Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

BẢNG ĐIỂM

TT Họ đệm Tên Văn Toán Ngoại ngữ Thể chất TBM Xếp loại
3 Bùi Hải Anh 7.6 8.1 7.7 8.7 8.0 Khá
4 Nguyễn Phương Linh 8.7 8.3 7.1 7.9 8.0 Khá
5 Hoàng Bình Quang 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 Giỏi
6 Tạ Hữu Giang 2.0 9.0 7.0 8.0 6.5 TB
7 Tô Kim Khánh 9.0 9.0 8.0 9.0 8.8 Khá
8 Lê Xuân Oanh 4.0 5.5 3.5 4.0 4.3 Yếu

TT Họ đệm Tên Văn Toán Ngoại ngữ Thể chất TBM Xếp loại
3 Bùi Hải Anh 7.6 8.1 7.7 8.7 8.0 Khá
6 Tạ Hữu Giang 2.0 9.0 7.0 8.0 6.5 TB
8 Lê Xuân Oanh 4.0 5.5 3.5 4.0 4.3 Yếu

TT Họ đệm Tên Văn Toán Ngoại ngữ Thể chất TBM Xếp loại

5 Hoàng Bình Quang 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 Giỏi


3 Bùi Hải Anh 7.6 8.1 7.7 8.7 8.0 Khá
4 Nguyễn Phương Linh 8.7 8.3 7.1 7.9 8.0 Khá
6 Tạ Hữu Giang 2.0 9.0 7.0 8.0 6.5 TB
7 Tô Kim Khánh 9.0 9.0 8.0 9.0 8.8 Khá
8 Lê Xuân Oanh 4.0 5.5 3.5 4.0 4.3 Yếu

Toongr số tiền Thưởng cho các bạn xếp loại Khá:


Thứ hạng Thưởng TT Họ đệm Tên Văn Toán Ngoại ngữ Thể chất
3 50000 3 Bùi Hải Anh 7.6 8.1 7.7 8.7
4 50000 4 Nguyễn PhLinh 8.7 8.3 7.1 7.9
1 100000 5 Hoàng BìnhQuang 10.0 10.0 10.0 10.0
5 6 Tạ Hữu Giang 2.0 9.0 7.0 8.0
2 50000 7 Tô Kim Khánh 9.0 9.0 8.0 9.0
6 8 Lê Xuân Oanh 4.0 5.5 3.5 4.0

Thứ hạng Thưởng TT Họ đệm Tên Văn Toán Ngoại ngữ Thể chất
3 50000 3 Bùi Hải Anh 7.6 8.1 7.7 8.7
5 4 Nguyễn PhLinh 8.7 8.3 7.1 7.9
6 7 Tô Kim Khánh 9.0 9.0 8.0 9.0

Thứ hạng Thưởng

ngữ

t
ệm

chấ
n

TBM
Tên

Văn
TT

Toá
đ

ại

Thể
Họ

Ngo
1 100000
3 50000 3 Bùi Hải Anh 7.6 8.1 7.7 8.7
4 50000 4 Nguyễn PhLinh 8.7 8.3 7.1 7.9
5 5 Hoàng BìnhQuang 10.0 10.0 10.0 10.0
2 50000 6 Tạ Hữu Giang 2.0 9.0 7.0 8.0
6 7 Tô Kim Khánh 9.0 9.0 8.0 9.0
8 Lê Xuân Oanh 4.0 5.5 3.5 4.0

150000
TBM Xếp loại Thứ hạng Thưởng
8.025 Khá 3 50000
8 Khá 4 50000
10 Giởi 1 100000
6.5 TB 5
8.75 Khá 2 50000
4.25 Yếu 6

TBM Xếp loại Thứ hạng Thưởng


8.025 Khá 3 50000
8 Khá 4 50000
8.75 Khá 2 50000
g
i

ng
t

hạ n
loạ
chấ

TBM


Thư
Xếp

Thứ
Thể

8.025 Khá 3 50000


8 Khá 4 50000
10 Giởi 1 100000
6.5 TB 5
8.75 Khá 2 50000
4.25 Yếu 6

You might also like