Copy of Điểm chuyên cần HKI -2023-3034.1

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 48

A B C D E F G H I

1 BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI


2 Học Kỳ 1 - Năm Học 2023 - 2024
Nghiệp
vụ nhà
hàng,
Học
khách Số Tín
3 phần/Nhó 3
sạn-Du Chỉ:
m
lịch
(XN307) -
Nhóm 01
minh
4 Điểm
chứng
Mã sinh
STT Họ và tên Ng/Sinh Tên lớp Chuyên
viên Chuyên
5 cần
cần
(10%)
Nguyễn
XH21W8
6 1 B2112544 Hoàng Bửu 7/3/2003 10
A1
Hồng
Dương XH22W8
7 2 B2206688 An 1/10/2004 10
Thị Thúy A1
XH22W8
8 3 B2206689 Thị Si Bel 10/31/2004 10
A1
Phan Thị XH22W8
9 4 B2206690 Bình 2/3/2004 10
Kim A1
Phạm Thị XH22W8
10 5 B2206691 Chi 10/26/2004 9
Mỹ A1
XH22W8
11 6 B2206692 Lâm Thị Cúc 9/13/2004 10
A1
Nguyễn XH22W8
12 7 B2206694 Duy 10/8/2004 9
Hoàng A1
Tiền Thị XH22W8
13 8 B2206695 Duy 1/4/2004 6
Tường A1
XH22W8
14 9 B2206696 Hồ Châu Đoan 4/7/2004 10
A1
XH22W8
15 10 B2206698 Lâm Như Huỳnh 5/12/2004 10
A1
Dương XH22W8
16 11 B2206699 Khang 11/21/2004 9
Vũ A1
Nguyễn XH22W8
17 12 B2206700 Khá 12/20/2004 10
Hữu A1
Võ Thị XH22W8
18 13 B2206701 Kiều 1/11/2003 0
Bích A1
Nguyễn XH22W8
19 14 B2206702 Liêm 2/13/2004 5
Thanh A1
Lê Thị XH22W8
20 15 B2206703 Linh 9/18/2003 10
Thùy A1
Trần Thị XH22W8
21 16 B2206705 Ly 9/14/2004 10
Trúc A1
Nguyễn XH22W8
22 17 B2206707 Ngân 3/21/2004 10
Thị Thanh A1
Đặng XH22W8
23 18 B2206709 Nghĩa 3/20/2004 10
Hiếu A1
Triệu XH22W8
24 19 B2206711 Nguyên 9/4/2004 10
Khánh A1
XH22W8
25 20 B2206712 Trần Bá Nhẫn 8/26/2004 10
A1
J K L M N O P Q
1
2

4 Điểm Quy đổi Điểm Quy đổi Điểm Điểm


Quy đổi
TỔNG
Giữa kỳ Giữa Thi Thi Tổng HỢP
5 chữ
(40%) kỳ(40%) (50%) (50%) hợp
Chuyên cần (10%)

6 1 10 4.0 9.8 4.9 9.8 9.8 A

7 1 10 4.0 10 5 10.0 10.0 A

8 1 10 4.0 10 5 10.0 10.0 A

9 1 10 4.0 10 5 10.0 10.0 A

10 0.9 10 4.0 9.8 4.9 9.8 9.8 A

11 1 10 4.0 9.6 4.8 9.8 9.8 A

12 0.9 10 4.0 9.8 4.9 9.8 9.8 A

13 0.6 10 4.0 9.8 4.9 9.5 9.5 A

14 1 10 4.0 10 5 10.0 10.0 A

15 1 10 4.0 10 5 10.0 10.0 A

16 0.9 10 4.0 9.8 4.9 9.8 9.8 A

17 1 10 4.0 10 5 10.0 9.0 A

18 0 10 4.0 10 5 9.0 9.0 A

19 0.5 10 4.0 9 4.5 9.0 9.0 A

20 1 10 4.0 10 5 10.0 10.0 A

21 1 10 4.0 10 5 10.0 10.0 A

22 1 10 4.0 10 5 10.0 10.0 A

23 1 10 4.0 10 5 10.0 9.0 A

24 1 10 4.0 10 5 10.0 10.0 A

25 1 10 4.0 10 5 10.0 10.0 A


A B C D E F G H I
Nguyễn
XH21W8
6 1 B2112544 Hoàng Bửu 7/3/2003 10
A1
Hồng
Nguyễn XH22W8
26 21 B2206713 Nhi 12/27/2004 10
Thị Yến A1
Nguyễn XH22W8
27 22 B2206715 Phi 6/15/2003
Lê Yến A1
Phạm XH22W8
28 23 B2206716 Quỳnh 4/7/2004 10
Diễm A1
Nguyễn XH22W8
29 24 B2206717 Tài 12/21/2004 10
Văn A1
Nguyễn XH22W8
30 25 B2206718 Tân 2/21/2004 Vắng 0
Hoàng A1
Nguyễn XH22W8
31 26 B2206719 Thiên 5/12/2004 3.5
Lê Minh A1
XH22W8
32 27 B2206720 Đỗ Hồng Thu 4/18/2004 9
A1
Võ Thị XH22W8
33 28 B2206722 Thương 4/25/2004 10
Tuyết A1
XH22W8
34 29 B2206723 Trần Cẩm Tiên 5/24/2003 2
A1
Dương XH22W8
35 30 B2206724 Tình 5/15/2004 10
Chí A1
Danh Lê XH22W8
36 31 B2206726 Trân 9/27/2004
Mỹ A1
XH22W8
37 32 B2206727 Sầm Bảo Trân 12/15/2004 10
A1
Ngô Mã XH22W8
38 33 B2206728 Trinh 3/21/2004 9
Tố A1
XH22W8
39 34 B2206729 Lê Anh Tuấn 4/2/2004 10
A1
Trần Văn XH22W8
40 35 B2206730 Tươi 5/3/2004 2
Hồng A1
Đinh Thị XH22W8
41 36 B2206733 Anh 9/27/2004 9
Lan A2
XH22W8
42 37 B2206734 Nguyễn Y Bình 9/14/2004 10
A2
Phạm XH22W8
43 38 B2206735 Cần 11/18/2004 8
Văn A2
XH22W8
44 39 B2206736 Võ Văn Chiêu 4/25/2004 8
A2
Trần Thị XH22W8
45 40 B2206737 Diễm 5/27/2004 10
Ngọc A2
XH22W8
46 41 B2206738 Lê Khánh Duy 2/9/2004 10
A2
Nguyễn XH22W8
47 42 B2206739 Duy 9/30/2004 10
Thị Thúy A2
Phạm XH22W8
48 43 B2206741 Gia 8/14/2004 2 kp 0
Quốc A2
XH22W8
49 44 B2206742 Hồ Hoàng Huy 12/27/2003 10
A2
Lâm Thị XH22W8
50 45 B2206743 Huỳnh 5/29/2004 10
Trúc A2
XH22W8
51 46 B2206744 Võ Minh Khang 8/31/2004 10
A2
J K L M N O P Q

6 1 10 4.0 9.8 4.9 9.8 9.8 A

26 1 10 4.0 10 5 10.0 10.0 A

27 0 0.0 0 0.0 -4.0 F

28 1 10 4.0 10 5 10.0 10.0 A

29 1 10 4.0 10 5 10.0 10.0 A

30 0 9 3.7 9.6 4.8 8.5 8.5 B+

31 0.35 10 4.0 9.5 4.75 9.1 9.1 A

32 0.9 10 4.0 9.8 4.9 9.8 9.8 A

33 1 10 4.0 10 5 10.0 10.0 A

34 0.2 10 4.0 9.6 4.8 9.0 9.0 A

35 1 10 4.0 10 5 10.0 9.0 A

36 #VALUE! 10 4.0 10 5 #VALUE! 10.0 A

37 1 10 4.0 10 5 10.0 10.0 A

38 0.9 10 4.0 9.8 4.9 9.8 9.8 A

39 1 10 4.0 10 5 10.0 10.0 A

40 0.2 10 4.0 9.6 4.8 9.0 9.0 A

41 0.9 10 4.0 9.8 4.9 9.8 9.8 A

42 1 10 4.0 10 5 10.0 10.0 A

43 0.8 10 4.0 9.6 4.8 9.6 9.6 A

44 0.8 10 4.0 9.6 4.8 9.6 9.6 A

45 1 10 4.0 10 5 10.0 10.0 A

46 1 10 4.0 10 5 10.0 10.0 A

47 1 10 4.0 10 5 10.0 10.0 A

48 0 10 4.0 10 5 9.0 9.0 A

49 1 10 4.0 10 5 10.0 10.0 A

50 1 10 4.0 10 5 10.0 10.0 A

51 1 10 4.0 10 5 10.0 10.0 A


A B C D E F G H I
Nguyễn
XH21W8
6 1 B2112544 Hoàng Bửu 7/3/2003 10
A1
Hồng
Phan XH22W8
52 47 B2206745 Khiêm 7/21/2004 10
Hoài A2
Hồ Thị XH22W8
53 48 B2206747 Linh 11/7/2004 10
Trúc A2
Phạm Thị XH22W8
54 49 B2206748 Luy 6/22/2004 10
Trúc A2
Nguyễn XH22W8
55 50 B2206749 Ly 1/2/2004 0
Ram A2
Nguyễn XH22W8
56 51 B2206751 Ngân 12/25/2004 1
Ngọc A2
Thái Thị XH22W8
57 52 B2206752 Ngân 3/25/2004 10
Thu A2
Cao XH22W8
58 53 B2206753 Nghĩa 9/3/2004 10
Trung A2
Nguyễn XH22W8
59 54 B2206755 Nguyên 9/20/2004 10
Thảo A2
Lê Thị XH22W8
60 55 B2206757 Nhi 2/27/2004 10
Huỳnh A2
Đoàn Thị XH22W8
61 56 B2206759 Nữ 4/4/2004 10
Ngọc A2
Sơn XH22W8
62 57 B2206760 Phúc 9/7/2004 10
Trọng A2
Nguyễn
XH22W8
63 58 B2206761 Ngọc Sương 8/26/2004 10
A2
Băng
Trần Thị XH22W8
64 59 B2206762 Tâm 9/27/2002 9
Minh A2
XH22W8
65 60 B2206763 Ngô Ngọc Thắng 1/9/2004 10
A2
Trần XH22W8
66 61 B2206764 Thịnh 1/1/2004
Khang A2
Trương XH22W8
67 62 B2206765 Thuấn 8/16/2004 10
Thanh A2
Tiết Lê XH22W8
68 63 B2206766 Thư 11/11/2004 8
Quyên A2
Nguyễn XH22W8
69 64 B2206767 Tiên 6/25/2004 10
Thị Kiều A2
XH22W8
70 65 B2206768 Lê Anh Tín 4/2/2004 9
A2
XH22W8
71 66 B2206769 Lê Minh Tới 9/26/2004 10
A2
Nguyễn XH22W8
72 67 B2206770 Tràng 7/5/2004 10
Minh A2
Nguyễn
XH22W8
73 68 B2206771 Châu Trân 11/12/2004 9
A2
Huyền
Hứa Thị XH22W8
74 69 B2206772 Trăm 12/17/2004 9
Bích A2
Trần Thị XH22W8
75 70 B2206776 Xuân 4/3/2004 10
Thanh A2
C230010 XH23W8
76 71 Lý Gia Bảo 5/7/2002 10
2 A1
J K L M N O P Q

6 1 10 4.0 9.8 4.9 9.8 9.8 A

52 1 10 4.0 9.8 4.9 9.9 10.0 A

53 1 10 4.0 10 5 10.0 10.0 A

54 1 10 4.0 10 5 10.0 10.0 A

55 0 10 4.0 10 5 9.0 9.0 A

56 0.1 10 3.8 9.8 4.9 8.8 8.8 B+

57 1 10 4.0 10 5 10.0 10.0 A

58 1 10 4.0 9.8 4.9 9.9 9.9 A

59 1 10 4.0 10 5 10.0 10.0 A

60 1 10 4.0 10 5 10.0 10.0 A

61 1 10 4.0 10 5 10.0 10.0 A

62 1 10 4.0 10 5 10.0 10.0 A

63 1 10 4.0 10 5 10.0 10.0 A

64 0.9 10 4.0 9.8 4.9 9.8 9.8 A

65 1 10 4.0 10 5 10.0 10.0 A

66 0 0.0 0 0.0 -4.0 F

67 1 10 4.0 10 5 10.0 10.0 A

68 0.8 10 4.0 9.8 4.9 9.7 9.7 A

69 1 10 4.0 10 5 10.0 10.0 A

70 0.9 10 4.0 9.8 4.9 9.8 9.8 A

71 1 10 4.0 10 5 10.0 10.0 A

72 1 10 4.0 10 5 10.0 10.0 A

73 0.9 10 4.0 9.8 4.9 9.8 9.8 A

74 0.9 10 4.0 9.8 4.9 9.8 9.8 A

75 1 10 4.0 10 5 10.0 10.0 A

76 1 10 4.0 10 5 10.0 10.0 A


R S T U V W

52
0.1 pb
53

54

55

56

57

58

59

60

61

62

63

64

65

66

67

68

69

70

71

72

73

74

75

76
A B C D E F G H I
Nguyễn
XH21W8
6 1 B2112544 Hoàng Bửu 7/3/2003 10
A1
Hồng
C230010 XH23W8
77 72 Trần Gia Thịnh 10/6/2002 10
3 A1
C230010 Hoàng XH23W8
78 73 Tiến 8/29/2001 9
4 Viết A1
79
80 Duyệt Bộ môn Cán bộ nhập đi
81

82

83 Nguyễn Trọng Nhân Nguyễn Thị Bé


J K L M N O P Q

6 1 10 4.0 9.8 4.9 9.8 9.8 A

77 1 10 4.0 10 5 10.0 10.0 A

78 0.9 10 4.0 9.8 4.9 9.8 9.8 A

79

Cán
80 bộ nhập điểm
81

82

Nguyễn
83 Thị Bé Ba
A B C D E F G
1
2
3
4
5
6
7 BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI
8 Học Kỳ 1 - Năm Học 2023 - 2024

Tổ chức
sự kiện
Học và Du
Số Tín
9 phần/Nhó lịch MICE 2
Chỉ:
m (XN302) -
Nhóm
H01

10 Trang 1
11
Mã sinh
STT Họ và tên Ng/Sinh Tên lớp
12 viên

Nguyễn
13 1 B2106121 Bằng 12/31/2003 HG21W8A1
Chí
Nguyễn
14 2 B2106122 Cương 9/16/2003 HG21W8A1
Thị Kim
15 3 B2106127 Mai Nhật Hào 10/24/2003 HG21W8A1
Danh
16 4 B2106136 Lợi 10/4/2003 HG21W8A1
Dương
Ngô
17 5 B2106142 Ngân 10/3/2003 HG21W8A1
Thanh
18 6 B2106144 Vũ Thanh Ngân 3/18/2003 HG21W8A1
Nguyễn
19 7 B2106148 Nhân 8/2/2003 HG21W8A1
Trung
20 8 B2106149 Lê Quang Nhất 8/25/2003 HG21W8A1
Huỳnh
21 9 B2106158 Thư 12/26/2003 HG21W8A1
Minh
Nguyễn
22 10 B2106165 Trí 2/10/2002 HG21W8A1
Minh
Phạm Thị
23 11 B2112644 Anh 7/12/2003 HG21W8A1
Vân
Trịnh
24 12 B2112645 Anh 10/4/2003 HG21W8A1
Ngọc
Nguyễn
25 13 B2112647 Châu 12/25/2003 HG21W8A1
Ngọc Bảo
Nguyễn
26 14 B2112652 Hà 2/20/2003 HG21W8A1
Thị Trúc
Nguyễn
27 15 B2112653 Hằng 9/11/2003 HG21W8A1
Thúy
Trần
28 16 B2112655 Kiên 11/18/2003 HG21W8A1
Trung
Lê Thị
29 17 B2112659 Ly 1/13/2003 HG21W8A1
Trúc
H I J K L
1
2
3
4
5
6
7
8

10
11 minh chứng Điểm Quy đổi Điểm Quy đổi
Chuyên cần
12 Chuyên cần Giữa kỳ(40%) Giữa kỳ(40%)
(10%) Chuyên cần (10%)
13 10 1.0 8 3.2

14 10 1.0 8.4 3.4

15 10 1.0 7.8 3.1

16 10 1.0 8 3.2

17 10 1.0 8 3.2

18 10 1.0 8.6 3.4

19 10 1.0 8 3.2

20 10 1.0 8 3.2

21 10 1.0 8 3.2

22 10 1.0 8 3.2

23 10 1.0 7.6 3.0

24 10 1.0 8.8 3.5

25 10 1.0 8 3.2

26 10 1.0 7.8 3.1

27 10 1.0 7.8 3.1

28 10 1.0 6.6 2.6

29 10 1.0 8 3.2
M N O P Q
1
2
3
4
5
6
7
8

10
11 Điểm Quy đổi Điểm Điểm
Điểm 10
12 Thi (50%) Thi (50%) Tổng hợp chữ

13 9.6 4.8 9.0 9.0 A

14 9.2 4.6 9.0 9.0 A

15 9.8 4.9 9.0 9.0 A

16 9.6 4.8 9.0 9.0 A

17 9.6 4.8 9.0 9.0 A

18 9.2 4.6 9.0 9.0 A

19 9.5 4.8 9.0 9.0 A

20 9.6 4.8 9.0 9.0 A

21 9.5 4.8 9.0 9.0 A

22 9.6 4.8 9.0 9.0 A

23 9.6 4.8 8.8 8.8 B+

24 9 4.5 9.0 9.0 A

25 9.5 4.8 9.0 9.0 A

26 9.7 4.9 9.0 9.0 A

27 9.8 4.9 9.0 9.0 A

28 8.8 4.4 8.0 8.0 B+

29 9.5 4.8 9.0 9.0 A


A B C D E F G
11
Mã sinh
STT Họ và tên Ng/Sinh Tên lớp
12 viên

Phan Thị
30 18 B2112660 My 11/30/2003 HG21W8A1
Diễm
31 19 B2112662 Lê Thị Ngân 8/25/2003 HG21W8A1

Nguyễn
32 20 B2112663 Huỳnh Ngân 12/9/2003 HG21W8A1
Thanh

33 21 B2112664 Thái Mỹ Ngân 2/8/2003 HG21W8A1

34 22 B2112665 Lê Phúc Nguyên 10/11/2003 HG21W8A1


Nguyễn
35 23 B2112666 Nhi 4/20/2003 HG21W8A1
Ngọc
36 24 B2112670 Chau Si Phane 3/9/2002 HG21W8A1
Nguyễn
37 25 B2112671 Phụng 8/23/2003 HG21W8A1
Ngọc
Nguyễn
38 26 B2112672 Quỳnh 11/15/2003 HG21W8A1
Thị Như
Nguyễn
39 27 B2112673 Quỳnh 5/26/2003 HG21W8A1
Như
Huỳnh
40 28 B2112675 Vương Thảo 9/15/2003 HG21W8A1
Thanh
Nguyễn
41 29 B2112676 Thảo 8/20/2003 HG21W8A1
Thị Thanh
Cao
42 30 B2112677 Thùy 9/14/2003 HG21W8A1
Thanh
43 31 B2112678 Lê Anh Thư 7/1/2003 HG21W8A1
Ngô Thị
44 32 B2112680 Tiên 4/24/2003 HG21W8A1
Mỹ
Huỳnh
45 33 B2112681 Toàn 8/20/2003 HG21W8A1
Hoàn
Nguyễn
46 34 B2112683 Trâm 12/1/2003 HG21W8A1
Thị Ngọc
Bùi Thị
47 35 B2112685 Trăm 10/11/2003 HG21W8A1
Qưới
Phạm Lê
48 36 B2112686 Tuyền 11/18/2003 HG21W8A1
Bích
Nguyễn
49 37 B2112687 Thị Vi 12/22/2003 HG21W8A1
Tường
Nguyễn
50 38 B2112689 Yến 10/1/2003 HG21W8A1
Thị Thu
51
52 Duyệt Bộ môn
53

54
H I J K L
11 minh chứng Điểm Quy đổi Điểm Quy đổi
Chuyên cần
12 Chuyên cần Giữa kỳ(40%) Giữa kỳ(40%)
(10%) Chuyên cần (10%)
30 10 1.0 8 3.2

31 10 1.0 8 3.2

32 10 1.0 8 3.2

33 10 1.0 8 3.2

34 10 1.0 8 3.2

35 10 1.0 8 3.2

36 10 1.0 8.2 3.3

37 10 1.0 8 3.2

38 10 1.0 5.2 2.1

39 10 1.0 8.8 3.5

40 10 1.0 7.8 3.1

41 10 1.0 8.2 3.3

42 10 1.0 8 3.2

43 10 1.0 8 3.2

44 10 1.0 8 3.2

45 10 1.0 8.2 3.3

46 10 1.0 8.6 3.4

47 10 1.0 8 3.2

48 10 1.0 7.8 3.1

49 10 1.0 8.6 3.4

50 10 1.0 7.8 3.1

51
52 Cán bộ nhập điểm
53

54
M N O P Q
11 Điểm Quy đổi Điểm Điểm
Điểm 10
12 Thi (50%) Thi (50%) Tổng hợp chữ

30 9.6 4.8 9.0 9.0 A

31 9.6 4.8 9.0 9.0 A

32 9.6 4.8 9.0 9.0 A

33 9.6 4.8 9.0 9.0 A

34 9.6 4.8 9.0 9.0 A

35 9.5 4.8 9.0 9.0 A

36 9.5 4.8 9.0 9.0 A

37 9.6 4.8 9.0 9.0 A

38 9.8 4.9 8.0 8.0 B+

39 9 4.5 9.0 9.0 A

40 9.8 4.9 9.0 9.0 A

41 9.5 4.8 9.0 9.0 A

42 9.6 4.8 9.0 9.0 A

43 9.5 4.8 9.0 10.0 A

44 9.5 4.8 9.0 9.0 A

45 9.5 4.8 9.0 9.0 A

46 9.2 4.6 9.0 9.0 A

47 9.5 4.8 9.0 9.0 A

48 9.8 4.9 9.0 9.0 A

49 9.2 4.6 9.0 9.0 A

50 9.7 4.9 9.0 9.0 A

51

n bộ nhập52điểm
53

54
A B C D E F G
11
Mã sinh
STT Họ và tên Ng/Sinh Tên lớp
12 viên

55 Nguyễn Trọng Nhân


H I J K L
11 minh chứng Điểm Quy đổi Điểm Quy đổi
Chuyên cần
12 Chuyên cần Giữa kỳ(40%) Giữa kỳ(40%)
(10%) Chuyên cần (10%)
55 Nguyễn Thị Bé Ba
M N O P Q
11 Điểm Quy đổi Điểm Điểm
Điểm 10
12 Thi (50%) Thi (50%) Tổng hợp chữ

uyễn Thị 55Bé Ba


BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI
Học Kỳ 1 - Năm Học 2023 - 2024

Tổ chức
sự kiện
Học
và Du Số Tín
phần/Nhó 2
lịch MICE Chỉ:
m
(XN302) -
Nhóm 01

Trang 1
minh chứng
Mã sinh
STT Họ và tên Ng/Sinh Tên lớp
viên Chuyên cần
Trần Lâm
1 B2006657 Nhi 8/5/2002 HG20W8A1
Nguyễn
2 B2015768 Từ Vân Anh 8/6/2002 XH20W8A3
Thái Thị
3 B2015778 Giang 8/14/2002 XH20W8A3
Cẩm
Nguyễn
4 B2015787 Hiên 8/17/2002 XH20W8A3
Thị
Huỳnh
5 B2015836 Phát 3/29/2002 XH20W8A3
Tấn
Lâm
6 B2015846 Thảo 6/8/2002 XH20W8A1
Thiên
Nguyễn
7 B2015895 Huỳnh Hào 8/17/2002 XH20W8A2
Anh
Nguyễn
8 B2015970 Tình 1/6/2002 XH20W8A2

Phạm Thị
9 B2015983 Uyển 5/26/2002 XH20W8A2
Bích
10 B2015988 Đỗ Hồng Yến 8/2/2002 XH20W8A2

11 B2100123 Võ Thị Mỹ Huyền 10/28/2002 XH21W8A2

12 B2100124 Võ Mộng Thùy 6/14/2002 XH21W8A2


Nguyễn
13 B2106084 Duyên 6/25/2003 XH21W8A1
Thị
Nguyễn
14 B2106085 Hà 10/26/2003 XH21W8A1
Thị Thúy
Phan Thị
15 B2106087 Hỏn 4/1/2003 XH21W8A1
Xíu
Nguyễn
16 B2106095 Phước 9/23/2003 XH21W8A1
Hữu
Dương
17 B2106098 Tuệ 7/18/2002 XH21W8A1
Gia
Nguyễn
18 B2108589 Trân 9/14/2003 XH21W8A1
Thị Huyền

Phạm Thị
19 B2112543 Anh 3/13/2003 XH21W8A1
Kim
Nguyễn
20 B2112544 Hoàng Bửu 7/3/2003 XH21W8A1
Hồng

21 B2112545 Cao Văn Cường 5/17/2003 XH21W8A1


Phạm Thị
22 B2112548 Hà 1/18/2003 XH21W8A1
Ngọc
Trần Thị
23 B2112549 Hân 12/27/2003 XH21W8A1
Mỹ
Phạm
24 B2112550 Hoàn 12/11/2003 XH21W8A1
Khải
25 B2112552 Trần Gia Huy 7/22/2003 XH21W8A1
Lâm
26 B2112558 Kiên 10/20/2003 XH21W8A1
Thiên
Quách
27 B2112559 Kiệt 3/23/2003 XH21W8A1
Tuấn
Phạm Thị
28 B2112560 Liễu 4/30/2003 XH21W8A1
Thu
29 B2112562 Trần Nhã Linh 6/2/2003 XH21W8A1
Hồ Thị
30 B2112564 Ly 9/11/2003 XH21W8A1
Trúc
Phạm Thị
31 B2112566 My 12/8/2002 XH21W8A1
Diễm
Nguyễn
32 B2112567 Thị Ngân 9/1/2003 XH21W8A1
Quỳnh
Phạm Thị
33 B2112568 Ngân 9/15/2003 XH21W8A1
Mỹ
Đỗ Thị
34 B2112570 Nguyệt 4/11/2003 XH21W8A1
Ánh
Nguyễn
35 B2112572 Như 9/20/2003 XH21W8A1
Thị Bích
36 B2112575 Trần Tấn Quý 4/3/2003 XH21W8A1

37 B2112576 Trần Lộc Sơn 11/8/2003 XH21W8A1


Dương
38 B2112577 Tài 3/14/2003 XH21W8A1
Thanh
Trần
39 B2112580 Thoại 11/28/2003 XH21W8A1
Thanh
Lê Thị
40 B2112582 Thư 8/2/2003 XH21W8A1
Anh
Nguyễn
41 B2112588 Trinh 4/8/2003 XH21W8A1
Thị Ngọc
Nguyễn
42 B2112589 Tươi 2/17/2003 XH21W8A1
Thị
43 B2112590 Huỳnh Tước 6/28/2003 XH21W8A1
Nguyễn
44 B2112596 Du 10/15/2003 XH21W8A2
Thị Ngọc
Trần
45 B2112597 Nguyễn Đạt 2/9/2003 XH21W8A2
Phát
Đặng
46 B2112600 Hiển 3/28/2003 XH21W8A2
Phước
Huỳnh
47 B2112601 Hồ 8/25/2003 XH21W8A2
Quí
Huỳnh
48 B2112602 Hộp 1/26/2003 XH21W8A2
Văn
Ngô Thị
49 B2112603 Huỳnh 9/1/2003 XH21W8A2
Như
Nguyễn
50 B2112604 Hương 6/3/2003 XH21W8A2
Ngọc
Phạm
51 B2112605 Khang 11/26/2003 XH21W8A2
Minh
52 B2112606 Lâm Gia Khánh 11/17/2003 XH21W8A2

53 B2112607 Trần Duy Khánh 10/6/2003 XH21W8A2


Lê Thị
54 B2112608 Khoa 9/24/2003 XH21W8A2
Ngọc
Nguyễn
55 B2112610 Lễ 11/9/2003 XH21W8A2
Tấn
Cao Thị
56 B2112611 Linh 12/28/2003 XH21W8A2
Thùy
Lê Thị
57 B2112612 Linh 7/21/2003 XH21W8A2
Nhả
Thạch
58 B2112614 Luân 11/6/2003 XH21W8A2
Hoàng
Trần Đào
59 B2112615 Lý 11/17/2003 XH21W8A2
Thiên
Nguyễn
60 B2112616 My 4/17/2003 XH21W8A2
Thị Hà
Nguyễn
61 B2112618 Ngân 12/13/2003 XH21W8A2
Thị Mỹ
Nguyễn
62 B2112619 Nghi 8/12/2003 XH21W8A2
Thị Tuyết
Nguyễn
63 B2112620 Ngọc 7/4/2003 XH21W8A2
Thị Như
Võ Thị
64 B2112621 Nhi 10/4/2003 XH21W8A2
Yến
Bùi Lâm
65 B2112623 Nhựt 1/14/2003 XH21W8A2
Minh
Phạm
66 B2112625 Trần Thu Quyên 8/10/2003 XH21W8A2
Quyên
Nguyễn
67 B2112626 Sơn 4/18/2003 XH21W8A2
Long
Nguyễn
68 B2112629 Thảo 8/4/2003 XH21W8A2
Đức
Nguyễn
69 B2112630 Thiên 8/2/2003 XH21W8A2
Thanh
Lưu Thị
70 B2112631 Thuận 10/11/2003 XH21W8A2
Bích
Nguyễn
71 B2112632 Thúy 3/12/2003 XH21W8A2
Thị Thanh
72 B2112633 Lữ Minh Thư 2/16/2003 XH21W8A2

73 B2112634 Hồ Thanh Thương 10/26/2002 XH21W8A2

74 B2112635 Đỗ Văn Tiên 9/7/2003 XH21W8A2

Mai
75 B2112636 Nguyễn Trang 9/2/2003 XH21W8A2
Thu
Nguyễn
76 B2112638 Trinh 11/13/2003 XH21W8A2
Thị Tuyết
77 B2206697 Võ Bá Hiểu 3/8/2004 XH22W8A1

78 B2206706 Hứa Thảo My 4/14/2004 XH22W8A1

79 B2206754 Lê Thanh Ngoan 1/29/2004 XH22W8A2


C210017 Trần
80 Hương 2/4/1999 XH21W8A2
1 Xuân
C210017 Huỳnh
81 Huy 2/1/2000 XH21W8A2
2 Đức
C210017 Nguyễn
82 Thái 8/31/2000 XH21W8A2
3 Quốc
C210017 Trần Thị
83 Thương 1/8/2000 XH21W8A2
4 Quỳnh
C210017 Nguyễn
84 Vi 3/21/2000 XH21W8A2
5 Hải
C220015
85 Hồ Thế Kỷ 10/27/1999 XH22W8A1
4
C220015 Hà Thị
86 Ly 6/29/1999 XH22W8A2
5 Trúc
C220015 Mai
87 Nam 1/15/2001 XH22W8A1
6 Thanh
C220015
88 Lê Phúc Nguyên 4/3/1998 XH22W8A1
7
C220015 Võ Thị
89 Thảo 8/18/1999 XH22W8A2
8 Mai
C220015
90 Tôn Hiền Thông 9/1/2001 XH22W8A2
9
91 S2300025 Trần Minh Mẫn 10/18/1999 XH23W8A1

Duyệt Bộ môn
Nguyễn Trọng Nhân
Điểm Quy đổi Điểm Quy đổi Điểm Quy đổi
Chuyên cần
(10%) Chuyên cần (10% Giữa kỳ(40%) Giữa kỳ(40%) Thi (50%) Thi (50%)

10 1.0 8.8 3.5 9.8 4.9

10 1.0 8.8 3.5 9.6 4.8

10 1.0 8.6 3.4 9.5 4.8

10 1.0 8.8 3.5 9 4.5

10 1.0 5 2.0 9.2 4.6

0 0.0 0 0.0 8.3 4.2

10 1.0 5 2.0 7.2 3.6

5 0.5 7.6 3.0 8.6 4.3

0 0.0 8.8 3.5 9.2 4.6

10 1.0 7.6 3.0 8.8 4.4

10 1.0 8.8 3.5 9.6 4.8

10 1.0 7.6 3.0 9.3 4.7

7.5 0.8 8.8 3.5 9.6 4.8

10 1.0 8.8 3.5 9.6 4.8

10 1.0 8 3.2 9.6 4.8

10 1.0 8.4 3.4 9.3 4.7

10 1.0 8.8 3.5 9.8 4.9


10 1.0 6.2 2.5 9.6 4.8

10 1.0 8.8 3.5 9.5 4.8

10 1.0 8.8 3.5 9.5 4.8

10 1.0 7.6 3.0 9.5 4.8

10 1.0 8.8 3.5 9.6 4.8

10 1.0 7.6 3.0 9.3 4.7

10 1.0 9 3.6 6.5 3.3

10 1.0 8.8 3.5 9.6 4.8

10 1.0 8.8 3.5 9.6 4.8

10 1.0 8.8 3.5 9.5 4.8

10 1.0 8 3.2 9.6 4.8

10 1.0 8.8 3.5 9.6 4.8

10 1.0 9.2 3.7 8.6 4.3

10 1.0 8.8 3.5 9.6 4.8

10 1.0 8.8 3.5 9.6 4.8

10 1.0 7.6 3.0 9.3 4.7

5 0.5 8.8 3.5 9 4.5

10 1.0 8.8 3.5 9.5 4.8

10 1.0 8.8 3.5 9.5 4.8

10 1.0 8.8 3.5 9.5 4.8

10 1.0 9 3.6 9.3 4.7

10 1.0 9.4 3.8 9.6 4.8

10 1.0 7 2.8 9.8 4.9

10 1.0 6.2 2.5 9.6 4.8

9 0.9 9.2 3.7 9.5 4.8


0 0.0 10 4.0 9.6 4.8

10 1.0 9.5 3.8 9.3 4.7

10 1.0 9.6 3.8 9.3 4.7

10 1.0 9.2 3.7 9.6 4.8

10 1.0 8.8 3.5 9.5 4.8

10 1.0 8.8 3.5 9.2 4.6

10 1.0 9.6 3.8 9.6 4.8

10 1.0 9.6 3.8 9.8 4.9

10 1.0 7.6 3.0 9.6 4.8

10 1.0 8 3.2 9.5 4.8

10 1.0 8.8 3.5 9 4.5

10 1.0 7.6 3.0 9.5 4.8

10 1.0 8.8 3.5 9.3 4.7

10 1.0 9.4 3.8 9.5 4.8

10 1.0 9.6 3.8 9.6 4.8

0 0.0 2.6 1.0 8.8 4.4

10 1.0 9.25 3.7 9.3 4.7

10 1.0 8.8 3.5 9.6 4.8

10 1.0 9.6 3.8 9.6 4.8

10 1.0 8.8 3.5 9.6 4.8

10 1.0 8 3.2 9.6 4.8

10 1.0 8.8 3.5 9.8 4.9

10 1.0 8.8 3.5 9.3 4.7

10 1.0 8.8 3.5 9.6 4.8

10 1.0 10 4.0 7.3 3.7


10 1.0 9 3.6 8.8 4.4

10 1.0 9.4 3.8 9.6 4.8

10 1.0 8.8 3.5 9.6 4.8

10 1.0 7.6 3.0 9.6 4.8

10 1.0 8.8 3.5 9.6 4.8

10 1.0 7.6 3.0 9 4.5

10 1.0 8.8 3.5 9 4.5

10 1.0 9.4 3.8 9.6 4.8

10 1.0 8.8 3.5 9.6 4.8

10 1.0 8.8 3.5 9.6 4.8

10 1.0 9.6 3.8 9.3 4.7

10 1.0 8 3.2 9.6 4.8

10 1.0 8.8 3.5 9.3 4.7

0 0.0 9 3.6 9.3 4.7

10 1.0 9.6 3.8 9.3 4.7

10 1.0 9.6 3.8 9.6 4.8

0 0.0 7.6 3.0 9.5 4.8

10 1.0 9 3.6 9.2 4.6

10 1.0 8.8 3.5 9.2 4.6

10 1.0 8.8 3.5 9.5 4.8

10 1.0 9.6 3.8 9.6 4.8

10 1.0 8 3.2 9.6 4.8

10 1.0 8.8 3.5 9.2 4.6

0 0.0 8.8 3.5 9.3 4.7


Điểm Điểm
Điểm 10
Tổng hợp chữ

9.4 9.4 A

9.3 9.3 A

9.2 9.2 A

9.0 9.0 A

7.6 7.6 B

4.2 4.2 D

6.6 6.6 C+

7.8 7.8 B

8.1 8.1 B+

8.4 8.4 B+

9.3 9.3 A

8.7 8.7 B+

9.1 9.0 A

9.3 9.4 A

9.0 9.0 A

9.0 9.0 A

9.4 9.4 A
8.3 8.3 B+

9.3 9.3 A

9.3 9.3 A

8.8 8.8 B+

9.3 9.3 A

8.7 8.7 B+

7.9 8.8 B+

9.3 9.3 A

9.3 9.3 A

9.3 9.3 A

9.0 9.0 A

9.3 9.3 A

9.0 9.0 A

9.3 9.3 A

9.3 9.3 A

8.7 8.7 B+

8.5 8.5 B+

9.3 9.3 A

9.3 9.3 A

9.3 9.3 A

9.3 9.3 A

9.6 9.6 A

8.7 8.7 B+

8.3 8.3 B+

9.3 9.3 A
8.8 8.8 B+

9.5 9.5 A

9.5 9.5 A

9.5 9.5 A

9.3 9.3 A

9.1 9.1 A

9.6 9.6 A

9.7 9.7 A

8.8 8.8 B+

9.0 9.0 A

9.0 9.0 A

8.8 8.8 B+

9.2 9.2 A

9.5 9.5 A

9.6 9.6 A

5.4 5.4 D+

9.4 9.4 A

9.3 9.3 A

9.6 9.6 A

9.3 9.3 A

9.0 9.0 A

9.4 9.4 A

9.2 9.2 A

9.3 9.3 A

8.7 8.7 B+
9.0 9.0 A

9.6 9.6 A

9.3 9.3 A

8.8 8.9 B+

9.3 9.3 A

8.5 8.5 B+

9.0 9.0 A

9.6 9.6 A

9.3 9.3 A

9.3 9.3 A

9.5 9.5 A

9.0 9.0 A

9.2 9.2 A

8.3 8.3 B+

9.5 9.5 A

9.6 9.6 A

7.8 7.8 B

9.2 9.1 A

9.1 9.1 A

9.3 9.3 A

9.6 9.6 A

9.0 9.0 A

9.1 9.1 A

8.2 8.3 B+

Cán bộ nhập điểm


Nguyễn Thị Bé Ba
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI
Học Kỳ 1 - Năm Học 2023 - 2024
Thực tập
nghiệp
Học
vụ du Số Tín
phần/Nhó 3
lịch Chỉ:
m
(XH563) -
Nhóm 01
Trang 1
minh
Điểm
Mã sinh chứng
STT Họ và tên Ng/Sinh Tên lớp
viên chuyên Cơ sở
cần (30%)
Ngô Thị XH19W8
1 B1912000 Bích 9/13/2001
Kim A1
Triệu Thị XH19W8
2 B1912008 Duy 10/9/2001 10
Thúy A1
Nguyễn XH19W8
3 B1912061 Ngọc 10/22/2001 9
Thị Hồng A1
Nguyễn
XH19W8
4 B1912135 Quỳnh Anh 6/11/2001 10
A2
Lan
Sử Hoàng XH19W8
5 B1912188 My 11/13/2001 9.4
Ái A2
XH19W8
6 B1912229 Kiều Kim Thoa 5/29/2001 10
A3
XH20W8
7 B2006577 Bùi Như Phụng 3/28/2002 9
A1
Lương Lê XH20W8
8 B2015766 Anh 4/1/2002 9
Đông A1
Huỳnh XH20W8
9 B2015836 Phát 3/29/2002 10
Tấn A3
Nguyễn
XH20W8
10 B2015895 Huỳnh Hào 8/17/2002 7.8
A2
Anh
XH20W8
11 B2015972 Lê Thanh Toàn 5/26/2001 10
A2

Duyệt Bộ môn

Nguyễn Trọng Nhân


Quy đổi Điểm Quy đổi Điểm Điểm
Điểm 10
Cơ sở Thực tập Thực tập
Tổng hợp chữ
(30%) (70%) (70%)
0.0 0.0 0.0 7.0 B

3.0 8.6 6.0 9.0 9.0 A

2.7 9 6.3 9.0 9.0 A

3.0 10 7.0 10.0 10.0 A

2.8 9.5 6.6 9.5 9.5 A

3.0 10 7.0 10.0 10.0 A

2.7 9 6.3 9.0 9.0 A

2.7 9 6.3 9.0 9.0 A

3.0 8.5 5.9 9.0 9.0 A

2.3 9.5 6.6 9.0 9.0 A

3.0 10 7.0 10.0 10.0 A

Cán bộ nhập điểm

Nguyễn Thị Bé Ba
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI
Học Kỳ 1 - Năm Học 2023 - 2024
Nghiệp
vụ
Học hướng
Số Tín
phần/Nhó dẫn du 3
Chỉ:
m lịch
(XH559) -
Nhóm 02
Trang 1
minh
Điểm
chứng
Mã sinh
STT Họ và tên Ng/Sinh Tên lớp
viên Chuyên Chuyên
cần cần (10%)

Triệu Thị XH19W8


1 B1912008 Duy 10/9/2001 10
Thúy A1
Nguyễn XH19W8
2 B1912061 Ngọc 10/22/2001 0
Thị Hồng A1
Nguyễn
XH19W8
3 B1912135 Quỳnh Anh 6/11/2001 0
A2
Lan
Sử Hoàng XH19W8
4 B1912188 My 11/13/2001 0
Ái A2
XH19W8
5 B1912229 Kiều Kim Thoa 5/29/2001 10
A3
XH20W8
6 B2006577 Bùi Như Phụng 3/28/2002 9
A1
Trần Lâm HG20W8
7 B2006657 Nhi 8/5/2002 10
Nguyễn A1
Nguyễn XH20W8
8 B2015787 Hiên 8/17/2002 10
Thị A3
XH20W8
9 B2015972 Lê Thanh Toàn 5/26/2001 10
A2
Phạm Thị XH20W8
10 B2015983 Uyển 5/26/2002 10
Bích A2
Huỳnh XH21W8
11 B2100121 Huy 9/17/2002
Hoàng A1
XH21W8
12 B2100122 Hồ Hoàng Phúc 7/25/2002 3
A1
XH21W8
13 B2100123 Võ Thị Mỹ Huyền 10/28/2002 10
A2
XH21W8
14 B2100124 Võ Mộng Thùy 6/14/2002 10
A2
Nguyễn
XH21W8
15 B2112544 Hoàng Bửu 7/3/2003 10
A1
Hồng
Trần Thị XH21W8
16 B2112549 Hân 12/27/2003 0
Mỹ A1
Phạm XH21W8
17 B2112550 Hoàn 12/11/2003 10
Khải A1
XH21W8
18 B2112552 Trần Gia Huy 7/22/2003 10
A1
Lâm XH21W8
19 B2112558 Kiên 10/20/2003 10
Thiên A1
Quách XH21W8
20 B2112559 Kiệt 3/23/2003 10
Tuấn A1
XH21W8
21 B2112562 Trần Nhã Linh 6/2/2003 10
A1
Đỗ Thị XH21W8
22 B2112570 Nguyệt 4/11/2003 10
Ánh A1
XH21W8
23 B2112575 Trần Tấn Quý 4/3/2003 10
A1
XH21W8
24 B2112576 Trần Lộc Sơn 11/8/2003 9
A1
Dương XH21W8
25 B2112577 Tài 3/14/2003 10
Thanh A1
Trần XH21W8
26 B2112580 Thoại 11/28/2003 10
Thanh A1
XH21W8
27 B2112590 Huỳnh Tước 6/28/2003 10
A1
Trần
XH21W8
28 B2112597 Nguyễn Đạt 2/9/2003 10
A2
Phát
Lâm Thị XH21W8
29 B2112599 Hân 5/31/2003 0
Gia A2
Đặng XH21W8
30 B2112600 Hiển 3/28/2003 10
Phước A2
Huỳnh XH21W8
31 B2112601 Hồ 8/25/2003 10
Quí A2
Huỳnh XH21W8
32 B2112602 Hộp 1/26/2003 10
Văn A2
Ngô Thị XH21W8
33 B2112603 Huỳnh 9/1/2003 10
Như A2
Phạm XH21W8
34 B2112605 Khang 11/26/2003 10
Minh A2
XH21W8
35 B2112607 Trần Duy Khánh 10/6/2003 10
A2
Lê Thị XH21W8
36 B2112608 Khoa 9/24/2003 10
Ngọc A2
Nguyễn XH21W8
37 B2112610 Lễ 11/9/2003 9
Tấn A2
Lê Thị XH21W8
38 B2112612 Linh 7/21/2003 10
Nhả A2
Nguyễn XH21W8
39 B2112618 Ngân 12/13/2003 10
Thị Mỹ A2
Nguyễn XH21W8
40 B2112619 Nghi 8/12/2003 10
Thị Tuyết A2
Võ Thị XH21W8
41 B2112621 Nhi 10/4/2003 10
Yến A2
Bùi Lâm XH21W8
42 B2112623 Nhựt 1/14/2003 10
Minh A2
Phạm
XH21W8
43 B2112625 Trần Thu Quyên 8/10/2003 10
A2
Quyên
Nguyễn XH21W8
44 B2112626 Sơn 4/18/2003 10
Long A2
Nguyễn XH21W8
45 B2112629 Thảo 8/4/2003 10
Đức A2
Nguyễn XH21W8
46 B2112630 Thiên 8/2/2003 10
Thanh A2
Lưu Thị XH21W8
47 B2112631 Thuận 10/11/2003 10
Bích A2
Nguyễn XH21W8
48 B2112632 Thúy 3/12/2003 3
Thị Thanh A2
Nguyễn XH21W8
49 B2112638 Trinh 11/13/2003 10
Thị Tuyết A2

Duyệt Bộ môn

Nguyễn Trọng Nhân


Điểm Quy đổi Điểm Quy đổi Điểm Điểm
Quy đổi
Điểm 10
Giữa Giữa
Thi (50%) Thi (50%) Tổng hợp chữ
kỳ(40%) kỳ(40%)
Chuyên cần
1.0 10 4.0 9.6 4.8 9.8 9.8 A

0.0 8.8 3.5 9.2 4.6 8.1 8.1 B+

0.0 8.4 3.4 9.2 4.6 8.0 8.0 B+

0.0 8.4 3.4 9.2 4.6 8.0 8.0 B+

1.0 10 4.0 6.2 3.1 8.1 8.1 B+

0.9 10 4.0 9.8 4.9 9.8 9.8 A

1.0 10 4.0 9.8 4.9 9.9 9.9 A

1.0 10 4.0 9.4 4.7 9.7 9.7 A

1.0 10 4.0 9.2 4.6 9.6 9.6 A

1.0 10 4.0 9.6 4.8 9.8 9.8 A

0.0 0.0 0.0 0.0 -4.0 F

0.3 10 4.0 9.4 4.7 9.0 9.0 A

1.0 10 4.0 9.8 4.9 9.9 9.9 A

1.0 10 4.0 8.4 4.2 9.2 9.2 A

1.0 10 4.0 9.2 4.6 9.6 9.6 A


0.0 10 4.0 9.2 4.6 8.6 8.6 B+

1.0 10 4.0 7.4 3.7 8.7 8.7 B+

1.0 10 4.0 9.8 4.9 9.9 9.9 A

1.0 10 4.0 8.2 4.1 9.1 9.1 A

1.0 10 4.0 9.6 4.8 9.8 9.8 A

1.0 10 4.0 9.8 4.9 9.9 9.9 A

1.0 10 4.0 9.4 4.7 9.7 9.7 A

1.0 10 4.0 10 5.0 10.0 10.0 A

0.9 10 4.0 9.8 4.9 9.8 9.8 A

1.0 10 4.0 9.2 4.6 9.6 9.6 A

1.0 10 4.0 10 5.0 10.0 10.0 A

1.0 8.2 3.3 9.4 4.7 9.0 9.0 A

1.0 10 4.0 10 5.0 10.0 10.0 A

0.0 10 4.0 5.2 2.6 6.6 6.6 C+

1.0 10 4.0 10 5.0 10.0 10.0 A

1.0 10 4.0 9.8 4.9 9.9 9.9 A

1.0 10 4.0 9.4 4.7 9.7 9.7 A

1.0 10 4.0 10 5.0 10.0 10.0 A

1.0 10 4.0 9.6 4.8 9.8 9.8 A

1.0 10 4.0 9.8 4.9 9.9 9.9 A

1.0 10 4.0 9.8 4.9 9.9 9.9 A

0.9 10 4.0 9.8 4.9 9.8 9.8 A

1.0 10 4.0 10 5.0 10.0 10.0 A

1.0 10 4.0 9.8 4.9 9.9 9.9 A

1.0 10 4.0 10 5.0 10.0 10.0 A

1.0 10 4.0 9.8 4.9 9.9 9.9 A


1.0 10 4.0 9 4.5 9.5 9.5 A

1.0 10 4.0 9.6 4.8 9.8 9.8 A

1.0 10 4.0 7.2 3.6 8.6 8.6 B+

1.0 10 4.0 8.8 4.4 9.4 9.4 A

1.0 10 4.0 10 5.0 10.0 10.0 A

1.0 10 4.0 10 5.0 10.0 10.0 A

0.3 10 4.0 9.8 4.9 9.2 9.2 A

1.0 10 4.0 9.8 4.9 9.9 9.9 A

Cán bộ nhập điểm

Nguyễn Thị Bé Ba
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI
Học Kỳ 1 - Năm Học 2023 - 2024
Nghiệp
vụ
Học hướng
Số Tín
phần/Nhó dẫn du 3
Chỉ:
m lịch
(XH559) -
Nhóm 01
minh
Điểm
chứng
Mã sinh
STT Họ và tên Ng/Sinh Tên lớp Chuyên
viên Chuyên
cần
cần
(10%)
Ngô Thị XH19W8
1 B1912000 Bích 9/13/2001 0
Kim A1
Lương Lê XH20W8
2 B2015766 Anh 4/1/2002 10
Đông A1
Huỳnh XH20W8
3 B2015836 Phát 3/29/2002 10
Tấn A3
Nguyễn
XH20W8
4 B2015895 Huỳnh Hào 8/17/2002 0
A2
Anh
XH20W8
5 B2015988 Đỗ Hồng Yến 8/2/2002 10
A2
Thạch Thị XH21W8
6 B2106090 Mỹ 7/18/2003 10
Ngọc A1
Lê Thị XH21W8
7 B2106093 Phi 5/20/2003 10
Yến A1
XH21W8
8 B2106100 Trần Thúy Vy 12/15/2003 10
A1
Nguyễn XH21W8
9 B2106111 Phú 9/11/2003 10
Phong A2
Phạm Thị XH21W8
10 B2112543 Anh 3/13/2003 10
Kim A1
XH21W8
11 B2112545 Cao Văn Cường 5/17/2003 10
A1
Phan Thị XH21W8
12 B2112546 Duyên 1/16/2003 10
Mỹ A1
Phạm Thị XH21W8
13 B2112548 Hà 1/18/2003 10
Ngọc A1
Phạm Thị XH21W8
14 B2112560 Liễu 4/30/2003 10
Thu A1
XH21W8
15 B2112563 Trần Hải Long 2/13/2003 10
A1
Phạm Thị XH21W8
16 B2112566 My 12/8/2002 10
Diễm A1
Nguyễn
XH21W8
17 B2112567 Thị Ngân 9/1/2003 10
A1
Quỳnh
Phạm Thị XH21W8
18 B2112568 Ngân 9/15/2003 10
Mỹ A1
XH21W8
19 B2112571 Lê Thanh Nhơn 9/2/2003 10
A1
Nguyễn XH21W8
20 B2112572 Như 9/20/2003 10
Thị Bích A1
Trần XH21W8
21 B2112578 Thái 5/13/2003 10
Quốc A1
Nguyễn XH21W8
22 B2112589 Tươi 2/17/2003 10
Thị A1
XH21W8
23 B2112592 Phan Anh Xuân 8/15/2003 5
A1
Nguyễn XH21W8
24 B2112596 Du 10/15/2003 10
Thị Ngọc A2
Nguyễn XH21W8
25 B2112604 6/3/2003 10
Ngọc A2
XH21W8
26 B2112606 Lâm Gia Khánh 11/17/2003 10
A2
Cao Thị XH21W8
27 B2112611 Linh 12/28/2003 10
Thùy A2
Trần Đào XH21W8
28 B2112615 Lý 11/17/2003 10
Thiên A2
Nguyễn XH21W8
29 B2112616 My 4/17/2003 10
Thị Hà A2
Nguyễn XH21W8
30 B2112620 Ngọc 7/4/2003 10
Thị Như A2
XH21W8
31 B2112633 Lữ Minh Thư 2/16/2003 10
A2
XH21W8
32 B2112634 Hồ Thanh Thương 10/26/2002 10
A2
Mai
XH21W8
33 B2112636 Nguyễn Trang 9/2/2003 10
A2
Thu

Duyệt Bộ môn

Nguyễn Trọng Nhân


Điểm Quy đổi Điểm Quy đổi Điểm Điểm
Quy đổi
Điểm 10
Giữa Giữa Thi Thi Tổng
chữ
kỳ(40%) kỳ(40%) (50%) (50%) hợp
Chuyên cầ
0.0 8 3.2 9.6 4.8 8.0 8.0 B+

1.0 10 4.0 9.4 4.7 9.7 9.7 A

1.0 10 4.0 9 4.5 9.5 9.5 A

0.0 8.8 3.5 9 4.5 8.0 8.0 B+

1.0 10 4.0 9.4 4.7 9.7 9.2 A

1.0 10 4.0 9.6 4.8 9.8 9.8 A

1.0 10 4.0 9.6 4.8 9.8 9.8 A

1.0 10 4.0 9.6 4.8 9.8 9.8 A

1.0 10 4.0 9.4 4.7 9.7 9.2 A

1.0 10 4.0 9.4 4.7 9.7 9.7 A

1.0 10 4.0 9.6 4.8 9.8 9.8 A

1.0 10 4.0 9.8 4.9 9.9 9.9 A

1.0 10 4.0 9.6 4.8 9.8 9.8 A

1.0 10 4.0 9.6 4.8 9.8 9.8 A

1.0 10 4.0 5.2 2.6 7.6 7.6 B

1.0 10 4.0 9.4 4.7 9.7 9.7 A


1.0 10 4.0 9.6 4.8 9.8 9.8 A

1.0 10 4.0 10 5.0 10.0 10.0 A

1.0 10 4.0 9.2 4.6 9.6 9.6 A

1.0 10 4.0 10 5.0 10.0 10.0 A

1.0 10 4.0 6.4 3.2 8.2 8.2 B+

1.0 10 4.0 10 5.0 10.0 A

0.5 10 4.0 10 5.0 9.5 9.5 A

1.0 10 4.0 10 5.0 10.0 10.0 A

1.0 10 4.0 10 5.0 10.0 10.0 A

1.0 10 4.0 9.8 4.9 9.9 9.9 A

1.0 10 4.0 9.6 4.8 9.8 9.8 A

1.0 10 4.0 10 5.0 10.0 10.0 A

1.0 10 4.0 9.6 4.8 9.8 9.8 A

1.0 10 4.0 10 5.0 10.0 10.0 A

1.0 10 4.0 9.8 4.9 9.9 9.9 A

1.0 10 4.0 8.8 4.4 9.4 9.4 A

1.0 10 4.0 9.8 4.9 9.9 9.9 A

Cán bộ nhập điểm

Nguyễn Thị Bé Ba
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI
Học Kỳ 1 - Năm Học 2023 - 2024

Thị trường du
Học
lịch (XH557) - Số Tín Chỉ: 2
phần/Nhóm
Nhóm 01

STT Mã sinh viên Họ và tên Ng/Sinh Tên lớp

1 B2006636 Bùi Diệp Hoàn Châu 11/12/2002 HG20W8A1


2 B2006638 Huỳnh Lập Duy 12/14/2002 HG20W8A1

3 B2006639 Nguyễn Thùy Dương 8/18/2002 HG20W8A1

4 B2006643 Nguyễn Hoàng Hiếu 2/25/2002 HG20W8A1

5 B2006644 Nguyễn Thị Diễm Hồng 1/17/2002 HG20W8A1


6 B2006645 Bùi Thị Ngọc Huyền 1/19/2001 HG20W8A1
7 B2006657 Trần Lâm Nguyễn Nhi 8/5/2002 HG20W8A1
8 B2006661 Huỳnh Như Quỳnh 8/10/2001 HG20W8A1
9 B2006663 Phạm Nhật Tâm 8/12/2002 HG20W8A1
10 B2006667 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 9/1/2002 HG20W8A1
11 B2006669 Bùi Nguyễn Bão Trân 8/20/2002 HG20W8A1
12 B2006671 Huỳnh Thanh Trúc 2/2/2002 HG20W8A1
13 B2006673 Nguyễn Phồn Vinh 2/13/2002 HG20W8A1
14 B2006677 Hồng Lâm Minh Anh 3/19/2002 HG20W8A1
15 B2006688 Trần Kim Huê 8/12/2002 HG20W8A1
16 B2006692 Trần Tuyết Lam 4/15/2001 HG20W8A1
17 B2006694 Cao Đức Luân 11/20/2002 HG20W8A1
18 B2006699 Nguyễn Hiếu Nghĩa 12/15/2002 HG20W8A1
19 B2006706 Nguyễn Thị Tuyết Sương 5/31/2002 HG20W8A1
20 B2006707 Thái Diệu Tâm 2/27/2002 HG20W8A1
21 B2006719 Nguyễn Thị Như Ý 5/8/2002 HG20W8A1
22 B2015889 Phan Thanh Đoàn 7/28/2001 XH20W8A2
23 B2015899 Âu Trung Hậu 9/19/2002 XH20W8A2
24 B2015902 Lê Văn Hiền 11/13/2002 XH20W8A3
25 B2015972 Lê Thanh Toàn 5/26/2001 XH20W8A2
26 B2015988 Đỗ Hồng Yến 8/2/2002 XH20W8A2
27 B2015992 Nguyễn Hải Âu 2/27/2002 HG20W8A1
28 B2015997 Nguyễn Thị Châu Đoan 4/9/2002 HG20W8A1
29 B2016003 Phan Quang Hưng 10/6/2002 HG20W8A1
30 B2016005 Nguyễn Khổng Trung Kỳ 1/23/2001 HG20W8A1

31 B2016006 Nguyễn Văn Luân 7/29/2002 HG20W8A1


32 B2016011 Vũ Châu Thanh Ngân 12/7/2002 HG20W8A1
33 B2016012 Huỳnh Thị Bích Ngọc 5/16/2002 HG20W8A1
34 B2016014 Võ Dương Hồng Ngọc 8/14/2002 HG20W8A1
35 B2016015 Mai Thị Bé Nguyên 1/30/2002 HG20W8A1
36 B2016016 Lê Thị Thanh Ngữ 9/23/2002 HG20W8A1
37 B2016017 Đỗ Phúc Nhân 8/8/2002 HG20W8A1
38 B2016018 Huỳnh Như 2/10/2002 HG20W8A1
39 B2016020 Hồ Tấn Phát 3/12/2002 HG20W8A1
40 B2016022 Nguyễn Thị Thu Quyên 12/14/2002 HG20W8A1
41 B2016029 Lê Thị Minh Thư 6/7/2002 HG20W8A1
42 B2016032 Nguyễn Thị Thu Trang 6/28/2002 HG20W8A1
43 B2016041 Nguyễn Thanh Bình 9/20/1999 HG20W8A1
44 B2016044 Quách Thanh Điền 12/24/2002 HG20W8A1
45 B2016045 Võ Hồng Gấm 12/7/2002 HG20W8A1
46 B2016049 Đặng Thanh Hồng 11/28/2002 HG20W8A1
47 B2016051 Phạm Thị Thúy Hương 1/7/2002 HG20W8A1
48 B2016056 Đỗ Thị Kim Ngân 7/17/2002 HG20W8A1
49 B2016060 Lê Thị Chúc Ngọc 1/1/2002 HG20W8A1
50 B2016061 Phạm Y Ngọc 4/14/2002 HG20W8A1
51 B2016071 Nguyễn Văn Tài 9/12/2002 HG20W8A1
52 B2016082 Trần Quốc Tuấn 8/25/2002 HG20W8A1
53 B2016085 Thái Hạnh Vy 1/13/2002 HG20W8A1
Duyệt Bộ môn

Nguyễn Trọng Nhân


minh
Điểm Điểm Quy đổi Điểm Quy đổi Điểm Điểm
chứng Quy đổi
Chuyên Điểm 10
Chuyên Giữa Giữa Thi Thi Tổng
cần chữ
cần kỳ(40%) kỳ(40%) (50%) (50%) hợp
(10%) Chuyên cần
10 1.0 9.3 3.7 9.6 4.8 9.5 9.5 A
5 0.5 9 3.6 9.8 4.9 9.0 9.0 A

10 1.0 9 3.6 8.8 4.4 9.0 9.0 A

10 1.0 8.6 3.4 9.2 4.6 9.0 9.0 A

10 1.0 7.6 3.0 10 5.0 9.0 9.0 A


10 1.0 7.8 3.1 9.8 4.9 9.0 9.0 A
10 1.0 7.6 3.0 10 5.0 9.0 9.0 A
10 1.0 7.6 3.0 10 5.0 9.0 9.0 A
4 0.4 9 3.6 10 5.0 9.0 9.0 A
10 1.0 7.6 3.0 10 5.0 9.0 9.0 A
3 0.3 9.2 3.7 10 5.0 9.0 9.0 A
4 0.4 9 3.6 10 5.0 9.0 9.0 A
4 0.4 9.2 3.7 10 5.0 9.1 9.1 A
2 0.2 9 3.6 10 5.0 8.8 8.8 B+
3 0.3 9.2 3.7 10 5.0 9.0 9.0 A
4 0.4 9 3.6 10 5.0 9.0 9.0 A
1 0.1 9 3.6 10 5.0 8.7 8.7 B+
10 1.0 8 3.2 9.6 4.8 9.0 9.0 A
6 0.6 9 3.6 9.6 4.8 9.0 9.0 A
4 0.4 9 3.6 10 5.0 9.0 9.0 A
4 0.4 9 3.6 10 5.0 9.0 9.0 A
2 0.2 9.5 3.8 10 5.0 9.0 9.0 A
10 1.0 8.8 3.5 10 5.0 9.5 9.5 A
2 0.2 9.5 3.8 10 5.0 9.0 9.0 A
1 0.1 9 3.6 10 5.0 8.7 8.7 B+
7 0.7 9 3.6 9.4 4.7 9.0 9.0 A
10 1.0 9 3.6 8.8 4.4 9.0 9.0 A
3 0.3 9.2 3.7 10 5.0 9.0 9.0 A
10 1.0 8.8 3.5 9 4.5 9.0 9.0 A
10 1.0 8.8 3.5 10 5.0 9.5 9.5 A

5 0.5 9 3.6 9.8 4.9 9.0 9.0 A


10 1.0 8.6 3.4 9.2 4.6 9.0 9.0 A
4 0.4 9 3.6 10 5.0 9.0 9.0 A
4 0.4 9 3.6 10 5.0 9.0 9.0 A
4 0.4 9.3 3.7 9.8 4.9 9.0 9.0 A
4 0.4 9 3.6 10 5.0 9.0 9.0 A
3 0.3 9.2 3.7 10 5.0 9.0 9.0 A
4 0.4 9.2 3.7 9.8 4.9 9.0 9.0 A
8 0.8 9.3 3.7 10 5.0 9.5 9.5 A
4 0.4 9 3.6 10 5.0 9.0 9.0 A
7 0.7 9.5 3.8 10 5.0 9.5 9.5 A
5 0.5 9 3.6 9.8 4.9 9.0 9.0 A
10 1.0 9.4 3.8 8.4 4.2 9.0 9.0 A
4 0.4 9 3.6 10 5.0 9.0 9.0 A
8 0.8 9.3 3.7 10 5.0 9.5 9.5 A
5 0.5 9.2 3.7 9.8 4.9 9.1 9.1 A
4 0.4 9 3.6 10 5.0 9.0 9.0 A
3 0.3 9.2 3.7 10 5.0 9.0 9.0 A
3 0.3 9.2 3.7 10 5.0 9.0 9.0 A
3 0.3 9.2 3.7 10 5.0 9.0 9.0 A
3 0.3 9.4 3.8 10 5.0 9.1 9.1 A
10 1.0 8.8 3.5 10 5.0 9.5 9.5 A
3 0.3 9.2 3.7 10 5.0 9.0 9.0 A
Cán bộ nhập điểm

Nguyễn Thị Bé Ba

You might also like