Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 7

GIẤY NỘP TIỀN

DEPOSIT SLIP
Ngày (Date):
Liên (Copy):
dd/mm/yyyy
NGƯỜI NỘP TIỀN (Depositor) TH True mart 37 Ngô Sĩ Liên BẢNG KÊ TIỀN (List of currency denom
Mệnh giá Số lượng
Địa chỉ ( Address) 37 Ngô Sĩ Liên, Phường Văn Miếu, Đống Đa Hà Nội
(Denomination) (Quantity)
CMND/ Hộ chiếu số (ID/PP no) 500,000
Ngày cấp (Date of issue) Nơi cấp(Place of issue): 200,000
Điện thoại (Phone no): 02437475748 100,000
Số tiền bằng số (Amount in figures): 50,000
Số tiền bằng chữ ( Amount in words): 20,000
1. GỬI TIỀN TIẾT KIỆM (Fixed deposit) Kỳ hạn (Term) 10,000
Kỳ tính lãi ( Interest method) Phương thức gửi (Deposit Method) 5,000
Hàng tháng (Monthly) Tiền mặt (Cash) Chuyển khoản (Remittance) 2,000
Hàng quý (Quarterly) 1,000
Cuối kỳ (Maturity) Số tài khoản (Dr A/C No): 500
TỔNG SỐ
PHÍ NGÂN HÀNG (Bank Charges)
2. NỘP TIỀN MẶT VÀO TÀI KHOẢN (Cash deposit) Phí trong(Included) Phí ngo
Số tài khoản (A/C No): 050001060000224 Nội dung (Detail):
Tên tài khoản (A/C Name): Công ty cổ phần chuổi thực phẩm TH
Tại NH ( With Bank ): Bắc Á Bank 70000461 -

PHẦN DÀNH CHO NGÂN HÀNG (For


NGƯỜI NỘP TIỀN (Depositor)
only)
GIAO DỊCH THỦ QUỸ
VIÊN (Teller) (Cashier)
ỀN (List of currency denomination)
Thành tiền
(Amount)
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
(Bank Charges)
Phí ngoài (Excluded)
:

70000461 -

CHO NGÂN HÀNG (For Bank user


only)
THỦ QUỸ KIỂM SOÁT
(Cashier) VIÊN (Suporvisor)

-
GIẤY RÚT TIỀN
WITHDRAWAL SLIP
Ngày (Date): 15 12 2023 Liên (Copy):
dd mm yyyy
ĐỀ NGHỊ GHI NỢ TÀI KHOẢN
BẢNG KÊ TIỀN (List of currency denomination)
(Please Debit Account)

Mệnh giá Số lượng Thành tiền


Số tài khoản (A/C No): 171001060001962
(Denomination) (Quantity) (Amount)

Tên tài khoản (A/C Name): NGUYEN THI HAI YEN 500,000 -
Số tiền bằng số (Amount in figures): 65.000.000 đồng 200,000 -
Số tiền bằng chữ ( Amount in words): Sáu mươi lăm triệu đồng 100,000 -
Nội dung (Details) Rút tài khoản 50,000 -
NGƯỜI NHẬN TIỀN (Receiver's name) 20,000 -
Họ và tên (Full name): NGUYEN THI HAI YEN 10,000 -
CMND/ Hộ chiếu số (ID/PP no) 001188003874 5,000 -
Ngày cấp (Date of issue) 16/06/2015 Nơi cấp (Place of Issue): Cục cảnh sát 2,000 -
Số ĐT (Telephone): 1,000 -
Địa chỉ (Address): 500 -
TỔNG SỐ -
Số 167 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội
PHÍ NGÂN HÀNG (Bank Charges)
Phí trong(Included) Phí ngoài (Excluded)
CHỦ TK KÝ VÀ ĐÓNG
KẾ TOÁN TRƯỞNG PHẦN DÀNH CHO NGÂN HÀNG (For Bank user
NGƯỜI NHẬN TIỀN (Receiver) DẤU
(Chief Accountant) only)
(A/C Holder & Stamp)
KIỂM SOÁT
GIAO DỊCH THỦ QUỸ
VIÊN
VIÊN (Teller) (Cashier)
(Suporvisor)
d)
#VALUE!
ỦY NHIỆM CHI
PAYMENT ORDER
Ngày (Date): / / Liên (Copy):
dd mm yyyy
ĐƠN VỊ/ NGƯỜI YÊU CẦU (Applicant) Số tiền bằng số (Amount in figures):
Số TK (A/C No.):
Tên TK (A/C Name):
Số tiền bằng chữ (Amount in words):
Địa chỉ (Address):

Tại NH (With Branch):

PHÍ NGÂN HÀNG (Bank Charges)

ĐƠN VỊ/ NGƯỜI THỤ HƯỞNG (Beneficiary) □ Phí trong (Included) □ Phí ngoài (Excluded)
Số TK (A/C No.): NỘI DUNG THANH TOÁN (Details of Payment)
Tên TK (A/C Name):

Địa chỉ (Address):

Tại NH (With Branch):

KẾ TOÁN TRƯỞNG CHỦ TÀI KHOẢN KÝ VÀ ĐÓNG DẤU


PHẦN DÀNH CHO NGÂN HÀNG (For Bank use only)
(Chief Accountant) (A/C Holder Signature & Stamp)

GIAO DỊCH VIÊN KIỂM SOÁT VIÊN


(Teller) (Supervisor)
)

□ Phí ngoài (Excluded)

(For Bank use only)

KIỂM SOÁT VIÊN


(Supervisor)

You might also like