Professional Documents
Culture Documents
VVK - KHCP Quí Iv Năm 2023
VVK - KHCP Quí Iv Năm 2023
VVK - KHCP Quí Iv Năm 2023
1 ĐỊNH PHÍ
2 BIẾN PHÍ
3 BIẾN PHÍ
BIẾN PHÍ
BIẾN PHÍ
4 BIẾN PHÍ
III
B
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
III
1
2
3
4
5
6
KẾ HOẠCH CHI PHÍ N
TỔNG CP 12 THÁNG
G CP 12 THÁNG
THÀNH
QUY CÁCH SL ĐƠN GIÁ
TIỀN
157,040,000
4 16,260,000 65,040,000
4 5,000,000 20,000,000
4 5,000,000 20,000,000
4 5,000,000 20,000,000
4 3,000,000 12,000,000
4 5,000,000 20,000,000
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
TỔNG CỘNG 157,040,000
-
-
-
-
-
-
-
TỔNG CỘNG -
TỔNG CỘNG 157,040,000
THÁNG 01 THÁNG 02
THÀNH
GHI CHÚ SL GHI CHÚ SL
TIỀN
39,260,000
1 16,260,000
1 5,000,000
1 5,000,000
1 5,000,000
1 3,000,000
1 5,000,000
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
39,260,000
-
-
-
-
-
-
-
-
39,260,000
THÁNG 02 THÁNG 03 THÁNG
THÀNH THÀNH
GHI CHÚ SL GHI CHÚ SL
TIỀN TIỀN
- -
- - 1
- - 1
- - 1
1
1
- - 1
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
THÁNG 04 THÁNG 05 THÁNG
THÀNH THÀNH
GHI CHÚ SL GHI CHÚ SL
TIỀN TIỀN
39,260,000 -
16,260,000 -
5,000,000 -
5,000,000 -
5,000,000
3,000,000
5,000,000 -
- -
-
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
39,260,000 -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
39,260,000 -
THÁNG 06 THÁNG 07 THÁNG 0
THÀNH THÀNH
GHI CHÚ SL GHI CHÚ SL
TIỀN TIỀN
- 39,260,000
- 1 16,260,000
- 1 5,000,000
- 1 5,000,000
1 5,000,000
1 3,000,000
1 5,000,000
-
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- 39,260,000
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- 39,260,000
THÁNG 08 THÁNG 09 THÁNG 1
THÀNH THÀNH
GHI CHÚ SL GHI CHÚ SL
TIỀN TIỀN
- -
- - 1
- - 1
- - 1
1
1
- - 1
- -
-
-
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
THÁNG 10 THÁNG 11 THÁNG
THÀNH THÀNH
GHI CHÚ SL GHI CHÚ SL
TIỀN TIỀN
39,260,000 -
16,260,000 -
5,000,000 -
5,000,000 -
5,000,000
3,000,000
5,000,000 -
- -
-
-
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
39,260,000 -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
39,260,000 -
THÀNH
GHI CHÚ
TIỀN
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
TỔNG HỢP ĐỀ XUẤT KẾ HOẠCH CHI PHÍ QUÍ IV
NĂM 2023
STT DIỄN GiẢI TỔNG QUÝ IV T10 T11 T12
1 BOM 93,000,000 31,000,000 31,000,000 31,000,000
1.1 Ngoại giao 63,000,000 21,000,000 21,000,000 21,000,000
CP tư vấn Bảo vệ 27,000,000 9,000,000 9,000,000 9,000,000
CP tư vấn kế toán 21,000,000 7,000,000 7,000,000 7,000,000
CP tư vấn BOM 15,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
CP tặng trung thu - - -
CP quà TẾT - - - -
1.2 CCDC - VPP - - - -
1.3 Cúng 30,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
2 ACC 385,235,900 52,237,300 56,504,300 276,494,300
2.1 Phí kế toán 380,000,000 50,000,000 55,000,000 275,000,000
Cước chuyển phát nhanh 3,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
Mặt bằng - - - -
Phí kiểm toán 220,000,000 - - 220,000,000
Phí ngân hàng, …. 145,000,000 45,000,000 50,000,000 50,000,000
Thuế môn bài -
Chi phí quà trung thu -
Tư vấn thuế (2 người) 12,000,000 4,000,000 4,000,000 4,000,000
2.2 CCDC - VPP 5,235,900 2,237,300 1,504,300 1,494,300
CCDC 1,820,000 1,060,000 380,000 380,000
VPP 3,415,900 1,177,300 1,124,300 1,114,300
3 HR 241,316,550 33,711,800 74,608,500 132,996,250
3.1 CCDC - VPP 78,227,700 27,411,800 25,308,500 25,507,400
CCDC 77,120,000 26,880,000 25,000,000 25,240,000
VPP 1,107,700 531,800 308,500 267,400
3.2 CP Nhân sự cover 163,088,850 6,300,000 49,300,000 107,488,850
Cước điện thoại bàn + hotline White Palace 12,000,000 4,000,000 4,000,000 4,000,000
Chi phí quà trung thu/Tết 500,000 - 500,000 -
Chi phí đào tạo 5,000,000 - 5,000,000 -
Chi phí thi tay nghề 4,000,000 - 4,000,000 -
Chi phí name card OM 500,000 500,000 - -
Chi Phí GTUV 4,500,000 1,500,000 1,500,000 1,500,000
Chi phí tổ chức lễ tổng kết cho SVTT 20,000,000 - 20,000,000 -
Cp khám sức khỏe cho 194 nhân sự 96,388,850 - - 96,388,850
CP Chuyển Phát Nhanh 450,000 150,000 150,000 150,000
Cp đo vi khi hậu 3,000,000 - - 3,000,000
Phần mềm TS24 gồm phí gia hạn phần
2,300,000 - - 2,300,000
mềm và token CKS
CP tập huấn sơ cấp cứu 6,000,000 - 6,000,000 -
Chi phí di chuyển giữa các BP 450,000 150,000 150,000 150,000
Cp tập huấn ATLĐ hàng năm 8,000,000 - 8,000,000 -
4 LEGAL 31,260,000 31,260,000
Chi phí đo đạc hồ sơ môi trường 16,260,000 16,260,000
Chi phí tư vấn cơ sở ATTP 5,000,000 5,000,000
Chi phí tư vấn cơ sở PCCC 5,000,000 5,000,000
Chi phí hợp đồng rác thải nguy hại
Chi phí tư vấn cơ sở MT 5,000,000 5,000,000
5 MARKETING 1,586,600,000 568,300,000 470,300,000 548,000,000
DIGITAL MARKETING 145,000,000 45,000,000 45,000,000 55,000,000
SOCIAL MEDIA 115,000,000 35,000,000 40,000,000 40,000,000
PR 125,000,000 50,000,000 25,000,000 50,000,000
BRANDING CAMPAIGN 90,000,000 120,000,000 150,000,000
PROMOTION 120,000,000 120,000,000 - -
CS 305,700,000 93,000,000 105,000,000 107,700,000
BARTER & SPONSOR 300,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
PRINT, PHOTO, CLIP, PRODUCTION 100,000,000 30,000,000 30,000,000 40,000,000
OTHERS 15,900,000 5,300,000 5,300,000 5,300,000
6 F&B 3,245,925,490 926,832,510 1,003,146,990 1,315,945,990
6.1 Beverages 1,500,000,000 440,000,000 480,000,000 580,000,000
6.2 NVL - Wcafe - - - -
6.3 NVL - F&B 1,745,925,490 486,832,510 523,146,990 735,945,990
BANQUET 284,702,820 29,569,040 86,039,390 169,094,390
CCDC 17,240,000 11,730,000 2,550,000 2,960,000
CP GIẶT KHĂN BÀN, BAO GHẾ 103,405,220 21,636,020 32,397,600 49,371,600
CHI PHÍ CL 1,292,400,000 382,720,000 402,160,000 507,520,000
BẢO TRÌ 7,000,000 - - 7,000,000
VẬN CHUYỂN - - - -
VPP 41,177,450 41,177,450 - -
CHI PHÍ WM - - - -
7 KITCHEN 13,683,484,766 3,973,664,921 4,169,126,112 5,540,693,734
7.1 NGUYÊN VẬT LIỆU 13,290,476,190 3,851,547,619 4,042,023,810 5,396,904,762
NVL BẾP MẶN 12,630,476,190 3,631,547,619 3,822,023,810 5,176,904,762
NVL BẾP CANTEN 660,000,000 220,000,000 220,000,000 220,000,000
7.2 NHIÊN LIỆU (GAS) 180,000,000 60,000,000 60,000,000 60,000,000
7.3 CCDC-VPP 48,008,576 20,117,302 12,102,302 15,788,972
VPP 2,228,300 923,100 627,100 678,100
CCDC 45,780,276 19,194,202 11,475,202 15,110,872
7.4 CHI PHÍ CL 45,000,000 12,000,000 15,000,000 18,000,000
7.5 CP bảo trì, bảo dưỡng 120,000,000 30,000,000 40,000,000 50,000,000
8 TECHNICAL 2,893,969,500 981,191,500 944,976,500 967,801,500
8.1 ĐIỆN - NƯỚC - DẦU 2,099,100,000 593,700,000 739,450,000 765,950,000
8.2 CƯỚC INTERNET 123,000,000 113,000,000 5,000,000 5,000,000
8.3 CP KHÁC 49,760,000 11,920,000 25,920,000 11,920,000
8.4 CCDC/ BTBD 547,109,500 237,571,500 149,606,500 159,931,500
BT AT & AS 200,930,000 140,740,000 24,670,000 35,520,000
ĐIỆN- NƯỚC 84,312,500 27,777,500 26,107,500 30,427,500
BT ĐIỆN LẠNH 33,545,000 12,315,000 10,615,000 10,615,000
BẢO TRÌ BẢO DƯỠNG 228,028,000 56,641,000 88,116,000 83,271,000
CC-DC VPP 294,000 98,000 98,000 98,000
8.5 DỰ TRÙ CL 75,000,000 25,000,000 25,000,000 25,000,000
9 SECURITY 189,629,600 144,426,000 22,955,000 22,248,600
9.1 TAXI - VẬN CHUYỂN 36,000,000 12,000,000 12,000,000 12,000,000
9.2 CCDC - VPP 100,164,600 99,771,000 145,000 248,600
VPP 6,807,600 6,414,000 145,000 248,600
CCDC 93,357,000 93,357,000 - -
9.3 PHÍ DIỄN TẬP PCCC 43,365,000 23,555,000 10,310,000 9,500,000
9.4 DỊCH VỤ HÀNG THÁNG 10,100,000 9,100,000 500,000 500,000
10 WM 5,146,938,000 845,558,000 1,812,440,000 2,488,940,000
10.1 DECOR 3,525,100,000 638,900,000 1,246,100,000 1,640,100,000
10.2 PERFORMANCE 1,371,838,000 206,658,000 566,340,000 598,840,000
10.3 TRANG TRÍ THEO MÙA 250,000,000 - - 250,000,000
11 HOUSEKEEPING & STE 998,524,740 298,217,726 330,288,372 370,018,642
11.1 CP GIẶT ỦI 315,000,000 90,000,000 110,000,000 115,000,000
CP GIẶT ỦI ĐỒNG PHỤC 315,000,000 90,000,000 110,000,000 115,000,000
GIẶT ỦI F&B - - - -
11.2 CHI PHÍ CLEANING 134,815,940 57,005,226 38,023,872 39,786,842
11.3 CHI PHÍ MÔI TRƯỜNG 83,100,000 26,200,000 26,200,000 30,700,000
11.4 CHĂM SÓC, MUA CÂY XANH 72,000,000 24,000,000 24,000,000 24,000,000
11.5 CCDC 99,048,800 17,332,500 33,024,500 48,691,800
11.6 CP MUA MỚI - - - -
11.7 CP BẢO TRÌ BẢO DƯỠNG 36,000,000 12,000,000 12,000,000 12,000,000
11.8 CHI PHÍ VPP 207,200 207,200 - -
11.9 DỰ TRÙ CL 258,560,000 71,680,000 87,040,000 99,840,000
G CP DỰ TRÙ QUÝ IV/2023 28,495,884,546 7,855,139,757 8,915,345,774 11,694,139,016
I HR
A VPP
16 A050100091 Dây đeo thẻ NV lụa móc inox xoay ICS-08 Sợi
B CCDC
1 Máy in HP cái
II ACC
A VPP
1 A050100094 Giấy bãi bằng A4 (in nội bộ) Ream
2 A050100104 Giấy IK Plus A4 trắng (in HĐ, BC nhà nước) Ream
3 A050100105 Giấy IK Plus A5/70 Ream
4 A050100134 Kẹp bướm 25mm DC-025 ECHO Hộp
5 A050100126 Kẹp bướm 15mm DC-015 Hộp
6 A050100159 Kim bấm số 10 FO-STS02 Hộp
7 A050100079 Bút lông dầu PM04 xanh - CD Cây
8 A050100110 Giấy note "sign here" Post-it 680-9 N-P04 Vỉ
9 A050100055 Bìa lỗ vuông góc A4 không viền FO-CS02 (100c/xấp) Xấp
10 A050100265 Bút bi Thiên Long 027 xanh Cây
11 A050100066 Bút chì gỗ GP-018 Cây
12 A050100085 Chuốt bút chì S-01 Cái
13 A050100150 Kẹp giấy FO-PAC01 (25mm) Hộp
14 A050100050 Bìa còng 70F4 2 mặt si GP LA-G01 xanh Cái
15 A050100004 Băng keo 2 mặt 12mmx9Y BKH-05 Cuộn
16 A050100053 Bìa lá A4 FO-CH01 trong Bìa
17 A050100111 Giấy Note 3x3 N-U303 Xấp
18 A050100205 Xóa kéo Plus WH-105T CT-P01 Cây
19 A050100118 Gôm Pentel ZEH-03N (60c/hộp) E-PZ3N Cục
20 A050100124 Kéo văn phòng Deli Cái
21 A050100059 Bìa phân trang nhựa 31 số GP ID-N10 Bộ
22 A050100058 Bìa phân trang nhựa 12 lá TL Bìa
23 A050100047 Bìa 3 dây giấy không góc 20cm BD-G05 Cái
24 A050100028 Băng keo trong 5cm Cuộn
25 A050100069 Bút dạ quang FO-HL02 vàng Cây
26 A050100090 Sửa chữa, thay linh kiện hộp mực Cây
27 A050100184 Mực đổ con dấu Shiny Hộp
28 A050100057 Bìa nút F4 có in (ô vuông) FO-CBF04 (2636) 10 bìa/túiCái
29 A050100203 Viết nhũ HQ My Mental Cây
30 A050100061 Bìa trình ký kép nhựa A4 FO-CB03 xanh Cái
31 A050100093 Giấy A4 cứng (màu hồng) Sấp
B CCDC
1 Bơm mực máy in Lần
2 A050100224 Hộp mực 531(Hộp mực máy in HP) Hộp
3 Sửa chữa, thay linh kiện hộp mực Lần
C CP KHÁC
1 Cước chuyển phát nhanh
2 Mặt bằng
3 Phí kiểm toán
4 Thuế môn bài
5 Chi phí quà trung thu
6 Tư vấn thuế (2 người)
D PHÍ NGÂN HÀNG
1 Phí ngân hàng, ….
III BOM
A CP TƯ VẤN
1 CP tư vấn Bảo vệ
4 CP tư vấn kế toán
CP tư vấn BOM
5 CP Legal
6 CP tặng trung thu
3 Phong bì TẾT(kế toán+bảo vệ)
2 Bia tặng TẾT
7 CP quà TẾT (BOM+HUR+ACC+LEGAL)
8
9
B CP ĐỒ CÚNG
1 CP Cúng Tất niên
2 CP Cúng Ông Táo
3 CP Cúng Tân Niên
4 Cúng trong tháng (M1, M2, 10,15,16AL)
5 Cúng Mùng 5/5
6 Cúng Tháng 7AL
TỔNG CỘNG HR + ACC +BOM
HI PHÍ QUÍ IV NĂM 2023
N: MANAGEMENT
Í IV THÁNG 10
THÀNH THÀNH
SL ĐƠN GIÁ SL
TIỀN TIỀN
241,316,550 33,711,800
7 77,120,000 3 26,880,000
- 9,700,000 - 0 -
1 160,000 160,000 - -
25 151,088,850 6 2,300,000
1 500,000 500,000 -
1 5,000,000 5,000,000 - -
1 4,000,000 4,000,000
1 500,000 500,000 1 500,000
9 500,000 4,500,000 3 1,500,000
1 20,000,000 20,000,000 -
1 96,388,850 96,388,850 - -
3 150,000 450,000 1 150,000
1 3,000,000 3,000,000 - -
1 2,300,000 2,300,000 -
3 150,000 450,000 1 150,000
1 6,000,000 6,000,000 - -
1 8,000,000 8,000,000 - -
96 3,415,900 33 1,177,300
12 46,200 554,400 4 184,800
12 66,000 792,000 4 264,000
6 33,000 198,000 2 66,000
3 6,500 19,500 1 6,500
3 3,600 10,800 1 3,600
- 3,000 - -
- 7,300 - -
6 35,000 210,000 2 70,000
3 34,000 102,000 1 34,000
- 3,200 - -
6 4,850 29,100 2 9,700
- 2,500 - -
- 2,800 - -
24 42,500 1,020,000 8 340,000
- 1,400 - -
- 1,800 - -
- 6,300 - -
3 19,700 59,100 1 19,700
- 2,000 - -
- 19,000 - -
3 27,000 81,000 1 27,000
3 8,500 25,500 1 8,500
3 10,500 31,500 1 10,500
- 12,500 - -
- 7,300 - -
- 9,000 - -
- 36,000 - -
- 2,800 - -
1 10,000 10,000 -
2 31,500 63,000 2 63,000
6 35,000 210,000 2 70,000
13 1,820,000 5 1,060,000
36 60,000 2,160,000 3 180,000
2 680,000 1,360,000 1 680,000
12 200,000 2,400,000 1 200,000
7 235,000,000 2 5,000,000
12 1,000,000 12,000,000 1 1,000,000
12 - 1 -
1.0 220,000,000 220,000,000 -
1.0 4,000,000 4,000,000
2 800,000 1,600,000
12.0 4,000,000 48,000,000 1 4,000,000
3 145,000,000 1 45,000,000
12 145,000,000 1 45,000,000
13 124,260,000 5 62,260,000
10 94,260,000 4 52,260,000
3 9,000,000 27,000,000 1 9,000,000
3 7,000,000 21,000,000 1 7,000,000
3 5,000,000 15,000,000 1 5,000,000
1 31,260,000 31,260,000 1 31,260,000
- 800,000 - -
1 24,500,000 24,500,000 -
- 440,000 - -
21 830,000 17,430,000 -
- - -
3 30,000,000 1 10,000,000
- 20,000,000 - -
- 20,000,000 - -
- 20,000,000 - -
3 8,000,000 24,000,000 1 10,000,000
- 20,000,000 - -
- 20,000,000 - -
750,812,450 148,209,100
THÁNG 11 THÁNG 12
THÀNH THÀNH
SL SL
TIỀN TIỀN
74,608,500 132,996,250
16 308,500 10 267,400
2 92,400 2 92,400
- - - -
1 8,500 1 8,500
1 66,000 1 66,000
1 33,000 -
1 35,000 -
1 3,000 - -
- 1 1,400
- 1 12,500
1 34,000 1 34,000
2 5,600 1 2,800
- - 1 7,300
- -
5 16,000 -
- -
- -
- -
- -
1 15,000 -
- -
- 1 42,500
1 25,000,000 3 25,240,000
- -
- - 1 80,000
- - - -
- - 1 160,000
1 25,000,000 1 25,000,000
1 4,000,000 1 4,000,000
11 45,300,000 8 103,488,850
1 500,000 - -
1 5,000,000 - -
1 4,000,000
3 1,500,000 3 1,500,000
1 20,000,000 -
- - 1 96,388,850
1 150,000 1 150,000
- 1 3,000,000
- 1 2,300,000
1 150,000 1 150,000
1 6,000,000
1 8,000,000 - -
39 56,504,300 39 276,494,300
32 1,124,300 31 1,114,300
4 184,800 4 184,800
4 264,000 4 264,000
2 66,000 2 66,000
1 6,500 1 6,500
1 3,600 1 3,600
- -
- -
2 70,000 2 70,000
1 34,000 1 34,000
- -
2 9,700 2 9,700
- -
- -
8 340,000 8 340,000
- -
- -
- -
1 19,700 1 19,700
- -
- -
1 27,000 1 27,000
1 8,500 1 8,500
1 10,500 1 10,500
- -
- -
- -
- -
- -
1 10,000 -
- -
2 70,000 2 70,000
4 380,000 4 380,000
3 180,000 3 180,000
- -
1 200,000 1 200,000
2 5,000,000 3 225,000,000
1 1,000,000 1 1,000,000
1 - 1 -
- 1 220,000,000
1 4,000,000 1 4,000,000
1 50,000,000 1 50,000,000
1 50,000,000 1 50,000,000
4 31,000,000 4 31,000,000
3 21,000,000 3 21,000,000
1 9,000,000 1 9,000,000
1 7,000,000 1 7,000,000
1 5,000,000 1 5,000,000
- -
- -
- -
- -
- -
- -
1 10,000,000 1 10,000,000
- -
- -
- -
1 10,000,000 1 10,000,000
- -
- -
162,112,800 440,490,550
I DIGITAL MARKETING
II SOCIAL MEDIA
1 BIẾN PHÍ Social Network - Facebook/Insta/Linkedin/Youtub
III PR
1 BIẾN PHÍ Brand
2 BIẾN PHÍ Wedding
3 BIẾN PHÍ Corporate
4 BIẾN PHÍ Khác
5 BIẾN PHÍ Chi phí viết bài
IV BRANDING CAMPAIGN/EVENT
1 BIẾN PHÍ Event
2 BIẾN PHÍ Branding Campaign
V PROMOTION
1 BIẾN PHÍ Personal
2 BIẾN PHÍ Corporate
VI CS
1 BIẾN PHÍ Reward (1.5%)
2 BIẾN PHÍ Quà tặng sau tiệc
3 BIẾN PHÍ Quà tặng 1 năm ngày cưới
4 BIẾN PHÍ Quà tặng sinh nhật
5 BIẾN PHÍ Quà tặng khác
VII BARTER & SPONSOR
1 BIẾN PHÍ Barter & sponsor
VIII IN ẤN, PHOTO, CLIP, SẢN XUẤT
In ấn, sản xuất các hạng mục POSM (bao thư, bìa
1 BIẾN PHÍ
folder, sales kit….)
2 BIẾN PHÍ Chụp hình, quay phim cho các hoạt động S&M
3 BIẾN PHÍ Ấn phẩm truyền thông , promotion,…
IX CHI PHÍ KHÁC
1 BIẾN PHÍ Chi phí Marketing dự trù các hạng mục khác
2 BIẾN PHÍ Thuê máy in
KẾ HOẠCH CHI PHÍ QUÍ IV NĂM 2023
BỘ PHẬN: MARKETING
CHI PHÍ QUÍ IV
THÀNH
ĐVT QUY CÁCH SL ĐƠN GIÁ
TIỀN
75,000,000
120,000,000
Gói 12.0 10,000,000 120,000,000
125,000,000
Gói 2.0 25,000,000 50,000,000
Gói - 20,000,000 -
Gói 3.0 25,000,000 75,000,000
Gói - 15,000,000 -
Gói - 7,500,000 -
300,000,000
Gói - -
Gói 3.0 300,000,000
120,000,000
Gói 1.2 100,000,000 120,000,000
Gói - 100,000,000 -
261,200,000
Gói 3.0 226,200,000
Phần 80.0 250,000 20,000,000
Phần - 500,000 -
Phần - 300,000 -
Phần 15.0 1,000,000 15,000,000
200,000,000
Gói 2.0 100,000,000 200,000,000
110,000,000
- - -
30,000,000
3.0 30,000,000 4.0
50,000,000
1.0 25,000,000 -
- - -
1.0 25,000,000 1.0
- - -
- - -
100,000,000
- - -
1.0 100,000,000 1.0
120,000,000
1.2 120,000,000 -
- - -
76,000,000
1.0 66,000,000 1.0
20.0 5,000,000 30.0
- - -
- - -
5.0 5,000,000 5.0
100,000,000
1.0 100,000,000 -
40,000,000
40,000,000 50,000,000
40,000,000 5.0 50,000,000
25,000,000 50,000,000
- 1.0 25,000,000
- - -
25,000,000 1.0 25,000,000
- - -
- - -
100,000,000 100,000,000
- - -
100,000,000 1.0 100,000,000
- -
- - -
- - -
90,500,000 94,700,000
78,000,000 1.0 82,200,000
7,500,000 30.0 7,500,000
- - -
- - -
5,000,000 5.0 5,000,000
- 100,000,000
- 1.0 100,000,000
30,000,000 40,000,000
NGƯỜI ĐỀ XUẤT
(Ký và ghi rõ họ tên)
KẾ
STT
NHÓM CHI MÃ
PHÍHÀNG DIỄN GIẢI
A VPP
1 A050100074 Bút lông bảng WB 03 xanh
2 A050100265 Bút bi WP - Oder FB
3 A050100083 Bút xóa CP 02
4 A050100094 Giấy bãi bằng A4/60
5 A050100061 Bìa trình ký kẹp nhựa A4, FO - CB03
6 A050100096 Giấy dán nhãn Tomy A5 (103)
7 A050100099 Giấy dán nhãn Tomy A5 (số 99)
8 A050100097 Giấy dán nhãn Tomy A5 (105)
9 A050100191 Tập 200 trang Gidosa Sắc Hoa T-NB-02
10 A050100190 Sổ caro 25x35 Tiến Phát (D) SB-19
11 A050100089 Con dấu lớn
12 A050100268 Sổ lưu mẫu 3 bước
13 A050100257 Dây thun lớn XK
14 A050100228 Kệ rổ 1 ngăn
15 A050100187 Pin tiểu EAAA 1.5V Energizer (Cân điện tử)
16 A050100159 Bấm số 10 Plus
17 Sổ checklists bếp
18
19
20
B CCDC
DỤNG
B.1 CỤ VỆ SINH
1 A050601003 Bao rác cực đại
2 A050601004 Bao rác cuộn đen đại
3 A050601068 Ky hốt rác cán dài
4 A050601045 Chổi chà BR-03
5 A050601026 Cây lau công nghiệp kẹp giá
6 A050601096 Cây cào nước
7 A050602050 Nước rửa chén thường
8 A050602069 Xà bông bột Lix
9 A050602057 Nước tẩy Duck
10 A050602052 Nước rửa tay Lifebouy
B.2
DỤNG CỤ BẾP
1 Chưa có mã Bao tay vinyl không bột 230mm size M
2 A050603018 Bao tay cao su rửa chén/nồi
3 A050603021 Bao tay len
A050603024 Bao tay xốp
4 A050603026 Bao xốp 2 quai size M (Gói thức ăn Dư)
5 A050603117 Nón giấy Bếp - Đầu Bếp
6 A050603118 Nón vải nhân viên Nam
7 A050603119 Nón vải nhân viên Nữ
8 A050603019 Bao tay cao su y tế
9 A050603054 Cọ quét sốt cán gỗ
10 A050603060 Miếng cước xanh
11 A050603114 Miếng nhắc nồi
12 Tạo Mã Hộp Take awave
13 A050603111 Màng bọc NK Korea 45x600
14 A050603112 Màng nhôm EU Aluminium 45x230
15 A050603099 Giấy không thấm mỡ
16 A040401010 Trà Bảo Tín
17 A050202055 Vòi nước cong bồn rửa
18 A050502404 Bóng đèn Cana bàn thờ
19 A050500037 Bóng đèn MPE trắng 1,2m/ 220v/20W
20 A050603153 Vợt lược dầu nhuyễn
21 A050603050 Chảo chống dính Sunhouse SBD30/Quánh đá cạn Kore
22 A050603051 Chảo chống dính Sunhouse SBDS-30/Quánh đá sâu Ko
23 A050603079 Đầu khè bình gax mini
24 A050201006 Bếp khè GADO
25 A050500406 Ổ khóa nhỏ
Áo khoát kho đông
Tạp dề
26 A050601084 Ủng cao su Nam
27 A050601085 Ủng cao su Nữ
28 A050602006 Cồn 90 độ rửa tay
29 A050603011 Bao nilon Trơn
30 A050603012 Bao nilon Trơn
31 A050603013 Bao nilon Trơn
32 A050603032 Ca nhựa trong
33 A050603034 Cân điện tử Tanita
34 A050603035 Cân điện tử Tanita
35 A050603036 Cân điện tử Tanita 2 kg
36 A050603038 Cân Nhơn Hòa
37 A050603039 Cân Nhơn Hòa
38 A050603040 Cân Nhơn Hòa
39 A050603043 Cây gắp Inox
40 A050603105 Kéo vàng long phụng
41 A050603180 Nút vặn bếp ga / chuôi vặn bếp khè
42 A050604019 Dao cắt bánh mì Tiross TS1736
43 A050900001 Áo mão ông Táo
44 A050900002 Áo ông Táo
45 A050900004 100,000
46 A050900005 Binh (Giấy tiền vàng bạc)
47 A050900006 Bộ đồ tiễn táo
48 A050900007 Chuỗi vàng
49 A050900008 Cò bay ngựa chạy
50 A050900011 Đèn cầy ly
51 A050900012 Đô Mỹ
52 A050900013 Euro cúng
53 BIẾN PHÍ A050601060 Giấy rút Japani 500 Xanh (JP500X) (Căn Tin)
54 A050800064 Thuốc xịt phỏng
55 A050800089 Bông gòn
56 Thùng rác 240 lít
57 Đồ cúng TẾT
58 Đồ cúng Đầu năm
59 A050601062 Khăn caro cam
60 A050601063 Khăn caro trắng
61 A050603289 Bao xốp 2 quai size L
62
VCHI PHÍ CL
1 Chí Phí CL
TỔNG CỘNG
KẾ HOẠCH CHI PHÍ QUÍ IV NĂM 2023
BỘ PHẬN: KITCHEN
CHI PHÍ QUÍ IV
Phần 30,000
Kg 6,000
-
Cây 60
Cây 20 cây/hộp -
Cây 12ml -
Ream 500 tờ 3
Cái -
Xấp 30
Xấp -
Xấp 2
Quyển -
Sổ 3
Kg 0.5kg/Túi 2
cái ngang 14 cm -
Vỉ 2 viên/vĩ 1
Hộp -
Cuốn 12
-
-
-
1,198
Kg 6 Cái/kg, 120x150 75
Kg 2 cuộn/kg, 78x92 -
Cái cán dài, nhựa 12
Cây ngắn 12
Cây Thân nhôm hộp kim 12
Cây Đầu inox 12
Thùng 30 lít 45
Gói 2 gói 9kg/thùng 6
900ml
Chai 12
Màu tím
Chai 400ml 12
-
Hộp 200 cái/Hộp -
Đôi dài, size M 12
Đôi 45
Kg 380 bao 30
Kg 30x30cm 9
Cái 60
Cái Màu trắng 120
Cái Màu trắng 120
Hộp 100 cái -
Cây Dài 5cm 30
Miếng 60
Cái 20x25cm 30
Hộp full -
Cuộn 45 cm 9
Cuộn 6
Cuộn 45x75cm 6
Gói 400g -
Cái -
Cái -
MPE Việt Nam 30
cái d30cm -
cái -
cái -
cái 3
cái 5
cái 4
cái 75
Đôi -
Đôi -
chai -
kg 10x20 10
kg 12x25 -
kg 15x25 -
cái 2,5 lít 30
cái -
cái -
cái 2
Cái -
Cái -
Cái -
cây Inox, 40cm -
cây -
cái 20
cây -
Bộ -
Bộ -
Kg -
Thiêng -
Bộ -
Thiêng -
Bộ -
Cặp -
Cọc -
Cọc -
Gói 500 tờ -
chai 1
Bịch -
Cái -
Lần -
Lần -
Cái 30x30 120
Cái 30x30 120
Kg 20
-
15,000,400
Người 1,500
G
QUÍ IV NĂM 2023
KITCHEN
QUÍ IV
THÀNH
ĐƠN GIÁ
TIỀN
12,630,476,190
22,000 660,000,000
30,000 180,000,000
48,008,576
2,228,300
6,300 378,000
3,500 -
18,000 -
46,200 138,600
31,000 -
8,500 255,000
8,000 -
9,000 18,000
95,000 -
34,900 104,700
220,000 220,000
70,000 420,000
42,000 84,000
15,000 -
25,000 25,000
3,000 -
65,000 780,000
-
-
-
45,780,276
32,000 2,400,000
27,500 -
19,000 228,000
28,000 336,000
168,000 2,016,000
80,000 960,000
132,000 5,940,000
363,636 2,181,818
39,900 478,800
59,000 708,000
-
85,000 -
20,500 246,000
8,000 360,000
52,000
42,000 378,000
30,000 1,800,000
8,000 960,000
9,000 1,080,000
115,000 -
7,000 210,000
5,000 300,000
15,000 450,000
44,150 -
260,000 2,340,000
690,000 4,140,000
270,000 1,620,000
52,000 -
250,000 -
7,000 -
80,000 2,400,000
120,000 -
350,000 -
420,000 -
80,000 240,000
500,000 2,500,000
35,000 140,000
35,000
65,000 -
65,000 -
30,000 -
45,000 450,000
45,000 -
45,000 -
30,000 900,000
1,500,000 -
1,500,000 -
1,500,000 3,000,000
170,000 -
320,000 -
720,000 -
40,000 -
70,000 -
15,000 300,000
270,000 -
130,000 -
25,000 -
-
100,000 -
100,000 -
50,000 -
20,000 -
30,000 -
10,000 -
20,000 -
12,833 -
200,000 200,000
30,000 -
900,000 -
50,000,000 -
30,000,000 -
4,500 540,000
4,500 540,000
42,000 840,000
-
45,000,000
30,000 45,000,000
120,000,000
120,000,000
13,683,484,766
THÁNG 01
GHI CHÚ SL
THÁNG 01
THÀNH
TIỀN
-
THÁNG 02
SL
THÁNG 02
THÀNH
TIỀN
-
THÁNG 03 THÁNG 04
THÀNH THÀNH
SL SL
TIỀN TIỀN
- -
THÁNG 05
SL
THÁNG 05
THÀNH
TIỀN
-
THÁNG 06
SL
THÁNG 06 THÁNG 07 THÁNG 0
THÀNH THÀNH
SL SL
TIỀN TIỀN
- -
THÁNG 08 THÁNGTHÀ
09 THÁNG 10 THÁNG 11
NH
THÀNH THÀNH
SL SL SL
TIỀN TIỀN
TIỀ
N 3,631,547,619
10,000 220,000,000 10,000
20,117,302
923,100
20 126,000 20
-
-
1 46,200 1
-
10 85,000 10
-
1 9,000
-
1 34,900 1
1 220,000
2 140,000 2
1 42,000
-
1 25,000
-
3 195,000 3
-
-
-
25 800,000 25
- -
4 76,000 4
4 112,000 4
4 672,000 4
4 320,000 4
15 1,980,000 15
2 727,272 2
4 159,600 4
4 236,000 4
- - -
4 82,000 4
15 120,000 15
10 520,000 10
3 126,000 3
20 600,000 20
80 640,000 20
80 720,000 20
-
10 70,000 10
20 100,000 20
10 150,000 10
- -
3 780,000 3
2 1,380,000 2
2 540,000 2
- - 3
-
-
10 800,000 10
-
-
-
-
-
- - 4
75 2,625,000
-
-
-
10 450,000
-
-
-
-
-
2 3,000,000
-
-
-
-
-
20 300,000
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
10 128,330 10
1 200,000
-
-
-
-
40 180,000 40
40 180,000 40
10 420,000
-
400 12,000,000 500
400 12,000,000 500
30,000,000
30,000,000
- - 3,973,664,921
THÁNG 11 THÁNG 12
THÀNH THÀNH
SL GHI CHÚ
TIỀN TIỀN
3,822,023,810 5,176,904,762
220,000,000 10,000 220,000,000
12,102,302 15,788,972
627,100 678,100
126,000 20 126,000
- -
- -
46,200 1 46,200
- -
85,000 10 85,000
- -
- 1 9,000
- - -
34,900 1 34,900
- -
140,000 2 140,000
- 1 42,000
- -
- -
- -
195,000 3 195,000
- -
- -
- -
800,000 25 800,000
- - -
76,000 4 76,000
112,000 4 112,000
672,000 4 672,000
320,000 4 320,000
1,980,000 15 1,980,000
727,272 2 727,272
159,600 4 159,600
236,000 4 236,000
- - -
82,000 4 82,000
120,000 15 120,000
520,000 10 520,000
126,000 3 126,000
600,000 20 600,000
160,000 20 160,000
180,000 20 180,000
- -
70,000 10 70,000
100,000 20 100,000
150,000 10 150,000
- -
780,000 3 780,000
1,380,000 2 1,380,000
540,000 2 540,000
156,000 - -
- - -
- -
800,000 10 800,000
- -
- -
- -
- 3 240,000
- 5 2,500,000
140,000 -
mua thêm chi
phí tháng 10
mua thêm chi
phí tháng 10
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- 30 900,000
- -
- -
- - -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
128,330 - -
- -
- -
- -
- -
- -
180,000 40 180,000
180,000 40 180,000
- 10 420,000
- -
15,000,000 600 18,000,000
15,000,000 600 18,000,000
40,000,000 50,000,000
40,000,000 50,000,000
4,169,126,112 5,540,693,734
C
I
1 A040401002
2 A020301336
3 A040401008
4 A040401006
5 A020301262
6 A020301190
7 A020301168
8 A040504008
16 A050800015
9
A050800235
10
14293
11
A050800035
12 15821
13 9717
14 9363
15 A050800021
17 A050800220
18 A050600622
19 A050800006
20 9674
21
A050601005
A050601004
A050603024
B
3 A050602007
4 A050604040
5 A050601063
6 A050604051
8
9
10
11
12 A050100224
13 A050601013
16 A050100044
A050603111
A050604023
A050400105
III
1
2
3
4
5
6
7
8
IV
1
2
3
VII
VIII
IX
A050100157
A050100123
A050100094
A050100095
A050100096
A050100104
A050100105
A050604034
A050100110
A050100038
A050100002
A050100054
A050100159
A050100112
A050100070
A050100184
A050100160
A050100072
A050100073
A050100074
15802
IX
BEVERAGE
F&B
BANQUET
Cà phê Arch Gói
Sữa Anchor Thùng
Trà Lipton (Giá lẻ) Hộp
Menu Finedining Tờ
Bút Bi WP Cây
Đế lót ly WP Cái
1,704,748,040
284,702,820
500gr 140 87,963 12,314,820
1Thùng 12h /Hộp 1/1L 20 390,000 7,800,000
100Gói 30 130,000 3,900,000
45 bịch 5 495,000 2,475,000
4 150,000 600,000
(Lốc 6 Chai) 180 7,000 1,260,000
8 16,000 128,000
170 147,000 24,990,000
8cmx2.5cm 9,000 350 3,150,000
Size: 29.4 x 15cm, giấy
fort 100, phôi in 1 mặt
14,000 500 7,000,000
KT 120x245mm 9,000 3,000 27,000,000
15x16x7cm. Logo WP 5,000 5,000 25,000,000
In 4 màu 2 mặt
Giấy Fort 300
9,000 1,250 11,250,000
KT 10 x 10
Cắt thành phẩm
30X 15cm 4,000 3,200 12,800,000
In 4 màu 2 mặt
- 500 -
Fort 110
- 1,650 -
iấy thấm nước, day 2mm, kích thước 9cm *9cm
4,000 4,500 18,000,000
Kích thước: C26 X N21 X R12 (cm)
Chất liệu:
- Túi Kraft nâu 9,000 10,800 97,200,000
- Quai kraft nâu
- Logo in 1 màu đen, in 2 mặt như nhau
- 170 gsm
2,000 5,600 11,200,000
1 đầu tiện, 1 đầu nhọn 50,000 140 7,000,000
1,000 10,000 10,000,000
3 cuộn/Kg, 55x65cm 27,500 -
2 cuộn/kg, 78x92cm 27,500
380 cái/kg 20 52,000
17,240,000
20kg 6 440,000 2,640,000
45 cm 2 260,000
500gr 4 35,000
- 4,000 5,000,000
- 2,000 6,400,000
- -
- -
- -
- 4,000 43,200,000
- -
- -
1,000 10,000,000 -
- 25 687,500
-
5 260,000
11,730,000 2,550,000
2 880,000 2 880,000
50 2,000,000 30 1,200,000
50 250,000 -
2 700,000 1 350,000
- -
- -
6 3,000,000 -
- -
2 120,000 2 120,000
10 1,850,000 -
50 1,170,000 -
2 520,000
4 140,000
2 900,000
10 200,000
21,636,020 32,397,600
50 1,356,700 100 2,713,400
400 3,146,000 700 5,505,500
4,000 6,680,000 7,000 11,690,000
120 2,125,200 -
- -
100 3,617,900 200 7,235,800
30 814,020 50 1,356,700
700 3,896,200 700 3,896,200
382,720,000 1,021 402,160,000
700 168,000,000 1,000 240,000,000
1 10,000,000 1 10,000,000
- 20 40,000,000
- -
- -
41,177,450 -
-
-
3 138,600
1 23,100
5 42,500
2 136,000
1 34,000
20 160,000
2 70,000
20 100,000
50 70,000
20 36,000
5 15,000
10 63,000
-
10 83,600
-
2 20,400
10 63,000
10 63,000
10 35,000
5 24,250
- -
1 40,000,000
926,832,510 1,003,146,990
THÁNG 12
THÀNH
SL GHI CHÚ
TIỀN
580,000,000
1,222 735,945,990 #VALUE!
169,094,390
30 2,638,890
10 3,900,000
10 1,300,000
2 990,000
1 150,000
70 490,000
3 48,000
70 10,290,000
5,000 1,750,000 (posm T 9,có 2000 )
8,000 4,000,000
5,000 15,000,000
5,000 25,000,000
5,000 6,250,000
2,000 6,400,000
-
4,000 18,000,000
5,000 54,000,000
2,000 11,200,000
50,000 7,000,000
-
25 687,500
-
2 700,000
-
-
-
-
3 180,000
- ( chổi quét thảm)
-
49,371,600 -
100 2,713,400
1,000 7,865,000
10,000 16,700,000
- 1 cái/20kg
10 177,100
300 10,853,700
100 2,713,400
1,500 8,349,000
1,221 507,520,000 -
1,200 288,000,000
1 10,000,000
20 40,000,000
1 7,000,000
- ( chuyển đồ các đơn vị)
-
-
1,315,945,990
KẾ HOẠCH CH
BỘ PH
CHI PHÍ QUÍ IV
NHÓM
STT MÃ HÀNG DIỄN GIẢI
CHI PHÍ
17
Màn hình chiếu 3mx4m
18
Máy chiếu 7000 sulimen
19
Bóng Beam 350 (đánh sân khấu)
20
Dây điện 2x2.5 Cadivi (dây sub đôi )
21
Phích cắm cái Omisu
22
Phích cắm đực Omisu
23
Sửa đèn Parled sân khấu
24
Sửa công suất đèn bị hư
25
Mua cục công suất đèn interline 6 kênh (Đèn s
Khung backdrop sân khấu và
26
background+ đế chân ( sắt hộp 30x30)
8
Bóng đèn par led 16 Megaman
(LR5906dHR-75H35D)-(ngoại vi)
9 Bóng đèn pinpot(W- Café)
10 Đèn mắt ếch led 220v-5w
11 Đèn pha led MEGAMENT FFL 70200V
12
Bóng led 15.5W
LR3215,5-WFL/WL(cuốn lô)
13 Đèn hồ nước W- CAFÉ
7 Gaz R410
8 Gaz R22
4 Xi măng Hà Tiên
6 Đá cắt nhỏ 1T
10 HIFLEX trắng
17 Keo vá thảm
21
Lăn 5p sơn dầu
22
Cọ sơn 10p
23
Lăn sơn nước
24
Cọ 5p
27
Sơn dầu Keny ( màu trắng)
Tacke nhựa 6 ly
Tacke nhựa 8 ly
Lưỡi cắt gạch
Vít tacke
VIII BẢO TRÌ BẢO DƯỠNG BỘ PHẬN TECHNICAL
IX CC-DC VPP
X DỰ TRÙ CL
TỔNG CỘNG
KẾ HOẠCH CHI PHÍ QUÍ IV NĂM 2023
BỘ PHẬN: TECHNICAL
CHI PHÍ QUÍ IV
QUY THÀNH
ĐVT SL ĐƠN GIÁ
CÁCH TIỀN
2,099,100,000
Tháng 3,000 23,500 70,500,000
0 123,000,000
Lần 1 lần/năm 1 27,000,000 27,000,000
0 49,760,000
tháng 0 4,557,000 -
tháng 0 3,448,500 -
tháng 0 3,700,000 -
tháng 0 10,000,000 -
Gói 0 40,000,000 -
tháng 0 8,000,000 -
tháng 0 27,000,000 -
tháng 0 1,500,000 -
tháng 0 1,200,000 -
năm 0 3,900,000 -
Lần 0 -
Thùng 0 2,700,000 -
Cây 30 42,000 1,260,000
Kg 15 700,000 10,500,000
6 4,000,000 24,000,000
Cái Loại 12m3 nư 0 58,000,000 -
0 200,930,000
Kg Kg 45 40,000 1,800,000
40 8,800,000
Bình Bình/ 1lit 220,000
Cái 2000w
30 140,000
4,200,000
Cây Loại 5p
15 72,000
1,080,000
Cây 2,5p
20 72,000
1,440,000
Dây 0 -
Cặp 0 -
Cái 0 -
Bộ 1 96,000,000.000
96,000,000
Bộ 4 18,000,000
4500000.0
Bộ 0 -
0 -
Cái 2,300,000
Cuộn 2 x 30 x100m
15 880,000
13,200,000
150 14,000
2,100,000
Cái
0 -
Cái 300,000
0 -
Bộ 1,000,000
0 -
Cái 9,700,000
4 2,000,000 8,000,000
Gói
0 84,312,500
12 280,000 3,360,000
Bóng 0 13,000 -
Cái 0 1,600,000 -
Bịch 0 -
50 11,000 550,000
Cái
30 35,000 1,050,000
Cái
Hộp 30 12,000 360,000
Bộ 15 72,500 1,087,500
Cái 0 1,650,000 -
Cái 0 2,100,000 -
Cặp 0 14,000 -
Cái 0 2,000,000 -
Cái 6 680,000 4,080,000
0 33,545,000
Cái 0 525,000 -
Tháng 0 29,000,000 -
Bộ 0 1,700,000 -
Cái 0 850,000 -
Bộ 0 1,550,000 -
năm 0 5,000,000 -
Bao 3 120,000 360,000
bộ 6 1,500,000 9,000,000
Thùng 0 240,000 -
xe 15 800,000 12,000,000
72 75,000 5,400,000
Chai
72 75,000 5,400,000
Chai
Cái 30 450,000
5p 15,000
Cái 30 750,000
vm 25,000
Cái 30 750,000
7p 25,000
Cái 60 900,000
5p 15,000
29 35,000 1,015,000
Chai
36 33,000 1,188,000
Chai
loại thùng
Thùng 3 lít 36 400,000 14,400,000
15 2,250,000 33,750,000
Thùng
3 2,250,000 6,750,000
Thùng
35mm Makita A 1 2,000,000 2,000,000
Cái
DeWalt
0 3,500,000
Cái DWE315K
Máy 0 2,600,000 -
Cuộn 0 41,000,000 -
25 25,000 625,000
Kg 5p
30 30,000 900,000
Cuộn 5p
15 1,500,000
Hộp hôp/1000 con 100,000
15 3,000,000
Hộp hôp/1000 con 200,000
6 900,000
Cái 150,000
30 3,000,000
Bịch 3p 100,000
6,000,000 13,960,000
Cái 0 2,050,000 -
25,200,000
Viên 0 25,000 -
tháng -
0 100,000 -
Chai
Bịch 0 2,000,000 -
tấm 0 740,000 -
tấm 0 350,000 -
bịch 0 210,000 -
Cuộn 0 12,000 -
ỒN KHU VỰC COTE 4000- 7000 KHU HẬU CẦN BOH HAL 1,140,000
Cuộn 0 760,000 -
Cái 0 70,000 -
m( TECHNICAL) 0 2,000,000 -
ECHNICAL) 0 4,000,000 -
0 20,000,000 -
0 294,000
0 75,000,000
0 2,915,249,500
THÀNH THÀNH
GHI CHÚ SL SL
TIỀN TIỀN
Phân bổ 1 tháng
Phân bổ 1 tháng
Phân bổ 1 tháng
Phân bổ 1 tháng
-
-
dự trù
dự trù
- -
THÁNG 03 THÁNG 04 THÁNG 05
THÀNH THÀNH
SL SL SL
TIỀN TIỀN
- -
THÁNG 05 THÁNG 06 THÁNG 07
THÀNH THÀNH
SL SL
TIỀN TIỀN
- -
THÁNG 07 THÁNG 08 THÁNG 09
THÀNH THÀNH
SL SL
TIỀN TIỀN
- -
THÁNG 09 THÁNG 10 THÁNG 11
THÀNH THÀNH
SL SL
TIỀN TIỀN
593,700,000
1,000 23,500,000 1,000
113,000,000
1 27,000,000
1 27,000,000
1 27,000,000
1 27,000,000
1 5,000,000 1
11,920,000
-
- -
- -
- -
- - -
- - -
- - -
- - 2
- - -
-
10 420,000 10
5 3,500,000 5
2 8,000,000 2
- - -
- 140,740,000 -
15 600,000 15
1 2,500,000 1
50 1,500,000 25
20 3,000,000 15
2 220,000 1
1 90,000 1
15 3,300,000 10
10 450,000 10
10 1,400,000 10
5 360,000 5
10 720,000 5
5 8,000,000 5
-
- -
1 96,000,000 -
2 9,000,000
- -
5 4,400,000 5
50 500,000 50
50 700,000 50
4 8,000,000
27,777,500
10 900,000 10
20 320,000 20
10 90,000 10
3 840,000 4
10 1,500,000 10
10 950,000 10
10 3,500,000 10
10 2,450,000 10
10 2,150,000 10
5 3,400,000 5
- 0
20 220,000 20
10 350,000 10
10 120,000 10
2 4,400,000 2
5 362,500 5
2 540,000 2
10 400,000 10
2 250,000 2
5 250,000 5
1 90,000 1
0 -
0 -
30 1,950,000
-
2 1,360,000 2
4 560,000 4
5 225,000 5
5 250,000 5
2 350,000 2
12,315,000
- -
- - -
2 3,400,000 1
2 3,600,000 2
2 3,400,000 2
5 1,475,000 5
2 440,000 2
48,241,000
3 315,000 2
-
1 120,000 1
2 190,000 2
2 3,000,000 2
5 1,250,000 2
5 450,000 2
5 300,000 5
3 11,100,000 3
- 5
2 500,000
2 980,000 2
1 220,000 1
24 1,800,000 24
24 1,800,000 24
5 650,000 5
4 560,000 2
2 340,000
20 600,000 20
10 150,000 10
10 250,000 10
10 250,000 10
20 300,000 20
12 420,000 12
12 396,000 12
12 4,800,000 12
5 11,250,000 5
1 2,250,000 1
1 2,000,000
- -
- -
1 2,000,000 1
- 1
10 250,000 5
10 300,000 10
5 500,000 5
5 1,000,000 5
2 300,000 2
10 1,000,000 10
8,400,000
900,000
10 10
340,000
2 2
480,000
2 2
8,400,000
8,400,000
20 20
-
-
4
380,000
2 2
-
98,000
1 48,000 1
1 50,000 1
25,000,000
- 972,791,500
THÁNG 11 THÁNG 12
THÀNH THÀNH
SL GHI CHÚ
TIỀN TIỀN
739,450,000 765,950,000
23,500,000 1,000 23,500,000 theo thời giá
5,000,000 5,000,000
- -
- -
- -
- -
5,000,000 1 5,000,000
25,920,000 11,920,000
đang trong giai đoạn
- -
bảo hành
đang trong giai đoạn
- -
bảo hành
đang trong giai đoạn
- -
bảo hành
đang trong giai đoạn
- -
bảo hành
đang trong giai đoạn
- - -
bảo hành
đang trong giai đoạn
- -
bảo hành
đang trong giai đoạn
- - -
bảo hành
đang trong giai đoạn
bảo hành
đang trong giai đoạn
- - -
bảo hành
đang trong giai đoạn
- - -
bảo hành
đang trong giai đoạn
- -
bảo hành
đang trong giai đoạn
14,000,000 - -
bảo hành
đang trong giai đoạn
- - -
bảo hành
- -
420,000 10 420,000
3,500,000 5 3,500,000
8,000,000 2 8,000,000
- - -
24,670,000 - 35,520,000 -
- -
- - -
- -
Chiếu di động sảnh 2
- -
line
- 2 9,000,000
- - -
26,107,500 30,427,500
1,120,000 5 1,400,000
1,500,000 10 1,500,000
950,000 10 950,000
3,500,000 20 7,000,000
2,450,000 10 2,450,000
2,150,000 10 2,150,000
3,400,000 5 3,400,000
- -
- -
- 0 -
220,000 10 110,000
350,000 10 350,000
120,000 10 120,000
- -
362,500 5 362,500
540,000 2 540,000
400,000 10 400,000
250,000 2 250,000
250,000 5 250,000
90,000 1 90,000
- -
- -
- -
560,000 4 560,000
225,000 5 225,000
250,000 5 250,000
10,615,000 10,615,000
- -
- -
- - -
- - -
1,475,000 5 1,475,000
440,000 2 440,000
77,996,000 82,771,000 -
210,000 2 210,000
190,000 2 190,000
4,000,000 10 8,000,000
- -
980,000 2 980,000
220,000 1 220,000
1,800,000 24 1,800,000
1,800,000 24 1,800,000
650,000 5 650,000
280,000 2 280,000
- -
600,000 20 600,000
150,000 10 150,000
250,000 10 250,000
250,000 10 250,000
300,000 20 300,000
420,000 5 175,000
396,000 12 396,000
4,800,000 12 4,800,000
2,250,000 1 2,250,000
- -
- -
- - -
- - -
30,000,000 1 30,000,000
125,000 10 250,000
300,000 10 300,000
500,000 5 500,000
1,000,000 5 1,000,000
300,000 2 300,000
1,000,000 10 1,000,000
10,120,000 500,000
1,720,000 500,000
900,000 90,000
10
340,000 170,000
2
480,000 240,000
2
8,400,000
8,400,000 8,400,000
20
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
380,000 380,000
2
- -
- -
- -
- -
98,000 98,000
48,000 1 48,000
50,000 1 50,000
25,000,000 25,000,000
934,856,500 967,301,500
đ bảo hành
backdrop tiệc)
KẾ HOẠCH CHI PHÍ QUÍ IV NĂM 202
BỘ PHẬN: SECURITY
CHI PHÍ QUÍ IV
4 0
5 0
A VPP -
1 A050100121 Keo dán giấy G-08 30ml (khay 12 lọ) Chai 34
2 A050100265 Bút bi TL-027 hộp 20 (360độ) (Oder FB) Cây 20
3 A050100094 Giấy bãi bằng vàng A4 60 (nội bộ) Ream 6
Túi thẻ (Contractor) (Chiều cao 12cm Cái
4 300
A050100199 chiều ngang 8cm)
5 Tấm thẻ Contractor Tấm 300
6 A050100191 Tập 200 trang Gidosa Sắc Hoa T-NB-02 Quyển 3
Dây đeo thẻ NV lụa móc inox xoay ICS-
7 A050100091 08 Xanh/ sợi 300
8 A050604034 Giấy In Bill Cuộn 12
9 A050100159 Bấm Số 10 FLUS Hộp 6
10 A050100184 Mực đổ con dấu Shiny Hộp 1
11 A050100190 Sổ Caro tiến phát Cuốn 8
B CCDC 225
1 A050201362 Cây rà kim loại Cây -
2 A050201110 Bộ Đàm (pin,dây nghe ) Cái 50
4 Dây tai nghe Dây 50
5 A050300043 Thay Áo dù lệch tâm Cái -
6 A050300007 Gậy điều xe ô tô Cây -
7 A050100243 Pin tiểu 2AA Panasonic R6DT/4S 1.5V (4vViên 40
8 Cùi vé giữ xe máy (Tháng 5,11) cùi -
10 A050201132 Bộ lưu điện UPS máy quẹt thẻ (Tháng 7,12Cái -
11 Bảng tên Quản lý Cái 5
12 Bảng tên nhân viên Cái 30
III PHÍ DIỄN TẬP PCCC -
1 Phí tư vấn hàng tháng lần 3
1 Tư Vấn kiểm tra PCCC(1,4,7,10) lần 3
Chi phí diễn tập PCCC 2022 (Tháng 4
2 lần -
hoặc 11)
Dầu DO máy bơm PCCC ( 4 tháng 1 lần) Lít 60
1 Sửa chữa máy bơm điện Lần -
2 Sửa chữa máy bơm dầu Lần -
3 A050300033 Tủ PCCC (Thay cho ngoài trời) cái -
4 Lăng chữa cháy (52 cái 1 Năm thay 1 lần cái -
5 Vòi chữa cháy (52 cái 1 Năm thay 1 lần) cái -
6 A050300035 Chuông báo cháy (37 cái) số luộng thực tế.cái -
7 Đầu báo khói (267 cái) số lượng thưc tế. cái -
8 Đầu báo nhiệt (248 cái) số lượng thưc tế. cái -
9 Đầu chữa cháy Sprinkler (1833 cái)số lượngcáithưc tế. -
10 Nút bấm chuông khẩn cấp (37 cái )số lượngcáithưc tế -
11 Sửa chữa và bảo trì hệ thống PCCC Lần -
12 Dây ( vòi)+ loa bình chữa cháy CO2 Cái 5
A050300055 MT3(20 bộ) 1 năm thay 3 lần.
13 Dây ( vòi) bình chữa cháy bột MFZ8(48 Cái 5
A050300056 bộ) 1 năm thay 2 lần.
Dây ( vòi) bình chữa cháy bột MT5(48 Cái 5
bộ) 1 năm thay 2 lần.
14 Tiêu lệnh, nội quy (23 Vị trí) - Thay 10
A050500902 50%/Tổng Bộ
15 Kệ đôi để bình chữa cháy (Thay 50%) - KCái -
16 Tủ âm tường PCCC (29 cái Thay 20%) - Kích Cái thước(Cao 1,2m rộng
- 30cm ngang 60cm
17 A050300074 Đèn Exit, Nanoco (40 cái Thay 20%) Cái -
18 A050300075 Đèn chiếu khẩn cấp LED Nanoco (62 cáiThay Cái 20%) -
19 Nạp bình chữa cháy CO2 MT3 (3Kg) ( 20 Bình 20
A050300051 bình )1 năm thay 2 lần.
20 Nạp bình chữa cháy CO2 MT5 (5Kg) (48 Bình 25
A050300052 bình ) Sạc 25%
21 Nạp bình chữa cháy bột BC MFZ4 (4Kg) Bình 5
A050300053 (16 bình ) 1 năm thay 2 lần.
22 Nạp bình chữa cháy bột BC MFZ8 (8Kg) Bình 10
A050300054 (48 bình ) 1 năm thay 2 lần.
23 Nạp quả cầu bột PCCC kho gas (6Kg) (21 cái -
bình ) 1 năm thay 2 lần.
24 Nạp bình chữa cháy Bột MFZ 35 (35Kg) (8Bình
bình ) 1 năm thay 2- lần.
25 Nạp bình chữa cháy CO2 MT 24 (24Kg) (4Bình
bình ) 1 năm thay 2 -lần.
26 -
27 -
28 -
29 -
30 -
THÀNH THÀNH
ĐƠN GIÁ SL SL
TIỀN TIỀN
36,000,000 12,000,000
- -
- -
100,164,600 99,771,000
6,807,600 6,414,000
3,500 119,000 10 35,000 12
3,200 64,000 20 64,000
48,200 289,200 2 96,400 2
10,100,000 9,100,000
6,600,000 - -
2,000,000 - -
1,290,000 - -
2,000,000 - -
2,000,000 - -
142,500,000 - -
- -
- -
224,000 - -
10,000,000 - -
1,000,000 - -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
189,629,600 144,426,000
THÁNG 11 THÁNG 12
1,500,000 1 1,500,000
10,000,000 1 10,000,000
500,000 1 500,000
- -
- -
145,000 248,600
145,000 248,600
42,000 12 42,000
- -
96,400 2 96,400
- -
- -
- 1 20,000
- -
- 2 17,600
6,600 2 6,600
- -
- 2 66,000
- 0 -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
10,310,000 9,500,000
7,000,000 1 7,000,000
2,000,000 1 2,000,000
- -
810,000 -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
500,000 500,000
500,000 1 500,000
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
22,955,000 22,248,600
NHÓM CHI
STT MÃ HÀNG DIỄN GIẢI ĐVT
PHÍ
I CP GIẶT ỦI
1 CP GIẶT ỦI ĐỒNG PHỤC
2 GIẶT ỦI F&B
3
1 MRC A050602028 Hóa chất máy xấy chén Winterhalter ( RINSE) Thùng
2 MRC A050602027 Hóa chất máy rửa chén Winterhalter ( RINSE) Thùng
2 CP DV Côn trùng
3
4
V CCDC
15 Xe đẩy nước Bộ
57
58
59
60
61
VI CP MUA MỚI
IX DỰ TRÙ CL
1 Nhân sự CL
TỔNG CỘNG
CHI PHÍ QUÍ IV NĂM 2023
PHẬN: HKP & STW
V THÁNG 10 THÁNG 11
315,000,000 90,000,000
32 10,000,000 315,000,000 9 90,000,000 11
- - -
- -
- -
- -
- 134,815,940 57,005,226
- 83,100,000 26,200,000
1 4,500,000 4,500,000 -
- - -
- - -
- 99,048,800 17,332,500
115 Cái
20 57,000 1,140,000 6 342,000 6
40x60cm
2 cuộn
75 27,500 2,062,500 25 687,500 25
78x92
9 cái
40 31,000 1,240,000 20 620,000
90x120cm
20 20,500 410,000 10 205,000
- 90,000 - -
Rubbermaid - 3,245,000 - -
- 30,000 - -
Cán inox
12 60,000 720,000 4 240,000 4
Dài 1m2 - 1m5
10 lit - 50,000 - -
2 310,000 620,000 - 2
2 290,000 580,000 - 2
10 28,000 280,000 - 5
20 32,000 640,000 - 10
# 3000 - 900,000 - -
- 400,000 - -
- 600,000 - -
2 900,000 1,800,000 - 2
Cán dài
5 19,000 95,000 -
Nhựa
10 400,000 4,000,000 10 4,000,000
61 3,300 201,300 60 198,000
50 100,000 5,000,000 -
50 200,000 10,000,000 -
1 6,700,000 6,700,000 - 1
- 50,000 - -
- 20,000 - -
- 2,000,000 - -
- 30,000 - -
- 150,000 - -
2 300,000 600,000 - 2
- 50,000 - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - - - -
- 130,000 -
- 100,000 -
- 60,000 -
- 78,000 -
- 16,000 -
- 22,000 -
- 10,000 - -
- 35,000 - -
- 30,000 - -
- - -
- 36,000,000 12,000,000
- - -
- - -
- 207,200 207,200
2 18,000 36,000 2 36,000
1 46,200 46,200 1 46,200
5 25,000 125,000 5 125,000
10 6,300 63,000 10 63,000
2 7,400 14,800 2 14,800
- 258,560,000 71,680,000
- - -
- 998,731,940 298,424,926
525,247,652 302
NGƯỜI ĐỀ XUẤT
(Ký và ghi rõ họ tên)
THÁNG 11 THÁNG 12
110,000,000 115,000,000
110,000,000 11.5 115,000,000
- -
- -
- -
- -
38,023,872 39,786,842
12,732,000 14 14,854,000
- -
- -
1,320,000 10 1,320,000
- - -
6,320,160 4 6,320,160
2,910,600 4 2,910,600
- -
1,155,000 4 1,155,000
3,210,900 1 3,210,900
900,000 1 900,000
- 1 3,510,910
810,000 1 810,000
- -
4,169,940 -
1,400,000 4 1,400,000
399,000 10 399,000
487,000 10 487,000
727,272 2 727,272
660,000 1 660,000
- -
- -
- 1 300,000
822,000 12 822,000
26,200,000 30,700,000
16,000,000 1 16,000,000
7,200,000 1 7,200,000
- 1 4,500,000
3,000,000 1 3,000,000
24,000,000 24,000,000
18,000,000 1 18,000,000
6,000,000 1 6,000,000
- -
- -
33,024,500 48,691,800
342,000 8 456,000
687,500 25 687,500
- 20 620,000
- 10 205,000
- -
80,000 10 80,000
- -
300,000 5 300,000
100,000 20 100,000
360,000 2 360,000
250,000 50 250,000
6,000,000 12 7,200,000
3,100,000 10 3,100,000
1,800,000 4 1,800,000
- -
480,000 -
- 4 720,000
- -
240,000 4 240,000
- -
850,000 10 850,000
1,475,000 5 1,475,000
- 0 -
620,000 -
580,000 -
140,000 5 140,000
320,000 10 320,000
450,000 5 450,000
150,000 -
5,600,000 -
- -
- -
- -
- 2 760,000
- 4 480,000
- -
- -
- -
- -
1,800,000 -
- 5 95,000
- -
- 1 3,300
- 50 5,000,000
- 50 10,000,000
- 100 13,000,000
6,700,000 -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
600,000 -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- - - -
- -
12,000,000 12,000,000
12,000,000 1 12,000,000
- -
- -
-
-
-
-
-
-
87,040,000 99,840,000
- -
330,288,372 370,018,642
3 Gói trang trí tiêu chuẩn Gói Full trang trí 32 25,000,000
4 Gói trang trí cao cấp Gói Full trang trí 22 35,000,000
7 Gói trang trí tiêu chuẩn Gói Full trang trí 30 25,000,000
8 Gói trang trí cao cấp Gói Full trang trí 6 35,000,000
15 -
16 -
17 -
18 -
19 -
20 -
II PERFORMANCE -
1 MC lễ Show 70 900,000
2 MC trong tiệc Show 70 400,000
3 Ban nhạc điện tử Show 45 2,600,000
4 Ban nhạc Acoustic Show 50 2,900,000
5 Ca sỹ Show 30 600,000
6 Opening show Show 50 3,600,000
7 Ban nhạc cổ điển Show 25 3,500,000
8 Thuê đàn Piano điện Show 25 2,100,000
9 Thuê màn hình led P3 m² 654 552,000
10 Thuê màn hình led P4 m² 45 504,000
11 Đá thiên nga Cặp 25 2,470,000
12 Đá khói kg 50 48,000
13 Màn sao m 600 180,000
14 Khói lạnh Show 25 2,600,000
15 Phí Vận Hành Tháng 3 20,000,000
16 -
17 -
18 -
19 -
20 -
III TRANG TRÍ THEO MÙA -
Noel 1 200,000,000
TẾT
- 200,000,000
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
5,146,938,000 845,558,000 1,812,440,000 2,488,940,000
NG 12
GHI
CHÚ