Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 63

abandon từ bỏ, bỏ rơi

abbey tu viện
abide tuân theo
ability khả năng
abolish thủ tiêu, bãi bỏ
above ở trên
abroad ở nước ngoài
absence sự vắng mặt
absolute tuyệt đối, nguyên chất
absorb hấp thu, hút
abstract trừu tượng
absurd vô lí, ngu xuẩn
abundant thừa thãi
abuse lạm dụng, ngược đãi
academy học viện
accelerate làm gấp gáp
accent trọng âm, giọng điệu
accept chấp thuận, đồng ý
access đường vào, cơ hội
accessory phụ tùng
accident tai nạn
accompany đồng hành, hộ tống
accomplish hoàn thành
accordingly theo
account tài khoản
accountant nhân viên kế toán
accumulate tích lũy
accurate chính xác
accuse buộc tội
acid a xít
acquaint làm quen
acquire kiếm được
acquisition sự thu nhận
acrobat người biểu diễn
across từ bên này sang bên kia
actual thực tế
actually trên thực tế
acute sắc bén, gay gắt
achieve nhận được
adapt tra vào, thích nghi
addict nghiện, người nghiện
adept tinh thông, lão luyện
adequate đầy đủ, tương ứng
adhere tham gia, bám chặt vào
adhesive chất dính
adjoin nối liền
adjoining gần kề
adjust điều chỉnh
administer trông nom, quản lí
administration sự quản lí
administrative thuộc về hành chính
administrator người quản lí
admiral đô đốc
admire khâm phục
admission trường học, tổ chức xã hội
admit nhận vào, thừa nhận
admonish khiển trách
adopt nhận làm con nuôi
adorn tô điểm
advance cải tiến, thúc đẩy
advantage điều tích cực
advent sự đến
adventure sự mạo hiểm
adverse đối địch, chống đối
advertise thông báo, quảng cáo
advice lời khuyên
advise khuyên bảo
advocacy người luật sư, sự bào chữa
aerial trên không
affect gây ảnh hưởng
afflicted đau đớn
affluent giàu có
afford có đủ sức
afraid e ngại
against chống lại
aggregate tập hợp lại
aggression sự xâm chiếm
aggressive hung hăng
agree đồng ý
ail làm đau đớn
aircraft tà bay, máy bay
airway đường bay
aisle gian bên cạnh, cánh
alarm thiết bị cảnh báo
alert báo động
alien người ngoài hành tinh
alike giống nhau
alive còn sống
allege tuyên bố cái gì là sự thật
alleviate làm nhẹ bớt
alley đường đi, ngõ
alliance khối liên minh
allocate chỉ định
allot phân công
allow cho phép
ally nước đồng minh, người ủng hộ
Almighty thượng đế
alone một mình
along dọc theo
alongside sát cạnh
aloud lớn tiếng
altar bàn thờ
alternate thay phiên
alternative sự lựa chọn giữa nhiều khả năng
altitude độ cao so với mặt biển
altogether hoàn toàn
although mặc dù, bất chấp
amaze làm ngạc nhiên
amber hổ phách
ambitious có nhiều tham vọng
amend cải thiện
amid ở giữa
amnesty sự tha tội
ample rộng, phong phú
amuse làm cho ai cười
analogous tương tự
analytic thuộc phân tích
analyze phân tích
ancestor tổ tiên
ancestry tổ tiên, dòng họ
ancient cổ xưa
anchor neo tàu
anemia bệnh thiếu máu
anew lại một lần nữa, bằng cách khác
animate có sinh khí, sức sống
anniversary ngày kỷ niệm
announce thông báo, quảng cáo
annoy làm khó chịu
annual hằng năm
antibiotic thuốc kháng sinh
antique cổ xưa
anthropology nhân loại học
anxiety mối lo âu
angle quan điểm
apart riêng biệt, có khoảng cách
apartment căn hộ
apologetic cảm thấy có lỗi
apparatus dụng cụ
apparent rõ ràng
appeal khẩn khoản, yêu cầu hấp dẫn, lôi cuốn
appear xuất hiện
appetite ngon miệng
appetizing làm cho ngon miệng
applaud ủng hộ
applause tiếng vỗ tay, khen ngợi
applicant ứng viên
appoint bổ nhiệm
appreciate đề cao, đánh giá
approach lại gần
appropriate hợp lí
approve chấp thuận, đồng ý
approximate gần đúng như thế
aquarium bể nuôi
aquatic sống ở dưới nước
arbitrary độc đoán
arc hình cung
arch cái cung
archaic cổ xưa
archeological thuộc về khảo cổ học
archer người bắn cung
architect kiến trúc sư
architecture cấu trúc
arduous khó khăn
arena đấu trường
argue tranh luận
arid khô khan, vô vị
arise nảy sinh
aristocracy tầng lớp quý tộc
aristocrat người quý tộc
arithmetic số học
armed vũ trang
army quân đội
aroma mùi thơm
arrange sắp xếp
arrest bắt giữ
arrive đến nơi
arrogant kiêu ngạo
arrow mũi tên
artery động mạch
article bài báo
artifact đồ tạo tác
artificial nhân tạo
artist họa sĩ
ashamed xấu hổ
ashore trên bờ
asleep ngủ
aspect vẻ bề ngoài
aspire khao hát
assemble thu thập, thu lượm
assert xác nhận
assess [ quyết định
asset tài sản
assign chia phần
assist giúp đỡ
associate kết giao, kết hợp
assume cho rằng, thừa nhận
assumption sự giả bộ, giả định
astounded kinh ngạc
asteroid hành tinh nhỏ
astonish kinh ngạc
astrology thuật chiêm tinh
astronaut phi hành gia
astronomy thiên văn học
atmosphere khí quyển
attacked tấn công
attach gắn liền, trói buộc
attain đạt được
attempt cố gắng
attend chú tâm, tham gia
attention sự chú ý, sự tham gia
attentive chăm chú
attic gác mái
attire quần áo, đồ trang điểm
attitude thái độ, quan điểm
attorney người thị ủy, luật sư
attract hút, thu hút
attribute thuộc tính
athlete lực sĩ
audible có thể nghe rõ
audience khán giả
audit kiểm tra
auditorium thính phòng
autobiography tự truyện
autograph bút tích
automate tự động hóa
automobile xe ô tô
authentic đích thực
author tác giả
authority uy quyền
authorize cho quyền
avail không có lợi
available sẵn sàng
avalanche tuyết lở
avenue đại lộ
avoid tránh xa
average trung bình
await chờ đợi
awake tỉnh ngủ
award phần thưởng
aware nhận biết
awesome nghiêm trọng
awful khủng khiếp
awhile một lát
awkward lúng túng
ax cái rìu
background lí lịch
backstage hậu trường
bachelor người đàn ông độc thân
badly trầm trọng
bait miếng mồi
bake nướng lò, bỏ lò
balance cân bằng
bald hói, trọc
band ban nhạc
bankrupt phá sản
banquet đại tiệc
barber thợ cạo
bare trần trụi
barely vừa đủ
bark sủa
barley lúa mạch
barren cằn cỗi
barrier rào chắn
base cơ sở, nền tảng
basement tầng hầm
basic cơ bản, cơ sở
basis điểm gốc, điểm cơ sở
battle trận chiến
bath tắm bồn
bead hạt
beak mỏ
bean đậu
beast qoái thú
beat đánh bại
beforehand trước đó
beg khẩn cầu
behalf thay mặt
behave cư xử
behavior hành vi
belly bụng
belong thuộc về
beloved đươc yêu mến
bend uốn cong
benefactor mạnh thường quân
beneficial có ích
benefit lợi ích
benevolent nhân từ
benign tử tế
berry trứng cá
beside bên cạnh
bet cá độ
betray phản bội
beverage đồ uống giải khát
beware thận trọng
beyond bên kia
bias thiên vị
bid trả giá
bilingual sử dụng 2 thứ tiếng
bill hóa đơn
billion tỷ
billionaire tỉ phú
bin thùng
bind trói, buộc
binoculars ống nhòm
biography tiểu sử
biology sinh vật học
biological về sinh vật
biosphere sinh quyển
biotechnology công nghệ sinh học
birthplace sinh quán
bit miếng, mảnh
bite sự cắn
bizarre kì qoái
blacksmith thợ rèn
blame khiển trách
blank để trống
blanket tấm chăn
blast vụ nổ
blind mù
bliss hạnh phúc
blizzard trận bão tuyết
block khối
blood máu
bloom nở
blow thổi
board tấm gỗ
boast tự hào
bold dũng cảm
bone xươn
boost thúc đẩy
boot bốt
border biên giới
boring nhàm chán
borrow mượn
boss ông chủ
botany thực vật học
bottom phía dưới
bother cố gắng
bounce trả giá
boundary ranh giới
bow cung
bowl bát
bracelet vòng đeo tay
brag khoe khoang
braille chữ nổi
brainstorm suy nghĩ
branch nhánh
brass đồng thau
brave dũng cảm
breakdown sự cố
breath hơi thở
breed giống nhau
breeze làn gió
brew pha
bribe hối lộ
brick gạch
bride cô dâu
bridge cây cầu
brief ngắn
bright sáng
brilliant tài giỏi
bring mang
broad rộng, phong phú
broadcast chương trình phát sóng
brook dòng suối
bruise vết bầm
brute người vũ phu
bucket xô
bud nụ
budget ngân sách
bulk tải trọng
bulletin bản tin
bully kẻ bắt nạt
bump vết sưng
bunch chùm
buoy phao
burden gánh nặng
burn đốt
burst nổ
bury chôn
bush bụi cây
butler quản gia
cabin căn nhà gỗ, túp lều
cache nơi cất giữ, nhà kho
cage cái lồng, cũi
calculate tính toán
calm bình tĩnh
camouflage vật ngụy tràn
cancel hủy bỏ
candidate ứng cử viên
candle nến
canyon hẻm núi
capable có khả năng
cape áo choàng
capitalism chủ nghĩa tư bản
captain thuyền trưởng
captive phạm nhân
capture bắt giữ
carbohydrates tinh bột
cardboard các tông
cardinal nhân tố chủ yếu
caretaker người giúp việc, chăm sóc
cargo hàng hóa
carpenter thợ xây, thợ mộc
carriage cỗ xe
carve đục, chạm khắc
cast quăng, ném
casualty tai nạn
catastrophe thảm họa
cater phục vụ
cathedral nhà thờ
cause nguyên nhân
cavity khoang
cease ngừng
ceiling trần, trần nhà
celebrity người có tiếng tăm
celestial thuộc về vũ trụ
cell tế bào
cellular thuộc về tế bào
cemetery nghĩa trang
censor kiểm duyệt
center trung tâm
centigrade độ, mức độ
ceramic thuộc về gốm sứ
ceremony buối lễ
certify xác nhận
circuit mạch điện
cite trích dẫn
citizen công dân
civic dân sự
civil dân sự
civilian dân thường
civilization nền văn minh
claim đòi hỏi, quả quyết
clap vỗ tay
clarify làm rõ
classic cổ điển
classify phân loại
clay đất sét
clerk nhân viên bán hàng
client đối tượng, khách hàng
climate khí hậu
climb leo lên
clockwise chiều kim đồng hồ
clone bản sao
closet tủ quần áo
cloth vải
cloud đám mây
clue đầu mối
clumsy vụng về
cluster cụm
coach huấn luyện viên
coal than đá
coalition liên minh
coarse thô
coast bờ biển
coastline lãnh hải
coexist cùng tồn tại
cognitive nhận thức
collaborate hợp tác
collect thu thập, thu lượm
collide va chạm
collision sự va chạm
colloquial ngôn ngữ giao tiếp
colonel đại tá
colony thuộc địa
columnist mục
combat chiến đấu
combine kết hợp
comfort an ủi
comic truyện tranh
command yêu cầu
commence bắt đầu
comment bình luận
commerce thương mại
commit cam kết
committee uỷ ban
commodity hàng hoá
common phổ biến
commonplace tầm thường, cũ rích
communal xã
communicate giao tiếp
community cộng đồng
commute đi lại thường xuyên
compact rắn chắc
companion bạn, bầu bạn
comparative so sánh
compare so sánh
compassion lòng trắc ẩn
compassionate thương hại
compatible hợp nhau
compel thúc ép
compensate bồi thường
compete cạnh tranh
competence năng lực
competent có khả năng
competition sự canh tranh
compile gom nhặt, sưu tập
complain phàn nàn
complaint sự than phiền
complement bổ sung
complex phức tạp
complicate làm phức tạp
component thành phần
compose soạn thảo
hợp chất, khu vực có tường
compound
vây quanh
comprehend lĩnh hội
comprehensive bao hàm tất cả
compress làm co lại
comprise bao gồm
compromise thỏa hiệp
conceal giấu giếm
concede thừa nhận
conceive tưởng tượng
concentrate tập trung
concentric đồng tâm
conclude kết luận
conclusion kết luận
concrete bê tông
condemn kết án
condense tụ lại
condensed cô đặc
condition điều kiện
conduct hạnh kiểm, đạo đức
confer trao tặng
confidence sự tự tin
confident tin chắc
confidential bí mật
confirm xác nhận
conflict xung đột
conform làm theo cho phù hợp
confuse làm hoang mang
connect kết nối
conquest sự xâm chiến
conscience lương tâm
conscious biết rõ
consecutive liên tục
consent sự đồng ý
consequence hậu quả
conserve giữ gìn
consider nghĩ về ai gì đó
considerable đáng kể
considerate thận trọng
consist bao gồm
consistency tính kiên định
consistent phù hợp
console an ủi
conspiracy âm mưu
constant kiên định
constellation chòm sao
constitution hiến pháp
constrain bắt ép
construct làm xây dựng, vẽ
consult tham khảo
consume tiêu thụ
consumption ăn uống
contact liên lạc
contagious truyền nhiễm
contain chứa đựng
contaminate làm bẩn
contemplate suy ngẫm
contemporary đương thời
contempt sự khinh rẻ
contend cho rằng
content bằng lòng
contest cuộc tranh luận
context ngữ cảnh
continent lục địa
contract hợp đồng
contradict mâu thuẫn với
contrast sự tương phản
contribute đóng góp
control kiểm soát
controversy tranh cãi
convection đối lưu
convenience thuận tiện
convention quy ước
conversation cuộc trò chuyện
conversion chuyển đổi
convert chuyển đổi
convey truyền tải
convict kết tội
convince thuyết phục
congested ách tắc
congratulate chúc mừng
cooperate phối hợp
coordinate kết hợp
copper đồng
coral san hô
core cốt lõi
corporate doanh nghiệp
corps quân đoàn
corpse xác chết
correct chính xác
correspond tương ứng
corrupt tham nhũng
cosmetics mỹ phấm
cosmopolitan quốc tế
costume bộ trang phục
cot cũi
cotton bông
couch ghế đi văng
council hội đồng
counsel tư vấn
counteract chống lại
counterpart đối tác
county quận
courage can đảm
courier người đưa thư
course khóa học
courteous lịch sự
courtesy lịch sự
courtyard sân
cove vịnh
coward lính cứu hỏa
crack vết nứt
craft làm
cram nhồi nhét
cramp chuột rút
crash đâm
crawl bò
craze cơn sốt
creature sinh vật
credentials thông tin
credible đáng tin cậy
creek lạch
creep leo , trèo
crew nhóm, đội
cricket dế
crime vụ tội phạm
criminal tên tội phạm
crisis cuộc khủng hoảng
crisp giòn
criteria tiêu chí
critic nhà phê bình
criticize chỉ trích
crook kẻ lừa đảo
crop loại cây trồng
cross đi qua
crowd đám đông
crucial trọng yếu
crude nháp, thô, phác thảo
cruel độc ác
crumble sụp đổ
crust vỏ
cube khối lập phương
culinary nấu nướng
culprit thủ phạm
cultivate trồng cây
cumulative chồng chất
cunning xảo quyệt
curb kiềm chế
cure chữa
curious tò mò
curl lọn tóc
currency tiền tệ
current hải lưu
curse nguyền rủa
curtain rèm
custom phong tục
cyberspace không gian mạng
cyclone cơn siêu bão
chain xích
challenge thách thức
chamber buồng
chance cơ hội
chaos hỗn loạn
chaotic hỗn loạn
chapter chương
char cháy
character tính cách
characteristic đặc điểm
charcoal than
charge phí
charitable nhân đức
charity lòng khoan dung
charm mê hoặc
chart biểu đồ
charter hiến chương
chase theo đuổi
chat tán ngẫu
chatter tiếng hót
cheat lừa đảo
cheer làm vui mừng
chemistry ngành hóa học
cherish yêu mến
chest ngực
chew nhai
chief quan trọng bậc nhất
chimney ống khói
chin cằm
choir dàn hợp xướng
choke nghẹt thở
chop cắt
chore việc vặt
chronic mãn tính
chronicle biên soạn
chronology niên đại
chunk khối
damage làm hư hại
damp ẩm
dare dám
dash lao tới
database cơ sở dữ liệu
dead chết
deaf điếc
deal thỏa thuận
dearth sự thiếu hụt
debate tranh luận
debt món nợ
decade thập kỷ
decay mục nát
deceased đã qua đời
deceive lừa gạt
decent tử tế
deception sự dối trá
deceptive dễ bị đánh lừa
decipher giải đoán
decision quyết định
decisive quả quyết
deck sàn, boong tàu
declare tuyên bố
decline từ chối
decrease giảm
dedicate cống hiển
cống hiển chứng thư
defeat đánh bại
defect sai sót
defend bảo vệ
defense phòng thủ
defer trì hoãn
deficiency sự thiếu hụt
define định rõ
definite rõ ràng
definitive tối hậu
deform làm biến dạng
defy bất chấp
degrade làm mất thể diện
delay trì hoãn
deliberate thận trọng
delight sự vui thích
deliver giao
delta vùng châu thổ
demand đòi hỏi
demonstrate chứng minh
den hang thú dữ
dense rậm rạp
dent vểt lõm
deny phủ nhận
depart khởi hành
depend phụ thuộc
dependence sự phụ thuộc
dependency sự lệ thuộc
depict vẽ, miêu tả
deplete rút hết ra
deposit đặt cọc
depot ga
depress làm buồn lòng
deprive tước đoạt, lấy đi
deputy phó
descent sự xuống
describe miêu tả
description sự mô tả
desert sa mạc
deserve xứng đáng
designate gọi tên
desire khao khát
despite mặc dù, bất chấp
dessert tráng miệng
destination điểm đến
destiny số phận
destroy phá hủy
destruction sự tàn phá
detail chi tiết
detect phát hiện ra
deter ngăn cản
detergent chất tẩy
deteriorate làm cho xấu hcm
deterioration sự hư hỏng
determine xác định rõ
device thiết bị
devise nghĩ ra
devoid trống rỗng, không có
devote hiến dâng
dew sương
diabetes tiểu đường
diagnose chẩn đoán
diagram đồ thị
dial mặt đồng hồ
diary nhật ký
dictate đọc cho viết, phát biểu
differ khác, không giống, bất đồng
differentiate phân biệt
dig đào
digest tiêu hóa
dignity sự kiêu hãnh
dilapidated đổ nát, cũ nát
dilemma tiến thoái lưỡng nan
diminish bớt, giảm, hạ bớt, thu nhỏ

din tiếng ầm kéo dài hỗn loạn


ăn bữa chính trong ngày, ăn
dine
tối
dinosaur khủng long
dip nhúng
diploma bằng cấp, chứng chỉ
diplomat nhà ngoại giao
dire thảm khốc, khốc liệt
direct chính xác, thẳng, trực tiếp

disabled khiếm khuyết, khuyết tật


disapprove không tán thành
disaster thiên tai, thảm họa
discipline kỷ luật
disclose vạch trần, phơi bày, tiết lộ
discord sự bất hòa
discourage không ủng hộ, làm nản lòng
discover khám phá
discriminate phán xét, phân biệt đối xử
discharge dỡ, thả, cho về
disease bệnh
disgrace hổ thẹn
disguise mặt nạ
disgust kinh tởm
dish đĩa, đĩa thức ăn
disobedient nổi loạn, không phục tùng
disorder lộn xộn, mất trật tự
dispose tống khứ
disprove bác bỏ
disrespect không tôn trọng
disrupt làm phiền, làm gián đoạn
dissatisfy làm không hài lòng
disseminate phổ biến
distance khoảng cách
distant xa, có khoảng cách
distinct khác biệt
distinguish phân biệt
distort nói dối, xuyên tạc
disturb làm lo âu, nhiễu loạn
distract làm xao lãng, làm rối trí
distress nỗi đau buồn
distribute phân phối
quận, địa hạt, khu, vùng
district
miền
distrust ngờ vực, nghi ngờ
ditch rãnh, mương
dive lặn
diverge rẽ ra, phân kỳ, khác nhau
linh tinh, gồm nhiều loại
diverse
khác nhau
divide chia ra
divine thần thánh , tuyệt diệu
division sự phân chia, phần, đoạn
divorce sự ly dị
dizzy hoa mắt, chóng mặt
dock vùng tàu đậu
document tài liệu
dogged gan góc, bền bỉ
dominance địa vị, ưu thế
dominant trội, có ưu thế hơn
dominate thống trị
donate quyên góp
donor người quyên góp
doomed bị kết tội
dormitory phòng ngủ tập thể
doubt sự ngờ vực
dough bột nhào
downtown khu kinh doanh
drastic mạnh mẽ
drawback hạn chế
drawer ngăn kéo
dread làm khiếp sợ
dreary tồi tàn
drill máy khoan
drip chảy nhỏ rọt
driveway đường lái xe vào nhà
drop rơi
drought hạn hán
dual hai
dubious lờ mờ
due đến hạn
duke công tước
dull đần độn
dumb câm
dump vứt
dung phân
duplicate thành hai bản, sao chép
duration quá trình
dusk bóng tối, chạng vạng
dust bụi
duty trách nhiệm
dynamic năng động
dynamics động lực học
eager hăng hái, nhiệt tình
earl bá tước
đứng đắn, nghiêm chỉnh./ sốt
earnest
sắng, tha thiết
earthquake trận động đất
eclipse sự che khuất, thiên thực.
ecology sinh thái học
economy nền kinh tế
echo dội lại, lặp lại
edge rìa, mép
edible có thể ăn được
edit chọn lọc
effect kết quả
effective hiệu quả
có năng lực, hiệu quả, có
efficient
hiệu suất cao.
effort sự cố gắng
ego cái tôi
elaborate phức tạp
elapse trôi qua
elastic co giãn
elbow khuỷu tay
electromagnetic điện
elegant thanh lịch
element phần tử
elementary tiểu học
elevate nâng cao
eligible đủ điều kiện
eliminate loại bỏ
else khác
elude lảng tránh
elusive khó nắm bắt
embarrass làm lúng túng
embassy đại sứ quán
embryo phôi thai
emergency trường hợp khẩn cấp
emotion cảm xúc
empathy sự đồng cảm
empire đế chế
employ sử dụng
empty trống rỗng
emphasize gây ấn tượng
emulate thi đua
enable cho phép
enact ban hành
enclose đính kèm,
encounter gặp phải
encourage khuyến khích
enchant chiều lòng
endeavor nỗ lực
endure chịu đựng
enemy kẻ thù
enigma bí ẩn
enlarge phóng to
enlist nhập ngũ
enormous rất lớn,
enroll ghi danh
ensue xảy ra
ensure đảm bảo
enter vào
enterprise doanh nghiệp
entertain giải trí
entire toàn bộ
entitle cho phép
enthusiasm nhiệt tình
entrance lối vào
envious ghen tị,
environment môi trường
envision hình dung
engage tham gia
engrave khắc
enhance nâng cao
epic sử thi
epidemic bệnh dịch
equal bình đẳng
equate đánh đồng
equation phương trình
equator xích đạo
equilibrium trạng thái cân bằng
equip trang bị c
equivalent tương đương
era thời đại
erect xây dựng
erosion xói mòn
err mắc sai lầm
errand công chuyện
erroneous sai lầescapem
error lỗi
escape trốn thoát
escort hộ tống
essay bài luận
essence phẩm chất
essential cần thiết
establish thiết lập
estate bất động sản
esteemed coi trọng
estimate ước tính
etc vân vân
eternal vĩnh cửu
etiquette phong tục
ethical đạo đức
euphemism thuật ngữ
euphoria cảm giác
evacuate sơ tán
evaluate đánh giá
evenly đồng đều
event sự kiện
eventual cuối cùng
evidence bằng chứng
evoke gợi lên
evolve phát triến
exact chính xác,
examine kiểm tra
excavate đào
exceed vượt quá
excel nổi trội
excellent tuyệt vời
except ngoại trừ
excerpt đoạn trích
excess dư thừa
excite kích thích
exclaim kêu lên
exclude loại trừ
exclusive độc quyền
exchange trao đổi
execute thực hiện
executive giám đốc điều hành
exhaust kiệt sức
exhibit cuộc triển lãm
exist tồn tại
exit thoát
exotic kỳ lạ
expand mở rộng
expect mong đợi
expedition chuyến thám hiểm
expel trục xuất
expense khoản chi phí
experience kinh nghiệm
experiment thí nghiệm
expert chuyên gia
expertise chuyên môn
expire hết hạn
explicit rõ ràng
explore khám phá
explosion vụ nổ
export xuất khẩu
expose lộ
exquisite tinh tế
extend mở rộng
extension phần mở rộng
exterior bên ngoài
external bên ngoài
extinct tuyệt chủng
extinguish dập tắt
extract trích xuất
extraordinary bất thường
extreme vô cùng
fabric vải
fabulous tuyệt vời
face đối mặt
facilitate tạo điều kiện
facility cơ sở
factor yếu tố
faculty khả năng
fad mốt
fail thất bại
faint ngất
fair vừa phải
fairy nàng tiên
nàng tiên niềm tin
faulse sai
fame danh tiếng
familiar quen thuộc
fanciful kỳ lạ
fancy trang hoàng
fantastic tuyệt vời
fantasy tưởng tượng
fare giá vé
farewell tạm biệt
fascinate thu hút
fast nhịn đói
fatigue mệt mỏi
faucet vòi nước
favor giúp
feat kỳ công
feature tính năng
feather lông
federal liên bang
federation liên đoàn
fee phí
feeble yếu tố
feed nuôi nấng
feedback thông tin phản hồi
fellow bạn, đồng nghiệp
feminine nữ tính
fence hàng rào
fend đuổi, xua đi
ferry phà
fertile màu mỡ
festive lễ hội
fever sốt
fiction tác phẩm hư cấu
fictitious hư cấu
field cánh đồng
fiery bốc lửa
filth rác rưởi
finance tài trợ
firsthand trực tiếp
fist nắm tay
flammable dễ cháy
flap vỗ nhẹ
flatter tâng bốc
flavor hương vị
hương vị lỗ hổng
fleet phi đội
flesh thịt
flexible linh hoạt
flight chuyến bay
flint đá lửa
flip ấn
float nổi
flock bầy
flood lụt
flow chảy
flu cúm
fluctuate biến động
fluent thông thạo
fluid uyển chuyển
fluorescent huỳnh quang
flush giãn ra
foe kẻ thù
fog sương mù
fold gấp
folk người thân
folklore văn học dân gian
fond thích
fool kẻ ngốc
forage tìm thức ăn
forbid cấm
force sức mạnh
forecast dự báo
forefinger ngón trỏ
foresee lường trước
forge rèn giũa
forgive tha thứ
formation hình thành
formula công thức
fort pháo đài
fortunate may mắn
fortune gặp may
forthcoming sắp tới
forward phía trước
fossil hóa thạch
foster nuôi dưỡng
foul hôi
found thành lập
fracture gãy
fragment mảnh
fragrant thơm
fragile dễ vỡ
frame khung
framework khuôn khổ
frank thẳng thắn
frantic điên cuồng
fraud gian lận
freeway đường cao tốc
freeze đóng băng
freight vận chuyển hàng hóa
frequency tần số
fright sợ hãi
frigid lạnh lẽo
fro di chuyển qua lại
frontier biên giới
frustrate làm thất bại
fuel nhiên liệu
fulfill thực hiện
fume khói
function chức năng
fund quỹ
fundamental cơ bản
funeral đám tang
funnel phễu
furious giận furnish
furnace lò
furnish trang bị
furniture đồ nội thất
further xa hơn
fuss sự ồn ào, sự om sòm
gain thu được
garment vải vóc ,quần áo
gasp thở gấp
gather tụ tập, thu lượm
gazette báo
generate tạo ra
generous hào phóng
genetic thuộc về gien
genius thiên tài
genome hệ gien
genre thể loại
genuine thật
geography địa lý
gesture cử chỉ
glacial băng
glacier tảng băng
glide lướt
glimpse nhìn thoáng qua
globe địa cầu
gloom u ám
goods hàng hóa
gorgeous duyên dáng
gossip đồn đại
gourmet sang chảnh
govern cai trị
grab chộp lấy
grace duyên dáng
gracious tốt bụng
graduate tốt nghiệp
graffiti hình 3d
gram ngũ cốc
grand to lớn, vĩ đại
granite đá granit
grant thưởng
grapefruit bưởi
grasp bắt lấy, chộp lấy
grass cỏ
grateful biết ơn
gratify làm hài lòng
gratitude lòng biết ơn
grave mộ
gravel sỏi
gravity trọng lực
grease dầu trơn
grid lưới
grind nghiền
grip nắm
gripe cằn nhằn
gross kinh khủng
ground mặt đất
grove lùm cây
growl gầm gừ
grueling khó
grumble phàn nàn
guard bảo vệ
guard hướng dẫn
guilty có tội
guts ruột
gymnasium phòng tập
giant khổng lồ
gift quà
gigantic to lớn
habitat môi trường sống
thói quen, thường xuyên,
habitual
quen thuộc.
hack chặt, chia nhỏ
hallmark điểm nổi bật
halt dừng, ngăn chặn
handbook cuốn sổ tay
handle tay cầm
hang treo
harass quấy rối
hardly hầu như không
hardy khỏe mạnh
harm hại
harmonize hài hòa
harness khai thác
harsh khắc nghiệt
haste vội vàng
hatred hận thù
haunt ám ảnh
hay cỏ khô
hazard gây nguy hiểm
headquarters trụ sở chính
heal chữa lành
heap đống
hearty thân mật
heaven thiên đàng
hectare ha
heed chú ý
height chiều cao
heighten nâng cao
heir người thừa kế
hemisphere bán cầu
hence do đó
hereditary di truyền
heredity di truyền
hermit ẩn sĩ
hesitant do dự
hidden giấu giếm
highlands vùng cao nguyên
highlight nổi bật
hike đi phượt
hill đồi
hint dấu hiệu
hire thuê
hole lỗ hổng
homogeneous đồng nhất
hone rèn luyện
honesty trung thực
honor tôn trọng
hood mũ trùm
hoop vòng
horizon chân trời
horizontal ngang
hom còi
horrified kinh hoàng
horrifying kinh hãi
hospitable mến khách
hostile không thân thiện
hound chó săn
household hộ gia đình
housekeeping dịch vụ dọn phòng
hull thân
hum ngân nga
humane nhân văn
humanitarian nhân đạo
humble khiêm tốn
humid ẩm ướt
humiliate làm nhục
hunt đi săn
hunger đói
hurricane bão
hurry gấp gáp
hut túp lều
hybrid lai tạp, hỗn hợp
hygiene vệ sinh
hymn bài thánh ca
hypothesis giả thuyết
ideal lý tưởng, khả dĩ
identical y hệt nhau, giống hệt
identify xác định, nhận diện
idiom thành ngữ
idlfe nhàn rỗi
ignorance sự thiếu hiểu biết
ignore lờ đi, không để ý đến
illustrate minh hoạ
image hình ảnh
imagine tưởng tượng
imitate bắt chước
immediate ngay lập tức
immense mênh mông, rộng lớn, bao la
immigrant sự nhập cư
immoral trái đạo đức, đồi bại
immune miễn dịch
impact sự tác động
impair làm giảm khả năng
impede ngăn cản
impending sắp xảy ra, sắp tới
imperative bắt buộc
impersonal bâng quơ, vô cảm
implement thực hiện, tiến hành
implicate làm liên can vào
imply hàm ý, ngụ ý, nói bóng gió
import nhập khẩu
impose áp đặt
impress gây ấn tượng
imprint dấu ấn, vết tích
improve cải thiện
improvise ứng biến
impulse sự thôi thúc, sự thúc đẩy

inadvertent vô ý, sơ suất, thiếu cấn trọng

incentive sự khuyến khích, sự khích lệ


incline độ dốc, độ nghiêng
include bao gồm
inclusion sự bao gồm
income thu nhập
incorporate kết hợp
increase tăng
không thểv tin được, đáng
incredible
kinh ngạc
incredulous hoài nghi
indeed thực sự
independent, độc lập
index mục lục
indicate chỉ ra
lãnh đạm, thờ ơ, hờ hững,
indifferent
dửng dưng
indigenous bản địa, bản xứ
indirect gián tiếp
individual cá nhân
induce gây ra
industrious siêng năng
inevitable không thể tránh khỏi
infamous khét tiếng, nổi tiếng xấu
infant trẻ sơ sinh
infect lây nhiễm
infer suy ra
inferior kém
infinite vô hạn
inflate thổi phồng, bơm phồng
influence ảnh hưởng
inform thông báo
informative mang tính thông tin
infrastructure cơ sở hạ tầng
initial ban đầu
injure làm tổn thương
injustice sự bất công
inland nội địa
inn khu trọ
innate bẩm sinh
innocence sự ngây thơ
innocent vô tội
innovation sự đổi mới, sự cách tân
innovative sáng tạo
input đầu vào
inseparable không thế tách rời
insert chèn vào, nhét vào, đút vào
inside bên trong
insight cái nhìn sâu sắc
insist nhấn mạnh
insomnia trạng thái mất ngủ
inspect kiếm tra, xem xét
inspire truyền cảm hứng
instance ví dụ, trường hợp
instant ngay lập tức
instead thay vì
institute viện
instruct hướng dẫn
instrument công cụ
insulate cách nhiệt, cách âm
intact còn nguyên vẹn
intake lượng
integrate tích hợp
integrity liêm chính
intellect trí khôn
intellectual người trí thức
intelligence sự thông minh
intend dự định
intense intense
intent mục đích, ý định
interact tương tác
interchange sự trao đổi
interfere can thiệp
intermediate trung gian, trung cấp
intermittent liên tục
internal nội (địa), trong
international quốc tế
interpret giải thích
interrupt gián đoạn
interval khoảng thời gian (ngắn)
intervene can thiệp
intestines ruột
intimate thân mật
intimidate đe doạ, doạ dẫm
intolerable không thể chấp nhận
intuitive trực quan
intricate phức tạp
intrigue âm mưu, gợi trí tò mò
intrinsic nội tại
introduce giới thiệu
invalid không hợp lệ
invent phát minh ra
inventive sáng tạo
inventory kho
invert đảo ngược, lộn ngược
invest đầu tư
investigate điều tra
invoke gọi ra, gợi ra
involve liên quan đến
inward nội tâm, trong thâm tâm

ingenious khéo léo, tài tình, mưu trí

ingredient nguyên liệu, thảnh phần


inhabitant dân cư
inhale hít
inherent vốn có
inherit thừa kế
irrigate tưới
irritable cáu kỉnh
irritate kích động
island hòn đảo
isolate cô lập
issue vấn đề
itch ngứa
item mục, khoản, món
ivory ngà voi
ivy cây thường xuân
jagged lởm chởm
jail tù
janitor người gác cống
jealousy ghen tị
jewel đá quý
jewelry châu báu, đồ nữ trang
jolly vui vẻ
journal tạp chí
journalist nhà báo
journey cuộc hành trình
joy niềm vui
judge đánh giá
judgment phán quyết
aluminum nhôm
judicial mang tính pháp luật, tư pháp
junior cơ sở
justify biện minh cho
justly công minh
keen sắc sảo, tinh tường
kerosene dầu hoả.
kettle ấm đun nước
kid đùa
kidnap bắt cóc
kin người thân
kindly vui lòng
knit đan
knot nút
knowledge kiến thức
label nhãn
labor lao động
laboratory phòng thí nghiệm
lack thiếu hụt
ladder thang
lag bị bỏ lại
lame què
land hạ cánh, tiếp đất
landlord địa chủ, chủ nhà
landmark dấu mốc
landscape cảnh quan
last kéo dài
later muộn
latitude vĩ độ
latter còn lại, nửa sau, thử hai
laugh cười
laughter tiếng cười
launch khởi động
lawyer luật sư
lay sắp đặt, bố trí
layer lớp
lean tựa, dựa, chống
lease cho thuê
leash dây xích
leather da
leave rời đi, rời bở
lecture bài giảng
legacy di sản
legal hợp pháp
legend huyền thoại
legislate lập pháp
legislature cơ quan lập pháp
legitimate hợp pháp
leisure thời gian rảnh rỗi
lend cho vay
lentil đậu lăng
length độ dài
liable có khả năng
liberal tự do, thoáng tính
lid nắp
lift nâng
likeness tương tự
likewise như vậy
limb chi (nhánh)
limp khập khiễng
lining Lớp lót
linguist nhà ngôn ngữ
liquid chất lỏng
lively sinh động, hoạt bát
load chất, chồng
loaf ổ (bánh mì)
loan cho vay
local địa phương
locale nơi thích hợp
locate định vị
locker tủ đồ
lodge túp lều
log miếng gỗ
longevity tuổi thọ
longing mong mỏi
loom lờ mờ
loop vòng, khép kín
loose lỏng lẻo
lord chúa tể
loss sự mất mát
loyal trung thành
lump tảng, cục
lung phổi
lure thôi miên
lush tươi tốt
magnet nam châm
magnify thổi phồng
mainstream xu hướng
maintain duy trì
majestic uy nghi
majesty hùng vĩ
major chính, chuyên ngành
majority đa số
malnutrition suy dinh dưỡng
mammal động vật có vú
manage quản lí
Mandarin tiếng quan thoại
mandatory mang tính bắt buộc
manifest rõ ràng
manipulate vận dụng
mankind nhân loại
manner thái độ
manor trang viên
mansion dinh thự
manufacture chế tạo
marble đá hoa
mariner thủy thủ
marrow tủy
marshal nguyên soái
martial thượng võ
marvel lạ thường
masculine nam tính
mash nghiền, ngâm, trộn
mass số đông
mast cột buồm
master làm chủ
masterpiece kiệt tác
match trận đấu
mature trưởng thành
maximize tối đa hóa
mayor thị trưởng
maze mê cung
meantime thời gian chờ đợi
measure đo lường
mechanic công nhân cơ khí
medication thuốc
medieval thuộc thời trung cổ
meditate thiền
melt nóng chảy
memorable đáng ghi nhớ
mend sửa đổi
mental tinh thần
mentor người hướng dẫn
Mercy lòng khoan dung
Merchandise hàng hóa
mere chỉ là
merge kết hợp
mess hỗn loạn
message tin nhắn
metabolic sự chuyển hóa
metabolism sự trao đổi
metal kim loại
meteor sao băng
meteorology khí tượng học
meteorological thuộc về khí tượng học
method phương pháp
metropolitan thuộc thủ đô
microbe vi trùng, vi khuẩn
microchip vi mạch
middle ở giữa
midst giữa
mighty thượng đế
migraine chứng đau nửa đầu
migrate di cư
military lực lượng vũ trang
mill xưởng, nhà máy
millennium thiên niên kỷ
mimic bắt chước, giả
miner thợ mỏ
mineral khoáng chất
miniature nhỏ, thu nhỏ lại
minimal tối thiểu
minimize thu nhỏ
minister bộ trưởng
ministry bộ
misconception nhận thức sai
mischief bất hòa
misery cảnh khổ cực
misfortune bất hạnh
misguided sai lầm
misplace không đúng chỗ
mission sứ mệnh
moan tiếng kêu
mob đám đông
mock giả, mô phỏng
mode chức năng
moderate ôn hòa
modest khiêm nhường
moat hào
moisture ẩm
mold khuôn
molecule phân tử
moment khoảng tg ngắn
monarch quốc vương
monastery tu viện
monetary thuộc về tiền tệ
monitor lớp trưởng, giám sát
monk sư
monolingual sử dụng một thứ tiếng
monster qoái vật
monument đài tưởng niệm
moral đạo đức
morale nhuệ khí
mortal chết. trọng đại
mortgage thế chấp
moss rêu
motion sự chuyển động
motive động cơ
mound ụ, mô
mount lượng
mud bùn
multicultural đa văn hóa
multiple bội số, nhiều, phức tạp
multiply nhân
multitude vô số
mundane trần tục
muscle cơ bắp
muscular vạm vỡ
mushroom nấm
mutual của nhau, chung
mystery điều bí ẩn
myth thần thoại
mythology thần thoại
nap giấc ngủ
narrate kể lại
narrow chật hẹp
nasty cáu kỉnh
nationality quốc tịch
native bản địa, bản xứ
naughty hư
nausea nôn mửa
naval hải quân
neat gọn gàng, ngăn nắp
necessary cần thiết
nectar mật hoa
needle kim
needy nghèo túng
negative tiêu cực
neglect sao nhãng
negligible không đáng kể
neighbor hàng xóm
negotiate thương lượng
nest tổ
net lưới, vợt
neutral trung lập
nevertheless tuy nhiên, tuy thế mà
newcomer người mới
newlywed người mới lập gia đình
nightmare ác mộng
nod lắc đầu
nonetheless tuy nhiên, dù sao
nope không
nor cũng không
norm chuẩn mực
northern phương bắc
notify thông báo
notion khái niệm
notorious khét tiếng
nourish nuôi nấng
novelty mới
nucleus hạt nhân
nuisance mối làm phiền
numb tê, cóng
numerous đông đảo, nhiều
nursery nhà trẻ
nurture nuôi nấng
nutrient chất dinh dưỡng
nutrition sự nuôi dưỡng
nutritious bổ dưỡng
oath lời thề
obey nghe lời
objective mục tiêu
oblige yêu cầu
oblivious lãng quên
obscure mơ hồ
observe quan sát
obsess ám ảnh
obsolete lỗi thời
obstacle trở ngại
obstruct cản trở
obtain lấy được
obvious rõ ràng
occasion dịp
occupation nghề nghiệp
occupy đồng hành
occur xảy ra
ocean đại dương
odd kì quặc, lẻ
odor mùi hôi, hương
offend xúc phạm
offense vi phạm
offer đề nghị
officer sỹ quan
offset bù đắp, lệch, bù lại
offspring con cái, dòng dõi, thế hệ sau
omen điềm báo
omission sự thiết sót
onset bắt đầu
ongoing tiếp diễn
operate vận hành
operation cuộc phẫu thuật
opinion quan điểm
opponent đối thủ
opportunity cơ hội
oppose phản đối, chống lại
oppress bức, đè nén
opt lựa chọn
optic mang tính chọn lựa
optimism lạc quan
option sự lựa chọn
oracle người có uy tín, đền thờ
orangutan đười ươi
orbit quay quanh
ordeal thử thách
ordinary bình thường, phổ thông
ore quặng
organic hữu cơ
organism sinh vật sống
organize tổ chức
origin nguồn gốc
ornament vật trang trí
ornate văn hoa, lộng lẫy
otherwise nêu không thì, mặt khác.
ought cần phải
outback vùng hoang dã
outburst sự bùng phát
outdated lỗi thời
outfit trang phục, bộ đồ
outline dàn ý
outlook nhìn nhận
outmoded lỗi thời
outnumber vượt trội, ra áp đảo
output sản lượng
outstretched dang ra, duỗi thẳng
outweigh lớn hơn, vượt
outrage phẫn nộ, tức giận
outraged bị xúc phạm, giận dữ
outright ngay, hoàn toàn, chung cuộc
overall tống thế
overboard trên mạn
overcast che khuất
overcome vượt qua
overcrowded quá tải
overhead trên cao
overjoyed phấn khích
overlap trùng lặp
overload quá tải
overlook nhìn qua loa, liếc qua
overnight qua đêm
overpopulation quá tải dân số
overseas hải ngoại
oversee trông nom, giám sát
overview tổng quan
overweight quá ký
chôn, áp đảo, lấn áp, tràn
overwhelm
ngập
owe vay
own sở hữu
pace nhịp độ
pad miếng thấm
paddle mái chèo
pain sự đau đớn
palace cung điện
palate khẩu vị
pale xanh xao
paltry không đáng kể
parachute cái dù
paradise thiên đường
paradox sự ngược đời
parallel tương đương
paralysis mất cảm giác
paramount tối cao
paraphrase diễn giải
parasite kí sinh
parcel bưu kiện
partiality sự mê thích
participant người tham gia
participate tham gia
particle một mấu, mảnh nhỏ
particular liên quan đến
passage lối đi
passenger hành khách
passion cảm xúc mạnh
passive bị động
pastime trò tiêu khiển
pasture đồng cỏ
pat vỗ nhẹ
patch miếng vá
patent bằng sáng chế
patient kiên nhẫn
pattern khuôn mẫu
path đường mòn
pathological bệnh hoạn
patriot người yêu nước
paw chân
pea hạt đậu
peace hòa bình
peak đỉnh
pebble đá cuội
peck mổ
peculiar lạ kì
pedestrian người đi bộ
peel bóc vỏ, cởi bỏ
penalize bị phạt
penetrate thâm nhập
peninsula bán đảo
penny đồng một xu
perceive cảm nhận thấy
perception nhận thức
perfect hoàn hảo
perform biếu diễn
perhaps có lẽ
period thời kỳ
periphery ngoại vi
perish chết
permanence vĩnh cửu
permanent vĩnh viễn
permission cho phép
permit cho phép
persecute ngược đãi
persist kiên trì
personality cá tính
personalize cá nhân hoá
personnel nhân viên
perspective quan điểm
perspire đổ mồ hôi
persuade thuyết phục
persuasion thuyết phục
pertain liên quan đến
pessimistic bi quan
pest sâu bệnh
pesticide thuốc trừ sâu
pet vật nuôi
petition bản kiến nghị
petroleum dầu khí
pier bến tàu
pierce xuyên qua
pillow gối
pinch bịt
pine cây thông
pinpoint xác định
pioneer người tiên phong
pirate cưóp biển
pit hố
pity tiếc thương
plague bệnh dịch hạch
plain đơn giản
planet hành tinh
plantation đồn điền
plaster thạch cao
plate khay
plausible chính đáng
plea lời kêu gọi
plead cầu xin
pleasant dễ chịu
pleased hài lòng
Pleasure niềm vui
plenty nhiều
plumbing hệ thống đường ống
plunge lao xuống
pneumonia viêm phối
poem bài thơ
poet nhà thơ
poignant cay xót
poison chất độc
pole cột
policy chính sách
polish đánh bóng
polite lễ phép
poll sự bầu cử
pollen phấn hoa
pollute làm ô nhiễm
ponder suy nghĩ về
pop tiếng bốp
populate sinh sông
portion khẩu phần ăn, phần chia
position vị trí
positive xác thực
possess sở hữu
posture tư thế
pot nồi
potential tiềm năng
pouch túi
poultry gia cầm
pound đánh, thụi, đóng
pour rót
poverty sự nghèo đói
practical thực tế
practitioner thầy thuốc
prairie thảo nguyên
praise khen ngợi
pray cầu nguyện
preach giảng đạo, thuyết giáo
precaution biện pháp phòng ngừa
precede trước
precipitate sớm, sớm làm cho
precise chính xác
predator động vật ăn thịt
predict dự đoán
predominant chủ yếu
prehistoric tiền sử
preliminary sơ bộ
premature sớm
premise tiền đề
premium tiền thưởng
prepare chuẩn bị
prescribe kê đơn
prescription đơn thuốc
presence sự hiện diện
presently hiện nay
preserve bảo tồn
president thủ tướng
pressure áp lực
prestige sự uy tín, sự tín nhiệm
pretend giả vờ
prevail áp dụng
prevalent phổ biến
prevent ngăn chặn
preview cuộc tổng duyệt
prey con mồi
pride lòng kiêu hãnh, niềm tự hào
priest giáo sĩ, linh mục
primary chính
primate loài linh trưởng
prime chính
primitive nguyên thuỷ, sơ khai
prince hoàng tử
principal hiệu trưởng
principle nguyên tắc
print in
prior trước
private riêng tư
privilege đặc quyền, đặc ân
probable có thể xảy ra
probe thăm dò
proceed tiến hành
process quá trình
procession đoàn diễu hành
proclaim công bố
prod chọc, đâm, thúc
produce sản xuất
product sản phẩm
profession nghề nghiệp
professional chuyên nghiệp
professor giáo sư
proficient thành thạo
profile hồ sơ
profit lợi nhuận
progress sự tiến bộ
prohibit cấm
project dự án
prolong kéo dài
prominent nối bật
promise hứa
promote thăng chức
promptly đúng lúc
prone dễ bị
proof bằng chứng
propel đẩy
proper thích hợp
property tài sản
proponent người đề xướng
proportion tỷ lệ
propose đề nghị, đưa ra, đề xuất
propulsion sự thúc đẩy
prophecy lời tiên tri
prophet nhà tiên tri
prosecute truy tố
prosper thịnh vượng
protect bảo vệ
protest phản đối
prototype chế tạo thử nghiệm
proud tự hào
provide cung cấp
province tỉnh
provision sự cung ứng
provoke khiêu khích
proximity gần
psychiatric tâm thần
psychiatry tâm thần học
psychic tâm linh
psychotic tâm thần
toxic độc hại
publication sách báo xuất bản
publicity công khai
publicize công bố công khai
puddle vũng nước
pulse nhịp xung
punctual đúng giờ
punish trừng phạt
pungent nồng
purchase mua
pure nguyên chất, tinh khiết
purpose mục đích
puzzle câu đố
pharmaceutical liên quan đến dược phẩm
phase giai đoạn
phenomenal hiện tượng
phenomenon hiện tượng
philanthropy từ thiện
philosophy triết lý
phoenix phượng hoàng
photosynthesis quang hợp
physical thể chất
physiology sinh lý học
qualify có đủ điều kiện
quality chất lượng
quantum lượng tử
quarrel cãi nhau
quest nhiệm vụ
quit bỏ
quite khá
quiver run
run cuộc đua
racial chủng tộc
rack giá đỡ
radiate tỏa ra
radical cơ bản
radioactive phóng xạ
raft bè
ragged rách rưới
rail thanh sắt
rainforest khu rừng nhiệt đới
raise nâng
raisin nho khô
rally buối mit ting
random ngẫu nhiên
rank vị trí
ransom tiền chuộc
range một loạt
ranger kiểm lâm
rare hiếm
rash phát ban
rational hợp lý
rather thích.. .hơn
raw thô
Reaction phản ứng
reach đạt đến
real thật
realize nhận ra
realm lĩnh vực
rear đằng sau
recall tưởng nhớ, hồi tưởng
receive nhận được
reception tiệc chào mừng
recipe công thức
recipient người nhận
reckless thiếu thận trọng
recognition công nhận
recognize nhận ra
recommend khuyên
reconcile hòa giải
recover phục hồi
recruit tuyển dụng
rectify khắc phục
recur tái phát
reed cây liễu
reef rạn san hô
rạn san hô trọng tài
refine tinh chỉnh
reflect phản ánh
reflex phản xạ
refrain kiềm chế
refresh thoải mái
refrigerate làm lạnh
refuge nơi trú ẩn
refund hoàn lại tiền
refuse từ chối
refute lấy lại
regard coi
regret hối tiếc
regular thường xuyên
regulate điều chỉnh
register đăng ký
rehearse diễn tập
reign triều đại
reinforce củng cố
reject bỏ đi
relate liên quan
relative người thân
relativity thuyết tương đối
relevant nổi bật
relief nhẹ nhõm
relieve giảm đau
religion tôn giáo
reluctance miễn cưỡng
rely dựa
remain ở lại
remark nhận xét
remedy biện pháp khắc phục
remind nhắc nhở
remorse hối hận
remote xa xôi
remove loại bỏ
Renaissance thời kỳ Phục hưng
render làm cho
renovate cải tạo
renown tiếng tăm
rent thuê
repair sửa chữa
repay trả lại
repetitive lặp đi lặp lại
replace thay thế
replenish bổ sung
replicate lặp lại
reply đáp lại
report báo cáo
represent đại diện
reproduce tái tạo
reproductive sinh sản
reptile loài bò sát
reputable có uy tín
reputation danh tiếng
request yêu cầu
require yêu cầu
rescue giải cứu
resemble giống
resent bực tức
reserve đặt trước
reservoir hồ chứa
reside cư trú
resist chống lại
resolution nghị quyết
resolve giải quyết
resort nhờ đến
resource tài nguyên
resourceful tháo vát
respect tôn trọng
respective tương ứng
respiration hấp nhân
respirator máy thở
respond trả lời, đáp lại
response lời đáp
responsible có trách nhiệm
rest nghỉ ngơi
restate trình bày lại
restore khôi phục
snatch chộp lấy, vồ lấy
snap đập
sneeze hắt hơi
snore ngáy
soak ngâm
soar bay lên
sob khóc nức nở
sober điềm tĩnh
sociable thân thiện
socialize hòa đồng, hòa nhập
society xã hội
sociology xã hội học
soil đất
solemn trang nghiêm
solid vững chắc
solidarity đoàn kết
solitary đơn độc
solitude cô đơn
solution giải pháp
solve giải quyết
somehow bằng cách nào đó
somewhat có phần hơi
soothe dỗ dành
soothing nhẹ nhàng
sophisticated tinh vi
sore đau
sort thể loại, phân loại
soul linh hồn
sound kêu
soundly dễ dàng, ngon lành
sour chua
source nguồn
southern phía nam
sow gieo hạt
soy đậu nành
space không gian
spade thuồng
spark tia lửa
sparkle lấp lánh
sparse thưa thớt
spatial không gian
species loài, giống
specific cụ thế
specify xác định
speck dấu, vết
spectacular ngoạn mục
spectator khán giả
spectrum quang phổ
speculate suy đoán
speech bài phát biểu
spend dùng, dành
spice gia vị
spill tràn
spin quay
spiral hình xoắn ốc
spirit tinh thần
spit nhố
spite sự thù oán, hận thù
splendid tuyệt, tốt, đẹp
spoil hỏng
spontaneous tự phát
spot địa điếm
spouse chồng/vợ
spread trải
sprinkle rắc
sprint chạy nước rút
spur thúc đấy
sphere khối tròn
stab đâm, xiên
stable ổn định
staff nhân viên
stage sân khấu
stagger lảo đảo
stair cầu thang
staircase cầu thang
stake cọc
stale cũ, ôi, thiu
stall chững lại
stance lập trường
standard tiêu chuẩn
staple chủ yếu
stare nhìn chằm chằm
stark rõ rệt
starve đói
state phát biểu
statistic thống kê
statue bức tượng
status tình trạng
statute đạo luật
steady bình tĩnh
steal trộm, cắp
steam hơi nước
step bước đi
stereotype định kiến
sterile vô trùng
stem nghiêm khắc
steward tiếp viên
sticky dính
still vẫn
stimulate kích thích
restore khôi phục
restrain ngăn
restrict giới hạn
result kết quả, hậu quả
resume tiếp tục
retail bán lẻ
retain giữ lại
retire nghỉ hưu
return trở về
reunion cuộc hội ngộ
reveal tiết lộ
revenue doanh thu
revere tôn kính
reverse đảo ngược, quay ngược
review xem xét
revise sửa đối
revive làm sống lại
revolve xoay quanh
reward phần thưởng
rhyme giai điệu
rid giải thoát
riddle câu đố
ride đi, cưỡi
ridge sườn núi
ridicule chế giễu
ridiculous vô lý
rife đầy rẫy
rig dàn xếp
rigid cứng nhắc
rim thành, vành, miệng
riot cuộc bạo loạn
rip xé
rite nghi thức
ritual nghi lễ
rival đối thủ
roam lang thang
rob cướp
role vai trò
roll cuộn
roof mái nhà
roost chỗ ngủ
rot mục, hỏng
rouge phấn
rough thô
route tuyến đường
royal hoàng gia
rub cọ xát
rubble đống đổ nát
rude thô lỗ.
rugged gồ ghề
ruin làm hỏng
ruins di tích
rumor tin đồn
rupture vỡ
rural nông thôn
rush vội vàng
rust gỉ
sacred thiêng liêng
sage nhà hiền triết
sail đi thuyền
sake vì lợi ích
salary tiền lương
saliva nước bọt
sane khỏe mạnh,
sarcastic mỉa mai, châm biếm
satellite vệ tinh
satire lời châm biếm
satisfaction sự hài lòng
satisfactory thỏa đáng
saturate ngâm
saturated thấm đẫm
saucer đĩa
savage dã man
scale quy mô
scan xem xét
scar vết sẹo
scarce khan hiểm
scare dọa
scene cảnh
scope phạm vi
scorn khinh miệt
scramble bò, trượt
scrap mảnh vụn
scrape cạo
scribble viết vội
script kịch bản
scrutiny giám sát
sculpture tác phẩm điêu khắc
schedule lịch trình
scholar học giả
scholarship học bổng
season mùa
seasoning gia vị
seclude ẩn dật
secluded tách biệt
secondhand cũ
secrecy việc giữ bí mật
secretary thư ký
section phần
sector lĩnh vực
secure đảm bảo
seed hạt giống
seek tìm kiếm
segregate tách biệt
seizure động kinh
select chọn
semester học kỳ
senator thượng nghị sĩ
senior cấp cao, trưởng
sensation cảm giác
sense cảm nhận
sensitive nhạy cảm
sensory cảm giác
sentence bản án
sentiment cảm xúc
separate tách biệt
sequence liên tiếp
sergeant trung sĩ
serve phục vụ
sesame mè
session phiên họp
settle giải quyết
sever cắt đứt
several vài
severe dữ dội
sew may vá
shade bóng râm
shadow cái bóng
shaft tay cầm
shake lắc, bắt
shape hình dạng
share chia sẻ
sharp sắc
shatter phá vỡ
shed nhà kho
sheer tuyệt đối
sheet tờ
shelf kệ, giá
shell vỏ
shelter nơi trú ẩn
shepherd người chăn cừu
shield bảo vệ
shift chuyển sang
shine tỏa sáng
shiver run rẩy
shock gây sốc
shoot bắn
shore bờ
shortage thiếu
shortcut đường tắt
shortly sớm
shout hét
shovel xẻng
shrine ngôi đền
shrink co lại
shutter cửa chớp
shy nhút nhát
sibling anh chị em
sideways sang một bên
sift sàng lọc
sight cảnh tượng
sign dấu hiệu
signal tín hiệu
signature chữ ký
significance ý nghĩa
significant có ý nghĩa
signify biểu thị
silence im lặng
silent im lặng
silly ngớ ngấn
simplicity đơn giản
simulate mô phỏng
simultaneous đồng thời
sincere chân thành
sinister nham hiểm.
sink chìm
sip nhâm nhi
site địa điểm
situate tọa lạc
situated đặt ở
skeletal xương
skeleton bộ xương
skeptic sự hoài nghi
skinny mảnh khảnh
skip bỏ qua
brain não
slab tấm, phiến
slam đóng sầm
slap tát
slate đá xám đen
slave nô lệ
sled xe trượt tuyết
slight nhỏ
slip trượt
slippery trơn
slot khe cắm
sly ranh mãnh
smallpox bệnh đậu mùa
smash đập vỡ
smooth mịn màng
stimulus kích thích
sting chích
stir khâu
stock dự trữ
stool ghế đẩu
store cửa hàng
stormy thời tiết mưa bão
stuff thứ
stumble vấp ngã
stun choáng váng
stunt màn biểu diễn nhào lộn
straightforward đơn giản
strain cố gắng
stranded mắc kẹt
strange kỳ lạ
strap dây đeo
strategy chiến lược
stray lạc đường
streak vệt
stream suối
strength sức mạnh
stretch dãn ra, duỗi ra
stricken tác động, ảnh hưởng
strict nghiêm khắc
strife cuộc xung đột
strike tấn công
string chuỗi
strive phấn đấu
stroll đi dạo
structure công trình xây dựng
struggle chiến đấu
subconscious tiềm thức
subject bắt buộc, bắt phải làm gì
subject chủ đề
submerge nhấn chìm
submit làm theo
subscribe đồng tình, đồng ý
subsequent tiếp theo, theo sau
subsidy trợ cấp
subsist tồn tại, sinh sống
substance chất
substantial đáng kể
substitute thay thế
subtle tinh tế
subtract trừ
succeed thành công
success Sự thành công
succession Sự kế tiếp, liên tiếp
suck hút
suddenly lập tức
sue kiện
suffer chịu đựng
sufficient vừa đủ
suggest khuyên
suit bộ đồ
summon summon
super siêu
superintendent giám đốc
superior tốt hơn
supernatural siêu nhiên
supervise giám sát
supplement bố sung
supply cung cấp
support ủng hộ
suppose cho rằng, giả thiết
suppress ngăn chặn
surf lướt sóng
surface bề mặt
surgeon bác sĩ phẫu thuật
surgery phẫu thuật
surplus dư, thêm
surrender đầu hàng
surround bao quanh
survive sống sót
susceptible nhạy cảm
suspect nghi ngờ
suspend đình chỉ
suspicion nghi ngờ
sustain duy trì
sustenance món bổ dưỡng
swamp đầm lầy
swarm đàn, bầy
sway đung đưa
sweep quét
switch chuyển
sword kiếm
symbol biểu tượng
symmetry đối xứng
symptom triệu chứng
synthesis sự tổng hợp
synthetic tổng hợp
tackle giải quyết
tact tài xử trí
tactic chiến thuật
tale câu chuyện
tail đuôi
talkative nói nhiều, hoạt ngôn
tangle mớ
tariff thuế
taste hương vị
tattoo hình xăm
tear xé
tease trêu chọc
technician kỹ thuật viên
technology công nghệ
tedious tẻ nhạt
telegraph điện tín
telescope kính thiên văn
teller nhân viên giao dịc
temper tính nóng nảy
temperate ôn hòa
temple đền thờ
temporary tạm thời
tenacious kiên trì
tenant người thuê nhà
tend có xu hướng
tense căng thắng
term thuật ngữ
terminal tận cùng, chót
terminate kết thúc
termite mối
terrace sân thượng
terrain địa hình
terrestrial trên mặt đất
terrible kinh khủng
territory lãnh thổ
terror sợ hãi
testament minh chứng
testify làm chứng
textile hàng dệt may
texture cách dệt vải
texture kết cấu
tickle cù
tight chặt
tilt nghiêng
timber gỗ làm nhà
timid rụt rè
tiny tí hon
tip đầu, đỉnh
tissue khăn giấy
tobacco cây thuốc lá
tolerance ức chịu đựng
tolerant khoan dung
tolerate tha thứ, chịu đựng
tomb ngôi mộ
tone giọng điệu
torch ngọn đuốc
torment hành hạ, dày vò
tornado cơn lốc xoáy
torture tra tấn
tough hóc búa, gay go
tournament giải đấu
tow kéo
toward tiến đến
tube ống
tuck bỏ vào, nhét vào
tuition học phí
tumble cú ngã, đổ nhào
tumult sự hỗn loạn
turf mặt sân cỏ
tusk ngà
tutor gia sư
twig cành cây
twist xoắn
typewritten được đánh máy
typical điển hình
typhoon cơn bão
tyranny chế độ độc tài
tyrant tên bạo chúa
theater nhà hát
theme chủ đề
theoretical thuộc về lý thuyết
theorize tạo ra lý luận, giả thiết
theory thuyết
therapeutic để chữa bệnh, điều trị
therapy liệu pháp trị bệnh
thereby do đó
therefore do đó
thermometer nhiệt kế
thesis luận án
thief tên trộm
thin gầy, mỏng
thorn gai
thorough kỹ lưỡng
though dù cho, mặc dù, dẫu cho
thread sợi chỉ, sợi dây
threat mối đe dọa
thrill rộn ràng
thrive phát triển mạnh, khỏe mạnh
throne ngai vàng, ngôi vua
throw ném
thrust đẩy
thump tiếng đập mạnh
thus như vậy, vì vậy
tract miền
tradition truyền thống
trail đường mòn
tram xe điện
tramp bước nặng nề, đi bộ, cuốc bộ
trance hôn mê
transaction giao dịch, mua bán
transfer chuyến
quá trình chuyển giao,
transition
chuyển đối
transmit truyền tải, truyền đi, phát đi
transplant cấy, ghép
sự chuyên chở, vận chuyển,
transportation
đi lại
trap bắt, bầy
tray khay
treachery sự phản bội, sự bội bạc
treasure kho báu
treat đối xử, cư xử, đối đãi
tremendous to lớn, khổng lồ
trendy hợp thời, thời thượng
trial xét xử
tribe bộ tộc, bộ lạc
trick mưu mẹo, thủ thuật
trim cắt ngắn
trip chuyến đi, kỳ nghỉ
trivial bình thường, tầm thường
tropics vùng nhiệt đới
trouble khó khăn
trust tin tưởng
trustworthy đáng tin cậy
truth sự thật
ultimate cuối cùng
underestimate đánh giá thấp
undergo chịu, bị, trải qua
undergraduate sinh viên
underground dưới lòng đất
làm hao tổn, hao mòn, phá
undermine
hoại
underneath ở dưới
unfortunate không may
uniform đồng phục
unique độc nhất, duy nhất
unite hợp nhất
unity sự thống nhất, sự đoàn kết
universe vũ trụ
unless nếu không, trừ khi
unrest tình trạng bất ổn
unsettle làm cho lo lắng, làm đảo lộn
upbringing sự giáo dục, dạy dỗ
upcoming sắp tới, sắp xảy ra
sự cập nhật, bản cập nhật,
update
cập nhật
upgrade nâng cấp
upper ở trên, ở cao
upright thẳng đứng
uproar tiếng ồn ào, sự náo động
upset khó chịu
upwards hướng lên trên
urban đô thị
urge thúc giục, nài nỉ, thuyết phục
urgent khẩn cấp, gấp gáp
utensil đồ dùng, dụng cụ
utility dịch vụ tiện ích
utter thốt ra
utterly hoàn toàn
vague mơ hồ
vain tự đắc
valentine người yêu
có giá trị, có căn cứ, có hiệu
valid
lực
valley thung lũng
value giá trị
valve van
vampire ma cà rồng
van xe hành lý, xe chở hàng
vanish biến mất
vanity tính kiêu căng, tự cao tự đại
variety nhiều, đa dạng
various đa dạng, phong phú
vary thay đổi, biến đối
vast rộng lớn
vegetable rau
vegetarian người ăn chay
vehement mãnh liệt, dữ dội
vehicle phương tiện
vein ven
venom nọc độc
venture mạo hiếm, liều lĩnh
verge điểm mốc, bờ vực
verify thẩm tra, xác định
version phiên bản
veteran kỳ cựu
veterinarian bác sỹ thú y
viable khả thi
vibrant sôi động
vice versa ngược lại
vicious xấu xa
victim nạn nhân
victor đội chiến thắng
vie ganh đua
vigorous mạnh khỏe, cường tráng
vigil thức đế cầu kinh
villain côn đồ
vine cây leo
vinegar dấm
violate vi phạm
violence tính bạo lực, quá khích
violent bạo lực, hung tợn, hung bạo
viral về virus
virtual thực sự, thực tế
virtue đức hạnh, đức tính tốt
visible thấy được
vision thị lực
vivacious hoạt bát
vivid sống động
volatile dễ biến động, không ổn định
volcano núi lửa
voluntary tự nguyện, tự giác
vomit nôn
vote bầu chọn, bình chọn
vow thề, nguyện
vulgar thô bỉ, thô tục, thông thường
vulnerable bị tốn thương
wade lội
wage tiền lương
wagon xe chở hàng, toa xe
wail than khóc
wake thức dậy
wallet ví
wardrobe bộ quần áo
warn cảnh báo
làm cong, làm vênh, biển
warp
dạng
thận trọng, coi chừng, đề
wary
phòng
waste lãng phí
wave sóng, làn sóng
waver do dự, lưỡng lự, phân vân
wavy lượn sóng
wax sáp
wealth của cải, sự giàu có
weapon vũ khí
weary mệt mỏi, rã rời
weather thời tiết
weave dệt
web mạng, lưới
weed cỏ, cỏ dại
weep khóc
weigh cân, đo
weird kỳ quặc, kỳ dị, khó hiểu
welfare phúc lợi, an sinh
whatsoever chẳng có bất kỳ... nào
wheat lúa mì
whereabouts chỗ ở
whereas trái lại, trong khi
whereby nhờ đó, bởi đó
có chăng, không biết có ...
whether
không
whisper nói thầm
whistle huýt sáo
whole tất cả
wicked xấu xa, tồi tệ
wide rộng
wild hoang dã
winding uốn khúc, quanh co
wing cánh
wise khôn ngoan
witch phù thủy
witness nhân chứng
withhold giữ lại
within ở phía trong, bên trong
wonder tự hỏi
wood gỗ
wooded nhiều cây cối
wool len, cuộn len
workout bài tập thể dục, thể thao
worm giun
worse tồi tệ hơn
worsen xấu đi, tồi tệ
worth giá, đáng giá
worthwhile đáng giá, xứng đáng
wound vết thương
wrap gói, bọc
wreck phá hỏng, tàn phá
wrestle đấu vật
wrinkle nếp nhăn
yard sân
yawn ngáp
yell kêu la, mắng, hét to
youth tuổi trẻ, tuối thanh xuân
zoology động vật học
phóng nhanh, di chuyển
zoom
nhanh
zone miền, đặc vùng

You might also like