Professional Documents
Culture Documents
A, An, The
A, An, The
A, An, The
II. Phân loại mạo từ: không xác định/ xác định
1. “A/ An” + Danh từ chưa xác định/ được nói đến lần đầu tiên, số ít
Ví dụ:
I live in a house. (Tôi sống ở một ngôi nhà.) - không xác định được là nhà nào
I have an egg. (Tôi có một quả trứng.) - không xác định được là quả trứng nào
Ví dụ:
2. “The” + danh từ XÁC ĐỊNH/ được nói đến từ lần thứ 2 trở đi
Ví dụ:
- I live in a house. The house is large. (Tôi sống ở một ngôi nhà. Ngôi nhà ấy rộng lắm.)
III. Những trường hợp bắt buộc phải dùng “The”
- Danh từ duy nhất. Ví dụ: the Sun, the Moon, the Earth, etc.
- Với cấu trúc “The + Adj” chỉ một nhóm đối tượng mang đặc điểm của tính từ đó.
Ví dụ: the old and the young (người già và người trẻ), the rich (người giàu), the poor (người
nghèo)
Ví dụ: The Jacksons (gia đình Jackson), The Smiths (gia đình Smith)
- Tên dãy núi hoặc quần đảo, sông, biển, đại dương, sa mạc
Ví dụ: the Red River (sông Hồng), the Pacific Ocean (Biển Thái Bình Dương)
- Nhạc cụ
- Tên nước chứa từ “kingdom, states, republic, union” hoặc có hình thức số nhiều
Ví dụ: The United States, The United Kingdom, the Republic of Ireland, the Philippines…
- Go to prison: vô tù... ở.
- Go to the prison: đến nhà tù vì mục đích khác
2. Please turn off ________ lights when you leave ________ room.
A. the/the B. a/a C. the/a D. a/the