VVK - KHCP Quí Iv Năm 2023

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 237

STT NHÓM CHI PHÍ MÃ HÀNG

1 ĐỊNH PHÍ
2 BIẾN PHÍ
3 BIẾN PHÍ
BIẾN PHÍ
BIẾN PHÍ
4 BIẾN PHÍ

III

B
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27

III
1
2
3
4
5
6
KẾ HOẠCH CHI PHÍ N

BỘ PHẬN: PHÁP LÝ (ĐỒ

TỔNG CP 12 THÁNG

DIỄN GIẢI ĐVT

Chi phí đo đạc hồ sơ môi trường (PQTM) Năm


Chi phí tư vấn cơ sở ATTP (PQTM) Quý
Chi phí tư vấn cơ sở PCCC (PQTM) Quý
Chi phí hợp đồng rác thải nguy hại Năm
Chi phí lấy rác thải nguy hại Tháng
Chi phí tư vấn cơ sở MT (PQTM) Quý
KẾ HOẠCH CHI PHÍ NĂM 2023

BỘ PHẬN: PHÁP LÝ (ĐỒNG XUÂN)

G CP 12 THÁNG

THÀNH
QUY CÁCH SL ĐƠN GIÁ
TIỀN

157,040,000

4 16,260,000 65,040,000
4 5,000,000 20,000,000
4 5,000,000 20,000,000
4 5,000,000 20,000,000
4 3,000,000 12,000,000
4 5,000,000 20,000,000
-

-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
TỔNG CỘNG 157,040,000
-
-
-
-
-
-
-
TỔNG CỘNG -
TỔNG CỘNG 157,040,000
THÁNG 01 THÁNG 02

THÀNH
GHI CHÚ SL GHI CHÚ SL
TIỀN

39,260,000

1 16,260,000
1 5,000,000
1 5,000,000
1 5,000,000
1 3,000,000
1 5,000,000
-
-

-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
39,260,000
-
-
-
-
-
-
-
-
39,260,000
THÁNG 02 THÁNG 03 THÁNG

THÀNH THÀNH
GHI CHÚ SL GHI CHÚ SL
TIỀN TIỀN

- -

- - 1
- - 1
- - 1
1
1
- - 1
- -

- -

- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
THÁNG 04 THÁNG 05 THÁNG

THÀNH THÀNH
GHI CHÚ SL GHI CHÚ SL
TIỀN TIỀN

39,260,000 -

16,260,000 -
5,000,000 -
5,000,000 -
5,000,000
3,000,000
5,000,000 -
- -
-

- -

- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
39,260,000 -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
39,260,000 -
THÁNG 06 THÁNG 07 THÁNG 0

THÀNH THÀNH
GHI CHÚ SL GHI CHÚ SL
TIỀN TIỀN

- 39,260,000

- 1 16,260,000
- 1 5,000,000
- 1 5,000,000
1 5,000,000
1 3,000,000
1 5,000,000
-

- -

- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- 39,260,000
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- 39,260,000
THÁNG 08 THÁNG 09 THÁNG 1

THÀNH THÀNH
GHI CHÚ SL GHI CHÚ SL
TIỀN TIỀN

- -

- - 1
- - 1
- - 1
1
1
- - 1
- -
-
-

- -

- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
THÁNG 10 THÁNG 11 THÁNG

THÀNH THÀNH
GHI CHÚ SL GHI CHÚ SL
TIỀN TIỀN

39,260,000 -

16,260,000 -
5,000,000 -
5,000,000 -
5,000,000
3,000,000
5,000,000 -
- -
-
-

- -

- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
39,260,000 -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
39,260,000 -

TP HCM, ngày 11 tháng 12 năm 2021


NGƯỜI ĐỀ XUẤT
(Ký và ghi rõ họ tên)
THÁNG 12

THÀNH
GHI CHÚ
TIỀN

-
-
-

-
-

-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
TỔNG HỢP ĐỀ XUẤT KẾ HOẠCH CHI PHÍ QUÍ IV
NĂM 2023
STT DIỄN GiẢI TỔNG QUÝ IV T10 T11 T12
1 BOM 93,000,000 31,000,000 31,000,000 31,000,000
1.1 Ngoại giao 63,000,000 21,000,000 21,000,000 21,000,000
CP tư vấn Bảo vệ 27,000,000 9,000,000 9,000,000 9,000,000
CP tư vấn kế toán 21,000,000 7,000,000 7,000,000 7,000,000
CP tư vấn BOM 15,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
CP tặng trung thu - - -
CP quà TẾT - - - -
1.2 CCDC - VPP - - - -
1.3 Cúng 30,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
2 ACC 385,235,900 52,237,300 56,504,300 276,494,300
2.1 Phí kế toán 380,000,000 50,000,000 55,000,000 275,000,000
Cước chuyển phát nhanh 3,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
Mặt bằng - - - -
Phí kiểm toán 220,000,000 - - 220,000,000
Phí ngân hàng, …. 145,000,000 45,000,000 50,000,000 50,000,000
Thuế môn bài -
Chi phí quà trung thu -
Tư vấn thuế (2 người) 12,000,000 4,000,000 4,000,000 4,000,000
2.2 CCDC - VPP 5,235,900 2,237,300 1,504,300 1,494,300
CCDC 1,820,000 1,060,000 380,000 380,000
VPP 3,415,900 1,177,300 1,124,300 1,114,300
3 HR 241,316,550 33,711,800 74,608,500 132,996,250
3.1 CCDC - VPP 78,227,700 27,411,800 25,308,500 25,507,400
CCDC 77,120,000 26,880,000 25,000,000 25,240,000
VPP 1,107,700 531,800 308,500 267,400
3.2 CP Nhân sự cover 163,088,850 6,300,000 49,300,000 107,488,850
Cước điện thoại bàn + hotline White Palace 12,000,000 4,000,000 4,000,000 4,000,000
Chi phí quà trung thu/Tết 500,000 - 500,000 -
Chi phí đào tạo 5,000,000 - 5,000,000 -
Chi phí thi tay nghề 4,000,000 - 4,000,000 -
Chi phí name card OM 500,000 500,000 - -
Chi Phí GTUV 4,500,000 1,500,000 1,500,000 1,500,000
Chi phí tổ chức lễ tổng kết cho SVTT 20,000,000 - 20,000,000 -
Cp khám sức khỏe cho 194 nhân sự 96,388,850 - - 96,388,850
CP Chuyển Phát Nhanh 450,000 150,000 150,000 150,000
Cp đo vi khi hậu 3,000,000 - - 3,000,000
Phần mềm TS24 gồm phí gia hạn phần
2,300,000 - - 2,300,000
mềm và token CKS
CP tập huấn sơ cấp cứu 6,000,000 - 6,000,000 -
Chi phí di chuyển giữa các BP 450,000 150,000 150,000 150,000
Cp tập huấn ATLĐ hàng năm 8,000,000 - 8,000,000 -
4 LEGAL 31,260,000 31,260,000
Chi phí đo đạc hồ sơ môi trường 16,260,000 16,260,000
Chi phí tư vấn cơ sở ATTP 5,000,000 5,000,000
Chi phí tư vấn cơ sở PCCC 5,000,000 5,000,000
Chi phí hợp đồng rác thải nguy hại
Chi phí tư vấn cơ sở MT 5,000,000 5,000,000
5 MARKETING 1,586,600,000 568,300,000 470,300,000 548,000,000
DIGITAL MARKETING 145,000,000 45,000,000 45,000,000 55,000,000
SOCIAL MEDIA 115,000,000 35,000,000 40,000,000 40,000,000
PR 125,000,000 50,000,000 25,000,000 50,000,000
BRANDING CAMPAIGN 90,000,000 120,000,000 150,000,000
PROMOTION 120,000,000 120,000,000 - -
CS 305,700,000 93,000,000 105,000,000 107,700,000
BARTER & SPONSOR 300,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
PRINT, PHOTO, CLIP, PRODUCTION 100,000,000 30,000,000 30,000,000 40,000,000
OTHERS 15,900,000 5,300,000 5,300,000 5,300,000
6 F&B 3,245,925,490 926,832,510 1,003,146,990 1,315,945,990
6.1 Beverages 1,500,000,000 440,000,000 480,000,000 580,000,000
6.2 NVL - Wcafe - - - -
6.3 NVL - F&B 1,745,925,490 486,832,510 523,146,990 735,945,990
BANQUET 284,702,820 29,569,040 86,039,390 169,094,390
CCDC 17,240,000 11,730,000 2,550,000 2,960,000
CP GIẶT KHĂN BÀN, BAO GHẾ 103,405,220 21,636,020 32,397,600 49,371,600
CHI PHÍ CL 1,292,400,000 382,720,000 402,160,000 507,520,000
BẢO TRÌ 7,000,000 - - 7,000,000
VẬN CHUYỂN - - - -
VPP 41,177,450 41,177,450 - -
CHI PHÍ WM - - - -
7 KITCHEN 13,683,484,766 3,973,664,921 4,169,126,112 5,540,693,734
7.1 NGUYÊN VẬT LIỆU 13,290,476,190 3,851,547,619 4,042,023,810 5,396,904,762
NVL BẾP MẶN 12,630,476,190 3,631,547,619 3,822,023,810 5,176,904,762
NVL BẾP CANTEN 660,000,000 220,000,000 220,000,000 220,000,000
7.2 NHIÊN LIỆU (GAS) 180,000,000 60,000,000 60,000,000 60,000,000
7.3 CCDC-VPP 48,008,576 20,117,302 12,102,302 15,788,972
VPP 2,228,300 923,100 627,100 678,100
CCDC 45,780,276 19,194,202 11,475,202 15,110,872
7.4 CHI PHÍ CL 45,000,000 12,000,000 15,000,000 18,000,000
7.5 CP bảo trì, bảo dưỡng 120,000,000 30,000,000 40,000,000 50,000,000
8 TECHNICAL 2,893,969,500 981,191,500 944,976,500 967,801,500
8.1 ĐIỆN - NƯỚC - DẦU 2,099,100,000 593,700,000 739,450,000 765,950,000
8.2 CƯỚC INTERNET 123,000,000 113,000,000 5,000,000 5,000,000
8.3 CP KHÁC 49,760,000 11,920,000 25,920,000 11,920,000
8.4 CCDC/ BTBD 547,109,500 237,571,500 149,606,500 159,931,500
BT AT & AS 200,930,000 140,740,000 24,670,000 35,520,000
ĐIỆN- NƯỚC 84,312,500 27,777,500 26,107,500 30,427,500
BT ĐIỆN LẠNH 33,545,000 12,315,000 10,615,000 10,615,000
BẢO TRÌ BẢO DƯỠNG 228,028,000 56,641,000 88,116,000 83,271,000
CC-DC VPP 294,000 98,000 98,000 98,000
8.5 DỰ TRÙ CL 75,000,000 25,000,000 25,000,000 25,000,000
9 SECURITY 189,629,600 144,426,000 22,955,000 22,248,600
9.1 TAXI - VẬN CHUYỂN 36,000,000 12,000,000 12,000,000 12,000,000
9.2 CCDC - VPP 100,164,600 99,771,000 145,000 248,600
VPP 6,807,600 6,414,000 145,000 248,600
CCDC 93,357,000 93,357,000 - -
9.3 PHÍ DIỄN TẬP PCCC 43,365,000 23,555,000 10,310,000 9,500,000
9.4 DỊCH VỤ HÀNG THÁNG 10,100,000 9,100,000 500,000 500,000
10 WM 5,146,938,000 845,558,000 1,812,440,000 2,488,940,000
10.1 DECOR 3,525,100,000 638,900,000 1,246,100,000 1,640,100,000
10.2 PERFORMANCE 1,371,838,000 206,658,000 566,340,000 598,840,000
10.3 TRANG TRÍ THEO MÙA 250,000,000 - - 250,000,000
11 HOUSEKEEPING & STE 998,524,740 298,217,726 330,288,372 370,018,642
11.1 CP GIẶT ỦI 315,000,000 90,000,000 110,000,000 115,000,000
CP GIẶT ỦI ĐỒNG PHỤC 315,000,000 90,000,000 110,000,000 115,000,000
GIẶT ỦI F&B - - - -
11.2 CHI PHÍ CLEANING 134,815,940 57,005,226 38,023,872 39,786,842
11.3 CHI PHÍ MÔI TRƯỜNG 83,100,000 26,200,000 26,200,000 30,700,000
11.4 CHĂM SÓC, MUA CÂY XANH 72,000,000 24,000,000 24,000,000 24,000,000
11.5 CCDC 99,048,800 17,332,500 33,024,500 48,691,800
11.6 CP MUA MỚI - - - -
11.7 CP BẢO TRÌ BẢO DƯỠNG 36,000,000 12,000,000 12,000,000 12,000,000
11.8 CHI PHÍ VPP 207,200 207,200 - -
11.9 DỰ TRÙ CL 258,560,000 71,680,000 87,040,000 99,840,000
G CP DỰ TRÙ QUÝ IV/2023 28,495,884,546 7,855,139,757 8,915,345,774 11,694,139,016

CẤP PHÊ DUYỆT CUỐI CÙNG

NGUYỄN THANH HÀ NGỌC


KẾ HOẠCH CHI PHÍ QUÍ IV NĂ
BỘ PHẬN: MANAGEMENT
TỔNG QUÍ IV

STT MÃ HÀNG DIỄN GIẢI ĐVT

I HR

A VPP

1 A050100094 Giấy bãi bằng A4/60 Ream

2 A050100095 Giấy bãi bằng A5/60 Ream

3 A050100096 Giấy dán nhãn Tomy A5 (103) Xấp

4 A050100104 Giấy IK Plus A4/70 PP-IP1 Ream

5 A050100105 Giấy IK Plus A5/70 Ream

6 A050100110 Giấy note "sign here" Post-it 680-9 N-P04 Vỉ

7 A050100159 Bấm số 10 Flus Hộp

8 A050100004 Băng keo 2 mặt Cuộn

9 A050100028 Băng keo trong 5cm Cuộn

10 A050100055 Bìa lỗ vuông góc A4 không viền FO-CS02 Xấp

11 A050100057 Bìa nút F4 có in (ô vuông) FO-CBF04 Cái

12 A050100079 Bút lông dầu PM04 xanh Cây

13 A050100083 Bút xóa CP-02 Cây

14 A050100265 Bút bi Thiên Long 027 xanh Cây

15 A050100199 Túi thẻ NV nhựa dẻo-đứng CH-02 Cái

16 A050100091 Dây đeo thẻ NV lụa móc inox xoay ICS-08 Sợi

17 A050100134 Kẹp bướm 25mm DC-025 Hộp

18 A050100138 Kẹp bướm 32mm DC-032 Hộp

19 A050100142 Kẹp bướm 41mm DC-041 Hộp


20 A050100281 Con dấu tên 2 dòng cái

21 A050100050 Bìa còng F4 Cái

B CCDC

1 Máy in HP cái

2 Bơm mực máy in Lần

3 Hộp mực in cái

4 Drum mực cái

5 Máy photocopy chức năng in, scan, photo cái

C Cước điện thoại bàn + hotline White Palace

D Chi phí khác

1 Chi phí quà trung thu/Tết phần


2 Chi phí đào tạo
3 Chi phí thi tay nghề
4 Chi phí name card OM hộp
5 Chi Phí GTUV
6 Chi phí tổ chức lễ tổng kết cho SVTT
7 Cp khám sức khỏe cho 194 nhân sự
8 CP Chuyển Phát Nhanh
9 Cp đo vi khi hậu
10 Phần mềm TS24 gồm phí gia hạn phần mềm và token lần
11 Chi phí di chuyển giữa các BP
12 CP tập huấn sơ cấp cứu
13 Cp tập huấn ATLĐ hàng năm

II ACC

A VPP
1 A050100094 Giấy bãi bằng A4 (in nội bộ) Ream
2 A050100104 Giấy IK Plus A4 trắng (in HĐ, BC nhà nước) Ream
3 A050100105 Giấy IK Plus A5/70 Ream
4 A050100134 Kẹp bướm 25mm DC-025 ECHO Hộp
5 A050100126 Kẹp bướm 15mm DC-015 Hộp
6 A050100159 Kim bấm số 10 FO-STS02 Hộp
7 A050100079 Bút lông dầu PM04 xanh - CD Cây
8 A050100110 Giấy note "sign here" Post-it 680-9 N-P04 Vỉ
9 A050100055 Bìa lỗ vuông góc A4 không viền FO-CS02 (100c/xấp) Xấp
10 A050100265 Bút bi Thiên Long 027 xanh Cây
11 A050100066 Bút chì gỗ GP-018 Cây
12 A050100085 Chuốt bút chì S-01 Cái
13 A050100150 Kẹp giấy FO-PAC01 (25mm) Hộp
14 A050100050 Bìa còng 70F4 2 mặt si GP LA-G01 xanh Cái
15 A050100004 Băng keo 2 mặt 12mmx9Y BKH-05 Cuộn
16 A050100053 Bìa lá A4 FO-CH01 trong Bìa
17 A050100111 Giấy Note 3x3 N-U303 Xấp
18 A050100205 Xóa kéo Plus WH-105T CT-P01 Cây
19 A050100118 Gôm Pentel ZEH-03N (60c/hộp) E-PZ3N Cục
20 A050100124 Kéo văn phòng Deli Cái
21 A050100059 Bìa phân trang nhựa 31 số GP ID-N10 Bộ
22 A050100058 Bìa phân trang nhựa 12 lá TL Bìa
23 A050100047 Bìa 3 dây giấy không góc 20cm BD-G05 Cái
24 A050100028 Băng keo trong 5cm Cuộn
25 A050100069 Bút dạ quang FO-HL02 vàng Cây
26 A050100090 Sửa chữa, thay linh kiện hộp mực Cây
27 A050100184 Mực đổ con dấu Shiny Hộp
28 A050100057 Bìa nút F4 có in (ô vuông) FO-CBF04 (2636) 10 bìa/túiCái
29 A050100203 Viết nhũ HQ My Mental Cây
30 A050100061 Bìa trình ký kép nhựa A4 FO-CB03 xanh Cái
31 A050100093 Giấy A4 cứng (màu hồng) Sấp
B CCDC
1 Bơm mực máy in Lần
2 A050100224 Hộp mực 531(Hộp mực máy in HP) Hộp
3 Sửa chữa, thay linh kiện hộp mực Lần
C CP KHÁC
1 Cước chuyển phát nhanh
2 Mặt bằng
3 Phí kiểm toán
4 Thuế môn bài
5 Chi phí quà trung thu
6 Tư vấn thuế (2 người)
D PHÍ NGÂN HÀNG
1 Phí ngân hàng, ….
III BOM

A CP TƯ VẤN
1 CP tư vấn Bảo vệ
4 CP tư vấn kế toán
CP tư vấn BOM
5 CP Legal
6 CP tặng trung thu
3 Phong bì TẾT(kế toán+bảo vệ)
2 Bia tặng TẾT
7 CP quà TẾT (BOM+HUR+ACC+LEGAL)
8
9
B CP ĐỒ CÚNG
1 CP Cúng Tất niên
2 CP Cúng Ông Táo
3 CP Cúng Tân Niên
4 Cúng trong tháng (M1, M2, 10,15,16AL)
5 Cúng Mùng 5/5
6 Cúng Tháng 7AL
TỔNG CỘNG HR + ACC +BOM
HI PHÍ QUÍ IV NĂM 2023
N: MANAGEMENT
Í IV THÁNG 10

THÀNH THÀNH
SL ĐƠN GIÁ SL
TIỀN TIỀN

241,316,550 33,711,800

139 1,107,700 113 531,800

5 46,200 231,000 1 46,200


- 23,100 - -
2 8,500 17,000 -
3 66,000 198,000 1 66,000
1 33,000 33,000 -

2 35,000 70,000 1 35,000


2 3,000 6,000 1 3,000
2 1,400 2,800 1 1,400
2 12,500 25,000 1 12,500
2 34,000 68,000 -
3 2,800 8,400 -
2 7,300 14,600 1 7,300
1 17,400 17,400 1 17,400
5 3,200 16,000 -
50 1,000 50,000 50 50,000
50 2,500 125,000 50 125,000
2 6,500 13,000 2 13,000
- 9,500 - -
1 15,000 15,000 -
1 70,000 70,000 1 70,000
3 42,500 127,500 2 85,000

7 77,120,000 3 26,880,000

- 9,700,000 - 0 -

2 80,000 160,000 1 80,000

1 1,800,000 1,800,000 1 1,800,000

1 160,000 160,000 - -

1 25,000,000 25,000,000 1 25,000,000

3 4,000,000 12,000,000 1 4,000,000

25 151,088,850 6 2,300,000

1 500,000 500,000 -
1 5,000,000 5,000,000 - -
1 4,000,000 4,000,000
1 500,000 500,000 1 500,000
9 500,000 4,500,000 3 1,500,000
1 20,000,000 20,000,000 -
1 96,388,850 96,388,850 - -
3 150,000 450,000 1 150,000
1 3,000,000 3,000,000 - -
1 2,300,000 2,300,000 -
3 150,000 450,000 1 150,000
1 6,000,000 6,000,000 - -
1 8,000,000 8,000,000 - -

119 385,235,900 41 52,237,300

96 3,415,900 33 1,177,300
12 46,200 554,400 4 184,800
12 66,000 792,000 4 264,000
6 33,000 198,000 2 66,000
3 6,500 19,500 1 6,500
3 3,600 10,800 1 3,600
- 3,000 - -
- 7,300 - -
6 35,000 210,000 2 70,000
3 34,000 102,000 1 34,000
- 3,200 - -
6 4,850 29,100 2 9,700
- 2,500 - -
- 2,800 - -
24 42,500 1,020,000 8 340,000
- 1,400 - -
- 1,800 - -
- 6,300 - -
3 19,700 59,100 1 19,700
- 2,000 - -
- 19,000 - -
3 27,000 81,000 1 27,000
3 8,500 25,500 1 8,500
3 10,500 31,500 1 10,500
- 12,500 - -
- 7,300 - -
- 9,000 - -
- 36,000 - -
- 2,800 - -
1 10,000 10,000 -
2 31,500 63,000 2 63,000
6 35,000 210,000 2 70,000
13 1,820,000 5 1,060,000
36 60,000 2,160,000 3 180,000
2 680,000 1,360,000 1 680,000
12 200,000 2,400,000 1 200,000
7 235,000,000 2 5,000,000
12 1,000,000 12,000,000 1 1,000,000
12 - 1 -
1.0 220,000,000 220,000,000 -
1.0 4,000,000 4,000,000
2 800,000 1,600,000
12.0 4,000,000 48,000,000 1 4,000,000
3 145,000,000 1 45,000,000
12 145,000,000 1 45,000,000
13 124,260,000 5 62,260,000

10 94,260,000 4 52,260,000
3 9,000,000 27,000,000 1 9,000,000
3 7,000,000 21,000,000 1 7,000,000
3 5,000,000 15,000,000 1 5,000,000
1 31,260,000 31,260,000 1 31,260,000
- 800,000 - -
1 24,500,000 24,500,000 -
- 440,000 - -
21 830,000 17,430,000 -

- - -
3 30,000,000 1 10,000,000
- 20,000,000 - -
- 20,000,000 - -
- 20,000,000 - -
3 8,000,000 24,000,000 1 10,000,000
- 20,000,000 - -
- 20,000,000 - -
750,812,450 148,209,100
THÁNG 11 THÁNG 12

THÀNH THÀNH
SL SL
TIỀN TIỀN

74,608,500 132,996,250

16 308,500 10 267,400

2 92,400 2 92,400
- - - -
1 8,500 1 8,500
1 66,000 1 66,000
1 33,000 -

1 35,000 -
1 3,000 - -
- 1 1,400
- 1 12,500
1 34,000 1 34,000
2 5,600 1 2,800
- - 1 7,300
- -
5 16,000 -
- -
- -
- -
- -
1 15,000 -
- -
- 1 42,500

1 25,000,000 3 25,240,000

- -

- - 1 80,000

- - - -

- - 1 160,000

1 25,000,000 1 25,000,000

1 4,000,000 1 4,000,000

11 45,300,000 8 103,488,850

1 500,000 - -
1 5,000,000 - -
1 4,000,000

3 1,500,000 3 1,500,000
1 20,000,000 -
- - 1 96,388,850
1 150,000 1 150,000
- 1 3,000,000
- 1 2,300,000
1 150,000 1 150,000
1 6,000,000
1 8,000,000 - -

39 56,504,300 39 276,494,300

32 1,124,300 31 1,114,300

4 184,800 4 184,800
4 264,000 4 264,000
2 66,000 2 66,000
1 6,500 1 6,500
1 3,600 1 3,600
- -
- -
2 70,000 2 70,000

1 34,000 1 34,000
- -
2 9,700 2 9,700
- -
- -
8 340,000 8 340,000
- -
- -
- -
1 19,700 1 19,700
- -
- -
1 27,000 1 27,000
1 8,500 1 8,500
1 10,500 1 10,500
- -
- -
- -
- -
- -
1 10,000 -
- -
2 70,000 2 70,000
4 380,000 4 380,000
3 180,000 3 180,000
- -
1 200,000 1 200,000
2 5,000,000 3 225,000,000
1 1,000,000 1 1,000,000
1 - 1 -
- 1 220,000,000

1 4,000,000 1 4,000,000
1 50,000,000 1 50,000,000
1 50,000,000 1 50,000,000
4 31,000,000 4 31,000,000

3 21,000,000 3 21,000,000
1 9,000,000 1 9,000,000
1 7,000,000 1 7,000,000
1 5,000,000 1 5,000,000
- -
- -
- -
- -
- -

- -
1 10,000,000 1 10,000,000
- -
- -
- -
1 10,000,000 1 10,000,000
- -
- -
162,112,800 440,490,550

TP HCM, ngày tháng....... năm


NGƯỜI…...
ĐỀ XUẤT
(Ký và ghi rõ họ tên)
KẾ HOẠ
B
CHI PHÍ QU

STT NHÓM CHI PHÍ MÃ HÀNG DIỄN GIẢI

I DIGITAL MARKETING

1 BIẾN PHÍ SEM/GDN/Youtube


2 BIẾN PHÍ SMS Marketing
3 BIẾN PHÍ Email Marketing
4 BIẾN PHÍ Zalo
5 BIẾN PHÍ Digital Poster & LCD Frame

II SOCIAL MEDIA
1 BIẾN PHÍ Social Network - Facebook/Insta/Linkedin/Youtub
III PR
1 BIẾN PHÍ Brand
2 BIẾN PHÍ Wedding
3 BIẾN PHÍ Corporate
4 BIẾN PHÍ Khác
5 BIẾN PHÍ Chi phí viết bài
IV BRANDING CAMPAIGN/EVENT
1 BIẾN PHÍ Event
2 BIẾN PHÍ Branding Campaign
V PROMOTION
1 BIẾN PHÍ Personal
2 BIẾN PHÍ Corporate
VI CS
1 BIẾN PHÍ Reward (1.5%)
2 BIẾN PHÍ Quà tặng sau tiệc
3 BIẾN PHÍ Quà tặng 1 năm ngày cưới
4 BIẾN PHÍ Quà tặng sinh nhật
5 BIẾN PHÍ Quà tặng khác
VII BARTER & SPONSOR
1 BIẾN PHÍ Barter & sponsor
VIII IN ẤN, PHOTO, CLIP, SẢN XUẤT
In ấn, sản xuất các hạng mục POSM (bao thư, bìa
1 BIẾN PHÍ
folder, sales kit….)
2 BIẾN PHÍ Chụp hình, quay phim cho các hoạt động S&M
3 BIẾN PHÍ Ấn phẩm truyền thông , promotion,…
IX CHI PHÍ KHÁC
1 BIẾN PHÍ Chi phí Marketing dự trù các hạng mục khác
2 BIẾN PHÍ Thuê máy in
KẾ HOẠCH CHI PHÍ QUÍ IV NĂM 2023
BỘ PHẬN: MARKETING
CHI PHÍ QUÍ IV
THÀNH
ĐVT QUY CÁCH SL ĐƠN GIÁ
TIỀN
75,000,000

Gói 3.0 15,000,000 30,000,000


Gói 3.0 3,000,000 9,000,000
Gói 3.0 2,000,000 6,000,000
Gói 3.0 5,000,000 15,000,000
LCD - 10,000,000 -

120,000,000
Gói 12.0 10,000,000 120,000,000
125,000,000
Gói 2.0 25,000,000 50,000,000
Gói - 20,000,000 -
Gói 3.0 25,000,000 75,000,000
Gói - 15,000,000 -
Gói - 7,500,000 -
300,000,000
Gói - -
Gói 3.0 300,000,000
120,000,000
Gói 1.2 100,000,000 120,000,000
Gói - 100,000,000 -
261,200,000
Gói 3.0 226,200,000
Phần 80.0 250,000 20,000,000
Phần - 500,000 -
Phần - 300,000 -
Phần 15.0 1,000,000 15,000,000
200,000,000
Gói 2.0 100,000,000 200,000,000
110,000,000

Gói 2.5 20,000,000 50,000,000

Gói 3.0 10,000,000 30,000,000


Gói 3.0 10,000,000 30,000,000
15,900,000
Gói 3.0 5,000,000 15,000,000
Gói 3.0 300,000 900,000
- 1,327,100,000
THÁNG 10 THÁNG 11
THÀNH
GHI CHÚ SL GHI CHÚ SL
TIỀN
25,000,000

1.0 15,000,000 1.0


1.0 3,000,000 1.0
1.0 2,000,000 1.0
1.0 5,000,000 1.0

- - -

30,000,000
3.0 30,000,000 4.0
50,000,000
1.0 25,000,000 -
- - -
1.0 25,000,000 1.0
- - -
- - -
100,000,000
- - -
1.0 100,000,000 1.0
120,000,000
1.2 120,000,000 -
- - -
76,000,000
1.0 66,000,000 1.0
20.0 5,000,000 30.0
- - -
- - -
5.0 5,000,000 5.0
100,000,000
1.0 100,000,000 -
40,000,000

1.0 20,000,000 0.5

1.0 10,000,000 1.0


1.0 10,000,000 1.0
5,300,000
1.0 5,000,000 1.0
1.0 300,000 1.0
546,300,000
THÁNG 11 THÁNG 12
THÀNH THÀNH GHI
GHI CHÚ SL
TIỀN TIỀN CHÚ
25,000,000 25,000,000

15,000,000 1.0 15,000,000


3,000,000 1.0 3,000,000
2,000,000 1.0 2,000,000
5,000,000 1.0 5,000,000
- - -

40,000,000 50,000,000
40,000,000 5.0 50,000,000
25,000,000 50,000,000
- 1.0 25,000,000
- - -
25,000,000 1.0 25,000,000
- - -
- - -
100,000,000 100,000,000
- - -
100,000,000 1.0 100,000,000
- -
- - -
- - -
90,500,000 94,700,000
78,000,000 1.0 82,200,000
7,500,000 30.0 7,500,000
- - -
- - -
5,000,000 5.0 5,000,000
- 100,000,000
- 1.0 100,000,000
30,000,000 40,000,000

10,000,000 1.0 20,000,000

10,000,000 1.0 10,000,000


10,000,000 1.0 10,000,000
5,300,000 5,300,000
5,000,000 1.0 5,000,000
300,000 1.0 300,000
315,800,000 465,000,000

NGƯỜI ĐỀ XUẤT
(Ký và ghi rõ họ tên)
KẾ

STT
NHÓM CHI MÃ
PHÍHÀNG DIỄN GIẢI

I NGUYÊN VẬT LIỆU


II CĂN TIN
NHIÊN LIỆU (GAS) (Meta giao hàng thành phẩm
III
100% thì Gas còn lại 10%)
IV CCDC/VPP

A VPP
1 A050100074 Bút lông bảng WB 03 xanh
2 A050100265 Bút bi WP - Oder FB
3 A050100083 Bút xóa CP 02
4 A050100094 Giấy bãi bằng A4/60
5 A050100061 Bìa trình ký kẹp nhựa A4, FO - CB03
6 A050100096 Giấy dán nhãn Tomy A5 (103)
7 A050100099 Giấy dán nhãn Tomy A5 (số 99)
8 A050100097 Giấy dán nhãn Tomy A5 (105)
9 A050100191 Tập 200 trang Gidosa Sắc Hoa T-NB-02
10 A050100190 Sổ caro 25x35 Tiến Phát (D) SB-19
11 A050100089 Con dấu lớn
12 A050100268 Sổ lưu mẫu 3 bước
13 A050100257 Dây thun lớn XK
14 A050100228 Kệ rổ 1 ngăn
15 A050100187 Pin tiểu EAAA 1.5V Energizer (Cân điện tử)
16 A050100159 Bấm số 10 Plus
17 Sổ checklists bếp
18
19
20

B CCDC
DỤNG
B.1 CỤ VỆ SINH
1 A050601003 Bao rác cực đại
2 A050601004 Bao rác cuộn đen đại
3 A050601068 Ky hốt rác cán dài
4 A050601045 Chổi chà BR-03
5 A050601026 Cây lau công nghiệp kẹp giá
6 A050601096 Cây cào nước
7 A050602050 Nước rửa chén thường
8 A050602069 Xà bông bột Lix
9 A050602057 Nước tẩy Duck
10 A050602052 Nước rửa tay Lifebouy
B.2
DỤNG CỤ BẾP
1 Chưa có mã Bao tay vinyl không bột 230mm size M
2 A050603018 Bao tay cao su rửa chén/nồi
3 A050603021 Bao tay len
A050603024 Bao tay xốp
4 A050603026 Bao xốp 2 quai size M (Gói thức ăn Dư)
5 A050603117 Nón giấy Bếp - Đầu Bếp
6 A050603118 Nón vải nhân viên Nam
7 A050603119 Nón vải nhân viên Nữ
8 A050603019 Bao tay cao su y tế
9 A050603054 Cọ quét sốt cán gỗ
10 A050603060 Miếng cước xanh
11 A050603114 Miếng nhắc nồi
12 Tạo Mã Hộp Take awave
13 A050603111 Màng bọc NK Korea 45x600
14 A050603112 Màng nhôm EU Aluminium 45x230
15 A050603099 Giấy không thấm mỡ
16 A040401010 Trà Bảo Tín
17 A050202055 Vòi nước cong bồn rửa
18 A050502404 Bóng đèn Cana bàn thờ
19 A050500037 Bóng đèn MPE trắng 1,2m/ 220v/20W
20 A050603153 Vợt lược dầu nhuyễn
21 A050603050 Chảo chống dính Sunhouse SBD30/Quánh đá cạn Kore
22 A050603051 Chảo chống dính Sunhouse SBDS-30/Quánh đá sâu Ko
23 A050603079 Đầu khè bình gax mini
24 A050201006 Bếp khè GADO
25 A050500406 Ổ khóa nhỏ
Áo khoát kho đông
Tạp dề
26 A050601084 Ủng cao su Nam
27 A050601085 Ủng cao su Nữ
28 A050602006 Cồn 90 độ rửa tay
29 A050603011 Bao nilon Trơn
30 A050603012 Bao nilon Trơn
31 A050603013 Bao nilon Trơn
32 A050603032 Ca nhựa trong
33 A050603034 Cân điện tử Tanita
34 A050603035 Cân điện tử Tanita
35 A050603036 Cân điện tử Tanita 2 kg
36 A050603038 Cân Nhơn Hòa
37 A050603039 Cân Nhơn Hòa
38 A050603040 Cân Nhơn Hòa
39 A050603043 Cây gắp Inox
40 A050603105 Kéo vàng long phụng
41 A050603180 Nút vặn bếp ga / chuôi vặn bếp khè
42 A050604019 Dao cắt bánh mì Tiross TS1736
43 A050900001 Áo mão ông Táo
44 A050900002 Áo ông Táo
45 A050900004 100,000
46 A050900005 Binh (Giấy tiền vàng bạc)
47 A050900006 Bộ đồ tiễn táo
48 A050900007 Chuỗi vàng
49 A050900008 Cò bay ngựa chạy
50 A050900011 Đèn cầy ly
51 A050900012 Đô Mỹ
52 A050900013 Euro cúng
53 BIẾN PHÍ A050601060 Giấy rút Japani 500 Xanh (JP500X) (Căn Tin)
54 A050800064 Thuốc xịt phỏng
55 A050800089 Bông gòn
56 Thùng rác 240 lít
57 Đồ cúng TẾT
58 Đồ cúng Đầu năm
59 A050601062 Khăn caro cam
60 A050601063 Khăn caro trắng
61 A050603289 Bao xốp 2 quai size L
62
VCHI PHÍ CL
1 Chí Phí CL

VI CHI PHÍ BẢO TRÌ - BẢO DƯỠNG

Bảo trì bảo dường kho đông, kho mát


1
Lò nướng, bếp chiên, băng chuyền…

TỔNG CỘNG
KẾ HOẠCH CHI PHÍ QUÍ IV NĂM 2023
BỘ PHẬN: KITCHEN
CHI PHÍ QUÍ IV

ĐVT QUY CÁCH SL

Phần 30,000

Kg 6,000

-
Cây 60
Cây 20 cây/hộp -

Cây 12ml -
Ream 500 tờ 3

Cái -
Xấp 30

Xấp -

Xấp 2

Quyển -

Sổ 3

Cái 2.5cm x 5cm 1


cuốn Theo mẫu lưu hủy 6

Kg 0.5kg/Túi 2
cái ngang 14 cm -

Vỉ 2 viên/vĩ 1
Hộp -
Cuốn 12
-
-
-
1,198

Kg 6 Cái/kg, 120x150 75
Kg 2 cuộn/kg, 78x92 -
Cái cán dài, nhựa 12
Cây ngắn 12
Cây Thân nhôm hộp kim 12
Cây Đầu inox 12
Thùng 30 lít 45
Gói 2 gói 9kg/thùng 6
900ml
Chai 12
Màu tím
Chai 400ml 12
-
Hộp 200 cái/Hộp -
Đôi dài, size M 12
Đôi 45
Kg 380 bao 30
Kg 30x30cm 9
Cái 60
Cái Màu trắng 120
Cái Màu trắng 120
Hộp 100 cái -
Cây Dài 5cm 30
Miếng 60
Cái 20x25cm 30
Hộp full -
Cuộn 45 cm 9
Cuộn 6
Cuộn 45x75cm 6
Gói 400g -
Cái -
Cái -
MPE Việt Nam 30
cái d30cm -
cái -
cái -
cái 3
cái 5
cái 4

cái 75
Đôi -
Đôi -
chai -
kg 10x20 10
kg 12x25 -
kg 15x25 -
cái 2,5 lít 30
cái -
cái -
cái 2
Cái -
Cái -
Cái -
cây Inox, 40cm -
cây -
cái 20
cây -
Bộ -
Bộ -
Kg -
Thiêng -
Bộ -
Thiêng -
Bộ -
Cặp -
Cọc -
Cọc -
Gói 500 tờ -
chai 1
Bịch -
Cái -
Lần -
Lần -
Cái 30x30 120
Cái 30x30 120
Kg 20
-
15,000,400
Người 1,500

G
QUÍ IV NĂM 2023
KITCHEN
QUÍ IV
THÀNH
ĐƠN GIÁ
TIỀN
12,630,476,190
22,000 660,000,000

30,000 180,000,000

48,008,576

2,228,300
6,300 378,000
3,500 -

18,000 -

46,200 138,600
31,000 -

8,500 255,000
8,000 -
9,000 18,000
95,000 -

34,900 104,700
220,000 220,000
70,000 420,000
42,000 84,000
15,000 -
25,000 25,000
3,000 -
65,000 780,000
-
-
-
45,780,276

32,000 2,400,000
27,500 -
19,000 228,000
28,000 336,000
168,000 2,016,000
80,000 960,000
132,000 5,940,000
363,636 2,181,818
39,900 478,800
59,000 708,000
-
85,000 -
20,500 246,000
8,000 360,000
52,000
42,000 378,000
30,000 1,800,000
8,000 960,000
9,000 1,080,000
115,000 -
7,000 210,000
5,000 300,000
15,000 450,000
44,150 -
260,000 2,340,000
690,000 4,140,000
270,000 1,620,000
52,000 -
250,000 -
7,000 -
80,000 2,400,000
120,000 -
350,000 -
420,000 -
80,000 240,000
500,000 2,500,000
35,000 140,000

35,000
65,000 -
65,000 -
30,000 -
45,000 450,000
45,000 -
45,000 -
30,000 900,000
1,500,000 -
1,500,000 -
1,500,000 3,000,000
170,000 -
320,000 -
720,000 -
40,000 -
70,000 -
15,000 300,000
270,000 -
130,000 -
25,000 -
-
100,000 -
100,000 -
50,000 -
20,000 -
30,000 -
10,000 -
20,000 -
12,833 -
200,000 200,000
30,000 -
900,000 -
50,000,000 -
30,000,000 -
4,500 540,000
4,500 540,000
42,000 840,000
-
45,000,000
30,000 45,000,000

120,000,000

120,000,000

13,683,484,766
THÁNG 01

GHI CHÚ SL
THÁNG 01
THÀNH
TIỀN
-
THÁNG 02

SL
THÁNG 02
THÀNH
TIỀN
-
THÁNG 03 THÁNG 04
THÀNH THÀNH
SL SL
TIỀN TIỀN
- -
THÁNG 05

SL
THÁNG 05
THÀNH
TIỀN
-
THÁNG 06

SL
THÁNG 06 THÁNG 07 THÁNG 0
THÀNH THÀNH
SL SL
TIỀN TIỀN
- -
THÁNG 08 THÁNGTHÀ
09 THÁNG 10 THÁNG 11
NH
THÀNH THÀNH
SL SL SL
TIỀN TIỀN
TIỀ
N 3,631,547,619
10,000 220,000,000 10,000

2,000 60,000,000 2,000

20,117,302

923,100
20 126,000 20
-
-
1 46,200 1
-
10 85,000 10
-
1 9,000
-

1 34,900 1
1 220,000
2 140,000 2
1 42,000
-
1 25,000
-
3 195,000 3
-
-
-

543 19,194,202 312

25 800,000 25
- -
4 76,000 4
4 112,000 4
4 672,000 4
4 320,000 4
15 1,980,000 15
2 727,272 2
4 159,600 4
4 236,000 4

- - -
4 82,000 4
15 120,000 15
10 520,000 10
3 126,000 3
20 600,000 20
80 640,000 20
80 720,000 20
-
10 70,000 10
20 100,000 20
10 150,000 10
- -
3 780,000 3
2 1,380,000 2
2 540,000 2
- - 3
-
-
10 800,000 10
-
-
-
-
-
- - 4

75 2,625,000
-
-
-
10 450,000
-
-
-
-
-
2 3,000,000
-
-
-
-
-
20 300,000
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
10 128,330 10
1 200,000
-
-
-
-
40 180,000 40
40 180,000 40
10 420,000
-
400 12,000,000 500
400 12,000,000 500

30,000,000

30,000,000

- - 3,973,664,921
THÁNG 11 THÁNG 12
THÀNH THÀNH
SL GHI CHÚ
TIỀN TIỀN
3,822,023,810 5,176,904,762
220,000,000 10,000 220,000,000

60,000,000 2,000 60,000,000

12,102,302 15,788,972

627,100 678,100
126,000 20 126,000
- -
- -
46,200 1 46,200
- -
85,000 10 85,000
- -
- 1 9,000
- - -
34,900 1 34,900
- -
140,000 2 140,000
- 1 42,000
- -
- -
- -
195,000 3 195,000
- -
- -
- -

11,475,202 343 15,110,872

800,000 25 800,000
- - -
76,000 4 76,000
112,000 4 112,000
672,000 4 672,000
320,000 4 320,000
1,980,000 15 1,980,000
727,272 2 727,272
159,600 4 159,600
236,000 4 236,000

- - -
82,000 4 82,000
120,000 15 120,000
520,000 10 520,000
126,000 3 126,000
600,000 20 600,000
160,000 20 160,000
180,000 20 180,000
- -
70,000 10 70,000
100,000 20 100,000
150,000 10 150,000
- -
780,000 3 780,000
1,380,000 2 1,380,000
540,000 2 540,000
156,000 - -
- - -
- -
800,000 10 800,000
- -
- -
- -
- 3 240,000
- 5 2,500,000
140,000 -
mua thêm chi
phí tháng 10
mua thêm chi
phí tháng 10
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- 30 900,000
- -
- -
- - -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
128,330 - -
- -
- -
- -
- -
- -
180,000 40 180,000
180,000 40 180,000
- 10 420,000
- -
15,000,000 600 18,000,000
15,000,000 600 18,000,000

40,000,000 50,000,000

40,000,000 50,000,000

4,169,126,112 5,540,693,734

TP HCM, ngày tháng....... năm …...


NGƯỜI ĐỀ XUẤT
(Ký và ghi rõ họ tên)
TỔNG
NHÓM
STT MÃ HÀNG
CHI PHÍ

C
I
1 A040401002
2 A020301336
3 A040401008
4 A040401006
5 A020301262
6 A020301190
7 A020301168
8 A040504008
16 A050800015
9
A050800235

10
14293
11
A050800035

12 15821
13 9717
14 9363
15 A050800021

17 A050800220
18 A050600622
19 A050800006
20 9674
21

A050601005
A050601004
A050603024
B

3 A050602007
4 A050604040
5 A050601063
6 A050604051
8
9
10
11
12 A050100224
13 A050601013
16 A050100044

A050603111
A050604023
A050400105

III
1
2
3
4
5
6
7
8
IV
1
2
3
VII
VIII
IX
A050100157
A050100123
A050100094
A050100095
A050100096
A050100104
A050100105
A050604034
A050100110
A050100038
A050100002
A050100054
A050100159
A050100112

A050100070
A050100184
A050100160
A050100072
A050100073
A050100074
15802
IX

TỔNG CỘNG (A+B+C)


KẾ HOẠCH CHI PHÍ QUÍ IV
BỘ PHẬN: F&B
TỔNG QUÍ IV

DIỄN GIẢI ĐVT

BEVERAGE
F&B
BANQUET
Cà phê Arch Gói
Sữa Anchor Thùng
Trà Lipton (Giá lẻ) Hộp

Kẹo The Colia Thùng

Tiêu trắng xay Kg

Nước tương Chai


Muối sấy khô (Thái Lan) Kg
Rượu sam banh Nga 9 đồng tiền trắng Chai
Đường gói trắng WP Gói

Ruột menu corp PVD Tờ

Menu Finedining Tờ

Bút Bi WP Cây

Giấy dán sơ đồ bàn WP (mẫu cũ) Cái


Bìa menu WP Cái

Cover đũa WP Cái

Đế lót ly WP Cái

Giấy hội nghị HVT/PVD Tờ

Khăn giấy WP Gói

Túi giấy nhỏ WP(túi kraft k in) Cái

Tăm tre WP Cây


Liễn Ký Tên Cái
Bao rác cuộn đen trung Kg
Bao rác cuộn đen đại Kg
Bao tay xốp Kg
CCDC
Cồn Khô Thùng

Khăn lau ly Cái

Khăn caro trắng/Khăn vuông trắng nhỏ Cái

Ống hút 6x21cm (Màu đen) Cây


Tấm nhựa trải bàn Cái
Bóng đèn Cái
Ly rót rượu CD-CR cái Bộ
Drum máy in HP Cái
Hộp mực 531 (Hộp mực máy in HP) Bình
Bộ ky chổi nhựa Bộ
Bao thư 12x22 Xấp

Màng bọc NK Korea 45x600 Cuộn


Dây thun trung XK 500gr Bịch
Kim cúc Lốc
Sỏi thủy tinh Bịch
CP GIẶT KHĂN BÀN, BAO GHẾ (CENTRAL LINE)
Khăn lớn Cái
Khăn bàn tim Cái
Khăn ăn Cái
Màn sân khấu Cái
Rèm sân khấu Cái
Khăn Bàn IBM Cái
Khăn bàn lễ tân Cái
Bao ghế Cái
CHI PHÍ CL
Chí Phí CL
Chi Phí trưởng nhóm CL
Chi Phí Lương SVTT
BẢO TRÌ
VẬN CHUYỂN
VPP
Kẹp giấy TQ CP-C32 Hộp
Keo khô 15g FO-G02 Thỏi
Giấy bãi bằng A4/60 Ream
Giấy bãi bằng A5/60 Ream
Giấy dán nhãn Tomy A5 Xấp
Giấy IK Plus A4/70 PP-IP1 Ream
Giấy IK Plus A5/70 Ream
Giấy in Bill Cuộn
Giấy note "sign here" Post-it 680-9 N-P04 Vỉ
Băng keo trong 2,5cm Cuộn
Băng keo 2 mặt Cuộn
Bìa lá A4 FO-CH03 (E310) trong Túi
Kim bấm số 10 FO-STS02 Hộp
Giấy note 3x4 N-U304 vàng Xấp
Keo dán Cái
Bút dạ quang Highlighter HL-012 cam Cây
Mực dấu Shiny S61/62/63 đỏ Hộp
Lau bảng tay cầm Cái
Bút lông bảng WB-03 đen Cây
Bút lông bảng WB-03 đỏ Cây
Bút lông bảng WB-03 xanh Cây
Bút chì gỗ Deli
CHI PHÍ WM
TÁC QUYỀN ÂM NHẠC
TỔNG CỘNG (A+B+C)
HI PHÍ QUÍ IV NĂM 2023
Ộ PHẬN: F&B
THÀNH
QUY CÁCH SL ĐƠN GIÁ
TIỀN
1,500,000,000

1,704,748,040
284,702,820
500gr 140 87,963 12,314,820
1Thùng 12h /Hộp 1/1L 20 390,000 7,800,000
100Gói 30 130,000 3,900,000
45 bịch 5 495,000 2,475,000
4 150,000 600,000
(Lốc 6 Chai) 180 7,000 1,260,000
8 16,000 128,000
170 147,000 24,990,000
8cmx2.5cm 9,000 350 3,150,000
Size: 29.4 x 15cm, giấy
fort 100, phôi in 1 mặt
14,000 500 7,000,000
KT 120x245mm 9,000 3,000 27,000,000
15x16x7cm. Logo WP 5,000 5,000 25,000,000
In 4 màu 2 mặt
Giấy Fort 300
9,000 1,250 11,250,000
KT 10 x 10
Cắt thành phẩm
30X 15cm 4,000 3,200 12,800,000
In 4 màu 2 mặt
- 500 -
Fort 110
- 1,650 -
iấy thấm nước, day 2mm, kích thước 9cm *9cm
4,000 4,500 18,000,000
Kích thước: C26 X N21 X R12 (cm)
Chất liệu:
- Túi Kraft nâu 9,000 10,800 97,200,000
- Quai kraft nâu
- Logo in 1 màu đen, in 2 mặt như nhau
- 170 gsm
2,000 5,600 11,200,000
1 đầu tiện, 1 đầu nhọn 50,000 140 7,000,000
1,000 10,000 10,000,000
3 cuộn/Kg, 55x65cm 27,500 -
2 cuộn/kg, 78x92cm 27,500
380 cái/kg 20 52,000
17,240,000
20kg 6 440,000 2,640,000

Viền màu 30x80 110 40,000 4,400,000

30x30 50 5,000 250,000


100 gói 80 ống, đen
5 350,000 1,750,000
1,8mx1,8m - 100,000 -
- 15,000 -
6 500,000 3,000,000
- 130,000 -
7 60,000 420,000
Cán nhựa 10 185,000 1,850,000
50 23,400 1,170,000

45 cm 2 260,000
500gr 4 35,000

50 vỉ/lốc, 40 cây/vỉ 2 450,000


10 20,000
AL LINE) 103,405,220
250 27,134 6,783,500
2,100 7,865 16,516,500
21,000 1,670 35,070,000
120 17,710 2,125,200
10 17,710 177,100
600 36,179 21,707,400
180 27,134 4,884,120
2,900 5,566 16,141,400
1,292,400,000
2,900 240,000 696,000,000
3 10,000,000 30,000,000
40 2,000,000 80,000,000
1 7,000,000 7,000,000
- 5,000,000 -
- 1,500,000 -
- 2,850 -
- 7,125 -
500 tờ 3 46,200 138,600
1 23,100 23,100
500 tờ 5 8,500 42,500
500 tờ 2 68,000 136,000
500
64 tờ
cuộn 1 34,000 34,000
80x50mm 20 8,000 160,000
50 tờ 2 35,000 70,000
2,5cm.80yds 20 5,000 100,000
12mmx9Y BKH-05 50 1,400 70,000
20 1,800 36,000
5 3,000 15,000
10 6,300 63,000
- -
10 8,360 83,600
- 34,200 -
2 10,200 20,400
10 6,300 63,000
10 6,300 63,000
10 3,500 35,000
Độ cứng ruột chì: 2B 5 4,850 24,250
- -
1 40,000,000 40,000,000
3,204,748,040
THÁNG 10 THÁNG 11
THÀNH THÀNH
SL SL
TIỀN TIỀN
440,000,000 480,000,000
- 486,832,510 1,021 523,146,990
29,569,040 86,039,390
80 7,037,040 30 2,638,890
5 1,950,000 5 1,950,000
10 1,300,000 10 1,300,000
2 990,000 1 495,000
2 300,000 1 150,000
50 350,000 60 420,000
2 32,000 3 48,000
50 7,350,000 50 7,350,000
- 4,000 1,400,000
- 6,000 3,000,000
- 4,000 12,000,000
- -

- 4,000 5,000,000
- 2,000 6,400,000
- -

- -

- -
- 4,000 43,200,000
- -
- -
1,000 10,000,000 -
- 25 687,500
-
5 260,000
11,730,000 2,550,000
2 880,000 2 880,000
50 2,000,000 30 1,200,000

50 250,000 -
2 700,000 1 350,000
- -
- -
6 3,000,000 -
- -
2 120,000 2 120,000
10 1,850,000 -
50 1,170,000 -
2 520,000
4 140,000
2 900,000
10 200,000
21,636,020 32,397,600
50 1,356,700 100 2,713,400
400 3,146,000 700 5,505,500
4,000 6,680,000 7,000 11,690,000
120 2,125,200 -
- -
100 3,617,900 200 7,235,800
30 814,020 50 1,356,700
700 3,896,200 700 3,896,200
382,720,000 1,021 402,160,000
700 168,000,000 1,000 240,000,000
1 10,000,000 1 10,000,000
- 20 40,000,000
- -
- -
41,177,450 -
-
-
3 138,600
1 23,100
5 42,500
2 136,000
1 34,000
20 160,000
2 70,000
20 100,000
50 70,000
20 36,000
5 15,000
10 63,000
-
10 83,600
-
2 20,400
10 63,000
10 63,000
10 35,000
5 24,250
- -
1 40,000,000
926,832,510 1,003,146,990
THÁNG 12
THÀNH
SL GHI CHÚ
TIỀN
580,000,000
1,222 735,945,990 #VALUE!
169,094,390

30 2,638,890
10 3,900,000
10 1,300,000
2 990,000
1 150,000
70 490,000
3 48,000
70 10,290,000
5,000 1,750,000 (posm T 9,có 2000 )
8,000 4,000,000
5,000 15,000,000

5,000 25,000,000

5,000 6,250,000
2,000 6,400,000
-

4,000 18,000,000
5,000 54,000,000
2,000 11,200,000
50,000 7,000,000
-
25 687,500

gom đơn với bếp


2,960,000
2 880,000
30 1,200,000

-
2 700,000
-
-
-
-
3 180,000
- ( chổi quét thảm)
-

49,371,600 -
100 2,713,400
1,000 7,865,000
10,000 16,700,000
- 1 cái/20kg
10 177,100
300 10,853,700
100 2,713,400
1,500 8,349,000
1,221 507,520,000 -
1,200 288,000,000
1 10,000,000
20 40,000,000
1 7,000,000
- ( chuyển đồ các đơn vị)
-
-

1,315,945,990
KẾ HOẠCH CH
BỘ PH
CHI PHÍ QUÍ IV

NHÓM
STT MÃ HÀNG DIỄN GIẢI
CHI PHÍ

I ĐIỆN- NƯỚC- DẦU


1 Dầu DO máy phát điện( dự phòng)

2 Điện sử dụng trong tòa nhà

3 Nước thủy cục


II CƯỚC INTERNET (IT)
1 Cáp mạng VNPT nội bộ

2 Cáp mạng VNPT khách

3 Cáp mạng FPT NỘI BỘ

4 Cáp mạng FPT khách

5 Bảo trì & bảo dưỡng

III CHI PHÍ KHÁC


1 Bảo trì bảo dưỡng máy phát điện Định kỳ (HĐ)
2 Bảo trì bảo dưỡng thang máy Định kỳ (HĐ)
3 Bảo trì hệ kho đông- kho mát (HĐ)
4 Bảo trì hệ vách ngăn BALL ROOM A-B (HĐ)
5 Bảo trì ống gió hệ điều hòa không khí
6 Bảo trì trần ALU gương HALLA- HALL B
7 Bảo trì vách nhựa sảnh tiệc
8 Thay Banner quảng cáo tường tole mặt tiền
9 Bảo trì xe nâng định kỳ
10 Thay thế bánh xe nâng theo Định kỳ
11 Bình ACC QUI máy phát điện 1000KVA
12 Bình ACC QUI xe nâng người
Sơn bảo trì lại toàn bộ hệ cuốn lô ngoại vi tòa
18
nhà.
19 Sơn Dầu
20 Lăn Cọ các loại
21 Vít
22 Mô tơ rèm LOBBY
23 Thay bồn nước INOX tầng mái

IV CCDC ÂM THANH- ÁNH SÁNG

1 Kẽm buộc 1.5mm


2 Bộ dự trữ nguồn UPS
3 Giấy pháo hoa kim tuyến (Sân khấu)
4
Băng keo vải màu ( 2vàng,10 trắng,3đen)
5
Chai RP7
6
Hộp nhựa thông hàn mạch
7
Nước khói HazeAntari
8
Dây rút 400mm
9
Dimer đèn
10
Băng keo giấy 5p
11
Băng keo giấy 2,5p
12
Dây HDMI 30 MÉT
13
Dây Tín Hiệu 3.5 - Canon - AT & CAMERA
14
Jack tín hiệu Canon ( loại tốt ) - AT & CAME
15
Dây tín hiệu (Đi nguồn)
Máy chiếu Epson EB-L730U
16

17
Màn hình chiếu 3mx4m
18
Máy chiếu 7000 sulimen
19
Bóng Beam 350 (đánh sân khấu)
20
Dây điện 2x2.5 Cadivi (dây sub đôi )
21
Phích cắm cái Omisu
22
Phích cắm đực Omisu
23
Sửa đèn Parled sân khấu
24
Sửa công suất đèn bị hư
25
Mua cục công suất đèn interline 6 kênh (Đèn s
Khung backdrop sân khấu và
26
background+ đế chân ( sắt hộp 30x30)

V CC-DC ĐIỆN- NƯỚC

2 Băng keo điện NaNo


3 Bao tay len gai
4 Bao tay len thường
5 Bảo trì thiết bị( máy cắt, máy mài,…)
6 Bóng đèn cà na E14, AS nến đục F&B
7 Bóng đèn led 1m2 AS warm Philip bếp

8
Bóng đèn par led 16 Megaman
(LR5906dHR-75H35D)-(ngoại vi)
9 Bóng đèn pinpot(W- Café)
10 Đèn mắt ếch led 220v-5w
11 Đèn pha led MEGAMENT FFL 70200V

12
Bóng led 15.5W
LR3215,5-WFL/WL(cuốn lô)
13 Đèn hồ nước W- CAFÉ

14 Dây đèn trang trí cây sứ (Hòa Thái)

15 Đuôi sứ E27(dùng cho tất cả loại đèn)


16 Dao rọc giấy
17 Hộp dao rọc giấy
18 Dây cáp bọc Cadivi (2x2.5)mm
19 MCB 3P -75A
20 Ổ cắm tường Panasonic 16A + chân đế
21 Phao điện(dùng cho bể ngầm XLNT)
22 Dây rút đen( trắng) - 2tất+ 3 tất
23 Đầu vít Bake
24 Góc ke vuông 3cm
25 Keo dán ống PVC BM
26 Máy cắt cầm tay Makita
27 Máy khoan cầm tay Makita
28
Phích cắm cái / đực Omisu
29 Socket cái 16
30 Sửa bơm hệ thống xử lý nước thải, sinh h
31 Tăng phô đèn 24V- 60W
32 Tăng phô tổ ong 12V- 60w
33 Van khóa bình minh 21
34 Van khóa bình minh 27
35 Vít đầu dù 1,5 phân

VI CC-DC ĐIỆN LẠNH

1 Bộ bảo vệ pha(giàn nóng máy lạnh 13HP)

2 Block máy lạnh 13HP- TRANE

3 CC-DC máy lạnh Ống loe, dao cắt, hàn,…

4 Delay Timer 8 chân(dùng cho giàn nóng máy l

5 Đồng hồ gaz(đo thông số)

6 Gaz R32(sạc gaz máy lạnh)

7 Gaz R410
8 Gaz R22

9 Phin lọc Emrson phi 12(gìn nóng máy lạnh)


Van chặn Danfoss phi 12 ( Val bi 12)- cho
10
giàn nóng máy lạnh

VII CC-DC BẢO TRÌ- BẢO DƯỠNG TÒA NHÀ

1 Băng keo nước

2 Bảo trì màn Hình LED(làm hợp đồng bảo trì 2


3 Bột trét

4 Xi măng Hà Tiên

5 Contacter+ rơle to cho tủ bơm PCCC

6 Đá cắt nhỏ 1T

7 Đá mài nhám 100 1T

8 Dây cua roa máy thổi khí của XLNT

9 Gạch lát sàn bếp xám- khổ 400 x400(bảo trì)

10 HIFLEX trắng

11 Hút mỡ xử lý nước thải

12 Kéo cắt thảm

13 Keo con chó

14 Keo dán sắt

15 Keo Silicon Apolo A300 đen

16 Keo Silicon Apolo A300 trong

17 Keo vá thảm

18 Kiềm bấm chết(xử lý các co răng ống nước)

19 Kiềm mỏ quạ(bảo trì thay van khóa nước)


20 Lăn sơn nước

21
Lăn 5p sơn dầu

22
Cọ sơn 10p

23
Lăn sơn nước

24
Cọ 5p

25 Sơn ATM Trắng mờ

26 Sơn ATM Đen mờ

27
Sơn dầu Keny ( màu trắng)

28 Sơn DULUX trắng trong nhà ( 39 TM 18L)

29 Sơn DULUX xám trong nhà ( 39 TM 18L)

30 Súng bắn đinh hơi

31 Máy cắt gỗ rung

32 Thay lọc máy thổi khí của XLNT

33 Thay thảm sân khấu Sảnh tiệc

34 Thảm đỏ sân khấu(khách thuê)

35 Sơn bảo trì toà nhà

Xi quấn ống Gen

Băng keo bạc

Tacke nhựa 6 ly

Tacke nhựa 8 ly
Lưỡi cắt gạch

Vít tacke
VIII BẢO TRÌ BẢO DƯỠNG BỘ PHẬN TECHNICAL

Bảo trì bảo dưỡng TEC


A
2 Bánh xe cố định ĐK 300( thay thế bánh xe mod

3 Que hàn sắt 2,6 ly

4 Que hàn INOX 2,6 ly

5 Bình hàn gông

Thi công gia cố tường tole sau BOH


B
Sắt hộp tráng kẽm 50x100- dày 1,8 ly
1
Đá cắt 1T
2
3 Que hàn sắt 2,6 ly

Bảo trì trần Alu gương Lobby


C
1
Keo Silicone BOND
2 Vít đầu dù inox- dài 1,5 phân

3 ALU gương khổ 1220 x 2440

4 Ván MDF chống ẩm- 12 ly

5 Vít bắn sắt 3 phân( đầu bằng)

6 Keo giấy 3 phân


THI CÔNG CÁCH ÂM CHỐNG ỒN KHU VỰC COTE 400
D
1 Tole nhiệt trắng- dày 5dem

2 Vít bắn tole 5 phân

3 Mút cách nhiệt hột gà loại xám- dày 4 phân

4 Ray trượt 4 phân dạng u

5 Cùm bạc đạn trượt ray

6 Tấm poly đục- dày 3 ly

Bảo trì Sự Cố Thang Máy Ban Đêm( TECHNICAL)


E
Bảo trì thay mô tơ Rèm LOBBY( TECHNICAL)
F
BẢO TRÌ TOÀ NHÀ
G

IX CC-DC VPP

1 Giấy bãi bằng A4/60

2 Tập 200 trang

X DỰ TRÙ CL

TỔNG CỘNG
KẾ HOẠCH CHI PHÍ QUÍ IV NĂM 2023
BỘ PHẬN: TECHNICAL
CHI PHÍ QUÍ IV

QUY THÀNH
ĐVT SL ĐƠN GIÁ
CÁCH TIỀN

2,099,100,000
Tháng 3,000 23,500 70,500,000

Tháng 720,000 2,650 1,908,000,000

Tháng 6,000 20,100 120,600,000

0 123,000,000
Lần 1 lần/năm 1 27,000,000 27,000,000

Lần 1 lần/năm 1 27,000,000 27,000,000

Lần 1 lần/năm 1 27,000,000 27,000,000

Lần 1 lần/năm 1 27,000,000 27,000,000

Tháng 3 5,000,000 15,000,000

0 49,760,000
tháng 0 4,557,000 -

tháng 0 3,448,500 -

tháng 0 3,700,000 -

tháng 0 10,000,000 -

Gói 0 40,000,000 -

tháng 0 8,000,000 -

tháng 0 27,000,000 -

tháng 0 1,500,000 -
tháng 0 1,200,000 -

năm 0 3,900,000 -

tháng Bình 12V 0 7,000,000 -

tháng Bình 12V 2 7,000,000 14,000,000

Lần 0 -

Thùng 0 2,700,000 -
Cây 30 42,000 1,260,000
Kg 15 700,000 10,500,000
6 4,000,000 24,000,000
Cái Loại 12m3 nư 0 58,000,000 -

0 200,930,000

Kg Kg 45 40,000 1,800,000

Cái 3 2,500,000 7,500,000


Kg 1kg 100 30,000 3,000,000
1 cây/ 6 cuộn 55 8,250,000
Cây 1 cuộn /10m 150,000

Chai trọng lượng 300 4 110,000

Hộp Mã sản phẩm: 3 90,000


270,000

40 8,800,000
Bình Bình/ 1lit 220,000

Bịch 100 sợi/bịch


30 45,000
1,350,000

Cái 2000w
30 140,000
4,200,000

Cây Loại 5p
15 72,000
1,080,000

Cây 2,5p
20 72,000
1,440,000

Sợi Ugreen 10114


15 1,600,000
24,000,000

Dây 0 -

Cặp 0 -
Cái 0 -

Bộ 1 96,000,000.000
96,000,000

Bộ 4 18,000,000
4500000.0

Bộ 0 -

0 -
Cái 2,300,000

Cuộn 2 x 30 x100m
15 880,000
13,200,000

Cái 150 10,000


1,500,000

150 14,000
2,100,000
Cái
0 -
Cái 300,000

0 -
Bộ 1,000,000

0 -
Cái 9,700,000

4 2,000,000 8,000,000
Gói

0 84,312,500

Cây 30 90,000 2,700,000

Cặp 60 16,000 960,000

Cặp 30 9,000 270,000

12 280,000 3,360,000

Hộp bóng tròn 30 150,000 4,500,000

Cái 30 95,000 2,850,000

Cái 30 350,000 14,000,000

Bóng 30 245,000 7,350,000


Bóng 30 215,000 6,450,000

Cái 15 680,000 10,200,000

Bóng 0 13,000 -

Cái 0 1,600,000 -

Bịch 0 -

50 11,000 550,000
Cái
30 35,000 1,050,000
Cái
Hộp 30 12,000 360,000

Cuộn 6 2,200,000 13,200,000

Cái HIỆU LS 0 720,000 -

Bộ 15 72,500 1,087,500

Cái 6 270,000 1,620,000

Bịch 30 40,000 1,200,000

Hộp 6 125,000 750,000

Xâu 15 50,000 750,000

Hũ 0.5 Kg 3 90,000 270,000

Cái 0 1,650,000 -

Cái 0 2,100,000 -

Cặp 0 14,000 -

Cái 40 65,000 2,600,000

Cái 0 2,000,000 -
Cái 6 680,000 4,080,000

Cái 12 140,000 1,680,000

Cái 15 45,000 675,000

Cái 15 50,000 750,000

Bịch 6 175,000 1,050,000

0 33,545,000

Cái 0 525,000 -

Tháng 0 29,000,000 -

Bộ 0 1,700,000 -

Cái 0 850,000 -

Bộ 0 1,550,000 -

Bình 4 1,700,000 6,800,000

Bình 6 1,800,000 10,800,000

Bình 6 1,700,000 10,200,000

Cái 15 295,000 4,425,000

Cái 6 220,000 1,320,000

NG TÒA NHÀ 0 209,008,000

cuộn 2p 7 105,000 735,000

năm 0 5,000,000 -
Bao 3 120,000 360,000

Bao 6 95,000 570,000

bộ 6 1,500,000 9,000,000

Hộp hộp/50 viên 12 250,000 3,000,000

Vỉ vỉ /10 viên 12 90,000 1,080,000

Sợi 15 60,000 900,000

Thùng 0 240,000 -

cuộn 9 3,700,000 33,300,000

xe 15 800,000 12,000,000

cái 2 250,000 500,000

Thùng thùng 3 kg 6 490,000 2,940,000

hộp 3 220,000 660,000

72 75,000 5,400,000
Chai

72 75,000 5,400,000
Chai

cuộn 15 130,000 1,950,000

Cái 8 140,000 1,120,000

Cái 2 170,000 340,000


Cái 25 p 60 30,000 1,800,000

Cái 30 450,000
5p 15,000

Cái 30 750,000
vm 25,000

Cái 30 750,000
7p 25,000

Cái 60 900,000
5p 15,000

29 35,000 1,015,000
Chai
36 33,000 1,188,000
Chai
loại thùng
Thùng 3 lít 36 400,000 14,400,000

15 2,250,000 33,750,000
Thùng
3 2,250,000 6,750,000
Thùng
35mm Makita A 1 2,000,000 2,000,000
Cái
DeWalt
0 3,500,000
Cái DWE315K

Máy 0 2,600,000 -

Cuộn 0 41,000,000 -

Cuộn 3 2,000,000 6,000,000

Tháng 2 30,000,000 60,000,000

25 25,000 625,000
Kg 5p
30 30,000 900,000
Cuộn 5p
15 1,500,000
Hộp hôp/1000 con 100,000

15 3,000,000
Hộp hôp/1000 con 200,000
6 900,000
Cái 150,000

30 3,000,000
Bịch 3p 100,000

N TECHNICAL - 100,000,000 40,300,000

6,000,000 13,960,000

Cái 0 2,050,000 -

Hộp 30 90,000 2,700,000

Hộp 6 170,000 1,020,000

Chai 6 240,000 1,440,000

25,200,000

Cây loại đen( 2 lớp 60 420,000 25,200,000

Viên 0 25,000 -

Hộp loại mạ kẽm 0 165,000 -

tháng -

0 100,000 -
Chai
Bịch 0 2,000,000 -

tấm 0 740,000 -

tấm 0 350,000 -

bịch 0 210,000 -

Cuộn 0 12,000 -
ỒN KHU VỰC COTE 4000- 7000 KHU HẬU CẦN BOH HAL 1,140,000

Tấm KT 1200 X 40 0 360,000 -

Bịch 6 190,000 1,140,000

Cuộn 0 760,000 -

Thanh Loại dài 3 mét 0 90,000 -

Cái 0 70,000 -

Tấm 1200x 2400 0 780,000 -

m( TECHNICAL) 0 2,000,000 -

ECHNICAL) 0 4,000,000 -

0 20,000,000 -

0 294,000

Ream 3 48,000 144,000

Quyển 3 50,000 150,000

0 75,000,000

0 2,915,249,500

TP HCM, ngày 12 tháng 11 năm 2023


NGƯỜI ĐỀ XUẤT
(Ký và ghi rõ họ tên)
THÁNG 01 THÁNG 02

THÀNH THÀNH
GHI CHÚ SL SL
TIỀN TIỀN

Phân bổ 1 tháng

Phân bổ 1 tháng

Phân bổ 1 tháng

Phân bổ 1 tháng
-
-

modull ghế rạp hát


dự trù

dự trù

dự trù

- -
THÁNG 03 THÁNG 04 THÁNG 05

THÀNH THÀNH
SL SL SL
TIỀN TIỀN
- -
THÁNG 05 THÁNG 06 THÁNG 07

THÀNH THÀNH
SL SL
TIỀN TIỀN
- -
THÁNG 07 THÁNG 08 THÁNG 09

THÀNH THÀNH
SL SL
TIỀN TIỀN
- -
THÁNG 09 THÁNG 10 THÁNG 11

THÀNH THÀNH
SL SL
TIỀN TIỀN

593,700,000
1,000 23,500,000 1,000

200,000 530,000,000 255,000

2,000 40,200,000 2,000

113,000,000
1 27,000,000

1 27,000,000

1 27,000,000

1 27,000,000

1 5,000,000 1

11,920,000
-

- -

- -

- -
- - -

- - -

- - -

- - 2

- - -

-
10 420,000 10
5 3,500,000 5
2 8,000,000 2
- - -

- 140,740,000 -

15 600,000 15
1 2,500,000 1
50 1,500,000 25

20 3,000,000 15

2 220,000 1

1 90,000 1

15 3,300,000 10

10 450,000 10

10 1,400,000 10

5 360,000 5

10 720,000 5

5 8,000,000 5

-
- -

1 96,000,000 -

2 9,000,000

- -

5 4,400,000 5

50 500,000 50

50 700,000 50

4 8,000,000

27,777,500

10 900,000 10

20 320,000 20

10 90,000 10

3 840,000 4

10 1,500,000 10

10 950,000 10

10 3,500,000 10

10 2,450,000 10
10 2,150,000 10

5 3,400,000 5

- 0

20 220,000 20

10 350,000 10

10 120,000 10

2 4,400,000 2

5 362,500 5

2 540,000 2

10 400,000 10

2 250,000 2

5 250,000 5

1 90,000 1

0 -

0 -

30 1,950,000

-
2 1,360,000 2

4 560,000 4

5 225,000 5

5 250,000 5

2 350,000 2

12,315,000

- -

- - -

2 3,400,000 1

2 3,600,000 2

2 3,400,000 2

5 1,475,000 5

2 440,000 2

48,241,000

3 315,000 2

-
1 120,000 1

2 190,000 2

2 3,000,000 2

5 1,250,000 2

5 450,000 2

5 300,000 5

3 11,100,000 3

- 5

2 500,000

2 980,000 2

1 220,000 1

24 1,800,000 24

24 1,800,000 24

5 650,000 5

4 560,000 2

2 340,000
20 600,000 20

10 150,000 10

10 250,000 10

10 250,000 10

20 300,000 20

12 420,000 12

12 396,000 12

12 4,800,000 12

5 11,250,000 5

1 2,250,000 1

1 2,000,000

- -

- -

1 2,000,000 1

- 1

10 250,000 5

10 300,000 10

5 500,000 5

5 1,000,000 5
2 300,000 2

10 1,000,000 10

8,400,000

900,000
10 10
340,000
2 2
480,000
2 2
8,400,000

8,400,000
20 20
-

-
4

380,000
2 2
-

98,000

1 48,000 1

1 50,000 1

25,000,000

- 972,791,500
THÁNG 11 THÁNG 12

THÀNH THÀNH
SL GHI CHÚ
TIỀN TIỀN

739,450,000 765,950,000
23,500,000 1,000 23,500,000 theo thời giá

675,750,000 265,000 702,250,000

40,200,000 2,000 40,200,000

5,000,000 5,000,000
- -

- -

- -

- -

5,000,000 1 5,000,000

25,920,000 11,920,000
đang trong giai đoạn
- -
bảo hành
đang trong giai đoạn
- -
bảo hành
đang trong giai đoạn
- -
bảo hành
đang trong giai đoạn
- -
bảo hành
đang trong giai đoạn
- - -
bảo hành
đang trong giai đoạn
- -
bảo hành
đang trong giai đoạn
- - -
bảo hành
đang trong giai đoạn
bảo hành
đang trong giai đoạn
- - -
bảo hành
đang trong giai đoạn
- - -
bảo hành
đang trong giai đoạn
- -
bảo hành
đang trong giai đoạn
14,000,000 - -
bảo hành
đang trong giai đoạn
- - -
bảo hành
- -
420,000 10 420,000
3,500,000 5 3,500,000
8,000,000 2 8,000,000
- - -

24,670,000 - 35,520,000 -

600,000 15 600,000 Buột sân khấu


(Nuôi nguồn cho tủ
2,500,000 1 2,500,000 Sever & Mixer AT)
750,000 25 750,000 bán cho khách
dán dây tín hiệu, sân
2,250,000 20 3,000,000
khấu
110,000 1 110,000 sửa chữa thiết bị

90,000 1 90,000 hàn dây tín hiệu

2,200,000 15 3,300,000 (Bán dịch vụ)

450,000 10 450,000 buộc dây

1,400,000 10 1,400,000 gắn dimer cho đèn

360,000 5 360,000 (Bảo trì)


Đáng dấu line cho
360,000 5 360,000
mixer
8,000,000 5 8,000,000

- -

- - -
- -
Chiếu di động sảnh 2
- -
line

- 2 9,000,000

- - -

Đang trong gđ bảo


- -
hành

4,400,000 5 4,400,000 setup cổng hoa

500,000 50 500,000 setup cổng hoa

700,000 50 700,000 setup cổng hoa

Đang trong gđ bảo


- -
hành
Đang trong gđ bảo
- -
hành
Đang trong gđ bảo
- -
hành

- - Bán dịch vụ cho khách

26,107,500 30,427,500

900,000 10 900,000 Bảo trì

320,000 20 320,000 Bao tay đóng vách

90,000 10 90,000 Bảo trì

1,120,000 5 1,400,000

1,500,000 10 1,500,000

950,000 10 950,000

3,500,000 20 7,000,000

2,450,000 10 2,450,000
2,150,000 10 2,150,000

3,400,000 5 3,400,000

- -

- -

- 0 -

220,000 10 110,000

350,000 10 350,000

120,000 10 120,000

4,400,000 2 4,400,000 làm nguồn cho ccdc

- -

362,500 5 362,500

540,000 2 540,000

400,000 10 400,000

250,000 2 250,000

250,000 5 250,000

90,000 1 90,000

- -

- -

- -

- 10 650,000 ổ nguòn cho vận hành

- - đang trong gđ bảo hành


1,360,000 2 1,360,000

560,000 4 560,000

225,000 5 225,000

250,000 5 250,000

350,000 2 350,000 (bảo trì vách, backdrop tiệc)

10,615,000 10,615,000

- -

- -

- - -

- - -

1,700,000 1 1,700,000 bảo trì máy lạnh

3,600,000 2 3,600,000 bảo trì máy lạnh

3,400,000 2 3,400,000 bảo trì máy lạnh

1,475,000 5 1,475,000

440,000 2 440,000

77,996,000 82,771,000 -

210,000 2 210,000

đang trong gđ bảo


- -
hành(nếu có)
120,000 1 120,000

190,000 2 190,000

đang trong gđ bảo


3,000,000 2 3,000,000
hành

500,000 5 1,250,000 bảo trì bão dưỡng

180,000 5 450,000 bảo trì bão dưỡng

đang trong gđ bảo


300,000 5 300,000
hành

đang trong gđ bảo


- -
hành

11,100,000 3 11,100,000 bán dịch vụ

4,000,000 10 8,000,000

- -

980,000 2 980,000

220,000 1 220,000

1,800,000 24 1,800,000

1,800,000 24 1,800,000

650,000 5 650,000

280,000 2 280,000

- -
600,000 20 600,000

150,000 10 150,000

250,000 10 250,000

250,000 10 250,000

300,000 20 300,000

420,000 5 175,000

396,000 12 396,000

4,800,000 12 4,800,000

11,250,000 5 11,250,000 Sơn dặm toà nhà

2,250,000 1 2,250,000

- -

- -

- - -

- - -

2,000,000 1 2,000,000 phát sinh (nếu có )

30,000,000 1 30,000,000

125,000 10 250,000

300,000 10 300,000

500,000 5 500,000

1,000,000 5 1,000,000
300,000 2 300,000

1,000,000 10 1,000,000

10,120,000 500,000

1,720,000 500,000

900,000 90,000
10
340,000 170,000
2
480,000 240,000
2
8,400,000

8,400,000 8,400,000
20
- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -
- -

380,000 380,000
2
- -

- -

- -

- -

- - trong GĐ bảo hành

- - trong GĐ bảo hành

- - trong GĐ bảo hành

98,000 98,000

48,000 1 48,000

50,000 1 50,000

25,000,000 25,000,000

934,856,500 967,301,500
đ bảo hành
backdrop tiệc)
KẾ HOẠCH CHI PHÍ QUÍ IV NĂM 202
BỘ PHẬN: SECURITY
CHI PHÍ QUÍ IV

STT MÃ HÀNG DIỄN GIẢI ĐVT SL

I CƯỚC VẬN CHUYỂN


1 Chi phí Grap lần 3
Cước vận chuyển (các bp mượn ccdc đơn
2 lần 3
vị khác)
3 Xăng xe hon da công vụ lần 3

4 0
5 0

II CCDC & VPP -

A VPP -
1 A050100121 Keo dán giấy G-08 30ml (khay 12 lọ) Chai 34
2 A050100265 Bút bi TL-027 hộp 20 (360độ) (Oder FB) Cây 20
3 A050100094 Giấy bãi bằng vàng A4 60 (nội bộ) Ream 6
Túi thẻ (Contractor) (Chiều cao 12cm Cái
4 300
A050100199 chiều ngang 8cm)
5 Tấm thẻ Contractor Tấm 300
6 A050100191 Tập 200 trang Gidosa Sắc Hoa T-NB-02 Quyển 3
Dây đeo thẻ NV lụa móc inox xoay ICS-
7 A050100091 08 Xanh/ sợi 300
8 A050604034 Giấy In Bill Cuộn 12
9 A050100159 Bấm Số 10 FLUS Hộp 6
10 A050100184 Mực đổ con dấu Shiny Hộp 1
11 A050100190 Sổ Caro tiến phát Cuốn 8
B CCDC 225
1 A050201362 Cây rà kim loại Cây -
2 A050201110 Bộ Đàm (pin,dây nghe ) Cái 50
4 Dây tai nghe Dây 50
5 A050300043 Thay Áo dù lệch tâm Cái -
6 A050300007 Gậy điều xe ô tô Cây -
7 A050100243 Pin tiểu 2AA Panasonic R6DT/4S 1.5V (4vViên 40
8 Cùi vé giữ xe máy (Tháng 5,11) cùi -
10 A050201132 Bộ lưu điện UPS máy quẹt thẻ (Tháng 7,12Cái -
11 Bảng tên Quản lý Cái 5
12 Bảng tên nhân viên Cái 30
III PHÍ DIỄN TẬP PCCC -
1 Phí tư vấn hàng tháng lần 3
1 Tư Vấn kiểm tra PCCC(1,4,7,10) lần 3
Chi phí diễn tập PCCC 2022 (Tháng 4
2 lần -
hoặc 11)
Dầu DO máy bơm PCCC ( 4 tháng 1 lần) Lít 60
1 Sửa chữa máy bơm điện Lần -
2 Sửa chữa máy bơm dầu Lần -
3 A050300033 Tủ PCCC (Thay cho ngoài trời) cái -
4 Lăng chữa cháy (52 cái 1 Năm thay 1 lần cái -
5 Vòi chữa cháy (52 cái 1 Năm thay 1 lần) cái -
6 A050300035 Chuông báo cháy (37 cái) số luộng thực tế.cái -
7 Đầu báo khói (267 cái) số lượng thưc tế. cái -
8 Đầu báo nhiệt (248 cái) số lượng thưc tế. cái -
9 Đầu chữa cháy Sprinkler (1833 cái)số lượngcáithưc tế. -
10 Nút bấm chuông khẩn cấp (37 cái )số lượngcáithưc tế -
11 Sửa chữa và bảo trì hệ thống PCCC Lần -
12 Dây ( vòi)+ loa bình chữa cháy CO2 Cái 5
A050300055 MT3(20 bộ) 1 năm thay 3 lần.
13 Dây ( vòi) bình chữa cháy bột MFZ8(48 Cái 5
A050300056 bộ) 1 năm thay 2 lần.
Dây ( vòi) bình chữa cháy bột MT5(48 Cái 5
bộ) 1 năm thay 2 lần.
14 Tiêu lệnh, nội quy (23 Vị trí) - Thay 10
A050500902 50%/Tổng Bộ
15 Kệ đôi để bình chữa cháy (Thay 50%) - KCái -
16 Tủ âm tường PCCC (29 cái Thay 20%) - Kích Cái thước(Cao 1,2m rộng
- 30cm ngang 60cm
17 A050300074 Đèn Exit, Nanoco (40 cái Thay 20%) Cái -
18 A050300075 Đèn chiếu khẩn cấp LED Nanoco (62 cáiThay Cái 20%) -
19 Nạp bình chữa cháy CO2 MT3 (3Kg) ( 20 Bình 20
A050300051 bình )1 năm thay 2 lần.
20 Nạp bình chữa cháy CO2 MT5 (5Kg) (48 Bình 25
A050300052 bình ) Sạc 25%
21 Nạp bình chữa cháy bột BC MFZ4 (4Kg) Bình 5
A050300053 (16 bình ) 1 năm thay 2 lần.
22 Nạp bình chữa cháy bột BC MFZ8 (8Kg) Bình 10
A050300054 (48 bình ) 1 năm thay 2 lần.
23 Nạp quả cầu bột PCCC kho gas (6Kg) (21 cái -
bình ) 1 năm thay 2 lần.
24 Nạp bình chữa cháy Bột MFZ 35 (35Kg) (8Bình
bình ) 1 năm thay 2- lần.
25 Nạp bình chữa cháy CO2 MT 24 (24Kg) (4Bình
bình ) 1 năm thay 2 -lần.
26 -
27 -
28 -
29 -
30 -

IV DỊCH VỤ HÀNG THÁNG/NĂM -

Dịch vụ tin nhắn báo cháy tự động (Làm


1 Lấn 3
hợp đồng)
Dịch vụ bảo trì máy quẹt thẻ (Làm hợp
2 Lấn 1
đồng bắt đầu từ năm 2023)
Dịch vụ bảo trì máy PCCC (Làm hợp
3 Lấn 1
đồng bắt đầu từ 2023)
Dịch vụ kiểm định hệ thống gas (Làm
4 Lấn
hợp đồng bắt đầu từ 2023)
Dịch vụ kiểm định chống sét (Làm hợp
5 Lấn -
đồng bắt đầu từ 2023)
Ổ SSD Western Blue 250GB 3DNAND
6 Lấn -
SÂT3
7 Bảo trì sơn barie,và thay bánh xe dù,thay áLấn -
8 Bảo trì các bảng hiểu (Sơn lại,bị rị sét) Lấn -
9 Bảo hiểm cháy nỗ (Hợp đồng) tháng 4/202Năm -
10 -
V CL
1 Chí Phí CL Người -
2 Chi Phí trưởng nhóm CL Tháng -
3 Chi Phí Lương SVTT Tháng -
4 -
5 -
6 -
7 -
8 -
9 -
10 -
TỔNG CỘNG (I+II+III+IV) -
QUÍ IV NĂM 2023
ECURITY
THÁNG 10 THÁNG 11

THÀNH THÀNH
ĐƠN GIÁ SL SL
TIỀN TIỀN
36,000,000 12,000,000

1,500,000 4,500,000 1 1,500,000 1

10,000,000 30,000,000 1 10,000,000 1

500,000 1,500,000 1 500,000 1

- -
- -

100,164,600 99,771,000

6,807,600 6,414,000
3,500 119,000 10 35,000 12
3,200 64,000 20 64,000
48,200 289,200 2 96,400 2

2,000 600,000 300 600,000

13,000 3,900,000 300 3,900,000


20,000 60,000 2 40,000
4,500 1,350,000 300 1,350,000
8,800 105,600 10 88,000
3,300 19,800 2 6,600 2
36,000 36,000 1 36,000
33,000 264,000 6 198,000
93,357,000 225 93,357,000 0
2,008,000 - -
1,650,000 82,500,000 50 82,500,000
180,000 9,000,000 50 9,000,000
1,300,000 - -
250,000 - -
3,300 132,000 40 132,000
14,000 - -
2,880,000 - -
45,000 225,000 5 225,000
50,000 1,500,000 30 1,500,000
43,365,000 23,555,000
7,000,000 21,000,000 1 7,000,000 1
2,000,000 6,000,000 1 2,000,000 1
25,000,000 - -

27,000 1,620,000 30 810,000 30


- -
- -
460,000 - -
96,000 - -
2,450,000 - -
320,000 - -
395,000 - -
278,000 - -
120,000 - -
285,000 - -
5,000,000 - -
75,000 375,000 5 375,000

45,000 225,000 5 225,000

45,000 225,000 5 225,000

60,000 600,000 10 600,000


120,000 - -
460,000 - -
380,000 - -
490,000 - -
36,000 720,000 20 720,000
60,000 1,500,000 25 1,500,000

40,000 200,000 5 200,000

80,000 800,000 10 800,000


60,000 - -
350,000 - -
360,000 - -
- -
- -
- -
- -
- -

10,100,000 9,100,000

500,000 1,500,000 1 500,000 1

3,600,000 3,600,000 1 3,600,000

5,000,000 5,000,000 1 5,000,000

6,600,000 - -

2,000,000 - -

1,290,000 - -
2,000,000 - -
2,000,000 - -
142,500,000 - -
- -
- -
224,000 - -
10,000,000 - -
1,000,000 - -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
189,629,600 144,426,000
THÁNG 11 THÁNG 12

THÀNH THÀNH GHI


SL
TIỀN TIỀN CHÚ
12,000,000 12,000,000

1,500,000 1 1,500,000

10,000,000 1 10,000,000

500,000 1 500,000

- -
- -

145,000 248,600

145,000 248,600
42,000 12 42,000
- -
96,400 2 96,400

- -

- -
- 1 20,000
- -
- 2 17,600
6,600 2 6,600
- -
- 2 66,000
- 0 -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
10,310,000 9,500,000
7,000,000 1 7,000,000
2,000,000 1 2,000,000
- -

810,000 -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

- -

- -

- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

- -

- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

500,000 500,000

500,000 1 500,000

- -

- -

- -

- -

- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
22,955,000 22,248,600

TP HCM, ngày tháng....... năm


NGƯỜI…...
ĐỀ XUẤT
(Ký và ghi rõ họ tên)
KẾ HOẠCH CHI PHÍ QUÍ IV NĂ
BỘ PHẬN: HKP & STW
CHI PHÍ QUÍ IV

NHÓM CHI
STT MÃ HÀNG DIỄN GIẢI ĐVT
PHÍ

I CP GIẶT ỦI
1 CP GIẶT ỦI ĐỒNG PHỤC
2 GIẶT ỦI F&B
3

II CHI PHÍ CLEANING

1 MRC A050602028 Hóa chất máy xấy chén Winterhalter ( RINSE) Thùng

2 MRC A050602027 Hóa chất máy rửa chén Winterhalter ( RINSE) Thùng

16 A050602004 Hóa chất Clorin (Nhật) Thùng


18 A050602050 Nước rửa chén thường Thùng
14 Hóa chất Rennew (ngâm tẩy sành sứ) Thùng
3 A050602084 Hóa chất FloordressT510 (Giặt thảm) Can
4 A050602025 Hóa chất lau sàn R600 Can
5 A050602024 Hóa chất lau kính Miraglo Ecolab Can
6 A050602022 Hóa chất lau chùi đa năng Future DC Can
7 Hóa chất tẩy dầu mở Topax 66 Thùng
8 Hóa chất tẩy rửa Parafin (đánh bóng inox) Can
9 Hóa chất xịt phòng/khử mùi (OASIS PROZEPHAIR…) Thùng
11 Hóa chất MOP DRESSING (VS đẩy bụi) Can
12 Hóa chất bảo dưỡng gỗ Deep Gloss (Gỗ) Can
13 Hóa chất Gemstar Laser (phủ bóng sàn ) Can
15 Hóa chất Sanigard (vệ sinh WC khách) Can
22 A050602057 Hóa chất vệ sinh tẩy Duck Chai
21 A050602108 Chai sumo Chai
17 A050602069 Xà bông Lix Thùng
19 A050602071 Xà bông nước rửa tay khách Thùng
10 A050602124 Tinh dầu chanh xả Viet Oils Chai
23 Hóa chất Clorin (tẩy rêu) Thùng
24 A050602034 Hóa chất Soil Zap Thùng
25 A050602075 Xịt muỗi Raid Chai

III CHI PHÍ MÔI TRƯỜNG

1 CP DV Xử Lý Rác Sinh hoạt

2 CP DV Côn trùng

3 Phí duy trì HĐ rác thải nguy hại Năm

4 Rác thải nguy hại Tháng


IV CHĂM SÓC, MUA CÂY XANH

1 CP DV chăm sóc cây xanh

2 CP bổ sung cây và chậu cây

3
4

V CCDC

1 A050601006 Bao rác cuộn trắng Kg

2 A050601004 Bao rác cuộn đen Kg

3 A050601003 Bao rác đen đại Kg

4 A050603018 Bao tay cao su Đôi

5 A050603024 Bao tay xốp Kg

6 Bao tay len dày trắng Đôi

7 A050601008 Bình xịt hóa chất sứ Cái

8 Bình xịt hóa chất nhựa Cái

9 A050601018 Cát trắng gạt tàn Kg

10 Khăn lau kính 3M Kg


11 Khăn caro trắng Kg

12 A050601059 Giấy lụa cuộn Pulppy 12C AFH Bành

13 A050601056 Giấy lau tay Ak20-1 Thùng

14 A050601058 Giấy lụa cuộn lớn An An 1Kg Bành

15 Xe đẩy nước Bộ

16 A050601096 Cây gạt nước inox Cái

17 DCVS0037 Bộ cây gạt kinh Inox 14 inch Cái

18 Cọ Toilet đầu tròn Cái

19 A050601019 Cây bàn chải đứng Cái

20 Xô nhựa vệ sinh WC Cái

21 A050601046 Tấm lau bụi 60cm xanh san hô Cái

22 Tấm lau bụi 90cm (trắng) Cái

23 Tấm lau bụi 60cm (trắng) Cái

24 Bộ lau bụi inox 90cm Bộ

25 Bộ lau bụi inox 60cm Bộ

26 A050601045 Chổi chà BR-03 Cây


27 A050601040 Chổi cỏ lớn BR-01 Cây

28 A050601030 Cây lau nhà trợ lực tròn TH-01 Cây

29 A050601023 Cây gáp rác inox Cây

30 Miếng bonet tròn 40cm giặt thảm Thùng

31 A050601070 Miếng đánh sàn 3M trắng Thùng

32 Miếng đánh sàn 3M đỏ Thùng

33 Miếng đánh sàn 3M đen Thùng

34 Bàn chải mềm giặt thảm Cái

35 A050601019 Bàn chải đửng cán dài Cây

36 Dĩa mài sàn bê tông (Độ dày 2,5mm) Thùng

37 Dĩa mài sàn bê tông (Độ dày 2,5mm) Thùng

38 Bánh xe nhỏ đường kính 8cm Bộ

39 Bánh xe lớn đường kính 20cm Bộ

40 Bộ quét mạng nhện Bộ

41 A050601068 Ky hốt rác cán dài Cây

42 Chưa có mã Giỏ mây Cái


43 A050100243 Pin 2A Panasonic R6DT/4S P02 đỏ Viên

44 Thùng bít xanh 1T9 ( màu xanh dương) Cái

45 A050603246 Thùng bít xanh 3T9 ( màu xanh dương) Cái

46 Sóng hở 3T1 (màu xanh dương) Cái

47 Xe đẫy quét rác Chiếc

48 Sỏi trắng 2-3cm Bao

49 Gói phân bón xanh lá Gói

50 Thùng rác inox LOBBY Cái

51 Miếng nhựa dẻo Mét

52 Ông nước 27 Mét

53 Vòi mở nước Cái

54 Vòi xịt rủa thông minh Cái

55 Bản tên Quản lý Cái

56 Miếng bọc chén dĩa Mét

57

58
59

60

61

VI CP MUA MỚI

1 582382000 Tô gấm 23cm Daisy Lys Trắng Ngà Cái


2 42315000 Dĩa soup 23cm Jasmine Trắng Cái
3 42013000 Dĩa tròn ảo 20cm Jasmine Trắng Cái
4 42221000 Dĩa tròn ảo 22cm Daisy Trắng Cái
5 Gác đũa Daisy Trắng Cái
6 Chén ớt tròn 11cm Cái
7 Đũa đen Đôi
8 Ly bia (mẫu mới) Cái
9 Ly tráng miệng (mẫu giống GEM) Cái
10

VII CP BẢO TRÌ BẢO DƯỠNG

1 Chi phí bảo trì, bảo dưỡng MRC

3 MÁY GIĂT THẢM, MÁY ĐÁNH SÀN


4 Xe Tự lái (Thay bo + bảo trì)

VIII CHI PHÍ VPP


1 A050100083 Bút xóa CP-02 12ml
2 A050100094 Giấy bãi bằng A4/60 Ream
3 A050100191 Tập 200 trang Quyển
4 A050100074 Bút lông bảng WB-03 XANH Cây
5 A050100079 Bút lông dầu PM-04 XANH Cây

IX DỰ TRÙ CL

1 Nhân sự CL

TỔNG CỘNG
CHI PHÍ QUÍ IV NĂM 2023
PHẬN: HKP & STW
V THÁNG 10 THÁNG 11

QUY THÀNH THÀNH


SL ĐƠN GIÁ SL SL
CÁCH TIỀN TIỀN

315,000,000 90,000,000
32 10,000,000 315,000,000 9 90,000,000 11
- - -
- -

- -

- -

- 134,815,940 57,005,226

10 lit 36 1,061,000 38,196,000 10 10,610,000 12

20 lit 1 1,354,000 1,354,000 1 1,354,000

45kg 1 4,300,000 4,300,000 1 4,300,000


30L 30 132,000 3,960,000 10 1,320,000 10
25kg - 1,400,000 - - - -
10 lit 12 1,580,040 18,960,480 4 6,320,160 4
10 lit 12 727,650 8,731,800 4 2,910,600 4
3.8 lit 12 182,143 2,185,716 12 2,185,716
3.8 lit 12 288,750 3,465,000 4 1,155,000 4
30kg 3 3,210,900 9,632,700 1 3,210,900 1
3.8 lit 3 900,000 2,700,000 1 900,000 1
2 túi 2 3,510,910 7,021,820 1 3,510,910
3,8L 2 810,000 1,620,000 - 1
3,8L 2 770,000 1,540,000 2 1,540,000
3,8L 8 1,042,485 8,339,880 4 4,169,940 4
3,8L 12 350,000 4,200,000 4 1,400,000 4
900ml
30 39,900 1,197,000 10 399,000 10
Màu tím
700ml 30 48,700 1,461,000 10 487,000 10
2 gói /thùng 9k 4 363,636 1,454,544 - 2
30L 3 660,000 1,980,000 1 660,000 1
1000ml 6 1,575,000 9,450,000 6 9,450,000
45kg - 2,600,000 - -
5 lít 2 300,000 600,000 1 300,000
600ml 36 68,500 2,466,000 12 822,000 12

- 83,100,000 26,200,000

3 16,000,000 48,000,000 1 16,000,000 1

3 7,200,000 21,600,000 1 7,200,000 1

1 4,500,000 4,500,000 -

3 3,000,000 9,000,000 1 3,000,000 1


- 72,000,000 24,000,000

3 18,000,000 54,000,000 1 18,000,000 1

3 6,000,000 18,000,000 1 6,000,000 1

- - -
- - -

- 99,048,800 17,332,500
115 Cái
20 57,000 1,140,000 6 342,000 6
40x60cm
2 cuộn
75 27,500 2,062,500 25 687,500 25
78x92
9 cái
40 31,000 1,240,000 20 620,000
90x120cm
20 20,500 410,000 10 205,000

25 52,000 1,300,000 25 1,300,000

30 8,000 240,000 10 80,000 10

- 90,000 - -

Bình 1lit 20 60,000 1,200,000 10 600,000 5

50 5,000 250,000 10 50,000 20

35x35cm 6 180,000 1,080,000 2 360,000 2


30x30cm 150 5,000 750,000 50 250,000 50

96 cuộn 22 600,000 13,200,000 - 10

50 gói 30 310,000 9,300,000 10 3,100,000 10

12 cuộn 10 450,000 4,500,000 2 900,000 4

Rubbermaid - 3,245,000 - -

140x40x12cm- 6 80,000 480,000 - 6

8 180,000 1,440,000 4 720,000

- 30,000 - -
Cán inox
12 60,000 720,000 4 240,000 4
Dài 1m2 - 1m5
10 lit - 50,000 - -

Dài 60cm 20 85,000 1,700,000 - 10

Dài 90cm 10 295,000 2,950,000 - 5

Dài 60cm - 140,000 - - 0

2 310,000 620,000 - 2

2 290,000 580,000 - 2

10 28,000 280,000 - 5
20 32,000 640,000 - 10

Cán inox 10 90,000 900,000 - 5


Nhôm
Dài: 35cm, 5 30,000 150,000 - 5
40cm
4 1,400,000 5,600,000 - 4
2 miếng
16inch
2 435,000 870,000 2 870,000
5 miếng
16inch
2 435,000 870,000 2 870,000
5 miếng
16inch
2 470,000 940,000 2 940,000
5 miếng
2 380,000 760,000 -
Cán inox
4 120,000 480,000 -
Dài 1m3
# 800 - 700,000 - -

# 3000 - 900,000 - -

- 400,000 - -

- 600,000 - -

2 900,000 1,800,000 - 2
Cán dài
5 19,000 95,000 -
Nhựa
10 400,000 4,000,000 10 4,000,000
61 3,300 201,300 60 198,000

50 100,000 5,000,000 -

50 200,000 10,000,000 -

100 130,000 13,000,000 -

1 6,700,000 6,700,000 - 1

- 50,000 - -

- 20,000 - -

- 2,000,000 - -

10 100,000 1,000,000 10 1,000,000

- 30,000 - -

- 150,000 - -

2 300,000 600,000 - 2

- 50,000 - -

300 75,000 22,500,000 -

- - -

- - -
- - -

- - -

- - -

- - - - -

- 130,000 -
- 100,000 -
- 60,000 -
- 78,000 -
- 16,000 -
- 22,000 -
- 10,000 - -
- 35,000 - -
- 30,000 - -
- - -

- 36,000,000 12,000,000

3 12,000,000 36,000,000 1 12,000,000 1

- - -
- - -

- 207,200 207,200
2 18,000 36,000 2 36,000
1 46,200 46,200 1 46,200
5 25,000 125,000 5 125,000
10 6,300 63,000 10 63,000
2 7,400 14,800 2 14,800

- 258,560,000 71,680,000

1,010 256,000 258,560,000 280 71,680,000 340

- - -

- 998,731,940 298,424,926

525,247,652 302

NGƯỜI ĐỀ XUẤT
(Ký và ghi rõ họ tên)
THÁNG 11 THÁNG 12

THÀNH THÀNH GHI


SL
TIỀN TIỀN CHÚ

110,000,000 115,000,000
110,000,000 11.5 115,000,000
- -
- -

- -

- -

38,023,872 39,786,842

12,732,000 14 14,854,000

- -

- -
1,320,000 10 1,320,000
- - -
6,320,160 4 6,320,160
2,910,600 4 2,910,600
- -
1,155,000 4 1,155,000
3,210,900 1 3,210,900
900,000 1 900,000
- 1 3,510,910
810,000 1 810,000
- -
4,169,940 -
1,400,000 4 1,400,000
399,000 10 399,000
487,000 10 487,000
727,272 2 727,272
660,000 1 660,000
- -
- -
- 1 300,000
822,000 12 822,000

26,200,000 30,700,000

16,000,000 1 16,000,000

7,200,000 1 7,200,000

- 1 4,500,000

3,000,000 1 3,000,000
24,000,000 24,000,000

18,000,000 1 18,000,000

6,000,000 1 6,000,000

- -
- -

33,024,500 48,691,800

342,000 8 456,000

687,500 25 687,500

- 20 620,000

- 10 205,000

- -

80,000 10 80,000

- -

300,000 5 300,000

100,000 20 100,000

360,000 2 360,000
250,000 50 250,000

6,000,000 12 7,200,000

3,100,000 10 3,100,000

1,800,000 4 1,800,000

- -

480,000 -

- 4 720,000

- -

240,000 4 240,000

- -

850,000 10 850,000

1,475,000 5 1,475,000

- 0 -

620,000 -

580,000 -

140,000 5 140,000
320,000 10 320,000

450,000 5 450,000

150,000 -

5,600,000 -

- -

- -

- -

- 2 760,000

- 4 480,000

- -

- -

- -

- -

1,800,000 -

- 5 95,000

- -
- 1 3,300

- 50 5,000,000

- 50 10,000,000

- 100 13,000,000

6,700,000 -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

600,000 -

- -

- -

- -

- -
- -

- -

- -

- - - -

- -

12,000,000 12,000,000

12,000,000 1 12,000,000

- -
- -

-
-
-
-
-
-

87,040,000 99,840,000

87,040,000 390 99,840,000

- -

330,288,372 370,018,642

573,536,744 530 640,197,284


KẾ HOẠCH CHI PHÍ QUÍ IV NĂM 2023
BỘ PHẬN: WM
TỔNG CP 12 THÁNG

STT DIỄN GIẢI ĐVT QUY CÁCH SL ĐƠN GIÁ

1 Galerry Tháng 32 4,000,000

2 Cổng hoa/Backgound Cái 32 5,000,000

3 Gói trang trí tiêu chuẩn Gói Full trang trí 32 25,000,000

4 Gói trang trí cao cấp Gói Full trang trí 22 35,000,000

5 Hoa bàn Corporate Ụ Hoa ụ 1,900 135,000

6 Hoa bàn Wedding Ụ Hoa nến trụ 2,100 135,000

7 Gói trang trí tiêu chuẩn Gói Full trang trí 30 25,000,000

8 Gói trang trí cao cấp Gói Full trang trí 6 35,000,000

9 Hoa bàn Teabreak, W Café Bình 100 110,000

10 Hoa bàn cocktail 120 120,000

11 Hoa bàn bánh 80 405,000

12 Hoa bàn thiên nga 80 240,000

13 Hoa bục phát biểu 80 245,000


14 Phí vận hành 3 23,500,000

15 -
16 -
17 -
18 -
19 -
20 -

II PERFORMANCE -
1 MC lễ Show 70 900,000
2 MC trong tiệc Show 70 400,000
3 Ban nhạc điện tử Show 45 2,600,000
4 Ban nhạc Acoustic Show 50 2,900,000
5 Ca sỹ Show 30 600,000
6 Opening show Show 50 3,600,000
7 Ban nhạc cổ điển Show 25 3,500,000
8 Thuê đàn Piano điện Show 25 2,100,000
9 Thuê màn hình led P3 m² 654 552,000
10 Thuê màn hình led P4 m² 45 504,000
11 Đá thiên nga Cặp 25 2,470,000
12 Đá khói kg 50 48,000
13 Màn sao m 600 180,000
14 Khói lạnh Show 25 2,600,000
15 Phí Vận Hành Tháng 3 20,000,000
16 -
17 -
18 -
19 -
20 -
III TRANG TRÍ THEO MÙA -
Noel 1 200,000,000
TẾT
- 200,000,000

Ký HĐ tác quyền âm nhạc Năm - 38,000,000


-
-
-
-
-
-
-
TỔNG CỘNG -
14% 13% 12%

6,000,000,000 14,000,000,000 20,000,000,000

THÁNG 10 THÁNG 11 THÁNG 12


THÀNH THÀNH THÀNH THÀNH
SL SL SL
TIỀN TIỀN TIỀN TIỀN
3,525,100,000 638,900,000 1,246,100,000 1,640,100,000

48,000,000 2 8,000,000 10 40,000,000 20 80,000,000


160,000,000 2 10,000,000 10 50,000,000 20 100,000,000

800,000,000 2 50,000,000 10 250,000,000 20 500,000,000


770,000,000 2 70,000,000 10 350,000,000 10 350,000,000
256,500,000 500 67,500,000 600 81,000,000 800 108,000,000
283,500,000 500 67,500,000 700 94,500,000 900 121,500,000
750,000,000 10 250,000,000 10 250,000,000 10 250,000,000
210,000,000 2 70,000,000 2 70,000,000 2 70,000,000
11,000,000 20 2,200,000 40 4,400,000 40 4,400,000
14,400,000 20 2,400,000 50 6,000,000 50 6,000,000
32,400,000 20 8,100,000 30 12,150,000 30 12,150,000
19,200,000 20 4,800,000 30 7,200,000 30 7,200,000

19,600,000 20 4,900,000 30 7,350,000 30 7,350,000


70,500,000 1 23,500,000 1 23,500,000 1 23,500,000
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -

1,371,838,000 206,658,000 566,340,000 598,840,000


63,000,000 10 9,000,000 30 27,000,000 30 27,000,000
28,000,000 10 4,000,000 30 12,000,000 30 12,000,000
117,000,000 5 13,000,000 20 52,000,000 20 52,000,000
145,000,000 5 14,500,000 20 58,000,000 25 72,500,000
18,000,000 10 6,000,000 10 6,000,000 10 6,000,000
180,000,000 10 36,000,000 20 72,000,000 20 72,000,000
87,500,000 5 17,500,000 10 35,000,000 10 35,000,000
52,500,000 5 10,500,000 10 21,000,000 10 21,000,000
361,008,000 54 29,808,000 300 165,600,000 300 165,600,000
22,680,000 5 2,520,000 20 10,080,000 20 10,080,000
61,750,000 5 12,350,000 10 24,700,000 10 24,700,000
2,400,000 10 480,000 20 960,000 20 960,000
108,000,000 100 18,000,000 200 36,000,000 300 54,000,000
65,000,000 5 13,000,000 10 26,000,000 10 26,000,000
60,000,000 1 20,000,000 1 20,000,000 1 20,000,000
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
250,000,000 - - 250,000,000
250,000,000 - - 1 250,000,000

- - - -

- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
5,146,938,000 845,558,000 1,812,440,000 2,488,940,000
NG 12
GHI
CHÚ

You might also like