Professional Documents
Culture Documents
Diem KT Hki 2023 2024
Diem KT Hki 2023 2024
1 110001 Tạ Trần Hòa An 11 Anh 9.5 9.8 9.5 10 9.75 9.75 8.25
2 110008 Nguyễn Ngọc Phương Anh 11 Anh 9 10 9 10 9.75 9.65 9.75
3 110009 Trần Ngọc Tú Anh 11 Anh 9.5 10 10 10 9.75 9.85 9.75
4 110010 Vũ Hải Anh 11 Anh 9.5 10 9.5 10 9.25 9.45 9.5
5 110055 Nguyễn Linh Chi 11 Anh 8 8.9 9.5 10 8.25 8.85 9
6 110081 Phạm Đại Dương 11 Anh 7.5 9.3 10 10 9.75 9.85 9
7 110110 Phan Trần Bảo Hân 11 Anh 8 9.8 9 10 9 9.2 8.25
8 110133 Đặng Lê Ngân Khánh 11 Anh 8.5 9.6 10 10 10 10 9.75
9 110134 Dương Ngọc Khánh 11 Anh 8.5 9.8 9.5 10 9.75 9.75 8.75
10 110145 Phạm Đoàn Hải Linh 11 Anh 9 10 10 10 9.25 9.55 8.5
11 110146 Phan Ái Linh 11 Anh 8.5 9.3 10 10 9.25 9.55 9
12 110147 Trần Khánh Linh 11 Anh 9 9.8 10 10 8.75 9.25 6.75
13 110181 Lương Ngọc Minh 11 Anh 9 9.1 10 10 9.75 9.85 9.5
14 110182 Trần Nguyễn Tiến Minh 11 Anh 8.5 9.5 10 10 9.5 9.7 9.5
15 110192 Nguyễn Trà My 11 Anh 8.5 9.8 9 10 10 9.8 9.5
16 110197 Đinh Văn Nam 11 Anh 8.5 9.8 9 10 9.25 9.35 9.5
17 110200 Phạm Linh Nga 11 Anh 9 9.6 10 10 9.5 9.7 9
18 110203 Trịnh Hồng Ngát 11 Anh 8.5 8.8 9.5 10 10 9.9 9.5
19 110205 Trần Khánh Ngọc 11 Anh 8.5 8.7 10 10 9.25 9.55 9.25
20 110210 Phạm Khôi Nguyên 11 Anh 9 9.2 10 10 10 10 9.25
21 110217 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 11 Anh 8.5 9.8 10 10 9.75 9.85 9.75
22 110228 Phạm Quốc Phong 11 Anh 8 10 10 10 9.5 9.7 10
23 110243 Trần Tiến Quang 11 Anh 8.5 8.6 10 9 9 9.2 9
24 110253 Nguyễn Thị Thanh Tâm 11 Anh 9 9.5 9 10 9.75 9.65 9
25 110257 Nguyễn Lê An Thái 11 Anh 8.5 8.5 10 10 9 9.4 7.75
26 110261 Nguyễn Việt Trường Thành 11 Anh 9 9.6 10 10 9.75 9.85 9.5
27 110287 Lương Thị Minh Trang 11 Anh 9.5 9.1 10 10 9.75 9.85 9.5
28 110288 Vũ Nguyên Trang 11 Anh 9.5 8.4 10 10 9.75 9.85 9.5
29 110310 Nguyễn Thị Minh Uyên 11 Anh 7.5 9.3 9 10 9 9.2 9
30 110311 Phạm Phương Uyên 11 Anh 8.5 9.1 9 10 9.5 9.5 8
31 110323 Tạ Phạm Hà Vy 11 Anh 8 9.8 9.5 10 9.75 9.75 9.5
32 110011 Lữ Ngọc Anh 11 Địa 9 6.7 9 8 5.75 6.85 8.5
33 110012 Nguyễn Duy Anh 11 Địa 8 8.2 9 10 8.75 9.05 8.5
34 110013 Nguyễn Ngọc Anh 11 Địa 9.5 9.4 9 10 8.25 8.75 8.75
35 110014 Trần Ngọc Châu Anh 11 Địa 8.5 7.5 9 10 8.5 8.9 8.5
36 110046 Lương Ngọc Ánh 11 Địa 9 9.3 9 9 7 7.8 9.25
37 110063 Phạm Linh Đan 11 Địa 7 7.8 9 7 5.25 6.35 7.25
38 110069 Lê Ngọc Diệp 11 Địa 8.5 9.4 9.5 9 9.25 9.25 9.5
39 110082 Nguyễn Ngọc Quỳnh Dương 11 Địa 8.5 8.4 9.5 10 9.5 9.6
40 110083 Nguyễn Thuỳ Dương 11 Địa 8 9.8 9.5 9 9.5 9.4 8.75
41 110114 Phạm Thị Thu Hiền 11 Địa 8 9 9.5 10 8.75 9.15 9
42 110116 Phạm Thị Hồng Hiếu 11 Địa 9 8.6 9.5 7 8.5 8.4 9.75
43 110141 Nguyễn Trung Kiên 11 Địa 8.5 9 9.5 10 9 9.3 9.25
44 110148 Đào Khánh Linh 11 Địa 8 9.6 9.5 10 9 9.3 9.25
45 110149 Đỗ Phương Linh 11 Địa 8.5 9.6 9 8 6.5 7.3 8
46 110150 Lương Huệ Linh 11 Địa 8 9.6 9.5 10 9.75 9.75 9.75
47 110151 Ngô Diệu Linh 11 Địa 9.5 7 9.5 8 5.75 6.95 9.5
48 110152 Nguyễn Khánh Linh 11 Địa 8 8.8 9 10 8 8.6 9.25
49 110153 Nguyễn Khánh Linh 11 Địa 8 6.5 9 9 8.25 8.55 8.75
50 110172 Lê Thị Mai 11 Địa 9 9.5 9.5 9 8.75 8.95 9.5
51 110173 Lê Vũ Hoàng Mai 11 Địa 9 8 9.5 9 9.25 9.25 9.5
52 110174 Trần Lê Tuyết Mai 11 Địa 9 8.7 9 9 8.5 8.7 9.5
53 110201 Trịnh Thị Ngân 11 Địa 9 9.8 9 7 8.25 8.15 10
54 110206 Nguyễn An Ngọc 11 Địa 8 9.3 9 9 8.5 8.7 9.5
55 110207 Nguyễn Thị Minh Ngọc 11 Địa 7.5 8 9.5 10 7.25 8.25 9.75
56 110211 Đặng Trang Nguyên 11 Địa 8.5 8.4 9.5 9 7.75 8.35 9
57 110212 Nguyễn Phạm Hạnh Nguyên 11 Địa 8.5 9.6 9.5 9 9 9.1 8.75
58 110223 Nguyễn Thị Hồng Nhung 11 Địa 8 8.9 9 10 8.75 9.05 9.5
59 110229 Ngô Đức Phong 11 Địa 8 10 9 7 6.5 7.1 9.5
60 110277 Hoàng Anh Thư 11 Địa 9 6.7 9 10 9.25 9.35 9.5
61 110282 Lữ Thanh Thủy 11 Địa 9.5 9.1 9 8 7.25 7.75 9.25
62 110289 Nguyễn Mai Trang 11 Địa 8.5 10 9.5 8 7 7.7 9.5
63 110290 Nguyễn Trần Mai Trang 11 Địa 8.5 7.5 9 7 7.5 7.7 9.25
64 110312 Nguyễn Đoàn Bảo Uyên 11 Địa 9 8.7 9 9 7.75 8.25 9
65 110319 Nguyễn Thị Khánh Vân 11 Địa 8 7.9 9 7 8.75 8.45 8.5
66 110015 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 11 Hóa 9 9.2 9 4 5 5.6 8.25
67 110016 Lương Vũ Anh 11 Hóa 8.5 9.3 10 9 8.5 8.9 9.5
68 110017 Doãn Quỳnh Anh 11 Hóa 9.5 9.1 9 9 8.25 8.55 9.5
69 110018 Nguyễn Tuấn Anh 11 Hóa 9 8.25 9 7 7 7.4 9
70 110019 Trần Hồng Anh 11 Hóa 9 9.1 8.5 9 7.5 8 9.75
71 110053 Đào Lê Bảo Châu 11 Hóa 8.5 7.8 9 9 6 7.2 8.5
72 110062 Đỗ Việt Cường 11 Hóa 8 9.6 9.5 7 7.5 7.8 9
73 110064 Nguyễn Hải Đăng 11 Hóa 6.5 8.4 9 10 7.25 8.15 7.75
74 110074 Lương Thị Thuỳ Dung 11 Hóa 8 7.2 9 9 5.5 6.9 7.25
75 110084 Nguyễn Thuỳ Dương 11 Hóa 8.5 9.2 8.5 10 9.5 9.4 9
76 110085 Nguyễn Thuỳ Dương 11 Hóa 8.5 9.8 8.5 10 8.25 8.65 7.5
77 110089 Nguyễn Lê Duy 11 Hóa 6.5 10 9.5 10 7.75 8.55 6.5
78 110106 Đinh Huy Hải 11 Hóa 9 9.75 10 10 8.25 8.95 9.5
79 110117 Bùi Minh Hiếu 11 Hóa 7 10 9.5 9 7.75 8.35 8.75
80 110122 Hà Tuấn Hùng 11 Hóa 7 9.55 9.5 10 9.25 9.45 8.5
81 110128 Đinh Thị Thanh Huyền 11 Hóa 8 8.6 7.5 9 8.5 8.4 8
82 110132 Trần Minh Khang 11 Hóa 7 10 8 10 8.75 8.85 8.5
83 110135 Nguyễn Đăng Khánh 11 Hóa 8 9.4 8 5 7.25 6.95 9.75
84 110154 Nguyễn Khánh Linh 11 Hóa 7.5 8.1 8.5 10 6.75 7.75 9.25
85 110183 Lại Hải Minh 11 Hóa 7 9.8 8 8 7.25 7.55 8.5
86 110213 Lương Hồng Nguyên 11 Hóa 6.5 8.9 8 10 8 8.4 8
87 110218 Nguyễn Yến Nhi 11 Hóa 8.5 9.8 9 6 7 7.2 9.75
88 110224 Nguyễn Trang Nhung 11 Hóa 9 10 9.5 9 8.75 8.95 9.5
89 110232 Nguyễn Bá Phúc 11 Hóa 8.5 9.8 8 8 7.5 7.7 9.25
90 110265 Vũ Phương Thảo 11 Hóa 8.5 9.8 10 10 9.5 9.7 9.5
91 110280 Nguyễn Trọng Thực 11 Hóa 9 6.9 7.5 10 6.75 7.55 9
92 110281 Nguyễn Thanh Thuỷ 11 Hóa 8.5 8.6 9.5 10 7.25 8.25 9
93 110300 Lê Thành Trung 11 Hóa 9 9.4 8.5 5 7.5 7.2 8.75
94 110313 Trần Tố Uyên 11 Hóa 9 9.6 9.5 10 8.75 9.15 9
95 110322 Bùi Công Vinh 11 Hóa 7 8.9 8.5 10 7 7.9 9
96 110324 Trịnh Yến Vy 11 Hóa 9 8.9 9.5 9 8.25 8.65 9.5
97 110020 Hoàng Kim Anh 11 Lý 9 9.6 9.5 7 7.5 7.8 9.25
98 110021 Phạm Đức Anh 11 Lý 8.5 9.75 9.5 10 7.75 8.55 9.25
99 110022 Lê Đức Anh 11 Lý 9 8 9 9 8.25 8.55 8.5
100 110023 Trịnh Hải Anh 11 Lý 9.5 9.2 9.5 10 7.75 8.55 6.5
101 110066 Nguyễn Tiến Đạt 11 Lý 8 9.6 5 7 6.75 6.45 7.5
102 110077 Nguyễn Lê Trung Dũng 11 Lý 9 9.8 9.25 10 9.5 9.55 9
103 110078 Nguyễn Tấn Dũng 11 Lý 7.5 10 9.25 10 9.5 9.55 7.5
104 110086 Nguyễn Thùy Dương 11 Lý 9 9.4 9.75 9 9 9.15 8.25
105 110090 Phạm Quang Duy 11 Lý 8.5 9.6 8.75 10 7 7.95 7.5
106 110091 Phạm Quang Duy 11 Lý 8.5 8.9 8.5 10 8.25 8.65 8
107 110123 Đinh Công Hùng 11 Lý 8 9.75 9.5 10 9.5 9.6 8.5
108 110124 Nguyễn Việt Hưng 11 Lý 8.5 9.8 9 10 9.5 9.5 8
109 110125 Phạm Bá Hưng 11 Lý 7.5 9.6 9.25 10 8.5 8.95 8.75
110 110129 Đinh Thị Thanh Huyền 11 Lý 8.5 10 8.75 10 8.5 8.85 9.5
111 110136 Nguyễn Nam Khánh 11 Lý 9 9.2 9.5 5 7.25 7.25 8
112 110142 Hoàng Trung Kiên 11 Lý 6.5 9.8 9.5 9 8.25 8.65 7.25
113 110155 Lê Ngọc Hải Linh 11 Lý 8.5 9.6 9 9 6.75 7.65 8
114 110156 Lê Thị Phương Linh 11 Lý 8.5 9.6 8.75 9 6.75 7.6 8
115 110179 Nguyễn Đức Mạnh 11 Lý 8.5 9.6 8 10 8.25 8.55 9.5
116 110184 An Tấn Minh 11 Lý 7 9.4 8.5 9 8.25 8.45 9
117 110185 Trần Đức Minh 11 Lý 7 8 9.5 10 7.75 8.55 9
118 110198 Nguyễn Hoàng Nam 11 Lý 8.5 9.8 10 9 9.25 9.35 9.25
119 110204 Đỗ Trung Nghĩa 11 Lý 9 9.4 9.5 9 9 9.1 9
120 110225 Đinh Thị Yến Nhung 11 Lý 8.5 9.4 8.75 8 8 8.15 8.25
121 110230 Vũ Tiến Phong 11 Lý 8 10 8.75 10 6.5 7.65 9
122 110233 Nghiêm Xuân Phúc 11 Lý 8.5 8.7 7.5 9 7 7.5 9.25
123 110242 Trịnh Bá Quân 11 Lý 8 9.4 9 7 4 5.6 6
124 110248 Nguyễn Ngọc Sơn 11 Lý 8.5 9.75 8.75 7 5.25 6.3 9.5
125 110259 Nguyễn Văn Thăng 11 Lý 6 9 8.5 10 8.25 8.65 6.25
126 110275 Đoàn Tiến Thọ 11 Lý 8.5 9.8 9.5 9 8 8.5 9
127 110291 Nguyễn Linh Trang 11 Lý 9 8.9 9.25 9 8 8.45 9.5
128 110301 Nguyễn Thành Trung 11 Lý 7.5 10 9 9 8 8.4 8.5
129 110307 Trần Xuân Tùng 11 Lý 7 9
130 110024 Đoàn Thị Lan Anh 11 Nga 8.5 9.1 8.5 9 9.25 9.05 7 8 7.5 9
131 110025 Phạm Châu Anh 11 Nga 8.5 7.8 9 10 8.5 8.9 9 10 9.5 8
132 110026 Trình Phương Anh 11 Nga 9 9 9 10 9.25 9.35 8.5 10 9.25 9.5
133 110027 Vũ Bảo Anh 11 Nga 8.5 8.5 9.5 10 10 9.9 7 8 7.5 8.5
134 110052 Nguyễn Thị Hoàng Cầm 11 Nga 8.5 9.1 9.5 10 8.5 9 9 8 8.5 9.5
135 110056 Nguyễn Hà Chi 11 Nga 8 6.3 9 10 9 9.2 6 8 7 9.25
136 110072 Nguyễn Hoàng Đức 11 Nga 8 7.4 8 10 9 9 8.5 9 8.75 7.75
137 110093 Nguyễn Hương Giang 11 Nga 9 9.2 8.5 10 7.5 8.2 9 10 9.5 9.5
138 110102 Phạm Việt Hà 11 Nga 8.5 9.1 9 9 8.75 8.85 7 8 7.5 9.25
139 110137 Nguyễn Ngọc Khánh 11 Nga 9 8.2 10 10 9.5 9.7 10 10 10 9
140 110139 Bùi Minh Khôi 11 Nga 8 7.7 8.5 10 8.75 8.95 9.5 8 8.75 7
141 110157 Nguyễn Hà Linh 11 Nga 9 9.6 10 10 9 9.4 9 10 9.5 9
142 110169 Trần Hữu Lộc 11 Nga 8 9.8 9.5 10 9.25 9.45 8 10 9 9
143 110175 Phạm Nhật Mai 11 Nga 9.5 9.4 9.5 10 9 9.3 7 8 7.5 9
144 110180 Phạm Đức Mạnh 11 Nga 8 9.8 9 10 8.75 9.05 10 10 10 9.5
145 110186 Lê Nhật Minh 11 Nga 8.5 9.5 9 10 9 9.2 9 10 9.5 9.25
146 110187 Lê Thị Nhật Minh 11 Nga 8.5 9 9 9 9 9 9 10 9.5 9.5
147 110214 Lê Đặng Khôi Nguyên 11 Nga 8.5 9.6 10 10 9 9.4 9.5 10 9.75 9
148 110235 Trần Hoàng Hà Phương 11 Nga 9 7.8 9 10 9.25 9.35 8 8 8 9.5
149 110245 Trần Lệ Quyên 11 Nga 8 9 9 10 8.5 8.9 9.5 10 9.75 9.25
150 110254 Phạm Thanh Tâm 11 Nga 8.5 9.5 10 10 9.75 9.85 9 10 9.5 9.5
151 110255 Đỗ Minh Tân 11 Nga 8.5 9.5 10 10 9 9.4 10 10 10 8.5
152 110262 Nguyễn Xuân Thành 11 Nga 7.5 5.75 10 10 9 9.4 10 9.5 9.75 8.25
153 110266 Nguyễn Phương Thảo 11 Nga 8.5 9 9.5 10 9.25 9.45 10 10 10 9.5
154 110267 Phạm Thanh Thảo 11 Nga 8.5 9.5 9 10 9.5 9.5 9 10 9.5 9.5
155 110278 Ngô Ngọc Anh Thư 11 Nga 9.5 9.4 8.5 10 9.25 9.25 8 8 8 9.5
156 110292 Nguyễn Thị Kiều Trang 11 Nga 9 7.9 9 9 9 9 8 8 8 9
157 110314 Nguyễn Thị Tú Uyên 11 Nga 8 10 8.5 9 9.25 9.05 8.5 8 8.25 9.75
158 110002 Trần Thị Hoài An 11 Sinh 9.5 8.4 8.5 10 9.5 9.4 8.5
159 110003 Trịnh Hoàng Đức An 11 Sinh 9 6.6 9.5 10 9.25 9.45 8.5
160 110028 Nguyễn Đức Anh 11 Sinh 7.5 9.4 8.5 10 8 8.5 7.75
161 110029 Nguyễn Thảo Anh 11 Sinh 9 10 10 10 8.25 8.95 8.75
162 110030 Nguyễn Tú Anh 11 Sinh 9 9.8 9 10 8.25 8.75 9
163 110048 Đỗ Bá Việt Bách 11 Sinh 7.5 9.8 9 10 7.75 8.45 8.25
164 110065 Nguyễn Việt Đăng 11 Sinh 7.5 9.2 9.5 9 7.5 8.2 7
165 110094 Lại Vũ Thùy Giang 11 Sinh 8 9.8 8.5 10 8.75 8.95 8.5
166 110095 Nguyễn Ngọc Hương Giang 11 Sinh 8.5 9.6 10 10 8 8.8 8.753
167 110107 Trần Hoàng Hải 11 Sinh 9 9.2 9.5 10 7.5 8.4 9.25
168 110111 Vũ Bảo Hân 11 Sinh 9 8.5 8 10 8.5 8.7 8
169 110113 Nguyễn Thúy Hằng 11 Sinh 8.5 9.2 9.5 8 7.5 8 9.75
170 110118 Nguyễn Trung Hiếu 11 Sinh 8 10 9.5 10 8.75 9.15 9
171 110130 Phạm Thị Thu Huyền 11 Sinh 9 9.8 10 10 9.25 9.55 9.5
172 110158 Ngô Phương Linh 11 Sinh 9 10 9.5 10 9 9.3 10
173 110159 Nguyễn Phương Linh 11 Sinh 8 9.6 9.5 9 8 8.5 9.5
174 110176 Phạm Thị Xuân Mai 11 Sinh 8 9.8 9 6 7.5 7.5 9.5
175 110177 Trần Phương Mai 11 Sinh 8.5 8.7 10 9 7.75 8.45 9.5
176 110188 Đặng Hồ Nhật Minh 11 Sinh 7 9.6 10 7 7.75 8.05 8.5
177 110199 Đỗ Đắc Thái Nam 11 Sinh 8 9.8 9 6 7 7.2 9
178 110202 Nguyễn Thị Ngân 11 Sinh 8.5 9.8 9.5 9 6.25 7.45 9.75
179 110226 Phạm Thúy Nhung 11 Sinh 8 8 8.5 4 6.75 6.55 8.5
180 110236 Đinh Phạm Hà Phương 11 Sinh 9 7.5 9.5 6 7.25 7.45 9.5
181 110237 Nguyễn Vũ Thu Phương 11 Sinh 8 9 8 7 7 7.2 8.5
182 110249 Nguyễn Duy Sơn 11 Sinh 8 9.8 10 9 6.25 7.55 8
183 110258 Phạm Thị Thắm 11 Sinh 8.5 7.8 8.5 5 7 6.9 8.5
184 110263 Nguyễn Việt Thành 11 Sinh 8.5 6.25 10 10 7.5 8.5 7.5
185 110283 Nguyễn Thanh Thủy Tiên 11 Sinh 9.5 9.6 10 9 7.5 8.3 9.5
186 110284 Phạm Thuỷ Tiên 11 Sinh 9.5 8.1 9.5 8 7.75 8.15 9
187 110285 Nguyễn Minh Tiến 11 Sinh 9.5 9.2 9.5 8 8.25 8.45 8.5
188 110286 Lữ Hoàng Bảo Trâm 11 Sinh 9 10 9 10 8.5 8.9 8.5
189 110293 Hồ Thị Quỳnh Trang 11 Sinh 9 8.8 9 6 7 7.2 9.5
190 110302 Nông Quốc Trung 11 Sinh 7.5 9.6 10 10 7 8.2 8.5
191 110004 Nguyễn Thúy An 11 Sử 9.5 8 8.5 10 8.25 8.65 9.25
192 110031 Nguyễn Thụy Châu Anh 11 Sử 8.5 6.8 9.5 10 7.25 8.25 9.5
193 110032 Trương Minh Anh 11 Sử 9 8.7 9 7 8.25 8.15 10
194 110047 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 11 Sử 8.5 9.3 9.5 9 9 9.1 10
195 110057 Tường Linh Chi 11 Sử 9 6.9 9 9 8.25 8.55 9.5
196 110061 Ngô Thị Tuyết Chinh 11 Sử 8.5 6.2 9 9 6.75 7.65 9.75
197 110067 Đặng Minh Đạt 11 Sử 6.5 7.8 7 3 65 41 8.5
198 110079 Lương Hà Nguyên Dũng 11 Sử 7 6.1 8.5 8 8.25 8.25 8.25
199 110087 Cao Thuỳ Dương 11 Sử 8.5 6.9 6 10 8.75 8.45 9.25
200 110092 Thái Đức Duy 11 Sử
201 110096 Lương Hương Giang 11 Sử 8 6.5 9 10 6.75 7.85 9.75
202 110097 Ngô Thị Hương Giang 11 Sử 7.5 7.5 8.5 9 6.5 7.4 9.5
203 110098 Trương Thị Thanh Giang 11 Sử 8 6.9 9.5 9 7.25 8.05 10
204 110099 Bùi Thị Thanh Giang 11 Sử 8 7.7 9 10 7.25 8.15 10
205 110103 Phạm Võ Quảng Hà 11 Sử 8 7.5 9.5 10 7.75 8.55 8.25
206 110120 Đỗ Khải Hoàn 11 Sử 7.5 6.35 10 10 6.5 7.9 8.75
207 110121 Trương Minh Hồng 11 Sử 8 6.45 7 10 6.5 7.3 10
208 110126 Trần Đức Hưng 11 Sử 8.5 9 9 8 5.5 6.7 10
209 110127 Hồ Quỳnh Hương 11 Sử 8.5 7.5 8 9 7.75 8.05 10
210 110160 Nguyễn Đỗ Phương Linh 11 Sử 9 6.8 8 9 6 7 9.75
211 110161 Nguyễn Ngọc Linh 11 Sử 9 6.5 8.5 10 8 8.5 9.75
212 110162 Vũ Thuỳ Linh 11 Sử 8.5 6.9 8 9 7.5 7.9 10
213 110178 Trần Quỳnh Mai 11 Sử 8.5 7.3 9.5 9 9 9.1 9.75
214 110193 Nguyễn Hạnh My 11 Sử 7.5 7.8 8 6 8.25 7.75 9
215 110194 Phạm Trà My 11 Sử 8.5 8.7 9 6 8 7.8 10
216 110216 Tạ Thanh Nhàn 11 Sử 8 7.8 9.5 7 7.75 7.95 9.75
217 110234 Vũ Hồng Phúc 11 Sử 9 7 9.5 8 5 6.5 9.75
218 110238 Nguyễn Hà Phương 11 Sử 8 8.7 9.5 7 8.25 8.25 9.75
219 110239 Nguyễn Mai Phương 11 Sử 8 7.6 9.5 9 6.5 7.6 9.75
220 110268 Đoàn Thị Phương Thảo 11 Sử 8.5 5.2 9 10 6.75 7.85 9.5
221 110269 Phùng Phương Thảo 11 Sử 8 6.5 8.5 10 7.75 8.35 9
222 110294 Hoàng Ngọc Đoan Trang 11 Sử 9 8.9 9 10 8.25 8.75 10
223 110295 Nguyễn Phan Quỳnh Trang 11 Sử 9.5 8.9 9 10 8 8.6 9.75
224 110315 Phạm Tố Uyên 11 Sử 9.5 8 9 10 9.25 9.35 9.75
225 110320 Chu Thị Thảo Vân 11 Sử 8.5 7.8 9.5 10 8.5 9 9.75
226 110005 Trần Quang An 11 Toán 8.5 9.8 9.5 10 9.25 9.45 7.75
227 110006 Trương Quốc An 11 Toán 9 10 10 10 9.25 9.55 9.25
228 110033 Ngô Phương Anh 11 Toán 8.5 10 9.5 10 9.25 9.45 9.5
229 110034 Nguyễn Hải Anh 11 Toán 7.5 10 9.5 7 9 8.7 8.75
230 110035 Lương Thị Vân Anh 11 Toán 8 8.1 10 7 9.5 9.1 9.5
231 110049 Hoàng Quang Bách 11 Toán 7.5 9.8 10 9 9.5 9.5 9.25
232 110051 Hoàng Gia Bảo 11 Toán 8.5 9.6 9 9 8.5 8.7 8.75
233 110058 Lương Thùy Chi 11 Toán 8.5 9.6 9.5 10 8.5 9 8.75
234 110059 Trần Thị Linh Chi 11 Toán 7 9.8 9 9 8.25 8.55 9.25
235 110071 Nguyễn Thị Huyền Diệu 11 Toán 7 9.8 9.5 10 9.5 9.6 9.5
236 110075 Nguyễn Phương Dung 11 Toán 7.5 10 9.5 9 9.25 9.25 9.75
237 110080 Nguyễn Ngọc Dũng 11 Toán 7.5 9.8 9.5 9 9.75 9.55 9.5
238 110100 Trịnh Hương Giang 11 Toán 8.5 9.6 10 10 9.75 9.85 9.25
239 110104 Trần Ngọc Hà 11 Toán 9 9.8 10 10 9 9.4 9.25
240 110108 Nguyễn Đức Hải 11 Toán 7 9.6 9 10 8.5 8.9 7.75
241 110138 Nguyễn Tân Khoa 11 Toán 8 10 9.5 10 9.25 9.45 6
242 110143 Ngô Thanh Lâm 11 Toán 6.5 10 9.5 10 9.25 9.45 9.5
243 110144 Trần Thị Ngọc Lan 11 Toán 7.5 9.8 9.5 10 9 9.3 9.75
244 110163 Ngô Thị Mỹ Linh 11 Toán 9 10 10 10 9.5 9.7 9.5
245 110164 Vũ Nhật Linh 11 Toán 8.5 10 9.5 9 7.75 8.35 8.5
246 110170 Đoàn Phước Long 11 Toán 7 10 9 10 9.75 9.65 9
247 110171 Nguyễn Đức Long 11 Toán 7 10 10 10 9.75 9.85 9.25
248 110189 Đỗ Đức Công Minh 11 Toán 7.5 9.8 9 10 7.5 8.3 9
249 110195 Nguyễn Thị Trà My 11 Toán 8.5 9.6 9.5 9 8.25 8.65 10
250 110208 Lại Hồng Bảo Ngọc 11 Toán 7.5 10 9.5 9 8.75 8.95 8.25
251 110209 Ngô Minh Bảo Ngọc 11 Toán 9.5 9.8 10 10 10 10 9.5
252 110250 Trần Đức Sơn 11 Toán 8 9.6 10 9 8.5 8.9 7
253 110260 Đào Hải Thắng 11 Toán 7 9.8 9 10 8.25 8.75 8.5
254 110264 Phạm Cao Thành 11 Toán 8.5 10 9.5 10 9.75 9.75 9.25
255 110270 Nguyễn Thị Phương Thảo 11 Toán 8 9.5 9.5 10 9.25 9.45 9.5
256 110271 Dương Thị Ngọc Thảo 11 Toán 8 9.2 9 10 9 9.2 9.5
257 110274 Đỗ Đình Thi 11 Toán 8.5 10 9.5 9 9 9.1 9
258 110296 Đặng Thị Huyền Trang 11 Toán 8.5 9.2 9 8 8 8.2 8.5
259 110308 Trần Thanh Tùng 11 Toán 7 9.8 9.5 10 9.25 9.45 8.5
260 110036 Đào Thị Huyền Anh 11 Văn 9 9.4 8.75 9 8.5 8.65 9.75
261 110037 Đinh Thụy Mai Anh 11 Văn 9.5 9.4 9.25 10 9.25 9.4 9.75
262 110038 Hoàng Kim Anh 11 Văn 9.5 9.6 9.25 8 8.75 8.7 9.75
263 110039 Nguyễn Thị Phương Anh 11 Văn 9 8.9 9.25 9 8.25 8.6 9.75
264 110040 Trần Nguyễn Quỳnh Anh 11 Văn 9 9.8 9 10 8.25 8.75 9.75
265 110050 Nguyễn Như Bách 11 Văn 9.5 9.2 9.25 10 9 9.25 10
266 110088 Hoàng Thùy Dương 11 Văn 9.5 8.7 9 6 7.5 7.5 9.75
267 110101 Đỗ Hoàng Giang 11 Văn 9 9.4 8.75 7 8 7.95 9.25
268 110105 Nguyễn Phương Hà 11 Văn 9.5 8.6 9 10 9 9.2 9.75
269 110112 Lại Thị Gia Hân 11 Văn 9.5 9.2 10 10 9.5 9.7 9.75
270 110115 Bạch Thu Hiền 11 Văn 9 9.25 9 10 9.25 9.35 9.75
271 110131 Lê Ngọc Huyền 11 Văn 9.5 9.5 10 10 9.5 9.7 10
272 110165 Đinh Ngọc Phương Linh 11 Văn 9.5 9.2 9 9 7.75 8.25 9.5
273 110166 Phạm Phương Linh 11 Văn 9 9.4 8.75 9 8 8.35 9.5
274 110196 Nguyễn Trà My 11 Văn 9.5 8.4 9.5 9 8.25 8.65 10
275 110215 Nguyễn Khương Nguyên 11 Văn 9.5 8.2 8.5 8 8.25 8.25 9.5
276 110219 Nguyễn Thị Yến Nhi 11 Văn 8.5 9.6 9.25 10 8.75 9.1 9.75
277 110220 Trần Bảo Nhi 11 Văn 9 9.2 9 10 8 8.6 9.75
278 110222 Nguyễn Quỳnh Như 11 Văn 9.5 9.6 9 7 9 8.6 9.5
279 110227 Hồ Hồng Nhung 11 Văn 9.5 9.8 9 8 8.75 8.65 9.75
280 110240 Nguyễn Hà Phương 11 Văn 8.5 9.8 8.75 10 7.25 8.1 9.75
281 110241 Trần Thu Phương 11 Văn 9.5 9.8 10 8 9 9 10
282 110246 Đào Thị Ánh Quyên 11 Văn 9 9.8 9 8 8.5 8.5 9.75
283 110247 Nguyễn Thị Như Quỳnh 11 Văn 9 9.8 9.5 10 9 9.3 10
284 110272 Phan Hiền Thảo 11 Văn 8.5 9.5 9.25 10 9 9.25 9.5
285 110276 Phạm Hương Thu 11 Văn 9.5 8.3 9.25 9 9.5 9.35 9.5
286 110279 Nguyễn Vũ Anh Thư 11 Văn 9.5 9.1 10 10 10 10 9.5
287 110297 Vũ Hiền Trang 11 Văn 9 9.5 9 9 9.1 9.75
288 110303 Lê Cẩm Tú 11 Văn 9.5 9.8 10 9 8.25 8.75 9.75
289 110309 Nguyễn Ánh Tuyết 11 Văn 9.5 9 9.5 9 8.5 8.8 9.5
290 110316 Nguyễn Thị Tú Uyên 11 Văn 9 8.6 9.25 8 7.75 8.1 9.5
291 110317 Phạm Phương Uyên 11 Văn 9 9.3 9 9 9 9 9.5
292 110318 Vũ Thị Tú Uyên 11 Văn 9 8.5 8.5 9 8.75 8.75 9.25
293 110325 Lại Thị Hải Yến 11 Văn 8.5 8 9 7 7.5 7.7 8.25
294 110007 Nguyễn Trần Thành An 11Tin 9 8.6 8.5 10 8.5 8.8 8.75
295 110041 Đỗ Đức Anh 11Tin 7.5 9.3 8 10 9 9 8
296 110042 Phạm Nguyễn Mai Anh 11Tin 8 8.5 8 10 7.75 8.25 8.75
297 110043 Đinh Ngọc Anh 11Tin 8 10 7.5 9 8.75 8.55 9.5
298 110044 Nguyễn Sơn Anh 11Tin 8 10 9 9 8.5 8.7 9
299 110045 Nguyễn Việt Anh 11Tin 7.5 9.8 8.5 9 8.75 8.75 7.5
300 110054 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 11Tin 6 9.3 9 9 8 8.4 6.25
301 110060 Lại Minh Chiến 11Tin 7.5 8.2 7 8 5.75 6.45 8.75
302 110068 Tạ Nguyễn Tiến Đạt 11Tin 9.8 8.5 9 8.75 8.75
303 110070 Nguyễn Huyền Diệp 11Tin 9 9.8 9.5 8 8.75 8.75 9.5
304 110073 Nguyễn Minh Đức 11Tin 7.5 9.4 8.5 10 8.5 8.8 5.5
305 110076 Nguyễn Phương Dung 11Tin 9 9.8 9.5 10 9.75 9.75 9.25
306 110109 Nguyễn Đức Hải 11Tin 7.5 9.6 7.5 8 7.75 7.75 6.75
307 110119 Nguyễn Minh Hiếu 11Tin 8.5 9.8 9 10 9 9.2 8.5
308 110140 Cao Minh Khuê 11Tin 7 7.8 7 9 8.5 8.3 4
309 110167 Nguyễn Phương Linh 11Tin 8.5 10 7.5 9 8.75 8.55 9.5
310 110168 Phạm Tuấn Linh 11Tin 8 9.8 8 9 7.75 8.05 9.25
311 110190 Lương Đăng Minh 11Tin 9 9.5 7.5 10 9.5 9.2 8.5
312 110191 Trần Quang Minh 11Tin 8 10 8.5 10 9.5 9.4 8
313 110221 Phạm Yến Nhi 11Tin 8.5 9.5 8 9 8.25 8.35 9.25
314 110231 Nguyễn Văn Phong 11Tin 8 10 8 7 7.5 7.5 9.5
315 110244 Ngô Nguyễn Minh Quang 11Tin 8.5 8.8 8 7 8.75 8.25 9
316 110251 Cao Ngọc Trường Sơn 11Tin 7 10 8.5 9 9 8.9 8
317 110252 Lại Thế Sơn 11Tin 7.5 9.5 8 8 9.75 9.05 9.5
318 110256 Nguyễn Thanh Tân 11Tin 8.5 10 9 10 9.75 9.65 9
319 110273 Nguyễn Thanh Thảo 11Tin 8.5 9.2 9 9 9.25 9.15 9.5
320 110298 Nguyễn Thanh Trang 11Tin 9 10 8.5 10 9 9.1 9.5
321 110299 Nguyễn Minh Trí 11Tin 9 9.4 9 10 9.25 9.35 9
322 110304 Phạm Anh Tú 11Tin 7.5 10 9 10 9.75 9.65 9
323 110305 Đặng Minh Tuấn 11Tin 7.5 10 9 10 9.25 9.35 9
324 110306 Nguyễn Đức Tuệ 11Tin 7 10 9 9 8.25 8.55 9.5
325 110321 Nguyễn Khánh Vân 11Tin 8 9.8 8.5 9 8.75 8.75 8.5
BẢNG ĐIỂM KHỐI 12
THAM GIA KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HK I
NĂM HỌC 2022-2023
NGỮ TIẾNG ANH NGOẠI KHTN
STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP TOÁN NGA
VĂN NGỮ
NGHE NÓI ĐVNN LÝ HOÁ SINH
59 120011 Nhữ Hoài Anh 12 Hóa 8.5 8.8 6.8 6 9.75 5.5
63 120056 Phạm Tiến Đạt 12 Hóa 9.5 8 8.6 4.75 8.5 9.5
68 120079 Phạm Đức Duy 12 Hóa 8.5 8.8 8.8 6.75 9.25 6
69 120103 Ngô Doãn Hoàng 12 Hóa 8 8.2 8.2 7.25 9.25 6.5
71 120112 Phạm Ngọc Đức Huy 12 Hóa 8.5 9.6 8.2 8 10 5.5
76 120144 Nguyễn Phương Linh 12 Hóa 9.5 8.6 7.4 7.75 9.5 9
80 120171 Nguyễn Hồng Minh 12 Hóa 9.5 9.8 8.6 8.5 9.5 8.5
83 120192 Nguyễn Trung Nghĩa 12 Hóa 8.5 8.8 7.8 6.5 9.5 5.5
85 120202 Chu Nguyễn Thế Nguyên 12 Hóa 8.5 8.4 5.6 3.75 9.75 8.5
86 120206 Bùi Yến Nhi 12 Hóa 9 9.6 8.4 8.5 8.75 8.5
96 120082 Trần Hương Giang 12 Lý 9.5 9.4 5.6 8.25 9.5 7.5
100 120125 Mai Quang Khánh 12 Lý 8.5 8.6 6.6 8.5 7.75 5.5
108 120173 Lưu Đình Quang Minh 12 Lý 9 8.4 8.8 7.75 8.5 8.5
113 120218 Hoàng Minh Phúc 12 Lý 8 9.8 6.2 9.25 9.75 8.5
115 120279 Nguyễn Anh Tuấn 12 Lý 8.5 8.6 6.6 7.75 9.75 5.5
123 120020 Nguyễn Quỳnh Anh 12 Nga 8.5 8.2 9.6 2.5 8.5 5
124 120038 Phan Dương Cầm 12 Nga 9 7.8 9.6
125 120047 Nguyễn Thị Mai Chi 12 Nga 9.5 7.6 9.2
151 120022 Lê Phương Anh 12 Sinh 9.5 8.2 7.6 5.5 9.5 8.5
153 120035 Trần Thị Ngọc Bích 12 Sinh 7 8.6 7.4 7 9.5 8.5
155 120054 Phạm Ngọc Đăng 12 Sinh 8.5 7 7.2 7.5 9.25 7
157 120058 Nguyễn Thành Đạt 12 Sinh 9 7.8 6.8 6.75 8.5 8.5
158 120066 Phạm Minh Đức 12 Sinh 8.5 9.2 6 8.25 9.5 7
160 120090 Đinh Thị Minh Hiền 12 Sinh 9.5 7.2 6.4
162 120136 Lại Đăng Tùng Lâm 12 Sinh 9 8.2 8.4 6.25 9.5 6.5
164 120189 Nguyễn Thuý Nga 12 Sinh 9.5 8 7 8.5 9.75 8.5
167 120197 Nguyễn Như Ngọc 12 Sinh 9 8.8 3.4 4.5 8.5 9
168 120204 Nguyễn Thảo Nguyên 12 Sinh 8.5 8.6 8 4.75 8.75 7.5
170 120212 Trần Tuyết Nhung 12 Sinh 8 8.8 7.4 7.75 8.5 8
171 120228 Trần Minh Quang 12 Sinh 8.5 7.8 8 7.75 9.75 6.5
172 120256 Bùi Thị Thu Thuỷ 12 Sinh 8.5 8.2 7.2 4 9.25 9
174 120264 Nguyễn Đỗ Thuỳ Trâm 12 Sinh 9.5 8 7.8 5 5.75 7.5
175 120270 Nguyễn Thu Trang 12 Sinh 8 7.2 6.2 5.25 8.25 8
204 120026 Quyền Đức Anh 12 Tin 9 9.2 7.4 7.5 8.75 7
205 120032 Dương Xuân Bách 12 Tin 9 7.8 7.8 7.5 8.5 5
206 120043 Đinh Hoàng Châu 12 Tin 9.5 7.4 7.6 3.75 8 7
209 120080 Nguyễn Văn Duy 12 Tin 8 9.2 7.2 6.75 9.5 6
210 120084 Nguyễn Thị Hương Giang 12 Tin 8.5 7.2 4.4 7.25 9 5
213 120104 Nguyễn Huy Hoàng 12 Tin 9 9.4 7.4 8.25 9.5 7
214 120105 Phạm Lê Hoàng 12 Tin 8.5 9.2 4.6 7.5 8.75 6
215 120106 Nguyễn Huy Hoàng 12 Tin 8.5 9.2 5.6 7.75 9 6
216 120108 Đinh Đức Hùng 12 Tin 8.5 9 7.4 8 9.5 6.5
218 120129 Tạ Duy Khánh 12 Tin 8.5 9.2 7.8 9 8.75 7.5
219 120132 Lại Huy Khôi 12 Tin 7.5 9.2 6.4 7.75 8.25 6
221 120151 Phạm Trần Phương Linh 12 Tin 9.5 8.8 7.6
222 120161 Trần Cẩm Ly 12 Tin 9.5 9.6 6.6 8.25 9.5 6.5
224 120180 Lưu Xuân Tuấn Minh 12 Tin 9 8.8 8.2 8.5 8.75 8
225 120188 Nguyễn Thành Nam 12 Tin 9.5 9.2 9.2 8.75 9.5 8.5
226 120230 Nguyễn Minh Quang 12 Tin 8 8.8 7.8 6.5 8.5 5
227 120231 Lại Minh Quang 12 Tin 7.5 9.2 8.6 9 8 6.5
233 120029 Hoàng Hữu Duy Anh 12 Toán 9 9.2 9.2 8.5 8.75 8
235 120031 Nguyễn Xuân Anh 12 Toán 8 9.4 7.4 8.75 9.75 9
238 120052 Phan Chính Đại 12 Toán 9.5 9.4 7 8.5 9.5 8
239 120068 Đặng Minh Đức 12 Toán 9.5 9.2 9.2 8 9 8.5
240 120085 Nguyễn Hương Giang 12 Toán 9.5 9.6 7.4 7.75 9.5 9
241 120087 Bùi Minh Hải 12 Toán 8.5 9.2 8.4 6.5 7.75 7.5
242 120117 Vũ Nhật Huy 12 Toán 9.5 9.4 5.8 7.75 9.5 7
244 120130 Đoàn Quốc Khánh 12 Toán 9 9.8 8.6 8.75 8 5.5
246 120167 Phạm Hiền Mai 12 Toán 8 8.6 7.6 6.75 7.5 5.5
247 120184 Nguyễn Trà My 12 Toán 9.5 9.2 9 8.75 9.25 8.5
248 120199 Trần Thị Minh Ngọc 12 Toán 8.5 8.6 7.2 9.5 9.5 9.5
251 120225 Nguyễn Hoàng Quân 12 Toán 7 9 8.6 7.5 9.75 6.5
253 120236 Nguyễn Trúc Quỳnh 12 Toán 8.5 8.8 9 6.25 5.25 5
257 120260 Trần Hà Thuỷ Tiên 12 Toán 9.5 9.2 8.6 6.25 7.5 6
258 120274 Hà Đức Trung 12 Toán 8.5 8.6 7 6.5 9.5 4.5
259 120281 Trần Thanh Tuấn 12 Toán 9 9.2 8.6 8.5 9.25 8.5
264 120036 Phạm Thị Thanh Bích 12 Văn 9.5 7.8 7.6
265 120050 Nguyễn Phạm Quỳnh Chi 12 Văn 9.5 6.8 7.4
266 120092 Nguyễn Thị Thu Hiền 12 Văn 9.5 9.2 7.6
281 120241 Nguyễn Thị Minh Tâm 12 Văn 9.5 6.8 6.8
285 120283 Đinh Thị Thu Uyên 12 Văn 9.5 9.2 8.3
286 120284 Cao Trần Quỳnh Vân 12 Văn 9.5 5.2 6.6
KHXH
SỬ ĐỊA GDCD
8.25 8 9.75
8 8.5 10
7.5 8.5 10
8 8.75 9
8.25 8.5 10
7.5 8.75 10
7.25 9 9.5
7.5 9.5 10
9.75 9.75 10
8 9.75 9.75
7.5 9.5 10
8 9.5 9.25
7.5 7.75 9
6.5 9 10
9 9 8.5
8 9 10
7.25 9 9.75
6.5 9.75 10
7 9.75 9.25
4 8.75 9
3.25 8.75 9
4.25 9.5 9
3.5 8 8
5 8.5 9.5
4.5 8.75 7.25
6.25 7.5 9
6 8 9.5
7 9 9.5
7 9.75 7.5
4.25 9.5 8
2.75 9 7.75
7.5 9.75 10
7.5 9 9
6.5 9.75 10
6 9 7.5
8 9 9.75
8.75 9.5 10
6 8.25 9.25
6 9 9.75
5.75 8 10
8 9 9.75
9 9.75 9.75
8.5 9 9.5
6 9.5 10
7.75 8.5 9
8.5 9.75 9
8.5 7.75 9
6.25 9 9.25
8 8 9.5
7 8.5 9.75
7 9.25 8.75
7 7.75 8.75
6.5 6.75 9
6.5 7 7.25
7 9.5 9.5
8 9.5 9.75
8 8.25 9.75
8.75 9.5 10
6 7.5 8.75
9 9.5 9
8.75 9 9
8.5 7 9.75
6 8.75 8.25
7 7 8.75
7.75 8 9
9 7.75 8.5
8.25 6.5 9
7.5 8 7.25
6.25 7 9.5
6.5 8 10
9.25 8.75 10
8 8.5 8.25
6.25 7.75 9
9.25 5 9.75
8.5 7 9
7 7 8
9 9.75 10
5 9.5 10
5.5 10 9
7 9 9
8.25 9.5 9
4.75 7 9.5
9.25 9.75 10
6.5 9 9.5
8.5 9.25 10
6.5 7.75 10
6.25 8 9.5
5 7 8.25
5.75 9.5 10
7 9 8
8.5 9.5 10
8.25 8.5 10
8.25 10 9.75
5.5 6 9
7.5 9.75 10
6.5 6 7.75
7 9.25 9.75
6 8.5 10
4.75 9 9.25
6.25 8.5 8
7.75 8 9.5
7.25 8.75 10
5.75 7.5 8.25
6 6 9.75
5.25 7 9.25
6.25 7 9.25
6.25 6 8.5
6.5 9.25 10
8.25 6 9.5
7.25 8 9.5
7.75 8.25 10
7 9.75 9.75
5 8 9.25
5.5 8 7.5
7.5 9.25 10
4.75 7 8.75