Yard (n) Sân Neighborhood (n) hàng xóm Beautiful (a) Xinh đẹp Hospital (n) Bệnh viện River (n) Sông Factory (n) Nhà máy Hotel (n) Khách sạn Museum (n) Bảo tàng Park (n) Công viên Countryside (n) Làng quê Tree (n) Cây Work (v) Làm việc Flower (n) Hoa Look at…. (v) Nhìn…. Rice paddy (n) Cánh đồng lúa Mountain (n) Núi Town (n) Thị trấn Bakery (n) Cửa hàng bánh mỳ Country (n) Đất nước/ quê hương Movie theater (n) Rạp chiếu phim Store (n) Cửa hàng Drugstore (n) Hiệu thuốc On the street Trên đường phố Police station (n) Đồn cảnh sát Restaurant (n) Nhà hàng Toy store (n) Cửa hàng đồ chơi Bookstore (n) Hiệu sách Stadium (n) Sân vận động