Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Bài tập

Bài 1: Tính giá trị biểu thức:


1) 6412 + 513 x m với m = 7;
2) 1500 – 1500 : b với b = 3;
3) 170 + x với x = 13
4) 2000 – y với y = 100
5) 25 x a với a = 4
6) y : 5 với y = 100
7) 2000 – a x 3 với a = 12
8) 36 x (32 : b) với b = 4
9) n + 35 với n = 15
10) 100 – p với p = 78
11) 2000 – a x 3 với a = 12
12) 36 x ( 32 : b ) với b = 4
Bài 2: Thực hiện phép tính theo bảng sau
x 3 50 44
90 - x

a 8 30 100
125 + a

y 200 960 1350


y - 20

Bài 3: Tính giá trị của biểu thức:


a) Tính giá trị của biểu thức: 100 + m x 2với m = 10; m = 0; m = 1
b) Tính giá trị của biểu thức: 635 – n với n = 10; n = 0; n = 300
c) Tính giá trị của biểu thức 100 – (36 + m) với m = 12; m = 30; m = 21
Bài 4: Một hình chữ nhật có chiều dài là 40m, chiều rộng có độ dài là a.
Hãy tính chu vi của hình chữ nhật với: a = 30m; a = 20m; a = 15m
Bài 5: Tính giá trị biểu thức:
1) a + b với a = 5 và b = 23
2) 76 550 – m + n với m = 100 và n = 10
3) 120 + m – n với m = 30 và n = 25
4) (m – n) x 2 với m = 234 và n = 34
5) ( a x b ) + 12 780 với a = 20 và b = 5
6) c – d với c = 54 423 và d = 52 618
7) a : b – 456 với a = 5274 và b = 9
8) a – 435 + b với a = 2015 và b = 520
Bài 6 : Viết giá trị của biểu thức vào ô trống:

a 12 28 60 70

b 3 4 6 10

axb

a:b

a 500 3200 63 805 54 036

b 300 1800 24 687 31 894

a+b

a-b

Bài 7: Tính giá trị biểu thức:


1) a + b + c với a = 5; b = 7 và c = 10
2) a x b x c với a = 9; b = 2 và c = 5
3) ( a + b ) x c với a = 17 045; b = 6754 và c = 3
4) ( a x b) – c với a = 46; b = 9 và c = 345
5) a – b – c với a = 12 554; b = 1398 và c = 1245
6) p x 2 – n + m + 100 với m = 345; n = 30 và p = 150
7) a : c + b với a = 300; b = 45 và c = 100
8) x + ( y – z ) với x = 7; y = 9 và z = 3
Bài 8: Viết giá trị biểu thức vào ô trống:

a b c a+b+c axbxc (a + b ) x c

2 3 4

5 2 6

6 4 3

10 5 2

16 4 0

You might also like