Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 62

BẢNG ĐIỂM KHỐI 8

THAM GIA KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HK I


NĂM HỌC 2023-2024
LỊCH TIẾNG ANH
NGỮ NGOẠI
STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP SỬ & TOÁN Ghi chú
VĂN NGHE NÓI ĐVNN NGỮ
ĐỊA LÝ

1 800001 Phạm Duy An 8 A1 9 7.75 9.5 10 9.5 9.4 9.54


2 800004 Phạm Hải Anh 8 A1 9 8.25 9.5 10 9 9.4 9.44
3 800005 Nguyễn Ngọc Minh Anh 8 A1 8.5 7.75 8 10 9.25 9.8 9.73
4 800006 Nguyễn Kiều Anh 8 A1 9.5 8.75 9 10 9.5 9.8 9.78
5 800011 Trần Mai Chi 8 A1 7.5 7.25 9 9 8.5 9.55 9.23
6 800012 Trương Khánh Đan 8 A1 8.5 7.5 9 10 9.5 8.95 9.27
7 800017 Trần Bảo Hà 8 A1 9 8.5 10 10 9 9.35 9.41
8 800018 Trần Nguyệt Hà 8 A1 9 8 9 10 10 9.35 9.61
9 800019 Chu Thị Bảo Hà 8 A1 8.5 8.5 9.5 10 9.75 9.35 9.56
10 800021 Trần Minh Hoa 8 A1 8.5 9.25 8 9.5 10 8.9 9.24
11 800022 Nguyễn Lê Huy 8 A1 8.5 9.25 9 10 9 7.95 8.57
12 800025 Nguyễn Trọng Khôi 8 A1 8.5 6.5 9 10 9 8.45 8.87
13 800026 Nguyễn Thanh Lam 8 A1 9 6.75 9 10 10 9.6 9.76
14 800027 Trần Tùng Lâm 8 A1 8.5 8.5 9.25 10 10 9.35 9.61
15 800028 Nguyễn Tùng Lâm 8 A1 8 7.25 9.25 10 9.5 9.8 9.78
16 800030 Đào Phương Linh 8 A1 9 8.25 9.25 10 9.25 9.8 9.73
17 800031 Vũ Phương Linh 8 A1 9.5 8.5 9.5 10 10 9.35 9.61
18 800032 Nguyễn Ngọc Phương Linh 8 A1 8.5 9 9.25 10 9.5 9.8 9.78
19 800033 Phạm Thị Hà Linh 8 A1 8.5 7.25 9.25 10 9.25 9.8 9.73
20 800038 Đỗ Huy Long 8 A1 8.5 9.25 9 10 9.5 9.4 9.54
21 800039 Nguyễn Trần Nhật Minh 8 A1 7.5 8.5 9.5 10 9.5 9.8 9.78
22 800045 Vũ Thành Nam 8 A1 9 8.75 9.5 10 9 9.35 9.41
23 800046 Nguyễn Tuấn Nam 8 A1 9 7.5 9.5 10 9 9.8 9.68
24 800048 Văn Thị Khánh Ngọc 8 A1 9 7 9.5 10 9.5 8.9 9.24
25 800049 Bùi Gia Ngọc 8 A1 9 7.5 9 10 10 9.8 9.88
26 800050 Nguyễn Minh Ngọc 8 A1 8.5 8.25 9.25 10 9.25 7.9 8.59
27 800051 Ứng Thị Minh Ngọc 8 A1 9.5 8 8.75 9 9.25 8.95 9.02
28 800059 Nguyễn Bảo Thanh 8 A1 9 5.5 9.25 10 9.5 9.55 9.63
29 800063 Phạm Vũ Ngọc Thủy 8 A1 9 5.25 8 9 9.5 8.95 9.07
30 800064 Nguyễn Thủy Tiên 8 A1 9 7.5 9.25 8.5 8.75 8.65 8.64
31 800065 Trịnh Minh Tiến 8 A1 9 9.5 9 9 10 8.9 9.14
32 800066 Ngô Minh Trang 8 A1 9 6 9 10 9.25 8.9 9.19
33 800068 Phạm Bá Chí Trung 8 A1 8 6.75 9.25 10 9.5 8.95 9.27
800069 Trần Thanh Tùng 8 A1 8.5 6 9.25 10 9 8.3 8.78
35 800071 Vũ Quốc Việt 8 A1 9 8.25 8.75 9.5 9.25 9.35 9.36
36 800002 Trần Hoài An 8 A2 9 8.75 9 10 9.5 8.95 9.27
37 800003 Phạm Mỹ An 8 A2 9.5 8.75 9.5 10 10 8.9 9.34
38 800007 Phạm Đức Anh 8 A2 9 8.5 9 10 9 9.15 9.29
39 800008 Đinh Diệp Anh 8 A2 9 8.5 9 9.5 9.5 7.4 8.24
40 800009 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 8 A2 8.5 8.25 8.5 10 9.5 8.9 9.24
41 800010 Nguyễn Phạm Minh Châu 8 A2 9 5.5 9 10 10 9.55 9.73
42 800013 Lương Hữu Đạt 8 A2 8.5 7 9.5 10 9 7.85 8.51
43 800014 Trương Ngọc Diệp 8 A2 9.5 5.25 9.5 10 9.5 8.35 8.91
44 800015 Đinh Hoàng Dương 8 A2 9 6 9 10 9.5 7.55 8.43
45 800016 Trần Khánh Giang 8 A2 9 8.5 9.5 10 9 8.25 8.75
46 800020 Hoàng Đức Hải 8 A2 9 8.75 10 10 9.5 9.1 9.36
47 800023 Nguyễn Lê Khanh 8 A2 9 4.5 9.5 10 9.5 9.2 9.42
48 800024 Nguyễn Nam Khánh 8 A2 9.5 8.75 9 10 9 9.6 9.56
49 800029 Nguyễn Tùng Lâm 8 A2 8 8.5 8.5 10 9.5 8.7 9.12
50 800034 Nguyễn Phương Linh 8 A2 9 8.75 9.5 10 10 9.6 9.76
51 800035 Trần Phương Linh 8 A2 9.5 9.5 9.5 10 10 9.55 9.73
52 800036 Trần Hà Linh 8 A2 9.5 8.25 9.5 10 9.5 9.8 9.78
53 800037 Vũ Hà Linh 8 A2 8.5 9.25 9.5 10 9.5 9.35 9.51
54 800040 Đặng Tuấn Minh 8 A2 7 7.25 9.5 10 9.5 8.6 9.06
55 800041 Trần Nhật Minh 8 A2 8.5 7.25 9.5 10 9.5 9.35 9.51
56 800042 Nguyễn Hà Minh 8 A2 8 7.5 9 10 9.5 9.3 9.48
57 800043 Dương Tiến Minh 8 A2 8.5 8.5 9 10 9.5 4.5 6.6
58 800044 Nguyễn Tuấn Minh 8 A2 9 5.5 9.5 10 9.5 7.7 8.52
59 800047 Vũ Khánh Ngân 8 A2 9 8.25 9.5 10 10 9.8 9.88
60 800052 Nguyễn Khôi Nguyên 8 A2 9 10 10 9 10 9.8 9.68
61 800053 Nguyễn Lập Hồng Phúc 8 A2 9 9 9.25 10 9.5 9.8 9.78
62 800054 Đào Hồng Phúc 8 A2 8 9.75 9 10 10 9.2 9.52
63 800055 Trần Mai Phương 8 A2 8.5 5.5 9 10 10 9.8 9.88
64 800056 Trần Như Quỳnh 8 A2 9 7.75 9 10 9.5 9.3 9.48
65 800057 Đỗ Đức Anh Tài 8 A2 8 6.5 9.5 10 9 9.1 9.26
66 800058 Trần Quý Hoàng Thái 8 A2 8.5 7.75 9 10 9.5 9.6 9.66
67 800060 Nguyễn Tuấn Thành 8 A2 8.5 6 9 10 10 10 10
68 800061 Vũ Thanh Thảo 8 A2 9 6.75 9.25 9 10 8.55 8.93
69 800062 Kiều Phương Thảo 8 A2 8.5 5.75 9 10 9.5 9.8 9.78
70 800067 Nguyễn Thanh Trúc 8 A2 9 8.25 9.25 10 10 9.35 9.61
71 800070 Nguyễn Tú Uyên 8 A2 9 8.25 9 10 9.5 9.35 9.51
BẢNG ĐIỂM KHỐI 9
THAM GIA KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HK I
NĂM HỌC 2023-2024
NGỮ TIẾNG ANH NGOẠI
STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP HÓA TOÁN Ghi chú
VĂN NGHE NÓI ĐVNN NGỮ

1 900001 Lê Ngọc Phúc An 9 A1 8 9 8.5 9.5 9.5 9.8 9.68


2 900002 Nguyễn Thành An 9 A1 6 7.5 8 9 9.5 8.6 8.86
3 900004 Đào Lê Đức Anh 9 A1 7.5 10 9 10 9.5 9.4 9.54
4 900005 Lại Hà Anh 9 A1 6 9.25 8 8.5 9 9.4 9.14
5 900006 Nguyễn Thị Vân Anh 9 A1 8 9.75 9 10 9.5 9.6 9.66
6 900007 Phạm Huy Anh 9 A1 7.5 7 8.5 10 9.5 9.8 9.78
7 900008 Nguyễn Phương Anh 9 A1 8 7.25 8.5 8 9.5 9.4 9.14
8 900009 TrầnThị Thúy Anh 9 A1 8 8.75 8.5 10 9 9.6 9.56
9 900011 Nguyễn Hồng Ánh 9 A1 8.5 6.75 8.5 9 10 8.8 9.08
10 900012 Phạm Ngọc Ánh 9 A1 8.5 5 8 8 9.5 9 8.9
11 900016 Đỗ Minh Châu 9 A1 7.5 8.25 9 10 10 9.6 9.76
12 900017 Nguyễn Hồng Chi 9 A1 5.5 6.75 8.5 9.5 10 9.4 9.54
13 900020 Nguyễn Thái Đại 9 A1 7 6.25 6.5 8 8.5 9.4 8.94
14 900023 Đặng Anh Dũng 9 A1 6 7.25 8 9 9 9.6 9.36
15 900025 Laị Thùy Dương 9 A1 8 7.75 8 10 10 9 9.4
16 900029 Nguyễn Hải Hà 9 A1 8.5 6.25 9 9.5 9.5 8.8 9.08
17 900031 Nguyễn Thị Vân Hiên 9 A1 6 7.75 8 8.5 9.5 8.4 8.64
18 900032 Nguyễn Minh Hiếu 9 A1 7 5.75 8 9.5 9 8.4 8.74
19 900035 Trần Xuân Kiên 9 A1 8 7.75 8.5 9 9.5 9.6 9.46
20 900038 Vũ Khánh Linh 9 A1 8 6 8.5 9.5 10 9.2 9.42
21 900040 Lại Hải Long 9 A1 6 8.25 9.25 10 9.5 9 9.3
22 900046 Nguyễn Hà My 9 A1 9 7.5 9 9.5 10 9 9.3
23 900047 Nguyễn Vân Nghĩa 9 A1 6 9.75 9.25 8.5 9 9.4 9.14
24 900048 Trần Khánh Bảo Ngọc 9 A1 7.5 8.5 9 9 10 10 9.8
25 900049 Bùi Thảo Nguyên 9 A1 8 7 9.25 10 9.5 8.8 9.18
26 900050 Nguyễn Hoàng Nguyên 9 A1 7 9 9 5 9.5 7.8 7.58
27 900052 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 9 A1 7.5 5.25 3 7 9 7 7.4
28 900054 Tạ Trang Nhung 9 A1 8 6.75 8 8 9 8.6 8.56
29 900058 Trần Thị Minh Phương 9 A1 8 8 8.5 10 9.5 9.6 9.66
30 900059 Trịnh Minh Phương 9 A1 7.5 8.75 8.5 9 9.5 8.8 8.98
31 900060 Ngô Thành Quang 9 A1 7 8.5 9 9 9 8.6 8.76
32 900061 Lại Trường Sơn 9 A1 7 8.5 8.5 9.5 9.5 8.8 9.08
33 900063 Phạm Hồng Thắm 9 A1 8.5 8.75 9.25 9.5 9.5 9.4 9.44
34 900064 Nguyễn Thiện Thành 9 A1 7.5 6.5 10 9.5 9 9 9.1
35 900067 Nguyễn Thiên Trường 9 A1 7.5 6.5 9.75 10 9.5 9.8 9.78
36 900003 Mai An 9 A2 8 10 8.5 9 10 9.2 9.32
37 900010 Nguyễn Hà Anh 9 A2 8 9 9 9.5 10 9.2 9.42
38 900013 Nguyễn Minh Ánh 9 A2 8 9 9.5 10 10 9.6 9.76
39 900014 Phạm Hùng Bảo 9 A2 7.5 7.5 9.75 10 9 9.6 9.56
40 900015 Phạm Quốc Bảo 9 A2 6.5 7.25 8 7.5 8 8.8 8.38
41 900018 Bùi Nguyễn Anh Chi 9 A2 8.5 7.25 9.5 10 10 9.8 9.88
42 900019 Đinh Phú Cường 9 A2 7.5 6.5 10 10 9 9.6 9.56
43 900021 Phạm Phú Đại 9 A2 6.5 10 9 10 9 9 9.2
44 900022 Phạm Quốc Đạt 9 A2 7.5 10 8.5 10 9.5 9.6 9.66
45 900024 Nguyễn Hoàng Dũng 9 A2 7 6.5 8 10 8.5 9.4 9.34
46 900026 Trần Thị Thùy Dương 9 A2 8 8 8.5 9.5 10 9.8 9.78
47 900027 Nguyễn Thái Dương 9 A2 8 8.75 6 8 8.5 9.8 9.18
48 900028 Phan Khánh Giang 9 A2 7.5 7.5 9 9.5 8.5 9 9
49 900030 Phạm Ngọc Hà 9 A2 8 6.75 9 10 10 9.8 9.88
50 900033 Nguyễn Thu Hương 9 A2 8 8 9 10 9.5 9.8 9.78
51 900034 Trần Việt Khôi 9 A2 7 6.75 9 8.5 9 8.8 8.78
52 900036 Nguyễn Trung Kiên 9 A2 8 8 9.5 9.5 9 9.6 9.46
53 900037 Trần Tuệ Lâm 9 A2 9 5 9 8.5 10 9.2 9.22
54 900039 Lê Ngọc Kiều Linh 9 A2 7.5 8.5 9 10 9 8.8 9.08
55 900041 Nguyễn Phi Long 9 A2 9 8.25 9 9.5 10 9.6 9.66
56 900042 Đặng Ánh Minh 9 A2 7 7.75 8.5 8.5 8.5 8.6 8.56
57 900043 Hà Đắc Minh 9 A2 8 5.75 9 9.5 9 8.4 8.74
58 900044 Nguyễn Ngọc Minh 9 A2 7.5 7.25 9 9.5 10 9.6 9.66
59 900045 Nguyễn Ngọc Minh 9 A2 8 7.25 9.5 9.5 9 9.4 9.34
60 900051 Đặng Phương Nguyên 9 A2 7.5 5.25 7.5 9.5 9 9 9.1
61 900053 Trần Huệ Nhi 9 A2
62 900055 Hoàng Cẩm Nhung 9 A2 7.5 7.75 7.5 10 10 9.8 9.88
63 900056 Đinh Hoàng Phúc 9 A2 7.5 7.5 7 9.5 10 9.6 9.66
64 900057 Nguyễn Hoàng Phước 9 A2 9 6 10 10 10 9.8 9.88
65 900062 Ngô Thế Tài 9 A2 8 4.75 9.25 10 8.5 9.8 9.58
66 900065 Nguyễn Tú Thủy 9 A2 8.5 7.25 9.5 9.5 9.5 9.4 9.44
67 900066 Lê Thùy Trang 9 A2 8 7 9 9.5 10 9.2 9.42
68 900068 Bùi Anh Tú 9 A2 7.5 7.5 8.5 9.5 9 9.6 9.46
69 900069 Nguyễn Quang Tùng 9 A2 7.5 6.75 8.5 9 9.5 8.8 8.98
70 900070 Phạm Bách Tùng 9 A2 7 7.75 8.5 9 8.5 9.4 9.14
BẢNG ĐIỂM KHỐI 10
THAM GIA KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HK I
NĂM HỌC 2023-2024

NGỮ TIẾNG ANH NGOẠI TIẾNG NGA ĐIỂM


STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP
VĂN
TOÁN
NÓI NGHE ĐVNN NGỮ VIẾT NÓI TỔNG
SỬ

1 100022 Nguyễn Trần Châu Anh 10 Anh 7.5 8.6 10 10 10 10 9


2 100023 Vũ Hiền Anh 10 Anh 7 8.65 10 9.6 7.76 8
3 100024 Trần Thị Vân Anh 10 Anh 7.5 9.5 10 10 10 10 9.25
4 100025 Vũ Ngọc Anh 10 Anh 8 9.5 10 9.5 9.8 9.78 9.25
5 100026 Nguyễn Phương Anh 10 Anh 9 9.6 10 10 10 10 9.75
6 100027 Phạm Phương Anh 10 Anh 7.5 9.4 10 10 9.8 9.88 9.25
7 100057 Nguyễn Quỳnh Chi 10 Anh 7.5 9.5 10 10 10 10 8.25
8 100062 Đinh Thế Công 10 Anh 7.5 9.8 10 10 9.6 9.76 7.5
9 100089 Nguyễn Đại Dũng 10 Anh 9 8.4 10 10 9.5 9.7 8.75
10 100093 Đặng Thùy Dương 10 Anh 8.5 7.05 10 10 9.55 9.73 8.5
11 100102 Trịnh Hương Giang 10 Anh 8.5 10 10 10 10 10 8
12 100125 Đào Thu Hiếu 10 Anh 8.5 8.8 10 10 9.75 9.85 8.75
13 100126 Nguyễn Minh Hiếu 10 Anh 8.5 9.5 10 10 9.55 9.73 7.5
14 100132 Dương Minh Hùng 10 Anh 8.5 8.7 10 9.5 9.55 9.63 8.75
15 100133 Đào Huy Hùng 10 Anh 8 9.3 10 10 9.75 9.85 8
16 100139 Nguyễn Duy Hưng 10 Anh 6.5 9.5 10 10 9.75 9.85 9
17 100141 Hà Thu Hường 10 Anh 8.5 10 10 9 9.75 9.65 8.5
18 100191 Ngô Hà Linh 10 Anh 8.5 9.8 10 10 10 10 9.5
19 100192 Nguyễn Hoàng Linh 10 Anh 9.5 9.5 10 10 10 10 9
20 100223 Lại Nhật Minh 10 Anh 9.5 9.8 10 10 10 10 9.5
21 100224 Lưu Nhật Minh 10 Anh 8.5 7.1 10 10 9.4 9.64 7
22 100229 Bùi Hà My 10 Anh 8.5 9.1 10 9.5 9.75 9.75 6.25
23 100235 Nguyễn Hải Nam 10 Anh 8 9.1 10 9 10 9.8 7.5
24 100238 Lê Kim Ngân 10 Anh 8.5 10 10 10 9.75 9.85 8.25
25 100239 Bùi Thị Phương Ngân 10 Anh 8.5 9.5 10 10 10 10 9
26 100243 Nguyễn Kim Ngọc 10 Anh 9 9.6 10 10 10 10 7.5
27 100256 Nguyễn Ngọc Nhi 10 Anh 9 8.6 10 10 9.8 9.88 8.25
28 100269 Ngô Anh Phương 10 Anh 9 9.5 10 9 9.3 9.38 9.25
29 100270 Phạm Thùy Phương 10 Anh 8 9.5 10 9 10 9.8 9
30 100293 Tạ Thị Kim Thảo 10 Anh 8.5 9.3 10 10 10 10 9
31 100294 Nguyễn Phương Thảo 10 Anh 9 8.5 10 10 10 10 9
32 100295 Nguyễn Thị Thu Thảo 10 Anh 9 9.5 10 10 10 10 8.75
33 100303 Đỗ Anh Thư 10 Anh 8 6.2 10 10 10 10 9
34 100304 Trần Anh Thư 10 Anh 8.5 7 10 10 9.75 9.85 9.25
35 100308 Trịnh Ngân Thương 10 Anh 8.5 7.35 10 10 10 10 9.25
36 100336 Đặng Sơn Tùng 10 Anh 8.5 8.2 10 10 9.6 9.76 7.75
37 100003 Nguyễn Khánh An 10 Địa 7 7.2 9 6.5 7.6 7.66 8.5
38 100020 Khương Hoàng Anh 10 Địa 6.5 8.55 9 6 8.4 8.04 8.5
39 100021 Nguyễn Linh Anh 10 Địa 8 7.2 9.5 9.5 9.6 9.56 7.5
40 100038 Nguyễn Gia Bảo 10 Địa 8 9.8 9.5 10 9.2 9.42 8.75
41 100044 Bùi Ngọc Minh Châu 10 Địa 8.5 7.2 9.5 9 8.8 8.98 8
42 100045 Nguyễn Minh Châu 10 Địa 6.5 7.1 10 10 8.8 9.28 8
43 100056 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 10 Địa 7 7.4 9 9 9.4 9.24 8
44 100101 Lại Thị Thanh Giang 10 Địa 6.5 7.7 10 8.5 9.3 9.28 9.25
45 100112 Lưu Phương Hà 10 Địa 8 8.8 9 9.5 8.1 8.56 7
46 100119 Hoàng Thu Hiền 10 Địa 8.5 8 10 9.5 9.15 9.39 8
47 100120 Nguyễn Thảo Hiền 10 Địa 8 7.9 9.5 8 9.05 8.93 8
48 100150 Nguyễn Thu Huyền 10 Địa 8 8.35 8.5 7.5 7.6 7.76 7.75
49 100151 Phan Đặng Khánh Huyền 10 Địa 8.5 7.2 9 8.5 9.4 9.14 8.25
50 100158 Vũ Thị Ngọc Khánh 10 Địa 8 7 9 8 8.6 8.56 7.25
51 100186 Đỗ Khánh Linh 10 Địa 7.5 7.8 9.5 9.5 8.25 8.75 7.75
52 100187 Nguyễn Thùy Linh 10 Địa 7 7.7 9 6 6.2 6.72 8.25
53 100188 Tạ Trúc Linh 10 Địa 6.5 7.3 8.5 7.5 7.95 7.97 7
54 100189 Lê Hà Linh 10 Địa 7.5 6.8 9 10 9.55 9.53 9.5
55 100190 Lê Hà Linh 10 Địa 8 6 9 6 5.75 6.45 8
56 100201 Nguyễn Hiền Lương 10 Địa 8.5 8.4 9.5 10 9.3 9.48 8.75
57 100204 Nguyễn Thảo Ly 10 Địa 9 8.4 9 9.5 7.45 8.17 8.75
58 100207 Trần Phương Mai 10 Địa 7 6.2 9.5 8.5 7.1 7.86 7.5
59 100228 Nguyễn Thị Trà My 10 Địa 8.5 8.5 9 8 9.35 9.01 8.5
60 100242 Trương Anh Ngọc 10 Địa 8 8.2 9 8.5 9.55 9.23 7
61 100248 Trần Khôi Nguyên 10 Địa 8 6.9 10 8.5 9.1 9.16 8.75
62 100251 Đan Thiện Nhân 10 Địa 8 9.3 10 9.5 9.55 9.63 9.25
63 100255 Vũ Tuệ Nhi 10 Địa 7 7.3 10 9 9.8 9.68 8.75
64 100257 Trần Nguyễn Gia Như 10 Địa 8 6.4 8.5 10 8.05 8.53 9
65 100259 Nguyễn Kiều Oanh 10 Địa 8 6.2 9 9.75 8.9 9.09 8.5
66 100267 Phan Thị Mai Phương 10 Địa 6 6.4 9 8.5 6.65 7.49 8.75
67 100268 Trần Hà Phương 10 Địa 7.5 4.9 10 10 8.65 9.19 8
68 100302 Nguyễn Ngọc Anh Thư 10 Địa 8 7.35 9.5 10 9.75 9.75 8.5
69 100309 Lại Kim Thúy 10 Địa 7 6.85 9.5 9 8.85 9.01 9.25
70 100317 Nguyễn Thị Bảo Trâm 10 Địa 8 9.25 9.5 7.5 7.85 8.11 8
71 100323 Nguyễn Thị Thu Trang 10 Địa 6.5 6.6 9 7.5 8.05 8.13 8.75
72 100332 Nguyễn Quang Tuấn 10 Địa 8 8 9 10 8.4 8.84 8
73 100337 Nguyễn Đình Tụng 10 Địa 8 7.55 8.5 9.5 9.4 9.24 8.5
74 100008 Lại Mai Anh 10 Hóa 8 9.3 9.25 10 10 9.85 7
75 100009 Nguyễn Đức Anh 10 Hóa 7.5 9.05 8.5 10 9.6 9.46 9.25
76 100010 Nguyễn Phan Minh Anh 10 Hóa 8 7.8 9 9 9.4 9.24 8.5
77 100011 Nguyễn Thùy Anh 10 Hóa 7.5 7.3 10 9.5 9 9.3 8.75
78 100046 Nguyễn Ngọc Quỳnh Chi 10 Hóa 9 8.7 9.75 6.5 8.6 8.41 8
79 100047 Tạ Quỳnh Chi 10 Hóa 7.5 8.6 9.25 8.5 9.6 9.31 8.5
80 100072 Phạm Thành Đạt 10 Hóa 6.5 8.3 9.25 9.5 10 9.75 8
81 100078 Hoàng Trung Đức 10 Hóa 7 7.4 9.25 10 9.1 9.31 9
82 100083 Bùi Đức Dũng 10 Hóa 7.5 9.35 8.5 8.5 8.1 8.26 9
83 100084 Lê Mạnh Dũng 10 Hóa 7.5 8.1 8.5 9 8 8.3 8.5
84 100085 Trần Lê Việt Dũng 10 Hóa 8 8.65 9.25 9.5 9.75 9.6 9.5
85 100090 Đinh Lâm Hải Dương 10 Hóa 8.5 9 9.5 9.5 8 8.6 8.75
86 100131 Lê Mạnh Hùng 10 Hóa 6 7.6 9 7 7.9 7.94 7.75
87 100136 Lại Trịnh Phúc Hưng 10 Hóa 7 6.8 8 8 7.8 7.88 7.75
88 100144 Trần Xuân Huy 10 Hóa 8 7.45 9 9.5 9.3 9.28 8
89 100164 Bùi Trung Kiên 10 Hóa 7 9.3 9 9.5 8.6 8.86 7.75
90 100171 Đỗ Trung Lâm 10 Hóa 7 8.1 8.5 9.5 9 9 7
91 100199 Vũ Hoàng Long 10 Hóa 7.5 9.1 10 10 9.55 9.73 8
92 100205 Nguyễn Thị Huyền Mai 10 Hóa 6.5 7.5 9 9.5 9.5 9.4 8.75
93 100215 Cao Tuấn Minh 10 Hóa 7.5 8.8 9.5 7 9.5 9 9.25
94 100216 Trịnh Duy Minh 10 Hóa 8.5 9 9 8 8.7 8.62 8.75
95 100217 Trịnh Nhật Minh 10 Hóa 8 9.8 8.75 8 8.3 8.33 9
96 100231 Bùi Thành Nam 10 Hóa 6.5 9.3 9 8.5 7.65 8.09 7.25
97 100232 Nguyễn Thành Nam 10 Hóa 8 9.5 8.5 8 8.1 8.16 7.25
98 100258 Phạm Trang Nhung 10 Hóa 8.5 8.9 10 10 9.5 9.7 9
99 100261 Lương Hữu Phúc 10 Hóa 8 7.9 10 9.9 8.9 9.32 8.5
100 100274 Lê Minh Quân 10 Hóa 8 9.3 7.5 7.5 7.4 7.44 7
101 100288 Đỗ Nam Thành 10 Hóa 8.5 7.7 8.75 8.5 9.2 8.97 7.25
102 100289 Ngô Phương Thảo 10 Hóa 8.5 8.3 8.75 7.5 9.2 8.77 7.75
103 100299 Trương Khánh Thiện 10 Hóa 7 9.8 7 9.5 9 8.7 7.5
104 100313 Cao Minh Tiến 10 Hóa 8 9 8.75 10 9.25 9.3 8.75
105 100318 Lai Ngọc Trân 10 Hóa 7 8.9 9.75 9 9.25 9.3 8.75
106 100319 Lê Bảo Trân 10 Hóa 7.5 8.55 8.75 7 8.8 8.43 9.25
107 100327 Tạ Quang Trường 10 Hóa 7 7.75 8.75 8.5 9.8 9.33 8.25
108 100348 Trịnh Long Vũ 10 Hóa 6.5 9.75 8.75 7 9.6 8.91 6.75
109 100005 Đỗ Hiền Anh 10 Lý 8 8.55 8 9.5 9.6 9.26 3.75
110 100006 Lại Hải Anh 10 Lý 5 9.3 9 7.5 8.4 8.34 7
111 100007 Nguyễn Hà Tường Anh 10 Lý 7 8.55 10 10 9.8 9.88 7.75
112 100033 Đào Xuân Bách 10 Lý 8.5 9.8 8.5 10 8.6 8.86 8.5
113 100034 Lại Đức Bảo 10 Lý 9 9.5 9 8.5 9.2 9.02 8
114 100035 Lại Ngọc Bảo 10 Lý 7 8.7 9.5 10 8.6 9.06 8
115 100039 Đoàn Thị Ngọc Bích 10 Lý 8.5 9.6 8 10 9.4 9.24 8
116 100060 Đào Đức Công 10 Lý 7.5 8.3 9 10 9.8 9.68 7.5
117 100066 Trần Hải Đăng 10 Lý 5 8.4 8 7.5 9.6 8.86 5.5
118 100076 Nguyễn Phương Đông 10 Lý 8.5 8.9 9.5 8 9.8 9.38 8.75
119 100077 Nguyễn Minh Đức 10 Lý 8 9.55 8.5 9.5 9.5 9.3 9
120 100105 Nguyễn Lã Khánh Hà 10 Lý 8 8.5 9.5 8.5 8.65 8.79 7.75
121 100106 Nguyễn Quang Hà 10 Lý 8 8.8 8 9 9.5 9.1 8.25
122 100124 Nguyễn Trung Hiếu 10 Lý 5.5 8.2 9 9.5 9.05 9.13 6
123 100135 Nguyễn Quang Hưng 10 Lý 6.5 9.35 9 10 9.1 9.26 8.5
124 100142 Nguyễn Đức Huy 10 Lý 7.5 8.4 8.5 9.5 8.95 8.97 6.5
125 100143 Phùng Gia Huy 10 Lý 6.5 9.25 8 8.5 9.6 9.06 7.25
126 100146 Trần Thị Thu Huyền 10 Lý 7.5 8.6 7.5 7.5 8.1 7.86 7.25
127 100154 Trần Quốc Khánh 10 Lý 7 8.5 9.5 9.5 9.6 9.56 7.75
128 100161 Nghiêm Đình Khoa 10 Lý 8.5 8 9.5 10 9.8 9.78 7.25
129 100166 Trần Anh Kiệt 10 Lý 8.5 10 8 10 9.8 9.48 6.25
130 100167 Nguyễn Đại Kim 10 Lý 9 8.4 9 9 9.6 9.36 6.75
131 100170 Nguyễn Tùng Lâm 10 Lý 8.5 9.1 9.5 8.5 9.8 9.48 8
132 100176 Nguyễn Ngọc Linh 10 Lý 7 8.2 9.5 9 9.3 9.28 6.5
133 100198 Nguyễn Thành Long 10 Lý 7 10 10 9.5 9.5 9.6 6.5
134 100209 Nguyễn Đức Mạnh 10 Lý 7 7.8 8 9.5 9.15 8.99 8
135 100210 Nguyễn Duy Mạnh 10 Lý 8.5 8.5 8.5 6.5 9.25 8.55 9
136 100214 Trần Đức Minh 10 Lý 8.5 9.5 8.5 8 9.75 9.15 9
137 100225 Nguyễn Thảo My 10 Lý 9 9.3 9 9 9.5 9.3 8.25
138 100260 Nguyễn Thiên Phú 10 Lý 7.5 10 8.5 9.5 9.75 9.45 7.75
139 100273 Vũ Ngọc Quân 10 Lý 8 8.4 8.5 8.5 8.35 8.41 7
140 100278 Nguyễn Minh Quang 10 Lý 8.5 9.1 9 10 9.8 9.68 8
141 100283 Nguyễn Tuấn Sơn 10 Lý 8.5 9.3 9.5 9.5 9.6 9.56 7.25
142 100325 Nguyễn Đình Trung 10 Lý 7.5 8.9 8.5 7.5 7.05 7.43 6.25
143 100326 Phạm Quang Trung 10 Lý 7 6.9 8.5 9.5 8.8 8.88 7
144 100347 Tống Việt Vinh 10 Lý 8 9.75 9.5 10 10 9.9 8
145 100028 Hồ Hà Ngọc Anh 10 Nga 8.5 8.4 9 10 9.2 9.32 9 9 9 8.75
146 100029 Nguyễn Phạm Hoàng Anh 10 Nga 7.5 7.6 10 9 9.6 9.56 10 10 10 7.75
147 100041 Đinh Thế Cao 10 Nga 6.5 6.8 10 10 9.2 9.52 8 8 8 8.5
148 100058 Đoàn Quỳnh Chi 10 Nga 9 7.8 9 10 9.8 9.68 10 10 10 7.75
149 100065 Hà Linh Đan 10 Nga 7 6.1 9 9.5 9.2 9.22 10 10 10 8
150 100080 Nguyễn Đỗ Minh Đức 10 Nga 8 9.05 10 10 9.8 9.88 10 10 10 9.25
151 100103 Lương Thị Hương Giang 10 Nga 8.5 7.5 9 10 9.5 9.5 9 9 9 8.75
152 100116 Lê Minh Hạnh 10 Nga 8 7.7 10 10 9.05 9.43 10 10 10 8.5
153 100128 Trần Thanh Hoàng 10 Nga 7 6.9 9.5 9.5 10 9.8 8 8 8 8
154 100152 Nguyễn Thanh Huyền 10 Nga 5.5 6.5 9 8.5 10 9.5 10 10 10 6.25
155 100159 Đào Minh Khánh 10 Nga 8 8 9 10 9.4 9.44 10 10 10 7.5
156 100165 Vũ Trung Kiên 10 Nga 8 6.4 10 9 9.6 9.56 9 9 9 7
157 100193 Đỗ Hoàng Phương Linh 10 Nga 8.5 5.9 9.5 10 9.1 9.36 9 9 9 6
158 100194 Lại Phương Linh 10 Nga 8.5 6.4 9 8.5 9.55 9.23 10 10 10 6.25
159 100195 Nguyễn Hoàng Linh 10 Nga 9 7 10 9.5 9.75 9.75 10 10 10 7.75
160 100196 Nguyễn Hương Linh 10 Nga 9.5 8 8.5 9.5 9.35 9.21 8 8 8 8
161 100197 Nguyễn Nhật Linh 10 Nga 9 6.4 10 9.5 9.3 9.48 10 10 10 7.5
162 100208 Ngô Ngọc Mai 10 Nga 8 7 10 10 9.75 9.85 9 9 9 8
163 100250 Trần Như Nguyệt 10 Nga 9 5 10 10 9.55 9.73 8 8 8 6
164 100271 Nguyễn Hoàng Phương 10 Nga 7 5.6 10 10 8.7 9.22 8 8 8 8.75
165 100284 Nguyễn Trường Sơn 10 Nga 8 7.7 9.5 9 9.6 9.46 9 9 9 9
166 100296 Nghiêm Trần Phương Thảo 10 Nga 8.5 6.2 9 10 9.4 9.44 9 9 9 7.5
167 100297 Nguyễn Thanh Thảo 10 Nga 8 7.7 9 10 9.4 9.44 8 8 8 8
168 100305 Hà Minh Thư 10 Nga 6.5 7.65 9.5 10 9.75 9.75 8 8 8 8
169 100306 Nguyễn Anh Thư 10 Nga 9.5 6.35 8.5 10 9.75 9.55 10 10 10 8.75
170 100307 Nguyễn Lại Anh Thư 10 Nga 7 8 9.5 10 9.6 9.66 10 10 10 8
171 100312 Phạm Thuỷ Tiên 10 Nga 9 7.7 9 10 9.55 9.53 10 10 10 8.25
172 100324 Đinh Hà Trang 10 Nga 8.5 8.6 9.5 8.5 9.75 9.45 8 8 8 8.75
173 100333 Nguyễn Anh Tuấn 10 Nga 7.5 5.2 9.5 9.5 9.8 9.68 8 8 8 7.75
174 100334 Phạm Đức Tuấn 10 Nga 7.5 5.65 9 9 9.8 9.48 8 8 8 8
175 100338 Nguyễn Đức Tuyển 10 Nga 8 8.1 9 10 9.6 9.56 9 9 9 7.5
176 100339 Ngô Thế Uy 10 Nga 7.5 6.7 9 10 9.6 9.56 8 8 8 8.75
177 100344 Phạm Thị Thanh Vân 10 Nga 8.5 8.2 10 10 9.2 9.52 10 10 10 6.75
178 100349 Thạch Hoàng Vũ 10 Nga 8 5.7 9 9 10 9.6 10 10 10 8.25
179 100012 Đinh Hà Anh 10 Sinh 7.5 8.15 8 7 8 7.8 8.5
180 100013 Nguyễn Lan Anh 10 Sinh 6.5 7.5 7.5 7 6.6 6.86 9.25
181 100030 Trương Thùy Ánh 10 Sinh 6.5 8.1 8.5 8.5 8.8 8.68 8.5
182 100036 Nguyễn Lương Ngọc Bảo 10 Sinh 8 5.6 9 8 8.6 8.56 7
183 100037 Trần Mạnh Gia Bảo 10 Sinh 7 9 8 7 8.2 7.92 8
184 100042 Lê Minh Châu 10 Sinh 8 8.4 9.5 7.5 9 8.8 8
185 100061 Trần Kỳ Công 10 Sinh 7.5 7.95 9 8.5 9.2 9.02 7.5
186 100067 Nguyễn Hải Đăng 10 Sinh 7.5 7.7 9 8 7.2 7.72 7.25
187 100075 Nguyễn Bình Định 10 Sinh 7.5 8.9 9 8 9.6 9.16 9.5
188 100081 Vũ Ngọc Bảo Dung 10 Sinh 8 5.6 8.5 10 8.65 8.89 8.75
189 100086 Phạm Tiến Dũng 10 Sinh 8 6.75 9 6 6.5 6.9 9.25
190 100091 Hoàng Thùy Dương 10 Sinh 8 7.7 8.5 9.5 8.25 8.55 8.75
191 100095 Nguyễn Hà Giang 10 Sinh 8 9.35 9 9.5 7.8 8.38 9
192 100129 Nguyễn Trần Quốc Hội 10 Sinh 8 9.3 8.5 9.5 10 9.6 9
193 100137 Nguyễn Duy Hưng 10 Sinh 7 8.15 9 9 8.95 8.97 8.5
194 100147 Nguyễn Lâm Huyền 10 Sinh 6.5 7.8 9 8 9.5 9.1 8
195 100172 Nguyễn Thị Mai Lan 10 Sinh 8.5 7.2 9 7 7.8 7.88 7.5
196 100218 Trương Đức Minh 10 Sinh 8 8.9 9 8 9.2 8.92 7.75
197 100226 Nguyễn Hà My 10 Sinh 8 7.4 8 8 8.1 8.06 7.75
198 100233 Lại Hoài Nam 10 Sinh 7.5 7.9 9.5 9 8.9 9.04 7.5
199 100263 Đặng Thu Phương 10 Sinh 9.5 8.6 9.5 10 8.95 9.27 9.5
200 100264 Vũ Hà Phương 10 Sinh 8.5 6.6 10 10 8.5 9.1 9.5
201 100286 Phạm Minh Thái 10 Sinh 8 9.3 10 10 10 10 9
202 100287 Nguyễn Hà Thanh 10 Sinh 7 6.2 10 9 8.4 8.84 7.75
203 100298 Nguyễn Đức Trí Thiên 10 Sinh 8 7.9 9.5 9 8.2 8.62 8.25
204 100310 Trần Nguyễn Thanh Thùy 10 Sinh 7 8.7 10 9.5 8.6 9.06 8.25
205 100315 Nguyễn Đức Toàn 10 Sinh 7.5 9.3 10 10 9.55 9.73 8.5
206 100320 Lại Phương Trang 10 Sinh 5.5 8.65 9 7 7.55 7.73 8.25
207 100321 Lại Thị Huyền Trang 10 Sinh 6 6.8 9.5 10 8.05 8.73 8.5
208 100328 Vũ Cẩm Tú 10 Sinh 7 7.5 9 9.5 9 9.1 7.75
209 100335 Trần Nguyễn Minh Tuệ 10 Sinh 8.5 8.8 9 10 9.2 9.32 8.75
210 100341 Phạm Tố Uyên 10 Sinh 7.5 7.6 9 9.5 9 9.1 8.75
211 100342 Trần Phương Uyên 10 Sinh 7.5 9.25 9.5 10 9.4 9.54 8.5
212 100345 Dương Tường Vi 10 Sinh 8 8.3 9 6.5 8.8 8.38 6.75
213 100346 Trần Minh Việt 10 Sinh 8 9.25 8 9.5 9.8 9.38 7.75
214 100002 Nguyễn Phan Hà An 10 Sử 7 8.6 9.75 9.5 9.2 9.37 9.5
215 100032 Nguyễn Hồng Ánh 10 Sử 8.5 6.4 9.5 10 9 9.3 9.75
216 100054 Phạm Khánh Chi 10 Sử 6.5 5.5 9.5 7.5 8.4 8.44 8.5
217 100055 Vũ Hoàng Lan Chi 10 Sử 8 7.3 9.5 8 8.2 8.42 9.25
218 100064 Lã Thị Tâm Đan 10 Sử 7 7.7 7.75 6 8.8 8.03 8.75
219 100088 Hoàng Anh Dũng 10 Sử 7.5 9.25 10 10 9.55 9.73 9.25
220 100100 Nguyễn Hương Giang 10 Sử 8 5.55 8.5 7.5 8 8 9.25
221 100108 Đặng Ngọc Hà 10 Sử 8 7.6 9 8.5 7.55 8.03 8.25
222 100109 Đinh Thị Thu Hà 10 Sử 6.5 6 9 7 8.55 8.33 8
223 100110 Ngô Thị Hà 10 Sử 9 7.5 8.25 9 8.7 8.67 9.5
224 100111 Phan Nguyễn Thu Hà 10 Sử 7.5 6.9 8.25 7.5 6.8 7.23 7.5
225 100113 Bùi Thu Hằng 10 Sử 9 7.7 7 9 8.75 8.45 8.25
226 100115 Nguyễn Hồng Hạnh 10 Sử 8.5 8.1 8.5 8.5 8.8 8.68 8.75
227 100118 Nguyễn Thu Hiền 10 Sử 8.5 7 8.75 10 9.05 9.18 8.25
228 100138 Nguyễn Minh Hưng 10 Sử 7.5 5.05 9 9 8.45 8.67 8.5
229 100156 Trần Ngân Khánh 10 Sử 8.5 7.9 10 8.5 9 9.1 8.5
230 100157 Vũ Vân Khánh 10 Sử 8.5 3.6 9.5 8.5 9.8 9.48 8.75
231 100163 Nguyễn Đức Khuê 10 Sử 8.5 8.8 8.5 9.5 9.2 9.12 9
232 100181 Hoàng Hà Linh 10 Sử 8.5 3.6 9.5 9 9.75 9.55 8.25
233 100182 Lại Thùy Linh 10 Sử 8.5 6.4 8.5 9.5 7.65 8.19 9
234 100183 Trần Hà Linh 10 Sử 8 4.7 7 10 8.9 8.74 8
235 100184 Trần Hà Linh 10 Sử 7 6.7 8.75 8.5 7.8 8.13 8.5
236 100185 Trương Ngọc Bảo Linh 10 Sử 6.5 6.4 9.5 7 8 8.1 8.5
237 100227 Đỗ Trà My 10 Sử 9 6.9 8 7 7.65 7.59 9.25
238 100240 Đinh Minh Ngọc 10 Sử 8.5 6.4 8.75 4.5 6.15 6.34 8.5
239 100241 Nguyễn Thị Minh Ngọc 10 Sử 7.5 6.4 9.5 8 6.7 7.52 8.5
240 100266 Lại Minh Phương 10 Sử 7 7.7 8.5 5 7.25 7.05 9
241 100272 Nguyễn Thị Minh Phượng 10 Sử 7.5 7.4 10 9 8.3 8.78 8.25
242 100279 Trần Việt Quang 10 Sử 8 7.2 9.75 10 9.2 9.47 9
243 100281 Lê Trúc Quỳnh 10 Sử 7 6.9 8.5 8.5 8.2 8.32 8.75
244 100290 Nguyễn Phương Thảo 10 Sử 9 7.5 8.75 7.5 8.8 8.53 8.5
245 100291 Nguyễn Thị Phương Thảo 10 Sử 9 7.8 8.25 6 8.4 7.89 8.75
246 100292 Phạm Thanh Thảo 10 Sử 9 7.6 9 9.5 9.2 9.22 9
247 100343 Phạm Hà Vân 10 Sử 9 6.3 9 10 9 9.2 8.25
248 100352 Kim Yến Vy 10 Sử 8 7.5 9.75 10 9.8 9.83 9.5
249 100001 Lê Hoàng An 10 Tin 8 9.75 9.5 9.5 9.2 9.32 9.5
250 100014 Đinh Hồng Anh 10 Tin 7.5 8.9 9 8.5 9.2 9.02 7.5
251 100015 Nguyễn Tuấn Anh 10 Tin 8 8.2 9.5 10 9.8 9.78 8.25
252 100031 Hoàng Thị Ánh 10 Tin 7.5 9.8 8.5 8.5 9.8 9.28 9
253 100048 Vũ Thùy Chi 10 Tin 8 8.8 8.5 7 9 8.5 8.75
254 100059 Trương Đức Chính 10 Tin 7.5 8.1 8.5 8.5 9 8.8 8.25
255 100068 Bùi Hải Đăng 10 Tin 6.5 9.55 8.5 8 8.8 8.58 8.25
256 100069 Trần Thị Bích Đào 10 Tin 8 9.6 10 9.5 9.4 9.54 8.25
257 100073 Trần Tiến Đạt 10 Tin 8 10 9.5 10 9.6 9.66 8.25
258 100079 Hoàng Trung Đức 10 Tin 9 9.8 9 10 9.6 9.56 9.25
259 100087 Đinh Mạnh Dũng 10 Tin 7.5 9.3 9.5 9.8 9.55 9.59 9
260 100114 Nguyễn Đình Hạnh 10 Tin 5 9.6 8.5 9.5 9.3 9.18 7.75
261 100117 Nguyễn Thị Hiên 10 Tin 5 7.8 9 6.5 8 7.9 7
262 100121 Trần Lê Hiển 10 Tin 8.5 9.8 9 9 9.3 9.18 8.5
263 100145 Nguyễn Hoàng Gia Huy 10 Tin 6.5 8.2 9 10 9.55 9.53 7.75
264 100155 Trần Ngọc Khánh 10 Tin 7.5 9.8 9.5 9 9.6 9.46 6.5
265 100168 Phạm Đăng Kỳ 10 Tin 8 10 9.5 7 9 8.7 7.75
266 100177 Lê Dương Hà Linh 10 Tin 6.5 9.8 8.5 10 9.1 9.16 7.5
267 100178 Mai Ngọc Linh 10 Tin 7.5 9.3 9 8.5 9.1 8.96 7.5
268 100200 Hoàng Đức Long 10 Tin 7 8.2 8.5 9 8.2 8.42 7.75
269 100202 Phạm Dương Khánh Ly 10 Tin 9.5 9.6 10 8.5 9.55 9.43 8.5
270 100219 Nguyễn Quang Minh 10 Tin 8.5 8.6 8.5 7.5 9.75 9.05 9
271 100220 Trần Công Minh 10 Tin 8 8.8 8.5 7.5 9.3 8.78 8.75
272 100221 Vũ Khắc Minh 10 Tin 7.5 7.5 9 9 8.7 8.82 8.5
273 100234 Nguyễn Xuân Hải Nam 10 Tin 8.5 9.1 9 7 6.65 7.19 8
274 100237 Nguyễn Thị Ngân 10 Tin 8 10 8.5 8 8.05 8.13 8.25
275 100249 Phạm Minh Nguyệt 10 Tin 8.5 9.4 9 10 9.1 9.26 8.75
276 100252 Ngô Uyển Nhi 10 Tin 8 6.8 8.5 9.5 7.9 8.34 7.5
277 100262 Lê Văn Phúc 10 Tin 7 9.1 8.5 10 9.1 9.16 8.5
278 100275 Nguyễn Minh Quân 10 Tin 7 8.3 9 6.5 7.8 7.78 8
279 100285 Nguyễn Đức Thạch 10 Tin 9 9.5 10 8.5 9.4 9.34 8.5
280 100311 Chu Mạnh Tích 10 Tin 7.5 9.1 9 9 8.7 8.82 8.75
281 100316 Đinh Duy Toàn 10 Tin 6.5 9.5 9 10 9.55 9.53 8.75
282 100329 Nguyễn Thị Cẩm Tú 10 Tin 6 9.05 8 7.5 9.4 8.74 7.75
283 100331 Trần Anh Tuấn 10 Tin 7.5 8.1 8.5 9 9.2 9.02 7.75
284 100350 Phạm Quốc Hoàng Vương 10 Tin 9 9.5 9 9 9.6 9.36 8.25
285 100004 Nguyễn Việt Anh 10 Toán 6.5 9.15 9.5 7.5 8.2 8.32 7.5
286 100040 Cù Thanh Bình 10 Toán 7.5 9.8 9 8.5 7.2 7.82 7.5
287 100063 Nguyễn Hữu Đại 10 Toán 7.5 10 9.5 9 10 9.7 7.5
288 100070 Bùi Thế Đạt 10 Toán 6.5 9.3 9.5 9.5 9.8 9.68 7.5
289 100071 Bùi Tiến Đạt 10 Toán 8.5 10 10 10 9.8 9.88 9
290 100082 Ngô Anh Dũng 10 Toán 8 9.75 9 10 9.55 9.53 8
291 100094 Đàm Nguyễn Duy 10 Toán 8.5 8.15 9.5 10 9.75 9.75 8.5
292 100104 Đặng Thị Thu Hà 10 Toán 9 10 10 10 10 10 8.75
293 100122 Lại Minh Hiếu 10 Toán 6 10 9.5 10 9.5 9.6 8.25
294 100123 Nguyễn Đức Hiếu 10 Toán 7 9.8 9.5 5.5 9.3 8.58 6.25
295 100130 Phạm Tuấn Hùng 10 Toán 8 10 9 8 8.85 8.71 5.5
296 100134 Nguyễn Đình Gia Hưng 10 Toán 7 9.75 10 10 10 10 7
297 100153 Lương Xuân Khánh 10 Toán 7 10 9 10 9.6 9.56 7
298 100160 Đỗ Việt Khoa 10 Toán 7 9.3 9.5 10 10 9.9 8
299 100169 Ngô Quang Lâm 10 Toán 9 9.4 9 10 9.2 9.32 7.75
300 100173 Trần Đức Lành 10 Toán 6 10 9.5 10 9 9.3 6.75
301 100174 Đặng Thị Mai Linh 10 Toán 8 10 9 10 9.2 9.32 7.5
302 100175 Nguyễn Lê Thảo Linh 10 Toán 7 9.6 9 10 9.4 9.44 8.5
303 100211 Đỗ Nhật Minh 10 Toán 8 9.1 9.5 10 9.05 9.33 8.25
304 100212 Lê Quang Minh 10 Toán 6 10 9 10 9.1 9.26 8.25
305 100213 Vũ Trần Gia Minh 10 Toán 8 9.3 10 7.5 9.55 9.23 9
306 100230 Trần Bảo Nam 10 Toán 9 10 9.5 10 10 9.9 8
307 100236 Phạm Bảo Ngân 10 Toán 8.5 10 10 10 9.75 9.85 9.5
308 100244 Bùi Thảo Nguyên 10 Toán 9 10 10 10 10 10 9
309 100245 Lê Trung Nguyên 10 Toán 8 9.5 10 10 10 10 8.25
310 100246 Trần An Nguyên 10 Toán 7.5 10 9.5 10 9.75 9.75 5.25
311 100247 Trần Khôi Nguyên 10 Toán 7 10 9.5 10 8.75 9.15 8.25
312 100276 Nguyễn Minh Quang 10 Toán 8.5 8.9 9 9 9 9 8.5
313 100277 Phạm Nhật Quang 10 Toán 8 10 10 10 9.6 9.76 8.75
314 100282 Nguyễn Viết Hải Sơn 10 Toán 8 9.3 10 9.5 9.4 9.54 8.5
315 100314 Nguyễn Trung Tính 10 Toán 5.5 10 9.5 9.5 9.05 9.23 8.25
316 100330 Nguyễn Anh Tuấn 10 Toán 8 9.75 9.5 9 9.8 9.58 7.75
317 100340 Vũ Thị Tú Uyên 10 Toán 8 10 10 10 9.8 9.88 8
318 100016 Trần Mai Anh 10 Văn 9 6.05 9 9.5 9.2 9.22 8.25
319 100017 Trần Ngọc Anh 10 Văn 9 6.9 9 8.5 9.2 9.02 9.75
320 100018 Bạch Mai Hồng Anh 10 Văn 9 8.2 9 7.5 8.8 8.58 8.75
321 100019 Ngô Phương Anh 10 Văn 8.5 6.8 8 8 9.8 9.08 8.5
322 100043 Phạm Bảo Châu 10 Văn 9 8.5 10 9 9 9.2 8.5
323 100049 Mai Huyền Chi 10 Văn 8.5 6.7 8 9.5 8.8 8.78 8
324 100050 Nguyễn Phương Hà Chi 10 Văn 9 8.7 10 9.5 9.6 9.66 8
325 100051 Nguyễn Khánh Chi 10 Văn 9 7.5 9.5 10 9.8 9.78 9.25
326 100052 Nguyễn Thị Kim Chi 10 Văn 9.5 6.25 9 10 9.6 9.56 8.75
327 100053 Nguyễn Linh Chi 10 Văn 9 6.55 8.5 10 9.8 9.58 8.5
328 100074 Trần Huyền Diệu 10 Văn 9 7.9 9.5 10 10 9.9 8.75
329 100092 Phan Thuỳ Dương 10 Văn 8 7.3 10 7 8.6 8.56 8.5
330 100096 Nguyễn Thị Châu Giang 10 Văn 8.5 6.6 8.5 8 9.8 9.18 9.25
331 100097 Ngô Hương Giang 10 Văn 9 7.1 8 9 8.35 8.41 8.5
332 100098 Vũ Hương Giang 10 Văn 9 7.05 8 8 7.6 7.76 8.75
333 100099 Phạm Trà Giang 10 Văn 9 7.55 9 8 9.05 8.83 9.25
334 100107 Lê Ngọc Hà 10 Văn 9.5 9.5 10 10 9.75 9.85 7.25
335 100127 Vũ Thị Thu Hoài 10 Văn 9.5 8 9 9.5 8.85 9.01 8.25
336 100140 Trần Thu Hường 10 Văn 9.5 7.4 8 8.5 9.1 8.76 9.25
337 100148 Chu Lưu Thương Huyền 10 Văn 9 7 8.5 7.5 9.3 8.78 8.5
338 100149 Nguyễn Thu Huyền 10 Văn 8.75 7.95 7.5 9.5 9.1 8.86 8.75
339 100162 Đỗ Ngọc Khuê 10 Văn 9.5 9.6 9 10 9.6 9.56 8.5
340 100179 Lương Thảo Linh 10 Văn 9 8.8 8 8.5 10 9.3 8.5
341 100180 Vũ Nguyễn Hoàng Linh 10 Văn 8.5 6.6 9 10 8.85 9.11 8
342 100203 Vũ Thị Ngọc Ly 10 Văn 8.5 9.8 8.5 5.5 8.55 7.93 9.25
343 100206 Đỗ Phương Mai 10 Văn 9 9.3 9 7 9.5 8.9 9.5
344 100222 Lê Thuỵ Ngọc Minh 10 Văn 9 9.5 9.5 8 9.1 8.96 8.75
345 100253 Nguyễn Nguyệt Nhi 10 Văn 9.5 9.1 8.5 8.5 8.15 8.29 8.5
346 100254 Trần Xuân Nhi 10 Văn 9.5 9 8 10 9.55 9.33 8.75
347 100265 Trần Thị Hà Phương 10 Văn 9.5 9 8.5 8 8.95 8.67 10
348 100280 Hoàng Phạm Như Quỳnh 10 Văn 9 7.8 9.5 9 8.2 8.62 8.75
349 100300 Trịnh Thị Thu 10 Văn 9 6.7 9.5 9.5 7.6 8.36 7.75
350 100301 Trương Hoàng Anh Thư 10 Văn 9 8.4 9 9 9.2 9.12 8.75
351 100322 Nguyễn Ngọc Minh Trang 10 Văn 9.5 9.25 9.5 8.5 9.55 9.33 8.75
352 100351 Lê Vy 10 Văn 9 6.6 9 9.5 9.4 9.34 7.5
BẢNG ĐIỂM KHỐI 11
THAM GIA KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HK I
NĂM HỌC 2023-2024
NGỮ
TIẾNG ANH NGOẠI TIẾNG NGA ĐIỂM
STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP
VĂN
TOÁN SỬ
NÓI NGHE ĐVNN NGỮ NÓI VIẾT TỔNG

1 110001 Tạ Trần Hòa An 11 Anh 9.5 9.8 9.5 10 9.75 9.75 8.25
2 110008 Nguyễn Ngọc Phương Anh 11 Anh 9 10 9 10 9.75 9.65 9.75
3 110009 Trần Ngọc Tú Anh 11 Anh 9.5 10 10 10 9.75 9.85 9.75
4 110010 Vũ Hải Anh 11 Anh 9.5 10 9.5 10 9.25 9.45 9.5
5 110055 Nguyễn Linh Chi 11 Anh 8 8.9 9.5 10 8.25 8.85 9
6 110081 Phạm Đại Dương 11 Anh 7.5 9.3 10 10 9.75 9.85 9
7 110110 Phan Trần Bảo Hân 11 Anh 8 9.8 9 10 9 9.2 8.25
8 110133 Đặng Lê Ngân Khánh 11 Anh 8.5 9.6 10 10 10 10 9.75
9 110134 Dương Ngọc Khánh 11 Anh 8.5 9.8 9.5 10 9.75 9.75 8.75
10 110145 Phạm Đoàn Hải Linh 11 Anh 9 10 10 10 9.25 9.55 8.5
11 110146 Phan Ái Linh 11 Anh 8.5 9.3 10 10 9.25 9.55 9
12 110147 Trần Khánh Linh 11 Anh 9 9.8 10 10 8.75 9.25 6.75
13 110181 Lương Ngọc Minh 11 Anh 9 9.1 10 10 9.75 9.85 9.5
14 110182 Trần Nguyễn Tiến Minh 11 Anh 8.5 9.5 10 10 9.5 9.7 9.5
15 110192 Nguyễn Trà My 11 Anh 8.5 9.8 9 10 10 9.8 9.5
16 110197 Đinh Văn Nam 11 Anh 8.5 9.8 9 10 9.25 9.35 9.5
17 110200 Phạm Linh Nga 11 Anh 9 9.6 10 10 9.5 9.7 9
18 110203 Trịnh Hồng Ngát 11 Anh 8.5 8.8 9.5 10 10 9.9 9.5
19 110205 Trần Khánh Ngọc 11 Anh 8.5 8.7 10 10 9.25 9.55 9.25
20 110210 Phạm Khôi Nguyên 11 Anh 9 9.2 10 10 10 10 9.25
21 110217 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 11 Anh 8.5 9.8 10 10 9.75 9.85 9.75
22 110228 Phạm Quốc Phong 11 Anh 8 10 10 10 9.5 9.7 10
23 110243 Trần Tiến Quang 11 Anh 8.5 8.6 10 9 9 9.2 9
24 110253 Nguyễn Thị Thanh Tâm 11 Anh 9 9.5 9 10 9.75 9.65 9
25 110257 Nguyễn Lê An Thái 11 Anh 8.5 8.5 10 10 9 9.4 7.75
26 110261 Nguyễn Việt Trường Thành 11 Anh 9 9.6 10 10 9.75 9.85 9.5
27 110287 Lương Thị Minh Trang 11 Anh 9.5 9.1 10 10 9.75 9.85 9.5
28 110288 Vũ Nguyên Trang 11 Anh 9.5 8.4 10 10 9.75 9.85 9.5
29 110310 Nguyễn Thị Minh Uyên 11 Anh 7.5 9.3 9 10 9 9.2 9
30 110311 Phạm Phương Uyên 11 Anh 8.5 9.1 9 10 9.5 9.5 8
31 110323 Tạ Phạm Hà Vy 11 Anh 8 9.8 9.5 10 9.75 9.75 9.5
32 110011 Lữ Ngọc Anh 11 Địa 9 6.7 9 8 5.75 6.85 8.5
33 110012 Nguyễn Duy Anh 11 Địa 8 8.2 9 10 8.75 9.05 8.5
34 110013 Nguyễn Ngọc Anh 11 Địa 9.5 9.4 9 10 8.25 8.75 8.75
35 110014 Trần Ngọc Châu Anh 11 Địa 8.5 7.5 9 10 8.5 8.9 8.5
36 110046 Lương Ngọc Ánh 11 Địa 9 9.3 9 9 7 7.8 9.25
37 110063 Phạm Linh Đan 11 Địa 7 7.8 9 7 5.25 6.35 7.25
38 110069 Lê Ngọc Diệp 11 Địa 8.5 9.4 9.5 9 9.25 9.25 9.5
39 110082 Nguyễn Ngọc Quỳnh Dương 11 Địa 8.5 8.4 9.5 10 9.5 9.6
40 110083 Nguyễn Thuỳ Dương 11 Địa 8 9.8 9.5 9 9.5 9.4 8.75
41 110114 Phạm Thị Thu Hiền 11 Địa 8 9 9.5 10 8.75 9.15 9
42 110116 Phạm Thị Hồng Hiếu 11 Địa 9 8.6 9.5 7 8.5 8.4 9.75
43 110141 Nguyễn Trung Kiên 11 Địa 8.5 9 9.5 10 9 9.3 9.25
44 110148 Đào Khánh Linh 11 Địa 8 9.6 9.5 10 9 9.3 9.25
45 110149 Đỗ Phương Linh 11 Địa 8.5 9.6 9 8 6.5 7.3 8
46 110150 Lương Huệ Linh 11 Địa 8 9.6 9.5 10 9.75 9.75 9.75
47 110151 Ngô Diệu Linh 11 Địa 9.5 7 9.5 8 5.75 6.95 9.5
48 110152 Nguyễn Khánh Linh 11 Địa 8 8.8 9 10 8 8.6 9.25
49 110153 Nguyễn Khánh Linh 11 Địa 8 6.5 9 9 8.25 8.55 8.75
50 110172 Lê Thị Mai 11 Địa 9 9.5 9.5 9 8.75 8.95 9.5
51 110173 Lê Vũ Hoàng Mai 11 Địa 9 8 9.5 9 9.25 9.25 9.5
52 110174 Trần Lê Tuyết Mai 11 Địa 9 8.7 9 9 8.5 8.7 9.5
53 110201 Trịnh Thị Ngân 11 Địa 9 9.8 9 7 8.25 8.15 10
54 110206 Nguyễn An Ngọc 11 Địa 8 9.3 9 9 8.5 8.7 9.5
55 110207 Nguyễn Thị Minh Ngọc 11 Địa 7.5 8 9.5 10 7.25 8.25 9.75
56 110211 Đặng Trang Nguyên 11 Địa 8.5 8.4 9.5 9 7.75 8.35 9
57 110212 Nguyễn Phạm Hạnh Nguyên 11 Địa 8.5 9.6 9.5 9 9 9.1 8.75
58 110223 Nguyễn Thị Hồng Nhung 11 Địa 8 8.9 9 10 8.75 9.05 9.5
59 110229 Ngô Đức Phong 11 Địa 8 10 9 7 6.5 7.1 9.5
60 110277 Hoàng Anh Thư 11 Địa 9 6.7 9 10 9.25 9.35 9.5
61 110282 Lữ Thanh Thủy 11 Địa 9.5 9.1 9 8 7.25 7.75 9.25
62 110289 Nguyễn Mai Trang 11 Địa 8.5 10 9.5 8 7 7.7 9.5
63 110290 Nguyễn Trần Mai Trang 11 Địa 8.5 7.5 9 7 7.5 7.7 9.25
64 110312 Nguyễn Đoàn Bảo Uyên 11 Địa 9 8.7 9 9 7.75 8.25 9
65 110319 Nguyễn Thị Khánh Vân 11 Địa 8 7.9 9 7 8.75 8.45 8.5
66 110015 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 11 Hóa 9 9.2 9 4 5 5.6 8.25
67 110016 Lương Vũ Anh 11 Hóa 8.5 9.3 10 9 8.5 8.9 9.5
68 110017 Doãn Quỳnh Anh 11 Hóa 9.5 9.1 9 9 8.25 8.55 9.5
69 110018 Nguyễn Tuấn Anh 11 Hóa 9 8.25 9 7 7 7.4 9
70 110019 Trần Hồng Anh 11 Hóa 9 9.1 8.5 9 7.5 8 9.75
71 110053 Đào Lê Bảo Châu 11 Hóa 8.5 7.8 9 9 6 7.2 8.5
72 110062 Đỗ Việt Cường 11 Hóa 8 9.6 9.5 7 7.5 7.8 9
73 110064 Nguyễn Hải Đăng 11 Hóa 6.5 8.4 9 10 7.25 8.15 7.75
74 110074 Lương Thị Thuỳ Dung 11 Hóa 8 7.2 9 9 5.5 6.9 7.25
75 110084 Nguyễn Thuỳ Dương 11 Hóa 8.5 9.2 8.5 10 9.5 9.4 9
76 110085 Nguyễn Thuỳ Dương 11 Hóa 8.5 9.8 8.5 10 8.25 8.65 7.5
77 110089 Nguyễn Lê Duy 11 Hóa 6.5 10 9.5 10 7.75 8.55 6.5
78 110106 Đinh Huy Hải 11 Hóa 9 9.75 10 10 8.25 8.95 9.5
79 110117 Bùi Minh Hiếu 11 Hóa 7 10 9.5 9 7.75 8.35 8.75
80 110122 Hà Tuấn Hùng 11 Hóa 7 9.55 9.5 10 9.25 9.45 8.5
81 110128 Đinh Thị Thanh Huyền 11 Hóa 8 8.6 7.5 9 8.5 8.4 8
82 110132 Trần Minh Khang 11 Hóa 7 10 8 10 8.75 8.85 8.5
83 110135 Nguyễn Đăng Khánh 11 Hóa 8 9.4 8 5 7.25 6.95 9.75
84 110154 Nguyễn Khánh Linh 11 Hóa 7.5 8.1 8.5 10 6.75 7.75 9.25
85 110183 Lại Hải Minh 11 Hóa 7 9.8 8 8 7.25 7.55 8.5
86 110213 Lương Hồng Nguyên 11 Hóa 6.5 8.9 8 10 8 8.4 8
87 110218 Nguyễn Yến Nhi 11 Hóa 8.5 9.8 9 6 7 7.2 9.75
88 110224 Nguyễn Trang Nhung 11 Hóa 9 10 9.5 9 8.75 8.95 9.5
89 110232 Nguyễn Bá Phúc 11 Hóa 8.5 9.8 8 8 7.5 7.7 9.25
90 110265 Vũ Phương Thảo 11 Hóa 8.5 9.8 10 10 9.5 9.7 9.5
91 110280 Nguyễn Trọng Thực 11 Hóa 9 6.9 7.5 10 6.75 7.55 9
92 110281 Nguyễn Thanh Thuỷ 11 Hóa 8.5 8.6 9.5 10 7.25 8.25 9
93 110300 Lê Thành Trung 11 Hóa 9 9.4 8.5 5 7.5 7.2 8.75
94 110313 Trần Tố Uyên 11 Hóa 9 9.6 9.5 10 8.75 9.15 9
95 110322 Bùi Công Vinh 11 Hóa 7 8.9 8.5 10 7 7.9 9
96 110324 Trịnh Yến Vy 11 Hóa 9 8.9 9.5 9 8.25 8.65 9.5
97 110020 Hoàng Kim Anh 11 Lý 9 9.6 9.5 7 7.5 7.8 9.25
98 110021 Phạm Đức Anh 11 Lý 8.5 9.75 9.5 10 7.75 8.55 9.25
99 110022 Lê Đức Anh 11 Lý 9 8 9 9 8.25 8.55 8.5
100 110023 Trịnh Hải Anh 11 Lý 9.5 9.2 9.5 10 7.75 8.55 6.5
101 110066 Nguyễn Tiến Đạt 11 Lý 8 9.6 5 7 6.75 6.45 7.5
102 110077 Nguyễn Lê Trung Dũng 11 Lý 9 9.8 9.25 10 9.5 9.55 9
103 110078 Nguyễn Tấn Dũng 11 Lý 7.5 10 9.25 10 9.5 9.55 7.5
104 110086 Nguyễn Thùy Dương 11 Lý 9 9.4 9.75 9 9 9.15 8.25
105 110090 Phạm Quang Duy 11 Lý 8.5 9.6 8.75 10 7 7.95 7.5
106 110091 Phạm Quang Duy 11 Lý 8.5 8.9 8.5 10 8.25 8.65 8
107 110123 Đinh Công Hùng 11 Lý 8 9.75 9.5 10 9.5 9.6 8.5
108 110124 Nguyễn Việt Hưng 11 Lý 8.5 9.8 9 10 9.5 9.5 8
109 110125 Phạm Bá Hưng 11 Lý 7.5 9.6 9.25 10 8.5 8.95 8.75
110 110129 Đinh Thị Thanh Huyền 11 Lý 8.5 10 8.75 10 8.5 8.85 9.5
111 110136 Nguyễn Nam Khánh 11 Lý 9 9.2 9.5 5 7.25 7.25 8
112 110142 Hoàng Trung Kiên 11 Lý 6.5 9.8 9.5 9 8.25 8.65 7.25
113 110155 Lê Ngọc Hải Linh 11 Lý 8.5 9.6 9 9 6.75 7.65 8
114 110156 Lê Thị Phương Linh 11 Lý 8.5 9.6 8.75 9 6.75 7.6 8
115 110179 Nguyễn Đức Mạnh 11 Lý 8.5 9.6 8 10 8.25 8.55 9.5
116 110184 An Tấn Minh 11 Lý 7 9.4 8.5 9 8.25 8.45 9
117 110185 Trần Đức Minh 11 Lý 7 8 9.5 10 7.75 8.55 9
118 110198 Nguyễn Hoàng Nam 11 Lý 8.5 9.8 10 9 9.25 9.35 9.25
119 110204 Đỗ Trung Nghĩa 11 Lý 9 9.4 9.5 9 9 9.1 9
120 110225 Đinh Thị Yến Nhung 11 Lý 8.5 9.4 8.75 8 8 8.15 8.25
121 110230 Vũ Tiến Phong 11 Lý 8 10 8.75 10 6.5 7.65 9
122 110233 Nghiêm Xuân Phúc 11 Lý 8.5 8.7 7.5 9 7 7.5 9.25
123 110242 Trịnh Bá Quân 11 Lý 8 9.4 9 7 4 5.6 6
124 110248 Nguyễn Ngọc Sơn 11 Lý 8.5 9.75 8.75 7 5.25 6.3 9.5
125 110259 Nguyễn Văn Thăng 11 Lý 6 9 8.5 10 8.25 8.65 6.25
126 110275 Đoàn Tiến Thọ 11 Lý 8.5 9.8 9.5 9 8 8.5 9
127 110291 Nguyễn Linh Trang 11 Lý 9 8.9 9.25 9 8 8.45 9.5
128 110301 Nguyễn Thành Trung 11 Lý 7.5 10 9 9 8 8.4 8.5
129 110307 Trần Xuân Tùng 11 Lý 7 9
130 110024 Đoàn Thị Lan Anh 11 Nga 8.5 9.1 8.5 9 9.25 9.05 7 8 7.5 9
131 110025 Phạm Châu Anh 11 Nga 8.5 7.8 9 10 8.5 8.9 9 10 9.5 8
132 110026 Trình Phương Anh 11 Nga 9 9 9 10 9.25 9.35 8.5 10 9.25 9.5
133 110027 Vũ Bảo Anh 11 Nga 8.5 8.5 9.5 10 10 9.9 7 8 7.5 8.5
134 110052 Nguyễn Thị Hoàng Cầm 11 Nga 8.5 9.1 9.5 10 8.5 9 9 8 8.5 9.5
135 110056 Nguyễn Hà Chi 11 Nga 8 6.3 9 10 9 9.2 6 8 7 9.25
136 110072 Nguyễn Hoàng Đức 11 Nga 8 7.4 8 10 9 9 8.5 9 8.75 7.75
137 110093 Nguyễn Hương Giang 11 Nga 9 9.2 8.5 10 7.5 8.2 9 10 9.5 9.5
138 110102 Phạm Việt Hà 11 Nga 8.5 9.1 9 9 8.75 8.85 7 8 7.5 9.25
139 110137 Nguyễn Ngọc Khánh 11 Nga 9 8.2 10 10 9.5 9.7 10 10 10 9
140 110139 Bùi Minh Khôi 11 Nga 8 7.7 8.5 10 8.75 8.95 9.5 8 8.75 7
141 110157 Nguyễn Hà Linh 11 Nga 9 9.6 10 10 9 9.4 9 10 9.5 9
142 110169 Trần Hữu Lộc 11 Nga 8 9.8 9.5 10 9.25 9.45 8 10 9 9
143 110175 Phạm Nhật Mai 11 Nga 9.5 9.4 9.5 10 9 9.3 7 8 7.5 9
144 110180 Phạm Đức Mạnh 11 Nga 8 9.8 9 10 8.75 9.05 10 10 10 9.5
145 110186 Lê Nhật Minh 11 Nga 8.5 9.5 9 10 9 9.2 9 10 9.5 9.25
146 110187 Lê Thị Nhật Minh 11 Nga 8.5 9 9 9 9 9 9 10 9.5 9.5
147 110214 Lê Đặng Khôi Nguyên 11 Nga 8.5 9.6 10 10 9 9.4 9.5 10 9.75 9
148 110235 Trần Hoàng Hà Phương 11 Nga 9 7.8 9 10 9.25 9.35 8 8 8 9.5
149 110245 Trần Lệ Quyên 11 Nga 8 9 9 10 8.5 8.9 9.5 10 9.75 9.25
150 110254 Phạm Thanh Tâm 11 Nga 8.5 9.5 10 10 9.75 9.85 9 10 9.5 9.5
151 110255 Đỗ Minh Tân 11 Nga 8.5 9.5 10 10 9 9.4 10 10 10 8.5
152 110262 Nguyễn Xuân Thành 11 Nga 7.5 5.75 10 10 9 9.4 10 9.5 9.75 8.25
153 110266 Nguyễn Phương Thảo 11 Nga 8.5 9 9.5 10 9.25 9.45 10 10 10 9.5
154 110267 Phạm Thanh Thảo 11 Nga 8.5 9.5 9 10 9.5 9.5 9 10 9.5 9.5
155 110278 Ngô Ngọc Anh Thư 11 Nga 9.5 9.4 8.5 10 9.25 9.25 8 8 8 9.5
156 110292 Nguyễn Thị Kiều Trang 11 Nga 9 7.9 9 9 9 9 8 8 8 9
157 110314 Nguyễn Thị Tú Uyên 11 Nga 8 10 8.5 9 9.25 9.05 8.5 8 8.25 9.75
158 110002 Trần Thị Hoài An 11 Sinh 9.5 8.4 8.5 10 9.5 9.4 8.5
159 110003 Trịnh Hoàng Đức An 11 Sinh 9 6.6 9.5 10 9.25 9.45 8.5
160 110028 Nguyễn Đức Anh 11 Sinh 7.5 9.4 8.5 10 8 8.5 7.75
161 110029 Nguyễn Thảo Anh 11 Sinh 9 10 10 10 8.25 8.95 8.75
162 110030 Nguyễn Tú Anh 11 Sinh 9 9.8 9 10 8.25 8.75 9
163 110048 Đỗ Bá Việt Bách 11 Sinh 7.5 9.8 9 10 7.75 8.45 8.25
164 110065 Nguyễn Việt Đăng 11 Sinh 7.5 9.2 9.5 9 7.5 8.2 7
165 110094 Lại Vũ Thùy Giang 11 Sinh 8 9.8 8.5 10 8.75 8.95 8.5
166 110095 Nguyễn Ngọc Hương Giang 11 Sinh 8.5 9.6 10 10 8 8.8 8.753
167 110107 Trần Hoàng Hải 11 Sinh 9 9.2 9.5 10 7.5 8.4 9.25
168 110111 Vũ Bảo Hân 11 Sinh 9 8.5 8 10 8.5 8.7 8
169 110113 Nguyễn Thúy Hằng 11 Sinh 8.5 9.2 9.5 8 7.5 8 9.75
170 110118 Nguyễn Trung Hiếu 11 Sinh 8 10 9.5 10 8.75 9.15 9
171 110130 Phạm Thị Thu Huyền 11 Sinh 9 9.8 10 10 9.25 9.55 9.5
172 110158 Ngô Phương Linh 11 Sinh 9 10 9.5 10 9 9.3 10
173 110159 Nguyễn Phương Linh 11 Sinh 8 9.6 9.5 9 8 8.5 9.5
174 110176 Phạm Thị Xuân Mai 11 Sinh 8 9.8 9 6 7.5 7.5 9.5
175 110177 Trần Phương Mai 11 Sinh 8.5 8.7 10 9 7.75 8.45 9.5
176 110188 Đặng Hồ Nhật Minh 11 Sinh 7 9.6 10 7 7.75 8.05 8.5
177 110199 Đỗ Đắc Thái Nam 11 Sinh 8 9.8 9 6 7 7.2 9
178 110202 Nguyễn Thị Ngân 11 Sinh 8.5 9.8 9.5 9 6.25 7.45 9.75
179 110226 Phạm Thúy Nhung 11 Sinh 8 8 8.5 4 6.75 6.55 8.5
180 110236 Đinh Phạm Hà Phương 11 Sinh 9 7.5 9.5 6 7.25 7.45 9.5
181 110237 Nguyễn Vũ Thu Phương 11 Sinh 8 9 8 7 7 7.2 8.5
182 110249 Nguyễn Duy Sơn 11 Sinh 8 9.8 10 9 6.25 7.55 8
183 110258 Phạm Thị Thắm 11 Sinh 8.5 7.8 8.5 5 7 6.9 8.5
184 110263 Nguyễn Việt Thành 11 Sinh 8.5 6.25 10 10 7.5 8.5 7.5
185 110283 Nguyễn Thanh Thủy Tiên 11 Sinh 9.5 9.6 10 9 7.5 8.3 9.5
186 110284 Phạm Thuỷ Tiên 11 Sinh 9.5 8.1 9.5 8 7.75 8.15 9
187 110285 Nguyễn Minh Tiến 11 Sinh 9.5 9.2 9.5 8 8.25 8.45 8.5
188 110286 Lữ Hoàng Bảo Trâm 11 Sinh 9 10 9 10 8.5 8.9 8.5
189 110293 Hồ Thị Quỳnh Trang 11 Sinh 9 8.8 9 6 7 7.2 9.5
190 110302 Nông Quốc Trung 11 Sinh 7.5 9.6 10 10 7 8.2 8.5
191 110004 Nguyễn Thúy An 11 Sử 9.5 8 8.5 10 8.25 8.65 9.25
192 110031 Nguyễn Thụy Châu Anh 11 Sử 8.5 6.8 9.5 10 7.25 8.25 9.5
193 110032 Trương Minh Anh 11 Sử 9 8.7 9 7 8.25 8.15 10
194 110047 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 11 Sử 8.5 9.3 9.5 9 9 9.1 10
195 110057 Tường Linh Chi 11 Sử 9 6.9 9 9 8.25 8.55 9.5
196 110061 Ngô Thị Tuyết Chinh 11 Sử 8.5 6.2 9 9 6.75 7.65 9.75
197 110067 Đặng Minh Đạt 11 Sử 6.5 7.8 7 3 65 41 8.5
198 110079 Lương Hà Nguyên Dũng 11 Sử 7 6.1 8.5 8 8.25 8.25 8.25
199 110087 Cao Thuỳ Dương 11 Sử 8.5 6.9 6 10 8.75 8.45 9.25
200 110092 Thái Đức Duy 11 Sử
201 110096 Lương Hương Giang 11 Sử 8 6.5 9 10 6.75 7.85 9.75
202 110097 Ngô Thị Hương Giang 11 Sử 7.5 7.5 8.5 9 6.5 7.4 9.5
203 110098 Trương Thị Thanh Giang 11 Sử 8 6.9 9.5 9 7.25 8.05 10
204 110099 Bùi Thị Thanh Giang 11 Sử 8 7.7 9 10 7.25 8.15 10
205 110103 Phạm Võ Quảng Hà 11 Sử 8 7.5 9.5 10 7.75 8.55 8.25
206 110120 Đỗ Khải Hoàn 11 Sử 7.5 6.35 10 10 6.5 7.9 8.75
207 110121 Trương Minh Hồng 11 Sử 8 6.45 7 10 6.5 7.3 10
208 110126 Trần Đức Hưng 11 Sử 8.5 9 9 8 5.5 6.7 10
209 110127 Hồ Quỳnh Hương 11 Sử 8.5 7.5 8 9 7.75 8.05 10
210 110160 Nguyễn Đỗ Phương Linh 11 Sử 9 6.8 8 9 6 7 9.75
211 110161 Nguyễn Ngọc Linh 11 Sử 9 6.5 8.5 10 8 8.5 9.75
212 110162 Vũ Thuỳ Linh 11 Sử 8.5 6.9 8 9 7.5 7.9 10
213 110178 Trần Quỳnh Mai 11 Sử 8.5 7.3 9.5 9 9 9.1 9.75
214 110193 Nguyễn Hạnh My 11 Sử 7.5 7.8 8 6 8.25 7.75 9
215 110194 Phạm Trà My 11 Sử 8.5 8.7 9 6 8 7.8 10
216 110216 Tạ Thanh Nhàn 11 Sử 8 7.8 9.5 7 7.75 7.95 9.75
217 110234 Vũ Hồng Phúc 11 Sử 9 7 9.5 8 5 6.5 9.75
218 110238 Nguyễn Hà Phương 11 Sử 8 8.7 9.5 7 8.25 8.25 9.75
219 110239 Nguyễn Mai Phương 11 Sử 8 7.6 9.5 9 6.5 7.6 9.75
220 110268 Đoàn Thị Phương Thảo 11 Sử 8.5 5.2 9 10 6.75 7.85 9.5
221 110269 Phùng Phương Thảo 11 Sử 8 6.5 8.5 10 7.75 8.35 9
222 110294 Hoàng Ngọc Đoan Trang 11 Sử 9 8.9 9 10 8.25 8.75 10
223 110295 Nguyễn Phan Quỳnh Trang 11 Sử 9.5 8.9 9 10 8 8.6 9.75
224 110315 Phạm Tố Uyên 11 Sử 9.5 8 9 10 9.25 9.35 9.75
225 110320 Chu Thị Thảo Vân 11 Sử 8.5 7.8 9.5 10 8.5 9 9.75
226 110005 Trần Quang An 11 Toán 8.5 9.8 9.5 10 9.25 9.45 7.75
227 110006 Trương Quốc An 11 Toán 9 10 10 10 9.25 9.55 9.25
228 110033 Ngô Phương Anh 11 Toán 8.5 10 9.5 10 9.25 9.45 9.5
229 110034 Nguyễn Hải Anh 11 Toán 7.5 10 9.5 7 9 8.7 8.75
230 110035 Lương Thị Vân Anh 11 Toán 8 8.1 10 7 9.5 9.1 9.5
231 110049 Hoàng Quang Bách 11 Toán 7.5 9.8 10 9 9.5 9.5 9.25
232 110051 Hoàng Gia Bảo 11 Toán 8.5 9.6 9 9 8.5 8.7 8.75
233 110058 Lương Thùy Chi 11 Toán 8.5 9.6 9.5 10 8.5 9 8.75
234 110059 Trần Thị Linh Chi 11 Toán 7 9.8 9 9 8.25 8.55 9.25
235 110071 Nguyễn Thị Huyền Diệu 11 Toán 7 9.8 9.5 10 9.5 9.6 9.5
236 110075 Nguyễn Phương Dung 11 Toán 7.5 10 9.5 9 9.25 9.25 9.75
237 110080 Nguyễn Ngọc Dũng 11 Toán 7.5 9.8 9.5 9 9.75 9.55 9.5
238 110100 Trịnh Hương Giang 11 Toán 8.5 9.6 10 10 9.75 9.85 9.25
239 110104 Trần Ngọc Hà 11 Toán 9 9.8 10 10 9 9.4 9.25
240 110108 Nguyễn Đức Hải 11 Toán 7 9.6 9 10 8.5 8.9 7.75
241 110138 Nguyễn Tân Khoa 11 Toán 8 10 9.5 10 9.25 9.45 6
242 110143 Ngô Thanh Lâm 11 Toán 6.5 10 9.5 10 9.25 9.45 9.5
243 110144 Trần Thị Ngọc Lan 11 Toán 7.5 9.8 9.5 10 9 9.3 9.75
244 110163 Ngô Thị Mỹ Linh 11 Toán 9 10 10 10 9.5 9.7 9.5
245 110164 Vũ Nhật Linh 11 Toán 8.5 10 9.5 9 7.75 8.35 8.5
246 110170 Đoàn Phước Long 11 Toán 7 10 9 10 9.75 9.65 9
247 110171 Nguyễn Đức Long 11 Toán 7 10 10 10 9.75 9.85 9.25
248 110189 Đỗ Đức Công Minh 11 Toán 7.5 9.8 9 10 7.5 8.3 9
249 110195 Nguyễn Thị Trà My 11 Toán 8.5 9.6 9.5 9 8.25 8.65 10
250 110208 Lại Hồng Bảo Ngọc 11 Toán 7.5 10 9.5 9 8.75 8.95 8.25
251 110209 Ngô Minh Bảo Ngọc 11 Toán 9.5 9.8 10 10 10 10 9.5
252 110250 Trần Đức Sơn 11 Toán 8 9.6 10 9 8.5 8.9 7
253 110260 Đào Hải Thắng 11 Toán 7 9.8 9 10 8.25 8.75 8.5
254 110264 Phạm Cao Thành 11 Toán 8.5 10 9.5 10 9.75 9.75 9.25
255 110270 Nguyễn Thị Phương Thảo 11 Toán 8 9.5 9.5 10 9.25 9.45 9.5
256 110271 Dương Thị Ngọc Thảo 11 Toán 8 9.2 9 10 9 9.2 9.5
257 110274 Đỗ Đình Thi 11 Toán 8.5 10 9.5 9 9 9.1 9
258 110296 Đặng Thị Huyền Trang 11 Toán 8.5 9.2 9 8 8 8.2 8.5
259 110308 Trần Thanh Tùng 11 Toán 7 9.8 9.5 10 9.25 9.45 8.5
260 110036 Đào Thị Huyền Anh 11 Văn 9 9.4 8.75 9 8.5 8.65 9.75
261 110037 Đinh Thụy Mai Anh 11 Văn 9.5 9.4 9.25 10 9.25 9.4 9.75
262 110038 Hoàng Kim Anh 11 Văn 9.5 9.6 9.25 8 8.75 8.7 9.75
263 110039 Nguyễn Thị Phương Anh 11 Văn 9 8.9 9.25 9 8.25 8.6 9.75
264 110040 Trần Nguyễn Quỳnh Anh 11 Văn 9 9.8 9 10 8.25 8.75 9.75
265 110050 Nguyễn Như Bách 11 Văn 9.5 9.2 9.25 10 9 9.25 10
266 110088 Hoàng Thùy Dương 11 Văn 9.5 8.7 9 6 7.5 7.5 9.75
267 110101 Đỗ Hoàng Giang 11 Văn 9 9.4 8.75 7 8 7.95 9.25
268 110105 Nguyễn Phương Hà 11 Văn 9.5 8.6 9 10 9 9.2 9.75
269 110112 Lại Thị Gia Hân 11 Văn 9.5 9.2 10 10 9.5 9.7 9.75
270 110115 Bạch Thu Hiền 11 Văn 9 9.25 9 10 9.25 9.35 9.75
271 110131 Lê Ngọc Huyền 11 Văn 9.5 9.5 10 10 9.5 9.7 10
272 110165 Đinh Ngọc Phương Linh 11 Văn 9.5 9.2 9 9 7.75 8.25 9.5
273 110166 Phạm Phương Linh 11 Văn 9 9.4 8.75 9 8 8.35 9.5
274 110196 Nguyễn Trà My 11 Văn 9.5 8.4 9.5 9 8.25 8.65 10
275 110215 Nguyễn Khương Nguyên 11 Văn 9.5 8.2 8.5 8 8.25 8.25 9.5
276 110219 Nguyễn Thị Yến Nhi 11 Văn 8.5 9.6 9.25 10 8.75 9.1 9.75
277 110220 Trần Bảo Nhi 11 Văn 9 9.2 9 10 8 8.6 9.75
278 110222 Nguyễn Quỳnh Như 11 Văn 9.5 9.6 9 7 9 8.6 9.5
279 110227 Hồ Hồng Nhung 11 Văn 9.5 9.8 9 8 8.75 8.65 9.75
280 110240 Nguyễn Hà Phương 11 Văn 8.5 9.8 8.75 10 7.25 8.1 9.75
281 110241 Trần Thu Phương 11 Văn 9.5 9.8 10 8 9 9 10
282 110246 Đào Thị Ánh Quyên 11 Văn 9 9.8 9 8 8.5 8.5 9.75
283 110247 Nguyễn Thị Như Quỳnh 11 Văn 9 9.8 9.5 10 9 9.3 10
284 110272 Phan Hiền Thảo 11 Văn 8.5 9.5 9.25 10 9 9.25 9.5
285 110276 Phạm Hương Thu 11 Văn 9.5 8.3 9.25 9 9.5 9.35 9.5
286 110279 Nguyễn Vũ Anh Thư 11 Văn 9.5 9.1 10 10 10 10 9.5
287 110297 Vũ Hiền Trang 11 Văn 9 9.5 9 9 9.1 9.75
288 110303 Lê Cẩm Tú 11 Văn 9.5 9.8 10 9 8.25 8.75 9.75
289 110309 Nguyễn Ánh Tuyết 11 Văn 9.5 9 9.5 9 8.5 8.8 9.5
290 110316 Nguyễn Thị Tú Uyên 11 Văn 9 8.6 9.25 8 7.75 8.1 9.5
291 110317 Phạm Phương Uyên 11 Văn 9 9.3 9 9 9 9 9.5
292 110318 Vũ Thị Tú Uyên 11 Văn 9 8.5 8.5 9 8.75 8.75 9.25
293 110325 Lại Thị Hải Yến 11 Văn 8.5 8 9 7 7.5 7.7 8.25
294 110007 Nguyễn Trần Thành An 11Tin 9 8.6 8.5 10 8.5 8.8 8.75
295 110041 Đỗ Đức Anh 11Tin 7.5 9.3 8 10 9 9 8
296 110042 Phạm Nguyễn Mai Anh 11Tin 8 8.5 8 10 7.75 8.25 8.75
297 110043 Đinh Ngọc Anh 11Tin 8 10 7.5 9 8.75 8.55 9.5
298 110044 Nguyễn Sơn Anh 11Tin 8 10 9 9 8.5 8.7 9
299 110045 Nguyễn Việt Anh 11Tin 7.5 9.8 8.5 9 8.75 8.75 7.5
300 110054 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 11Tin 6 9.3 9 9 8 8.4 6.25
301 110060 Lại Minh Chiến 11Tin 7.5 8.2 7 8 5.75 6.45 8.75
302 110068 Tạ Nguyễn Tiến Đạt 11Tin 9.8 8.5 9 8.75 8.75
303 110070 Nguyễn Huyền Diệp 11Tin 9 9.8 9.5 8 8.75 8.75 9.5
304 110073 Nguyễn Minh Đức 11Tin 7.5 9.4 8.5 10 8.5 8.8 5.5
305 110076 Nguyễn Phương Dung 11Tin 9 9.8 9.5 10 9.75 9.75 9.25
306 110109 Nguyễn Đức Hải 11Tin 7.5 9.6 7.5 8 7.75 7.75 6.75
307 110119 Nguyễn Minh Hiếu 11Tin 8.5 9.8 9 10 9 9.2 8.5
308 110140 Cao Minh Khuê 11Tin 7 7.8 7 9 8.5 8.3 4
309 110167 Nguyễn Phương Linh 11Tin 8.5 10 7.5 9 8.75 8.55 9.5
310 110168 Phạm Tuấn Linh 11Tin 8 9.8 8 9 7.75 8.05 9.25
311 110190 Lương Đăng Minh 11Tin 9 9.5 7.5 10 9.5 9.2 8.5
312 110191 Trần Quang Minh 11Tin 8 10 8.5 10 9.5 9.4 8
313 110221 Phạm Yến Nhi 11Tin 8.5 9.5 8 9 8.25 8.35 9.25
314 110231 Nguyễn Văn Phong 11Tin 8 10 8 7 7.5 7.5 9.5
315 110244 Ngô Nguyễn Minh Quang 11Tin 8.5 8.8 8 7 8.75 8.25 9
316 110251 Cao Ngọc Trường Sơn 11Tin 7 10 8.5 9 9 8.9 8
317 110252 Lại Thế Sơn 11Tin 7.5 9.5 8 8 9.75 9.05 9.5
318 110256 Nguyễn Thanh Tân 11Tin 8.5 10 9 10 9.75 9.65 9
319 110273 Nguyễn Thanh Thảo 11Tin 8.5 9.2 9 9 9.25 9.15 9.5
320 110298 Nguyễn Thanh Trang 11Tin 9 10 8.5 10 9 9.1 9.5
321 110299 Nguyễn Minh Trí 11Tin 9 9.4 9 10 9.25 9.35 9
322 110304 Phạm Anh Tú 11Tin 7.5 10 9 10 9.75 9.65 9
323 110305 Đặng Minh Tuấn 11Tin 7.5 10 9 10 9.25 9.35 9
324 110306 Nguyễn Đức Tuệ 11Tin 7 10 9 9 8.25 8.55 9.5
325 110321 Nguyễn Khánh Vân 11Tin 8 9.8 8.5 9 8.75 8.75 8.5
BẢNG ĐIỂM KHỐI 12
THAM GIA KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HK I
NĂM HỌC 2022-2023
NGỮ TIẾNG ANH NGOẠI KHTN
STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP TOÁN NGA
VĂN NGỮ
NGHE NÓI ĐVNN LÝ HOÁ SINH

1 120006 Nguyễn Lê Bình An 12 Anh 7.5 8.6 8.8 7 6 5

2 120007 Vũ Quỳnh Anh 12 Anh 8.5 9.2 9.6 8 9 7.5

3 120033 Nguyễn Thu Băng 12 Anh 9.5 8.4 9.4

4 120040 Nguyễn Minh Châu 12 Anh 9.5 9 9.4

5 120041 Nguyễn Thị Minh Châu 12 Anh 9.5 9 8.6

6 120044 Vũ Hà Chi 12 Anh 9 9 9.6

7 120045 Nguyễn Lan Chi 12 Anh 9.5 8.8 9.4

8 120053 Trần Vân Đan 12 Anh 9 9.2 8.8

9 120072 Đỗ Thuỳ Dương 12 Anh 9.5 8.6 8.2

10 120073 Trần Thị Thuỳ Dương 12 Anh 9.5 9.4 9.4

11 120081 Hoàng Linh Giang 12 Anh 9.5 9.4 9.8

12 120094 Nguyễn Minh Hiệp 12 Anh 9.5 7.8 9.2

13 120138 Nguyễn Diệu Linh 12 Anh 9.5 8.2 9.2

14 120139 Trương Khánh Linh 12 Anh 9 9.2 9.6

15 120140 Nguyễn Phương Linh 12 Anh 8.5 8.2 8.6

16 120155 Hà Khánh Loan 12 Anh 9 8.4 9.4

17 120160 Vũ Huyền Ly 12 Anh 9 8.6 8.8

18 120169 Phạm Quang Minh 12 Anh 9.5 9.4 9.4 7 9 5.5


19 120200 Nguyễn Thị Bảo Nguyên 12 Anh 9 8.4 9.6

20 120201 Trần Hạnh Nguyên 12 Anh 9.5 8.2 9

21 120205 Trần Yến Nhi 12 Anh 9.5 8 8

22 120211 Nguyễn Quỳnh Như 12 Anh 9.5 9.2 8.4

23 120227 Nguyễn Minh Quang 12 Anh 9 8.8 8.8

24 120245 Nguyễn Thị Thạch Thảo 12 Anh 9.5 8.6 8.6

25 120258 Thiều Thị Hương Thủy 12 Anh 9 7.4 9.2

26 120265 Nguyễn Hà Trang 12 Anh 9.5 9.4 9.6

27 120266 Vũ Thị Quỳnh Trang 12 Anh 9.5 9.2 9.2

28 120267 Phạm Quỳnh Trang 12 Anh 9.5 8.6 9

29 120008 Hoàng Đức Anh 12 Địa 8 6 8.6

30 120009 Nguyễn Duy Anh 12 Địa 9.5 8 9

31 120010 Trương Ngọc Anh 12 Địa 9 6.8 9

32 120028 Đỗ Thị Ngọc Ánh 12 Địa 9.5 6 8.8

33 120037 Trần Thị Thanh Bình 12 Địa 9.5 8.8 8.8

34 120042 Trần Bảo Châu 12 Địa 9.5 7.6 6

35 120046 Nguyễn Quỳnh Chi 12 Địa 9.5 7.8 8.8

36 120064 Trần Minh Đức 12 Địa 9 5.4 8.6

37 120089 Nguyễn Hồng Hạnh 12 Địa 9.5 7.2 6.6

38 120095 Ngô Minh Hiếu 12 Địa 9.5 8.4 8.6

39 120123 Nguyễn Vân Khánh 12 Địa 9.5 8.8 7.2


40 120133 Đỗ Trung Kiên 12 Địa 9.5 9.2 9.2

41 120141 Nguyễn Châu Linh 12 Địa 8.5 7.2 6.8

42 120142 Trần Huyền Linh 12 Địa 9.5 8.2 5.6

43 120159 Ngô Uy Lực 12 Địa 8.5 5.2 6.6

44 120163 Lại Phương Mai 12 Địa 9 5.6 7.6

45 120170 Lê Quang Minh 12 Địa 9.5 7.8 8

46 120186 Đặng Minh Nam 12 Địa 9 5 9.6

47 120190 Nguyễn Thu Ngân 12 Địa 9.5 7.4 7.4

48 120194 Bùi Bảo Ngọc 12 Địa 9.5 9.2 8.8

49 120215 Lê Hồng Phong 12 Địa 8.5 8 6.2

50 120219 Trần Quỳnh Phương 12 Địa 6.4 8.4

51 120224 Trần Minh Quân 12 Địa 4.5 6 7.6

52 120234 Nguyễn Thị Diệu Quỳnh 12 Địa 9.5 4.6 8

53 120238 Vũ Hoàng Sơn 12 Địa 8 7.2 8.6

54 120239 Trần Thị Minh Tâm 12 Địa 9 7.8 7.2

55 120246 Nguyễn Thu Thảo 12 Địa 9 6.2 6.8

56 120254 Phạm Thế Thịnh 12 Địa 9 7.4 6.4

57 120259 Trần Thủy Tiên 12 Địa 9.5 7 5

58 120268 Nguyễn Mai Thanh Trang 12 Địa 8 5.8 7.6

59 120011 Nhữ Hoài Anh 12 Hóa 8.5 8.8 6.8 6 9.75 5.5

60 120012 Ngô Hoàng Anh 12 Hóa 9.5 9.2 6.2 7 8.75 6


61 120013 Phạm Minh Anh 12 Hóa 9.5 8.2 9.2 7 9.25 6.5

62 120034 Đinh Đăng Bảo 12 Hóa 9.5 8.4 8 6.25 9 8

63 120056 Phạm Tiến Đạt 12 Hóa 9.5 8 8.6 4.75 8.5 9.5

64 120063 Hà Đình Đông 12 Hóa 9 9.4 8.4 9 9.75 5

65 120069 Phạm Quốc Dũng 12 Hóa 9 8.2 9 6.75 9.5 8

66 120070 Nguyễn Trí Dũng 12 Hóa 9 8.8 7.8 6.75 9 6.5

67 120074 Nguyễn Bình Dương 12 Hóa 9.5 9.4 5.6 9 9.25 7

68 120079 Phạm Đức Duy 12 Hóa 8.5 8.8 8.8 6.75 9.25 6

69 120103 Ngô Doãn Hoàng 12 Hóa 8 8.2 8.2 7.25 9.25 6.5

70 120109 Đỗ Quang Hưng 12 Hóa 9 9.8 4.8 9 10 6

71 120112 Phạm Ngọc Đức Huy 12 Hóa 8.5 9.6 8.2 8 10 5.5

72 120113 Đào Quang Huy 12 Hóa 9 9.8 7 7 7.5 5.5

73 120124 Trần Nam Khánh 12 Hóa 9 8.6 7 7.75 9.5 7.5

74 120137 Phạm Ngọc Lan 12 Hóa 9.5 9 9 7.75 9.25 7

75 120143 Trần Mai Linh 12 Hóa 9.5 8.6 8.4 7 9.75 7

76 120144 Nguyễn Phương Linh 12 Hóa 9.5 8.6 7.4 7.75 9.5 9

77 120145 Nguyễn Thảo Linh 12 Hóa 8 8.8 7.8 7.25 8.75 6

78 120156 Nguyễn Việt Long 12 Hóa 9 8.4 7.8 7.25 9.25 6

79 120164 Trần Lê Mai 12 Hóa 9.5 7.8 8.4 6.5 8 4.5

80 120171 Nguyễn Hồng Minh 12 Hóa 9.5 9.8 8.6 8.5 9.5 8.5

81 120181 Nguyễn Đức Mười 12 Hóa 9 9.2 5.4 7 9.25 8


82 120187 Nguyễn Hải Nam 12 Hóa 9 9.2 8.6 4 9 5.5

83 120192 Nguyễn Trung Nghĩa 12 Hóa 8.5 8.8 7.8 6.5 9.5 5.5

84 120193 Bùi Xuân Nghĩa 12 Hóa 8 8.4 6.6 8.25 9 7.5

85 120202 Chu Nguyễn Thế Nguyên 12 Hóa 8.5 8.4 5.6 3.75 9.75 8.5

86 120206 Bùi Yến Nhi 12 Hóa 9 9.6 8.4 8.5 8.75 8.5

87 120247 Chu Phương Thảo 12 Hóa 9 9.4 8.2 7.75 10 9.5

88 120261 Vũ Mạnh Tiến 12 Hóa 8 9.6 8 7.25 9 8.5

89 120262 Nguyễn Ngọc Tiến 12 Hóa 9 9.6 9 8.5 9.75 7.5

90 120001 Lại Hải An 12 Lý 8 9 4.2 8.25 9.25 5

91 120014 Nguyễn Thị Lan Anh 12 Lý 9 8.4 8 7.75 9.25 5.5

92 120015 Phạm Nguyễn Quỳnh Anh 12 Lý 9 7.8 8 6.25 7.5 7

93 120039 Nguyễn Xuân Cao 12 Lý 8.5 8.4 6.6 7.5 8 5.5

94 120065 Nguyễn Minh Đức 12 Lý 9 9 7.2 9 9.5 5.5

95 120071 Trần Quang Dũng 12 Lý 9 7.6 8.6 7.25 8.75 6.5

96 120082 Trần Hương Giang 12 Lý 9.5 9.4 5.6 8.25 9.5 7.5

97 120086 Lương Minh Hải 12 Lý 9 9.2 6.2 8.75 9.75 6.5

98 120102 Trần Thị Thu Hoài 12 Lý 9 8.8 6.4 8.75 8.25 7

99 120114 Nguyễn Quang Huy 12 Lý 9 8.8 7.6 8.25 8 5.5

100 120125 Mai Quang Khánh 12 Lý 8.5 8.6 6.6 8.5 7.75 5.5

101 120126 Lưu Hải Khánh 12 Lý 9 8.2 5.6 7.75 9.25 7

102 120127 Hà Quốc Khánh 12 Lý 9 9 7.2 8.25 8.25 6.5


103 120131 Đào Lê Anh Khôi 12 Lý 8.5 8.2 7 8.25 7.25 6

104 120134 Đỗ Vinh Kỳ 12 Lý 8.5 8 7 7 8.75 5

105 120146 Nghiêm Khánh Linh 12 Lý 8.5 9 8 6.75 9.5 5.5

106 120168 Nguyễn Tiến Mạnh 12 Lý 8 8.4 7.8 7 6.75 6

107 120172 Nguyễn Đức Minh 12 Lý 9 9 8.2 7.5 8.25 6

108 120173 Lưu Đình Quang Minh 12 Lý 9 8.4 8.8 7.75 8.5 8.5

109 120174 Nguyễn Quang Minh 12 Lý 9 7.6 7.6 6.25 4.25 6

110 120175 Vũ Đức Minh 12 Lý 8.5 8.6 8 8.5 8.75 8

111 120176 Phan Nhật Minh 12 Lý 9 8.2 8 7.5 8.5 6

112 120216 Nguyễn Lâm Phong 12 Lý 9 9.6 6.2 9 9.25 8.5

113 120218 Hoàng Minh Phúc 12 Lý 8 9.8 6.2 9.25 9.75 8.5

114 120269 Đặng Huyền Trang 12 Lý 9 8.6 3.2 8 8.5 8.5

115 120279 Nguyễn Anh Tuấn 12 Lý 8.5 8.6 6.6 7.75 9.75 5.5

116 120280 Phạm Vũ Anh Tuấn 12 Lý 8 7.6 8 8 8.75 4

117 120286 Lê Minh Vũ 12 Lý 8 8.6 6.2 6.5 9.5 5

118 120002 Nguyễn Lê An 12 Nga 8.5 8.2 9

119 120016 Trần Vũ Quỳnh Anh 12 Nga 9.5 7.8 9

120 120017 Khương Phương Anh 12 Nga 9 8.8 9

121 120018 Nguyễn Vân Anh 12 Nga 9 7.4 9

122 120019 Vũ Thị Vân Anh 12 Nga 9 8.4 9

123 120020 Nguyễn Quỳnh Anh 12 Nga 8.5 8.2 9.6 2.5 8.5 5
124 120038 Phan Dương Cầm 12 Nga 9 7.8 9.6

125 120047 Nguyễn Thị Mai Chi 12 Nga 9.5 7.6 9.2

126 120057 Lê Văn Đạt 12 Nga 9 7 9

127 120059 Nguyễn Ngọc Diệp 12 Nga 9.5 8.4 9

128 120061 Đỗ Huyền Diệu 12 Nga 9 6 9

129 120062 Lê Thuý Hồng Diệu 12 Nga 9 5.8 9.2

130 120075 Lê Minh Dương 12 Nga 9.5 8.8 9.2

131 120076 Bùi Quỳnh Dương 12 Nga 9.5 7.8 9.8

132 120096 Trương Minh Hiếu 12 Nga 9.5 8.4 9.8

133 120098 Đỗ Phương Hoa 12 Nga 9.5 8.4 9.6

134 120099 Khương Liên Hoa 12 Nga 9.5 8.8 9.8

135 120100 Đặng Minh Hoà 12 Nga 9.5 8.4 9.8

136 120110 Phạm Lan Hương 12 Nga 9.5 8 9

137 120119 Vũ Hoàng Khánh Huyền 12 Nga 9.5 8.8 9.8

138 120135 Phạm Nhật Lam 12 Nga 9.5 9.2 9.2

139 120147 Trần Nguyễn Mai Linh 12 Nga 9.5 8 9

140 120165 Lại Xuân Mai 12 Nga 9.5 9.2 9.2

141 120166 Nguyễn Thị Ngọc Mai 12 Nga 9.5 8 9.8

142 120177 Vũ Huy Minh 12 Nga 9 7 9

143 120178 Nguyễn Trương Hiểu Minh 12 Nga 9 8.6 9

144 120182 Trịnh Thị Uyển My 12 Nga 9.5 8.2 9


145 120203 Lê Thanh Thảo Nguyên 12 Nga 9 6.6 9

146 120207 Đặng Uyển Nhi 12 Nga 9.5 7.6 9.4

147 120235 Đặng Thuý Quỳnh 12 Nga 9.5 7.8 9.6

148 120240 Lương Đức Tâm 12 Nga 9.5 7.2 9

149 120243 Phan Trọng Tấn 12 Nga 9 8.2 9

150 120021 Đỗ Hà Phương Anh 12 Sinh 9 8.4 7.8

151 120022 Lê Phương Anh 12 Sinh 9.5 8.2 7.6 5.5 9.5 8.5

152 120023 Hoàng Thị Lan Anh 12 Sinh 9 8.6 8.4

153 120035 Trần Thị Ngọc Bích 12 Sinh 7 8.6 7.4 7 9.5 8.5

154 120048 Đinh Thị Kim Chi 12 Sinh 9.5 9 9.2

155 120054 Phạm Ngọc Đăng 12 Sinh 8.5 7 7.2 7.5 9.25 7

156 120055 Nguyễn Thành Danh 12 Sinh 9 7.2 8 5 8.75 7

157 120058 Nguyễn Thành Đạt 12 Sinh 9 7.8 6.8 6.75 8.5 8.5

158 120066 Phạm Minh Đức 12 Sinh 8.5 9.2 6 8.25 9.5 7

159 120083 Lê Hương Giang 12 Sinh 9 9 6 7.25 8.5 6.5

160 120090 Đinh Thị Minh Hiền 12 Sinh 9.5 7.2 6.4

161 120120 Nguyễn Thu Huyền 12 Sinh 9 8 8.8 4.25 9 8.5

162 120136 Lại Đăng Tùng Lâm 12 Sinh 9 8.2 8.4 6.25 9.5 6.5

163 120157 Nguyễn Tuấn Long 12 Sinh 9 6.2 6.2

164 120189 Nguyễn Thuý Nga 12 Sinh 9.5 8 7 8.5 9.75 8.5

165 120195 Trần Thị Bích Ngọc 12 Sinh 9 9 8.4


166 120196 Ngô Minh Ngọc 12 Sinh 9 8.4 8

167 120197 Nguyễn Như Ngọc 12 Sinh 9 8.8 3.4 4.5 8.5 9

168 120204 Nguyễn Thảo Nguyên 12 Sinh 8.5 8.6 8 4.75 8.75 7.5

169 120208 Dương Hà Nhi 12 Sinh 9 7.6 7.4 5.75 8.75 9

170 120212 Trần Tuyết Nhung 12 Sinh 8 8.8 7.4 7.75 8.5 8

171 120228 Trần Minh Quang 12 Sinh 8.5 7.8 8 7.75 9.75 6.5

172 120256 Bùi Thị Thu Thuỷ 12 Sinh 8.5 8.2 7.2 4 9.25 9

173 120263 Trần Hữu Tiến 12 Sinh 8 9.2 8 7 9 9.5

174 120264 Nguyễn Đỗ Thuỳ Trâm 12 Sinh 9.5 8 7.8 5 5.75 7.5

175 120270 Nguyễn Thu Trang 12 Sinh 8 7.2 6.2 5.25 8.25 8

176 120275 Lê Thị Cẩm Tú 12 Sinh 9.5 7.2 6.2

177 120276 Vũ Cẩm Tú 12 Sinh 9 8 7.4 4.25 9.5 8

178 120024 Nguyễn Quang Anh 12 Sử 9.5 9 9

179 120060 Nguyễn Ngọc Điệp 12 Sử 9.5 5 4.4

180 120077 Ngô Hải Dương 12 Sử 9.5 7.4 5

181 120091 Hoàng Thị Minh Hiền 12 Sử 8.5 9 5.2

182 120101 Nguyễn Hải Hòa 12 Sử 9.5 8.6 8.6

183 120115 Bùi Quang Huy 12 Sử 8.5 8.8 7.2

184 120116 Hoàng Mai Huy 12 Sử 9 8.6 4.4

185 120122 Ngô Đức An Khang 12 Sử 9 7.8 7

186 120128 Trần Thị Vân Khánh 12 Sử 9.5 8.8 8


187 120148 Phạm Nhật Linh 12 Sử 9.5 8 6.6

188 120149 Phạm Thị Thùy Linh 12 Sử 8.5 6.8 7.8

189 120183 Nguyễn Thị Trà My 12 Sử 9.5 7.4 6.2

190 120191 Nguyễn Khánh Ngân 12 Sử 9 7.8 7.8

191 120198 Đinh Bảo Ngọc 12 Sử 9.5 8.6 7.4

192 120209 Trịnh Yến Nhi 12 Sử 9.5 8 7.2

193 120217 Mai Xuân Phú 12 Sử 9.5 8.25 4.8

194 120220 Phạm Mai Phương 12 Sử 9.5 6 5

195 120229 Nguyễn Minh Quang 12 Sử 8.5 6.4 6.6

196 120248 Đỗ Thị Thu Thảo 12 Sử 9 8.2 8.4

197 120249 Nguyễn Thanh Thảo 12 Sử 9 6 5

198 120250 Đinh Thị Phương Thảo 12 Sử 9.5 7.2 7.8

199 120255 Phạm Anh Thư 12 Sử 9 8 5.6

200 120277 Nguyễn Hoàng Việt Tú 12 Sử 8.5 5.8 5.4

201 120282 Lê Sơn Tùng 12 Sử 8 8.6 8

202 120285 Nguyễn Quang Vinh 12 Sử 9 7.4 4.2

203 120025 Nguyễn Hồng Anh 12 Tin 9 9 8.8 8 9 8.5

204 120026 Quyền Đức Anh 12 Tin 9 9.2 7.4 7.5 8.75 7

205 120032 Dương Xuân Bách 12 Tin 9 7.8 7.8 7.5 8.5 5

206 120043 Đinh Hoàng Châu 12 Tin 9.5 7.4 7.6 3.75 8 7

207 120067 Trịnh Văn Đức 12 Tin 8.5 9.6 7 7 8.75 7


208 120078 Phạm Đỗ Đức Dương 12 Tin 8.5 9.2 7 8.25 9 6.5

209 120080 Nguyễn Văn Duy 12 Tin 8 9.2 7.2 6.75 9.5 6

210 120084 Nguyễn Thị Hương Giang 12 Tin 8.5 7.2 4.4 7.25 9 5

211 120088 Nguyễn Gia Hân 12 Tin 9.5 9.4 8.2

212 120097 Nguyễn Đức Hiếu 12 Tin 9.5 9.2 9.2

213 120104 Nguyễn Huy Hoàng 12 Tin 9 9.4 7.4 8.25 9.5 7

214 120105 Phạm Lê Hoàng 12 Tin 8.5 9.2 4.6 7.5 8.75 6

215 120106 Nguyễn Huy Hoàng 12 Tin 8.5 9.2 5.6 7.75 9 6

216 120108 Đinh Đức Hùng 12 Tin 8.5 9 7.4 8 9.5 6.5

217 120121 Tạ Trần Khánh Huyền 12 Tin 9.5 9.2 8.2

218 120129 Tạ Duy Khánh 12 Tin 8.5 9.2 7.8 9 8.75 7.5

219 120132 Lại Huy Khôi 12 Tin 7.5 9.2 6.4 7.75 8.25 6

220 120150 Nguyễn Thị Phương Linh 12 Tin 9 8 8.6

221 120151 Phạm Trần Phương Linh 12 Tin 9.5 8.8 7.6

222 120161 Trần Cẩm Ly 12 Tin 9.5 9.6 6.6 8.25 9.5 6.5

223 120179 Nguyễn Bình Minh 12 Tin 9.5 8.4 7.6

224 120180 Lưu Xuân Tuấn Minh 12 Tin 9 8.8 8.2 8.5 8.75 8

225 120188 Nguyễn Thành Nam 12 Tin 9.5 9.2 9.2 8.75 9.5 8.5

226 120230 Nguyễn Minh Quang 12 Tin 8 8.8 7.8 6.5 8.5 5

227 120231 Lại Minh Quang 12 Tin 7.5 9.2 8.6 9 8 6.5

228 120232 Phạm Quốc Quý 12 Tin 8.5 9 8.2 8 9 5


229 120251 Phạm Thu Thảo 12 Tin 9 9 7.4 7 8.5 6.5

230 120271 Nguyễn Thu Trang 12 Tin 9.5 8.4 8.8

231 120273 Dương Tất Trung 12 Tin 8 8.6 7.2

232 120278 Lê Danh Tuân 12 Tin 8.5 9 8.6 8 8.5 7

233 120029 Hoàng Hữu Duy Anh 12 Toán 9 9.2 9.2 8.5 8.75 8

234 120030 Nguyễn Mai Anh 12 Toán 9 8.8 9.4 8 9.5 7

235 120031 Nguyễn Xuân Anh 12 Toán 8 9.4 7.4 8.75 9.75 9

236 120049 Nguyễn Linh Chi 12 Toán 9 9.2 8.6 8.5 10 8

237 120051 Trần Doãn Công 12 Toán 9 9.2 7.6 8 8.5 5

238 120052 Phan Chính Đại 12 Toán 9.5 9.4 7 8.5 9.5 8

239 120068 Đặng Minh Đức 12 Toán 9.5 9.2 9.2 8 9 8.5

240 120085 Nguyễn Hương Giang 12 Toán 9.5 9.6 7.4 7.75 9.5 9

241 120087 Bùi Minh Hải 12 Toán 8.5 9.2 8.4 6.5 7.75 7.5

242 120117 Vũ Nhật Huy 12 Toán 9.5 9.4 5.8 7.75 9.5 7

243 120118 Phạm Quang Huy 12 Toán 9 9.6 6.4 8.25 9 6

244 120130 Đoàn Quốc Khánh 12 Toán 9 9.8 8.6 8.75 8 5.5

245 120158 Đỗ Đức Long 12 Toán 8.5 9.4 8.2 9 9 6

246 120167 Phạm Hiền Mai 12 Toán 8 8.6 7.6 6.75 7.5 5.5

247 120184 Nguyễn Trà My 12 Toán 9.5 9.2 9 8.75 9.25 8.5

248 120199 Trần Thị Minh Ngọc 12 Toán 8.5 8.6 7.2 9.5 9.5 9.5

249 120221 Nguyễn Lưu Hà Phương 12 Toán 9.5 8.2 9 6.75 9 5


250 120222 Trần Thị Mai Phương 12 Toán 8.5 8.6 9 7.75 8 5

251 120225 Nguyễn Hoàng Quân 12 Toán 7 9 8.6 7.5 9.75 6.5

252 120226 Tạ Minh Quân 12 Toán 8 9.8 7.8 7.75 8 5.5

253 120236 Nguyễn Trúc Quỳnh 12 Toán 8.5 8.8 9 6.25 5.25 5

254 120242 Trần Duy Tân 12 Toán 9 9.6 8.8 8 8 6.5

255 120244 Bùi Trung Thành 12 Toán 9 9.4 7.6 9 9 6

256 120252 Đào Phương Thảo 12 Toán 9.5 8.4 6.6

257 120260 Trần Hà Thuỷ Tiên 12 Toán 9.5 9.2 8.6 6.25 7.5 6

258 120274 Hà Đức Trung 12 Toán 8.5 8.6 7 6.5 9.5 4.5

259 120281 Trần Thanh Tuấn 12 Toán 9 9.2 8.6 8.5 9.25 8.5

260 120003 Nguyễn Thu An 12 Văn 9.5 8.6 8.8

261 120004 Trương Quốc An 12 Văn 9.5 8.8 8.4

262 120005 Vũ Lương Hoài An 12 Văn 9 8 7

263 120027 Nguyễn Lan Anh 12 Văn 9.5 8.8 7

264 120036 Phạm Thị Thanh Bích 12 Văn 9.5 7.8 7.6

265 120050 Nguyễn Phạm Quỳnh Chi 12 Văn 9.5 6.8 7.4

266 120092 Nguyễn Thị Thu Hiền 12 Văn 9.5 9.2 7.6

267 120093 Vũ Thu Hiền 12 Văn 9.5 8.8 9.2

268 120107 Nguyễn Thị Hồng 12 Văn 9.5 8.4 8.6

269 120111 Trương Thị Thu Hương 12 Văn 9.5 8 7.8

270 120152 Đinh Khánh Linh 12 Văn 9.5 7.4 8.2


271 120153 Nguyễn Hà Linh 12 Văn 9.5 8.6 6.2

272 120154 Nguyễn Trang Linh 12 Văn 9.5 8.6 8.6

273 120162 Trần Khánh Ly 12 Văn 9.5 8.4 7.6

274 120185 Nguyễn Trà My 12 Văn 9.5 7.4 8.6

275 120210 Nguyễn Bảo Nhi 12 Văn 9.5 7.6 5.8

276 120213 Lê Trang Nhung 12 Văn 9.5 6.2 7.4

277 120214 Trần Thị Oanh 12 Văn 9.5 7.4 6.8

278 120223 Nguyễn Vũ Thu Phương 12 Văn 9.5 6.6 8.2

279 120233 Nguyễn Khánh Bảo Quyên 12 Văn 9.5 8.4 8

280 120237 Nguyễn Như Quỳnh 12 Văn 9 8.2 8.6

281 120241 Nguyễn Thị Minh Tâm 12 Văn 9.5 6.8 6.8

282 120253 Lương Vy Thảo 12 Văn 9.5 7 7.8

283 120257 Đào Phương Thúy 12 Văn 9 7.6 7.2

284 120272 Nguyễn Thanh Trúc 12 Văn 9.5 8.6 6.4

285 120283 Đinh Thị Thu Uyên 12 Văn 9.5 9.2 8.3

286 120284 Cao Trần Quỳnh Vân 12 Văn 9.5 5.2 6.6
KHXH

SỬ ĐỊA GDCD

8.25 8 9.75

8 8.5 10

7.5 8.5 10

8 8.75 9

8.25 8.5 10

7.5 8.75 10

7.25 9 9.5

7.5 9.5 10

9.75 9.75 10

8 9.75 9.75

7.5 9.5 10

8.5 9.5 9.5

8.25 8.5 9.75

8.25 9.25 9.75

8.25 9.5 9.5


8 7.75 9.5

8 9.5 9.25

7.5 7.75 9

8.25 9.25 9.75

7.5 8.5 9.5

6.5 9 10

4.25 7.5 9.75

9 9 8.5

8 9 10

7.75 9.75 9.5

4.25 7.5 9.75

7.25 9 9.75

6.5 9.75 10

7 9.75 9.25

6.5 9.5 9.25

4 8.75 9

3.25 8.75 9

4.25 9.5 9

3.5 8 8

6.5 9.5 7.75

5 8.5 9.5
4.5 8.75 7.25

5.5 8.75 7.5

6.25 7.5 9

6 8 9.5

7 9 9.5

7 9.75 7.5

8.5 9.5 9.75

4.25 9.5 8

9.25 9.75 9.75

2.75 9 7.75

7.5 8.5 9.75

7.5 9.75 10

7.5 9 9

6.5 9.75 10

5.75 9.5 8.25

6 9 7.5

8 9 9.75

8.75 9.5 10
6 8.25 9.25

7.5 8.75 9.25

6 9 9.75

6.75 8.5 9.25

7.25 7.5 8.25


9 9 9.75

5.75 8 10

7.25 7.5 7.75

8 9 9.75

7.5 7.5 9.75

9 9.75 9.75

8.5 9 9.5

6 9.5 10

7.75 8.5 9

8.5 9.75 9

8.5 7.75 9

8.75 8.75 9.5

6.25 9 9.25

8 8 9.5

7.75 9.5 9.25

7.5 8.5 8.25

7.5 8.25 9.75

7 8.5 9.75

7 9.25 8.75

7 7.75 8.75

6.5 6.75 9
6.5 7 7.25

6.75 6.75 7.75

7 9.5 9.5

8 9.5 9.75

8.25 8.75 9.25

6.75 9.75 8.25

8 8.25 9.75

8.75 9.5 10

6 7.5 8.75

9 9.5 9

8.75 9 9
8.5 7 9.75

6 8.75 8.25

5.75 8.5 7.25

7 7 8.75

5.25 7.5 9.25

7.75 8 9

9 7.75 8.5

8.25 6.5 9

7.5 8 7.25

6.25 7 9.5

6.5 8 10
9.25 8.75 10

8 8.5 8.25

8.25 8.5 9.5

7.25 7.75 9.25

6.25 7.75 9

9.25 5 9.75

8.5 7 9

7 7 8

9 9.75 10

5 9.5 10

7.5 8.75 8.25

5.5 10 9

7.5 9.5 9.75

7 9 9

8.25 9.5 9

4.75 7 9.5
9.25 9.75 10

6.5 9 9.5

8.5 9.25 10

6.5 7.75 10

6.25 8 9.5

5 7 8.25
5.75 9.5 10

7 9 8
8.5 9.5 10

8.25 8.5 10

8.25 10 9.75

5.5 6 9

7.5 9.75 10

6.5 6 7.75

7 9.25 9.75

6 8.5 10

4.75 9 9.25

6.25 8.5 8

7.75 8 9.5

7.25 8.75 10
5.75 7.5 8.25

4.5 9.25 9.75

6 6 9.75

5.25 7 9.25

6.25 7 9.25

6.25 6 8.5

6.5 9.25 10

8.25 6 9.5

7.25 8 9.5

7.75 8.25 10

7 9.75 9.75

5 8 9.25

5.5 8 7.5

7.5 9.25 10

7.25 9.75 9.75

4.75 7 8.75

You might also like