Professional Documents
Culture Documents
giải đề XSKT 231
giải đề XSKT 231
giải đề XSKT 231
➖➖➖➖➖
TÀI LIỆU VIP LƯU HÀNH NỘI BỘ
P ( A) 0.22
P ( A.B ) 0.15
P ( AB) 0.15
A, B là biến cố độc lập P ( AB ) P ( A).P ( B ) P ( B ) 0.6818
P ( A) 0.22
Kết quả trung bình sau một lượt chơi là : 22% 388 78% 29 62.74
⇒ Thắng 62.74 đô la
P ( A B C ) P ( A) P ( B ) P (C ) P ( AB ) P ( BC ) P ( AC ) P ( ABC )
P ( A B C ) P ( A) P ( B ) P (C ) P ( A).( B ) P (C ).P (C | B )
f ( x) 0 k 0
4 4
8k 8 1 3
f ( x).dx 1
( x 6) 2
.dx 1 k
( x 6) 2
.dx 1 k 4
8
0.375
8
0 0
0 ( x 6) 2 .dx
3.8
8 0.375
F (3.8) P ( X 3.8)
0
( x 6) 2
.dx 0.8636
4
8 0.375
E( X ) x 2
.dx 2.704163134
0 ( x 6)
E (Y ) E (4 X 6) E (4 X ) E (6) 4 E ( X ) 6 16.8167
k
8 0.375
P ( X Med ( X )) 0.5 2
.dx 0.5
0 ( x 6)
k k
1 1 1 1 1
3 2
.dx 0.5 2
.dx k
0 k 3 Med ( X ) 3
0
( x 6) 0
( x 6) 6 x6 6
1
Xác suất chọn phương pháp 1 và cả 2 lần đều thất bại : 0.2 0.2 0.0133
3
1
Xác suất có 1 lần thất bại trong 2 lần thí nghiệm : (C21 0.8 0.2) (C21 0.65 0.35) (C21 0.6 0.4) 0.4183
3
X 0 1 2
Gọi X là số lần thành công, Y là số tiền tổn thất
Y 4 2 0
P A 0.4183 B
⇒ Phương sai bấm máy ra 1.7889
e 0
P ( X 1) 1 P ( X 1) 1 P (0) 1 0.105 0.1109
0!
Gọi X là số lỗi có trên 1 sản phẩm thứ i trong 19 sản phẩm ⇒ X� ~ N(0.1109; 0.1109)
X 1 X 2 ... X 19 1 1
~ N (0.1109; 0.1109) 0.1109 0.0764
19 19 19
1
Công thức Becnuli : (n = 19, p = 0.105, k = 0 → 1) P C19k 0.105k (1 0.105) 19 k 0.3924
0
Gọi Y là thời gian giữa 2 phế phẩm liên tiếp được sản xuất trong 1 giờ ⇒ Y ~ E(1)
1 e y , y 0
F
0, y 0
P (Y 39 / 60) F (39 / 60) 1 e (39/60) 0.4780
P ( X ) 0.88 2 1 0.88 0.94 (1.5548) 1.5548 17.1025
11 11
7
Công thức Becnuli : (n = 7, p = 0.9768, k = 3 → 7) P C7k 0.9768k (1 0.9768) 7 k 1
3
Gọi X� là thời gian bạn An sử dụng điện thoại trong ngày thứ i
X1 X 2 X 3 X 4 X 5 X 6 X 7 112
X ~N 118;
7 7
Xác suất trung bình bạn an sử dụng điện thoại một tuần ít hơn 96.1 phút là :
96.1 118
P ( X 96.1) 0
112
7