Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐẠI NAM DANH SÁCH ĐIỂM DANH Lớp: DƯỢC 12 - 02

KHOA DƯỢC ĐIỂM KIỂM TRA + ĐIỀU KIỆN Học kỳ: 5


HÓA DƯỢC I Môn học:Hóa dược 1 Năm học: 2020 - 2021
NGÀY ĐIỂM DANH ĐIỂM KIỂM TRA
ĐIỂM
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 BÀI BÀI BÀI GHI CHÚ
CC
SỐ 1 SỐ 2 SỐ 3

1 1057200124 Bùi Gia Huy 01/04/1998 1.0 3.0 8.0


2 1157200022 Vũ Hải Anh 14/04/1999 8.5 3.0 8.5
3 1157200026 Lê Thị Ngọc Ánh 22/09/1999 5.0 8.5 8.5
4 1157200028 Nguyễn Minh Bắc 06/09/1999 Không học
5 1157200029 Lê Trọng Biên 25/08/1999 Không học
6 1157200041 Nguyễn Thị Diễm 30/12/1999 9.0 9.0 9.0
7 1157200085 Đoàn Xuân Hiển 28/11/1999 Không học
8 1157200099 Thân Thị Huệ 19/09/1999 7.0 6.0 8.5
9 1157200147 Nguyễn Thị Thùy Linh 30/12/1999 Không học
10 1157200157 Vũ Thùy Linh 29/01/1999 4.0 5.0 8.0
11 1157200196 Vũ Phương Bảo Ngọc 19/10/1999 7.5 5.5 8.0 Học lại
12 1157200228 Hoàng Văn Quân 11/09/1999 Không học
13 1157200266 Nguyễn Tuấn Toàn 07/09/1999 Không học
14 1157200279 Nguyễn Thu Trang 20/05/1999 9.0 5.0 9.0
15 1257200001 Hoàng Hồng Hạnh 07/07/2000 9.0 9.0 10.0
16 1257200016 Đinh Phương Anh 24/05/2000 9.0 6.5 9.5
17 1257200026 Lê Thị Vân Anh 13/09/2000 9.5 8.0 9.0
18 1257200030 Nguyễn Thị Vân Anh 28/05/2000 6.0 8.5 10.0
19 1257200031 Nguyễn Tuấn Anh 11/12/2000 6.0 5.0 10.0
20 1257200035 Trần Hà Anh 20/10/2000 8.0 8.0 10.0
21 1257200036 Trần Phương Anh 16/08/2000 8.0 8.5 9.5
22 1257200041 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 06/03/2000 7.5 2.5 9.5
23 1257200048 Hoàng Lê Quỳnh Chi 03/09/2000 4.0 3.0 9.0 Học lại
24 1257200064 Trần Thị Mỹ Duyên 03/10/2000 9.0 9.0 10.0
25 1257200072 Ngô Minh Đức 13/10/2000 9.0 7.0 10.0
26 1257200081 Nguyễn Hữu Hà 21/11/2000 9.5 5.0 9.5
27 1257200090 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 10/01/2000 8.5 6.0 10.0
28 1257200093 Phùng Thị Hạnh 20/02/2000 7.5 6.0 10.0
29 1257200115 Nguyễn Đăng Hoàng 18/11/2000 3.5 5.0 9.5
30 1257200131 Lê Thị Huyền 03/12/2000 9.5 8.0 9.5
31 1257200138 Nguyễn Tất Hưng 24/02/2000 4.0 5.0 9.5
NGÀY ĐIỂM DANH ĐIỂM KIỂM TRA
ĐIỂM
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 BÀI BÀI BÀI GHI CHÚ
CC
SỐ 1 SỐ 2 SỐ 3

32 1257200145 Vũ Quỳnh Hương 07/07/2000 9.0 6.5 10.0


33 1257200148 Trần Thị Mai Khanh 16/01/2000 9.0 7.5 9.5
34 1257200160 Đinh Thị Diệu Linh 31/01/2000 6.0 5.5 10.0
35 1257200191 Nguyễn Phương Mai 12/11/2000 9.0 1.0 9.0
36 1257200218 Dương Thị Thanh Nhàn 09/06/2000 7.5 8.0 10.0
37 1257200220 Nguyễn Mạnh Nhất 26/09/2000 7.5 8.5 10.0
38 1257200222 Dương Thị Hồng Nhung 18/06/2000 10.0 7.5 10.0
39 1257200223 Nguyễn Thị Hồng Nhung 30/10/2000 9.0 8.0 9.5
40 1257200224 Nguyễn Thị Hồng Nhung 13/01/2000 10.0 8.5 10.0
41 1257200289 Vũ Đức Thắng 31/12/1999 7.0 7.0 9.5
42 1257200293 Bùi Thanh Thùy 28/03/2000 9.0 6.0 9.5
43 1257200294 Hoàng Thị Thùy 24/10/2000 9.5 9.5 10.0
44 1257200309 Đỗ Huyền Trang 07/09/2000 7.5 5.0 10.0
45 1257200315 Trần Thị Quỳnh Trang 09/11/2000 8.0 7.0 10.0
46 1257200322 Dương Minh Trí 15/11/2000 2.0 5.0 9.5
47 1257200328 Nguyễn Kim Tuyến 24/12/2000 8.5 6.0 9.0
48 1257200329 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 22/12/2000 9.0 7.0 10.0
49 1257200343 Vũ Thị Vỹ 04/01/2000 10.0 8.0 10.0
50 0957200352 Vũ Thị Thanh Thúy 06/11/1997 7.5 9.5 9.5 Học ghép
51 1057200020 Nguyễn Tuấn Anh 21/09/1998 1.5 6.5 9.5 Học ghép
52 1057200023 Phạm Ngọc Anh 27/01/1998 7.0 7.5 9.5 Học ghép
53 1057200045 Đặng Phương Dung 17/05/1998 9.5 5.5 10.0 Học ghép
54 1057200105 Nguyễn Trung Hiếu 03/02/1998 7.5 6.0 9.5 Học ghép
55 1057200211 Lê Nga My 13/11/1998 2.0 7.0 9.5 Học ghép
56 1057200228 Nông Thị Minh Ngọc 20/07/1998 8.5 7.0 9.5 Học ghép
57 1057200261 Dương Thế Quảng 18/04/1998 5.5 6.0 9.0 Học ghép
58 1057200269 Lã Như Quỳnh 05/12/1998 9.0 6.0 8.5 Học ghép
59 1057200279 Nguyễn Duy Thái 22/07/1998 7.0 5.0 9.5 Học ghép
60 1057200284 Kim Hiền Thảo 11/12/1998 8.0 5.0 9.0 Học ghép
61 1057200289 Bùi Minh Thắng 25/10/1998 5.0 7.0 9.0 Học ghép
62 1057200327 Nguyễn Thị Thùy Trang 14/03/1998 8.5 7.0 9.5 Học ghép
63 1057200366 Nguyễn Thị Yến 09/08/1998 7.5 7.0 9.0 Học ghép

You might also like