Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

Bài tập chương 1.

BT1. Tính các giới hạn sau:


!! #%!" &'!#$
1) lim
!→#$ !! #'!" &(!#)
! !
√+# √)
2) lim
!→) √!#√)
,#!
3) lim -./#!#,
!→, "
12 (56-$+)
4) lim -./)+
!→0
12 (56-8+)
5) lim
!→0 12 (56-9+)
: $%&' #: '
6) lim
!→0 ;<2!#!
+#-./'+&-./" +
7) lim %!&8=5-./" +&%+!
!→0
' '
+: " +: "
8) lim ; lim
!→&> +&: ' !→#> +&: '
12 (+)
9) lim
!→0& ,&$?/-./+
#
12(,#+)&@8/ " +
10) lim
!→,# 56@8/A+
$
11) lim 𝑥 . 𝑙𝑛𝑥
!→0&
12) lim 𝑥 $ . 𝑙𝑛𝑥
!→0&
13) lim 𝑙𝑛𝑥. ln (𝑥 − 1)
!→,&
()
14) lim 𝑒 '" . 𝑥 #%
!→0
)
15) lim (𝑒 ' − 1). 𝑥
!→>
, +
16) lim /?/+ − ?/+0
!→,&
17) lim (1 + 𝑥)?/+
!→0&
)
18) lim (𝑥 + 𝑒 $+ )'
!→0&
)
@8/+ "
19) lim / + 0'
!→0
20) lim (𝑥 )-./+
!→0&
21) lim
*
(
𝑡𝑎𝑛𝑥 )$+#A
!→ #
"

1
BT2. Tính liên tục và đạo hàm:
,
𝑥 $ . 𝑠𝑖𝑛 , 𝑛ế𝑢 𝑥 ≠ 0
1) Cho hàm số 𝑓 (𝑥 ) = 6 +
𝑎, 𝑛ế𝑢 𝑥 = 0
a) Tìm a để hàm số liên tục tại x=0;
b) Tính đạo hàm 𝑓 B (0).
c) Tính đạo hàm của hàm số tại những điểm 𝑥 ≠ 0.

+?/(,&+ " )
, 𝑛ế𝑢 𝑥 ≠ 0
2) Cho hàm số 𝑓(𝑥) = 6 @8/" +
𝑎, 𝑛ế𝑢 𝑥 = 0
a) Tìm a để hàm số liên tục tại x=0;
b) Tính đạo hàm 𝑓 B (0).

3) Tính đạo hàm của các hàm số sau:


a) 𝑦 = (1 + 𝑥 − 𝑥 $ )𝑒 #$+
b) 𝑦 = 𝑙𝑛?𝑥 + √1 + 𝑥 $ A
+
c) 𝑦 = 56-+.

4) Cho hàm số 𝑦 = 𝑓(𝑥) = 𝑥. 𝑎𝑟𝑐𝑠𝑖𝑛𝑥 + 𝑎𝑟𝑐𝑡𝑎𝑛2𝑥.


,
a) Tính 𝑦 /$0 + 2𝑦(0);
b) Tìm hàm 𝑢(𝑥) sao cho 𝑓 (𝑥 )~𝑢(𝑥) khi 𝑥 → 0.
#,
c) Tính 𝑦 B và 𝑦 B / $ 0.

5) Cho hàm số 𝑦 = 𝑥. (𝑎𝑟𝑐𝑠𝑖𝑛2𝑥 )$ .


, #,
a) Tính 𝑦 /$0 + 2𝑦( % );
b) Tìm hàm 𝑢(𝑥) sao cho 𝑓 (𝑥 )~𝑢(𝑥) khi 𝑥 → 0.
#,
c) Tính 𝑦 B và 𝑦 B / % 0.

You might also like