Professional Documents
Culture Documents
15b. Dự Án Điện Năng Lượng Mặt Trời GIC
15b. Dự Án Điện Năng Lượng Mặt Trời GIC
YÊU CẦU:
1) Lập lịch vay và trả nợ?
2) Lập bảng sản lượng, giá bán và doanh thu điện?
3) Lập bảng chi phí hoạt động?
4) Lập báo cáo thu nhập dự trù?
5) Lập báo cáo ngân lưu theo quan điểm tổng đầu tư(TIPV)?
6) Lập báo cáo ngân lưu theo quan điểm chủ đầu tư (EPV)?
7) Lập bảng tính suất chiết khấu của dự án?
8) Tính các tiêu chí NPV, IRR, MIRR và thời gian hoàn vốn của dự án?
9) Phân tích khả năng trả nợ của dự án?
10) Phân tích độ nhạy theo các biến sau đây:
- Chi phí đầu tư tăng/giảm 10%?
- Giá bán điện tăng/giảm 10%?
- Số giờ nắng tăng/giảm 10%?
- Tỷ lệ suy giảm công suất năm đầu là 5%, 8% và chi phí bảo dưỡng 4% và 5%?
LƯU Ý: SINH VIÊN LÀM BÀI TRÊN CÙNG MỘT BẢNG TÍNH EXCEL (SPREADSHEET).
ĐỊNH DẠNG CÁC BẢNG RÕ RÀNG, DỄ NHÌN.
BÀI LÀM
3% 6% 9%
11410
-6.5% -6.9%
Nhận xét: Suy giảm công suất năm đầu không phải là một biến rủi ro quan trọng.
3% 6% 9%
11410
-6.5% #VALUE!
Nhận xét: Chi phí bảo dưỡng không phải là một biến rủi ro quan trọng.
Lưu ý: Bạn có thể phát triển tình huống này với các giả định sau đây:
1) VAT giá điện và VAT đầu tư là 5%
2) Chi phí thuê "mái nhà" để làm dự án (biết đâu điều này có thể xảy ra trong tương lai).
3% /doanh thu điện
0.10% /giá trị đầu tư hệ thống
2% /năm
20% /năm
60%
11% /năm
10 năm, từ năm 1
40%
15% /năm
12.6%
3 4 5 6 7 8
7,864 7,201 6,465 5,648 4,741 3,735
865 792 711 621 522 411
1528 1528 1528 1528 1528 1528
663 736 817 907 1007 1117
865 792 711 621 522 411
7,201 6,465 5,648 4,741 3,735 2,617
3 4 5 6 7 8
1,339,055 1,329,681 1,320,373 1,311,131 1,301,953 1,292,839
2,856 2,913 2,971 3,031 3,091 3,153
3,824 3,874 3,923 3,974 4,025 4,077
3 4 5 6 7 8
115 116 118 119 121 122
16 16 17 17 17 18
2,143 2,143 2,143 2,143 2,143
131 132 134 136 138 140
3 4 5 6 7 8
3,824 3,874 3,923 3,974 4,025 4,077
115 116 118 119 121 122
16 16 17 17 17 18
2143 2143 2143 2143 2143 0
1,551 1,598 1,646 1,695 1,744 3,937
865 792 711 621 522 411
686 806 935 1,074 1,223 3,526
137 161 187 215 245 705
549 645 748 859 978 2,821
3 4 5 6 7 8
3 4 5 6 7 8
3557 3580 3602 3623 3642 3232
3 4 5 6 7 8
3557 3580 3602 3623 3642 3232
1528 1528 1528 1528 1528 1528
2.33 2.34 2.36 2.37 2.38 2.11
Nếu x tăng/giảm 1%, NPV tăng/giảm hơn 1% thì x là một biến rủi ro.
9 10
2,617 1,377
288 151
1528 1528
1240 1377
288 151
1,377 -
9 10 11 12 13 14
1,283,789 1,274,803 1,265,879 1,257,018 1,248,219 1,239,481
3,216 3,281 3,346 3,413 3,481 3,551
4,129 4,182 4,236 4,290 4,346 4,401
9 10 11 12 13 14
124 125 127 129 130 132
18 18 19 19 19 20
9 10 11 12 13 14
4,129 4,182 4,236 4,290 4,346 4,401
124 125 127 129 130 132
18 18 19 19 19 20
0 0 0 0 0 0
3,987 4,038 4,090 4,143 4,196 4,250
288 151 - - - -
3,699 3,887 4,090 4,143 4,196 4,250
740 777 818 829 839 850
2,960 3,110 3,272 3,314 3,357 3,400
9 10 11 12 13 14
9 10 11 12 13 14
3247 3261 3272 3314 3357 3400
1528 1528 0 0 0 0
1,719 1,733 3,272 3,314 3,357 3,400
9 10 11 12 13 14
3247 3261 3272 3314 3357 3400
23,332 23,010 22,638 22,176 21,613 20,937
1,377 -
21,955 23,010 22,638 22,176 21,613 20,937
5.9% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
94.1% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%
6% 0% 0% 0% 0% 0%
12.7% 12.6% 12.6% 12.6% 12.6% 12.6%
12.6% 12.6% 12.6% 12.6% 12.6% 12.6%
0.33 0.29 0.26 0.23 0.20 0.18
566 506 849 764 687 618
4,180 4,686 5,535 6,299 6,986 7,604
9 10 11 12 13 14
3247 3261 3272 3314 3357 3400
1528 1528
2.12 2.13
15 16 17 18 19 20
1,230,805 1,222,189 1,213,634 1,205,139 1,196,703 1,188,326
3,622 3,695 3,768 3,844 3,921 3,999
4,458 4,515 4,573 4,632 4,692 4,752
15 16 17 18 19 20
134 135 137 139 141 143
20 21 21 21 22 22
15 16 17 18 19 20
4,458 4,515 4,573 4,632 4,692 4,752
134 135 137 139 141 143
20 21 21 21 22 22
0 0 0 0 0 0
4,304 4,359 4,415 4,472 4,529 4,587
- - - - - -
4,304 4,359 4,415 4,472 4,529 4,587
861 872 883 894 906 917
3,443 3,487 3,532 3,578 3,623 3,670
15 16 17 18 19 20
15 16 17 18 19 20
3443 3487 3532 3578 3623 3670
0 0 0 0 0 0
3,443 3,487 3,532 3,578 3,623 3,670
15 16 17 18 19 20
3443 3487 3532 3578 3623 3670
20,131 19,180 18,065 16,764 15,252 13,504
15 16 17 18 19 20
3443 3487 3532 3578 3623 3670
21 22 23 24 25
1,180,007 1,171,747 1,163,545 1,155,400 1,147,313
4,079 4,161 4,244 4,329 4,415
4,813 4,875 4,938 5,001 5,066
21 22 23 24 25
144 146 148 150 152
23 23 24 24 25
21 22 23 24 25
4,813 4,875 4,938 5,001 5,066
144 146 148 150 152
23 23 24 24 25
0 0 0 0 0
4,646 4,706 4,766 4,827 4,889
- - - - -
4,646 4,706 4,766 4,827 4,889
929 941 953 965 978
3,717 3,765 3,813 3,862 3,911
21 22 23 24 25
21 22 23 24 25
3717 3765 3813 3862 3911
0 0 0 0 0
3,717 3,765 3,813 3,862 3,911
21 22 23 24 25
3717 3765 3813 3862 3911
11,489 9,172 6,515 3,474
21 22 23 24 25
3717 3765 3813 3862 3911
Dòng tiền tích lũy của dự án theo EPV
15,000
10,000
5,000
-
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26
(5,000)
(10,000)
Dòng tiền tích lũy của dự án theo TIPV
15,000
10,000
5,000
-
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26
(5,000)
(10,000)
(15,000)
(20,000)