VietstockFinance - Du Lieu Doanh Nghiep - 20240509 222438

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 21

DỮ LIỆU DOANH NGHIỆP

Ngày cập nhật: 09/05/2024


Tỷ suất sinh lợi trên tổng tài Giá trị doanh nghiệp (EV)
STT Mã CK Tên công ty Sàn CK sản bình quân (ROAA)[Quý [Quý 1 Năm 2024, ĐVT:
1 AAV CTCP AAV Group HNX 1 Năm 2024, ĐVT: %] (0.36) đồng]
324,897,031,500
2 ADC CTCP Mỹ thuật và Truyền thông HNX 1.19 42,611,126,436
3 ALT CTCP Văn hóa Tân Bình HNX (0.97)
4 AMC CTCP Khoáng sản Á Châu HNX 1.91 47,583,978,416
5 AME CTCP
CTCP Sản xuất Kinh doanh Dược và HNX
Alphanam E&C 0.04 1,733,539,450,909
6 AMV Trang
CTCP thiết
Đầu bị
tư YChâu
tế Việt
Á -Mỹ
Thái Bình HNX 0.08
7 API Dương
CTCP Chứng khoán Châu Á Thái HNX (0.52) 1,100,686,623,036
8 APS Bình Dương HNX 1.01 450,091,295,709
9 ARM CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không HNX 0.79 104,472,897,167
10 ATS CTCP Tập Đoàn Dược Phẩm Atesco HNX
11 BAB Ngân hàng TMCP Bắc Á HNX 0.18 10,734,063,889,200
12 BAX CTCP Thống Nhất HNX 0.80 307,292,188,616
13 BBS CTCP VICEM Bao bì Bút Sơn HNX 0.57 202,204,274,618
14 BCC CTCP Xi măng Bỉm Sơn HNX (1.30) 1,980,456,531,333
15 BCF CTCP Thực phẩm Bích Chi HNX 5.13 971,441,469,153
16 BDB CTCP
CTCP Sách
Sách và
và Thiết
Thiết bị
bị Bình Định
Trường học HNX 0.15 16,492,258,229
17 BED Đà Nẵng HNX 0.47 96,447,484,715
18 BKC CTCP Khoáng sản Bắc Kạn HNX 0.38 209,122,122,257
19 BNA CTCP Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc HNX 0.65
20 BPC CTCP VICEM Bao bì Bỉm Sơn HNX (0.03) 70,026,329,262
21 BSC CTCP Dịch vụ Bến Thành HNX 1.33 36,834,465,343
22 BST CTCP Sách và Thiết bị Bình Thuận HNX 0.29 14,887,505,323
23 BTS CTCP Xi măng VICEM Bút Sơn HNX (1.58) 1,784,002,938,148
24 BTW CTCP Cấp nước Bến Thành HNX 6.47 251,388,377,323
25 BVS CTCP Chứng khoán Bảo Việt HNX 0.86 6,263,562,755,070
26 BXH CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng HNX 0.04 79,017,940,645
27 C69 CTCP Xây dựng 1369 HNX 0.06 764,510,284,355
28 CAG CTCP Cảng An Giang HNX (1.05) 96,382,572,552
29 CAN CTCP
CTCP Đồ
Lâmhộp Hạ sản
Nông LongThực phẩm HNX (1.51) 402,901,201,928
30 CAP Yên Bái HNX 4.48 705,947,377,476
31 CCR CTCP Cảng Cam Ranh HNX 1.24 279,626,517,187
32 CDN CTCP Cảng Đà Nẵng HNX 3.45 3,038,836,740,499
33 CEO CTCP Tập đoàn C.E.O HNX 0.39 10,999,786,198,692
34 CET CTCP
CTCP HTC Holding
Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam HNX (0.06) 52,944,609,068
35 CIA Ranh HNX (0.34) 154,641,072,442
36 CJC CTCP Cơ điện Miền Trung HNX 0.46 260,415,614,232
37 CKV CTCP COKYVINA HNX 0.26 34,359,450,205
38 CLH CTCP
CTCP Xi măng
Xuất nhậpLakhẩu
HiênThan
VVMI- HNX 0.13 254,220,484,356
39 CLM Vinacomin HNX 1.71 2,822,123,014,674
40 CMC CTCP Đầu tư CMC HNX 0.59 108,043,876,570
41 CMS CTCP Tập Đoàn CMH Việt Nam HNX 0.04 424,015,116,616
42 CPC CTCP Thuốc sát trùng Cần Thơ HNX 0.73 46,238,741,547
43 CSC CTCP Tập đoàn COTANA HNX 0.11 1,271,804,763,623
44 CTB CTCP
CTCP Chế tạo Bơm
Tập đoàn HoàngHảiKim
Dương
Tây HNX 0.59 348,838,431,366
45 CTC Nguyên
CTCP Minh Khang Capital Trading HNX 0.09 69,412,161,307
46 CTP Public HNX 0.01 40,772,941,044
47 CTT CTCP Chế tạo Máy - Vinacomin HNX 0.44 239,862,800,403
48 CVN CTCP
CTCP Vinam
Đầu tư và Xây lắp Constrexim HNX 0.10 92,014,724,162
49 CX8 Số 8 HNX 0.06 30,564,844,070
50 D11 CTCP
CTCP Địa
Đầuốctư 11
và Phát triển Giáo dục HNX 0.22 74,246,890,657
51 DAD Đà Nẵng
CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố HNX 0.40 88,960,868,504
52 DAE Đà Nẵng
CTCP Đầu tư - Phát triển - Xây dựng HNX 0.22 26,674,203,344
53 DC2 (DIC) Số
CTCP Đầu 2 tư Công nghiệp Xuất HNX
54 DDG nhập khẩu Đông Dương HNX 0.30 1,128,376,349,160
55 DHP CTCP Điện cơ Hải Phòng HNX 1.38 64,442,057,865
56 DHT CTCP
CTCP Dược
Đầu tưphẩm
Phát Hà
triểnTây
Xây dựng - HNX 0.79 2,301,335,167,448
57 DIH Hội An HNX (0.15) 707,844,055,141
58 DL1 CTCP
CTCP Tập
Điệnđoàn
NướcAlpha Seven
Lắp máy Hải HNX
59 DNC Phòng HNX 4.87 295,014,641,009
60 DNP CTCP DNP Holding HNX
61 DP3 CTCP Dược phẩm Trung ương 3 HNX 3.88 1,499,327,331,570
62 DPC CTCP Nhựa Đà Nẵng HNX (1.26) 60,305,510,396
63 DS3 CTCP Quản lý Đường sông Số 3 HNX 0.24
64 DST CTCP Đầu tư Sao Thăng Long HNX 0.01 141,079,272,457
65 DTC CTCP Viglacera Đông Triều HNX (3.97) 127,306,370,109
66 DTD CTCP Đầu tư Phát triển Thành Đạt HNX 2.31 1,352,484,890,756
67 DTG CTCP Dược phẩm Tipharco HNX 1.40 354,859,221,012
68 DTK Tổng Công ty Điện lực TKV - CTCP HNX
69 DVG CTCP Đại Việt Group DVG HNX
70 DVM CTCP Dược liệu Việt Nam HNX 0.52 1,092,567,899,413
71 DXP CTCP
CTCP Cảng Đoạndục
Sách Giáo Xá tại Thành phố HNX 0.69 697,740,906,046
72 EBS Hà Nội HNX 0.89 109,343,097,580
73 ECI CTCP
CTCP Tập
Đầu Đoàn
tư và ECI
Phát triển Giáo dục HNX (3.32) 45,910,154,978
74 EID Hà Nội HNX 0.48 323,203,894,886
75 EVS CTCP
CTCP Chứng
Đầu tư khoán
và PhátEverest
triển Doanh HNX 0.63 1,622,779,435,696
76 FID nghiệp Việt Nam HNX (0.37) 104,775,807,732
77 GDW CTCP
CTCP Cấp
Đầu nước Gia
tư Dịch vụĐịnh
và Phát triển HNX 2.08 174,634,679,278
78 GIC Xanh HNX 1.05 191,751,717,246
79 GKM CTCP GKM Holdings HNX 0.07 1,006,828,141,777
80 GLT CTCP Kỹ thuật Điện Toàn cầu HNX
81 GMA CTCP
CTCP G-Automobile
Gạch ngói Gốm Xây dựng Mỹ HNX 0.06 1,623,477,304,676
82 GMX Xuân HNX 0.90 190,681,311,935
83 HAD CTCP Bia Hà Nội - Hải Dương HNX (1.09) 54,030,080,833
84 HAT CTCP Thương mại Bia Hà Nội HNX 0.22 132,649,479,825
85 HBS CTCP Chứng khoán Hòa Bình HNX 1.09 265,568,019,674
86 HCC CTCP
CTCP Thương mại Dịch vụ Vận tải HNX
Bê tông Hòa Cầm - Intimex 1.00 85,806,147,767
87 HCT Xi măng Hải Phòng HNX (1.96) 18,741,507,411
88 HDA CTCP Hãng sơn Đông Á HNX
89 HEV CTCP
CTCP Sách
Cơ khíĐạivàhọc - Dạysản
Khoáng nghềHà HNX (2.00) 29,033,249,112
90 HGM Giang HNX 8.46 541,367,529,236
91 HHC CTCP Bánh kẹo Hải Hà HNX 1.25 1,641,640,866,548
92 HJS CTCP Thủy điện Nậm Mu HNX 3.66 625,087,172,549
93 HKT CTCP Đầu tư Ego Việt Nam HNX 0.26 39,837,475,410
94 HLC CTCP
CTCP Than HàvàLầm
Đầu tư Phát- Vinacomin
triển Bất động HNX 1.09 1,177,491,733,944
95 HLD sản HUDLAND HNX 0.07 672,385,454,801
96 HMH CTCP Hải Minh HNX 1.25 127,376,815,787
97 HMR CTCP Đá Hoàng Mai HNX 0.77 123,997,276,202
98 HOM CTCP Xi măng VICEM Hoàng Mai HNX (2.84) 373,910,382,310
99 HTC CTCP Thương mại Hóc Môn HNX 1.38 355,171,918,547
100 HTP CTCP In Sách Giáo khoa Hòa Phát HNX (0.24) 3,106,770,402,184
101 HUT CTCP Tasco HNX
102 HVT CTCP Hóa chất Việt Trì HNX 1.39 921,553,610,824
103 ICG CTCP Xây dựng Sông Hồng HNX (0.10) 108,891,675,060
104 IDC Tổng Công ty IDICO – CTCP HNX
105 IDJ CTCP Đầu tư IDJ Việt Nam HNX 0.33 1,167,861,595,730
106 IDV CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc HNX 1.70 1,315,644,213,411
107 INC CTCP Tư vấn Đầu tư IDICO HNX 0.47 46,698,801,889
108 INN CTCP Bao bì và In Nông nghiệp HNX 2.30 811,827,045,768
109 IPA CTCP Tập đoàn Đầu tư I.P.A HNX 1.13 7,393,253,773,650
110 ITQ CTCP
CTCP Tập đoàn
Chứng Thiên
khoán Quang
Guotai Junan HNX 0.07 206,741,207,131
111 IVS (Việt Nam) HNX 0.79 868,617,987,885
112 KDM CTCP Tập Đoàn GCL HNX 0.35 130,331,902,290
113 KHS CTCP Kiên Hùng HNX 1.21 321,187,223,947
114 KKC CTCP Tập Đoàn Thành Thái HNX 0.66 34,316,095,461
115 KMT CTCP Kim khí Miền Trung HNX 0.45 704,995,074,496
116 KSD CTCP Đầu tư DNA HNX (0.59) 16,170,620,250
117 KSF CTCP Tập đoàn Sunshine HNX 1.84 14,543,086,065,482
118 KSQ CTCP CNC Capital Việt Nam HNX 0.63 128,752,464,304
119 KST CTCP KASATI
Tổng Công ty Khoáng sản TKV - HNX 1.59 50,698,886,316
120 KSV CTCP HNX 0.74 9,318,333,019,314
121 KTS CTCP Đường Kon Tum HNX 0.09 220,445,580,878
122 KTT CTCP Tập đoàn Đầu tư KTT HNX
123 L14 CTCP Licogi 14 HNX 0.61 1,293,600,149,839
124 L18 CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 18 HNX 0.19 3,975,698,402,318
125 L40 CTCP Đầu Tư và Xây dựng 40 HNX 0.21 56,364,991,724
126 L43 CTCP Lilama 45.3 HNX (0.12) 114,481,851,572
127 L61 CTCP Lilama 69-1 HNX (2.12) 324,886,132,018
128 L62 CTCP
CTCP Lilama 69-2phát và Hóa chất
Supe Phốt HNX (3.00) 285,275,997,381
129 LAS Lâm Sách và Thiết bị Trường học HNX
CTCPThao 2.30 2,587,255,679,814
130 LBE Long
CTCPAnLắp máy - Thí nghiệm Cơ HNX (2.54) 52,160,207,606
131 LCD điện HNX
132 LDP CTCP
CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi HNX
Dược Lâm Đồng (Ladophar) 0.09 278,358,068,713
133 LHC Lâm Đồng HNX 1.61 616,304,383,417
134 LIG CTCP
CTCP Licogi 13 và Dịch vụ Kỹ thuật HNX
Cung ứng 0.01 3,009,554,575,176
135 MAC Hàng Dịch vụ Hàng không Sân bay HNX
CTCPHải 2.61 180,213,752,511
136 MAS Đà Nẵng HNX 2.62 150,669,718,229
137 MBG CTCP Tập đoàn MBG HNX 0.04 621,655,619,204
138 MBS CTCP Chứng khoán MB HNX 1.15 22,254,839,787,782
139 MCC CTCP
CTCP Gạch ngói
Xây lắp CơCao cấpLương
khí và HNX (1.17) 65,379,916,968
140 MCF thực Thực phẩm
CTCP Đầu tư và Xây dựng BDC Việt HNX 1.08 281,567,805,275
141 MCO Nam
CTCP Than Mông Dương - HNX 0.04 118,976,383,526
142 MDC Vinacomin
CTCP Dược Trung ương HNX 1.20 641,392,879,904
143 MED Mediplantex HNX 0.63 333,568,645,436
144 MEL CTCP Thép Mê Lin HNX 0.23 496,852,193,335
145 MHL CTCP Minh Hữu Liên HNX (1.05) 99,803,120,411
146 MKV CTCP Dược thú Y Cai Lậy HNX 1.78 32,596,942,301
147 MST CTCP Đầu tư
Tổng Công MST nghiệp mỏ Việt HNX
ty Công 0.23 662,341,680,855
148 MVB Bắc TKV - CTCP HNX 1.46 2,309,711,394,910
149 NAG CTCP Tập đoàn Nagakawa HNX
150 NAP CTCP Cảng Nghệ Tĩnh HNX 2.24 211,585,040,047
151 NBC CTCP Than Núi Béo - Vinacomin HNX 0.60 1,832,399,787,167
152 NBP CTCP Nhiệt điện Ninh Bình HNX 0.38 249,992,205,870
153 NBW CTCP
CTCP Cấp
Đầu nước Nhà
tư Phát BèNhà Đà
triển HNX 2.31 261,629,613,941
154 NDN Nẵng
CTCP Xây lắp Phát triển Nhà Đà HNX 2.47 560,228,317,302
155 NDX Nẵng HNX
156 NET CTCP Bột giặt NET HNX 5.12 1,862,683,602,925
157 NFC CTCP Phân lân Ninh Bình HNX 3.74 169,180,510,660
158 NHC CTCP Gạch ngói Nhị Hiệp HNX (0.57) 99,924,290,481
159 NRC CTCP
CTCP Tập Đoàn Danh
Tập Đoàn NhômKhôi
Sông Hồng HNX 0.13 861,350,982,944
160 NSH Shalumi HNX 0.04 615,765,065,994
161 NST CTCP Ngân Sơn HNX 1.65 40,069,137,465
162 NTH CTCP Thủy điện Nước Trong HNX 6.61 655,577,237,271
163 NTP CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong HNX 2.05 6,729,440,573,760
164 NVB Ngân hàng TMCP Quốc Dân HNX (0.04) 5,636,099,022,200
165 OCH CTCP One Capital Hospitality HNX (0.47) 2,890,603,089,709
166 ONE CTCP Công nghệ One HNX 0.29 92,514,192,254
167 PBP CTCP
CTCP Bao
Phânbìbón
Dầuvàkhí
HóaViệt Nam
chất Dầu HNX 0.80 (21,123,105,097)
168 PCE khí Miền Trung HNX 2.77 142,160,957,489
169 PCG CTCP Đầu tư Phát triển Gas Đô thị HNX (1.75) 142,438,015,102
170 PCH CTCP Nhựa Picomat HNX 0.70 239,389,909,401
171 PCT CTCP Vận tải biển Global Pacific HNX 1.30 1,095,537,192,357
172 PDB CTCP Tập đoàn Đầu tư Din Capital HNX
173 PEN CTCP Xây lắp III Petrolimex HNX (0.98) 73,483,404,850
174 PGN CTCP Phụ Gia Nhựa HNX 0.22 128,981,636,785
175 PGS CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam HNX 1.09 1,238,546,923,140
176 PGT CTCP PGT Holdings HNX
177 PHN CTCP Pin Hà Nội HNX 11.67 385,831,404,451
178 PIA CTCP Tin học Viễn thông Petrolimex HNX (1.06) 78,078,646,131
179 PIC CTCP
CTCP Đầu tư Điện
Thương mại lực 3 tải
và Vận HNX 2.60 599,093,481,305
180 PJC Petrolimex
Tổng Công Hà Nội dầu Petrolimex - HNX
ty Hóa 2.40 163,772,853,533
181 PLC CTCP
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu HNX
182 PMB khí
CTCPMiền Bắc phẩm Dược liệu
Dược HNX 2.13 30,684,637,628
183 PMC Pharmedic HNX 3.55 750,677,198,291
184 PMP CTCP Bao bì đạm Phú Mỹ HNX 0.63 172,071,735,722
185 PMS CTCP Cơ khí Xăng dầu HNX 1.81 262,360,900,749
186 POT CTCP Thiết bị Bưu điện HNX 0.00 956,484,233,252
187 PPE CTCP Tư vấn đầu tư PP Enterprise HNX 2.47 19,455,856,533
188 PPP CTCP
CTCP Dược
Dịch vụphẩm Phong
Kỹ thuật Phú
Điện lực Dầu HNX 1.64 146,592,508,396
189 PPS khí Việt Nam HNX 2.23 128,556,042,587
190 PPT CTCP Petro Times HNX 0.43 403,062,101,401
191 PPY CTCP Xăng dầu Dầu khí Phú Yên HNX 0.83 111,672,461,853
192 PRC CTCP Logistics
Tổng Công ty cổPortserco
phần Tái bảo hiểm HNX 0.81 42,101,479,586
193 PRE Hà
CTCPNộiVận tải và Dịch vụ Petrolimex HNX 0.79 2,114,612,580,022
194 PSC Sài
CTCP GònDịch vụ Phân phối Tổng hợp HNX 0.90 102,986,957,350
195 PSD Dầu
CTCP khíPhân Bón và Hóa Chất Dầu HNX 0.64 2,550,640,671,508
196 PSE khí Đông Nam Bộ HNX 0.49 108,636,320,710
197 PSI CTCP
CTCP Chứng
Phân bónkhoán Dầuchất
và Hóa khí Dầu HNX 0.45 1,729,496,961,985
198 PSW khí Tây Nam Bộ
CTCP Thiết kế Xây dựng Thương HNX 0.62 188,022,140,588
199 PTD mại
TổngPhúc
CôngThịnh
ty cổ phần Bảo hiểm HNX 0.65 131,801,803,017
200 PTI Bưu
CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex HNX
điện 0.81 3,198,470,213,159
201 PTS Hải Phòng HNX 0.50 118,857,217,811
202 PV2 CTCP Đầu tư PV2 HNX 0.56 107,557,705,059
203 PVB CTCP Bọc ống
Tổng Công Dầuchất
ty Hóa khí và
ViệtDịch
Nam vụ HNX 4.20 498,764,957,664
204 PVC Dầu khí - CTCP HNX 0.04 1,280,705,082,394
205 PVG CTCP Kinh doanh LPG Việt Nam HNX 0.06 35,796,813,446
206 PVI CTCP PVI
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ HNX 1.25 11,620,526,041,639
207 PVS thuật Dầu khí Việt Nam HNX 1.16 14,689,235,178,077
208 QHD CTCP
CTCP QueSáchhàn điện Việt
và Thiết Đức học HNX
bị Trường 3.57 203,461,724,302
209 QST Quảng
CTCP CôngNinh trình Giao thông Vận tải HNX 3.61 85,382,808,378
210 QTC Quảng Nam HNX
211 RCL CTCP Địa ốc Chợ Lớn HNX 0.04 157,545,968,341
212 S55 CTCP Sông Đà 505 HNX 3.15 610,691,461,033
213 S99 CTCP
CTCP SCILương thực Thực phẩm HNX 0.56 2,476,767,302,116
214 SAF Safoco HNX 4.38 714,927,197,673
215 SCG CTCP Tập đoàn Xây dựng SCG HNX 0.12 9,045,084,515,433
216 SCI CTCP SCI E&C HNX 0.18 580,378,655,424
217 SD5 CTCP Sông Đà 5 HNX 0.42 175,638,369,322
218 SD6 CTCP Sông Đà 6 HNX (0.39) 396,977,761,162
219 SD9 CTCP Sông Đà 9 HNX 0.56 824,043,628,512
220 SDA CTCP Simco Sông Đà HNX (0.09) 149,597,039,395
221 SDC CTCP Tư vấn Sông Đà HNX 0.26 23,107,371,968
222 SDG CTCP Sadico Cần Thơ HNX
223 SDN CTCP
CTCP Sơn Đồng
Đầu tư XâyNai
dựng và Phát HNX 1.64 97,604,936,767
224 SDU triển Đô thị Sông Đà HNX 0.01 618,686,432,768
CTCP Đầu tư và Phát triển Điện
225 SEB Miền
CTCPTrung
Đầu tư và Phát triển Giáo dụcHNX 5.57 1,610,768,079,750
226 SED Phương Nam HNX 0.80 219,832,112,177
227 SFN CTCP Dệt lưới Sài Gòn HNX 2.60 28,113,600,869
228 SGC CTCP
CTCP Xuất
Sách nhập
Giáo khẩu SaThành
dục tại Giangphố HNX 8.48 518,843,981,707
229 SGD Hồ Chí Minh HNX (0.93)
230 SGH CTCP
CTCP Khách sạnNăng
Phát triển Sài Gòn
lượng Sơn HNX 2.04 295,816,546,110
231 SHE Hà HNX 1.45 170,607,161,065
232 SHN CTCP
CTCP Đầu tư Tổng
Chứng khoánhợp
Sài Hà
GònNội
- Hà HNX 0.03 3,263,138,634,395
233 SHS Nội HNX 3.05 16,767,787,089,862
234 SJ1 CTCP Nông nghiệp Hùng Hậu HNX 0.32 1,048,987,938,914
235 SJE CTCP Sông Đà 11 HNX 1.46 1,439,409,467,093
236 SLS CTCP
CTCP Mía
SáchĐường Sơn
và Thiết La dục
bị Giáo HNX 8.57 (248,209,494,072)
237 SMN Miền Nam HNX (1.24) 55,047,291,346
238 SMT CTCP Sametel HNX (0.69) 66,709,630,430
239 SPC CTCP Bảo vệ Thực vật Sài Gòn HNX (2.37) 260,986,888,833
240 SPI CTCP Spiral Galaxy HNX (0.77) 52,029,538,626
241 SRA CTCP
CTCP Sara Việtkết
Chế tạo Nam
cấu Thép HNX 0.16 155,699,636,418
242 SSM Vneco.SSM
CTCP Sách và Thiết bị Trường học HNX 0.84 51,445,244,765
243 STC Thành phố Hồ
CTCP Công Chí Minh
nghiệp Thương mại HNX 0.86 76,817,315,777
244 STP Sông Đà HNX 1.66 50,566,189,457
245 SVN CTCP Tập đoàn Vexilla Việt Nam HNX 0.02 88,052,146,051
246 SZB CTCP Sonadezi Long Bình HNX 6.92 971,248,196,171
247 TA9 CTCP
CTCP Nông nghiệp Công nghệ cao HNX
Xây lắp Thành An 96 0.13 (78,117,887,043)
248 TAR Trung An HNX 0.09 2,279,935,997,551
249 TBX CTCP Xi măng Thái Bình HNX 1.14 31,879,769,608
250 TC6 CTCP Than Cọc Sáu - Vinacomin HNX 0.20 815,020,659,667
251 TDN CTCP Than Đèo Nai - Vinacomin HNX 0.71 742,170,393,338
252 TDT CTCP Đầu tư và Phát triển TDT HNX 0.03 438,449,337,833
253 TET CTCP Vải sợi May mặc Miền Bắc HNX 1.34 140,564,770,716
254 TFC CTCP Trang HNX 0.52 417,563,010,393
255 THB CTCP Bia Hà Nội - Thanh Hóa HNX (2.74) 103,997,647,093
256 THD CTCP Thaiholdings HNX 0.64 13,372,728,813,844
257 THS CTCP Thanh Hoa - Sông Đà HNX 0.26 55,607,652,334
258 THT CTCP Than Hà Tu - Vinacomin HNX 0.97 710,995,014,257
259 TIG CTCP
CTCP Tập
Dịchđoàn Đầu
vụ Vận tảitư
vàThăng
Thương Long HNX 1.19 3,359,378,140,505
260 TJC mại
CTCP Sản xuất và Thương mại HNX 0.11 124,195,641,218
261 TKG Tùng Khánh HNX
262 TKU CTCP
CTCP Công nghiệpThan
Kinh doanh TungMiền
Kuang
Bắc - HNX 1.44 599,301,816,584
263 TMB CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu HNX
Vinacomin 0.59 4,756,359,480,551
264 TMC Thủ Đức HNX 0.56 106,902,553,422
265 TMX CTCP VICEM Thương mại Xi măng HNX (0.46) 23,129,369,651
266 TNG CTCP Đầu tư và Thương mại TNG HNX 0.78 5,076,446,030,974
267 TOT CTCP
CTCP Transimex
In sách giáoLogistics
khoa tại Thành HNX 2.78 121,643,146,928
268 TPH phố Hà Nội HNX 31,717,040,677
269 TPP CTCP Tân Phú Việt Nam HNX 0.16 1,527,478,919,533
270 TSB CTCP Ắc quy Tia Sáng HNX 2.66 400,025,387,403
271 TTC CTCP
CTCP Gạch
Thương men Thanh
mại Thanh
và Dịch vụ Tiến HNX 0.36 47,163,567,762
272 TTH Thành HNX 0.69 167,849,305,748
273 TTL Tổng
CTCPCông ty Thăng
Du lịch - ThươngLong - CTCP
mại Tây HNX
274 TTT Ninh HNX 3.02 148,138,570,772
275 TV3 CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 3 HNX 0.09 127,296,118,277
276 TV4 CTCP
CTCP Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí HNX
Tư vấn Xây dựng Điện 4 0.10 225,629,310,181
277 TVC Việt HNX 6.78 372,232,410,262
278 TVD CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin HNX 1.50 1,226,924,101,625
279 TXM CTCP
CTCP VICEM
Đầu Tư Thạch
Và Phátcao Xi măng
Triển Sao HNX (0.66) 25,856,060,054
280 UNI Mai Việt HNX 0.03 415,136,293,183
281 V12 CTCP Xây dựng Số 12 HNX 0.23 113,731,853,402
282 V21 CTCP Vinaconex 21 HNX (0.31) 140,538,964,465
283 VBC CTCP Nhựa - Bao bì Vinh HNX 1.77 256,660,815,481
284 VC1 CTCP Xây dựng Số 1 HNX 0.09 219,664,055,769
285 VC2 CTCP Đầu tư và Xây dựng Vina2 HNX
286 VC3 CTCP Tập đoàn Nam Mê Kông HNX 0.27 3,391,066,963,301
287 VC6 CTCP Xây dựng và Đầu tư Visicons HNX 0.54 301,866,004,517
288 VC7 CTCP Tập đoàn BGI HNX 0.15 1,436,128,004,587
289 VC9 CTCP Xây dựng số 9 - VC9 HNX 0.01 174,843,426,004
290 VCC CTCP Vinaconex 25 HNX 0.06 591,327,923,347
291 VCM CTCP BV Life HNX 1.81 6,563,772,208
292 VCS CTCP Vicostone HNX 3.18 10,949,003,012,965
293 VDL CTCP Thực phẩm Lâm Đồng HNX
294 VE1 CTCP Xây dựng Điện VNECO 1 HNX (1.31) 15,444,218,846
295 VE3 CTCP Xây dựng Điện VNECO 3 HNX 0.02 47,046,273,339
296 VE4 CTCP Xây dựng Điện VNECO4 HNX (1.59) 291,685,185,298
297 VE8 CTCP Xây dựng Điện VNECO 8 HNX (0.36) 79,338,707,606
298 VFS CTCP Chứng khoán Nhất Việt HNX 1.34 2,437,591,564,600
299 VGP CTCP Cảng Rau Quả HNX 0.01 1,728,810,539,651
300 VGS CTCP
CTCP Ống
Dượcthép
liệuViệt Đức VG
và Thực PIPE
phẩm Việt HNX 0.58 2,237,910,273,087
301 VHE Nam HNX 0.09 175,754,104,716
302 VHL CTCP Viglacera
Tổng Công Hạnghiệp
ty Lâm Long Việt Nam HNX (1.79) 400,259,682,840
303 VIF -CTCP
CTCPChứng khoán Đầu tư tài chính HNX
304 VIG Việt Nam HNX 2.91 338,326,833,174
305 VIT CTCP Viglacera Tiên Sơn
CTCP Đầu tư và Phát triển Công HNX (1.45) 2,359,933,961,996
306 VLA nghệ Văn Lang HNX (3.50) 61,069,609,123
307 VMC CTCP Vimeco HNX 0.05 690,330,589,909
308 VMS CTCP Phát triển Hàng Hải HNX 1.54 261,231,969,164
309 VNC CTCP Tập đoàn Vinacontrol HNX 2.12 322,993,862,845
310 VNF CTCP Vinafreight
Tổng Công ty cổ phần Tái Bảo hiểm HNX 0.72 181,223,200,454
311 VNR Quốc
CTCPgia Việt
Giao Nam
nhận Vận tải Ngoại HNX 1.76 4,062,403,897,985
312 VNT thương HNX
313 VSA CTCP Đại lý Hàng hải Việt Nam HNX 0.89 128,120,515,687
314 VSM CTCP Container Miền Trung HNX 1.94 37,889,200,686
315 VTC CTCP Viễn thông VTC HNX
316 VTH CTCP
CTCP Dây cáp mại
Thương ĐiệnvàViệt
ĐầuThái
tư VI NA HNX 0.21 274,493,729,675
317 VTJ TA BA
CTCP Năng lượng và Môi trường HNX 0.11 35,745,335,386
318 VTV VICEM
CTCP Sản xuất và Thương mại HNX (0.25) 689,091,663,133
319 VTZ Nhựa Việt Thành HNX 0.85 1,289,499,528,704
320 WCS CTCP Bến xe Miền Tây HNX 7.15 491,863,359,921
321 WSS CTCP Chứng khoán Phố Wall HNX (4.19) 311,490,253,176
322 X20 CTCP X20 HNX 1.66 90,000,650,795
VIETSTOCK
81/10B Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP.HCM
Website: vietstock.vn
Email: info@vietstock.vn
Tel: 84.8-3848 7238; Fax: 84.8-3848 7237

TRUNG TÂM CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG


Email: data@vietstock.vn
Hotline: 0908 16 98 98
Tăng trưởng tổng tài Tỷ số Nợ trên Vốn chủ sở Tài sản cố định/Tổng tài
sản[Quý 1 Năm 2024, ĐVT: hữu[Quý 1 Năm 2024, ĐVT: sản[Quý 1 Năm 2024, ĐVT:
%] (14.37) %] 17.12 %] 2.09
(8.56) 81.01 12.21
11.20 58.95 16.67
1.10 42.52 27.55
31.29 244.23 0.60
(0.92) 16.34 8.61
(6.47) 143.84 8.46
(19.99) 1.50 1.12
33.86 334.39 4.33
2.34 14.09
11.58
(6.04) 245.14 3.39
(10.72) 185.82 25.49
(7.59) 119.20 74.40
4.79 21.57 16.49
(29.42) 51.14 20.65
8.47 26.41 30.67
(0.72) 110.56 13.73
16.74 130.47 8.53
(7.01) 102.84 0.69
2.29 8.03
7.72 58.66 1.80
4.31 190.99 67.75
(8.78) 37.60 48.75
64.85 181.13 0.29
(3.31) 100.59 3.46
(6.12) 54.15 2.59
(5.21) 3.99 35.47
(18.04) 149.86 12.14
24.38 17.85 9.13
1.24 9.84 84.77
8.03 28.04 48.30
37.41 44.31 14.98
27.12 72.61
0.64 4.42 1.68
68.74 272.12 3.69
9.96 99.69 17.36
(17.39) 35.26 34.09
44.22 341.96
7.20 154.23 4.78
(2.35) 59.28 5.80
1.11 43.22 13.11
4.31 187.59 1.58
(48.19) 55.44 17.77
(26.85) 107.82 27.95
(16.79) 3.32
9.47 949.81 16.78
14.52 16.70 2.67
(10.04) 289.28 0.44
1.33 85.07 1.06
(11.40) 67.67 11.46
4.58 20.11 8.11

(3.10) 127.68 46.95


(1.68) 49.91 17.26
18.69 81.26 8.41
(1.02) 629.84 0.22

50.14 61.25 30.89


3.75 15.57 26.23
(10.16) 199.13 50.67
34.29 70.35 1.30
(4.29) 4.59 0.88
(19.60) 495.88 50.14
8.56 73.09 9.01
85.18 27.64

16.62 133.06 20.36


52.93 6.99 0.98
(4.76) 20.35 20.20
(11.16) 49.58 8.27
21.09 54.10 0.56
4.66 23.18 1.01
33.00 14.66 12.81
3.09 61.05 49.14
(0.38) 14.86 15.71
(32.02) 34.32 0.17

(4.01) 190.10 30.14


(2.16) 37.60 22.25
(1.05) 29.25 17.41
11.16 170.38 7.46
4.65 0.81 0.64
(10.90) 58.89 24.55
(9.26) 3.98 25.96

(24.29) 6.14 4.90


(6.94) 25.38 7.15
39.51 160.98 9.21
4.33 8.18 58.83
18.94 116.99 3.48
(29.76) 274.16 61.78
0.43 40.41 5.13
0.09 9.12 43.36
0.69 5.82 9.79
(20.79) 54.73 33.51
(4.79) 93.62 13.27
0.77 182.21 0.07

10.49 81.81 41.23


13.69 87.47 8.47

(2.73) 124.09 0.72


19.48 134.81 6.04
3.09 49.54 16.68
11.48 49.21 29.27
4.97 112.73 7.52
0.24 53.93 10.50
(0.27) 2.71 1.14
(7.07) 1.77
(8.88) 116.98 54.42
(7.14) 68.77 5.17
5.94 497.97 5.78
(2.30) 7.84 34.17
43.39 136.47 0.42
(1.65) 17.30 0.01
28.09 258.83 1.30
(18.59) 211.06 48.18
16.18 130.09 40.77

17.03 49.55 5.43


37.25 728.15 6.65
5.55 161.83 30.12
(3.77) 1,994.44 2.65
(2.25) 6,858.37 6.45
(17.29) (1,127.10) 13.03
11.89 49.77 12.44
(31.60) 8.31 13.90

(14.06) 104.32 23.67


1.63 48.81 36.40
(0.88) 361.38 4.01
21.68 6.21 14.21
3.75 137.16 47.32
(4.17) 7.36 2.63
72.37 215.67 1.16
3.38 24.23 1.39
52.47 193.83 7.26
(6.50) 155.09 6.15
3.06 234.91 44.78
(14.73) 84.26 6.66
2.48 173.96 9.23
(9.13) 428.99 18.57
(0.08) 24.19 32.83
23.77 94.84 0.04
(7.50) 55.70 36.83

13.07 17.16 77.79


(11.27) 340.64 56.96
84.72 146.29 16.94
4.97 65.57 48.72
(6.68) 20.23 0.29

22.78 87.51 23.26


(3.72) 26.11 2.59
4.47 17.92 12.41
(9.47) 57.36 6.57
6.43 269.46 14.75
19.94 30.89 19.83
(11.84) 16.15 84.48
(2.27) 60.92 25.02
16.24
77.41 132.89 12.45
(6.16) 208.84 4.17
19.75 126.39 21.63
4.85 26.67 11.13
4.95 67.73 5.13
11.58 17.08 25.03
45.15 109.10 81.69

16.81 374.36 6.97


9.18 95.69 13.22
3.91 161.08 14.70

28.87 16.07 4.87


21.66 33.06 1.98
(10.16) 14.18 83.77
0.23 45.45 38.79

(6.84) 35.54 2.27


(15.69) 18.38 9.81
8.84 252.78 22.56
23.27 110.06 14.62
(12.08) 565.00 14.37
(1.21) 41.95
0.68 20.16 48.26
(45.38) 20.56 5.36
34.36 155.86 14.21
12.60 183.14 20.45
(40.70) 63.39 16.54
(4.18) 422.77 0.05
(7.08) 89.70 57.41
(12.41) 462.60 2.25
7.79 99.31 5.52
27.01 246.44 0.33
18.48 68.88 5.26
(10.28) 307.45 0.42
(3.04) 795.72 4.29
(3.57) 158.86 69.50
1.62 62.86 0.16
23.32 23.09 5.80
(2.52) 86.17 6.77
1.20 228.42 16.83
12.07 263.93 1.14
(0.65) 82.76 13.40
4.65 31.82 19.70
4.05 85.45 67.76

(1.09) 63.65 1.80


(52.39) 28.45
6.39 154.35 48.38
(2.94) 50.13 8.70
(4.47) 464.78 0.11
20.09 236.67 6.38
(8.81) 241.83 4.41
(22.34) 255.06 4.35
(9.16) 116.92 52.75
(15.38) 41.07 6.66
5.95 78.38 6.56

(2.14) 66.34 1.16


(0.34) 238.24 0.01
(6.05) 5.45 63.26
(9.73) 72.09 11.01
3.51 9.13 8.03
33.55 27.33 32.56
(8.26) 42.87 14.33
5.45 9.35 12.60
(2.78) 65.46 10.34
(7.78) 214.78 0.31
7.74 11.86 0.08
12.76 267.78 19.24
30.05 212.14 51.13
17.46 25.61 36.78
(30.17) 21.24 2.37
(14.09) 104.68 33.76
(1.61) 258.59 5.49
(16.96) 110.91
2.89 5.45 0.43
90.53 223.73 11.02
(13.12) 27.26 17.22
(4.59) 30.06 5.65
3.53 8.14 0.05
12.29 126.84 24.70
10.22 1,214.85 4.35
10.08 161.94 19.95
(2.88) 18.95 5.98
5.21 212.51 31.96
(6.13) 269.40 23.43
9.17 116.82 29.42
4.91 4.64 26.00
(5.82) 144.29 5.26
(16.32) 71.20 21.35
(12.60) 11.95 0.38
7.93 159.95 10.17
33.85 422.85 36.72
(2.61) 56.66 3.95
15.76 2.20 3.91

(33.97) 35.69 33.32


28.11 656.90 0.78
14.27 98.28 30.81
3.26 56.26 1.35
(0.89) 200.48 38.91
14.90 51.42 52.05
9.33 108.49 23.53
10.57 298.33 18.63
11.65 51.73 18.06
(9.96) 39.57 8.67
(29.26) 37.21

3.99 12.53 3.39


(4.07) 57.81 6.19
(5.17) 27.21 7.04
(11.06) 3.72 0.12
3.28 223.33 22.85
(22.69) 23.16 0.31
0.97 203.49
34.01 217.44 2.48
(0.90) 168.28 7.11
(15.52) 139.73 17.90
18.15 193.58 1.52

(12.16) 147.81 0.51


36.17 445.58 4.81
79.20 41.51 2.62
(18.73) 1,300.66 0.48
1.16 376.69 2.31
(2.66) 25.42 11.28
(3.44) 24.72 13.04

(8.83) 5.86 7.24


59.07 596.65 3.71
36.39 770.87 13.16
(19.91) 15,109.39 4.84
110.65 43.68 0.32
(20.02) 2,066.23 0.21
4.81 143.64 5.06
15.93 31.58 12.10
(13.91) 53.23 37.61

11.48 3.90 3.21


(5.92) 300.34 55.04
71.67 3.38 1.80
(16.04) 283.73 15.45
(0.15) 57.35 6.44
11.46 28.58 32.06
2.77 52.09 0.73
8.34 273.10 0.28

(7.14) 68.59 9.55


0.91 54.40 34.37

33.62 316.51 15.66


0.97 18.34 0.01
(24.91) 144.76 1.51
49.50 306.30 7.76
9.08 15.34 10.60
(0.27) 0.80 0.09
(14.50) 51.16 46.05

You might also like