Professional Documents
Culture Documents
English
English
Dấu phẩy được dùng để ngăn cách giữa các chữ số 3,000,000 VNĐ (ba triệu Việt Nam
hàng nghìn, trăm nghìn, hàng triệu, hàng tỷ.
Quy tắc đầu tiên các bạn cần nhớ là: thêm “s” sau đơn vị tiền tệ, nếu số tiền lớn hơn 1.
Ví dụ:
o $48: Forty-eight dollars: bốn mươi tám đô la
o £60: sixty pounds: sáu mươi bảng.
Tuy nhiên các bạn cũng cần lưu ý là quy tắc đầu tiên này chỉ áp dụng đối với 1 số đơn
vị tiền tệ sau:
Đối với các đơn vị tiền tệ khác như Việt Nam đồng, đồng Yên hoặc yuan của Trung
Quốc thì không thêm âm -s ở cuối đơn vị tiền tệ.
o $500: "five hundred dollars" (năm trăm đô la).
o $123,456: "one hundred twenty-three thousand, four hundred and fifty-six
dollars" (một trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi sáu đô la).
o 5000 VND: “five thousand Vietnamese dong” (năm nghìn Việt Nam
đồng).
Cách đọc số tiền
cố định trong tiếng Anh
Có thể thay “one” bằng “a”. Ví dụ: 125€ – A (one) hundred and twenty-five euros. (một
trăm hai mươi lăm euros)
1.2. Số tiền dùng lẻ số
Cách đọc số tiền lẻ tuân thủ theo cách đọc số thập phân thông thường, sau đó
thêm đơn vị tiền tệ vào sau hoặc cách thông dụng nhất là đọc phần số nguyên
trước + đơn vị tiền tệ + and + số thập phân + đơn vị tiền tệ nhỏ hơn sau. Ví dụ:
$47.90: Forty-seven point nine dollars/ Forty-seven dollars and ninety cents.
Cách đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh đặc biệt cần nhớ: