Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 29

Bảng thông số

Khoản mục Đơn vị


Vòng đời dự án 6 năm
1. Đầu tư
Máy móc, thiết bị đồng
- Thời gian khấu hao năm
2. Nguồn Tài trợ
Vay trung dài hạn
+ Số tiền đồng
+ Thời hạn năm
+ Lãi suất năm
+ Phương thức TN Số tiền cố định
Vay vốn lưu động
+ Số tiền
+ Thời hạn
+ Lãi suất
3. Doanh thu
Công suất thiết kế
Sản lượng SX
+ Năm 1 SP
+ Tốc độ tăng mỗi năm
Giá bán đồng /SP
4. Chi phí hoạt động
Chi phí SX trực tiếp
+ Biến phí đồng /SP
+ Định phí đồng
+ KHTSCĐ theo KHKHTSCĐ
Chi phí quản lý doanh thu
Chi phí bán hàng doanh thu
5. Thông số khác
Thuế suất TTN DN mỗi năm
….

Bảng kế hoạch đầu tư


Khoản mục đầu tư 0 1
Máy móc thiết bị 1,200,000,000 -
Tổng chi phí đầu tư 1,200,000,000 -

Bảng kế hoạch khấu hao tài sản cố định


Khoản mục 0 1
- Nguyên giá 1,200,000,000 1,200,000,000
- Khấu hao trong kỳ 0 200,000,000
- Khấu hao lũy kế 0 200,000,000
- Giá trị còn lại 1,200,000,000 1,000,000,000
- Thu thanh lý TSCĐ

Bảng kế hoạch trả nợ


Khoản mục 0 1
- Dư nợ đầu kỳ 300,000,000
- Vay trong kỳ 300,000,000
- Trả nợ trong kỳ 124,904,694
+ Lãi vay 36,000,000
+ Nợ gốc 88,904,694
- Dư nợ cuối kỳ 300,000,000 211,095,306

Bảng dự tính doanh thu


Khoản mục 0 1
- Công suất SX
- S/lượng SX trong kỳ 100,000
- Tồn kho TP cuối kỳ 10,000
- S/lượng TT trong kỳ 90,000
- Giá bán 1 đơn vị SP 24,000
- Doanh thu 2,160,000,000
- Các khoản giảm trừ
- Doanh thu thuần 2,160,000,000

Bảng dự tính chi phí sản xuất


Khoản mục 0 1
- CP sản xuất trực tiếp 2,000,000,000
+ Định phí 600,000,000
+ Biến phí 1,200,000,000
+ Khấu hao TSCĐ 200,000,000
- Giá thành 1 sản phẩm 20,000
- Giá vốn hàng bán 1,800,000,000
- Chi phí quản lý 108,000,000
- Chi phí bán hàng 216,000,000

Bảng kế hoạch vốn lưu động


Khoản mục 0 1
- VLĐ đầu kỳ -
- Nhu cầu VLĐ trong kỳ 1,088,000,000
+ Nhu cầu dự trữ tiền 108,000,000
+ Nhu cầu tồn kho 200,000,000
+ Nhu cầu phải thu 540,000,000
+ Nhu cầu phải trả 240,000,000
Thay đổi VLĐ 1,088,000,000
Thay đổi các khoản phải thu 540,000,000
Thay đổi khoản phải trả 240,000,000
Thay đổi dự trữ tiền mặt 108,000,000

Bảng dự tính lợi nhuận


Khoản mục 0 1
- Doanh thu 2,160,000,000
- Giá vốn hàng bán 1,800,000,000
- Lợi nhuận gộp 360,000,000
- Chi phí quản lý 108,000,000
- Chi phí bán hàng 216,000,000
- LN trước thuế và lãi vay (EBIT) 36,000,000
- Chi phí trả lãi 36,000,000
- LN trước thuế (EBT) -
- Thuế thu nhập DN -
- Lợi nhuận sau thuế -
(Trường hợp không vay nợ)
- LN trước thuế 36,000,000
- Thuế thu nhập DN 7,200,000
- Lợi nhuận sau thuế 28,800,000

Quan điểm 1
Bảng kế hoạch ngân lưu (tổng vốn đầu tư - Trong điều kiện không có vay nợ)
Phương pháp trực tiếp (Toàn bộ vốn đầu tư dự án là vốn chủ sở hữu)

Khoản mục ngân lưu 0 1


Ngân lưu vào 1,620,000,000
+ Doanh thu thuần 2,160,000,000
+ Thay đổi các khoản phải thu (540,000,000)
+ Thu thanh lý TSCĐ
+ Thu hồi khoản phải thu
+ Thu hồi tồn kho
+ Thu hồi dự trữ TM
Ngân lưu ra 1,200,000,000 1,999,200,000
+ Chi đầu tư 1,200,000,000 -
+ CPSX trực tiếp (không tính KHTSCĐ) 1,800,000,000
+ Chi phí bán hàng 216,000,000
+ Chi phí quản lý doanh nghiệp 108,000,000
+ Thay đổi khoản phải trả (240,000,000)
+ Thay đổi dự trữ tiền mặt 108,000,000
+ Trả các khoản phải trả
+ Chi nộp thuế - 7,200,000
Ngân lưu ròng của dự án (NCF) (1,200,000,000) (379,200,000)
Ngân lưu ròng tích lũy (1,200,000,000) (1,579,200,000)
Hiện giá ngân lưu ròng (1,200,000,000) (329,739,130)

Quan điểm 2
Bảng kế hoạch ngân lưu (tổng vốn đầu tư - Trong điều kiện có vay nợ )
Phương pháp trự tiếp

Khoản mục ngân lưu 0 1


Ngân lưu vào 1,620,000,000
+ Doanh thu thuần - 2,160,000,000
+ Trừ thay đổi các khoản phải thu - (540,000,000)
+ Thu thanh lý TSCĐ
+ Thu hồi khoản phải thu
+ Thu hồi tồn kho
+ Thu hồi dự trữ TM
Ngân lưu ra 1,200,000,000 1,992,000,000
+ Chi đầu tư 1,200,000,000 -
+ CPSX trực tiếp (không tính KHTSCĐ) 1,800,000,000
+ Chi phí bán hàng 216,000,000
+ Chi phí quản lý doanh nghiệp 108,000,000
+ Trừ thay đổi khoản phải trả (240,000,000)
+ Thay đổi dự trữ tiền mặt 108,000,000
+ Trả các khoản phải trả
+ Chi nộp thuế - -
Ngân lưu ròng của dự án (NCF) (1,200,000,000) (372,000,000)
Ngân lưu ròng tích lũy (1,200,000,000) (1,572,000,000)
Hiện giá ngân lưu ròng (1,200,000,000) (323,478,261)

Quan điểm 3
Bảng kế hoạch ngân lưu (Vốn chủ sỡ hữu - Trong điều kiện có vay nợ)
Phương pháp gián tiếp

Khoản mục ngân lưu 0 1


Ngân lưu từ HĐSXKD (888,000,000)
+ Lợi nhuận sau thuế - -
+ Khấu hao TSCĐ 200,000,000
+ Thay đổi vốn lưu động (1,088,000,000)
+ Thu hồi vốn lưu động
Ngân lưu từ hoạt động đầu tư (1,200,000,000) -
+ Chi phí đầu tư (1,200,000,000) -
+ Thu thanh lý TSCĐ
Ngân lưu từ hoạt động tài chính 300,000,000 (88,904,694)
+ Vay trung dài hạn 300,000,000 -
+ Vay vốn lưu động
+ Chi trả nợ gốc (NH và TDH) (88,904,694)
Ngân lưu ròng của dự án (NCF) (900,000,000) (976,904,694)
Ngân lưu ròng tích lũy (900,000,000) (1,876,904,694)
Hiện giá ngân lưu ròng (900,000,000) (849,482,343)

Bảng phân tich hiệu quả tài chính theo quan điểm 2
Chỉ tiêu 0 1
NPV 606,559,931
IRR 24%
PV-NCF tích lũy (1,200,000,000) (1,523,478,261)
Giá trị

1,200,000,000
6

300,000,000
3
12%

Tồn kho
10% sản lượng mỗi năm
100,000
20%
24,000

12,000 Các khoản phải thu 25% doanh thu


600,000,000 Các khoản phải trả 20% biến phí
200,000,000
5%
10%

20% Số dư tiền mặt tối thiểu 5% mỗi năm

2 3 4 5
- - - -
- - - -

2 3 4 5
1,000,000,000 800,000,000 600,000,000 400,000,000
200,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
400,000,000 600,000,000 800,000,000 1,000,000,000
800,000,000 600,000,000 400,000,000 200,000,000

2 3 4 5
211,095,306 111,522,048

124,904,694 124,904,694
25,331,437 13,382,646
99,573,257 111,522,048
111,522,048 -

2 3 4 5

120,000 144,000 172,800 207,360


12,000 14,400 17,280 20,736
118,000 141,600 169,920 203,904
24,000 24,000 24,000 24,000
2,832,000,000 3,398,400,000 4,078,080,000 4,893,696,000

2,832,000,000 3,398,400,000 4,078,080,000 4,893,696,000

2 3 4 5
2,240,000,000 2,528,000,000 2,873,600,000 3,288,320,000
600,000,000 600,000,000 600,000,000 600,000,000
1,440,000,000 1,728,000,000 2,073,600,000 2,488,320,000
200,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
18,667 17,556 16,630 15,858
2,216,000,000 2,499,200,000 2,839,040,000 3,246,848,000
141,600,000 169,920,000 203,904,000 244,684,800
283,200,000 339,840,000 407,808,000 489,369,600

2 3 4 5
1,088,000,000 1,361,600,000 1,617,920,000 1,925,504,000
1,361,600,000 1,617,920,000 1,925,504,000 2,294,604,800
141,600,000 169,920,000 203,904,000 244,684,800
224,000,000 252,800,000 287,360,000 328,832,000
708,000,000 849,600,000 1,019,520,000 1,223,424,000
288,000,000 345,600,000 414,720,000 497,664,000
273,600,000 256,320,000 307,584,000 369,100,800
168,000,000 141,600,000 169,920,000 203,904,000
48,000,000 57,600,000 69,120,000 82,944,000
33,600,000 28,320,000 33,984,000 40,780,800

2 3 4 5
2,832,000,000 3,398,400,000 4,078,080,000 4,893,696,000
2,216,000,000 2,499,200,000 2,839,040,000 3,246,848,000
616,000,000 899,200,000 1,239,040,000 1,646,848,000
141,600,000 169,920,000 203,904,000 244,684,800
283,200,000 339,840,000 407,808,000 489,369,600
191,200,000 389,440,000 627,328,000 912,793,600
25,331,437 13,382,646 - -
165,868,563 376,057,354 627,328,000 912,793,600
33,173,713 75,211,471 125,465,600 182,558,720
132,694,851 300,845,883 501,862,400 730,234,880

191,200,000 389,440,000 627,328,000 912,793,600


38,240,000 77,888,000 125,465,600 182,558,720
152,960,000 311,552,000 501,862,400 730,234,880

2 3 4 5
2,664,000,000 3,256,800,000 3,908,160,000 4,689,792,000
2,832,000,000 3,398,400,000 4,078,080,000 4,893,696,000
(168,000,000) (141,600,000) (169,920,000) (203,904,000)

2,488,640,000 2,886,368,000 3,375,641,600 3,962,769,920


- - - -
2,040,000,000 2,328,000,000 2,673,600,000 3,088,320,000
283,200,000 339,840,000 407,808,000 489,369,600
141,600,000 169,920,000 203,904,000 244,684,800
(48,000,000) (57,600,000) (69,120,000) (82,944,000)
33,600,000 28,320,000 33,984,000 40,780,800

38,240,000 77,888,000 125,465,600 182,558,720


175,360,000 370,432,000 532,518,400 727,022,080
(1,403,840,000) (1,033,408,000) (500,889,600) 226,132,480
132,597,353 243,565,053 304,469,124 361,458,464

2 3 4 5
2,664,000,000 3,256,800,000 3,908,160,000 4,689,792,000
2,832,000,000 3,398,400,000 4,078,080,000 4,893,696,000
(168,000,000) (141,600,000) (169,920,000) (203,904,000)
2,483,573,713 2,883,691,471 3,375,641,600 3,962,769,920
- - - -
2,040,000,000 2,328,000,000 2,673,600,000 3,088,320,000
283,200,000 339,840,000 407,808,000 489,369,600
141,600,000 169,920,000 203,904,000 244,684,800
(48,000,000) (57,600,000) (69,120,000) (82,944,000)
33,600,000 28,320,000 33,984,000 40,780,800

33,173,713 75,211,471 125,465,600 182,558,720


180,426,287 373,108,529 532,518,400 727,022,080
(1,391,573,713) (1,018,465,183) (485,946,783) 241,075,297
136,428,195 245,324,914 304,469,124 361,458,464

2 3 4 5
59,094,851 244,525,883 394,278,400 561,134,080
132,694,850.6 300,845,883.4 501,862,400.0 730,234,880.0
200,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
(273,600,000) (256,320,000) (307,584,000) (369,100,800)

- - - -
- - - -

(99,573,257) (111,522,048) - -
- - - -

(99,573,257) (111,522,048) - -
(40,478,407) 133,003,835 394,278,400 561,134,080
(1,917,383,101) (1,784,379,266) (1,390,100,866) (828,966,786)
(30,607,491) 87,452,180 225,429,955 278,982,810

2 3 4 5

(1,387,050,066) (1,141,725,152) (837,256,028) (475,797,564)

PBP 5 năm
6
-
-

6
200,000,000
200,000,000
1,200,000,000
-

6
6

248,832
24,883
244,685
24,000
5,872,435,200

5,872,435,200

6
3,785,984,000
600,000,000
2,985,984,000
200,000,000
15,215
3,736,217,600
293,621,760
587,243,520

6
2,294,604,800
2,737,525,760
293,621,760
378,598,400
1,468,108,800
597,196,800
442,920,960
244,684,800
99,532,800
48,936,960

6
5,872,435,200
3,736,217,600
2,136,217,600
293,621,760
587,243,520
1,255,352,320
-
1,255,352,320
251,070,464
1,004,281,856

1,255,352,320
251,070,464
1,004,281,856

6
7,768,079,360
5,872,435,200
(244,684,800)

1,468,108,800
378,598,400
293,621,760
5,264,520,704
-
3,585,984,000
587,243,520
293,621,760
(99,532,800)
48,936,960
597,196,800
251,070,464
2,503,558,656
2,729,691,136 NPV
1,082,357,495 594,708,359

6
7,768,079,360
5,872,435,200
(244,684,800)

1,468,108,800.0
378,598,400.0
293,621,760.0
5,264,520,704
-
3,585,984,000
587,243,520
293,621,760
(99,532,800)
48,936,960
597,196,800
251,070,464
2,503,558,656
2,744,633,953 NPV
1,082,357,495 606,559,931

6
3,498,886,656
1,004,281,856.0
200,000,000
(442,920,960)
2,737,525,760
-
-

-
-

-
3,498,886,656
2,669,919,870 NVP
1,512,665,256 324,440,368

606,559,931
5.28 7.5
2 tháng 8 ngày
Bảng thông số
Khoản mục Đơn vị
Vòng đời dự án 6 năm
1. Đầu tư
Văn phòng đồng
- Thời gian khấu hao Năm
Máy móc, thiết bị, nhà đồng
- Thời gian khấu hao Năm
Chi mua đất đồng
2. Nguồn Tài trợ
Vay trung dài hạn
+ Số tiền Tổng chi phí đầu tư
+ Thời hạn năm
+ Lãi suất Năm
Vay vốn lưu động
+ Số tiền
+ Thời hạn
+ Lãi suất
3. Doanh thu
Sản lượng
+ Năm 1 SP
+ Tốc độ tăng mỗi năm
Giá bán
+ Đơn giá đồng /SP
+ Tốc độ tăng mỗi năm
4. Chi phí
Chi phí trực tiếp
+ Biến phí đồng /SP
+ Định phí đồng/năm
+ Tốc độ tăng mỗi năm
+ KHTSCĐ
CPQL + CPBH
+ Biến phí doanh thu
+ Định phí đồng/năm
Tốc độ tăng mỗi năm
4. Vốn lưu động
Phải thu doanh thu
Phải trả Tổng chi phí (chưa tính
Tồn kho TP Sản lượng tiêu thụ
Dự trữ tiền mặt Tổng chi phí (chưa tính
GVHB FIFO
5. Thông số khác
Thuế suất TTN DN Năm
Lạm phát dự kiến Năm

Bảng kế hoạch đầu tư


Khoản mục đầu tư 0 1
Văn phòng 500,000,000
Máy móc, thiết bị, nhà xưởng 5,400,000,000
Mua đất 1,600,000,000
Tổng chi phí đầu tư 7,500,000,000

Bảng kế hoạch khấu hao tài sản cố định


+ Văn phòng
Khoản mục 0 1
- Nguyên giá 500,000,000 500,000,000
- Khấu hao trong kỳ 50,000,000
- Khấu hao lũy kế 50,000,000
- Giá trị còn lại 500,000,000 450,000,000
- Thu thanh lý TSCĐ

+ Máy móc, thiết bị, nhà xưởng


Khoản mục 0 1
- Nguyên giá 5,400,000,000 5,400,000,000
- Khấu hao trong kỳ 900,000,000
- Khấu hao lũy kế 900,000,000
- Giá trị còn lại 5,400,000,000 4,500,000,000
- Thu thanh lý TSCĐ

+ Tổng khấu hao tài sản cố định


Khoản mục 0 1
- Nguyên giá 5,900,000,000 5,900,000,000
- Khấu hao trong kỳ - 950,000,000
- Khấu hao lũy kế - 950,000,000
- Giá trị còn lại 5,900,000,000 4,950,000,000
- Thu thanh lý TSCĐ - -

Bảng kế hoạch trả nợ


Khoản mục 0 1
- Dư nợ đầu kỳ 0 3,000,000,000
- Vay trong kỳ 3,000,000,000 -
- Trả nợ trong kỳ 1,115,216,013
+ Lãi vay 540,000,000
+ Nợ gốc 575,216,013
- Dư nợ cuối kỳ 3,000,000,000 2,424,783,987

Bảng dự tính doanh thu


Khoản mục 0 1
- Công suất SX
- S/lượng SX trong kỳ 108,000
- Tồn kho TP cuối kỳ 8,000
- S/lượng TT trong kỳ 100,000
- Giá bán 65,000
- Doanh thu 6,500,000,000
- Các khoản giảm trừ
- Doanh thu thuần 6,500,000,000
Bảng dự tính chi phí sản xuất
Khoản mục 0 1
- CP sản xuất trực tiếp 4,900,000,000
+ Định phí 760,000,000
+ Biến phí 3,240,000,000
- Biến phí 1 SP 30,000
+ Khấu hao TSCĐ 900,000,000
- Chi phí quản lý + Chi phí bán hàng 1,300,000,000
+ Định phí 1,120,000,000
+ Biến phí 130,000,000
+ Khấu hao TSCĐ 50,000,000
- Giá thành 1 sản phẩm 45,370
- Giá vốn hàng bán 4,537,037,037

Bảng kế hoạch vốn lưu động


Khoản mục 0 1
- VLĐ đầu kỳ -
- Nhu cầu VLĐ trong kỳ 1,022,962,963
+ Nhu cầu dự trữ tiền 210,000,000
+ Nhu cầu tồn kho 362,962,963
+ Nhu cầu phải thu 975,000,000
+ Nhu cầu phải trả 525,000,000
Thay đổi VLĐ 1,022,962,963
Thay đổi dự trữ tiền mặt 210,000,000
Thay đổi tồn kho 362,962,963
Thay đổi các khoản phải thu 975,000,000
Thay đổi khoản phải trả 525,000,000

Bảng dự tính kết quả kinh doanh (lợi nhuận)


Khoản mục 0 1
- Doanh thu 6,500,000,000
- Giá vốn hàng bán 4,537,037,037
- Lợi nhuận gộp 1,962,962,963
- Chi phí quản lý + Chi phí bán hàng 1,300,000,000
- LN trước thuế và lãi vay (EBIT) 662,962,963
- Chi phí trả lãi 540,000,000
- LN trước thuế (EBT) 122,962,963
- Thuế thu nhập DN 30,740,741
- Lợi nhuận sau thuế 92,222,222

- LN trước thuế 662,962,963


- Thuế thu nhập DN 165,740,741
- Lợi nhuận sau thuế 497,222,222

Bảng kế hoạch ngân lưu.


(1) Trong điều kiện không có vay nợ (Toàn bộ vốn đầu tư dự án là vốn chủ sở hữu)
Phương pháp trực tiếp

Khoản mục ngân lưu 0 1


Ngân lưu vào - 5,525,000,000
+ Doanh thu thuần 6,500,000,000
+ Trừ thay đổi các khoản phải thu (975,000,000)
+ Thu thanh lý TSCĐ
+ Thu hồi khoản phải thu
+ Thu hồi tồn kho
+ Thu hồi dự trữ tiền mặt
Ngân lưu ra 7,500,000,000 5,100,740,741
+ Chi đầu tư 7,500,000,000 -
+ CPSX trực tiếp (không tính KHTSCĐ) 4,000,000,000
+ CPBH + CPQLDN (không tính KHTSCĐ) 1,250,000,000
+ Trừ thay đổi khoản phải trả (525,000,000)
+ Thay đổi dự trữ tiền mặt 210,000,000
+ Trả các khoản phải trả
+ Chi nộp thuế - 165,740,741
Ngân lưu ròng của dự án (NCF) (7,500,000,000) 424,259,259
Ngân lưu ròng tích lũy (7,500,000,000) (7,075,740,741)
Hiện giá ngân lưu ròng

(2) Trong điều kiện có vay nợ


Ngân lưu tổng vốn đầu tư
Phương pháp tiếp

Khoản mục ngân lưu 0 1


Ngân lưu vào - 5,525,000,000
+ Doanh thu thuần - 6,500,000,000
+ Trừ thay đổi các khoản phải thu - (975,000,000)
+ Thu thanh lý TSCĐ
+ Thu hồi khoản phải thu
+ Thu hồi tồn kho
+ Thu hồi dự trữ tiền mặt
Ngân lưu ra 7,500,000,000 4,965,740,741
+ Chi đầu tư 7,500,000,000 -
+ CPSX trực tiếp (không tính KHTSCĐ) 4,000,000,000
+ CPBH + CPQLDN (không tính KHTSCĐ) 1,250,000,000
+ Trừ thay đổi khoản phải trả (525,000,000)
+ Thay đổi dự trữ tiền mặt 210,000,000
+ Trả các khoản phải trả
+ Chi nộp thuế 30,740,741
Ngân lưu ròng của dự án (NCF) (7,500,000,000) 559,259,259
Ngân lưu ròng tích lũy (7,500,000,000) (6,940,740,741)
Hiện giá ngân lưu ròng

Phương pháp gián tiếp

Khoản mục ngân lưu 0 1


Ngân lưu từ HĐSXKD 559,259,259
+ Lợi nhuận sau thuế 92,222,222
+ Khấu hao TSCĐ 950,000,000
+ Lãi vay 540,000,000
+ Thay đổi vốn lưu động (1,022,962,963)
+ Thu hồi vốn lưu động
Ngân lưu từ hoạt động đầu tư (7,500,000,000) -
+ Chi phí đầu tư (7,500,000,000) -
+ Thu thanh lý TSCĐ
Ngân lưu ròng của dự án (NCF) (7,500,000,000) 559,259,259
Ngân lưu ròng tích lũy (7,500,000,000) (6,940,740,741)
Hiện giá ngân lưu ròng

Quan điểm 3
Bảng kế hoạch ngân lưu (Vốn chủ sỡ hữu - Trong điều kiện có vay nợ)
Phương pháp gián tiếp

Khoản mục ngân lưu 0 1


Ngân lưu từ HĐSXKD - 19,259,259
+ Lợi nhuận sau thuế 92,222,222
+ Khấu hao TSCĐ 950,000,000
+ Thay đổi vốn lưu động (1,022,962,963)
+ Thu hồi vốn lưu động
Ngân lưu từ hoạt động đầu tư (7,500,000,000) -
+ Chi phí đầu tư (7,500,000,000)
+ Thu thanh lý TSCĐ
Ngân lưu từ hoạt động tài chính 3,000,000,000 (575,216,013)
+ Vay trung dài hạn 3,000,000,000 -
+ Vay vốn lưu động
+ Chi trả nợ gốc (NH và TDH) (575,216,013)
Ngân lưu ròng của dự án (NCF) (4,500,000,000) (555,956,754)
Ngân lưu ròng tích lũy (4,500,000,000) (5,055,956,754)
Hiện giá ngân lưu ròng

Bảng phân tich hiệu quả tài chính


Chỉ tiêu 0 1
NPV
IRR
PBP
Giá trị

500,000,000
10
5,400,000,000
6
1,600,000,000

40%
4
18%

100,000
10%

65,000
5%

30,000
760,000,000
5%
theo KHKHTSCĐ

2%
1,120,000,000
5%

15%
10%
8%
4%

25%
10%

2 3 4 5
2 3 4 5
500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000
100,000,000 150,000,000 200,000,000 250,000,000
400,000,000 350,000,000 300,000,000 250,000,000

2 3 4 5
5,400,000,000 5,400,000,000 5,400,000,000 5,400,000,000
900,000,000 900,000,000 900,000,000 900,000,000
1,800,000,000 2,700,000,000 3,600,000,000 4,500,000,000
3,600,000,000 2,700,000,000 1,800,000,000 900,000,000

2 3 4 5
5,900,000,000 5,900,000,000 5,900,000,000 5,900,000,000
950,000,000 950,000,000 950,000,000 950,000,000
1,900,000,000 2,850,000,000 3,800,000,000 4,750,000,000
4,000,000,000 3,050,000,000 2,100,000,000 1,150,000,000
- - - -

2 3 4 5
2,424,783,987 1,746,029,092 945,098,316
- - -
1,115,216,013 1,115,216,013 1,115,216,013
436,461,118 314,285,237 170,117,697
678,754,895 800,930,776 945,098,316
1,746,029,092 945,098,316 -

2 3 4 5

110,800 121,880 134,068 147,475


8,800 9,680 10,648 11,713
110,000 121,000 133,100 146,410
68,250 71,663 75,246 79,008
7,507,500,000 8,671,162,500 10,015,192,688 11,567,547,554

7,507,500,000 8,671,162,500 10,015,192,688 11,567,547,554


2 3 4 5
5,188,200,000 5,769,081,000 6,435,809,055 7,201,480,984
798,000,000 837,900,000 879,795,000 923,784,750
3,490,200,000 4,031,181,000 4,656,014,055 5,377,696,234
31,500 33,075 34,729 36,465
900,000,000 900,000,000 900,000,000 900,000,000
1,376,150,000 1,458,223,250 1,546,843,854 1,642,717,951
1,176,000,000 1,234,800,000 1,296,540,000 1,361,367,000
150,150,000 173,423,250 200,303,854 231,350,951
50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000
46,825 47,334 48,004 48,832
5,139,103,757 5,722,946,047 6,382,855,924 7,140,669,495

2 3 4 5
1,022,962,963 1,201,323,206 1,382,230,279 1,591,467,018
1,201,323,206 1,382,230,279 1,591,467,018 1,833,438,976
224,574,000 251,092,170 281,306,116 315,767,957
412,059,206 458,194,159 511,147,290 571,958,778
1,126,125,000 1,300,674,375 1,502,278,903 1,735,132,133
561,435,000 627,730,425 703,265,291 789,419,893
178,360,243 180,907,073 209,236,739 241,971,957
14,574,000 26,518,170 30,213,946 34,461,841
49,096,243 46,134,953 52,953,131 60,811,489
151,125,000 174,549,375 201,604,528 232,853,230
36,435,000 66,295,425 75,534,866 86,154,603

2 3 4 5
7,507,500,000 8,671,162,500 10,015,192,688 11,567,547,554
5,139,103,757 5,722,946,047 6,382,855,924 7,140,669,495
2,368,396,243 2,948,216,453 3,632,336,763 4,426,878,059
1,376,150,000 1,458,223,250 1,546,843,854 1,642,717,951
992,246,243 1,489,993,203 2,085,492,909 2,784,160,108
436,461,118 314,285,237 170,117,697 -
555,785,125 1,175,707,966 1,915,375,213 2,784,160,108
138,946,281 293,926,992 478,843,803 696,040,027
416,838,844 881,780,975 1,436,531,409 2,088,120,081

992,246,243 1,489,993,203 2,085,492,909 2,784,160,108


248,061,561 372,498,301 521,373,227 696,040,027
744,184,682 1,117,494,902 1,564,119,682 2,088,120,081

chủ sở hữu)
2 3 4 5
7,356,375,000 8,496,613,125 9,813,588,159 11,334,694,324
7,507,500,000 8,671,162,500 10,015,192,688 11,567,547,554
(151,125,000) (174,549,375) (201,604,528) (232,853,230)

5,840,550,561 6,610,025,296 7,508,705,217 8,538,546,200


- - - -
4,288,200,000 4,869,081,000 5,535,809,055 6,301,480,984
1,326,150,000 1,408,223,250 1,496,843,854 1,592,717,951
(36,435,000) (66,295,425) (75,534,866) (86,154,603)
14,574,000 26,518,170 30,213,946 34,461,841

248,061,561 372,498,301 521,373,227 696,040,027


1,515,824,439 1,886,587,829 2,304,882,943 2,796,148,124
(5,559,916,301) (3,673,328,472) (1,368,445,529) 1,427,702,595

2 3 4 5
7,356,375,000 8,496,613,125 9,813,588,159 11,334,694,324
7,507,500,000 8,671,162,500 10,015,192,688 11,567,547,554
(151,125,000) (174,549,375) (201,604,528) (232,853,230)

5,731,435,281 6,531,453,987 7,466,175,792 8,538,546,200


- - - -
4,288,200,000 4,869,081,000 5,535,809,055 6,301,480,984
1,326,150,000 1,408,223,250 1,496,843,854 1,592,717,951
(36,435,000) (66,295,425) (75,534,866) (86,154,603)
14,574,000 26,518,170 30,213,946 34,461,841

138,946,281 293,926,992 478,843,803 696,040,027


1,624,939,719 1,965,159,138 2,347,412,367 2,796,148,124
(5,315,801,022) (3,350,641,884) (1,003,229,517) 1,792,918,607

2 3 4 5
1,624,939,719 1,965,159,138 2,347,412,367 2,796,148,124
416,838,844 881,780,975 1,436,531,409 2,088,120,081
950,000,000 950,000,000 950,000,000 950,000,000
436,461,118 314,285,237 170,117,697 -
(178,360,243) (180,907,073) (209,236,739) (241,971,957)

- - - -
- - - -

1,624,939,719 1,965,159,138 2,347,412,367 2,796,148,124


(5,315,801,022) (3,350,641,884) (1,003,229,517) 1,792,918,607

2 3 4 5
1,188,478,601 1,650,873,902 2,177,294,670 2,796,148,124
416,838,844 881,780,975 1,436,531,409 2,088,120,081
950,000,000 950,000,000 950,000,000 950,000,000
(178,360,243) (180,907,073) (209,236,739) (241,971,957)

- - - -

(678,754,895) (800,930,776) (945,098,316) -


- - - -

(678,754,895) (800,930,776) (945,098,316) -


509,723,706 849,943,126 1,232,196,354 2,796,148,124
(4,546,233,048) (3,696,289,922) (2,464,093,568) 332,054,556

2 3 4 5
6
6
500,000,000
50,000,000
300,000,000
200,000,000
200,000,000

6
5,400,000,000
900,000,000
5,400,000,000
-
-

6
5,900,000,000
950,000,000
5,700,000,000
200,000,000
200,000,000

162,222
12,884
161,051
82,958
13,360,517,425

13,360,517,425
6
8,081,213,137
969,973,988
6,211,239,150
38,288
900,000,000
1,746,645,698
1,429,435,350
267,210,348
50,000,000
49,816
8,011,342,713

6
1,833,438,976
2,113,235,286
355,114,353
641,829,202
2,004,077,614
887,785,884
279,796,310
39,346,396
69,870,424
268,945,481
98,365,990

6
13,360,517,425
8,011,342,713
5,349,174,711
1,746,645,698
3,602,529,013
-
3,602,529,013
900,632,253
2,701,896,760

3,602,529,013
900,632,253
2,701,896,760
6
17,892,593,114
13,360,517,425
(268,945,481)
1,800,000,000
2,004,077,614
641,829,202
355,114,353
10,607,257,378
-
7,181,213,137
1,696,645,698
(98,365,990)
39,346,396
887,785,884
900,632,253
7,285,335,735
8,713,038,330

6
17,892,593,114
13,360,517,425
(268,945,481)
1,800,000,000
2,004,077,614
641,829,202
355,114,353
10,607,257,378
-
7,181,213,137
1,696,645,698
(98,365,990)
39,346,396
887,785,884
900,632,253
7,285,335,735
9,078,254,343

6
5,485,335,735
2,701,896,760
950,000,000
-
(279,796,310)
2,113,235,286
1,800,000,000
-
1,800,000,000
7,285,335,735
9,078,254,343

6
5,485,335,735
2,701,896,760
950,000,000
(279,796,310)
2,113,235,286
1,800,000,000

1,800,000,000.00
-
-

-
7,285,335,735
7,617,390,291

6
Khoản mục Năm 0 Năm 1
+ Doanh thu thuần
+ Trừ thay đổi các khoản phải thu
+ Thu thanh lý TSCĐ
+ Thu hồi khoản phải thu
+ Thu hồi tồn kho
+ Thu hồi dự trữ tiền mặt
Ngân lưu ra
+ Chi đầu tư
+ CPSX trực tiếp (không tính KHTSCĐ)
+ CPBH + CPQLDN (không tính KHTSCĐ)
+ CPBH + CPQLDN (không tính KHTSCĐ)
+ Thay đổi dự trữ tiền mặt
+ Trừ thay đổi khoản phải trả
+ Trả các khoản phải trả
+ Chi nộp thuế
Ngân lưu ròng của dự án (NCF)
….. Năm n

You might also like