Tỷ suất sinh lợi trên tổng tài Giá trị doanh nghiệp (EV) STT Mã CK Tên công ty Sàn CK sản bình quân (ROAA)[Quý [Quý 1 Năm 2024, ĐVT: 1 AAV CTCP AAV Group HNX 1 Năm 2024, ĐVT: %] (0.36) đồng] 324,897,031,500 2 ADC CTCP Mỹ thuật và Truyền thông HNX 1.19 42,611,126,436 3 ALT CTCP Văn hóa Tân Bình HNX (0.97) 4 AMC CTCP Khoáng sản Á Châu HNX 1.91 47,583,978,416 5 AME CTCP CTCP Sản xuất Kinh doanh Dược và HNX Alphanam E&C 0.04 1,733,539,450,909 6 AMV Trang CTCP thiết Đầu bị tư YChâu tế Việt Á -Mỹ Thái Bình HNX 0.08 7 API Dương CTCP Chứng khoán Châu Á Thái HNX (0.52) 1,100,686,623,036 8 APS Bình Dương HNX 1.01 450,091,295,709 9 ARM CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không HNX 0.79 104,472,897,167 10 ATS CTCP Tập Đoàn Dược Phẩm Atesco HNX 11 BAB Ngân hàng TMCP Bắc Á HNX 0.18 10,734,063,889,200 12 BAX CTCP Thống Nhất HNX 0.80 307,292,188,616 13 BBS CTCP VICEM Bao bì Bút Sơn HNX 0.57 202,204,274,618 14 BCC CTCP Xi măng Bỉm Sơn HNX (1.30) 1,980,456,531,333 15 BCF CTCP Thực phẩm Bích Chi HNX 5.13 971,441,469,153 16 BDB CTCP CTCP Sách Sách và và Thiết Thiết bị bị Bình Định Trường học HNX 0.15 16,492,258,229 17 BED Đà Nẵng HNX 0.47 96,447,484,715 18 BKC CTCP Khoáng sản Bắc Kạn HNX 0.38 209,122,122,257 19 BNA CTCP Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc HNX 0.65 20 BPC CTCP VICEM Bao bì Bỉm Sơn HNX (0.03) 70,026,329,262 21 BSC CTCP Dịch vụ Bến Thành HNX 1.33 36,834,465,343 22 BST CTCP Sách và Thiết bị Bình Thuận HNX 0.29 14,887,505,323 23 BTS CTCP Xi măng VICEM Bút Sơn HNX (1.58) 1,784,002,938,148 24 BTW CTCP Cấp nước Bến Thành HNX 6.47 251,388,377,323 25 BVS CTCP Chứng khoán Bảo Việt HNX 0.86 6,263,562,755,070 26 BXH CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng HNX 0.04 79,017,940,645 27 C69 CTCP Xây dựng 1369 HNX 0.06 764,510,284,355 28 CAG CTCP Cảng An Giang HNX (1.05) 96,382,572,552 29 CAN CTCP CTCP Đồ Lâmhộp Hạ sản Nông LongThực phẩm HNX (1.51) 402,901,201,928 30 CAP Yên Bái HNX 4.48 705,947,377,476 31 CCR CTCP Cảng Cam Ranh HNX 1.24 279,626,517,187 32 CDN CTCP Cảng Đà Nẵng HNX 3.45 3,038,836,740,499 33 CEO CTCP Tập đoàn C.E.O HNX 0.39 10,999,786,198,692 34 CET CTCP CTCP HTC Holding Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam HNX (0.06) 52,944,609,068 35 CIA Ranh HNX (0.34) 154,641,072,442 36 CJC CTCP Cơ điện Miền Trung HNX 0.46 260,415,614,232 37 CKV CTCP COKYVINA HNX 0.26 34,359,450,205 38 CLH CTCP CTCP Xi măng Xuất nhậpLakhẩu HiênThan VVMI- HNX 0.13 254,220,484,356 39 CLM Vinacomin HNX 1.71 2,822,123,014,674 40 CMC CTCP Đầu tư CMC HNX 0.59 108,043,876,570 41 CMS CTCP Tập Đoàn CMH Việt Nam HNX 0.04 424,015,116,616 42 CPC CTCP Thuốc sát trùng Cần Thơ HNX 0.73 46,238,741,547 43 CSC CTCP Tập đoàn COTANA HNX 0.11 1,271,804,763,623 44 CTB CTCP CTCP Chế tạo Bơm Tập đoàn HoàngHảiKim Dương Tây HNX 0.59 348,838,431,366 45 CTC Nguyên CTCP Minh Khang Capital Trading HNX 0.09 69,412,161,307 46 CTP Public HNX 0.01 40,772,941,044 47 CTT CTCP Chế tạo Máy - Vinacomin HNX 0.44 239,862,800,403 48 CVN CTCP CTCP Vinam Đầu tư và Xây lắp Constrexim HNX 0.10 92,014,724,162 49 CX8 Số 8 HNX 0.06 30,564,844,070 50 D11 CTCP CTCP Địa Đầuốctư 11 và Phát triển Giáo dục HNX 0.22 74,246,890,657 51 DAD Đà Nẵng CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố HNX 0.40 88,960,868,504 52 DAE Đà Nẵng CTCP Đầu tư - Phát triển - Xây dựng HNX 0.22 26,674,203,344 53 DC2 (DIC) Số CTCP Đầu 2 tư Công nghiệp Xuất HNX 54 DDG nhập khẩu Đông Dương HNX 0.30 1,128,376,349,160 55 DHP CTCP Điện cơ Hải Phòng HNX 1.38 64,442,057,865 56 DHT CTCP CTCP Dược Đầu tưphẩm Phát Hà triểnTây Xây dựng - HNX 0.79 2,301,335,167,448 57 DIH Hội An HNX (0.15) 707,844,055,141 58 DL1 CTCP CTCP Tập Điệnđoàn NướcAlpha Seven Lắp máy Hải HNX 59 DNC Phòng HNX 4.87 295,014,641,009 60 DNP CTCP DNP Holding HNX 61 DP3 CTCP Dược phẩm Trung ương 3 HNX 3.88 1,499,327,331,570 62 DPC CTCP Nhựa Đà Nẵng HNX (1.26) 60,305,510,396 63 DS3 CTCP Quản lý Đường sông Số 3 HNX 0.24 64 DST CTCP Đầu tư Sao Thăng Long HNX 0.01 141,079,272,457 65 DTC CTCP Viglacera Đông Triều HNX (3.97) 127,306,370,109 66 DTD CTCP Đầu tư Phát triển Thành Đạt HNX 2.31 1,352,484,890,756 67 DTG CTCP Dược phẩm Tipharco HNX 1.40 354,859,221,012 68 DTK Tổng Công ty Điện lực TKV - CTCP HNX 69 DVG CTCP Đại Việt Group DVG HNX 70 DVM CTCP Dược liệu Việt Nam HNX 0.52 1,092,567,899,413 71 DXP CTCP CTCP Cảng Đoạndục Sách Giáo Xá tại Thành phố HNX 0.69 697,740,906,046 72 EBS Hà Nội HNX 0.89 109,343,097,580 73 ECI CTCP CTCP Tập Đầu Đoàn tư và ECI Phát triển Giáo dục HNX (3.32) 45,910,154,978 74 EID Hà Nội HNX 0.48 323,203,894,886 75 EVS CTCP CTCP Chứng Đầu tư khoán và PhátEverest triển Doanh HNX 0.63 1,622,779,435,696 76 FID nghiệp Việt Nam HNX (0.37) 104,775,807,732 77 GDW CTCP CTCP Cấp Đầu nước Gia tư Dịch vụĐịnh và Phát triển HNX 2.08 174,634,679,278 78 GIC Xanh HNX 1.05 191,751,717,246 79 GKM CTCP GKM Holdings HNX 0.07 1,006,828,141,777 80 GLT CTCP Kỹ thuật Điện Toàn cầu HNX 81 GMA CTCP CTCP G-Automobile Gạch ngói Gốm Xây dựng Mỹ HNX 0.06 1,623,477,304,676 82 GMX Xuân HNX 0.90 190,681,311,935 83 HAD CTCP Bia Hà Nội - Hải Dương HNX (1.09) 54,030,080,833 84 HAT CTCP Thương mại Bia Hà Nội HNX 0.22 132,649,479,825 85 HBS CTCP Chứng khoán Hòa Bình HNX 1.09 265,568,019,674 86 HCC CTCP CTCP Thương mại Dịch vụ Vận tải HNX Bê tông Hòa Cầm - Intimex 1.00 85,806,147,767 87 HCT Xi măng Hải Phòng HNX (1.96) 18,741,507,411 88 HDA CTCP Hãng sơn Đông Á HNX 89 HEV CTCP CTCP Sách Cơ khíĐạivàhọc - Dạysản Khoáng nghềHà HNX (2.00) 29,033,249,112 90 HGM Giang HNX 8.46 541,367,529,236 91 HHC CTCP Bánh kẹo Hải Hà HNX 1.25 1,641,640,866,548 92 HJS CTCP Thủy điện Nậm Mu HNX 3.66 625,087,172,549 93 HKT CTCP Đầu tư Ego Việt Nam HNX 0.26 39,837,475,410 94 HLC CTCP CTCP Than HàvàLầm Đầu tư Phát- Vinacomin triển Bất động HNX 1.09 1,177,491,733,944 95 HLD sản HUDLAND HNX 0.07 672,385,454,801 96 HMH CTCP Hải Minh HNX 1.25 127,376,815,787 97 HMR CTCP Đá Hoàng Mai HNX 0.77 123,997,276,202 98 HOM CTCP Xi măng VICEM Hoàng Mai HNX (2.84) 373,910,382,310 99 HTC CTCP Thương mại Hóc Môn HNX 1.38 355,171,918,547 100 HTP CTCP In Sách Giáo khoa Hòa Phát HNX (0.24) 3,106,770,402,184 101 HUT CTCP Tasco HNX 102 HVT CTCP Hóa chất Việt Trì HNX 1.39 921,553,610,824 103 ICG CTCP Xây dựng Sông Hồng HNX (0.10) 108,891,675,060 104 IDC Tổng Công ty IDICO – CTCP HNX 105 IDJ CTCP Đầu tư IDJ Việt Nam HNX 0.33 1,167,861,595,730 106 IDV CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc HNX 1.70 1,315,644,213,411 107 INC CTCP Tư vấn Đầu tư IDICO HNX 0.47 46,698,801,889 108 INN CTCP Bao bì và In Nông nghiệp HNX 2.30 811,827,045,768 109 IPA CTCP Tập đoàn Đầu tư I.P.A HNX 1.13 7,393,253,773,650 110 ITQ CTCP CTCP Tập đoàn Chứng Thiên khoán Quang Guotai Junan HNX 0.07 206,741,207,131 111 IVS (Việt Nam) HNX 0.79 868,617,987,885 112 KDM CTCP Tập Đoàn GCL HNX 0.35 130,331,902,290 113 KHS CTCP Kiên Hùng HNX 1.21 321,187,223,947 114 KKC CTCP Tập Đoàn Thành Thái HNX 0.66 34,316,095,461 115 KMT CTCP Kim khí Miền Trung HNX 0.45 704,995,074,496 116 KSD CTCP Đầu tư DNA HNX (0.59) 16,170,620,250 117 KSF CTCP Tập đoàn Sunshine HNX 1.84 14,543,086,065,482 118 KSQ CTCP CNC Capital Việt Nam HNX 0.63 128,752,464,304 119 KST CTCP KASATI Tổng Công ty Khoáng sản TKV - HNX 1.59 50,698,886,316 120 KSV CTCP HNX 0.74 9,318,333,019,314 121 KTS CTCP Đường Kon Tum HNX 0.09 220,445,580,878 122 KTT CTCP Tập đoàn Đầu tư KTT HNX 123 L14 CTCP Licogi 14 HNX 0.61 1,293,600,149,839 124 L18 CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 18 HNX 0.19 3,975,698,402,318 125 L40 CTCP Đầu Tư và Xây dựng 40 HNX 0.21 56,364,991,724 126 L43 CTCP Lilama 45.3 HNX (0.12) 114,481,851,572 127 L61 CTCP Lilama 69-1 HNX (2.12) 324,886,132,018 128 L62 CTCP CTCP Lilama 69-2phát và Hóa chất Supe Phốt HNX (3.00) 285,275,997,381 129 LAS Lâm Sách và Thiết bị Trường học HNX CTCPThao 2.30 2,587,255,679,814 130 LBE Long CTCPAnLắp máy - Thí nghiệm Cơ HNX (2.54) 52,160,207,606 131 LCD điện HNX 132 LDP CTCP CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi HNX Dược Lâm Đồng (Ladophar) 0.09 278,358,068,713 133 LHC Lâm Đồng HNX 1.61 616,304,383,417 134 LIG CTCP CTCP Licogi 13 và Dịch vụ Kỹ thuật HNX Cung ứng 0.01 3,009,554,575,176 135 MAC Hàng Dịch vụ Hàng không Sân bay HNX CTCPHải 2.61 180,213,752,511 136 MAS Đà Nẵng HNX 2.62 150,669,718,229 137 MBG CTCP Tập đoàn MBG HNX 0.04 621,655,619,204 138 MBS CTCP Chứng khoán MB HNX 1.15 22,254,839,787,782 139 MCC CTCP CTCP Gạch ngói Xây lắp CơCao cấpLương khí và HNX (1.17) 65,379,916,968 140 MCF thực Thực phẩm CTCP Đầu tư và Xây dựng BDC Việt HNX 1.08 281,567,805,275 141 MCO Nam CTCP Than Mông Dương - HNX 0.04 118,976,383,526 142 MDC Vinacomin CTCP Dược Trung ương HNX 1.20 641,392,879,904 143 MED Mediplantex HNX 0.63 333,568,645,436 144 MEL CTCP Thép Mê Lin HNX 0.23 496,852,193,335 145 MHL CTCP Minh Hữu Liên HNX (1.05) 99,803,120,411 146 MKV CTCP Dược thú Y Cai Lậy HNX 1.78 32,596,942,301 147 MST CTCP Đầu tư Tổng Công MST nghiệp mỏ Việt HNX ty Công 0.23 662,341,680,855 148 MVB Bắc TKV - CTCP HNX 1.46 2,309,711,394,910 149 NAG CTCP Tập đoàn Nagakawa HNX 150 NAP CTCP Cảng Nghệ Tĩnh HNX 2.24 211,585,040,047 151 NBC CTCP Than Núi Béo - Vinacomin HNX 0.60 1,832,399,787,167 152 NBP CTCP Nhiệt điện Ninh Bình HNX 0.38 249,992,205,870 153 NBW CTCP CTCP Cấp Đầu nước Nhà tư Phát BèNhà Đà triển HNX 2.31 261,629,613,941 154 NDN Nẵng CTCP Xây lắp Phát triển Nhà Đà HNX 2.47 560,228,317,302 155 NDX Nẵng HNX 156 NET CTCP Bột giặt NET HNX 5.12 1,862,683,602,925 157 NFC CTCP Phân lân Ninh Bình HNX 3.74 169,180,510,660 158 NHC CTCP Gạch ngói Nhị Hiệp HNX (0.57) 99,924,290,481 159 NRC CTCP CTCP Tập Đoàn Danh Tập Đoàn NhômKhôi Sông Hồng HNX 0.13 861,350,982,944 160 NSH Shalumi HNX 0.04 615,765,065,994 161 NST CTCP Ngân Sơn HNX 1.65 40,069,137,465 162 NTH CTCP Thủy điện Nước Trong HNX 6.61 655,577,237,271 163 NTP CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong HNX 2.05 6,729,440,573,760 164 NVB Ngân hàng TMCP Quốc Dân HNX (0.04) 5,636,099,022,200 165 OCH CTCP One Capital Hospitality HNX (0.47) 2,890,603,089,709 166 ONE CTCP Công nghệ One HNX 0.29 92,514,192,254 167 PBP CTCP CTCP Bao Phânbìbón Dầuvàkhí HóaViệt Nam chất Dầu HNX 0.80 (21,123,105,097) 168 PCE khí Miền Trung HNX 2.77 142,160,957,489 169 PCG CTCP Đầu tư Phát triển Gas Đô thị HNX (1.75) 142,438,015,102 170 PCH CTCP Nhựa Picomat HNX 0.70 239,389,909,401 171 PCT CTCP Vận tải biển Global Pacific HNX 1.30 1,095,537,192,357 172 PDB CTCP Tập đoàn Đầu tư Din Capital HNX 173 PEN CTCP Xây lắp III Petrolimex HNX (0.98) 73,483,404,850 174 PGN CTCP Phụ Gia Nhựa HNX 0.22 128,981,636,785 175 PGS CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam HNX 1.09 1,238,546,923,140 176 PGT CTCP PGT Holdings HNX 177 PHN CTCP Pin Hà Nội HNX 11.67 385,831,404,451 178 PIA CTCP Tin học Viễn thông Petrolimex HNX (1.06) 78,078,646,131 179 PIC CTCP CTCP Đầu tư Điện Thương mại lực 3 tải và Vận HNX 2.60 599,093,481,305 180 PJC Petrolimex Tổng Công Hà Nội dầu Petrolimex - HNX ty Hóa 2.40 163,772,853,533 181 PLC CTCP CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu HNX 182 PMB khí CTCPMiền Bắc phẩm Dược liệu Dược HNX 2.13 30,684,637,628 183 PMC Pharmedic HNX 3.55 750,677,198,291 184 PMP CTCP Bao bì đạm Phú Mỹ HNX 0.63 172,071,735,722 185 PMS CTCP Cơ khí Xăng dầu HNX 1.81 262,360,900,749 186 POT CTCP Thiết bị Bưu điện HNX 0.00 956,484,233,252 187 PPE CTCP Tư vấn đầu tư PP Enterprise HNX 2.47 19,455,856,533 188 PPP CTCP CTCP Dược Dịch vụphẩm Phong Kỹ thuật Phú Điện lực Dầu HNX 1.64 146,592,508,396 189 PPS khí Việt Nam HNX 2.23 128,556,042,587 190 PPT CTCP Petro Times HNX 0.43 403,062,101,401 191 PPY CTCP Xăng dầu Dầu khí Phú Yên HNX 0.83 111,672,461,853 192 PRC CTCP Logistics Tổng Công ty cổPortserco phần Tái bảo hiểm HNX 0.81 42,101,479,586 193 PRE Hà CTCPNộiVận tải và Dịch vụ Petrolimex HNX 0.79 2,114,612,580,022 194 PSC Sài CTCP GònDịch vụ Phân phối Tổng hợp HNX 0.90 102,986,957,350 195 PSD Dầu CTCP khíPhân Bón và Hóa Chất Dầu HNX 0.64 2,550,640,671,508 196 PSE khí Đông Nam Bộ HNX 0.49 108,636,320,710 197 PSI CTCP CTCP Chứng Phân bónkhoán Dầuchất và Hóa khí Dầu HNX 0.45 1,729,496,961,985 198 PSW khí Tây Nam Bộ CTCP Thiết kế Xây dựng Thương HNX 0.62 188,022,140,588 199 PTD mại TổngPhúc CôngThịnh ty cổ phần Bảo hiểm HNX 0.65 131,801,803,017 200 PTI Bưu CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex HNX điện 0.81 3,198,470,213,159 201 PTS Hải Phòng HNX 0.50 118,857,217,811 202 PV2 CTCP Đầu tư PV2 HNX 0.56 107,557,705,059 203 PVB CTCP Bọc ống Tổng Công Dầuchất ty Hóa khí và ViệtDịch Nam vụ HNX 4.20 498,764,957,664 204 PVC Dầu khí - CTCP HNX 0.04 1,280,705,082,394 205 PVG CTCP Kinh doanh LPG Việt Nam HNX 0.06 35,796,813,446 206 PVI CTCP PVI Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ HNX 1.25 11,620,526,041,639 207 PVS thuật Dầu khí Việt Nam HNX 1.16 14,689,235,178,077 208 QHD CTCP CTCP QueSáchhàn điện Việt và Thiết Đức học HNX bị Trường 3.57 203,461,724,302 209 QST Quảng CTCP CôngNinh trình Giao thông Vận tải HNX 3.61 85,382,808,378 210 QTC Quảng Nam HNX 211 RCL CTCP Địa ốc Chợ Lớn HNX 0.04 157,545,968,341 212 S55 CTCP Sông Đà 505 HNX 3.15 610,691,461,033 213 S99 CTCP CTCP SCILương thực Thực phẩm HNX 0.56 2,476,767,302,116 214 SAF Safoco HNX 4.38 714,927,197,673 215 SCG CTCP Tập đoàn Xây dựng SCG HNX 0.12 9,045,084,515,433 216 SCI CTCP SCI E&C HNX 0.18 580,378,655,424 217 SD5 CTCP Sông Đà 5 HNX 0.42 175,638,369,322 218 SD6 CTCP Sông Đà 6 HNX (0.39) 396,977,761,162 219 SD9 CTCP Sông Đà 9 HNX 0.56 824,043,628,512 220 SDA CTCP Simco Sông Đà HNX (0.09) 149,597,039,395 221 SDC CTCP Tư vấn Sông Đà HNX 0.26 23,107,371,968 222 SDG CTCP Sadico Cần Thơ HNX 223 SDN CTCP CTCP Sơn Đồng Đầu tư XâyNai dựng và Phát HNX 1.64 97,604,936,767 224 SDU triển Đô thị Sông Đà HNX 0.01 618,686,432,768 CTCP Đầu tư và Phát triển Điện 225 SEB Miền CTCPTrung Đầu tư và Phát triển Giáo dụcHNX 5.57 1,610,768,079,750 226 SED Phương Nam HNX 0.80 219,832,112,177 227 SFN CTCP Dệt lưới Sài Gòn HNX 2.60 28,113,600,869 228 SGC CTCP CTCP Xuất Sách nhập Giáo khẩu SaThành dục tại Giangphố HNX 8.48 518,843,981,707 229 SGD Hồ Chí Minh HNX (0.93) 230 SGH CTCP CTCP Khách sạnNăng Phát triển Sài Gòn lượng Sơn HNX 2.04 295,816,546,110 231 SHE Hà HNX 1.45 170,607,161,065 232 SHN CTCP CTCP Đầu tư Tổng Chứng khoánhợp Sài Hà GònNội - Hà HNX 0.03 3,263,138,634,395 233 SHS Nội HNX 3.05 16,767,787,089,862 234 SJ1 CTCP Nông nghiệp Hùng Hậu HNX 0.32 1,048,987,938,914 235 SJE CTCP Sông Đà 11 HNX 1.46 1,439,409,467,093 236 SLS CTCP CTCP Mía SáchĐường Sơn và Thiết La dục bị Giáo HNX 8.57 (248,209,494,072) 237 SMN Miền Nam HNX (1.24) 55,047,291,346 238 SMT CTCP Sametel HNX (0.69) 66,709,630,430 239 SPC CTCP Bảo vệ Thực vật Sài Gòn HNX (2.37) 260,986,888,833 240 SPI CTCP Spiral Galaxy HNX (0.77) 52,029,538,626 241 SRA CTCP CTCP Sara Việtkết Chế tạo Nam cấu Thép HNX 0.16 155,699,636,418 242 SSM Vneco.SSM CTCP Sách và Thiết bị Trường học HNX 0.84 51,445,244,765 243 STC Thành phố Hồ CTCP Công Chí Minh nghiệp Thương mại HNX 0.86 76,817,315,777 244 STP Sông Đà HNX 1.66 50,566,189,457 245 SVN CTCP Tập đoàn Vexilla Việt Nam HNX 0.02 88,052,146,051 246 SZB CTCP Sonadezi Long Bình HNX 6.92 971,248,196,171 247 TA9 CTCP CTCP Nông nghiệp Công nghệ cao HNX Xây lắp Thành An 96 0.13 (78,117,887,043) 248 TAR Trung An HNX 0.09 2,279,935,997,551 249 TBX CTCP Xi măng Thái Bình HNX 1.14 31,879,769,608 250 TC6 CTCP Than Cọc Sáu - Vinacomin HNX 0.20 815,020,659,667 251 TDN CTCP Than Đèo Nai - Vinacomin HNX 0.71 742,170,393,338 252 TDT CTCP Đầu tư và Phát triển TDT HNX 0.03 438,449,337,833 253 TET CTCP Vải sợi May mặc Miền Bắc HNX 1.34 140,564,770,716 254 TFC CTCP Trang HNX 0.52 417,563,010,393 255 THB CTCP Bia Hà Nội - Thanh Hóa HNX (2.74) 103,997,647,093 256 THD CTCP Thaiholdings HNX 0.64 13,372,728,813,844 257 THS CTCP Thanh Hoa - Sông Đà HNX 0.26 55,607,652,334 258 THT CTCP Than Hà Tu - Vinacomin HNX 0.97 710,995,014,257 259 TIG CTCP CTCP Tập Dịchđoàn Đầu vụ Vận tảitư vàThăng Thương Long HNX 1.19 3,359,378,140,505 260 TJC mại CTCP Sản xuất và Thương mại HNX 0.11 124,195,641,218 261 TKG Tùng Khánh HNX 262 TKU CTCP CTCP Công nghiệpThan Kinh doanh TungMiền Kuang Bắc - HNX 1.44 599,301,816,584 263 TMB CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu HNX Vinacomin 0.59 4,756,359,480,551 264 TMC Thủ Đức HNX 0.56 106,902,553,422 265 TMX CTCP VICEM Thương mại Xi măng HNX (0.46) 23,129,369,651 266 TNG CTCP Đầu tư và Thương mại TNG HNX 0.78 5,076,446,030,974 267 TOT CTCP CTCP Transimex In sách giáoLogistics khoa tại Thành HNX 2.78 121,643,146,928 268 TPH phố Hà Nội HNX 31,717,040,677 269 TPP CTCP Tân Phú Việt Nam HNX 0.16 1,527,478,919,533 270 TSB CTCP Ắc quy Tia Sáng HNX 2.66 400,025,387,403 271 TTC CTCP CTCP Gạch Thương men Thanh mại Thanh và Dịch vụ Tiến HNX 0.36 47,163,567,762 272 TTH Thành HNX 0.69 167,849,305,748 273 TTL Tổng CTCPCông ty Thăng Du lịch - ThươngLong - CTCP mại Tây HNX 274 TTT Ninh HNX 3.02 148,138,570,772 275 TV3 CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 3 HNX 0.09 127,296,118,277 276 TV4 CTCP CTCP Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí HNX Tư vấn Xây dựng Điện 4 0.10 225,629,310,181 277 TVC Việt HNX 6.78 372,232,410,262 278 TVD CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin HNX 1.50 1,226,924,101,625 279 TXM CTCP CTCP VICEM Đầu Tư Thạch Và Phátcao Xi măng Triển Sao HNX (0.66) 25,856,060,054 280 UNI Mai Việt HNX 0.03 415,136,293,183 281 V12 CTCP Xây dựng Số 12 HNX 0.23 113,731,853,402 282 V21 CTCP Vinaconex 21 HNX (0.31) 140,538,964,465 283 VBC CTCP Nhựa - Bao bì Vinh HNX 1.77 256,660,815,481 284 VC1 CTCP Xây dựng Số 1 HNX 0.09 219,664,055,769 285 VC2 CTCP Đầu tư và Xây dựng Vina2 HNX 286 VC3 CTCP Tập đoàn Nam Mê Kông HNX 0.27 3,391,066,963,301 287 VC6 CTCP Xây dựng và Đầu tư Visicons HNX 0.54 301,866,004,517 288 VC7 CTCP Tập đoàn BGI HNX 0.15 1,436,128,004,587 289 VC9 CTCP Xây dựng số 9 - VC9 HNX 0.01 174,843,426,004 290 VCC CTCP Vinaconex 25 HNX 0.06 591,327,923,347 291 VCM CTCP BV Life HNX 1.81 6,563,772,208 292 VCS CTCP Vicostone HNX 3.18 10,949,003,012,965 293 VDL CTCP Thực phẩm Lâm Đồng HNX 294 VE1 CTCP Xây dựng Điện VNECO 1 HNX (1.31) 15,444,218,846 295 VE3 CTCP Xây dựng Điện VNECO 3 HNX 0.02 47,046,273,339 296 VE4 CTCP Xây dựng Điện VNECO4 HNX (1.59) 291,685,185,298 297 VE8 CTCP Xây dựng Điện VNECO 8 HNX (0.36) 79,338,707,606 298 VFS CTCP Chứng khoán Nhất Việt HNX 1.34 2,437,591,564,600 299 VGP CTCP Cảng Rau Quả HNX 0.01 1,728,810,539,651 300 VGS CTCP CTCP Ống Dượcthép liệuViệt Đức VG và Thực PIPE phẩm Việt HNX 0.58 2,237,910,273,087 301 VHE Nam HNX 0.09 175,754,104,716 302 VHL CTCP Viglacera Tổng Công Hạnghiệp ty Lâm Long Việt Nam HNX (1.79) 400,259,682,840 303 VIF -CTCP CTCPChứng khoán Đầu tư tài chính HNX 304 VIG Việt Nam HNX 2.91 338,326,833,174 305 VIT CTCP Viglacera Tiên Sơn CTCP Đầu tư và Phát triển Công HNX (1.45) 2,359,933,961,996 306 VLA nghệ Văn Lang HNX (3.50) 61,069,609,123 307 VMC CTCP Vimeco HNX 0.05 690,330,589,909 308 VMS CTCP Phát triển Hàng Hải HNX 1.54 261,231,969,164 309 VNC CTCP Tập đoàn Vinacontrol HNX 2.12 322,993,862,845 310 VNF CTCP Vinafreight Tổng Công ty cổ phần Tái Bảo hiểm HNX 0.72 181,223,200,454 311 VNR Quốc CTCPgia Việt Giao Nam nhận Vận tải Ngoại HNX 1.76 4,062,403,897,985 312 VNT thương HNX 313 VSA CTCP Đại lý Hàng hải Việt Nam HNX 0.89 128,120,515,687 314 VSM CTCP Container Miền Trung HNX 1.94 37,889,200,686 315 VTC CTCP Viễn thông VTC HNX 316 VTH CTCP CTCP Dây cáp mại Thương ĐiệnvàViệt ĐầuThái tư VI NA HNX 0.21 274,493,729,675 317 VTJ TA BA CTCP Năng lượng và Môi trường HNX 0.11 35,745,335,386 318 VTV VICEM CTCP Sản xuất và Thương mại HNX (0.25) 689,091,663,133 319 VTZ Nhựa Việt Thành HNX 0.85 1,289,499,528,704 320 WCS CTCP Bến xe Miền Tây HNX 7.15 491,863,359,921 321 WSS CTCP Chứng khoán Phố Wall HNX (4.19) 311,490,253,176 322 X20 CTCP X20 HNX 1.66 90,000,650,795 VIETSTOCK 81/10B Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP.HCM Website: vietstock.vn Email: info@vietstock.vn Tel: 84.8-3848 7238; Fax: 84.8-3848 7237