Chỉ số biến động diện tích đất tự nhiên theo địa phương Tính đến 31 - 12 chia theo Phân theo địa phương Năm và Mục đích sử dụng

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

2021/2020

Đất sản xuất nông nghiệp Đất lâm nghiêp Đất chuyên dùng
Hà Nội 99,84 100,00 100,55
Vĩnh Phúc 99,61 100,01 100,76
Bắc Ninh 99,41 100,00 100,55
Quảng Ninh 99,32 99,96 100,72
Hải Dương 99,50 99,94 100,76
Hải Phòng 99,73 99,50 100,20
Hưng Yên 98,78 0,00 102,29
Thái Bình 99,63 99,86 101,06
Hà Nam 99,39 100,00 101,12
Nam Định 99,53 100,00 100,79
Ninh Bình 100,44 101,40 98,65
Hà Giang 100,01 100,40 100,42
Cao Bằng 99,99 100,00 99,65
Bắc Kạn 99,82 99,96 101,93
Tuyên Quang 99,85 99,99 101,08
Lào Cai 97,60 104,01 101,92
Yên Bái 99,87 99,99 100,92
Thái Nguyên 99,84 99,95 101,06
Lạng Sơn 99,82 100,16 100,27
Bắc Giang 99,54 99,93 100,94
Phú Thọ 99,84 99,94 100,79
Điện Biên 99,97 100,00 101,90
Lai Châu 99,82 100,78 101,64
Sơn La 99,88 101,25 100,16
Hoà Bình 99,84 99,88 101,44
Thanh Hoá 99,65 99,98 100,90
Nghệ An 99,79 100,00 100,71
Hà Tĩnh 99,89 99,98 100,19
Quảng Bình 99,88 99,93 101,26
Quảng Trị 99,84 99,94 101,77
Thừa Thiên - Huế 99,81 99,93 100,92
Đà Nẵng 96,55 100,26 100,20
Quảng Nam 99,92 99,72 100,18
Quảng Ngãi 100,03 99,99 100,36
Bình Định 99,66 99,97 101,85
Phú Yên 99,92 99,98 100,25
Khánh Hoà 99,94 99,49 101,04
Ninh Thuận 99,57 100,28 98,93
Bình Thuận 100,07 99,82 100,66
Tây Nguyên 99,71 100,39 100,64
Kon Tum 99,71 100,09 100,80
Gia Lai 99,17 101,40 100,85
Đắk Lắk 100,29 100,10 100,64
Đắk Nông 99,74 100,39 100,08
Lâm Đồng 99,86 100,00 100,59
Bình Phước 63,14 100,25 100,84
Tây Ninh 99,87 100,01 99,95
Bình Dương 145,87 100,00 101,45
Đồng Nai 99,47 100,00 102,60
Bà Rịa - Vũng Tàu 100,01 99,94 99,71
TP. Hồ Chí Minh 99,87 100,00 100,03
Long An 99,92 99,99 100,21
Tiền Giang 99,93 97,22 100,44
Bến Tre 99,96 99,99 100,45
Trà Vinh 99,93 100,95 99,69
Vĩnh Long 99,96 .. 100,25
Đồng Tháp 99,98 100,00 100,01
An Giang 99,96 99,99 100,11
Kiên Giang 100,00 99,97 100,02
Cần Thơ 99,97 .. 100,04
Hậu Giang 99,98 100,00 100,04
Sóc Trăng 99,92 99,46 101,49
Bạc Liêu 99,98 103,99 100,56
Cà Mau 99,92 99,95 101,41
Đất ở
100,24
100,64
101,62
100,19
100,55
100,82
102,79
100,30
100,39
100,44
100,46
100,06
100,07
100,87
101,76
100,23
100,67
100,55
100,90
101,48
100,66
100,20
100,13
100,13
100,35
100,42
101,24
101,29
102,24
101,15
100,25
99,83
100,18
100,83
101,06
100,15
100,80
99,85
100,04
101,05
100,35
100,78
100,41
101,51
102,63
105,92
101,66
100,72
100,69
101,53
100,27
100,62
100,57
100,14
100,52
100,26
100,08
100,36
100,14
100,39
99,82
100,38
100,86
100,56

You might also like