DSSVDuthi Ngay 09 - 3

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 12

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI


(Hình thức thi: Thực hành )

Ca thi: Thi CCTH: 16h30 Ngày thi: 09/03/2024 Phòng thi: G201 - Nhà G - TT Tích hợp
Đơn vị : Viện nghiên Cứu và Ứng dụng Khoa học Công nghệ Khóa : K16-2020 - Đại học - Chính quy
Mã HP: 3107.64452 Tên học phần: Thi - Ứng dụng Công nghệ thông tin trình độ cơ bản

Vị trí Mã Số tờ
STT Mã SV Mã lớp Họ và Tên SBD Ký tên Ghi chú
thi đề giấy thi
1 1822041728 3107.64452 Nguyễn Hoà An 680257 A1
2 1721030924 3107.64452 Nguyễn Ngọc Khánh An 680258 A2
3 1822040872 3107.64452 Phạm Đức Ân 680259 B1
4 1822040623 3107.64452 Đoàn Lê Phương Anh 680260 B2
5 162001464 3107.64452 Hồ Ngọc Phương Anh 680261 C1
6 1721030606 3107.64452 Mai Tuấn Anh 680262 C2
7 1721031506 3107.64452 Nguyễn Châu Anh 680263 D1
8 162001133 3107.64452 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 680264 D2
9 162000359 3107.64452 Vũ Ngọc Kim Anh 680265 E1
10 1822030466 3107.64452 Đỗ Thị Ngọc Ánh 680266 E2
11 162001534 3107.64452 Phan Thị Ngọc Ánh 680267 F1
12 172100208 3107.64452 Trần Huy Bảo 680268 F2
13 1721030843 3107.64452 Chu Thị Chi 680269 G1
14 162001264 3107.64452 Trần Tiến Đại 680270 G2
15 172100263 3107.64452 Phạm Minh Đoan 680271 H1
16 172100281 3107.64452 Nguyễn Trung Đức 680272 H2
17 1721031442 3107.64452 Bùi Đức Dũng 680273 I1
18 1822010317 3107.64452 Mai Tiến Dũng 680274 I2
19 1822040284 3107.64452 Nguyễn Anh Dũng 680275 J1
20 162001445 3107.64452 Nguyễn Hoàng Dũng 680276 J2
21 1721031528 3107.64452 Phan Anh Dũng 680277 K1
22 1822040983 3107.64452 Trương Thị Thùy Dương 680278 K2
23 162001336 3107.64452 Ngô Văn Duy 680279 L1
24 1822041064 3107.64452 La Ngọc Mỹ Duyên 680280 L2
25 1721030419 3107.64452 Nguyễn Ngọc Hà 680281 M1
26 1822040601 3107.64452 Nguyễn Thị Bảo Hà 680282 M2
27 1822041806 3107.64452 Nguyễn Thị Thu Hà 680283 N1
28 1822040383 3107.64452 Nguyễn Hồ Ngọc Hân 680284 N2
29 1822040976 3107.64452 Phạm Gia Hân 680285 O1

Page 1 of 2
Vị trí Mã Số tờ
STT Mã SV Mã lớp Họ và Tên SBD Ký tên Ghi chú
thi đề giấy thi
30 1721031165 3107.64452 Nguyễn Thu Hằng 680286 O2

Danh sách gồm : 30 sinh viên


Số dự thi là : .......... sinh viên Có .......... bài thi
Số vắng thi là : .......... sinh viên Số lượng tờ giấy thi: ..........................

Cán bộ coi thi thứ nhất Cán bộ coi thi thứ hai
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

...................................................... ......................................................

Page 2 of 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI


(Hình thức thi: Thực hành )

Ca thi: Thi CCTH: 16h30 Ngày thi: 09/03/2024 Phòng thi: G202 - Nhà G - TT Tích hợp
Đơn vị : Viện nghiên Cứu và Ứng dụng Khoa học Công nghệ Khóa : K16-2020 - Đại học - Chính quy
Mã HP: 3107.64452 Tên học phần: Thi - Ứng dụng Công nghệ thông tin trình độ cơ bản

Vị trí Mã Số tờ
STT Mã SV Mã lớp Họ và Tên SBD Ký tên Ghi chú
thi đề giấy thi
1 1822040255 3107.64452 Từ Thị Ngọc Hảo 680287 A1
2 162000492 3107.64452 Dương Mỹ Hiền 680288 A2
3 1822041488 3107.64452 Lê Thu Hiền 680289 B1
4 1822040786 3107.64452 Nguyễn Thị Thu Hiền 680290 B2
5 172100279 3107.64452 Trần Đức Hiền 680291 C1
6 162000889 3107.64452 Huỳnh Phi Hổ 680292 C2
7 1822040047 3107.64452 Nguyễn Quỳnh Hoa 680293 D1
8 1721031453 3107.64452 Phạm Thị Thu Hoà 680294 D2
9 1721031211 3107.64452 Hoàng Thị Thanh Huệ 680295 E1
10 1721031428 3107.64452 Lê Mạnh Hung 680296 E2
11 1822040207 3107.64452 Trịnh Phi Hung 680297 F1
12 1822040970 3107.64452 Nguyễn Thanh Hưng 680298 F2
13 1822041277 3107.64452 Trần Mai Hương 680299 G1
14 1822040536 3107.64452 Lê Thị Thu Hường 680300 G2
15 172100101 3107.64452 Nguyễn Thị Thúy Hường 680301 H1
16 1822040433 3107.64452 Vòng Tôn Huy 680302 H2
17 1721030655 3107.64452 Phạm Thị Ngọc Huyền 680303 I1
18 162001122 3107.64452 Tạ Hữu Khải 680304 I2
19 1822040726 3107.64452 Hồng Khang 680305 J1
20 1822041136 3107.64452 Lê Đoan Khang 680306 J2
21 1721030883 3107.64452 Đỗ Nguyễn Bảo Khanh 680307 K1
22 1822040629 3107.64452 Hoàng Nguyễn Bảo Khanh 680308 K2
23 1822040614 3107.64452 Huỳnh Bá Vân Khanh 680309 L1
24 1721031412 3107.64452 Lê Quốc Khánh 680310 L2
25 162001104 3107.64452 Bui Xuân Kiên 680311 M1
26 162001582 3107.64452 Phạm Nguyễn Thế Kiệt 680312 M2
27 151900733 3107.64452 Vũ Viết Lâm 680313 N1
28 1822041710 3107.64452 Hà Thị Trúc Liễu 680314 N2
29 1822040862 3107.64452 Đỗ Lê Thảo Linh 680315 O1

Page 1 of 2
Vị trí Mã Số tờ
STT Mã SV Mã lớp Họ và Tên SBD Ký tên Ghi chú
thi đề giấy thi
30 1721030748 3107.64452 Ngô Hoàng Nhã Linh 680316 O2

Danh sách gồm : 30 sinh viên


Số dự thi là : .......... sinh viên Có .......... bài thi
Số vắng thi là : .......... sinh viên Số lượng tờ giấy thi: ..........................

Cán bộ coi thi thứ nhất Cán bộ coi thi thứ hai
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

...................................................... ......................................................

Page 2 of 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI


(Hình thức thi: Thực hành )

Ca thi: Thi CCTH: 16h30 Ngày thi: 09/03/2024 Phòng thi: G203 - Nhà G - TT Tích hợp
Đơn vị : Viện nghiên Cứu và Ứng dụng Khoa học Công nghệ Khóa : K16-2020 - Đại học - Chính quy
Mã HP: 3107.64452 Tên học phần: Thi - Ứng dụng Công nghệ thông tin trình độ cơ bản

Vị trí Mã Số tờ
STT Mã SV Mã lớp Họ và Tên SBD Ký tên Ghi chú
thi đề giấy thi
1 1721031173 3107.64452 Nguyễn Đỗ Kiều Yến Linh 680317 A1
2 1822040607 3107.64452 Nguyễn Khánh Linh 680318 A2
3 162000634 3107.64452 Phạm Nguyễn Ngọc Linh 680319 B1
4 1721031042 3107.64452 Nguyễn Hoàng Long 680320 B2
5 1822040925 3107.64452 Ngô Tiến Lực 680321 C1
6 1822040695 3107.64452 Nguyễn Kiều Trúc Ly 680322 C2
7 1822041364 3107.64452 Nguyễn Thảo Ly 680323 D1
8 1822040994 3107.64452 Nguyễn Thị Ly Ly 680324 D2
9 1822040532 3107.64452 Trần Thị Trúc Ly 680325 E1
10 151901283 3107.64452 Dương Nguyễn My 680326 E2
11 1822040274 3107.64452 Phạm Ngọc Thảo My 680327 F1
12 1721030976 3107.64452 Trần Thuỳ My 680328 F2
13 1721031499 3107.64452 Trần Công Nam 680329 G1
14 1822031109 3107.64452 Đinh Hoàng Trúc Ngân 680330 G2
15 162000227 3107.64452 Hoàng Thị Kim Ngân 680331 H1
16 1822041252 3107.64452 Lý Phạm Kim Ngân 680332 H2
17 172100075 3107.64452 Nguyễn Huệ Trúc Ngân 680333 I1
18 1822040718 3107.64452 Nguyễn Huỳnh Yến Ngân 680334 I2
19 1822040712 3107.64452 Nguyễn Thị Trúc Ngân 680335 J1
20 162000786 3107.64452 Trần Ngọc Ngân 680336 J2
21 172100110 3107.64452 Huỳnh Thị Mộng Nghi 680337 K1
22 162000509 3107.64452 Lý Bích Ngọc 680338 K2
23 162000985 3107.64452 Nguyễn Tài Nguyên 680339 L1
24 1822040991 3107.64452 Huỳnh Thị Ánh Nguyệt 680340 L2
25 1822040387 3107.64452 Nguyễn Thị Hạnh Nhã 680341 M1
26 1822040090 3107.64452 Đinh Trọng Nhân 680342 M2
27 1721031018 3107.64452 Phan Bùi Huỳnh Nhân 680343 N1
28 1822040104 3107.64452 Trần Lê Trung Nhân 680344 N2
29 1822041348 3107.64452 Lê Huỳnh Tấn Nhất 680345 O1

Page 1 of 2
Vị trí Mã Số tờ
STT Mã SV Mã lớp Họ và Tên SBD Ký tên Ghi chú
thi đề giấy thi
30 1721031451 3107.64452 Đỗ Nguyễn Thảo Nhi 680346 O2

Danh sách gồm : 30 sinh viên


Số dự thi là : .......... sinh viên Có .......... bài thi
Số vắng thi là : .......... sinh viên Số lượng tờ giấy thi: ..........................

Cán bộ coi thi thứ nhất Cán bộ coi thi thứ hai
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

...................................................... ......................................................

Page 2 of 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI


(Hình thức thi: Thực hành )

Ca thi: Thi CCTH: 18h30 Ngày thi: 09/03/2024 Phòng thi: G201 - Nhà G - TT Tích hợp
Đơn vị : Viện nghiên Cứu và Ứng dụng Khoa học Công nghệ Khóa : K16-2020 - Đại học - Chính quy
Mã HP: 3107.64452 Tên học phần: Thi - Ứng dụng Công nghệ thông tin trình độ cơ bản

Vị trí Mã Số tờ
STT Mã SV Mã lớp Họ và Tên SBD Ký tên Ghi chú
thi đề giấy thi
1 172100234 3107.64452 Huỳnh Hoàng Xuân Nhi 680347 A1
2 1822040943 3107.64452 Lê Hoàng Yến Nhi 680348 A2
3 1822031436 3107.64452 Nguyễn Hồ Xuân Nhi 680349 B1
4 172100113 3107.64452 Nguyễn Lương Yến Nhi 680350 B2
5 1822041179 3107.64452 Nguyễn Uyên Nhi 680351 C1
6 162001190 3107.64452 Phạm Thị Yến Nhi 680352 C2
7 1822040595 3107.64452 Phạm Vũ Yến Nhi 680353 D1
8 1822040722 3107.64452 Phan Yến Nhi 680354 D2
9 162001103 3107.64452 Trần Ngọc Bảo Nhi 680355 E1
10 1822040262 3107.64452 Lê Hoàng Oanh 680356 E2
11 162000728 3107.64452 Nguyễn Quốc Phi 680357 F1
12 162000136 3107.64452 Nguyễn Quốc Phong 680358 F2
13 162000025 3107.64452 Trịnh Bảo Phong 680359 G1
14 1822040285 3107.64452 Phạm Xuân Phú 680360 G2
15 1822040636 3107.64452 Phan Thị Triều Phúc 680361 H1
16 1721030965 3107.64452 Vũ Lê Toàn Phúc 680362 H2
17 172100245 3107.64452 Huỳnh Hữu Phước 680363 I1
18 1721020682 3107.64452 Nguyễn Thị Diễm Phương 680364 I2
19 162001016 3107.64452 Trần Thanh Phương 680365 J1
20 1721030937 3107.64452 Phạm Anh Quân 680366 J2
21 1721031082 3107.64452 Phan Võ Trúc Quân 680367 K1
22 1822040333 3107.64452 Thái Minh Quân 680368 K2
23 1721030679 3107.64452 Man Ngọc Thảo Quyên 680369 L1
24 1822040305 3107.64452 Phạm Ngọc Phương Quyên 680370 L2
25 1721030822 3107.64452 Vũ Văn Quyền 680371 M1
26 162000017 3107.64452 Phùng Đình Quyết 680372 M2
27 1721030756 3107.64452 Phan Thị Hồng Sâm 680373 N1
28 1822031383 3107.64452 Bùi Minh Sang 680374 N2
29 1721031209 3107.64452 Vũ Hoàng Sơn 680375 O1

Page 1 of 2
Vị trí Mã Số tờ
STT Mã SV Mã lớp Họ và Tên SBD Ký tên Ghi chú
thi đề giấy thi
30 172100086 3107.64452 Nguyễn Phạm Tuyết Sương 680376 O2
31 1822041841 3107.64452 Nguyễn Trí Tài 680377 P1

Danh sách gồm : 31 sinh viên


Số dự thi là : .......... sinh viên Có .......... bài thi
Số vắng thi là : .......... sinh viên Số lượng tờ giấy thi: ..........................

Cán bộ coi thi thứ nhất Cán bộ coi thi thứ hai
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

...................................................... ......................................................

Page 2 of 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI


(Hình thức thi: Thực hành )

Ca thi: Thi CCTH: 18h30 Ngày thi: 09/03/2024 Phòng thi: G202 - Nhà G - TT Tích hợp
Đơn vị : Viện nghiên Cứu và Ứng dụng Khoa học Công nghệ Khóa : K16-2020 - Đại học - Chính quy
Mã HP: 3107.64452 Tên học phần: Thi - Ứng dụng Công nghệ thông tin trình độ cơ bản

Vị trí Mã Số tờ
STT Mã SV Mã lớp Họ và Tên SBD Ký tên Ghi chú
thi đề giấy thi
1 162000127 3107.64452 Trần Minh Tài 680378 A1
2 1822041871 3107.64452 Dương Thị Thanh Tâm 680379 A2
3 1721021007 3107.64452 Nguyễn Thành KhánhTâm 680380 B1
4 1721030700 3107.64452 Trần Thị Tâm 680381 B2
5 1822040602 3107.64452 Võ Thị Tâm 680382 C1
6 141800812 3107.64452 Nguyễn Văn Thái 680383 C2
7 1822040318 3107.64452 Trương Trần Hoài Thanh 680384 D1
8 162000664 3107.64452 Lâm Giai Thành 680385 D2
9 162000055 3107.64452 Phạm Xuân Thành 680386 E1
10 162001594 3107.64452 Hoàng Thị Phương Thảo 680387 E2
11 1822040436 3107.64452 Nguyễn Ngọc PhươngThảo 680388 F1
12 1822991899 3107.64452 Nguyễn Thị Thu Thảo 680389 F2
13 1721031345 3107.64452 Dương Thị Diệu Thiện 680390 G1
14 1721030526 3107.64452 Huỳnh Chí Thiện 680391 G2
15 172100330 3107.64452 Lê Thiện 680392 H1
16 1822041076 3107.64452 Vũ Chí Thiện 680393 H2
17 1721030387 3107.64452 Đoàn Ngọc Khánh Thư 680394 I1
18 1822040658 3107.64452 Vũ Thị Minh Thư 680395 I2
19 1822041839 3107.64452 Trần Thị Ngọc Thuỳ 680396 J1
20 1509783 3107.64452 Nguyễn Thị Thanh Thủy 680397 J2
21 1822030760 3107.64452 Đặng Thị Cẩm Tiên 680398 K1
22 1822040830 3107.64452 Nguyễn Hồng Thủy Tiên 680399 K2
23 1822040686 3107.64452 Trịnh Thuỷ Tiên 680400 L1
24 1822040256 3107.64452 Võ Thủy Tiên 680401 L2
25 1721030901 3107.64452 Trần Ngọc Tiến 680402 M1
26 1822040717 3107.64452 Trương Thanh Tiến 680403 M2
27 1822041598 3107.64452 Nguyễn Thị Bảo Trâm 680404 N1
28 162000912 3107.64452 Nguyễn Thị Bích Trâm 680405 N2
29 1822040259 3107.64452 Võ Thị Ngọc Trâm 680406 O1

Page 1 of 2
Vị trí Mã Số tờ
STT Mã SV Mã lớp Họ và Tên SBD Ký tên Ghi chú
thi đề giấy thi
30 162000846 3107.64452 Chử Thị Thùy Trang 680407 O2
31 172100283 3107.64452 Đỗ Thị Thanh Trang 680408 P1

Danh sách gồm : 31 sinh viên


Số dự thi là : .......... sinh viên Có .......... bài thi
Số vắng thi là : .......... sinh viên Số lượng tờ giấy thi: ..........................

Cán bộ coi thi thứ nhất Cán bộ coi thi thứ hai
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

...................................................... ......................................................

Page 2 of 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI


(Hình thức thi: Thực hành )

Ca thi: Thi CCTH: 18h30 Ngày thi: 09/03/2024 Phòng thi: G203 - Nhà G - TT Tích hợp
Đơn vị : Viện nghiên Cứu và Ứng dụng Khoa học Công nghệ Khóa : K16-2020 - Đại học - Chính quy
Mã HP: 3107.64452 Tên học phần: Thi - Ứng dụng Công nghệ thông tin trình độ cơ bản

Vị trí Mã Số tờ
STT Mã SV Mã lớp Họ và Tên SBD Ký tên Ghi chú
thi đề giấy thi
1 1822040385 3107.64452 Lê Thị Trang 680409 A1
2 172100047 3107.64452 Nguyễn Thị Minh Trang 680410 A2
3 162001609 3107.64452 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 680411 B1
4 1721030612 3107.64452 Nguyễn Trần Cao Trí 680412 B2
5 1721030812 3107.64452 Lê Thị Phương Trinh 680413 C1
6 1822041358 3107.64452 Trương Thị Mỹ Trinh 680414 C2
7 172100340 3107.64452 Nguyễn Thành Trung 680415 D1
8 151900498 3107.64452 Vũ Nhật Trường 680416 D2
9 1822030156 3107.64452 Lưu Mỹ Tú 680417 E1
10 1822040804 3107.64452 Nguyễn Thanh Tú 680418 E2
11 1822041231 3107.64452 Phạm Hoàng Tú 680419 F1
12 1721010382 3107.64452 Nguyễn Quốc Tuấn 680420 F2
13 162000264 3107.64452 Trần Thanh Tùng 680421 G1
14 1721030394 3107.64452 Trần Chí Tường 680422 G2
15 1822040336 3107.64452 Nguyễn Giang Thanh Tuyền 680423 H1
16 162000954 3107.64452 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 680424 H2
17 1822040290 3107.64452 Bùi Ngọc Thu Uyên 680425 I1
18 1822041022 3107.64452 Đỗ Hồng Uyên 680426 I2
19 1822040286 3107.64452 Nguyễn Mỹ Uyên 680427 J1
20 1822041578 3107.64452 Thái Thị Thảo Uyên 680428 J2
21 1822040275 3107.64452 Vũ Thị Kim Uyên 680429 K1
22 162000275 3107.64452 Bùi Trịnh Thanh Vân 680430 K2
23 1822041581 3107.64452 Hoàng Thị Khánh Vân 680431 L1
24 1822041108 3107.64452 Nguyễn Hồng Vân 680432 L2
25 1822031101 3107.64452 Nguyễn Xuân Tuấn Vũ 680433 M1
26 1822040143 3107.64452 Phạm Lâm Vũ 680434 M2
27 1822031367 3107.64452 Nguyễn Thị Lê Vy 680435 N1
28 1721010421 3107.64452 Trần Thanh Nhật Vy 680436 N2
29 1721031171 3107.64452 Lương Thị Như Xuân 680437 O1

Page 1 of 2
Vị trí Mã Số tờ
STT Mã SV Mã lớp Họ và Tên SBD Ký tên Ghi chú
thi đề giấy thi
30 1721020423 3107.64452 Nguyễn Thị Như Xuân 680438 O2

Danh sách gồm : 30 sinh viên


Số dự thi là : .......... sinh viên Có .......... bài thi
Số vắng thi là : .......... sinh viên Số lượng tờ giấy thi: ..........................

Cán bộ coi thi thứ nhất Cán bộ coi thi thứ hai
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

...................................................... ......................................................

Page 2 of 2

You might also like