BCD T19J026

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

BẢNG TÍNH CẮT DÂY ĐIỀU KHIỂN CHUẨN THANG KHÔNG PHÒNG MÁY

TÊN CÔNG TRÌNH: MÃ CT : T19J026


NHAØ PHOÁ 386/21A LEÂ VAÊN SYÕ - PHÖÔØNG 14 - QUAÄN 3 - TPHCM
OVERLOAD PHOTOCELL VỊ TRÍ SWICH TLS,BTLS,TCI,RCI

SENSOR ĐIỂM
CÙNG PHÍA BUTTON

SWICH THANH NGƯỢC PHIA BUTTON

TỐC ĐỘ THANG (m/ph): 60 SỐ CỬA: 7


CHIỀU DÀI CAR (D_car) (m): 1.1 CHIỀU RỘNG CAR (W_car) (m): 1.1 CHIỀU CAO CAR (H_car) (m): 2.3
CHIỀU DÀI HỐ (D_hố) (m): 1.5 CHIỀU RỘNG HỐ (W_hố) (m): 1.7 CHIỀU CAO HỐ (H_hố)(m): 23.3 23.3
CHIỀU CAO TẦNG (H_tầng)
Tầng 6 5 4 3 2 1 0 PIT
H 4 3.4 3.4 3.6 2.4 2.5 2.8 1.2
Tầng
H
Oh-Hc 1.7
STT DIỄN GIẢI LOẠI DÂY TIẾT CHIỀU DÀI GHI CHÚ
CHIỀU DÀI KHÔNG CÁP DÂY DỌC HỐ (Dkc) 3.9 tính thực tế
I DÂY DỌC HỐ
1 Dây động lực nối tủ chính với tủ Map 4.6 tính thực tế
Theo P
2 Dây nguồn từ tủ chính đến động cơ Động lực, 4 ruột
chassi
9.2 dây theo động cơ 7m
3 Dây nguồn từ tủ điện nguồn đến tủ MAP 6.2
4 Dây nguồn cấp cho thắng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 9.2
5 Dây tín hiệu phát tốc Theo phát tốc 10.2 theo phát tốc
6 Dây tín hiệu GOV Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 9.2
7 Dây đèn hố thang LNP Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 23.2
8 Dây xuống Pit hố thang (PIT SW) 23.2
9 Ổ khoá tầng GF 6 kéo xuống Pit
9 Dây BTLS Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 1.5
10 Dây pullytension 3.2
11 Dây xuống SW TLS (hộp giới hạn trên cùng) 7.8
12 Dây xuống SW TCI (hộp đổi tốc 60m/p chiều lên 9.3
Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
13 Dây xuống SW RCI (hộp đổi tốc 60m/p chiều xuống) 22.6
14 Dây Intercom Tín hiệu, 2 ruột (x2) 2x0.75 24.5
II CHIỀU DÀI DÂY ĐIỆN ĐẾN TIẾP ĐIỂM CỬA TẦNG (DS)
Chiều dài từ bó dây dọc hố đến jack cửa tầng (Dnd) 0.8
1 6 7
2 5 5
3 4 5
4 Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng 3 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 5.2
5 2 4
6 1 4.1
7 0 4.4
III CHIỀU DÀI DÂY CAN (CAN)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 0.8
1 6 5.8
2 5 ` 5
3 4 5
4 Dây xuống mạch button tầng 3 Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75 5.2
5 2 4
6 1 4.1
7 0 4.4
IV CHIỀU DÀI DÂY CAN (CẤP NGUỒN 24)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng 0.8
1 6 5.8
2 5 ` 5
3 4 5
4 Dây xuống mạch button tầng 3 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 5.2
5 2 4
6 1 4.1
7 0 4.4
V DÂY CORDON
1 Dây cordon số 1 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon, 12 ruột 12x0.75 25
(10x0.75)
2 Dây cordon số 2 nối từ tủ điện đến hộp đầu car (X) Cordon,12 ruột +(2x2Px0. 25
75)
3 Dây cordon số 3 nối tủ chính với tủ MAP Cordon, 24 ruột 24x0.75 4.6
4 Dây cordon số 4 nối tủ chính với tủ MAP Cordon, 12 ruột 12x0.75 4.6
6 Dây DZ từ tủ chính đến tủ MAP Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 4.6
5 Dây RTS (reset soji) từ tủ chính đến tủ MAP Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 4.6
7 Dây RGOV từ tủ MAP đến governor Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 7.2
8 Dây TGOV từ tủ MAP đến governor Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 7.2
9 Dây RPL từ tủ chính đến tủ MAP Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 4.6
VI TỔNG CỘNG
1 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT 166
2 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT (BỌC GIÁP) 34
3 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 3 RUỘT 91
4 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 6 RUỘT 0
5 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 12 RUỘT 30
6 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 12 RUỘT (X) 25
7 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 24 RUỘT 5
BẢN CẮT MỚI
TÊN NGƯỜI NHẬN VIỆC :
NGÀY GIAO VIỆC : NGÀY ……...…..…THÁNG ……..……NĂM…………….....
THỜI GIAN BẮT ĐẦU : …………..…..GiỜ ……….……….NGÀY ……………………
THỜI GIAN KẾT THÚC : …………….....GiỜ …………..…….NGÀY ……………………
TỔNG THỜI GIAN HOÀN THÀNH :
……………………………………………………………………
TỔNG SỐ GiỜ
ĐẠT
ĐẠT :
THỜI GIAN ĐỊNH MỨC : KHÔNG TỔNG SỐ GiỜ
ĐẠT KHÔNG ĐẠT :

You might also like