Danh Sách Điểm Danh Điểm Kiểm Tra + Điều Kiện: Khoa Dược

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐẠI NAM DANH SÁCH ĐIỂM DANH Lớp: DƯỢC 12 - 08

KHOA DƯỢC ĐIỂM KIỂM TRA + ĐIỀU KIỆN Học kỳ: 5


Môn học:Hóa dược 1 Năm học: 2020 - 2021
NGÀY ĐIỂM DANH ĐIỂM KIỂM TRA

ĐIỂM
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 GHI CHÚ
BÀI BÀI BÀI CC
SỐ 1 SỐ 2 SỐ 3

1 1057200048 Nguyễn Thị Thùy Dung 30/07/1998 2.0 6.0 9.0 Học lại
2 1057200201 Trần Thị Mai 07/03/1998 0.0 0.0 HL
3 1057200259 Nguyễn Đăng Quang 23/03/1996 0.0 0.0 HL
4 1057200275 Trịnh Thái Sơn 14/04/1998 0.0 0.0 HL
5 1057200365 Nguyễn Hải Yến 26/05/1998 8.0 8.5 9.0
6 1157200141 Đào Thị Thùy Linh 06/07/1999 5.0 7.0 10.0
7 1157200187 Lê Bội Nghi 08/02/1999 0.0 0.0 HL
8 1157200200 Nguyễn Mai Nhi 28/01/1999 1.0 4.0 9.0
9 1157200206 Đỗ Trang Nhung 04/09/1999 4.0 6.5 9.5
10 1257200047 Trần Vũ ngọc Châu 06/12/2000 9.0 6.0 10.0
11 1257200076 Đào Hương Giang 17/03/2000 9.0 5.0 7.0
12 1257200129 Lê Ngọc Huyền 04/02/2000 9.0 8.0 10.0
13 1257200152 Hoàng Ngọc Lan 06/03/2000 10.0 8.5 9.0
14 1257200182 Ngô Thị Loan 29/03/1999 10.0 7.5 10.0
15 1257200219 Lê Hà Phong Nhã 02/05/2000 9.0 3.0 10.0
16 1257200297 Hoàng Thu Thủy 10/05/2000 9.0 6.0 10.0
17 1257200351 Phùng Đức Anh 10/08/2000 4.0 5.0 9.5
18 1257200357 Phương Đại Dự 14/07/2000 9.0 5.0 9.0
19 1257200363 Nguyễn Thị Thu Hằng 30/12/2000 8.5 8.0 10.0
20 1257200364 Đào Thu Hiền 01/12/2000 6.0 6.5 10.0
21 1257200366 Ngô Tiến Huy 08/10/2000 7.0 7.5 10.0
22 1257200367 Cao Thị Thanh Huyền 02/12/2000 8.5 8.0 9.0
23 1257200373 Trần Nhật Lệ 24/09/2000 9.0 8.0 10.0
24 1257200378 Hà Anh Long 29/10/2000 8.5 5.0 10.0
25 1257200381 Đoàn Bích Ngọc 28/05/2000 9.0 5.0 9.0
26 1257200386 Phan Tùng Sơn 23/11/2000 7.0 6.0 10.0
NGÀY ĐIỂM DANH ĐIỂM KIỂM TRA
ĐIỂM
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH GHI CHÚ
CC
ĐIỂM
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 BÀI BÀI BÀI GHI CHÚ
CC
SỐ 1 SỐ 2 SỐ 3

27 1257200390 Bùi Thị Hương Thảo 24/12/2000 8.5 9.0 Học lại
28 1257200394 Cao Hà Trang 16/09/2000 9.0 8.0 10.0
29 1257200396 Nguyễn Thị Thu Trang 18/01/2000 8.5 5.0 9.0
30 1257200399 Bùi Xuân Trường 07/12/2000 7.5 5.0 10.0
31 1257200402 Tòng Phương Uyên 21/04/2000 7.0 6.5 9.0
32 1257200404 Nguyễn Tường Vy 05/10/2000 8.0 8.0 10.0
33 1257200405 Đinh Minh Yến 29/08/2000 7.0 7.0 10.0
34 1257200408 Trần Quý Lâm 17/01/2000 9.0 7.5 10.0
35 1257200409 Lâm Thị Hồng Hà 31/07/2000 8.5 5.5 10.0
36 1257200410 Nguyễn Thị Thùy Dương 23/09/2000 9.0 5.0 9.0
37 1257200415 Hoàng Minh Quang 04/07/1989 8.5 8.5 10.0
38 1257200416 Phạm Văn Thiện 19/03/2000 9.0 6.0 10.0
39 1257200418 Trần Thị Phương Thảo 05/07/2000 8.0 9.0 Học lại
40 1257200434 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 31/08/2000 8.5 8.5 10.0
41 1257200452 Vũ Ngọc Việt 28/05/1999 5.0 8.0 9.0
42 1257200461 Nguyễn Khắc Bắc 17/10/2000 9.0 8.5 10.0
43 1257200462 Phan Hà Trang 10/12/2000 9.5 7.0 10.0
44 0957200362 Đoàn Thị Huyền Trang 18/03/1996 7.0 9.0 Học lại

You might also like