Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

MẪU BÁO CÁO KẾT QUẢ THỰC TẬP DƯỢC ĐỘNG HỌC (Bài 2)

Họ và tên: Lê Thị Mai Chi Mã Sinh viên: 2101076


Tổ: 3 Lớp: A4K76 ĐỀ SỐ: 3
Hướng dẫn đặt tên file và tên mail:
TTDDH-Bai 2-<Lớp>-<Tổ>-<Họ và tên SV>-<Mã SV>

a. Phương trình biểu diễn nồng độ thuốc theo thời gian


Phương trình hồi quy từ các điểm cuối:
Cp = 600.6972*e^(-0.0988t)
Phương trình hồi quy từ các điểm đầu:
Cp = 611.4181*e^(-0.3559t)
Phương trình nồng độ theo thời gian:
Cp = 600.6972* (e^(-0.0988t) - e^(-0.3559t))

b.Kết quả AUC


AUC0-∞­ theo hình thang:
AUC0-24 = 3793 ng.giờ/mL
AUCngoại suy = 591 ng.giờ/mL
AUC0-∞ = 4384 ng.giờ/mL
Tỉ lệ AUCngoại suy so với AUC 0.135
AUC0-∞­ theo tích phân: 4392 ng.giờ/mL

c. Kết quả thông số dược động học


Cl/F= 68.4 L/giờ Vd/F= 693 L
T1/2= 7.01 giờ Tlag = 0.0688 giờ
Cmax (từ dữ liệu thực) = 244.2 ng/mL Tmax (từ dữ liệu thực) = 3 giờ
4.98 giờ Cmax (tính từ 265 ng/mL
Tmax (tính từ phương trình) =
phương trình) =
Đề 3
Liều dùng (mg) 300
Thời gian (giờ) Nồng độ (ng/mL) S hình thang
0 0
0.25 33.9 4.24 300
0.5 63.9 12.2
250
0.75 78.8 17.8
1 103.4 22.8 200

Nồng độ (ng/mL)
1.5 150.5 63.5
2 204.1 88.7 150

3 244.2 224 100


4 232.2 238
5 239.6 236 50
6 241.5 241
0
8 234.9 476 0
10 233.3 468
12 186.6 420 AUC 0-24= 3793 ng.giờ/mL
16 112.3 598 AUC ns= 591 ng.giờ/mL
24 58.4 683 AUC 0-∞= 4384 ng.giờ/mL
AUC tích phân= 4392 ng.giờ/mL
Tỉ lệ AUC ns so với AUC 0-∞= 0.135

Thời gian (giờ) Nồng độ (ng/mL)


10 233.3
12 186.6
16 112.3
24 58.4

ke= 0.0988 (1/giờ)


Ie= 600.6972 (ng/mL)

Thời gian (giờ) Nồng độ (ng/mL) C* (ng/mL) C*-Cp (ng/mL)


0 0 601 601
0.25 33.9 586 552
0.5 63.9 572 508
0.75 78.8 558 479
1 103.4 544 441
1.5 150.5 518 367
2 204.1 493 289

ka= 0.3559 (1/giờ)


Ia= 611.4181 (ng/mL)
c. Tính toán các thông số
Vd/F= 693 L
Cl/F= 68.4 L/giờ
tlag= 0.0688 (giờ)
t1/2= 7.01 (giờ)
tmax thực tế= 3 (giờ)
tmax phương trình= 4.98 (giờ)
Cmax thực rế= 244.2 (ng/mL)
Cmax phương trình= 265 (ng/mL)
Nồng độ - thời gian Đồ thị bán
300 300

250 250

log Nồng độ (ng/mL)


200
Nồng độ (ng/mL)

200

150 150

100 100

50 50

0 0
0 5 10 15 20 25 30 0 5 10
Thời gian (giờ) Thời

4 điểm cuối
250

R² = 0.988605879207724
200

150

100

50

0
8 10 12 14 16 18 20 22 24 26

7 điểm đầu
700

600
R² = 0.989698677211025
500

400

300

200

100

0
0 0.5 1 1.5 2 2.5
400

300

200

100

0
0 0.5 1 1.5 2 2.5
Đồ thị bán logarit
0

0
0 5 10 15 20 25 30
Thời gian (giờ)

You might also like