Professional Documents
Culture Documents
Vocab Unit 7
Vocab Unit 7
Vocab Unit 7
UNIT 7:
Elite: ưu tú
No-frills: cơ bản, thông thường
Put sb up = let sb stay at your home
Approach = start dealing with a problem
assertive: quả quyết
elaborate: tỉ mỉ, công phu
ritual: lễ nghi
Boil down to sth = have sth as a main/ basic part; quy về cơ bản
Flag carrier: hãng hàng không lớn
Queue: xếp hàng
Let down = disappointed
Gourmet
Fill sb in (on sth) = tell sb what has happened
Likewise: tương tự như z
Capacity: sức chứa
It goes without saying: ko cần nói vì đã quá rõ
In the right = moral/ legally right
Neutral: trung lập
Express: biểu lộ, bày tỏ
Appreciated: đánh giá cao
Integrity: chính trực
Reputation: danh tiếng
Ethics: đạo đức
Autonomy: tự trị
Retain: giữ lại = maintain
Resilience: khả năng phục hồi
Stakeholders: những bên có liên quan
Embody: thể hiện
Embrace = accept
Loyalty: trung thành
Transparency: sự rõ ràng
Corporate:thuộc về tập thể, đoàn thể
Identity: tính đồng nhất
Operation: sự hoạt động
Inclusion: bao gồm cả
Commitment: cam kết
Inclusive: bao gồm tất cả
Exclusive: độc quyền
Turnover: doanh số, doanh thu
Intimidation: sự hăm dọa
Allegation: cớ để vịn vào
Resignation: đơn từ chức
Priority: ưu tiên
Empowerment: trao quyền hợp pháp cho ai để hành động
Retention: sự sở hữu
Wellbeing: khỏe mạnh
Represent: đại diện cho
Morale: tinh thần
Alignment: xếp hàng
Upset: khó chịu
Pioneer: người tiên phong
UNIT 8
Tear up: xé tan tành
After hours: sau giờ làm việc
Reckon =think/ consider
Eyeball to eyeball = directly
Buzz: hào hứng
Curfew: giới nghiêm
- > To impose/ lift curfew: áp đặt/ bãi bỏ
Naughty = behave bad action
High noon = exactly 12h
Regine: chế độ
Junkie: quá mê
Suspend: bị treo, đứng máy
Hum: ngâm nga
Master: người chủ
Servant: người hầu
Slave: nô lệ
Moral: đạo đức
Gadget: máy cải tiến
Be on the same page: cùng ý tưởng, suy nghĩ
To sum up = to summarize: tóm tắt
Way round = a way of dealing with a problem
Insulated: bảo vệ bằng cách cách ly
Hear sb out: nghe ai đó nói hết
In return: đổi lại
As always = as usual
At the end of the day
So to speak; thành thực mà nói thì
To plug: cắm điện
Portable: xách tay
Specification: giấy kĩ thuật
Stable: ổn định
Acquisition: sự đạt được
Adapt: thích nghi
Downturn: sự suy sụp
Implement: thi hành
Top – notch: hạng nhất
Pursue: đuổi theo
Sustain: chịu đựng
Regardless:bất chấp
Merger: sự liên doanh
Trim: ngăn nắp
Equity: tính công bằng
Etiquette: nghi thức, phép xã giao
Comprise: bao gồm
Witness: nhân chứng
Underrepresent: công ty con
Academia: giới học viện
Associate: kết giao, kết hợp
Persist: cố chấp, khăng khăng
Perceive: hiểu được, nắm được
Charismatic: có uy tín, sưc ảnh hưởng
Visionary: nhìn xa trông rộng
Stereotypical: theo khuôn mẫu
Masculinity: tính đàn ông
Shifting: sự thay đổi
Maze: hỗn độn, rối rắm
Rapidly: nhanh chóng
FUNCTIONAL LANGUAGE