T V NG Hán 1 Bài 4

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt

1 今天 jīntiān Hôm nay


2 天 tiān Ngày
3 昨天 zuótiān Hôm qua
4 星期 xīngqī Tuần
5 星期一 xīngqīyī Thứ 2
6 星期二 xīngqī èr Thứ 3
7 星期三 xīngqī sān Thứ 4
8 星期四 xīngqī sì Thứ 5
9 星期五 xīngqī wǔ Thứ 6
10 星期六 xīngqī liù Thứ 7
11 星期天 xīngqī tiān Chủ nhật
12 几 jǐ Mấy, vài
13 二 èr Số 2
14 三 sān Số 3
15 四 sì Số 4
16 哪儿 nǎr Ở đâu
17 那儿 nàr Ở đó, nơi đó
18 我 wǒ Tôi, tớ. . .
19 回 huí Về, trở về, quay về. . .
20 学校 xué xiào Trường học
21 再见 zài jiàn Tạm biệt
22 对不起 duì bu qǐ Xin lỗi
23 没关系 méi guān xi Không có gì
24 天安门 Tiān ānmén Thiên An Môn

You might also like