Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 14

DỮ LIỆU DOANH NGHIỆP

Ngày cập nhật: 09/05/2024


Tỷ suất sinh lợi trên tổng tài
2024, Kỳ: Quý 1, TT Hợp
STT Mã CK Tên công ty Sàn CK sản bình quân (ROAA)[Quý
nhất: Mới nhất, TT Kiểm
1 AAA CTCP Nhựa An Phát Xanh HOSE 1 Năm 2024, ĐVT: %]1.16 11,686,618,010,689
2 AAM CTCP
CTCP Thủy sản MeKong
Tập Đoàn Tiên Sơn Thanh HOSE (0.98) 210,834,787,059
3 AAT Hóa HOSE 0.49 1,047,016,432,570
4 ABR CTCP
CTCP Đầu
Dịch tư
vụNhãn
Nônghiệu ViệtBình
nghiệp HOSE 1.22 395,563,463,247
5 ABS Thuận
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản HOSE 0.22 1,592,787,333,465
6 ABT Bến Tre HOSE 1.68 675,177,515,431
7 ACB Ngân
CTCPhàng TMCP
Đầu tư Á Châu
và Xây dựng Bình HOSE 0.54 727,297,968,000,000
8 ACC Dương ACC HOSE 0.44 2,338,719,234,709
9 ACG CTCP Gỗ An Cường
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản HOSE 1.45 5,700,310,014,781
10 ACL Cửu Long An Giang HOSE 0.13 1,694,130,771,791
11 ADG CTCP Clever Group HOSE (0.76) 411,030,893,234
12 ADP CTCP Sơn Á Đông HOSE 5.75 402,649,225,120
13 ADS CTCP
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động HOSE
Damsan 0.32 2,534,075,432,615
14 AGG sản An Gia HOSE 2.25 8,481,657,840,128
15 AGM CTCP Xuất Nhập khẩu An Giang HOSE (1.20) 1,243,560,156,180
16 AGR CTCP Chứng khoán Agribank HOSE 1.07 3,550,763,521,588
17 ANV CTCP Nam Việt HOSE 0.33 5,062,440,234,520
18 APG CTCP Chứng khoán APG HOSE 0.35 1,819,157,655,502
19 APH CTCP Tập đoàn An Phát Holdings HOSE 0.34 12,506,855,663,943
20 ASG CTCP Tập đoàn ASG HOSE 0.09 3,191,231,991,895
21 ASM CTCP Tập đoàn Sao Mai HOSE 0.29 20,294,197,360,527
22 ASP CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha HOSE
23 AST CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco HOSE 4.49 795,592,331,849
24 BAF CTCP Nông nghiệp BAF Việt Nam HOSE 1.80 6,760,644,706,864
25 BBC CTCP
CTCP Bibica
Xây dựng và Giao thông Bình HOSE 0.79 2,026,588,219,091
26 BCE Dương HOSE (0.72) 616,482,902,068
27 BCG CTCP Tập đoàn
Tổng Công ty ĐầuBamboo Capital
tư và Phát triển HOSE 0.03 42,592,098,437,807
28 BCM Công nghiệp – CTCP HOSE 0.22 54,069,051,256,860
29 BFC CTCP Phântybón
Tổng Công cổ Bình
phần Điền
Bia - Rượu - HOSE 1.83 3,630,180,992,474
30 BHN Nước giải khát
Ngân hàng ĐầuHà và Phát triển Việt HOSE
tư Nội (0.08) 6,552,671,663,659
31 BIC Nam
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát HOSE 1.38 7,677,948,948,344
32 BID triển Việt Nam HOSE 0.25 2,328,730,752,000,000
33 BKG CTCP Đầu tư BKG Việt Nam HOSE 0.44 920,582,382,637
34 BMC CTCP Khoáng sản Bình Định HOSE 1.89 252,655,579,122
35 BMI Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh HOSE 1.01 7,303,110,987,130
36 BMP CTCP Nhựa Bình Minh HOSE 5.62 3,502,098,917,066
37 BRC CTCP Cao su Bến Thành HOSE 1.51 287,993,623,703
38 BSI CTCP Chứng khoán BIDV HOSE 1.45 10,564,403,756,586
39 BTP CTCP
CTCP Nhiệt
Thương điện
mạiBàDịch
Rịa vụ Bến HOSE 0.69 1,268,391,834,949
40 BTT Thành HOSE 2.49 511,178,482,934
41 BVH Tập đoàn Bảo Việt
CTCP - Tổng công ty nước - môi HOSE 0.26 234,271,578,179,470
42 BWE trường Bình Dương HOSE 1.49 11,980,278,941,422
43 C32 CTCP CIC39 HOSE (0.47) 863,011,747,802
44 C47 CTCP Xây dựng 47 HOSE 0.07 1,802,851,720,579
45 CAV CTCP Dây Cáp điện Việt
CTCP Đầu tư Phát triển Công Nam HOSE 1.90 4,449,233,157,883
46 CCI nghiệp
CTCP ĐầuThương
tư vàmại
PhátCủtriển
Chi Đô thị HOSE 1.49 796,788,924,783
47 CCL Dầu khí Cửu Long HOSE 1.19 1,169,376,116,398
48 CDC CTCP Chương Dương HOSE 0.05 1,816,595,400,959
49 CHP CTCP Thủy điện Miền Trung HOSE 1.08 2,785,572,501,960
50 CIG CTCP
CTCP COMA
Đầu tư 18Hạ tầng Kỹ thuật HOSE (0.12) 749,609,540,142
51 CII Thành
CTCP Tậpphố đoàn
Hồ ChíTưMinh
vấn Đầu tư Xây HOSE 0.75 36,205,093,960,497
52 CKG dựng Kiên Giang HOSE 0.62 4,713,822,987,955
53 CLC CTCP Cát Lợi HOSE 2.54 1,804,008,024,765
54 CLL CTCP Cảng Cát Lái HOSE 3.81 689,591,519,334
55 CLW CTCP Cấp nước Chợ Lớn HOSE 3.78 551,996,669,138
56 CMG CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC HOSE
57 CMV CTCP Thương nghiệp Cà Mau HOSE 0.66 494,392,877,635
58 CMX CTCP Camimex Group HOSE 0.69 3,586,697,919,928
59 CNG CTCP CNG Việt Nam HOSE 0.12 1,083,728,091,456
60 COM CTCP Vật tư Xăng Dầu HOSE 0.75 512,713,107,324
61 CRC CTCP Create Capital Việt Nam HOSE 1.56 645,566,876,869
62 CRE CTCP
CTCP Bất
Côngđộng sản Cao
nghiệp Thế su
Kỷ Miền HOSE 0.11 7,057,401,762,351
63 CSM Nam HOSE 0.51 3,770,012,603,483
64 CSV CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam HOSE 2.75 1,673,782,638,201
65 CTD CTCP Xây dựng Coteccons HOSE 0.65 20,550,862,198,671
66 CTF CTCP City Auto
Ngân hàng TMCP Công Thương HOSE 0.22 3,524,706,714,729
67 CTG Việt
CTCP NamĐầu tư Phát triển Cường HOSE 0.24 2,077,615,056,000,000
68 CTI Thuận IDICO
Tổng Công ty cổ phần Công trình HOSE 0.62 4,568,501,550,556
69 CTR Viettel
CTCP Chứng khoán Ngân hàng HOSE 1.71 6,648,735,192,981
70 CTS Công thương Việt Nam HOSE 1.28 6,922,364,355,938
71 CVT CTCP
CTCP CMCPhát triển Đô thị Công nghiệp HOSE 0.55 3,134,200,380,430
72 D2D số 2 HOSE 0.06 1,561,336,845,531
73 DAG CTCP Tập đoàn Nhựa Đông Á HOSE (0.77) 1,736,880,488,253
74 DAH CTCP Tập đoàn Khách sạn
CTCP Đầu tư du lịch và Phát triểnĐông Á HOSE 0.00 1,118,584,546,557
75 DAT Thủy sản HOSE 0.81 1,772,302,289,607
76 DBC CTCP
CTCP TậpDược đoàn Dabaco
- Trang thiết Việt
bị YNam
tế HOSE 0.57 12,511,820,387,763
77 DBD Bình Định (BIDIPHAR) HOSE 3.37 1,990,757,061,146
78 DBT CTCP Dược phẩm Bến Tre HOSE 0.85 883,763,506,502
79 DC4 CTCP Xây dựng DIC Holdings HOSE 0.27 1,750,652,414,487
80 DCL CTCP Dược phẩm Cửu Long HOSE 0.94 2,413,973,585,009
81 DCM CTCP
CTCP Phân bón Hóa
Tập đoàn Dầu chất
khí CàĐứcMau HOSE 2.23 15,743,577,813,404
82 DGC Giang HOSE 4.48 14,458,616,078,039
83 DGW CTCP Thế Giới Số HOSE 1.29 6,902,378,809,163
84 DHA CTCP Hóa An HOSE 1.90 454,848,260,650
85 DHC CTCP Đông Hải Bến Tre HOSE 1.89 2,961,100,737,029
86 DHG CTCP Dược Hậu Giang
CTCP Thương mại và Khai thác HOSE 3.61 6,201,306,252,513
87 DHM Khoáng
Tổng CôngsảntyDương Đầu tư Phát HOSE
Hiếu
cổ phần 0.28 1,064,323,648,719
88 DIG triển Xây dựng HOSE (0.68) 17,765,625,120,412
89 DLG CTCP
CTCP TậpXuấtđoàn
nhậpĐứckhẩuLong
Y TếGia Lai HOSE 0.55 5,019,822,218,858
90 DMC Domesco HOSE 2.19 1,889,948,623,089
91 DPG CTCP Tập đoàn
Tổng Công ty PhânĐạtbón
Phương
và Hóa chất HOSE 0.80 6,456,000,806,086
92 DPM Dầu khí - CTCP HOSE 1.94 13,981,231,198,143
93 DPR CTCP Cao su Đồng Phú HOSE 1.22 4,291,871,983,381
94 DQC CTCP Tập đoàn Điện Quang HOSE 0.00 1,457,743,276,463
95 DRC CTCP Cao su Đà Nẵng HOSE 1.45 3,395,073,025,957
96 DRH CTCP DRH Holdings HOSE (0.12) 3,958,327,043,347
97 DRL CTCP Thủy điện - Điện Lực 3 HOSE 8.04 137,006,738,394
98 DSN CTCP Công viên nước Đầm Sen HOSE 4.83 325,697,893,802
99 DTA CTCP Đệ Tam HOSE 0.02 686,376,881,935
100 DTL CTCP Đại Thiên Lộc HOSE (1.25) 1,913,956,066,555
101 DTT CTCP
CTCP KỹĐầunghệ
tư vàĐô Thành
Phát triển Cảng HOSE 1.62 176,047,163,427
102 DVP Đình Vũ HOSE 3.84 1,540,558,730,364
103 DXG CTCP
CTCP Tập
Dịchđoàn Đất
vụ Bất Xanh
động sản Đất HOSE 0.11 29,647,581,131,733
104 DXS Xanh
CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà HOSE 0.20 15,381,071,841,191
105 DXV Nẵng HOSE (0.52) 123,126,048,930
106 E1VFVN30 Quỹ
NgânETF
hàngDCVFMVN30
TMCP Xuất nhập khẩu HOSE
107 EIB Việt Nam
CTCP Công Nghệ - Viễn Thông HOSE 0.26 203,584,954,000,000
108 ELC Elcom HOSE 0.48 1,554,669,820,879
109 EVE CTCP Everpia HOSE 0.08 1,337,707,070,912
110 EVF Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực HOSE 0.27 47,987,295,000,000
111 EVG CTCP Tập đoàn EverLand HOSE 0.17 3,844,240,936,622
112 FCM CTCP Khoáng sản FECON HOSE 0.12 828,570,660,738
113 FCN CTCP
CTCP FECON
Ngoại thương và Phát triển HOSE (0.09) 8,472,135,184,174
114 FDC Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh HOSE 0.05 730,429,208,378
115 FIR CTCP Địa ốc First Real HOSE 0.71 1,340,352,706,328
116 FIT CTCP Tập đoàn F.I.T HOSE 0.72 7,389,224,123,403
117 FMC CTCP Thực phẩm Sao Ta HOSE 1.45 3,503,169,557,871
118 FPT CTCP FPT HOSE 2.94 62,024,705,048,429
119 FRT CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT HOSE 0.30 12,636,884,346,350
120 FTS CTCP
Quỹ ĐầuChứng khoán
tư Tăng FPT Thiên Việt
trưởng HOSE 2.04 8,136,853,944,410
121 FUCTVGF33Quỹ Đầu tư Tăng trưởng Thiên Việt HOSE
122 FUCTVGF44 HOSE
123 FUCTVGF5Quỹ
Quỹ đầu
đầu tư
tư tăng trưởng
Bất động sảnThiên Việt 5
Techcom HOSE
124 FUCVREIT Việt
ChứngNam
chỉ Quỹ ETF BVFVN HOSE
125 FUEBFVNDDIAMOND HOSE
Chứng chỉ Quỹ ETF
126 FUEDCMIDDCVFMVNMIDCAP
Chứng chỉ Quỹ ETF FPT CAPITAL HOSE
127 FUEFCV50VNX50 HOSE
128 FUEIP100 Chứng
Chứng chỉ
chỉ Quỹ
Quỹ ETF
ETF IPAAM VN100
KIM GROWTH HOSE
129 FUEKIV30 VN30
Chứng chỉ Quỹ ETF Kim Growth HOSE
130 FUEKIVFS VNFINSELECT
Chứng chỉ Quỹ ETF KIM GROWTH HOSE
131 FUEKIVNDVN DIAMOND HOSE
132 FUEMAV30Quỹ ETF
Chứng chỉMAFM VN30
Quỹ ETF MAFM HOSE
133 FUEMAVND VNDIAMOND HOSE
134 FUESSV30Quỹ ETF SSIAM VN30 HOSE
135 FUESSV50Quỹ ETF SSIAM VNX50 HOSE
136 FUESSVFLQuỹ ETF SSIAM VNFIN LEAD HOSE
137 FUEVFVNDQuỹ ETF DCVFMVN DIAMOND HOSE
138 FUEVN100Quỹ ETF VINACAPITAL VN100 HOSE
139 GAS Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP HOSE 2.80 91,775,937,312,903
140 GDT CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành HOSE 2.37 392,881,055,033
141 GEG CTCP Điện Gia Lai HOSE 0.56 16,152,857,699,551
142 GEX CTCP
CTCP Tập
Sản đoàn GELEX
xuất Kinh doanh và Xuất HOSE 0.20 53,893,336,448,374
143 GIL nhập khẩu Bình Thạnh HOSE 0.15 3,365,895,750,354
144 GMC CTCP Garmex Sài Gòn HOSE 0.30 407,931,375,145
145 GMD CTCP Gemadept HOSE 4.01 14,338,010,174,100
146 GMH CTCP
CTCP Minh Hưng
Vận tải Sản Quảng Trị Quốc HOSE
Phẩm Khí 0.05 194,679,553,279
147 GSP tế HOSE 1.84 1,608,807,115,888
148 GTA CTCP
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt HOSE
Chế biến gỗ Thuận An 0.51 322,354,859,645
149 GVR Nam - CTCP HOSE 0.61 76,913,141,375,810
150 HAG CTCP Hoàng Anh Gia Lai HOSE 1.02 21,169,793,698,000
151 HAH CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An HOSE 1.06 5,779,534,180,563
152 HAP CTCP
CTCP Đầu tư Thương mại Bất động HOSE
Tập đoàn Hapaco 0.18 1,280,103,553,724
153 HAR sản An Dương Thảo Điền HOSE 0.29 1,074,578,110,696
154 HAS CTCP Hacisco HOSE (1.20) 208,484,384,300
155 HAX CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh HOSE 1.08 2,102,538,208,234
156 HBC CTCP
CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương HOSE
Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình 0.38 14,892,155,636,361
157 HCD mại
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ HOSE
HCD 1.83 777,266,099,813
158 HCM Chí Minh HOSE 1.44 20,408,871,840,710
Ngân hàng TMCP Phát triển TP.
159 HDB HCM
CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng HOSE 0.52 602,551,570,000,000
160 HDC Tàu HOSE 0.03 4,753,308,798,105
161 HDG CTCP Tập đoàn Hà Đô HOSE 1.54 14,259,782,424,700
162 HHP CTCP HHP Global HOSE 0.25 2,218,150,043,705
163 HHS CTCP
CTCP Đầu
Đầu tư
tư Dịch vụ Hoàng
Hạ tầng Huy
Giao thông HOSE 3.15 4,839,244,388,311
164 HHV Đèo Cả HOSE 0.26 37,660,435,147,428
165 HID CTCP Halcom Việt Nam HOSE
166 HII CTCP
CTCP An
KimTiến Industries
khí Thành phố Hồ Chí HOSE 1.15 1,903,263,477,649
167 HMC Minh - VNSTEEL HOSE 0.28 1,266,311,421,712
168 HNA CTCP
CTCP Thủy
Nông điện Hủa
nghiệp Na tế Hoàng
Quốc HOSE (0.11) 3,415,135,024,460
169 HNG Anh Gia Lai HOSE (0.33) 14,246,997,239,000
170 HPG CTCP Tập đoàn Hòa Phát HOSE 1.47 201,940,225,528,507
171 HPX CTCP
CTCP Đầu tư Hải
Tư vấn Phát mại Dịch vụ
Thương HOSE 0.20 8,711,608,789,700
172 HQC Địa Ốc Hoàng Quân HOSE 0.06 10,368,173,601,688
173 HRC CTCP Cao su Hòa Bình HOSE 0.05 787,550,160,956
174 HSG CTCP
CTCP Tập
Đầu đoàn Hoa
tư Phát Sen
triển Thực phẩm HOSE 0.57 18,798,431,744,582
175 HSL Hồng Hà HOSE 0.41 473,400,941,107
176 HT1 CTCP Xi Măng
Tổng Công ty cổVicem
phần Hà
DệtTiên
may Hòa HOSE (0.29) 8,342,006,292,577
177 HTG Thọ
CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng HOSE 1.76 2,631,369,742,502
178 HTI IDICO HOSE 1.04 1,431,844,333,450
179 HTL CTCP Kỹ thuật và Ô tô Trường Long HOSE 0.60 420,151,266,540
180 HTN CTCP Hưng Thịnh Incons HOSE 0.14 7,294,463,197,653
181 HTV CTCP Logistics Vicem HOSE (0.03) 383,170,138,480
182 HU1 CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1 HOSE 0.00 642,349,066,608
183 HUB CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế HOSE 2.03 944,919,937,038
184 HVH CTCP Đầu tư
Tổng Công và Công
ty Hàng nghệ
không HVC
Việt Nam HOSE 1.43 612,993,416,764
185 HVN - CTCP HOSE 7.60 56,316,179,166,041
186 HVX CTCP Xi măng VICEM Hải Vân HOSE (2.96) 674,138,461,721
187 ICT CTCP
CTCP Viễn thông
Đầu tư - Tintriển
và Phát học Bưu điện
Đa Quốc HOSE 0.17 1,322,970,622,726
188 IDI Gia - IDI HOSE 0.17 8,211,584,597,547
189 IJC CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật HOSE 0.58 7,012,109,815,566
190 ILB CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình HOSE 1.62 1,599,982,871,810
191 IMP CTCP Dược phẩm Imexpharm HOSE 2.55 2,473,346,446,045
CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân
192 ITA Tạo HOSE 0.16 12,142,232,097,704
193 ITC CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà HOSE 0.23 4,106,560,555,993
194 ITD CTCP Công nghệ Tiên Phong HOSE
195 JVC CTCP Thiếtty
Tổng Công bịPhát
Y tế Việt
triển Nhật
Đô thị Kinh HOSE 0.99 687,843,194,464
196 KBC Bắc - CTCP HOSE (0.24) 39,337,399,823,063
197 KDC CTCP
CTCP Tập
Đầu đoàn
tư và KIDO
Kinh doanh Nhà HOSE 0.08 11,278,555,899,931
198 KDH Khang Điền HOSE 0.24 27,237,847,714,000
199 KHG CTCP Tập đoàn Khải Hoàn Land HOSE 0.20 6,308,751,913,942
200 KHP CTCP Điện lực Khánh Hòa HOSE 0.44 2,275,460,402,946
201 KMR CTCP Mirae HOSE 0.06 854,884,848,069
202 KOS CTCP KOSY HOSE 0.06 4,751,330,034,333
203 KPF CTCP
CTCP Đầu tư tài
Khoáng sảnsản
vàKoji
Xây dựng HOSE 0.01 806,718,823,166
204 KSB Bình Dương HOSE 0.20 4,948,155,799,113
205 L10 CTCP
CTCP Lilama 10hàng Xuất khẩu
Chế biến HOSE 0.26 1,258,191,182,734
206 LAF Long An
CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây HOSE 1.53 380,929,085,728
207 LBM dựng Lâm Đồng HOSE 3.29 755,134,480,159
208 LCG CTCP Lizen HOSE 0.24 5,884,983,902,290
209 LDG CTCP
CTCP Đầu tư LDG
Bất động sản Điện lực Miền HOSE (1.73) 7,200,211,097,803
210 LEC Trung HOSE (0.24) 963,085,502,475
211 LGC CTCP
CTCP Đầu
Đầu tư
tư Cầu đường
và Phát triểnCII
Đô thị HOSE 0.55 22,964,388,781,632
212 LGL Long Giang HOSE (0.27) 1,369,606,498,544
213 LHG CTCP Long Hậu HOSE 1.03 3,057,087,239,371
214 LIX CTCP Bột Giặt Lix HOSE
215 LM8 CTCP Lilama
Ngân hàng 18 Bưu điện Liên
TMCP HOSE 0.25 1,169,764,016,188
216 LPB Việt HOSE 0.58 409,763,817,000,000
217 LSS CTCP Mía Đường Lam Sơn HOSE
218 MBB Ngân hàng TMCP Quân Đội HOSE 0.49 900,647,141,000,000
219 MCP CTCP In và Bao bì Mỹ Châu HOSE 2.12 307,499,464,263
220 MDG CTCP Miền Đông HOSE (4.37) 353,645,982,862
221 MHC CTCP MHCty cổ phần Bảo hiểm
Tổng Công HOSE 0.86 731,116,320,326
222 MIG Quân Đội TMCP Hàng hải Việt
Ngân hàng HOSE 0.86 9,088,828,729,780
223 MSB Nam HOSE 0.44 278,789,550,000,000
224 MSH CTCP May Sông Hồng HOSE 1.47 3,657,011,287,420
225 MSN CTCP Tập đoàn Masan HOSE 0.07 146,522,417,000,000
226 MWG CTCP Đầu tư Thế giới Di động HOSE 1.46 63,543,531,169,698
227 NAB Ngân hàng TMCP Nam Á HOSE 0.37 216,171,576,000,000
228 NAF CTCP Nafoods Group HOSE
229 NAV CTCP Nam Việt HOSE 1.61 119,163,112,980
230 NBB CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy HOSE 0.00 7,299,502,567,461
231 NCT CTCP Dịch ty
Tổng Công vụĐầu
Hàng
tưhóa
PhátNội BàiNhà
triển HOSE 8.86 570,699,310,785
232 NHA và Đô thị Nam Hà Nội HOSE 1.73 676,527,153,535
233 NHH CTCP
CTCP Nhựa
Sản xuấtHà và
NộiThương mại Nam HOSE 1.90 2,135,965,102,233
234 NHT Hoa HOSE (0.30) 570,975,789,000
235 NKG CTCP Thép Nam Kim HOSE 1.19 12,992,744,738,370
236 NLG CTCP Đầu tư Nam Long HOSE (0.27) 28,821,553,707,016
237 NNC CTCP Đá Núi Nhỏ HOSE 1.29 442,726,198,159
238 NO1 CTCP
CTCP Tập đoàn Giống
Tập đoàn 911 cây trồng HOSE 1.27 524,443,306,256
239 NSC Việt Nam
CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch HOSE 1.57 2,294,230,066,603
240 NT2 2 HOSE (1.90) 8,210,326,327,487
241 NTL CTCP
CTCP Phát triển Đầu
Tập đoàn Đô thị
tưTừ
ĐịaLiêm
ốc No HOSE 0.28 1,689,394,708,076
242 NVL Va
CTCP Bất động sản Du lịch Ninh HOSE (0.24) 236,480,212,793,893
243 NVT Vân Bay HOSE 0.33 1,073,489,499,511
244 OCB Ngân hàng TMCP Phương Đông HOSE 0.40 236,979,704,210,373
245 OGC CTCP Tập đoàn Đại Dương HOSE (0.02) 4,682,468,497,049
246 OPC CTCP Dược phẩm OPC HOSE 2.60 1,200,787,070,364
247 ORS CTCP Chứng khoán Tiên Phong HOSE 0.87 10,339,907,560,346
248 PAC CTCP Pin Ắc quy Miền Nam HOSE 1.12 2,538,386,843,997
249 PAN CTCP Tập đoàn Pan HOSE 0.42 19,878,810,890,188
250 PC1 CTCP Tập Đoàn PC1 HOSE 0.40 20,414,554,443,600
251 PDN CTCP
CTCP Phát triển Bất động sản Phát HOSE
Cảng Đồng Nai 6.13 1,412,865,525,243
252 PDR Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng HOSE
Đạt 0.25 21,428,482,458,925
253 PET hợp
TổngDầu
Côngkhíty Gas Petrolimex - HOSE 0.35 10,424,427,948,498
254 PGC CTCP
CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu HOSE 1.02 2,792,483,226,410
255 PGD khí Việt Nam
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm HOSE 1.11 3,267,559,765,976
256 PGI Petrolimex HOSE 0.90 7,547,269,718,650
257 PGV Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP HOSE (1.12) 58,121,354,185,049
CTCP Xây dựng Phục Hưng
258 PHC Holdings HOSE 0.03 2,946,965,663,197
259 PHR CTCP Cao su Phước Hòa HOSE 1.20 5,989,732,709,182
260 PIT CTCP
CTCP Vận tải Xăng dầu đường Thủy HOSE
Xuất nhập khẩu Petrolimex 0.40 359,991,989,683
261 PJT CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa HOSE
Petrolimex 1.47 447,399,858,368
262 PLP Pha Lê HOSE (0.61) 1,795,410,413,568
263 PLX Tập
CTCP đoàn
ĐầuXăng
tư vàDầu
SảnViệt
xuấtNam
Petro HOSE 1.34 80,732,358,049,404
264 PMG Miền Trung HOSE 0.19 1,910,392,918,213
265 PNC CTCP Văn hóa Phương Nam HOSE 0.45 549,869,836,261
266 PNJ CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận HOSE 5.39 12,968,928,754,584
267 POM CTCP ThéptyPomina
Tổng Công Điện lực Dầu khí Việt HOSE (2.20) 10,075,520,640,302
268 POW Nam - CTCP HOSE 0.39 72,549,764,949,740
269 PPC CTCP
CTCP Nhiệt
Thương điện Phả
mại ĐầuLạitư Dầu khí HOSE 2.48 6,903,415,129,119
270 PSH Nam Sông Hậu HOSE (0.22) 11,079,076,286,464
271 PTB CTCP Phú Tài HOSE 1.71 5,148,442,934,949
272 PTC CTCP Đầu Tư Icapital HOSE 0.20 403,192,252,220
273 PTL CTCP Victory
Tổng Công Capital
ty cổ phần Khoan và HOSE 0.53 646,261,117,844
274 PVD Dịch
CTCPvụVận
khoan Dầu khí
tải Dầu khí Thái Bình HOSE 0.72 22,515,426,595,530
275 PVP Dương
Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu HOSE 1.73 2,659,789,453,027
276 PVT khí HOSE 1.32 17,601,983,545,756
277 QBS CTCP Xuất nhập khẩu Quảng Bình HOSE (1.49) 470,622,039,268
278 QCG CTCP Quốc Cường Gia Lai HOSE 0.01 9,515,673,847,352
279 QNP CTCP
CTCP Cảng Quy Phích
Bóng đèn Nhơn nước Rạng HOSE 2.45 1,325,377,852,855
280 RAL Đông HOSE 2.35 8,839,883,757,808
281 RDP CTCP Rạng Đông Holding HOSE 0.05 2,074,368,727,204
282 REE CTCP Cơ Điện Lạnh HOSE 1.37 35,140,768,890,615
283 S4A CTCP Thủyty
Tổng Công điện Sê San
cổ phần Bia4A
- Rượu - HOSE 1.30 989,840,813,603
284 SAB Nước giải khát Sài Gòn HOSE 3.01 32,146,520,855,709
285 SAM CTCP
CTCP SAM
Hợp tácHOLDINGS
Kinh tế và Xuất nhập HOSE 0.32 6,596,226,124,828
286 SAV khẩu Savimex HOSE 1.22 634,246,835,795
287 SBA CTCP
CTCP Sông Ba Cơ khí Công nghệ HOSE
Tập đoàn 2.21 1,205,106,573,498
288 SBG cao Siba
CTCP Thành Thành Công - Biên HOSE 0.19 1,555,959,326,492
289 SBT Hòa HOSE
290 SBV CTCP Siam Brothers Việt Nam HOSE (0.79) 838,933,885,089
291 SC5 CTCP Xây dựng Số 5 HOSE 0.45 2,279,253,826,685
292 SCR CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín HOSE 0.05 10,658,025,760,292
293 SCS CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn HOSE 8.79 1,649,673,475,860
294 SFC CTCP Nhiên liệu Sài Gòn HOSE 1.70 302,289,442,885
295 SFG CTCP Phân Bón Miền Nam HOSE 0.33 1,254,061,464,699
296 SFI CTCP Đại lý Vận tải SAFI HOSE 1.81 923,068,419,913
297 SGN CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn HOSE 4.72 1,330,472,348,867
298 SGR CTCP
CTCP Tổng
Công CTCP Địa ốc
nghệ Viễn Sài Gòn
Thông Sài HOSE (0.67) 2,077,471,995,591
299 SGT Gòn HOSE 0.09 7,090,863,440,753
300 SHA CTCP Sơn Hà Sài Gòn HOSE 0.33 1,038,893,536,713
301 SHB Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội HOSE 0.51 621,144,113,000,000
302 SHI CTCP Quốc tế Sơn Hà HOSE 0.01 7,775,198,418,715
303 SHP CTCP Thủy điện Miền Nam HOSE (0.43) 1,404,498,702,648
304 SIP CTCP Đầu tư Sài Gòn VRG HOSE 1.14 22,247,029,321,369
305 SJD CTCP Thủy điện Cần Đơn HOSE 1.18 1,330,968,881,864
306 SJF CTCP Đầu tư Sao Thái Dương HOSE (0.45) 778,523,354,340
307 SJS CTCP
CTCP SJ
TàuGroup
cao tốc Superdong - Kiên HOSE 0.59 7,580,303,895,807
308 SKG Giang HOSE 2.23 918,026,647,409
309 SMA CTCP Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn HOSE (1.84) 434,516,104,916
310 SMB CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung HOSE 2.42 934,514,836,653
311 SMC CTCP Đầu tư Thương mại SMC HOSE 3.17 5,469,603,650,351
312 SPM CTCP SPM HOSE 0.12 1,014,860,413,980
313 SRC CTCP Cao su Sao Vàng HOSE 0.23 1,603,837,376,755
314 SRF CTCP SEAREFICO HOSE 0.03 1,598,069,787,838
315 SSB Ngân hàng TMCP Đông Nam Á HOSE 0.45 271,613,578,000,000
316 SSC CTCP Giống cây trồng Miền Nam HOSE 1.15 645,302,027,770
317 SSI CTCP Chứng khoán SSI HOSE 1.13 65,488,319,804,400
318 ST8 CTCP Đầu tư
Ngân hàng phátSài
TMCP triểnGòn
ST8Thương HOSE 0.35 313,057,681,148
319 STB Tín HOSE 0.31 693,534,553,000,000
320 STG CTCP Kho vận Miền Nam HOSE 1.49 2,901,115,271,284
321 STK CTCP Sợi Thế Kỷ HOSE 0.02 3,446,553,734,328
322 SVC CTCP
CTCP Dịch vụ&Tổng
Đầu tư hợp mại
Thương Sài Gòn
Vũ HOSE 0.19 7,196,497,954,744
323 SVD Đăng HOSE (0.83) 387,361,571,356
324 SVI CTCP
CTCP Bao
Côngbìnghệ
BiênSài
HòaGòn Viễn HOSE 1.68 1,274,261,341,253
325 SVT Đông HOSE 1.80 239,210,916,942
326 SZC CTCP Sonadezi Châu Đức HOSE 0.87 8,057,493,472,919
327 SZL CTCP Sonadezi Long Thành HOSE 1.21 1,916,636,701,718
328 TBC CTCP ThủyTMCP
Ngân hàng điện Thác Bà
Kỹ thương Việt HOSE 2.57 1,507,784,703,354
329 TCB Nam
CTCP Đầu tư Phát triển Công HOSE 0.72 885,653,461,000,000
330 TCD nghiệp và Vận
CTCP Đầu tải vụ Tài chính
tư Dịch HOSE 0.15 8,964,551,717,904
331 TCH Hoàng Huy HOSE
332 TCI CTCP
CTCP Chứng khoán
Đại lý Giao Thành
nhận VậnCông
tải Xếp HOSE 1.22 1,814,178,351,488
333 TCL dỡ TânDệt
CTCP Cảng
may - Đầu tư - Thương HOSE 2.10 949,877,831,175
334 TCM mại Thành Công HOSE 1.91 3,234,603,807,510
335 TCO CTCP TCO Holdings HOSE 0.61 1,670,304,082,987
336 TCR CTCP Công nghiệp Gốm sứ Taicera HOSE (1.93) 917,078,225,218
337 TCT CTCP
CTCP Cáp
Kinh treo Núivà
doanh BàPhát
Tâytriển
NinhBình HOSE 2.29 375,149,508,507
338 TDC Dương HOSE (0.65) 3,543,811,985,542
339 TDG CTCP Đầu tư TDG GLOBAL HOSE 0.15 702,368,624,075
340 TDH CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức HOSE (0.10) 1,362,380,946,830
341 TDM CTCP Nước Thủ Dầu Một HOSE 1.33 3,033,019,768,126
342 TDP CTCP Thuận Đức HOSE 0.47 3,859,397,373,549
343 TDW CTCP
CTCP Cấp
Năngnước Thủ
lượng và Đức
Bất động sản HOSE 3.04 459,654,956,723
344 TEG Trường Thành
CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền HOSE 0.20 1,571,654,039,874
345 THG Giang
CTCP Phát triển Khu Công nghiệp HOSE 0.96 1,801,210,036,036
346 TIP Tín
nhập Nghĩa
khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân HOSE 1.36 2,020,370,604,892
347 TIX Bình
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát HOSE 2.12 1,196,229,054,621
348 TLD triển Đô thị Thăng Long HOSE 0.25 1,071,610,498,820
349 TLG CTCP Tập đoàn Thiên Long HOSE 3.11 2,877,180,836,864
350 TLH CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên HOSE 0.02 4,334,362,864,422
351 TMP CTCP Thủy điện Thác Mơ HOSE 1.93 1,820,307,784,477
352 TMS CTCP Transimex HOSE 0.49 7,838,042,147,774
353 TMT CTCP Ô tô TMT HOSE 0.01 1,977,712,589,951
354 TN1 CTCP
CTCP Rox
ThươngKey mại
Holdings
Xuất nhập khẩu HOSE 0.52 1,646,996,048,420
355 TNA Thiên Nam HOSE (0.35) 2,304,116,395,269
356 TNC CTCP Cao su Thống Nhất HOSE 1.12 358,847,449,333
CTCP Bệnh viện Quốc tế Thái
357 TNH Nguyên HOSE 0.70 2,131,163,912,516
358 TNI CTCP Tập đoàn Thành Nam HOSE 0.01 883,095,620,883
359 TNT CTCP Tập đoàn TNT HOSE 0.18 1,594,170,918,670
360 TPB Ngân hàng TMCP Tiên Phong HOSE 0.41 355,870,488,000,000
361 TPC CTCP Nhựa Tân Đại Hưng HOSE 0.37 450,357,999,783
362 TRA CTCP Traphaco HOSE 2.63 1,973,272,576,728
363 TRC CTCP
CTCP Cao suKỹ
Vật tư Tây Ninhnông nghiệp
thuật HOSE 0.77 1,989,051,001,773
364 TSC Cần
CTCP Thơ
Đầu tư Xây dựng và Phát HOSE (0.01) 2,678,213,436,036
365 TTA triển
CTCPTrường Năng lượng Trường HOSE
Đầu tưThành 0.81 4,341,255,042,186
366 TTE CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường HOSE
Thịnh 0.20 1,205,917,839,886
367 TTF Thành HOSE 0.15 2,714,302,287,399
368 TV2 CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2 HOSE 0.48 2,305,303,255,435
369 TVB CTCP Chứng khoán Trí Việt HOSE 3.93 1,106,480,228,494
370 TVS CTCP Chứng khoán Thiên Việt HOSE 0.72 14,731,060,290,801
371 TVT Tổng Công ty Việt Thắng -
CTCP Dây và Cáp Điện Taya Việt CTCP HOSE 0.13 1,332,298,456,863
372 TYA Nam
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô HOSE 1.49 1,055,081,326,016
373 UIC thị IDICO HOSE 1.88 547,930,316,076
374 VAF CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển HOSE 2.32 647,924,649,038
375 VCA CTCP ThépTMCP
Ngân hàng VICASA - VNSTEEL
Ngoại thương Việt HOSE 0.34 393,546,723,007
376 VCB Nam HOSE 0.47 1,773,713,584,000,000
377 VCF CTCP Vinacafé
Tổng Công ty cổBiên
phầnHòaXuất nhập HOSE 3.40 2,561,809,643,116
378 VCG khẩu và Xây dựng Việt Nam HOSE 1.55 29,071,420,244,627
379 VCI CTCP Chứng khoán Vietcap
CTCP Dược phẩm Trung ương HOSE 1.07 19,544,604,126,402
380 VDP VIDIPHA HOSE 1.58 1,130,167,448,019
381 VDS CTCP Chứng khoán Rồng Việt HOSE 2.20 5,633,503,160,621
382 VFG CTCP Khử trùng Việt Nam HOSE 2.86 2,550,443,903,059
383 VGC Tổng Công ty Viglacera - CTCP HOSE 0.87 23,317,535,911,012
384 VHC CTCP Vĩnh Hoàn HOSE
385 VHM CTCP Vinhomes HOSE 0.19 464,484,694,212,105
386 VIB Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam HOSE 0.49 413,887,815,000,000
387 VIC Tập
CTCP đoàn
ĐầuVINGROUP
tư Phát triển- CTCP
Thương mại HOSE 1.17 693,948,793,000,000
388 VID Viễn Đông HOSE 0.14 1,193,934,510,495
389 VIP CTCP Vận tải Xăng dầu Vipco HOSE 1.34 1,411,346,218,163
390 VIX CTCP Chứng khoán VIX HOSE 1.67 10,280,917,289,416
391 VJC CTCP Hàng không Vietjet HOSE 0.62 85,828,171,424,594
392 VMD CTCP Y Dược phẩm Vimedimex HOSE 0.18 1,716,220,513,531
393 VND CTCP Chứng
Tổng Công khoán
ty cổ VNDIRECT
phần Xây dựng HOSE 1.49 41,347,090,243,801
394 VNE Điện Việt Nam HOSE 0.07 3,587,803,440,876
395 VNG CTCP Du lịch Thành Thành Công HOSE (1.15) 3,911,945,957,335
396 VNL CTCP Logistics Vinalink HOSE 1.95 389,440,087,160
397 VNM CTCP Sữa Việt Nam HOSE 4.21 51,653,869,771,730
398 VNS CTCP Ánh Dương Việt Nam HOSE 1.34 1,629,293,439,781
399 VOS CTCP Vận tải
Ngân hàng TMCPBiểnViệt
ViệtNam
NamThịnh HOSE 2.70 2,796,677,158,827
400 VPB Vượng HOSE 0.43 822,366,981,000,000
401 VPD CTCP
CTCP Phát triển
Đầu tư Điện lực
Thương mạiViệt Nam HOSE
Xuất 0.78 1,796,887,414,910
402 VPG nhập khẩu Việt Phát HOSE 0.03 6,715,392,085,401
403 VPH CTCP Vạn Phát Hưng HOSE (0.62) 2,400,073,259,475
404 VPI CTCP Đầu tư Văn Phú - INVEST
CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam HOSE 0.75 11,932,217,970,194
405 VPS (VIPESCO) HOSE 0.25 497,512,306,717
406 VRC CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC HOSE
407 VRE CTCP Vincom Retail HOSE 2.24 49,016,195,117,398
408 VSC CTCP Container Việt Nam
CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông HOSE 0.85 5,334,073,124,051
409 VSH Hinh
CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp HOSE 0.02 9,250,327,412,742
410 VSI thoát nước HOSE
411 VTB CTCP Viettronics Tân Bình HOSE 0.96 229,627,966,005
412 VTO CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco
Tổng Công ty cổ phần Bưu chính HOSE 1.68 1,630,680,195,847
413 VTP Viettel
CTCP Khoáng sản Công nghiệp Yên HOSE 0.88 6,490,355,547,791
414 YBM Bái HOSE 0.66 609,885,408,347
415 YEG CTCP Tập đoàn Yeah1 HOSE 0.93 1,836,729,977,950

VIETSTOCK
81/10B Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP.HCM
Website: vietstock.vn
Email: info@vietstock.vn
Tel: 84.8-3848 7238; Fax: 84.8-3848 7237
TRUNG TÂM CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG
Email: data@vietstock.vn
Hotline: 0908 16 98 98

You might also like