Đáp Án CB-Test 4

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

ĐÁP ÁN CB-TEST 4

1. A) The man is unlocking a door. A) Người đàn ông mở cửa.


B) The man is holding some packages. B) Người đàn ông đang cầm một số gói hàng
C) The man is loading a cart. C) Người đàn ông đang chất hàng một xe đẩy
D) The man is standing near some boxes. D) Người đàn ông đang đứng gần một số hộp.
2. A) People are climbing up a hill. A) Mọi người đang leo lên đồi.
B) Passengers are boarding a bus. B) Hành khách đang lên xe buýt.
C) The steps are blocked by luggage. C) Lối đi bị chặn lại bởi hành lý.
D) A bus is departing from a station. D) Một chiếc xe buýt đang rời khởi trạm
3. A) Metal bins are being emptied. A) Thùng kim loại đang được đổ đi.
B) A vehicle is being cleaned. B) Một chiếc xe đang được làm sạch.
C) A man is directing traffic. C) Một người đàn ông đang chỉ đạo giao thông.
D) A worker is sweeping the roadway. D) Một công nhân đang quét đường.
4. A) Lampposts are standing in a row A) Các cột đèn đang đứng thành một hàng
B) A crowd of people has gathered on a beach B) Một đám đông đang tụ tập trên bãi biển
C) A garden has been planted on a rooftop C) Một khu vườn được trồng trên mái nhà
D) The roadway is full of vehicles D) Con đường đầy xe
5. A) The motorcycle has been parked A) Xe gắn máy đang dừng
B) The motorcycle is being ridden B) Xe máy đang được chạy
C) A tire has been removed from the motorcycle C) Một lốp xe đã được gỡ bỏ ra khỏi xe gắn máy
D) The seat of the motorcycle is being repaired D) Chỗ ngồi của xe gắn máy đang được sửa chữa
6. A) Some cars are parked along the street A) Một vài xe hơi đang đậu dọc theo đường
B) Some trees are being planted B) Một số cây được trồng
C) Traffic is being directed by an officer C) Giao thông đang được hướng dẫn bởi một
D) The buildings are being washed viên chức
D) Các tòa nhà đang được rửa sạch
7. A) The bicycles are lying on the ground A) Những chiếc xe đạp đang nằm trên mặt đất
B) The people are driving their cars down the B) Mọi người đang lái xe xuống đường
road C) Những chiếc xe đạp đang đậu ở phía trước của
C) The bicycles are parked in front of the tòa nhà
buildings D) Mọi người đang chạy xe đạp của họ dọc theo
D) The people are riding their bicycles along the đường phố
street
8. A) The signs are being planted A) Các biển hiệu đang được lắp
B) The building is under construction B) Các tòa nhà đang được xây dựng
C) The bicyclists are riding through the streets C) Những người đi xe đạp đang chạy qua các con
D) Some cars are parked on the street đường
D) Một vài chiếc xe đang đậu trên đường phố
9. A) They’re shaking hands A) Họ đang bắt tay với nhau
B) They’re waving to one another B) Họ đang vẫy tay chào nhau
C) They’re walking around a tree C) Họ đang đi bộ xung quanh cái cây
D) They’re walking side by side D) Họ đang đi bộ cạnh nhau
10. A) Pedestrians are crossing the street A) Khách bộ hành đang băng qua đường
B) Some vehicles are stopped in traffic B) Một vài chiếc xe đang dừng ở đèn giao thông
C) Goods are being unloaded from a truck C) Hàng hóa đang được chất ra khỏi xe tải
D) Some people are getting off their motorbikes D) Một số người đang xuống xe máy của họ ( ý
là xuống xe )
11. A) She’s taking a photograph A) Cô ấy đang chụp một bức ảnh
B) She’s picking up a pencil B) Cô ấy đang nhặt một cây bút chì
C) She’s painting a picture C) Cô ấy đang vẽ một bức tranh
D) She’s turning a page D) Cô ấy đang lật trang sách
12. A) She’s turning on a light A) Cô ấy đang bật đèn
B) She’s sitting in front of a machine B) Cô ấy đang ngồi ở trước cái máy
C) She’s buying some equipment C) Cô ấy đang mua một số thiết bị
D) She’s trying on a jacket D) Cô ấy đang thử áo khoác
13. A) They’re having a conversation A) Họ đang có một cuộc trò chuyện
B) They’re reading side by side B) Họ đang đọc cạnh nhau
C) They’re writing in notebooks C) Họ đang viết vào sổ tay
D) They’re climbing the steps D) Họ đang leo từng bước
14. A) He’s walking around the office A) Anh ấy đang đi bộ xung quanh văn phòng
B) He’s putting on his jacket B) Anh ấy đang mặc áo khoác của mình
C) He’s working at his desk C) Anh ấy đang làm việc ở bàn làm việc
D) He’s picking up a cup D) Anh ấy đang lấy một cái cốc
15. A) He is riding his bicycle A) Anh ấy đang đạp xe đạp
B) He is putting on a helmet B) Anh ấy đang đội mũ bảo hiểm
C) He is fixing his bicycle C) Anh đang sửa xe đạp
D) He is stopped in traffic D) Anh ta dừng lại trong giao thông ( trên
đường)
16. A) The man is feeding a horse A) Người đàn ông đang cho ngựa ăn
B) The man is building a fence B) Người đàn ông đang xây dựng một hàng rào
C) The man is riding a horse C) Người đàn ông đang cưỡi ngựa
D) The man is taking off his cowboy hat D) Người đàn ông đang cởi chiếc mũ cao bồi của
mình
17. A) There are some pedestrians crossing the A) Có một số người đi bộ băng qua đường
road B) Có cây cối ở hai bên đường
B) There are trees on both sides of the road C) Đường bị kẹt với giao thông
C) The road is jammed with traffic D) Ô tô chỉ đỗ ở một bên đường
D) Cars are parked on only one side of the road
18. A) A worker is loading cargo onto a plane A) Một công nhân đang xếp hàng hóa lên máy
B) People are seated on an airplane bay
C) A set of stairs has been pushed up to a plane B) Mọi người đang ngồi trên một chiếc máy bay
D) There are several airplanes at the terminal C) Một bộ cầu thang đã được đẩy đến máy bay.
( ý là có 1 cầu thang đã được đưa vào máy bay để
đi lên xuống)
D) Có một số máy bay tại nhà ga
19. A) She is hanging up her coat on a rack A) Cô ấy đang treo áo khoác lên giá
B) She is shopping for clothes B) Cô ấy đang mua quần áo
C) She is holding her bag in her hand C) Cô ấy đang cầm túi trong tay
D) She is wrapping up the clothes D) Cô ấy đang gói quần áo
20. A) There's a lamppost next to the railroad A) Có một cột đèn bên cạnh đường sắt
B) A train is entering the station B) Một chuyến tàu đang đi vào trạm
C) The area is heavily wooded C) Khu vực này có nhiều cây cối
D) A car is driving along the road D) Một chiếc xe đang chạy dọc theo đường
21. A) The man is standing at the rear of the A) Người đàn ông đang đứng ở phía sau xe
vehicle B) Tất cả các cửa xe đều mở
B) All of the car doors are open C) Lốp xe đang được lấy ra khỏi xe
C) The tires are being removed from the vehicle D) Người đàn ông đang chất một chiếc hộp lên
D) The man is loading a box on top of the trên xe
vehicle
22. A) The man is buying a ticket at the bus A) Người đàn ông đang mua vé tại bến xe buýt
station B) Người đàn ông đang lên xe buýt
B) The man is boarding the bus C) Người đàn ông đang giao hành lý của mình
C) The man is handing his baggage to a cho một người bán vé (phu xe)
conductor D) Người đàn ông đang kiểm tra lịch trình xe
D) The man is checking the bus timetable buýt
23. A) The vehicles are being washed A) Các xe đang được rửa sạch
B) The traffic on the street is very heavy B) Giao thông trên đường rất đông
C) One of the cars is leaving the area C) Một trong những chiếc xe đang rời khỏi khu
D) Cars are parked in the outdoor parking lot vực
D) Ô tô đậu ở bãi đậu xe ngoài trời
24. A) A driver is stepping out of the car A) Người lái xe đang bước ra khỏi xe
B) The traffic sign is being taken down B) Biển báo giao thông đang được gỡ xuống
C) No cars are on the road today C) Không có xe ô tô nào trên đường ngày hôm
D) The vehicles are stopped at a traffic light nay
D) Xe dừng ở đèn giao thông
25. A) She is climbing over the fence A) Cô ấy đang trèo qua hàng rào
B) She is moving the trash cans B) Cô ấy đang di chuyển các thùng rác
C) She is carrying a carton into a building C) Cô ấy đang mang một thùng carton vào một
D) She is jogging along the street tòa nhà
D) Cô đang chạy bộ dọc theo con phố
26. A) The man is stacking wood A) Người đàn ông đang xếp chồng gỗ
B) The man is working with a forklift B) Người đàn ông đang làm việc với một xe nâng
C) The man is driving a cart C) Người đàn ông đang lái xe đẩy ( ý là đang đẩy
D) The man is delivering a presentation chiếc xe đẩy)
D) Người đàn ông đang trình bày
27. A) The men are using a ladder to climb a A) Những người đàn ông đang sử dụng một cái
cliff thang để leo lên một vách đá
B) The cable has been rolled completely into a B) Cáp đã được cuộn hoàn toàn thành cuộn dây
coil C) Công nhân xây dựng đã đóng đường lại
C) Construction workers have closed off the ( ý là không cho xe đi qua )
road D) Thợ điện đang làm việc trên dây cáp
D) The electricians are working on the cables
28. A) People are crossing the street A) Mọi người đang băng qua đường
B) The cars are stuck in traffic B) Những chiếc xe bị kẹt đường
C) The traffic is moving in both directions C) Giao thông đang di chuyển theo cả hai hướng
D) There are arrows painted on the road D) Có những mũi tên được vẽ trên đường
29. A) Framed pictures have been placed on the A) Ảnh được đóng khung đã được đặt trên bàn
tables B) Nhiều ảnh đang được phát triển (ý là đang
B) Many pictures are being developed được xử lý để đẹp hơn )
C) There are a lot of pictures posted on the wall C) Có rất nhiều ảnh được đăng trên tường
D) A man is hanging pictures on the board D) Một người đàn ông đang treo hình trên bảng
30. A) All of the car doors are open A) Tất cả các cửa xe đều mở
B) The front of the car is in good condition B) Mặt trước của xe đang trong tình trạng tốt
C) The wheels of the car are broken C) Các bánh xe bị hỏng
D) The car is broken down on the side of the D) Xe bị hỏng ở bên đường
road
31. A) The woman is carrying her kids into a A) Người phụ nữ đang mang con mình vào một
building tòa nhà
B) The woman is giving some food to her kids B) Người phụ nữ đang gửi một số thức ăn cho
C) The woman is pushing a stroller con của mình
D) The kids are seated in a car C) Người phụ nữ đang đẩy xe đẩy
D) Những đứa trẻ đang ngồi trong xe hơi
32. A) People are pushing cars down the road A) Mọi người đang đẩy xe xuống đường
B) Cars are parked in a line B) Ô tô đang đậu trong một hàng
C) Traffic is moving into the intersection C) Giao thông đang di chuyển vào ngã tư
D) Pedestrians are walking down the sidewalk in D) Người đi bộ đang đi bộ xuống vỉa hè theo
groups nhóm
33. (A) Some passengers are getting on the A) Một số hành khách đang lên xe buýt
buses B) Các xe buýt đỗ bên cạnh nhau
(B) The buses are parked next to each other C) Các phương tiện đang chờ tại điểm băng qua
(C) Vehicles are waiting at the crossing (băng qua đường)
(D) The buses are passing through the D) Các xe buýt đi qua vùng quê
countryside

You might also like