Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Kế thừa biện chứng trong quy luật phủ định của phủ định:

* Khái niệm: Tính kế thừa của phủ định biện chứng được thể hiện thông qua việc phủ định biện chứng là
kết quả của sự phát triển tự thân của sự vật, cho việc nó không thể là sự thủ tiêu, sự phá hủy hoàn toàn
cái cũ. Cái mới chỉ có thể ra đời trên nền tảng cái cũ, là sự phát triển tiếp tục cái cũ trên cơ sở bỏ đi
những mặt tiêu cực, thừa thãi, lỗi thời, lạc hậu của cái cũ và chọn lọc, giữ lại, cải tạo những mặt còn
thích hợp, tích cực, bổ sung những mặt mới phù hợp với hiện thực. Sự phát triển chẳng qua chỉ là sự
biến đổi trong đó giai đoạn sau bảo tồn tất cả những mặt tích cực được tạo ra trong giai đoạn trước và
bổ sung thêm những mặt mới phù hợp với hiện thực.

Trong quá trình phủ định biện chứng, sự vật khẳng định lại những mặt tốt, mặt tích cực và chỉ phủ định
những cái lạc hậu, cái tiêu cực. Từ đó có thể thấy phủ định đồng thời cũng là khẳng định. Như vậy phủ
định biện chứng không chỉ là sự khắc phục cái cũ, sự vật cũ mà còn là sự liên kết giữa cái cũ với cái mới
tiếp nối những cái tốt của sự vật cũ với sự vật mới, giữa khẳng định với sự phủ định, quá khứ với hiện
thực. Phủ định biện chứng là mắt khâu tất yếu của mối liên hệ và sự phát triển

Kế thừa biện chứng trong phủ định đôi khi còn được gọi là phủ định qua phủ định, và là một phương
pháp phổ biến trong việc xây dựng lập luận logic và triết học.

Các nhà triết học đã có nhiều quan điểm và ý kiến về kế thừa biện chứng trong phủ định. Một số nhà
triết học nổi tiếng đã thảo luận về khái niệm này như Plato, Aristotle, Kant, và Hegel.

Immanuel Kant, một trong những triết gia lớn nhất trong triết học phương Tây, đã đưa ra quan điểm
rằng kế thừa biện chứng trong phủ định là một phương pháp quan trọng để phân tích lập luận và đưa ra
những kết luận logic. Ông coi rằng việc sử dụng chứng cứ hoặc lập luận của đối tác để phủ định một
quan điểm là một cách để xây dựng lập luận mạnh mẽ và logic. Kant cũng nhấn mạnh rằng việc sử dụng
kế thừa biện chứng trong phủ định cũng giúp người ta hiểu rõ hơn về tính chất của lập luận và những
phân tích logic.

Georg Wilhelm Friedrich Hegel, một triết gia thuộc trường phái lý luận duy vật, cũng đã thảo luận về kế
thừa biện chứng trong phủ định. Ông coi rằng khi sử dụng phương pháp này, người ta có thể phát triển
lập luận và tiến triển tri thức. Hegel cũng nhấn mạnh rằng kế thừa biện chứng trong phủ định giúp người
ta hiểu rõ hơn về quá trình phản bác và phủ định các quan điểm, từ đó giúp tiến bộ trong việc xây dựng
tri thức và lập luận.

Việc phủ định một quan điểm hoặc lập luận có thể dẫn đến sự phát triển và cải tiến của quan điểm hoặc
lập luận đó.
Quy luật này được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ triết học đến khoa học và kinh doanh. Ví dụ, trong
khoa học, việc phủ định một giả thuyết hoặc một lý thuyết có thể dẫn đến sự phát triển và cải tiến của
nó, giúp nhà khoa học hiểu rõ hơn về tính chất của vật chất và tự nhiên. Trong kinh doanh, việc phủ định
một kế hoạch kinh doanh hoặc một chiến lược có thể dẫn đến sự phát triển và cải tiến của chúng, giúp
doanh nghiệp tìm ra những cách tiếp cận mới và hiệu quả hơn.

Tóm lại, quy luật phủ định của phủ định có ý nghĩa rất quan trọng trong việc phát triển tri thức và cải
tiến các quan điểm hoặc lập luận. Nó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tính chất của các quan điểm và lập
luận, từ đó giúp chúng ta xây dựng những quan điểm và lập luận mạnh mẽ hơn.

You might also like