Câu 33. Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
x2
A. y x 4 1. B. y x 4 2 x 2 1 . C. y x 3 3 x 2 2 . D. y x 3 4 x 2 2
3
Câu 34. Trong không gian Oxyz , khoảng cách từ điểm M 2; 3; 1 đến mặt phẳng Oxy là
A. 14 . B. 3. C. 2. D. 1 .
Câu 35. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA ABCD và SA 2a . Gọi
M là điểm nằm trên cạnh CD . Tính thể tích khối chóp S . ABM theo a .
3a 3 a3 2a 3 a3
A. . B. . C. . D. .
4 2 3 3
Câu 36. Cho hàm số y f x ax 4 bx 2 c . Hàm số
y f x có đồ thị như hình vẽ bên.
Xét các mệnh đề sau:
(I) f x có đúng 3 điểm cực trị.
(II) f x đồng biến trên 1; .
(III) f x nghịch biến trên 1;1 .
(IV) f x đạt cực trị tại x 0; x 1 .
Số mệnh đề đúng trong bốn mệnh đề trên là
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
2
x x
Xét hàm số g x f 1 . Đặt M là số điểm cực đại và m là số điểm cực tiểu của hàm số
2 8
g x . Tính giá trị biểu thức M 2 m 2 .
A. M 2 m2 5 . B. M 2 m2 25 . C. M 2 m2 13 . D. M 2 m2 2 .
Câu 49. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m 2023;2023 để phương trình
4 x 1 2m log 2 4 2 x 1 8m có nghiệm?
A. 2021 . B. 2024 . C. 2023 . D. 2020 .
2
Câu 50. Cho hàm số y f x có đạo hàm, liên tục trên 0;2 và thỏa mãn 2 f 2 x f ' x 1 dx .
0
2
Tích phân I f x dx bằng
0
A. 2 . B. 4 . C. 4 . D. 2 .