angry tức giận /ˈæŋ.ɡri/ bad tệ, xấu /bæd/ beautiful đẹp /ˈbjuː.t̬ ə.fəl/ best tốt nhất /best/ better tốt hơn /ˈbet̬ .ɚ/ big to /bɪɡ/ black màu đen /blæk/ blond/blonde tóc vàng /blɑnd/ blue màu xanh /bluː/ bored chán /bɔːrd/ boring chán /ˈbɔː.rɪŋ/ brown màu nâu /braʊn/ busy bận rộn /ˈbɪz.i/ cheap rẻ /tʃiːp/ clean sạch /kliːn/ cold lạnh /koʊld/ common bình thường /ˈkɑː.mən/ complete hoàn thành /kəmˈpliːt/ cool mát /kuːl/ correct chính xác /kəˈrekt/ dangerous nguy hiểm /ˈdeɪn.dʒɚ.əs/ dark tối /dɑːrk/ dear thân mến /dɪr/ delicious ngon /dɪˈlɪʃ.əs/ different khác /ˈdɪf.ɚ.ənt/ difficult khó /ˈdɪf.ə.kəlt/ dirty bẩn /ˈdɝː.t̬ i/ early sớm /ˈɝː.li/ east phía đông /iːst/ easy dễ /ˈiː.zi/ excited phấn khích /ɪkˈsaɪ.t̬ ɪd/ expensive đắt /ɪkˈspen.sɪv/ extra thêm, phụ /ˈek.strə/ famous nổi tiếng /ˈfeɪ.məs/ fantastic tuyệt vời /fænˈtæs.tɪk/ fast nhanh /fæst/ fat béo /fæt/ favourite yêu thích /ˈfeɪ.vər.ət/ few vài /fjuː/ final cuối cùng /ˈfaɪ.nəl/ fine ổn, xịn /faɪn/ free miễn phí, tự do /friː/ front đằng trước /frʌnt/ Tính từ A1 full no, đầy /fʊl/ funny hài hước /ˈfʌn.i/ good tốt /ɡʊd/ great tuyệt vời /ɡreɪt/ green màu xanh /ɡriːn/ grey/gray màu xám /ɡreɪ/ happy vui vẻ /ˈhæp.i/ hard khó, cứng /hɑːrd/ healthy lành mạnh /ˈhel.θi/ high cao /haɪ/ hot nóng /hɑːt/ hungry đói /ˈhʌŋ.ɡri/ important quan trọng /ɪmˈpɔːr.tənt/ interested thú vị /ˈɪn.trɪ.stɪd/ /ˈɪn.tres.tɪd/
interesting thú vị /ˈɪn.trɪ.stɪŋ/ /ˈɪn.tres.tɪŋ/
key then chốt /kiː/
large rộng lớn /lɑːrdʒ/ late muộn /leɪt/ left phía bên trái /left/ light nhẹ /laɪt/ local thuộc về địa phương /ˈloʊ.kəl/ long dài /lɑːŋ/ main chính /meɪn/ married đã lập gia đình/ˈmer.id/ modern hiện đại /ˈmɑː.dɚn/ natural tự nhiên /ˈnætʃ.ɚ.əl/ near gần /nɪr/ negative tiêu cực /ˈneɡ.ə.t̬ ɪv/ new mới /nuː/ nice dễ thương /naɪs/ north phía bắc /nɔːrθ/ old già, cũ /oʊld/ online trực tuyến /ˈɑːn.laɪn/ only duy nhất /ˈoʊn.li/ open mở cửa, cởi mở /ˈoʊ.pən/ opposite đối diện /ˈɑː.pə.zɪt/ orange màu cam /ˈɔːr.ɪndʒ/ other cái khác /ˈʌð.ɚ/ own sở hữu /oʊn/ past quá khứ /pæst/ perfect tuyệt vời /ˈpɝː.fekt/ personal thuộc về cá nhân /ˈpɝː.sən.əl/ pink màu hồng /pɪŋk/ poor nghèo /pʊr/ Tính từ A1 positive tích cực /ˈpɑː.zə.t̬ ɪv/ present hiện tại /ˈprez.ənt/ pretty dễ thương, khá/ˈprɪt̬ là .i/ purple màu tím /ˈpɝː.pəl/ quick nhanh /kwɪk/ quiet yên tĩnh /ˈkwaɪ.ət/ ready sẵn sàng /ˈred.i/ real thật /ˈriː.əl/ red màu đỏ /red/ rich giàu /rɪtʃ/ right phía bên phải,/raɪt/ đúng sad buồn /sæd/ same giống /seɪm/ short ngắn /ʃɔːrt/ sick ốm /sɪk/ similar giống /ˈsɪm.ə.lɚ/ slow chậm /sloʊ/ small bé /smɑːl/ south phía nam /saʊθ/ special đặc biệt /ˈspeʃ.əl/ strong khỏe mạnh /strɑːŋ/ sure chắc chắn /ʃʊr/ tall cao /tɑːl/ terrible tồi tệ /ˈter.ə.bəl/ thirsty khát nước /ˈθɝː.sti/ tired mệt mỏi /taɪrd/ useful hữu dụng, có ích /ˈjuːs.fəl/ warm ấm áp /wɔːrm/ welcome chào mừng /ˈwel.kəm/ well tốt /wel/ west phía tây /west/ white màu trắng /waɪt/ wonderful tuyệt vời /ˈwʌn.dɚ.fəl/ wrong sai /rɑːŋ/ yellow màu vàng /ˈjel.oʊ/ young trẻ /jʌŋ/ FALSE sai /fɑːls/ TRUE đúng /truː/