2 天 tiān Ngày 3 昨天 zuótiān Hôm qua 4 星期 xīngqī Tuần 5 星期一 xīngqīyī Thứ 2 6 星期二 xīngqī èr Thứ 3 7 星期三 xīngqī sān Thứ 4 8 星期四 xīngqī sì Thứ 5 9 星期五 xīngqī wǔ Thứ 6 10 星期六 xīngqī liù Thứ 7 11 星期天 xīngqī tiān Chủ nhật 12 几 jǐ Mấy, vài 13 二 èr Số 2 14 三 sān Số 3 15 四 sì Số 4 16 哪儿 nǎr Ở đâu 17 那儿 nàr Ở đó, nơi đó 18 我 wǒ Tôi, tớ. . . 19 回 huí Về, trở về, quay về. . . 20 学校 xué xiào Trường học 21 再见 zài jiàn Tạm biệt 22 对不起 duì bu qǐ Xin lỗi 23 没关系 méi guān xi Không có gì 24 天安门 Tiān ānmén Thiên An Môn