Professional Documents
Culture Documents
Copy of Điểm chuyên cần HKI -2023-3034.1
Copy of Điểm chuyên cần HKI -2023-3034.1
Copy of Điểm chuyên cần HKI -2023-3034.1
52
0.1 pb
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
A B C D E F G H I
Nguyễn
XH21W8
6 1 B2112544 Hoàng Bửu 7/3/2003 10
A1
Hồng
C230010 XH23W8
77 72 Trần Gia Thịnh 10/6/2002 10
3 A1
C230010 Hoàng XH23W8
78 73 Tiến 8/29/2001 9
4 Viết A1
79
80 Duyệt Bộ môn Cán bộ nhập đi
81
82
79
Cán
80 bộ nhập điểm
81
82
Nguyễn
83 Thị Bé Ba
A B C D E F G
1
2
3
4
5
6
7 BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI
8 Học Kỳ 1 - Năm Học 2023 - 2024
Tổ chức
sự kiện
Học và Du
Số Tín
9 phần/Nhó lịch MICE 2
Chỉ:
m (XN302) -
Nhóm
H01
10 Trang 1
11
Mã sinh
STT Họ và tên Ng/Sinh Tên lớp
12 viên
Nguyễn
13 1 B2106121 Bằng 12/31/2003 HG21W8A1
Chí
Nguyễn
14 2 B2106122 Cương 9/16/2003 HG21W8A1
Thị Kim
15 3 B2106127 Mai Nhật Hào 10/24/2003 HG21W8A1
Danh
16 4 B2106136 Lợi 10/4/2003 HG21W8A1
Dương
Ngô
17 5 B2106142 Ngân 10/3/2003 HG21W8A1
Thanh
18 6 B2106144 Vũ Thanh Ngân 3/18/2003 HG21W8A1
Nguyễn
19 7 B2106148 Nhân 8/2/2003 HG21W8A1
Trung
20 8 B2106149 Lê Quang Nhất 8/25/2003 HG21W8A1
Huỳnh
21 9 B2106158 Thư 12/26/2003 HG21W8A1
Minh
Nguyễn
22 10 B2106165 Trí 2/10/2002 HG21W8A1
Minh
Phạm Thị
23 11 B2112644 Anh 7/12/2003 HG21W8A1
Vân
Trịnh
24 12 B2112645 Anh 10/4/2003 HG21W8A1
Ngọc
Nguyễn
25 13 B2112647 Châu 12/25/2003 HG21W8A1
Ngọc Bảo
Nguyễn
26 14 B2112652 Hà 2/20/2003 HG21W8A1
Thị Trúc
Nguyễn
27 15 B2112653 Hằng 9/11/2003 HG21W8A1
Thúy
Trần
28 16 B2112655 Kiên 11/18/2003 HG21W8A1
Trung
Lê Thị
29 17 B2112659 Ly 1/13/2003 HG21W8A1
Trúc
H I J K L
1
2
3
4
5
6
7
8
10
11 minh chứng Điểm Quy đổi Điểm Quy đổi
Chuyên cần
12 Chuyên cần Giữa kỳ(40%) Giữa kỳ(40%)
(10%) Chuyên cần (10%)
13 10 1.0 8 3.2
16 10 1.0 8 3.2
17 10 1.0 8 3.2
19 10 1.0 8 3.2
20 10 1.0 8 3.2
21 10 1.0 8 3.2
22 10 1.0 8 3.2
25 10 1.0 8 3.2
29 10 1.0 8 3.2
M N O P Q
1
2
3
4
5
6
7
8
10
11 Điểm Quy đổi Điểm Điểm
Điểm 10
12 Thi (50%) Thi (50%) Tổng hợp chữ
Phan Thị
30 18 B2112660 My 11/30/2003 HG21W8A1
Diễm
31 19 B2112662 Lê Thị Ngân 8/25/2003 HG21W8A1
Nguyễn
32 20 B2112663 Huỳnh Ngân 12/9/2003 HG21W8A1
Thanh
54
H I J K L
11 minh chứng Điểm Quy đổi Điểm Quy đổi
Chuyên cần
12 Chuyên cần Giữa kỳ(40%) Giữa kỳ(40%)
(10%) Chuyên cần (10%)
30 10 1.0 8 3.2
31 10 1.0 8 3.2
32 10 1.0 8 3.2
33 10 1.0 8 3.2
34 10 1.0 8 3.2
35 10 1.0 8 3.2
37 10 1.0 8 3.2
42 10 1.0 8 3.2
43 10 1.0 8 3.2
44 10 1.0 8 3.2
47 10 1.0 8 3.2
51
52 Cán bộ nhập điểm
53
54
M N O P Q
11 Điểm Quy đổi Điểm Điểm
Điểm 10
12 Thi (50%) Thi (50%) Tổng hợp chữ
51
n bộ nhập52điểm
53
54
A B C D E F G
11
Mã sinh
STT Họ và tên Ng/Sinh Tên lớp
12 viên
Tổ chức
sự kiện
Học
và Du Số Tín
phần/Nhó 2
lịch MICE Chỉ:
m
(XN302) -
Nhóm 01
Trang 1
minh chứng
Mã sinh
STT Họ và tên Ng/Sinh Tên lớp
viên Chuyên cần
Trần Lâm
1 B2006657 Nhi 8/5/2002 HG20W8A1
Nguyễn
2 B2015768 Từ Vân Anh 8/6/2002 XH20W8A3
Thái Thị
3 B2015778 Giang 8/14/2002 XH20W8A3
Cẩm
Nguyễn
4 B2015787 Hiên 8/17/2002 XH20W8A3
Thị
Huỳnh
5 B2015836 Phát 3/29/2002 XH20W8A3
Tấn
Lâm
6 B2015846 Thảo 6/8/2002 XH20W8A1
Thiên
Nguyễn
7 B2015895 Huỳnh Hào 8/17/2002 XH20W8A2
Anh
Nguyễn
8 B2015970 Tình 1/6/2002 XH20W8A2
Võ
Phạm Thị
9 B2015983 Uyển 5/26/2002 XH20W8A2
Bích
10 B2015988 Đỗ Hồng Yến 8/2/2002 XH20W8A2
Phạm Thị
19 B2112543 Anh 3/13/2003 XH21W8A1
Kim
Nguyễn
20 B2112544 Hoàng Bửu 7/3/2003 XH21W8A1
Hồng
Mai
75 B2112636 Nguyễn Trang 9/2/2003 XH21W8A2
Thu
Nguyễn
76 B2112638 Trinh 11/13/2003 XH21W8A2
Thị Tuyết
77 B2206697 Võ Bá Hiểu 3/8/2004 XH22W8A1
Duyệt Bộ môn
Nguyễn Trọng Nhân
Điểm Quy đổi Điểm Quy đổi Điểm Quy đổi
Chuyên cần
(10%) Chuyên cần (10% Giữa kỳ(40%) Giữa kỳ(40%) Thi (50%) Thi (50%)
9.4 9.4 A
9.3 9.3 A
9.2 9.2 A
9.0 9.0 A
7.6 7.6 B
4.2 4.2 D
6.6 6.6 C+
7.8 7.8 B
8.1 8.1 B+
8.4 8.4 B+
9.3 9.3 A
8.7 8.7 B+
9.1 9.0 A
9.3 9.4 A
9.0 9.0 A
9.0 9.0 A
9.4 9.4 A
8.3 8.3 B+
9.3 9.3 A
9.3 9.3 A
8.8 8.8 B+
9.3 9.3 A
8.7 8.7 B+
7.9 8.8 B+
9.3 9.3 A
9.3 9.3 A
9.3 9.3 A
9.0 9.0 A
9.3 9.3 A
9.0 9.0 A
9.3 9.3 A
9.3 9.3 A
8.7 8.7 B+
8.5 8.5 B+
9.3 9.3 A
9.3 9.3 A
9.3 9.3 A
9.3 9.3 A
9.6 9.6 A
8.7 8.7 B+
8.3 8.3 B+
9.3 9.3 A
8.8 8.8 B+
9.5 9.5 A
9.5 9.5 A
9.5 9.5 A
9.3 9.3 A
9.1 9.1 A
9.6 9.6 A
9.7 9.7 A
8.8 8.8 B+
9.0 9.0 A
9.0 9.0 A
8.8 8.8 B+
9.2 9.2 A
9.5 9.5 A
9.6 9.6 A
5.4 5.4 D+
9.4 9.4 A
9.3 9.3 A
9.6 9.6 A
9.3 9.3 A
9.0 9.0 A
9.4 9.4 A
9.2 9.2 A
9.3 9.3 A
8.7 8.7 B+
9.0 9.0 A
9.6 9.6 A
9.3 9.3 A
8.8 8.9 B+
9.3 9.3 A
8.5 8.5 B+
9.0 9.0 A
9.6 9.6 A
9.3 9.3 A
9.3 9.3 A
9.5 9.5 A
9.0 9.0 A
9.2 9.2 A
8.3 8.3 B+
9.5 9.5 A
9.6 9.6 A
7.8 7.8 B
9.2 9.1 A
9.1 9.1 A
9.3 9.3 A
9.6 9.6 A
9.0 9.0 A
9.1 9.1 A
8.2 8.3 B+
Duyệt Bộ môn
Nguyễn Thị Bé Ba
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI
Học Kỳ 1 - Năm Học 2023 - 2024
Nghiệp
vụ
Học hướng
Số Tín
phần/Nhó dẫn du 3
Chỉ:
m lịch
(XH559) -
Nhóm 02
Trang 1
minh
Điểm
chứng
Mã sinh
STT Họ và tên Ng/Sinh Tên lớp
viên Chuyên Chuyên
cần cần (10%)
Duyệt Bộ môn
Nguyễn Thị Bé Ba
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI
Học Kỳ 1 - Năm Học 2023 - 2024
Nghiệp
vụ
Học hướng
Số Tín
phần/Nhó dẫn du 3
Chỉ:
m lịch
(XH559) -
Nhóm 01
minh
Điểm
chứng
Mã sinh
STT Họ và tên Ng/Sinh Tên lớp Chuyên
viên Chuyên
cần
cần
(10%)
Ngô Thị XH19W8
1 B1912000 Bích 9/13/2001 0
Kim A1
Lương Lê XH20W8
2 B2015766 Anh 4/1/2002 10
Đông A1
Huỳnh XH20W8
3 B2015836 Phát 3/29/2002 10
Tấn A3
Nguyễn
XH20W8
4 B2015895 Huỳnh Hào 8/17/2002 0
A2
Anh
XH20W8
5 B2015988 Đỗ Hồng Yến 8/2/2002 10
A2
Thạch Thị XH21W8
6 B2106090 Mỹ 7/18/2003 10
Ngọc A1
Lê Thị XH21W8
7 B2106093 Phi 5/20/2003 10
Yến A1
XH21W8
8 B2106100 Trần Thúy Vy 12/15/2003 10
A1
Nguyễn XH21W8
9 B2106111 Phú 9/11/2003 10
Phong A2
Phạm Thị XH21W8
10 B2112543 Anh 3/13/2003 10
Kim A1
XH21W8
11 B2112545 Cao Văn Cường 5/17/2003 10
A1
Phan Thị XH21W8
12 B2112546 Duyên 1/16/2003 10
Mỹ A1
Phạm Thị XH21W8
13 B2112548 Hà 1/18/2003 10
Ngọc A1
Phạm Thị XH21W8
14 B2112560 Liễu 4/30/2003 10
Thu A1
XH21W8
15 B2112563 Trần Hải Long 2/13/2003 10
A1
Phạm Thị XH21W8
16 B2112566 My 12/8/2002 10
Diễm A1
Nguyễn
XH21W8
17 B2112567 Thị Ngân 9/1/2003 10
A1
Quỳnh
Phạm Thị XH21W8
18 B2112568 Ngân 9/15/2003 10
Mỹ A1
XH21W8
19 B2112571 Lê Thanh Nhơn 9/2/2003 10
A1
Nguyễn XH21W8
20 B2112572 Như 9/20/2003 10
Thị Bích A1
Trần XH21W8
21 B2112578 Thái 5/13/2003 10
Quốc A1
Nguyễn XH21W8
22 B2112589 Tươi 2/17/2003 10
Thị A1
XH21W8
23 B2112592 Phan Anh Xuân 8/15/2003 5
A1
Nguyễn XH21W8
24 B2112596 Du 10/15/2003 10
Thị Ngọc A2
Nguyễn XH21W8
25 B2112604 6/3/2003 10
Ngọc A2
XH21W8
26 B2112606 Lâm Gia Khánh 11/17/2003 10
A2
Cao Thị XH21W8
27 B2112611 Linh 12/28/2003 10
Thùy A2
Trần Đào XH21W8
28 B2112615 Lý 11/17/2003 10
Thiên A2
Nguyễn XH21W8
29 B2112616 My 4/17/2003 10
Thị Hà A2
Nguyễn XH21W8
30 B2112620 Ngọc 7/4/2003 10
Thị Như A2
XH21W8
31 B2112633 Lữ Minh Thư 2/16/2003 10
A2
XH21W8
32 B2112634 Hồ Thanh Thương 10/26/2002 10
A2
Mai
XH21W8
33 B2112636 Nguyễn Trang 9/2/2003 10
A2
Thu
Duyệt Bộ môn
Nguyễn Thị Bé Ba
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI
Học Kỳ 1 - Năm Học 2023 - 2024
Thị trường du
Học
lịch (XH557) - Số Tín Chỉ: 2
phần/Nhóm
Nhóm 01
Nguyễn Thị Bé Ba